NG 1 CHCHƯƠƯƠNG 1 KHÁI QUÁT V K TOÁN QU N Ả Ề Ế KHÁI QUÁT V K TOÁN QU N Ả Ề Ế TR TRONG DOANH NGHI P TR TRONG DOANH NGHI P
Ệ Ệ
Ị Ị
November 10, 2014
www.ketoanhaiduong.com
1
A.Néi dung tæng qu¸ t vµ ph©n bè thêi gian
§ ¬n vÞ tÝnh:tiÕt
STT (Ch ¬ng)
Tªn ch ¬ng (Néi dung)
Tæng sè tiÕt
Trong ®ã Bµi tËp KiÓm tra
1 2
Lý thuyÕt 8 18
9 28,5
1 9,5
1
3
9
12
3
4
9
13
4
5
12
19
6
1
6
8,5
6
2
0,5
Kh¸ i qu¸ t vÒ kÕ to¸ n qu¶n trÞ KÕ to¸ n qu¶n trÞ chi phÝ vµ gi¸ thµnh KÕ to¸ n qu¶n trÞ doanh thu – kÕt qu¶ kinh doanh, ®Þnh gi¸ s¶n phÈm Mèi quan hÖ gi÷a chi phÝ khèi l î ng – lî i nhuËn... Th«ng tin thÝch hî p cña kÕ to¸ n cho viÖc ra quyÕt ®Þnh ng¾n h¹ n KTQT ví i viÖc dù to¸ n chi phÝ s¶n xuÊt kinh doanh vµ ph©n tÝch chi phÝ Tæng Tæng céng
90 90
62 52
25.5 25
2,5 3
www.ketoanhaiduong.com
2
November 10, 2014
ề ế ề ế
ả ả
ng 1 Khái quát v k toán qu n ChChươương 1 Khái quát v k toán qu n trịtrị
1. N i dung và m c 1. N i dung và m c
ụ đđích c a k toán qu n ích c a k toán qu n ủ ế ủ ế ụ
ả ả
ủ ủ
ộ ộ trịtrị ng c a KTQT trong doanh nghi p 2. Đ i tố ưư ng c a KTQT trong doanh nghi p ệ ợ 2. Đ i tố ệ ợ ng pháp c a KTQT 3. Phươương pháp c a KTQT ủ 3. Ph ủ
www.ketoanhaiduong.com
3
November 10, 2014
M c tiêu 4: K toán qu n M c tiêu 4: K toán qu n
ụ ụ
ế ế
ả ả
ụ
ụM c tiêu 1 M c tiêu 1
: : Khái ni m KTQT, ệ
tr và k toán tài chính tr và k toán tài chính
ế ế
ị ị
m c ụ đích và t m quan
ầ
tr ng c a KTQT ủ
ọ
M c tiêu 2: Ch c n M c tiêu 2: Ch c n
M c tiêu 5: Đ i t M c tiêu 5: Đ i t
ứ ăăng ng ứ
ụ ụ
ố ưư ng ợng ợ ố
ụ ụ
ủc a KTQT ủ c a KTQT
ủc a KTQT ủ c a KTQT
ụ
M c tiêu 3: KTQT v i ớ M c tiêu 3: KTQT v i ớ
ụ ụ
ụM c tiêu 6: Ph M c tiêu 6: Ph
ng pháp ươương pháp
ng qu n lýả ch c nứch c nứ ăăng qu n lýả
ủc a KTQT ủ c a KTQT
www.ketoanhaiduong.com
4
November 10, 2014
1. N i dung và m c 1. N i dung và m c
ụ đđích c a KTQT ích c a KTQT ủ ủ ụ
ộ ộ
b n c a KTQT ơơ b n c a KTQT
ụ ủ ụ ủ
ủ ủ
ệ ệ
ệ ệ
DN DN
t gi a k toán Tài chính và t gi a k toán Tài chính và
ích KTQT ụ đđích KTQT 1.1. Khái ni m và m c ệ 1.1. Khái ni m và m c ụ ệ 1.2 N i dung c ả ủ ộ 1.2 N i dung c ả ủ ộ 1.3 M c tiêu và nhi m v c a KTQT ệ ụ 1.3 M c tiêu và nhi m v c a KTQT ệ ụ 1.4 Vai trò c a KTQT trong vi c th c hi n ự 1.4 Vai trò c a KTQT trong vi c th c hi n ự ng qu n lý ch c nứch c nứ ăăng qu n lý ở ả ở ả ữ ế ệ ữ ế ệ
1.5 Phân bi 1.5 Phân bi KTQTKTQT
www.ketoanhaiduong.com
5
November 10, 2014
ạ ạ
ế ế
ả ả
ấ ấ
T i sao xu t hi n k toán qu n ệ T i sao xu t hi n k toán qu n ệ tr ?ịtr ?ị
www.ketoanhaiduong.com
6
November 10, 2014
M t câu chuy n c a công ty Dupont: M t câu chuy n c a công ty Dupont:
ệ ủ ệ ủ
ộ ộ
ệ ủ ệ ủ
ợc quan tâm? đưđư c quan tâm? ợ
Đi u gì khi n câu chuy n c a Dupont ề ế Đi u gì khi n câu chuy n c a Dupont ế ề c gi KTQT đưđư c gi ớ ợ KTQT ớ ợ Th o lu n v s ra ề ự ậ Th o lu n v s ra ề ự ậ
ế th nào? i thi u nh ế ưư th nào? ệ i thi u nh ệ ờ ủi c a KTQT. đđ i c a KTQT. ờ ủ
ả ả
www.ketoanhaiduong.com
7
November 10, 2014
1.1 Khái ni m và m c ệ 1.1 Khái ni m và m c ệ
ích KTQT ụ đđích KTQT ụ
ích ? M c ụM c ụ đđích ?
www.ketoanhaiduong.com
8
November 10, 2014
ệ ủ ệ ủ
ừ ừ ấ ấ lý do duy ấ lý do duy ấ đđáp ng ứáp ng ứ
M t h th ng KTQT là M t h th ng KTQT là T câu chuy n c a Dupont cho th y T câu chuy n c a Dupont cho th y nh t m t công ty ti n hành KTQT là ộ ế nh t m t công ty ti n hành KTQT là ộ ế nhu c u c nh tranh. ầ ạ nhu c u c nh tranh. ầ ạ ộ ệ ố ộ ệ ố ầ ầ
áp ng nhu c u đđáp ng nhu c u ứ ứ ng nhiên m t h th ng KTQT đươđương nhiên m t h th ng KTQT ộ ệ ố ộ ệ ố ch c này s không gi ng nh ố ch c này s không gi ng nh ố ổ ổ t ưư t ẽ ẽ ộ ổ ứ ộ ổ ứ
ứ
- Đáp ng nhu c u c nh tranh s làm cho: - Đáp ng nhu c u c nh tranh s làm cho: ạc nh tranh và ạ c nh tranh và c a m t t ủ c a m t t ủ ứch c khác. ch c khác. ứ ứ ầ ạ ầ ạ ẽ ẽ
ăăng ng ầ ề ầ ề ụ ụ ả ụ ụ ả
www.ketoanhaiduong.com
9
November 10, 2014
+ Nhu c u v thông tin ph c v qu n lý t + Nhu c u v thông tin ph c v qu n lý t nhanh nhanh ng cung c p thông tin nhanh nh y h + Kh nả ăăng cung c p thông tin nhanh nh y h + Kh nả ấ ấ ạ ơơn.n. ạ
ệ ố ệ ố
H th ng thông tin k ế H th ng thông tin k ế toán qu n trả ị toán qu n trả ị
ị
ả
ị
ự
ạ
Các báo cáo qu n tr : báo cáo chi phí sp, d ch v , khách hàng, báo cáo ụ d toán, báo cáo ho t đ ng,..
ộ
Thu th pậ Đo lư ngờ Ghi chép Phân tích L p báo cáo ậ Qu n lýả
Các s ki n kinh ự ệ tế
ầ
Qúa trình x lýử Qúa trình x lýử
Đ u raầĐ u raầ
ầĐ u vào Đ u vào
ng s d ng Đ i tốĐ i tố ưư ng s d ng ử ụ ử ụ
ợ ợ
www.ketoanhaiduong.com
10
November 10, 2014
ng s d ng và nhu c u thông tin Đ i tốĐ i tố ưư ng s d ng và nhu c u thông tin ợ ợ Đ i tốĐ i tố ưư ng s d ng và nhu c u thông tin ng s d ng và nhu c u thông tin ợ ợ
ử ụ ử ụ ử ụ ử ụ
ầ ầ ầ ầ
Tình hu ngố Tình hu ngố
Đ i tố ư ng bên ngoài Đ i tố ư ng bên ngoài
ợ ợ
C ổ đông, ch nủ ợ C ổ đông, ch nủ ợ
H c n thông tin v ề ọ ầ H c n thông tin v ọ ầ ề k t qu c a DN trong ả ủ ế k t qu c a DN trong ả ủ ế ấ đ nh m t th i kỳ nh t ị ờ ộ ấ đ nh m t th i kỳ nh t ờ ộ ị (KTTC) (KTTC)
www.ketoanhaiduong.com
11
November 10, 2014
ng s d ng và nhu c u thông tin Đ i tốĐ i tố ưư ng s d ng và nhu c u thông tin ợ ợ Đ i tốĐ i tố ưư ng s d ng và nhu c u thông tin ng s d ng và nhu c u thông tin ợ ợ
ử ụ ử ụ ử ụ ử ụ
ầ ầ ầ ầ
ị đ ng ứ ị đ ng ứ
Nhà qu n tr ả Nhà qu n tr ả đ u:ầ đ u:ầ đ cố đ cố
T ng giám ổ T ng giám ổ các giám đ cố các giám đ cố ệ đánh giá H c n thông tin cho vi c ọ ầ ệ đánh giá H c n thông tin cho vi c ọ ầ ạ đ ng, xây d ng các m c k t qu ho t ụ ự ộ ả ế ạ đ ng, xây d ng các m c k t qu ho t ụ ự ộ ả ế ạ đ ể đ t ạ tiêu, và xây d ng k ho ch ự ạ đ ể đ t ạ tiêu, và xây d ng k ho ch ự ợ ợ
ế ế đư c m c tiêu. ụ đư c m c tiêu. ụ
www.ketoanhaiduong.com
12
November 10, 2014
ng s d ng và nhu c u thông tin Đ i tốĐ i tố ưư ng s d ng và nhu c u thông tin ợ ợ Đ i tốĐ i tố ưư ng s d ng và nhu c u thông tin ng s d ng và nhu c u thông tin ợ ợ
ử ụ ử ụ ử ụ ử ụ
ầ ầ ầ ầ
Nhà qu n tr ph trách: Nhà qu n tr ph trách:
ị ụ ị ụ
ả ả
ẩ ẩ
ị
ị
K toán ế K toán ế Tài chính Tài chính H th ng thông tin ệ ố H th ng thông tin ệ ố Marketing Marketing Đi u hành s n xu t ấ ả ề Đi u hành s n xu t ấ ả ề Giám đ c tiêu th s n ụ ả ố Giám đ c tiêu th s n ụ ả ố ph m, vùng ph m, vùng Giám đ c nhà máy ố Giám đ c nhà máy ố
ả ả
H c n thông tin k p th i và chi ờ ọ ầ H c n thông tin k p th i và chi ờ ọ ầ ệ đánh giá k t qu và t cho vi c ti ế ế ti ệ đánh giá k t qu và t cho vi c ế ế th c hi n k ho ch. ạ ệ ự th c hi n k ho ch. ạ ệ ự
ế ế
www.ketoanhaiduong.com
13
November 10, 2014
ng s d ng và nhu c u thông tin Đ i tốĐ i tố ưư ng s d ng và nhu c u thông tin ợ ợ Đ i tốĐ i tố ưư ng s d ng và nhu c u thông tin ng s d ng và nhu c u thông tin ợ ợ
ử ụ ử ụ ử ụ ử ụ
ầ ầ ầ ầ
ị ấ ị ấ
Các nhà qu n tr c p ả Các nhà qu n tr c p ả gi a:ữ gi a:ữ
ư ngở ư ngở
đ u ầ đ u ầ
t k p th i ờ ế ị t k p th i ờ ế ị đ ể đ ể
Giám đ c chi nhánh ố Giám đ c chi nhánh ố Giám đ c phân x ố Giám đ c phân x ố Giám đ c mua ố Giám đ c mua ố vào vào H c n thông tin chi ti ọ ầ H c n thông tin chi ti ọ ầ cho các quy t ế đ nh hàng ngày ị cho các quy t ế đ nh hàng ngày ị đ ra.ề đ t ạ đư c các m c tiêu đ t ạ đư c các m c tiêu đ ra.ề
ụ ụ
ợ ợ
www.ketoanhaiduong.com
14
November 10, 2014
ề ề
ng trong m t ạ đđ ng trong m t Thông tin v ho t ộ ộ Thông tin v ho t ộ ạ ộ ịnh (KTTC) ấ đđ nh (KTTC) th i kỳ nh t ị th i kỳ nh t ấ
ờ ờ
ị ấ ị ấ
ng, thi ánh giá ho t ạ đđ ng, thi
ộ ộ
-Đ i tố-Đ i tố ưư ng bên ngoài ợng bên ngoài ợ ông ủ ợ ổ đđông Ch n ,c Ch n ,c ủ ợ ổ -Nhà qu n tr c p cao: ả -Nhà qu n tr c p cao: ả Ch t ch Ch t ch ủ ị ủ ị ổT ng giám T ng giám ổ
đđ c ốc ố
t Thông tin đđánh giá ho t ạ ế t Thông tin ế l p m c tiêu, tri n khai ( KTTC+ ể ụ ậ l p m c tiêu, tri n khai ( KTTC+ ụ ể ậ KTQT) KTQT)
ả ả
ị ụ ị ụ
Thông tin chi ti Thông tin chi ti
ệ ệ
ạ
ánh giá ằ đđánh giá t nh m ế t nh m ế ằ ng và th c hi n k ho t ạho t ạ đđ ng và th c hi n k ế ự ộ ộ ế ự ạho ch (KTQT) ho ch (KTQT)
ế ế
Thông tin chi ti ế đđ nh ịnh t cho các quy t ị Thông tin chi ti t cho các quy t ế ục m c tiêu hàng ngày đđ ể ể đđ t ạt ạ đưđư c m c tiêu ụ ợ hàng ngày ợ ủc a công ty (KTQT) ủ c a công ty (KTQT)
-Nhà qu n tr ph trách: -Nhà qu n tr ph trách: Ch c nứCh c nứ ăăng ng Phòng ban Phòng ban ế(K toán ,Tài Chính, Marketing, ế (K toán ,Tài Chính, Marketing, qu n ảqu n ả đđ c)ốc)ố -Nhà qu n tr trung gian ị ả -Nhà qu n tr trung gian ị ả Đ i di n tiêu th Đ i di n tiêu th ụ ệ ụ ệ Qu n lý s n xu t Qu n lý s n xu t ấ ả ấ ả Qu n lý tiêu th và d ch v Qu n lý tiêu th và d ch v ụ ụ
ạ ạ ả ả ả ả
ụ ụ
ị ị
www.ketoanhaiduong.com
15
November 10, 2014
Nhu c u thông tin k toán Nhu c u thông tin k toán ng s d ng Đ i tốĐ i tố ưư ng s d ng ử ụ ử ụ ợ ợ ế ế ầ ầ
ợ ợ
NhNhưư v y: M c ích ụ đđích v y: M c ậ ụ ậ đđáp ng ứáp ng ứ ủc a KTQT là ủ c a KTQT là c nhu c u c nh đưđư c nhu c u c nh ầ ạ ầ ạ tranh kh c li ệ ố tranh kh c li ệ ố đđòi h i:ỏòi h i:ỏ 1.1. Ho ch ạHo ch ạ ạ ạ
t và luôn t và luôn
ộ ộ
www.ketoanhaiduong.com
16
November 10, 2014
đđ nh các k nh các k ế ị ị ế ạ đđ ng ộng ộ ho ch ho t ho ch ho t ạ dài h n và ng n ắ ạ dài h n và ng n ắ ạ ạ ủ đơđơn v .ịn v .ị h n c a h n c a ạ ủ Ki m soát k t qu ả ế ể 2.2. Ki m soát k t qu ế ể ả ủng c a các ho t ạ đđ ng c a ủ các ho t ạ đơđơn v .ịn v .ị
1.1 Khái ni m và m c ệ 1.1 Khái ni m và m c ệ
ích KTQT (ti p)ế ụ đđích KTQT (ti p)ế ụ
ụ ụ
ệ ệ đđi u 4) ềi u 4) ề ử ậ ử ậ
, tài chính theo yêu c u , tài chính theo yêu c u
ầ ầ , tài chính trong n i b ộ ộ , tài chính trong n i b ộ ộ ế ế
ậ ậ
ụ ụ ụ ụ ọ ọ ộ ộ ủ ủ
ấ ấ ụ ể ụ ể ế ế
ể ể
www.ketoanhaiduong.com
17
November 10, 2014
Khái ni m:ệ Khái ni m:ệ Theo lu t K toán (m c 3 ế ậ Theo lu t K toán (m c 3 ậ ế K toán qu n tr là vi c thu th p, x lý, phân tích và ị ả ế K toán qu n tr là vi c thu th p, x lý, phân tích và ị ả ế cung c p thông tin kinh t ấ ế cung c p thông tin kinh t ấ ế qu n tr và quy t nh kinh t ế đđ nh kinh t ị ị ả qu n tr và quy t ị ế ị ả n v k toán. đơđơn v k toán. ị ế ị ế Theo các nhà khoa h c HVTC: KTQT là m t ộ ọ Theo các nhà khoa h c HVTC: KTQT là m t ộ ọ khoa h c thu nh n, x lý và cung c p thông tin v ử ề khoa h c thu nh n, x lý và cung c p thông tin v ử ề ng c a DN m t cách c th , ph c v cho ho t ạho t ạ đđ ng c a DN m t cách c th , ph c v cho ộ ộ ch c các nhà qu n lý trong vi c l p k ho ch , t ổ ứ ạ ệ ậ ả ch c các nhà qu n lý trong vi c l p k ho ch , t ổ ứ ệ ậ ạ ả ánh giá tình hình th c hi n đđánh giá tình hình th c hi n th c hi n, ki m tra và ệ ự ự th c hi n, ki m tra và ệ ự ự ủng c a DN. ạ đđ ng c a DN. k ho ch các ho t ủ ộ ế k ho ch các ho t ộ ạ ế ệ ệ ạ ạ
Theo Theo
ạ ọ ạ ọ
ạ ọ ạ ọ
www.ketoanhaiduong.com
18
November 10, 2014
Ngoài ra Ngoài ra Theo ĐN c a Ronald W.Hilton, GS Đ i h c ủ Theo ĐN c a Ronald W.Hilton, GS Đ i h c ủ Cornell (M )ỹ Cornell (M )ỹ nh nghĩa c a Ray H. Garrison Theo đđ nh nghĩa c a Ray H. Garrison ủ ị ủ ị nh nghĩa c a các GS Jack L.Smith, Robert Theo đđ nh nghĩa c a các GS Jack L.Smith, Robert ủ ị ủ ị M.Keith và William L. Stephens - Đ i h c South M.Keith và William L. Stephens - Đ i h c South Florida Florida
Tình hu ng 1: Tình hu ng 1:
ố ố
ộ ộ
ộ ộ ộ ộ
ộ ổ ộ ổ ả ạ ả ạ
ở ở
ả ả
Yêu c u : Gi ầ Yêu c u : Gi ầ
ầ ầ
Milo là m t T ng Giám Đ c m t công ty s n xu t Milo là m t T ng Giám Đ c m t công ty s n xu t ấ ố ộ ổ ả ấ ố ộ ổ ả c m t công ty s n xu t đđ c m t công ty s n xu t gi y, Dalton là m t giám ấ ả ố ấ gi y, Dalton là m t giám ấ ả ố ấ thu c t ng công ty và Debo có trách nhi m l p k ệ ậ ế thu c t ng công ty và Debo có trách nhi m l p k ệ ậ ế ho ch s n xu t c a m t x ấ ho ch s n xu t c a m t x ấ i sao nhu c u thông tin k ế ạ i sao nhu c u thông tin k ế ạ ng n ả ắ ng n ả ắ
ng s n xu t. ộ ưư ng s n xu t. ấ ủ ộ ấ ủ i thích t ả i thích t ả ị ả ị ả
toán cho 3 nhà qu n tr này là khác nhau và miêu t toán cho 3 nhà qu n tr này là khác nhau và miêu t g n nhu c u thông tin cho t ng ọ g n nhu c u thông tin cho t ng ọ
ừ đđ i tối tố ưư ng ợng ợ ừ
ầ ầ
www.ketoanhaiduong.com
19
November 10, 2014
Tình hu ng 2ố Tình hu ng 2ố
ợ ợ
ờ ờ
ụ ụ
v i thông tin v i thông tin
ự ớ ự ớ
Có trCó trưư ng h p nào thông tin k toán s ng h p nào thông tin k toán s ử ế ế ử d ng cho quá trình ra quy t nh n i b là ế đđ nh n i b là ộ ộ ị d ng cho quá trình ra quy t ế ộ ộ ị ng t ttươương t a ra cho các đđ i ối ố đưđưa ra cho các ng bên ngoài hay không ? cho ví d . ttưư ng bên ngoài hay không ? cho ví d . ụ ợ ụ ợ
www.ketoanhaiduong.com
20
November 10, 2014
1.2 N i dung c 1.2 N i dung c
ộ ộ
b n c a KTQT ơơ b n c a KTQT
ả ủ ả ủ
ế ố ế ố
ả ả ẩ ẩ
đđ u tầu tầ ưư tài chính tài chính khác c a DNủ đđ u tầu tầ ưư khác c a DNủ ố ố
www.ketoanhaiduong.com
21
November 10, 2014
Xét theo n i dung các thông tin mà KTQT cung c p ấ ộ Xét theo n i dung các thông tin mà KTQT cung c p ấ ộ SXKD KTQT các y u t KTQT các y u t SXKD KTQT chi phí và giá thành s n ph m KTQT chi phí và giá thành s n ph m KTQT doanh thu và XĐKQ KTQT doanh thu và XĐKQ KTQT v các ho t ạ đđ ng ộng ộ ề KTQT v các ho t ạ ề KTQT các ho t ạ đđ ng ộng ộ KTQT các ho t ạ Xét theo quá trình KTQT trong m i quan h v i ệ ớ Xét theo quá trình KTQT trong m i quan h v i ệ ớ ch c nứch c nứ ăăng qu n lý (TL tr11) ng qu n lý (TL tr11) ả ả
1.3 M c tiêu và nhi m v ụ 1.3 M c tiêu và nhi m v ụ
ụ ụ
ệ ệ
ố ố
ấ ấ ậ ậ ế ế ạ ạ
ể ể ạ ạ
ời lao ưư i lao ờ ủ ổ ứ đơđơn n ch c ( ch c ( ủ ổ ứ ưư ng ớng ớ
www.ketoanhaiduong.com
22
November 10, 2014
SGK Tr12,13 SGK Tr12,13 ộng KTQT (theo ạ đđ ng KTQT (theo Ngoài ra có 5 m c tiêu c a ho t ộ ủ ụ Ngoài ra có 5 m c tiêu c a ho t ạ ủ ụ cu n Managerial Accounting c a Ronald W.Hilton) ủ cu n Managerial Accounting c a Ronald W.Hilton) ủ Cung c p thông cho vi c ra l p k ho ch và ra ệ 1.1. Cung c p thông cho vi c ra l p k ho ch và ra ệ quy t ếquy t ế đđ nhịnhị o ho t ỉ đđ o ho t Giúp các nhà qu n lý ki m soát và ch ạ ả 2.2. Giúp các nhà qu n lý ki m soát và ch ạ ỉ ả đđ ng kinh doanh. ộng kinh doanh. ộ y các nhà qu n lý và nh ng ng Thúc đđ y các nhà qu n lý và nh ng ng ữ ả ẩ 3.3. Thúc ả ẩ ữ ích c a t ụ đđích c a t ụn m c đđ n m c ộng luôn h đđ ng luôn h ế ộ ế v )ịv )ị Đánh giá v trí c nh tranh c a t ạ 4.4. Đánh giá v trí c nh tranh c a t ạ ủ ổ ứ đơđơn v )ịn v )ị ch c ( ch c ( ủ ổ ứ ị ị
ủ ủ
1.4 Vai trò c a KTQT 1.4 Vai trò c a KTQT ứ ăăng qu n lý c a DN ng qu n lý c a DN trong vi c th c hi n ch c n ả ự trong vi c th c hi n ch c n ả ứ ự
ủ ủ
ệ ệ
ệ ệ
L p k ho ch
ế ạ
ậ
Ra quy t ế đ nhị
Đánh giá
Th c hi n
ự
ệ
Ki m tra
ể
www.ketoanhaiduong.com
23
November 10, 2014
Các ch c nứ ăng cơ b n c a qu n lý ả ủ ả
KTQT v i ch c n ớ KTQT v i ch c n ớ KTQT v i ch c n ớ KTQT v i ch c n ớ
đđòi òi
ả ả
ả ả
ợ ợ
ậ ế ậ ế
ự ự
ng qu n ả ứ ăăng qu n ả ứ ứ ăăng qu n ả ng qu n ả ứ lýlý lýlý c qu n lý hi u qu công ty SV hi u ể đưđư c qu n lý hi u qu công ty ệ SV hi u ể ệ ỏh i kênh thông tin có ích cho các quá ỏ h i kênh thông tin có ích cho các quá trình l p k hoach, th c hi n k ho ch ệ ế ạ trình l p k hoach, th c hi n k ho ch ệ ế ạ ánh giá tình hình th c hi n. và và đđánh giá tình hình th c hi n.
ự ự
ệ ệ
www.ketoanhaiduong.com
24
November 10, 2014
Qúa trình qu n lýả Qúa trình qu n lýả
Qó a tr×nh qu¶n lý bao g åm c ¸c ho ¹t ®é ng s au:
L p k ho ch ế
ậ
ạ
ệ
Th c hi n k ế ự ho chạ
Đánh giá, ra quy t ế đ nhị
www.ketoanhaiduong.com
25
November 10, 2014
Qúa trình qu n lýả Qúa trình qu n lýả
Qó a tr×nh qu¶n lý bao g åm c ¸c ho ¹t ®é ng s au :
L p k ho ch ế
ạ
ậ
ụ
ệ
L p k ho ch yêu ậ ế ạ c u ph i xác đ nh ị ả ầ m c tiêu và các cách ụ đ ể đ t ạ đư c m c ợ tiêu đó.
Th c hi n k ế ự ho chạ
Đánh giá, ra quy t ế đ nh. ị
www.ketoanhaiduong.com
26
November 10, 2014
Qúa trình qu n lýả Qúa trình qu n lýả
ệ ệ ế ế
ậ
L p k ho ch ế
ạ
ợ ợ
ệ
m c m c ấ ả ấ ả
Th c hi n k ế ự ho chạ
ệ
Qó a tr×nh qu¶n lý bao g åm c ¸c ho ¹t ®é ng s au: ch c th c Trong khâu t ự ổ ứ ch c th c Trong khâu t ự ổ ứ hi n, các nhà qu n tr ph i ả ị ả hi n, các nhà qu n tr ph i ả ị ả t nh t bi t cách liên k t t ấ ế ố t nh t bi t cách liên k t t ấ ế ố gigiưưa các y u t ch c, , t a các y u t ế ố ổ ứ ch c, , t ế ố ổ ứ i và các ngu n con ngưưưư i và các ngu n ồ ờ con ng ồ ờ l c sao cho k ho ch ạ ế ự l c sao cho k ho ch ạ ế ự c th c hi n đưưđưư c th c hi n ệ ở ứ ự ệ ở ứ ự cao nh t và hi u qu nh t. ệ ấ cao nh t và hi u qu nh t. ệ ấ Quan sát tình hình th c ự Quan sát tình hình th c ự ệhi n KH hi n KH
Đánh giá, ra quy t ế đ nh. ị
www.ketoanhaiduong.com
27
November 10, 2014
Qúa trình qu n lýả Qúa trình qu n lýả
ị ị
ả ả
Qó a tr×nh qu¶n lý bao g åm c ¸c ho ¹t ®é ng s au :
L p k ho ch ế
ạ
ậ
ể ể ự ự
ệ
Th c hi n k ế ự ho chạ
Nhà qu n tr sau khi đđã l p ậã l p ậ Nhà qu n tr sau khi đđ y ầy ầ đđ và h p lý, k ho ch và h p lý, ạ ế ợ ủ k ho ch ế ạ ợ ủ ch c th c hi n k t ệ ế ự ổ ứ ch c th c hi n k t ệ ế ự ổ ứ òi h i ph i ki m đđòi h i ph i ki m ho ch, ạho ch, ạ ả ỏ ả ỏ tra và đđánh giá vi c th c ánh giá vi c th c ệ tra và ệ hi n k ho ch . Qúa trình ạ ệ ế hi n k ho ch . Qúa trình ạ ệ ế nh th c hi n b i ra quy t ế đđ nh th c hi n b i ự ở ệ ị ra quy t ế ự ở ệ ị quá trình l a ch n các ọ ự quá trình l a ch n các ọ ự ng án hi u qu . phphưươưương án hi u qu . ả ệ ệ ả
Đánh giá, ra quy t ế đ nh. ị
www.ketoanhaiduong.com
28
November 10, 2014
Qúa trình qu n lýả Qúa trình qu n lýả
- X©y dùng c hØ tiªu dù
Th c hi n
ự
ệ
to ¸n
- X¸c ®Þnh c ¸c vÊn ®Ò - X¸c ®Þnh c ¸c ph-¬ng ¸n
- X©y d-ng c ¸c c «ng c ô
- Lùa c hän vµ thùc hiÖn
Đ á n h g i á
H K p ậ L
®o l-ê ng kÕ qu¶ - Thu nhËn kÕt qu¶ - So s ¸nh s ù c hªnh
lÖc h
ph-¬ng ¸n tè t nhÊt - §¸nh gi¸ c ¸c ph-¬ng ¸n (Dù to¸n)
Th c hi n
Th c hi n
ự
ệ
ự
ệ
Ra quy t ế đ nhị
Đ á n h g i á
Đ á n h g i á
H K p ậ L
H K p ậ L
Phân tích k qu , Cung c p ph n h i, Xác
đ nh v n
ả ồ
ế ả
ấ
ấ đề
ị
www.ketoanhaiduong.com
29
November 10, 2014
M i quan h gi a ch c n M i quan h gi a ch c n
ệ ữ ệ ữ
ố ố
ế ế
ứ ăăng qu n lý v i quá trình k toán ng qu n lý v i quá trình k toán ớ ớ ứ ả ả
ả ả qu n tr : ị qu n tr : ị
ng qu n lýả Ch c nứCh c nứ ăăng qu n lýả Ch c nứCh c nứ ăăng qu n lýả ng qu n lýả
Qúa trình k toán Qúa trình k toán Qúa trình k toán Qúa trình k toán
ế ế ế ế
ỉ ỉ ỉ ỉ
nh m c tiêu, l p k ho ch Xác Xác đđ nh m c tiêu, l p k ho ch ị ị Xác Xác đđ nh m c tiêu, l p k ho ch nh m c tiêu, l p k ho ch ị ị
ậ ế ậ ế ậ ế ậ ế
ụ ụ ụ ụ
ạ ạ ạ ạ
Chính th c hoá b ng các ch tiêu, ằ ứ Chính th c hoá b ng các ch tiêu, ằ ứ Chính th c hoá b ng các ch tiêu, ằ ứ Chính th c hoá b ng các ch tiêu, ứ ằ L p d toán L p d toán ậ ự ậ ự L p d toán L p d toán ậ ự ậ ự
T ch c th c hi n ệ ổ ứ T ch c th c hi n ệ ổ ứ T ch c th c hi n ệ ổ ứ T ch c th c hi n ệ ổ ứ
ự ự ự ự
Thu nh n k t qu th c hi n ệ Thu nh n k t qu th c hi n ệ Thu nh n k t qu th c hi n ệ Thu nh n k t qu th c hi n ệ
ậ ế ậ ế ậ ế ậ ế
ả ự ả ự ả ự ả ự
ế đđ nhịnhị Đánh giá k t qu , ra quy t Đánh giá k t qu , ra quy t ế ế đđ nhịnhị Đánh giá k t qu , ra quy t Đánh giá k t qu , ra quy t ế
ế ế ế ế
ả ả ả ả
L p các báo cáo ph c v cho ụ ụ ậ L p các báo cáo ph c v cho ụ ụ ậ L p các báo cáo ph c v cho ụ ụ ậ L p các báo cáo ph c v cho ụ ụ ậ quá trình ra quy t ế đđ nhịnhị quá trình ra quy t ế quá trình ra quy t ế đđ nhịnhị quá trình ra quy t ế
November 10, 2014
www.ketoanhaiduong.com
30
1.5 Phân bi 1.5 Phân bi
t gi a k toán Tài chính và t gi a k toán Tài chính và
ệ ữ ế ệ ữ ế
KTQTKTQT
ự ụ ự ụ
ấ ấ
ề ề ề ề
ử ụ ử ụ
www.ketoanhaiduong.com
31
November 10, 2014
ựS khác nhau ự S khác nhau ng s d ng thông tin V ềV ề đđ i tối tố ưư ng s d ng thông tin ợ ợ V nguyên t c trình bày và cung c p thông tin ắ V nguyên t c trình bày và cung c p thông tin ắ V tính pháp lý c a k toán ủ ế V tính pháp lý c a k toán ủ ế ểi m thông tin V ềV ề đđ c ặc ặ đđi m thông tin ể V hình th c báo cáo s d ng ề ứ V hình th c báo cáo s d ng ề ứ ềV kỳ báo cáo ề V kỳ báo cáo S gi ng nhau ự ố S gi ng nhau ự ố
ố
ốGi ng nhau: Gi ng nhau:
trong doanh nghi p: tài trong doanh nghi p: tài
ế ế
ệ ệ
ề ậ đđ n các s ki n kinh t n các s ki n kinh t ề ậ c p +Đ u ề+Đ u ề đđ c p ự ệ ự ệ ả ế ả ế
s n, ngu n v n, chi phí, k t qu ả s n, ngu n v n, chi phí, k t qu ả
ế ế ồ ố ồ ố
+Đ u d a trên h th ng ghi chép ban ệ ố +Đ u d a trên h th ng ghi chép ban ệ ố
ạ ạ
ở ạ ở ạ
đđ u c a k toán: cho so n u c a k toán: cho so n ầ ủ ế ề ự ầ ủ ế ề ự s t o ra các thông ưư c cơơ s t o ra các thông đđ nh kỳ cũng nh ịnh kỳ cũng nh ảth o báo cáo tài chính ị ả th o báo cáo tài chính ế đđ nh c a các nhà qu n tr nh c a các nhà qu n tr tin thích h p cho vi c ra quy t ị ả ủ ị ợ tin thích h p cho vi c ra quy t ả ủ ị ị ế ợ
ệ ệ
c p b c c p b c
+Đ u th hi n trách nhi m qu n lý: ch khác nhau ệ +Đ u th hi n trách nhi m qu n lý: ch khác nhau ệ
ể ệ ể ệ
ả ả
ỉ ỉ
ở ấ ở ấ
ậ ậ
ề ề cao th pấ cao th pấ
www.ketoanhaiduong.com
32
November 10, 2014
ng c a k toán đđ i tối tố ưư ng c a k toán ủ ế ủ ế t theo yêu c u ế t theo yêu c u ế
2.1 KTQT ph n ánh 2.1 KTQT ph n ánh ớ ạ ớ ạ
ầ ầ
2. Đ i tố2. Đ i tố ưư ng c a KTQT trong ủng c a KTQT trong ủ ợ ợ doanh nghi pệ doanh nghi pệ ợ ả ợ ả i d ng chi ti nói chung dưư i d ng chi ti nói chung d qu n tr DN qu n tr DN
ả ả
ị ị
2.2. KTQT ph n ánh, mô t 2.2. KTQT ph n ánh, mô t
ả ả
ủng c a ạ đđ ng c a ho t ủ ho t ạ
ộ ộ
2.3. KTQT ph n ánh quá trình chi phí trong 2.3. KTQT ph n ánh quá trình chi phí trong
ả ả doanh nghi pệ doanh nghi pệ ả ả ủ ủ
ng c a doanh nghi p ho t ạho t ạ đđ ng c a doanh nghi p ệ ệ
ộ ộ
www.ketoanhaiduong.com
33
November 10, 2014
ợ ợ
2.1 KTQT ph n ánh ả 2.1 KTQT ph n ánh ả chung dưư i d ng chi ti i d ng chi ti ớ ạ chung d ớ ạ ả ả ị ị
ng c a k toán nói đđ i tối tố ưư ng c a k toán nói ủ ế ủ ế t theo yêu c u qu n tr DN ầ ế t theo yêu c u qu n tr DN ầ ế
SXKD SXKD
t các y u t t các y u t
ế ế
ế ố ế ố ổ ổ
ả ả
ạ đđeggegg t DT và k t qu ho t ế t DT và k t qu ho t ạ ế t công n và các kho n ả t công n và các kho n ả
ế ế ế ế
ợ ợ
Ph n ánh chi ti ả - Ph n ánh chi ti ả Ph n ánh, tính toán, phân b chi phí, giá ả - Ph n ánh, tính toán, phân b chi phí, giá ả thành thành Ph n ánh chi ti ả - Ph n ánh chi ti ả Ph n ánh chi ti ả - Ph n ánh chi ti ả ảph i thu ả ph i thu
www.ketoanhaiduong.com
34
November 10, 2014
2.2. KTQT ph n ánh, mô t 2.2. KTQT ph n ánh, mô t
ộ ộ
ả ả
ủng c a ạ đđ ng c a ho t ủ ho t ạ
ở ở
ề ề ệ ố ệ ố
s ho t ạ ơơ s ho t ạ
ở ở
ổ ổ
ả ả doanh nghi pệ doanh nghi pệ Xem xét 2 mô hình: Xem xét 2 mô hình: s kh i - H th ng phân b chi phí trên c ơơ s kh i ố ổ ệ ố - H th ng phân b chi phí trên c ệ ố ố ổ ng hay còn g i là H th ng phân b chi llưư ng hay còn g i là H th ng phân b chi ổ ệ ố ọ ợ ợ ổ ệ ố ọ phí truy n th ng (Mô hình 1) ố phí truy n th ng (Mô hình 1) ố H th ng phân b chi phí trên c -- H th ng phân b chi phí trên c đđ ng (Mô hình 2) ộng (Mô hình 2) ộ
www.ketoanhaiduong.com
35
November 10, 2014
ệ ố
ề
ố
ổ
H th ng phân b chi phí truy n th ng (Mô hình 1- Volume Based costing system)
Chi phí
Trung tâm chi phí?????
Tiêu dùng
Trung tâm chi phí
Đư c ch t o qua
ế ạ
ợ
S n ph m
ả
ẩ
www.ketoanhaiduong.com
36
November 10, 2014
MÔ HÌNH H TH NG PHÂN B CHI PHÍ TRUY N TH NG (MÔ HÌNH 1) MÔ HÌNH H TH NG PHÂN B CHI PHÍ TRUY N TH NG (MÔ HÌNH 1)
Ệ Ố Ệ Ố
Ổ Ổ
Ố Ố
Ề Ề
đ1
Bư c pb 1 g
ổ
ớ
GĐo n PB1 ạ
đ1
Bư c pb 2 g
ổ
ớ
Trung tâm chi phí 1 Trung tâm chi phí 1 Trung tâm chi phí 1 Trung tâm chi phí 1 ưư:: (TTâm ph c v nh ụ ụ (TTâm ph c v nh ụ ụ ưư:: (TTâm ph c v nh ụ ụ (TTâm ph c v nh ụ ụ Bp s a ch a,…) Bp s a ch a,…) ữ ử ữ ử Bp s a ch a,…) Bp s a ch a,…) ữ ử ữ ử
Trung tâm chi phí 2 Trung tâm chi phí 2 Trung tâm chi phí 2 Trung tâm chi phí 2 : Bph n SX, ( Ttâm SX nhưư: Bph n SX, ( Ttâm SX nh ậ ậ ( Ttâm SX nhưư: Bph n SX, ( Ttâm SX nh : Bph n SX, ậ ậ ắPX l p ráp…) PX l p ráp…) ắ PX l p ráp…) ắPX l p ráp…) ắ
Bư c pb 3
ổ
ớ
GĐo n PB2 ạ
CPSX chung đưđư c ợc ợ CPSX chung CPSX chung đưđư c ợc ợ CPSX chung phân b cho các PXSX, b ph n,phòng ban ậ ộ phân b cho các PXSX, b ph n,phòng ban ậ ộ phân b cho các PXSX, b ph n,phòng ban ậ ộ phân b cho các PXSX, b ph n,phòng ban ộ ậ ổ ổ ổ ổ
www.ketoanhaiduong.com
37
November 10, 2014
ng gánh ch u CP (SP, d ch v …) Đ i tốĐ i tố ưư ng gánh ch u CP (SP, d ch v …) ị ợ ị ợ Đ i tốĐ i tố ưư ng gánh ch u CP (SP, d ch v …) ng gánh ch u CP (SP, d ch v …) ị ợ ị ợ ụ ụ ụ ụ ị ị ị ị
ợ ợ
cung c p đđ cung c p ể ể
ị ị
ủ ủ ặ ặ
ụ ụ ụ ụ ụ ụ ch c (VD: Trung tâm s a ch a, b o ch c (VD: Trung tâm s a ch a, b o ợ ợ ử ử ữ ữ
ả ả ộ ộ
ặ ặ ẩ ẩ ộ ộ
i thích các khái ni m: các trung tâm Gi ệ ả i thích các khái ni m: các trung tâm - Gi ả ệ c chia làm 2 lo i là các Trung chi phí đưđư c chia làm 2 lo i là các Trung ạ chi phí ạ tâm SX và trung tâm ph c v . ụ ụ tâm SX và trung tâm ph c v . ụ ụ + Trung tâm ph c v : là các trung tâm ấ ụ ụ + Trung tâm ph c v : là các trung tâm ấ ụ ụ các d ch v cho các trung tâm s n xu t, các trung ấ ả các d ch v cho các trung tâm s n xu t, các trung ả ấ i ích chung c a toàn tâm ph c v khác ho c cho l i ích chung c a toàn tâm ph c v khác ho c cho l b t ả ộ ổ ứ b t ả ộ ổ ứ ddưư ng…) ỡng…) ỡ đđ SX ra ể SX ra + Trung tâm s n xu t: là m t trung tâm ể ấ + Trung tâm s n xu t: là m t trung tâm ấ m t s n ph m ho c m t nhóm b ph n c a m t ộ ậ ủ ộ ộ ả m t s n ph m ho c m t nhóm b ph n c a m t ộ ậ ủ ộ ộ ả s n ph m (PX l p ráp, PXSX...) ắ ẩ ả s n ph m (PX l p ráp, PXSX...) ẩ ắ ả
--
www.ketoanhaiduong.com
38
November 10, 2014
ổ ổ
ề ề
N i dung: H th ng phân b chi phí truy n ệ ố - N i dung: H th ng phân b chi phí truy n ệ ố th ng phân b chi phí qua 2 giai ổ th ng phân b chi phí qua 2 giai ổ
ả ả
đđo n. ạo n. ạ ấ ấ
n c vào m c ăăn c vào m c
ứ ứ
ủ ủ ợ ợ
ộ ộ ố ố o n 1 toàn b chi phí s n xu t chung + Giai đđo n 1 toàn b chi phí s n xu t chung ộ ạ + Giai ộ ạ c phân b cho các trung tâm SX ho c đưđư c phân b cho các trung tâm SX ho c ặ ổ ợ ặ ổ ợ ạo n này thông ụ ụ ở đđo n này thông g trung tâm ph c v . ạ g trung tâm ph c v . ụ ụ ở c phân b . ng có 1 ho c 2 b ththưư ng có 1 ho c 2 b ờ ổ ớ ưư c phân b . ặ ờ ớ ổ ặ đưđư c t p ợ ậc t p ớc PB1 là các chi phí SXC BBưư c PB1 là các chi phí SXC ợ ậ ớ ầu vào các trung đđ u vào các trung h p theo b n ch t ban ầ ấ ả ợ h p theo b n ch t ban ấ ả ợ tâm chi phí (Trung tâm SX hay Ttâm Ph c ụ tâm chi phí (Trung tâm SX hay Ttâm Ph c ụ ụ đđích c a các chi phí v ). Cụv ). Cụ ích c a các chi phí ụ t p h p nó vào trung cho trung tâm nào đđ t p h p nó vào trung ể ậ cho trung tâm nào ể ậ tâm chi phí đđó. ó. tâm chi phí
www.ketoanhaiduong.com
39
November 10, 2014
ổ ổ
ủ ủ
ợ ợ
-
ữ ữ
đđã ã ậ ậ
ừ ừ ụ ụ
ị ị
ẩ ẩ
ả ả
ủ ủ
ị ị ỗ ỗ
ả ả
ấ ấ
ả ả các trung tâm ph c v ) các trung tâm ph c v )
ậ ừ ậ ừ
c BP2 t ng các chi phí c a các trung tâm BBưư c BP2 t ng các chi phí c a các trung tâm ớ ớ c phân b cho các trung tâm SX. ụ ụ đưđư c phân b cho các trung tâm SX. ph c v ổ ph c v ổ ụ ụ o n 2 nh ng chi phí SX chung đđo n 2 nh ng chi phí SX chung ở giai ạ ở giai ạ c phân b cho t ng b ph n (b ph n SX đưđư c phân b cho t ng b ph n (b ph n SX ộ ổ ợ ộ ậ ộ ổ ợ ộ ậ ho c b ph n d ch v …) l ạ ế ụ đưđư c ợc ợ i ti p t c ậ ặ ộ ho c b ph n d ch v …) l i ti p t c ạ ế ụ ặ ộ ậ ợng gánh đđ i tối tố ưư ng gánh phân b cho các s n ph m. ( ợ ổ phân b cho các s n ph m. ( ổ ch u chi phí). Nói cách khác t ng chi phí c a ổ ch u chi phí). Nói cách khác t ng chi phí c a ổ m i trung tâm chi s n xu t (bao g m c các m i trung tâm chi s n xu t (bao g m c các chi phí nh n t chi phí nh n t phân b cho các s n ph m (B ổ phân b cho các s n ph m (B ổ
ồ ồ ụ ụ đđ ể ể ụ ụ ớc 3). ớ ưư c 3).
ẩ ẩ
ả ả
www.ketoanhaiduong.com
40
November 10, 2014
ở ở
ừ ừ
ổ ổ
ọ ọ ố ố
ẩ ẩ
ởB i vì ở B i vì
ổ ổ
ổ ổ
ứ ự ứ ự ng s n xu t, c th là các tiêu ấ ụ ể ả ợ ố ưư ng s n xu t, c th là các tiêu ấ ụ ể ả ợ ố ng. Ví d phân b theo ng b i s n l ưư ng b i s n l ụ ợ ở ả ưư ng. Ví d phân b theo ở ụ ợ ở ả ở ồ ự ế ồ ự ế ả ả
các trung tâm s phân b CPSXC t - C- Cơơ s sơơ s phân b CPSXC t ổ các trung tâm ổ SX (Vì sao g i là H th ng phân b chi phí ệ ố ọ SX (Vì sao g i là H th ng phân b chi phí ệ ố ọ ng hay còn g i là H trên cơơ s kh i l s kh i l ệ ố ưư ng hay còn g i là H ợ ở trên c ợ ệ ố ở th ng phân b chi phí truy n th ng? ) ề ổ ố th ng phân b chi phí truy n th ng? ) ề ổ ố chi phí SXC phân b cho các s n ph m ả ổ chi phí SXC phân b cho các s n ph m ả ổ theo mô hình này d a vào các tiêu th c phân b liên theo mô hình này d a vào các tiêu th c phân b liên quan đđ n kh i l n kh i l ế quan ế th c nh h ứ ả th c nh h ứ ả CP Nhân công tr c ti p, hay CPTT (g m c NCTT CP Nhân công tr c ti p, hay CPTT (g m c NCTT và NVLTT) , hay gi và NVLTT) , hay gi
www.ketoanhaiduong.com
41
November 10, 2014
máy…ờ máy…ờ
- Đi u ki n áp d ng mô hình 1: - Đi u ki n áp d ng mô hình 1: ệ ệ ụ ụ
ệ ệ
ề ề
tr ng tr ng ỷ ọ ỷ ọ ế ế
ỏ ỏ ẩ ẩ
ế ế ớ ớ
ế ế ệ ệ
www.ketoanhaiduong.com
42
November 10, 2014
ề ề - ThThưư ng áp d ng cho các doanh nghi p có s ng áp d ng cho các doanh nghi p có s ố ờ ụ ờ ố ụ llưư ng s n ph m không nhi u, chi phí gián ti p ng s n ph m không nhi u, chi phí gián ti p ế ả ợ ẩ ẩ ợ ế ả m không thay đđ i.ổi.ổ ịnh hàng n ố đđ nh hàng n ng c ththưư ng c ăăm không thay ị ờ ố ờ Chi phí s n xu t chung nh không chi m t ấ ả - Chi phí s n xu t chung nh không chi m t ấ ả l n trong giá thành s n ph m. ả ớ l n trong giá thành s n ph m. ả ớ Chi phí nhân công tr c ti p và chi phí nguyên v t ậ ự ế - Chi phí nhân công tr c ti p và chi phí nguyên v t ự ế ậ tr ng l n trong giá thành li u tr c ti p chi m t ỷ ọ ự ế ệ tr ng l n trong giá thành li u tr c ti p chi m t ỷ ọ ự ế ệ s n ph m. ẩ ả s n ph m. ẩ ả Phù h p v i các doanh nghi p k toán theo ớ ợ - Phù h p v i các doanh nghi p k toán theo ợ ớ ng pháp th công. phphươương pháp th công. ủ ủ
ế ế
ổ đơđơn gi n, nhanh ản gi n, nhanh i m: Tính toán, phân b - - ưưu u đđi m: Tính toán, phân b ả ể ổ ể i cho k toán th công. ủ ậ ợ i cho k toán th công. ủ ậ ợ
i có liên quan i có liên quan ẩ ẩ ẩ ẩ
ế ế ả ả
đđ i c a s n i c a s n ổ ủ ả ổ ủ ả
ứ ứ
ế ế
chóng, thu n l chóng, thu n l ế:: H n chạ - H n chạ ế - Không th chính xác khi mà DN có nhi u lo i s n - Không th chính xác khi mà DN có nhi u lo i s n ạ ả ề ể ạ ả ể ề đđ n nhi u n nhi u Ph m mà m i s n ph m l ề ế ạ ỗ ả Ph m mà m i s n ph m l ề ế ạ ỗ ả ho t ạho t ạ đđ ng.ộng.ộ - Không chính xác khi nhi u kho n chi phí gián ti p ề - Không chính xác khi nhi u kho n chi phí gián ti p ề ng b i s thay l i không b nh h ưư ng b i s thay ị ả ở ự ở ạ i không b nh h l ị ả ở ở ự ạ ợng. ng hay kh i l llưư ng hay kh i l ợ ố ưư ng. ợ ố ợ s s n B i vì s d ng tiêu th c phân b trên c ở ả ơơ s s n ổ ử ụ ở B i vì s d ng tiêu th c phân b trên c ở ả ổ ử ụ ở ng s làm cho các SP có s l llưư ng s làm cho các SP có s l ng l n ch u ố ưư ng l n ch u ị ớ ợ ẽ ợ ị ớ ợ ẽ ợ ố i. Đi u c l kho n chi phí gián ti p cao, và ng ề ợ ạ ưư c l ả i. Đi u kho n chi phí gián ti p cao, và ng ề ợ ạ ả này s làm sai l ch chi phí s n ph m. ẩ ệ này s làm sai l ch chi phí s n ph m. ẩ ệ
www.ketoanhaiduong.com
43
November 10, 2014
ẽ ẽ ả ả
MÔ HÌNH H TH NG PHÂN B CHI PHÍ TRÊN C MÔ HÌNH H TH NG PHÂN B CHI PHÍ TRÊN C
Ệ Ố Ệ Ố
Ổ Ổ
S HO T ƠƠ S HO T
Ạ ĐĐ NGỘNGỘ Ạ
Ở Ở
(MÔ HÌNH 2) (MÔ HÌNH 2) CPSX chung đưđư c ợc ợ CPSX chung CPSX chung đưđư c ợc ợ CPSX chung ộng chính ạ đđ ng chính phân b cho các ho t ộ ổ phân b cho các ho t ạ ổ ạ đđ ng chính ộng chính phân b cho các ho t ộ ổ phân b cho các ho t ạ ổ
GĐo n PB1 ạ
TTCP 1: Ho t ạ đđ ngộngộ TTCP 1: Ho t ạ TTCP 1: Ho t ạ đđ ngộngộ TTCP 1: Ho t ạ ậ h tr k thu t h tr k thu t ỗ ợ ỹ ậ ỗ ợ ỹ h tr k thu t h tr k thu t ậ ỗ ợ ỹ ỗ ợ ỹ ậ
TTCP 2: Hđđ ng ộng ộ TTCP 2: H TTCP 2: Hđđ ng ộng ộ TTCP 2: H ặt máy móc Cài Cài đđ t máy móc ặ ặt máy móc Cài Cài đđ t máy móc ặ
TTCP 3: Hđđ ng ộng ộ TTCP 3: H TTCP 3: Hđđ ng ộng ộ TTCP 3: H ậV n hành máy móc V n hành máy móc ậ ậV n hành máy móc V n hành máy móc ậ
……………………
TTCP 4: Hđđ ng ộng ộ TTCP 4: H TTCP 4: Hđđ ng ộng ộ TTCP 4: H mua mua mua mua
GĐo n PB2 ạ
www.ketoanhaiduong.com
44
November 10, 2014
ng gánh ch u CP (SP, d ch v …) Đ i tốĐ i tố ưư ng gánh ch u CP (SP, d ch v …) ị ợ ị ợ Đ i tốĐ i tố ưư ng gánh ch u CP (SP, d ch v …) ng gánh ch u CP (SP, d ch v …) ị ợ ị ợ ụ ụ ụ ụ ị ị ị ị
ệ ố ệ ố
ả ả
ớ ớ
ậ ậ
ứ ứ ặ ặ ổ ổ
www.ketoanhaiduong.com
45
November 10, 2014
N i dung: Mô hình h th ng (ABC) là mô hình phân ộ N i dung: Mô hình h th ng (ABC) là mô hình phân ộ ạo n nh đđo n nh ng nó b chi phí s n xu t chung qua 2 giai ạ ưưng nó ấ ổ b chi phí s n xu t chung qua 2 giai ấ ổ các ho t ạ đđ ng chính ộng chính ực th c đưđư c th c nh n m nh vào ự ợ ộ ạ ấ các ho t ạ nh n m nh vào ợ ấ ạ hi n trong quá trình s n xu t. ấ ả ệ hi n trong quá trình s n xu t. ấ ả ệ i các trung o n 1: Phân b CPSX chung t Giai Giai đđo n 1: Phân b CPSX chung t ổ ạ i các trung ổ ạ tâm chi phí theo ho t ạho t ạ đđ ng chính nh nhưư h hđđ ng h ng h ộng chính ỗ ộ ộ tâm chi phí theo ỗ ộ t máy móc, v n hành máy móc, đđ t máy móc, v n hành máy móc, tr k thu t,cài ậ ặ ợ ỹ tr k thu t,cài ặ ậ ợ ỹ t hàng…ch không phân b CPSXC x lý ửx lý ử đơđơn n đđ t hàng…ch không phân b CPSXC t i các trung tâm chi phí theo b ph n, phân ậ ộ ớ t i các trung tâm chi phí theo b ph n, phân ậ ộ ớ Mô hình1 ởng hay phòng ban nh xxưư ng hay phòng ban nh ưư Mô hình1 ở
ổ ổ
o n 2: sau khi phân b chi phí SXC Giai Giai đđo n 2: sau khi phân b chi phí SXC ạ ạ ừ ổ ừ ổ
ứ ứ ả ữ ả ữ
ổ ổ ng b i các y u t ở ưư ng b i các y u t ở
ả ả
ứ ứ
ủ ủ
ặ ặ
ạ đđ ng ộng ộ cho t ng chi phí theo t ng ho t cho t ng chi phí theo t ng ho t ạ ạo n 1 thì mô (activity cost pools) trong gđđo n 1 thì mô ạ (activity cost pools) trong g hình ABC s d ng r t nhi u tiêu th c phân ề ấ ử ụ hình ABC s d ng r t nhi u tiêu th c phân ề ử ụ ấ đđ phân b , (g m c nh ng phân b , (g m c nh ng ổb khác nhau ồ ể ổ b khác nhau ồ ể tiêu th c không nh h ế ố ở ả ứ tiêu th c không nh h ế ố ở ả ứ s n lảs n lả ưư ng). ợng). ợ ộ ho t ạho t ạ đđ ngộngộ i v i m i m t Nói cách khác đđ i v i m i m t ỗ ố ớ Nói cách khác ộ ỗ ố ớ thì DN ph i xây d ng m t (cost driver) tiêu ộ ự thì DN ph i xây d ng m t (cost driver) tiêu ộ ự ạ đđ ng ộng ộ c thù riêng c a ho t ổ đđ c thù riêng c a ho t th c phân b th c phân b ạ ổ đđó ó đđ phân b . phân b . ổ ổ
ể ể
www.ketoanhaiduong.com
46
November 10, 2014
Tæng chi phÝ theo tõng ho¹t Tæng chi phÝ theo tõng ho¹t (activity cost pools) ®éng ®éng (activity cost pools)
Tiªu thøc ph©n bæ cho tõng Tiªu thøc ph©n bæ cho tõng (cost driver) ho¹t ®éng (cost driver) ho¹t ®éng
Cµi ®Æt m¸y mãc thiÕt bÞ -Cµi ®Æt m¸y mãc thiÕt bÞ - KiÓm tra chÊt lîng - KiÓm tra chÊt lîng VËn hµnh m¸y mãc -VËn hµnh m¸y mãc B¶o dìng thiÕt bÞ -B¶o dìng thiÕt bÞ
Sè lÇn cµi ®Æt -Sè lÇn cµi ®Æt Sè lÇn kiÓm tra chÊt lîng -Sè lÇn kiÓm tra chÊt lîng Giê m¸y ch¹y -Giê m¸y ch¹y Giê b¶o dìng -Giê b¶o dìng
www.ketoanhaiduong.com
47
November 10, 2014
ợ ợ ớ ớ ệ ệ ề ề
ụ ụ ệ ố ệ ố ự đđ ng ộng ộ ự t, s d ng k ế ộ ộ ố ử ụ t, s d ng k ộ ộ ố ử ụ ế
ề ề
ẩ ẩ
ế ế ị ả ị ả ồ ồ
www.ketoanhaiduong.com
48
November 10, 2014
Đi u ki n áp d ng: - Phù h p v i các DN t Đi u ki n áp d ng: - Phù h p v i các DN t hoá cao, h th ng ki m soát n i b t ể hoá cao, h th ng ki m soát n i b t ể toán máy. toán máy. ạ đđ ng ộng ộ Đa d ng hoá nhi u lo i s n Ph m, nhi u ho t ề ẩ ạ ả ạ - Đa d ng hoá nhi u lo i s n Ph m, nhi u ho t ạ ề ẩ ạ ả ạ n t ng s n ph m khác nhau liên quan đđ n t ng s n ph m ả ế ừ khác nhau liên quan ả ế ừ áp d ng ụ i v i các DN mà Chi phí SXC chi m t đđ i v i các DN mà Chi phí SXC chi m t ỷ ố ớ - áp d ng ụ ỷ ố ớ tr ng l n trong t ng chi phí và nó kh n ch u nh ổ ớ ọ tr ng l n trong t ng chi phí và nó kh n ch u nh ổ ớ ọ ế ố ả ưư ngợngợ hhưư ng b i các y u t s n l ng b i các y u t ở ở s n l ế ố ả ở ở
ổ ổ ợ ợ ng SP l n, ưư ng SP l n, ớ ớ
ợng phân ợ ố ưư ng phân ố
ế ế
u di m: - Tính toán và phân b cho Kl - - ưưu di m: - Tính toán và phân b cho Kl ể ể chính xác. chính xác. H n ch : - Tính toán ph c t p, kh i l ế ạ ứ ạ - H n ch : - Tính toán ph c t p, kh i l ạ ế ứ ạ b l n. N u Dn th c hi n th công thì khó áp ủ ệ ự ổ ớ b l n. N u Dn th c hi n th công thì khó áp ủ ự ệ ổ ớ d ng.ụd ng.ụ
ớ ớ ệ ệ ự ự ệ ố ệ ố
ủ ừ ủ ừ
c tiêu th c phân b riêng cho t ng đưđư c tiêu th c phân b riêng cho t ng ổ ổ ừ ừ ứ ứ ợ ợ
egg cho ạ đđegg cho n v chi phí c a t ng ho t đơđơn v chi phí c a t ng ho t ạ ủ ừ ủ ừ ị ị
www.ketoanhaiduong.com
49
November 10, 2014
c th c hi n Mô hình h th ng ABC - Các bCác bưư c th c hi n Mô hình h th ng ABC ộng khác nhau trong công ty ạ đđ ng khác nhau trong công ty nh các ho t 1.1. Xác Xác đđ nh các ho t ộ ị ạ ị egg trong ạ đđegg trong Tính toán t ng chi phí c a t ng ho t ổ 2.2. Tính toán t ng chi phí c a t ng ho t ạ ổ ộm t kỳ ộ m t kỳ 3.3. Xác Xác đđ nh ịnh ị hhđđ ng ộng ộ ịnh 4.4. Xác Xác đđ nh ị ỗ ỗm i Sp khác nhau. m i Sp khác nhau.
2.3 KTQT ph n ánh quá trình chi phí trong ả 2.3 KTQT ph n ánh quá trình chi phí trong ả ủng c a DN ho t ạho t ạ đđ ng c a DN ủ
ộ ộ
ạM ng l ạ M ng l ồ ồ
ẩ ẩ ả ả
i phân tích lu ng chi phí ưư i phân tích lu ng chi phí ớ ớ Ngu n l c Ngu n l c ồ ự ồ ự B ph n B ph n ậ ộ ậ ộ Ho t ạHo t ạ đđ ngộngộ S n ph m S n ph m ự ự ạ ạ ới phân tích ớ ưư i phân tích
www.ketoanhaiduong.com
50
November 10, 2014
ồ Xây d ng các mô hình trong m ng l Xây d ng các mô hình trong m ng l ồlu ng chi phí (SGK) lu ng chi phí (SGK)
ng pháp ươương pháp
ậ ụ ậ ụ
ứ ứ
đđ iốiố
i m v n d ng các ph 3.1 Đ c ặ đđi m v n d ng các ph ể 3.1 Đ c ặ ể KTQTKTQT k toán ng pháp ch ng t PhPhươương pháp ch ng t ừ ế k toán ừ ế ng pháp tài kho n k toán PhPhươương pháp tài kho n k toán ế ả ế ả ng pháp tính giá PhPhươương pháp tính giá ng pháp t ng h p cân PhPhươương pháp t ng h p cân ợ ổ ợ ổ
www.ketoanhaiduong.com
51
November 10, 2014
ng pháp c a KTQT 3. Phươương pháp c a KTQT ủ 3. Ph ủ
ậ ụ ậ ụ
ng pháp ươương pháp
i m v n d ng các ph 3.1 Đ c ặ đđi m v n d ng các ph ể 3.1 Đ c ặ ể KTQTKTQT 3.2 Các phươương pháp k thu t nghi p v s ng pháp k thu t nghi p v s ệ ụ ử ậ 3.2 Các ph ậ ệ ụ ử d ng trong k toán qu n tr ị ế ụ d ng trong k toán qu n tr ị ế ụ
ỹ ỹ ả ả
www.ketoanhaiduong.com
52
November 10, 2014
3.2 Các phươương pháp k thu t nghi p v s ng pháp k thu t nghi p v s ệ ụ ử ậ 3.2 Các ph ậ ệ ụ ử d ng trong k toán qu n tr ị ế ụ d ng trong k toán qu n tr ị ế ụ
ỹ ỹ ả ả
t k thông tin thành d ng so sánh t k thông tin thành d ng so sánh
ạ ạ
ế ế ế ế
ươương ng
Trình bày thông tin d
Thi Thi đưđư cợcợ Phân lo i chi phí ạ Phân lo i chi phí ạ ớ ại d ng ph Trình bày thông tin dưư i d ng ph ớ ạ Trình bày thông tin d trình trình ớ ại d ng Trình bày thông tin dưư i d ng ớ ạ
thồ ị đđ thồ ị
www.ketoanhaiduong.com
53
November 10, 2014
CHÚC CÁC
Ạ Ọ
Đ T VÀ
Ẻ
Ạ
Đ I H C THÀNH ĐÔNG Ứ H NH PHÚC!
ĐÔNG CHÍ S C KHO , THÀNH Ạ
www.ketoanhaiduong.com
54
November 10, 2014