
+
Chương 3:
HỆTHỐNG KiỂM SOÁT NỘI BỘ
Trần Phan Khánh Trang

+Nắm vững các kiến thức sau:
3.1 Lịch sử hình thành Hệ thống kiểm soát nội bộ.
3.2 Khái niệm Hệ thống kiểm soát nội bộ.
3.3 Các thành phần cấu thành hệ thống kiểm soát
nội bộ.
3.4 Các hạn chế tiềm tàng của hệ thống kiểm soát
nội bộ.
Lý do KTV phải nghiên cứu hệ thống kiểm soát nội bộ.
3.5 Trình tự nghiên cứu hệ thống kiểm soát nội bộ.

+
3.1 Lịch sử hình thành Hệ thống kiểm soát nội bộ
Lịch sử COSO- Tổ chức nghiên cứu,thống nhất và công
bố Hệ thống kiểm soát nội bộ
COSO (Committee of Sponsoring Organization) là một Ủy ban thuộc
Hội đồng quốc gia Hoa kỳ về việc chống gian lận về báo cáo tài chính
(National Commission on Financial Reporting, hay còn được gọi là
Treadway Commission).
Năm 1985 COSO được thành lập dưới sự bảo trợ của 5 tổ chức:
Hiệp hội Kế toán viên công chứng Hoa Kỳ (AICPA)
Hiệp hội Kế toán Hoa Kỳ (AAA- American Accounting Association)
Hệp hội Quản trị viên tài chính (FEI- Financial Executives Institue)
Hiệp hội Kế toán viên quản trị (IMA- Institute of Manangement
Accountants)
Hiệp hội Kiểm toán viên nội bộ (IIA – Institute of Internal Auditors)

+
3.1 Lịch sử hình thành Hệ thống kiểm soát nội bộ
Lịch sử COSO- Tổ chức nghiên cứu,thống nhất và công
bố Hệ thống kiểm soát nội bộ
Năm 1992 COSO đưa ra định nghĩa về Kiểm soát nội bộ.
COSO được thành lập nhằm nghiên cứu về kiểm soát nội
bộ, cụ thể là:
Thống nhất định nghĩa về kiểm soát nội bộ để phục vụ cho
nhu cầu của các đối tượng khác nhau.
Công bố đầy đủ một hệ thống tiêu chuẩn để giúp các đơn vị
có thể đánh giá hệ thống kiểm soát của họ và tìm giải pháp
để hoàn thiện.
Đặc điểm nổi bật của báo cáo COSO là một tầm nhìn rộng
và mang tính quản trị, trong đó kiểm soát nội bộ không còn
chỉ là một vấn đề liên quan đến báo cáo tài chính mà được
mở rộng ra cho các lĩnh vực hoạt động và tuân thủ.

+
3.1 Lịch sử hình thành Hệ thống kiểm soát nội bộ
Quy trình soạn thảo báo cáo COSO
Quy trình soạn thảo
Giai đoạn 1: Thu thập các tài liệu trước khi Ủy Ban
COSO ra đời
Giai đoạn 2: Phỏng vấn
Giai đoạn 3: Gởi bảng câu hỏi
Giai đoạn 4: Tổ chức hội thảo
Giai đoạn 5: Dự thảo báo cáo
Giai đoạn 6: Kiểm nghiệm thực tế
Giai đoạn 7: Sửa đổi và hoàn thiện dự thảo

