ƯƠ CH NG II
Ư Ả
Ặ
Ị
Ư
T B N & GIÁ TR TH NG D
10/12/17
Ộ
N I DUNG
Ự
Ề
Ệ
I. S CHUY N HÓA TI N T THÀNH
Ể Ư Ả T B N
Ấ
Ả ƯỚ
Ề
II. QUÁ TRÌNH S N XU T TBCN III. TI N CÔNG D
I CNTB
10/12/17
Ư Ả Ự Ể Ệ Ề I. S CHUY N HÓA TI N T THÀNH T B N
ủ ư ả ứ
ứ ẫ ủ ứ
ộ
1. Công th c chung c a T b n 2. Mâu thu n c a công th c chung 3. Hàng hóa – S c lao đ ng
10/12/17
3
ứ
ủ ư ả 1. Công th c chung c a T b n
ọ ư ả ề ể
M i t
ệ ướ ề ệ b n đ u bi u hi n d ả Tuy nhiên, b n thân ti n t ứ ề ệ i hình th c ti n t ả không ph i lúc nào
ư ả ề ệ ỉ ế ư ả ữ ề b n. ch bi n thành t b n trong nh ng đi u
10/12/17
4
cũng là t Ti n t ệ ấ ị ki n nh t đ nh.
ủ ư ả
ứ
1. Công th c chung c a T b n
ề ệ ứ Ti n t thông th ng ườ bi u hi n trong công th c:
ề ệ – T b n’ ệ ể H – T – H (1) ậ ộ ư ả thì v n đ ng theo công
Còn ‘Ti n t th c:ứ
T – H – T’ (T’ > T) (2)
Marx:
ả ơ
ứ ư ứ ư ư ả b n (hay CT
10/12/17
5
CT (1) : Công th c l u thông hàng hóa gi n đ n CT (2): Công th c l u thông t ủ c a TB) chung ầ ố ề ứ S ti n ng ra ban đ u (T): ố S tăng thêm ( ư ả “T b n” (cid:0) T): “Giá tr Th ng d ” ư ặ ị
ẫ
ủ
ứ
ủ ư
2. Mâu thu n c a công th c chung c a t b nả
ứ ứ ự ủ
ộ Công th c chung c a TB (THT’) ch a đ ng ẫ m t mâu thu n
ị ả
ậ
ộ ố i ta đã thu m t s giá
10/12/17
6
ặ ộ M t m t ổ Theo qui lu t giá tr , trao đ i ph i theo nguyên ắ (a=b, b=c) t c ngang giá ặ M t khác Thông qua trao đ i ng ị ớ ơ tr l n h n ườ ổ ( c > a)
ẫ ủ
ứ
ủ ư
2. Mâu thu n c a công th c chung c a t b nả
ể ả ằ
ư ả ẫ ế i quy t mâu thu n n m trong c b n mua đ
t, khi tiêu
ộ ạ ộ
Marx: Chìa khóa đ gi ượ hàng hoá mà nhà t ệ ả ặ Đó ph i là m t lo i hàng hoá đ c bi ị ớ ớ ơ . ẽ ạ dùng s t o ra m t giá tr m i l n h n Đó là
10/12/17
7
ứ ộ Hàng hóa S c lao đ ng
3. Hàng hoá SLĐ
ộ ộ
ộ ể ự ể ạ ồ ể ậ ụ ủ ự ủ ả ậ
ỉ ở
ộ ệ
ể do v thân th ;
ả ượ ự c t ả ị ướ
10/12/17
8
ự ứ S c lao đ ng là năng l c lao đ ng c a con ườ i, bao g m toàn b th l c và trí l c mà ng ườ ng i ta có th v n d ng đ t o ra c a c i. v t ch tấ ộ ủ ứ S c lao đ ng ch tr thành hàng hóa khi h i đ ề hai đi u ki n: ườ Ng ườ Ng (cid:0) c đo t h t TLSX ị ạ i có SLĐ ph i đ i có SLĐ ph i b t ộ HH SLĐ là m t ph m trù l ch s ề ạ ế ử
3. Hàng hoá SLĐ
HH – SLĐ cũng có hai thu c tính:
ị Giá tr
ộ ị ử ụ
ượ ị ủ
ộ ổ
ị ủ ị ạ ầ ệ
ề ứ ự ử tinh th n, l ch s và
10/12/17
9
và Giá tr s d ng. Giá tr c a HH – SLĐ ở ư ệ ế li u sinh ho t c n thi t ạ đào t o ngh nghi p cho ng ế ố Ch a đ ng các y u t ạ ộ Đ c xác đ nh b i giá tr c a toàn b các ể ớ t, cùng v i phí t n đ ộ ườ i lao đ ng ị ầ dân t c nên có tính linh ho t, co giãn
3. Hàng hoá SLĐ
ủ
Giá tr s d ng c a HH – SLĐ ủ ị ử ụ ỏ ầ ả ườ Có kh năng th a mãn nhu c u c a ng i
mua
ượ ử ụ ả ạ
ị ớ ớ ơ c s d ng, HH – SLĐ có kh năng t o ng giá tr m i l n h n
Khi đ ộ ượ ra m t l ố ư. S chênh l ch này chính là ị ặ Giá tr th ng d
(cid:0)
10/12/17
10
ộ ạ ặ ệ ư ậ Nh v y HH SLĐ là m t lo i hàng hoá đ c bi ệ t
Ấ
Ả II. QUÁ TRÌNH S N XU T TBCN
ư ư ả
ế
ấ
b n – T b n b t bi n
1. S n xu t Giá tr th ng d 2. B n ch t c a t
ư ả
ị ặ ấ ấ ủ ư ả ả ế
ố ượ
ươ
ng GTTD ỷ ấ
ng pháp nâng cao T su t
ế ơ ả ủ
ả ả và T b n kh bi n ỷ ấ 3. T su t GTTD và Kh i l 4. Hai ph GTTD ậ 5. Qui lu t kinh t
c b n c a PTSX TBCN
10/12/17
11
ả
ấ
ị
ư
1.S n xu t Giá tr thăng d
ự ố ấ ủ ặ Quá trình s.x TBCN là s th ng nh t c a hai m t
M t m t ộ ặ
ộ ớ ư
ấ ể ả
ệ ả ể
ế ợ ứ Là quá trình k t h p s c lao đ ng v i t ị ử ụ ấ li u s n xu t đ s n xu t ra các giá tr s d ng (Đi m chung) ặ M t khác
ả ị ị ấ Là quá trình s n xu t ra giá tr và giá tr
10/12/17
12
ư ể ặ th ng d (Đi m riêng)
ả
ấ
ị
ư
1.S n xu t Giá tr thăng d
ượ ế ả ị ặ c ti n hành
ế ắ ấ ợ ả b n ph i mua s m các y u
ư đ ấ Quá trình s n xu t giá tr th ng d ụ ả nh sauư (Ví d : DN s n xu t s i): ể ả ư ả ấ Đ s n xu t nhà t ấ , g m: ồ ố ả s n xu t
ợ
t Bông 1 kg: 5 USD Hao phí máy bi n 1 kg bông 1 kg s i: 2 USD ộ ờ S c lao đ ng m t ngày 12 gi : 3 USD
10/12/17
13
ứ ộ ổ ế ộ (Theo đúng giá tr )ị T ng c ng : 10 USD
ấ
ả
ị
ư
1.S n xu t giá tr thăng d
ả
đ nh Gi
ấ Ti n hành s n xu t : ộ ế ả ị ớ i công nhân ờ ườ ng
ộ ớ ỗ ng i
ụ ể ệ ừ ượ ộ
(cid:0) ư ậ ườ ộ ạ i công nhân đã t o
ợ ị
ị
10/12/17
14
ị ớ V i lao đ ng c th , sau 6 gi ợ ế hoàn thành công vi c, bi n 1 kg bông thành 1 kg s i ườ ờ ng, trong m i gi V i lao đ ng tr u t ị ớ ạ . công nhân t o ra m t giá tr m i là 0,5 USD Nh v y, sau 6h lao đ ng, ng ra 1 kg s i có giá tr là … USD Trong đó: Giá tr TLSX hao phí là … USD Giá tr m i do hao phí SLĐ là: …. USD
ấ
ả
ị
ư
1.S n xu t giá tr thăng d
N u quá trình sx k t thúc t
ế ế ờ ể
ẽ i th i đi m này (6h) ư ị ặ
ể ử ụ ạ thì s không có giá tr th ng d Tuy nhiên Nhà TB mua SLĐ là đ s d ng trong 12 gi , do
ườ ệ đó ng i CN ph i ti p t c làm vi c thêm 6 gi
ạ ả ế ụ ườ ờ ờ ờ ữ n a ợ i CN cũng t o ra 1 kg s i có sau, ng
10/12/17
15
ị Trong 6 gi giá tr là 10 USD
ấ
ả
ị
ư
1.S n xu t giá tr thăng d
Nh v y, c ng c ngày lao đ ng ng
ả ộ ư ậ
ạ ộ ị
ị ủ
ị ớ ạ
ườ i công ợ nhân đã t o ra 2 kg s i có giá tr là 20 USD Trong đó, giá tr c a 2kg bông là 10 USD, hao phí máy là 4 USD, và giá tr m i do công nhân t o ra là 6 USD.
ỉ ả ứ b n ch ph i ng ra có 17 USD
ư ả Trong khi nhà t ị ồ ị
ợ
10/12/17
16
ề ượ ị ặ (g m 14 USD giá tr TLSX và 3 USD giá tr SLĐ). ị ư c 3 USD giá tr th ng d ả ế K t qu là, khi bán 2 kg s i theo đúng giá tr nhà ư ả ẽ b n s thu v đ t
ấ
ả
ị
ư
1.S n xu t giá tr thăng d
ể ư ồ ố ủ Tim hi u ngu n g c c a 3$ giá tr th ng d
ị ặ ấ ả ợ ị ả
ọ (14 USD), g i là ‘ Giá
ị
ẩ Phân tích giá tr s n ph m s n xu t ra (2kg s i), có hai ph n:ầ ị ủ Giá tr c a TLSX hao phí ể ị tr cũ chuy n d ch’ ị ầ
ổ c sau không đ i ạ ướ ủ (6
ị ớ
Ph n giá tr này tr ị Giá tr do hao phí SLĐ c a công nhân t o ra ọ ạ ’ Giá tr m i sáng t o USD), g i là ‘ ữ ầ
10/12/17
17
ị Gi a ph n giá tr m i sáng t o và giá tr ủ ị ớ ự ệ ạ SLĐ c a công nhân có s chênh l ch.
ấ
ả
ị
ư
1.S n xu t giá tr thăng d
ấ i CNTB năng su t lao
ộ ộ ướ i trình đ cao
ộ ỉ ầ
ạ
ả ọ ư ả c m t l ộ ườ ộ i công ị ộ ượ ng giá tr ngang b n tr , g i
ầ
ớ ờ ầ ạ ượ ọ “Th i ờ c g i là
ộ
Nguyên nhân là do d ạ ớ ộ đ ng xã h i đã đ t t (cid:0) ầ Ch c n m t ph n ngày lao đ ng, ng ượ nhân cũng t o ra đ ị ứ ằ b ng v i giá tr s c lao đ ng nhà t ế ộ là “Th i gian lao đ ng c n thi t” ộ Ph n ngày lao đ ng còn l i đ ư gian lao đ ng th ng d ” ờ
ặ ặ Trong th i gian lao đ ng th ng d ề ị ị ớ ộ ạ ư ả ư, bao nhiêu b n
10/12/17
18
ế giá tr m i do công nhân t o ra đ u b nhà t ạ chi m đo t.
ấ
ả
ị
ư
1.S n xu t giá tr thăng d
ể ủ
ư ạ ừ b n ở ễ ư ả v a ừ ngoài thành t i v a di n ra
ệ ầ ư
ư ế ể t không th c t o ra
ự ả
(cid:0) ễ ể ả ề ị ặ ấ ủ ư ả ph i bi u di n b n’
ướ ạ ậ ế K t lu n ự ề ệ S chuy n hóa c a ti n t ễ di n ra trong l u thông l ư l u thông. ế L u thông là đi u ki n c n thi ư ạ ượ ạ thi u, nh ng giá tr th ng d l i đ ư trong lĩnh v c s n xu t (ngoài l u thông) ứ ‘Công th c chung c a t ầ ủ i d ng đ y đ sau : d
10/12/17
19
T – H (SLĐ + TLSX) … SX … H’ T’
ấ
ả
ị
ư
1.S n xu t giá tr thăng d
Marx: ư ả ư ệ
ể ấ ư ngoài l u thông
ể ấ ệ ở ư ờ ồ ệ ấ T b n không th xu t hi n trong l u thông cũng . Nó ph i ả không th xu t hi n xu t hi n trong l u thông đ ng th i cũng không
10/12/17
20
ư ả ph i trong l u thông
ấ
ả
ị
ư
1.S n xu t giá tr thăng d
ế
ỉ ậ ấ ớ K t lu n ả N u quá trình s n xu t ch kéo dài t
ỉ i giá tr SLĐ thì ch có ủ ể i đi m đ quá trình s n ả
ị ả ơ ể ượ ớ quá trình s n ả
t quá đi m này thì m i có ị ặ ả ị ặ ế ị ắ ạ ể đ bù đ p l ấ xu t giá tr gi n đ n Khi v ư ấ xu t giá tr th ng d . (cid:0) ấ Quá trình s n xu t giá tr th ng d
ể ị ượ ư là quá ắ t quá đi m bù đ p giá
10/12/17
21
ấ ả trình s n xu t ra giá tr v tr SLĐị
ấ
ả
ị
ư
1.S n xu t giá tr thăng d
ậ ế K t lu n
ị ặ ư Giá tr th ng d :
Là ph n giá tr do ng thêm ngoài giá tr SLĐị
ầ ị ườ ạ i công nhân làm thuê t o ra
ế ủ ả ườ i công
10/12/17
22
ộ ư ả ạ ị Là k t qu lao đ ng không công c a ng nhân và b nhà t ế b n chi m đo t
ả
ấ ủ ư ả
ư ả
ế
ấ
ả ế
ư ả
2. B n ch t c a T b n – T b n b t bi n và T b n kh bi n
ấ ủ ư ả
ả
a) B n ch t c a T b n
ạ ị ặ ư ằ i giá tr th ng d b ng
ộ ị t lao đ ng làm thuê
. ộ ậ
ấ ư ả ộ ủ ệ (cid:0) T b n không ph i là m t v t mà là ả ệ t c a giai c p t ộ m t quan s n và ộ : Quan h bóc l
ứ ự ẽ ở . ố ệ ậ
T b n là giá tr đem l ư ả ộ cách bóc l ư ả h xã h i ả ấ giai c p vô s n làm thuê V t nào ch a đ ng m i quan h này s tr thành TB
10/12/17
23
ả
ấ ủ ư ả
ư ả
ế
ấ
ả ế
ư ả
2. B n ch t c a T b n – T b n b t bi n và T b n kh bi n
ả ế
b) TB B t bi n và TB Kh bi n ấ
ấ ế ả
Trong quá trình s n xu t GTTD
ủ ư ả ộ ậ Các b ph n khác nhau c a t b n có vai trò
10/12/17
24
khác nhau.
ấ ế
ả ế
TB B t bi n và TB Kh bi n
ộ ậ ư ả ồ ạ ướ B ph n t b n dùng đ mua TLSX, t n t i d
ế ổ
ấ ượ ọ ư ả T b n B t bi n’ c g i là ‘
ấ ế ỉ ế ề
10/12/17
25
TB B t bi n đóng vai trò gián ti p, ch là đi u ấ ệ ể ả ị ặ ư ể i ị hình thái các TLSX, giá tr không bi n đ i trong quá ả trình s n xu t đ ế ấ ki n đ s n xu t giá tr th ng d
ấ ế
ả ế
TB B t bi n và TB Kh bi n
ộ ậ ư ả
ườ
ị ả ế ượ ọ ư ả
ả ế
‘T b n Kh bi n’ ự ế ệ ả ồ ố ạ ị ặ ư
10/12/17
26
ư ể B ph n t b n dùng đ mua SLĐ, tuy không tái ư ệ hi n ra trong quá trình s.x, nh ng thông qua lao ự ủ ộ i công nhân làm thuê mà giá tr có s đ ng c a ng ế ổ c g i là bi n đ i (gia tăng) đ TB Kh bi n đóng vai trò tr c ti p trong vi c s n ị ấ xu t giá tr th ng d , là ngu n g c t o ra giá tr th ng dặ
ấ ế
ả ế
TB B t bi n và TB Kh bi n
ớ ự
ố
V i s phân chia t Marx đã ch rõỉ ặ
ấ ủ ườ ủ ộ ư ả b n thành TBBB và TBKB ị ồ ngu n g c duy nh t c a giá tr ư chính là lao đ ng c a ng i công nhân
ơ ấ ủ ị th ng d làm thuê Nh v y:
ư ậ C c u c a giá tr hàng hoá là: w = c + v + m = k + m
Trong đó:
ị ặ
10/12/17
27
ư ả ị w Giá tr hàng hoá ư ả ấ ế c T b n b t bi n ả ế ư ả v T b n kh bi n ư m Giá tr th ng d k T b n
ỷ ấ
ố ượ
ng GTTD
3. T su t GTTD và Kh i l
T su t giá tr th ng d ư
ị ặ ị ặ
ư (m’) ư ả
ỉ ệ
ỷ ấ ữ % gi a giá tr th ng d và t
ả b n kh
Là t l bi n ế
m
m’ = x 100%
ị ứ ộ ộ ủ ể
ể ướ v t c a nhà TB Bi u th m c đ bóc l CNTB càng phát tri n thì (m’) có xu h ng càng
10/12/17
28
tăng.
ỷ ấ
ố ượ
ng GTTD
3. T su t GTTD và Kh i l
ổ
ố ượ Kh i l ố ị ặ
ố ượ
ư (M) ượ ớ ộ ỷ c v i m t t ư ả b n ng t
ấ ả ế ấ ị
ị ặ ng giá tr th ng d ư ị ặ Là t ng s giá tr th ng d thu đ ộ ư su t giá tr th ng d và m t kh i l kh bi n nh t đ nh
ố
ả M = m’ . V (V = v . S CN) ộ Ph n ánh qui mô c a s bóc l
10/12/17
29
ủ ự ể t nhà TB CNTB càng phát tri n thì (M) càng tăng
ươ
ỷ ấ
ng pháp nâng cao T su t GTTD
4. Hai ph
ủ c a CNTB
ư
ươ
ị ặ
Ph
ng pháp s n xu t giá tr th ng d
ươ
ệ
ộ ờ ệ ề
ổ ế
ả ấ ệ ố tuy t đ i ỷ ấ ng pháp nâng cao T su t GTTD (m’) Là ph ộ ộ ằ b ng cách kéo dài ngày lao đ ng m t cách tuy t ả ị ố đ i (trong đi u ki n gi đ nh th i gian lao đ ng ầ c n thi t là không đ i).
10/12/17
30
ụ Ví d …..
ươ
ả
Ph
ệ ố ấ ng pháp s n xu t GTTD tuy t đ i
ọ ủ
ề ố ư ả b n là mu n kéo dài ngày ư i đa (24 / 24) nh ng đi u này
ệ ượ
Tham v ng c a nhà t ớ ứ ố ộ lao đ ng t i m c t ể ự không th th c hi n đ ộ Ngày lao đ ng có gi c vì: ớ ạ ự i h n t
ớ ạ ề ể ấ ườ ủ nhiên c a nó, đó ầ ủ i lao i h n v th ch t và tinh th n c a ng
là gi đ ngộ
ộ ấ Cu c đ u tranh c a công nhân.
ủ ộ ắ
ớ ứ ờ ế ầ t t
ỉ ằ ư ậ ẽ ộ ị ặ ể Tuy nhiên, ngày lao đ ng cũng không th rút ng n i m c ch b ng th i gian lao đ ng c n thi ư Vì nh v y s không có giá tr th ng d và không
10/12/17
31
có CNTB
ươ
ả
Ph
ệ ố ấ ng pháp s n xu t GTTD tuy t đ i
ả ấ ộ ươ ứ M t hình th c khác c a ph
ủ ệ ố ườ ị ặ ng pháp s n xu t ộ ng đ lao Tăng c
ộ ư ố ng đ lao đ ng cũng gi ng nh kéo dài
ư giá tr th ng d tuy t đ i là ‘ đ ngộ ’ Tăng c ờ ộ ộ
10/12/17
32
ươ ủ ườ th i gian lao đ ng Đây là ph ệ ạ ng pháp c a CNTB hi n đ i
ươ
ấ
ả
ươ
Ph
ng pháp s n xu t GTTD t
ố ng đ i
ươ ỷ ng pháp nâng cao t
ờ rút ng n th i gian lao đ ng c n thi
ấ ộ ặ ắ ờ
ờ ề ả ị ổ ệ su t GTTD (m’) Là ph ế , ầ ằ t b ng cách ư nh đó kéo dài th i gian lao đ ng th ng d (trong đi u ki n gi ộ ộ đ nh ngày lao đ ng là không đ i)
10/12/17
33
ụ Ví d …….
ươ
ấ
ả
ươ
Ph
ng pháp s n xu t GTTD t
ố ng đ i
ươ ắ
ạ ấ ị
ằ ơ ở ộ ạ ấ ạ ấ giá tr ị ng pháp rút ng n TGLĐCT là h th p Ph ư ệ ộ , b ng cách h th p giá tr các t ứ li u s c lao đ ng ộ sinh ho t, trên c s tăng năng su t lao đ ng xã h i.
ấ
(cid:0) ầ
ị ứ ộ ị Giá tr s c lao đ ng
10/12/17
34
ư ộ Khi năng su t lao đ ng xã h i tăng ụ ư ệ ị ạ Giá tr hàng hóa d ch v (t li u sinh ho t) c n (cid:0) (cid:0) ↓ ↓ế ờ ộ Th i gian lao t thi ế (cid:0) Th i gian lao đ ng th ng d ↑ t ↓ ộ ư ặ ộ ờ ầ đ ng c n thi (cid:0) T su t giá tr th ng d ↑ ị ặ ỷ ấ
ươ
ả
ấ
ươ
Ph
ng pháp s n xu t GTTD t
ố ng đ i
ị ặ ả
ộ ư ươ Tuy nhiên, giá tr th ng d t ẩ
ố ự ế thúc đ y các nhà t ự ự ế ộ ộ
ấ ư ặ ạ ng đ i không ph i ư ả ự b n tăng là đ ng l c tr c ti p Giá tr ị năng su t lao đ ng, mà đ ng l c tr c ti p là th ng d siêu ng ch.
ư ầ Giá tr th ng d siêu ng ch
ị ặ ộ ơ ị ặ
10/12/17
35
ị ặ ạ là ph n giá tr th ng ờ ng nh ộ ườ ị ệ ủ ư d thu tr i h n giá tr th ng d bình th ị giá tr cá bi ư ấ ơ t c a hàng hóa th p h n giá tr xã h i.
ế ơ ả ủ
c b n c a PTSX TBCN
5. Qui lu t kinh t ậ
ộ
ề ỗ c b n
ậ ữ
a) N i dung – Ý nghĩa ế ơ ả ậ ộ Qui lu t kinh t c b n là qui lu t gi
ủ vai trò ch
ướ ấ ng
ế ị ấ ủ ng th c s n xu t đó
10/12/17
36
c b n c a PTSX. TBCN là: ị ặ ậ ả ư M i PTSX đ u có m t ế ơ ả ậ Qui lu t kinh t ả ả ạ đ o, ph n ánh b n ch t và quy t đ nh xu h ứ ả ươ ậ ộ v n đ ng c a ph ế ơ ả ủ ậ Qui lu t kinh t ấ Qui lu t S n xu t giá tr th ng d
ế ơ ả ủ
c b n c a PTSX TBCN
5. Qui lu t kinh t ậ
:
ộ N i dung ạ ư
ằ ườ ừ
ộ
ư ị ặ ề T o ra ngày càng nhi u giá tr th ng d cho t ộ ả b n b ng cách không ng ng tăng c t ng bóc l . lao đ ng làm thuê Marx:
ụ ủ ả
ả
ư ạ
10/12/17
37
ị ị ặ ứ ả ệ ố ủ ươ ấ ấ “ M c đích c a s n xu t TBCN là làm giàu, là ị nhân giá tr lên, là làm tăng giá tr , do đó là b o ị ướ ồ t n giá tr tr c và t o ra giá tr th ng d . Đó là ậ qui lu t tuy t đ i c a ph ng th c s n xu t đó”
ế ơ ả ủ
c b n c a PTSX TBCN
5. Qui lu t kinh t ậ
Ý nghĩa
ể ặ ấ Qui lu t s n xu t GTTD ch rõ hai đ c đi m
ộ ề ả
ụ ấ ỉ ậ ả ấ ủ đó là: thu c v b n ch t c a CNTB, M c đích c a n n s n xu t TBCN: ủ ề ả
ươ : i m c đích Ph
10/12/17
38
……. ệ ể ạ ớ ụ ng ti n đ đ t t ……..
ế ơ ả ủ
c b n c a PTSX TBCN
5. Qui lu t kinh t ậ
ươ ộ ứ ng th c bóc l t GTTD
ủ ư ươ ứ ng th c bóc l
ặ ị ặ ư ủ ặ ạ
b) Tính đ c thù c a ph ị ộ Giá tr th ng d và Ph t giá tr ư ặ th ng d là ph m trù riêng có và là đ c tr ng c a PTSX
ớ ươ ộ
ứ ng th c bóc l ị ặ ộ ph ặ ữ ươ ng t khác, ể ư có nh ng đ c đi m
So v i các ph ứ th c bóc b t giá tr th ng d sau:
ộ ớ ạ
ộ ấ ằ ượ ọ Khát v ng bóc l Ph ng pháp bóc l t là không có gi t tinh vi, đ i h n c che gi u b ng
10/12/17
39
ẳ ộ ự ệ ộ ề ươ ệ quan h mua bán sòng ph ng ề ề ủ ự Ti n đ c a s bóc l t là s l thu c v kinh t ế
ế ơ ả ủ
c b n c a PTSX TBCN
5. Qui lu t kinh t ậ
ụ ủ ậ c) Tác d ng c a qui lu t
ị ặ ậ ả
ủ ế ị ư quy t đ nh toàn .
ờ ể
ẫ ủ ấ Qui lu t s n xu t giá tr th ng d ậ ộ ộ b quá trình v n đ ng c a PTSX. TBCN ộ ặ M t m t ẩ Thúc đ y CNTB ra đ i và phát tri n, ặ M t khác Làm cho các mâu thu n c a CNTB thêm gay
10/12/17
40
ớ ỗ ệ ắ ư g t, đ a CNTB t i ch di t vong
Ề
ƯỚ
I CNTB
III. TI N CÔNG D
ả
ướ
i CNTB ề
ướ
ấ ủ ề 1. B n ch t c a ti n công d ứ ơ ả ủ 2. Các hình th c c b n c a ti n công d
i
ạ ấ
ự ế ướ
3. Xu h
ề ng h th p ti n công th c t
d
i
CNTB ướ CNTB
10/12/17
41