Ch
ng 9
Ệ
Ọ ộ
ộ
ươ Ể Ọ CH N MÔ HÌNH VÀ KI M Ị Đ NH VI C CH N MH ủ I. Các thu c tính c a m t mô hình
ế ồ
ự tố t ệ t ki m 1. Tính ti ấ 2. Tính đ ng nh t 3. Tính thích h pợ ế ề ặ ề ữ 4. Tính b n v ng v m t lí thuy t ố 5. Có kh nả ăng d báo t t
ọ ể ự ế ậ
ặ ầ ọ ườ ng g p khi ch n
3X3i + Ui
(cid:0) (a)
ư
( b)
II. Cách ti p c n đ l a ch n mô hình: ( S V t ö ï ñ o ïc g ia ù o t rìn h ) III. Các sai l m th mô hình ợ ế ỏ 1. B sót bi n thích h p ả ử s mô hình đúng là : Gi Yi = (cid:0) 1 + (cid:0) 2X2i+ ọ ạ i ch n mô hình : Nh ng ta l 1 + (cid:0) Yi = (cid:0) 2X2i + Vi h u qu : ả ậ
ng ướ ượ c l
ượ ố ả ệ ỏ sót bi nế : ướ ượ c là ng thu đ c l ủ
ượ ả c không ph i là
ậ H u qu vi c b Các ệ ch ch c a các tham s trong mô hình đúng. Các ướ ượ c l ươ ướ ượ c l ng thu đ ữ ng v ng. ủ ng sai c a các ướ ượ c l Ph
ng trong mô hình sai (b) > trong mô hình đúng (a) .
ả ậ ộ ể ị
Kho ng tin c y r ng, các ki m đ nh ậ ữ không còn tin c y n a.
ư ế
ừ ợ ế 2. Đ a vào mô hình các bi n không thích h p (mô hình th a bi n)
ả ử Gi
(a)
1 + (cid:0) ạ i ch n mô hình (có thêm
s mô hình đúng là : Yi = (cid:0) 2X2i + Ui ọ Nh ng ta l
2X2i + (cid:0)
3X3i + Vi (b)
1 + (cid:0) Yi = (cid:0) h u qu : ả ậ
ư X3):
ướ
ệ ữ ẫ ng OLS v n là các ủ ướ ượ c l c ng không ch ch và v ng c a các
ươ Ph
ừ
Các ượ l ố tham s trong mô hình đúng. ướ ượ ủ ng sai c a các c l ng trong ơ ớ ế mô hình th a bi n (b) l n h n trong mô hình đúng (a). ậ ộ ể ả ị
Kho ng tin c y r ng, các ki m đ nh ậ ữ không còn tin c y n a.
3. Ch n d ng hàm không đúng
ế ầ ọ ạ k t lu n sai l m. ậ
ữ ệ ầ IV. Phát hi n nh ng sai l m
ế ặ ủ
t
1+ (cid:0)
4X4i+
(cid:0) (cid:0)
ệ ự 1. Phát hi n s có m t c a bi n ế ầ không c n thi ồ ả ử s mô hình h i qui : 3X3i+ (cid:0) ằ ấ ả ế
ề
ữ
ố
Gi Yi = (cid:0) 2X2i+ 5X5i + Ui ế ế N u lý thuy t cho r ng t t c bi n ộ ậ ế ị đ c l p trên đ u quy t đ nh Y thì ệ ả chúng trong mô hình dù h ph i gi ố ủ s c a chúng không có ý nghĩa th ng kê.
ườ ợ Tr
5
ầ ng h p nghi ng X t ờ 5 là bi n ế 0 : (cid:0) ế ki m đ nh H ị ể
0 X5 không c n ầ
ậ
4= (cid:0)
ị ờ 4 và X5 là các ế ki m đ nh ể t
không c n thi = 0 ấ ế N u ch p nh n H t.ế thi ườ ợ Tr ế bi n không c n thi H0 : (cid:0) ử ụ ị ng h p nghi ng X ầ 5 = 0 ể (S d ng ki m đ nh Wald)
2X2i +…+ (cid:0)
mXmi+ ….+ (cid:0)
1+ (cid:0) ượ
kXki+ Ui ế ạ c xem là mô hình không h n ch .
ể
ế
ị *Ki m đ nh Wald Xét mô hình (U) sau đây : Yi = (cid:0) (U) đ ạ Ta có mô hình h n ch (R) nh sau : 2X2i +…+ (cid:0) m+2=…= (cid:0)
0, ta dùng ki m đ nh
1+ (cid:0) Yi = (cid:0) m+1= (cid:0) kđ gt :H0 : (cid:0) ể ể Đ ki m đ nh H Wald.
ư mXmi+ Ui k=0 ể ị ị
ướ ể
ượ c RSS Các b ồ H i qui mô hình (U)
U. R.
ồ
RSS
(
F
(cid:0) (cid:0) c RSS ) (cid:0) H i qui mô hình (R) Tính
RSS /(
R RSS U
(cid:0) ị c ki m đ nh Wald : thu đ thu đ /() u kn ượ mk )
(cid:0) bác b Hỏ 0,
(cid:0) (km, nk) < (cid:0)
ế ế
N u F > F N u p (F* > F)
ớ ị Ví d 1ụ : V i mô hình (U), ki m đ nh
3= (cid:0)
2X2i + (cid:0)
2X4i+ (cid:0)
5X5i+ Ui
2= (cid:0) Áp đ t Hặ 0 lên (U), ta có mô hình (R): 2X3i+ (cid:0) 1+ (cid:0) Yi = (cid:0) hay
ể 4=0 H0 : (cid:0)
5X5i+ Ui ị c ki m đ nh
2(X2i+X3i+X4i) + (cid:0) ể ụ ả
(cid:0) Yi =
1+ (cid:0) ướ Đ n đây, áp d ng các b 0. t H
ế ế Wald cho gi thi
3= 1
ể ớ ị Ví d 2ụ : V i mô hình (U), ki m đ nh
ụ Th c hi n t
2+ (cid:0) ự ư nh các ví d trên, 0 lên (U), ta có mô hình
5X5i+Ui
H0 : (cid:0) ng t ặ
2)X3i+ (cid:0) 2(X2i X3i)+ (cid:0)
4X4i+ (cid:0) 4X4i+ (cid:0)
5X5i+Ui
ệ ươ ự ằ b ng các áp đ t H ế ạ h n ch (R) : 2X2i+(1 (cid:0) 1+ (cid:0) Yi= (cid:0) 1+ (cid:0) (Yi X3i) = (cid:0)
ủ ụ ể ị
ỉ ầ c vi
* Chú ý : Trong Eviews, th t c ki m đ nh t s n, b n ch c n gõ vào ị ế ẵ ố ồ ọ
ạ ượ ế ạ ể t b n mu n ki m đ nh r i đ c ả Wald đ ả gi thi ế k t qu .
Dependent Variable: Y Variable
Coefficient Std. Error
tStatistic
Prob.
6.111541
0.0036
C 9.6892861.585408 0.135714 X2
0.130762
1.037872
0.3579
X3
0.907143
0.147464
6.151643
0.0035
X4
0.185714
0.075255
2.467811
0.0691
Value 3.864865
df Probability (2, 4)
Wald Test: Equation: Untitled Test Statistic Fstatistic Chisquare 7.729730 2
0.1163 0.0210
ầ ư
2, x4 không c n đ a
Kđ gt Ho : β2= β4= 0 ( bi n xế vào mô hình trên)
ả
t H
ch p ấ ầ ư 2 và x4 không c n đ a
ớ Ta có : F = 3.864865 v i p = 0.1163 > 5% 0 bi n xế ế ậ nh n gi thi vào mô hình.
2Xi + Ui
ị ể ị ỏ
ỏ ế 2. Ki m đ nh các bi n b b sót Xét mô hình : Yi = (cid:0) Gi ế 1 + (cid:0) (*) s nghi ng mô hình đã b sót bi n Z
ể
2Xi+(cid:0)
1+(cid:0) ế
ế ờ ằ ố ệ ủ
ồ ể
ế
ế ể
ủ ả ử ki m tra b ng cách : N u có s li u c a Z : i = (cid:0) + H i qui mô hình Y 3Zi +Ui 0 : (cid:0) ỏ 0 ị 3= 0. N u bác b H + Ki m đ nh H ầ ỏ thì mô hình ban đ u đã b sót bi n Z. ố ệ ủ N u không có s li u c a Z : dùng ki m ị đ nh RESET c a Ramsey.
2
3
ủ ể ị : Ki m đ nh RESET c a Ramsey
i
i Yˆ,Yˆ
ề Ramsey đ xu t s d ng làm các
B c 1 B c 2
2
i
ế 3
0 : các h s c a
2
3
ọ ấ ử ụ ỉ ấ i. x p x cho Z iYˆ ấ ướ : H I qui mô hình (*), thu l y ồ ộ ồ ướ : H I qui Y i theo các bi n đ c i Yˆ,Yˆ ậ l p trong (*) và (mô hình này g i là mô hình (new)) .
ờ ằ
ỏ B c 3 N u bác b H ỏ 0 mô hình (*) đã b sót
ệ ố ủ ị ể ướ : Ki m đ nh H i Yˆ,Yˆ ồ đ ng th i b ng 0. i ế bi n.ế
(cid:0) ụ ể C th : Tính
m/)R
2 *
(cid:0)
F
(cid:0) (cid:0)
)kn/()R1(
2 R( new 2 new
Trong đó :
ộ ậ ố ế ớ
ố ố m : s bi n đ c l p m i thêm vào mô hình k : S tham s trong mô hình (new).
(cid:0) (m,nk) ho c p(F) <
(cid:0) ặ bác
ế N u F > F b Hỏ 0.
ớ
ế ầ ỏ Ta có : F = 0.3888 v i p = 0.684 > 5% mô hình ban đ u không b sót bi n.
ể ẩ ủ ố ị
V. Ki m đ nh phân ph i chu n c a U
ố ẩ H0 : U phân ph i chu n
ố
ư ị
(cid:0) (2) ho c p(JB) <
(cid:0) 2 (cid:0) ặ
ử ụ Th ng kê s d ng : JarqueBera (JB) Ta có : JB ~ (cid:0) 2(2) ể ắ Nên qui t c ki m đ nh nh sau: Tính JB ế N u JB > bác b Hỏ 0.