Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

 S chuy n m t hình th c s h u kinh ở ữ ự ứ ể ộ

doanh hi n h u sang m t hình th c khác. ữ ứ ệ ộ

 Có thể làm thay đ i ch s h u, c c u ổ ủ ở ữ ơ ấ

t ch c ổ ứ ho c ặ quy mô kinh doanh c aủ nó.

 Pháp nhân c a công ty b chuy n đ i ổ ủ ể ị

ch m d t khi công ty m i có ch ng nh n ứ ứ ấ ậ ớ

July 25, 2014

ĐKKD

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

1

Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

 T o cho các ch s h u v n ti p t c kinh ủ ở ữ ế ụ ạ ẫ

doanh khi năng l c kinh doanh c a h ọ ự ủ

không còn thích ng v i các đi u ki n ứ ề ệ ớ

tr c đó. ướ

 T o s linh ho t cho các ch th kinh ủ ể ự ạ ạ

doanh s d ng v n c a mình hi u qu ả ử ụ ủ ệ ố

July 25, 2014

h n khi môi tr ơ ườ ng kinh doanh thay đ i. ổ

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

2

Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

TNHH 1 TV  DNTN TNHH 2 TV TR LÊNỞ  TNHH 1 TV TNHH 2 TV

Ổ Ầ

July 25, 2014

 TNHH 2 TV TNHH 1 TV  C PH N  TNHH C PH N Ổ Ầ

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

3

Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

 Công ty b chuy n đ i m t pháp ổ ể ngày công ty m i có

ị ể ừ

nhân k t gi y CN ĐKKD

 Công ty m i k th a toàn b ộ ớ ế ừ

H ệ quả

ụ ủ

quy n và nghĩa v c a công ty b ị ề chuy n đ i. ổ ể

July 25, 2014

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

4

Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

DNTN

ệ ề

ấ ấ

Đi u ki n: 1. DNTN đã c p gi y CN ĐKKD; 2. Ch DNTN ph i là ch s h u cty (TNHH 1 TV là ủ ở ữ ủ ả

cá nhân), thành viên (TNHH 2 TV tr lên); 3. Ch DNTN cam k t ch u trách nhi m cá nhân ủ

ả ộ ế ả ị ủ

July 25, 2014

b ng toàn b tài s n c a mình đ i v i các kho n n ch a thanh toán c a DNTN khi đ n h n. ủ ằ ợ ư ạ ệ ố ớ ế

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

5

Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

DNTN

ệ ề

ủ ớ

Đi u ki n: 4. Ch DNTN có tho thu n v i các bên c a h p đ ng ồ ậ ổ ế ợ c chuy n đ i ti p ể

ả ch a thanh lý v vi c cty TNHH đ ượ ề ệ nh n và th c hi n các h p đ ng đó; ệ ự ồ

ủ ư ậ ủ ế ớ ề ệ ố

July 25, 2014

ợ 5. Ch DNTN cam k t v i các TV góp v n khác v vi c ti p nh n và s d ng lao đ ng hi n có c a DNTN. ế ử ụ ủ ệ ậ ộ

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

6

Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

DNTN

ể ề ổ

July 25, 2014

H s : ồ ơ • Gi y CN ĐKKD c a DNTN; ấ • Gi y đ ngh chuy n đ i; ị ấ • Gi y ĐKKD; ấ • Đi u l ề ệ công ty m i; ớ

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

7

Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

DNTN

ố ớ ườ ng h p chuy n đ i thành ể ợ ổ

H s : ồ ơ • Danh sách TV đ i v i tr TNHH 2 TV tr lên. ở ủ ợ ợ

July 25, 2014

• Danh sách ch n và s n ch a thanh toán, các h p ố ợ ng ng nêu trên; đ ng ch a thanh lý và các tài li u t ư ệ ươ ứ ư ồ

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

8

Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

DNTN

ể ừ khi nh n h s , CQ ĐKKD ồ ơ

xem xét và c p Gi y CN ĐKKD đ i v i cty TNHH. ấ

Th t c: ủ ụ  Trong th i h n 10 ngày, k t ờ ạ ấ  Trong th i h n 7 ngày, k t ờ ạ ể ừ ậ ố ớ ấ

ặ ả ả

July 25, 2014

ngày c p Gi y CN ĐKKD, ấ ph i thông c quan ĐKKD ho c CQNN qu n lý đ u t ầ ư ơ báo cho các CQNN có liên quan và xóa tên DNTN đã chuy n đ i. ổ ể

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

9

Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

1

TNHH 1 TV

ố ộ ầ ặ ượ ủ ở ữ

ng, cho, t ng m t ph n v n . H s : ồ ơ

xác nh n vi c ậ ệ

ể ầ ặ ộ

ấ ờ ủ ể ổ ố

July 25, 2014

Ch s h u cty chuy n nh ể i khác c a mình cho ng ườ ủ •Gi y đ ngh chuy n đ i; ổ ể ị ề ấ •Đi u l công ty chuy n đ i; ổ ể ề ệ •H p đ ng chuy n nh ng ho c gi y t ặ ượ ồ ợ cho, t ng m t ph n quy n s h u c a cty; ở ữ ề •Danh sách thành viên sau khi chuy n đ i và v n góp c a m i thành viên. ủ ỗ

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

10

Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

2

TNHH 1 TV

ng i khác. ố ộ ừ ườ

ể ị

Công ty huy đ ng thêm v n góp t H s : ồ ơ • Gi y đ ngh chuy n đ i; ấ ề ổ • Đi u l công ty chuy n đ i; ổ ể ề ệ • Quy t đ nh c a ch s h u công ty v vi c ủ ở ữ ề ệ ủ

huy đ ng thêm v n góp; ế ị ộ ố

July 25, 2014

• Danh sách thành viên sau khi chuy n đ i. ổ ể

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

11

Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

TNHH 1 TV

ộ ệ  Trong th i h n 15 ngày làm vi c, công ty n p h s ồ ơ

ả ầ

chuy n đ i t ể t ư ấ

ề ợ ợ

July 25, 2014

ờ ạ i c quan ĐKKD ho c CQNN qu n lý đ u ặ ổ ạ ơ đã c p Gi y ch ng nh n đ u t . ầ ư ậ ứ ấ  Công ty chuy n đ i k th a toàn b các quy n và l i ích ộ ổ ế ừ ể h p pháp, ch u trách nhi m v các kho n n và nghĩa v ụ ề ệ ị ả c chuy n đ i. tài s n khác c a công ty đ ổ ể ượ ủ ả

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

12

Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

TNHH 2 TV TR LÊN Ở & C PH N Ổ Ầ

ệ ề

ộ ể ượ ầ

ầ ủ ổ

ộ ậ ầ ố

ủ ổ

i; ạ ậ ể ả

ổ ổ ổ ầ i không ph i là TV (c đông) nh n chuy n ổ ườ ầ ng ph n v n góp (c ph n) c a các TV (c đông) ầ ủ ố ổ ổ

July 25, 2014

Đi u ki n: ng toàn b ph n 1.M t TV (c đông) nh n chuy n nh ộ ậ v n góp (c ph n) c a các TV (c đông) còn l i; ạ ố 2.M t TV (c đông) là pháp nhân nh n toàn b ph n v n ộ góp (c ph n) c a các TV (c đông) còn l ổ 3.M t ng ộ nh ượ công ty.

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

13

Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

TNHH 2 TV TR LÊN Ở & C PH N Ổ Ầ

H s : ồ ơ •Gi y đ ngh chuy n đ i; ổ ị ề ấ •Đi u l công ty chuy n đ i; ổ ể ề ệ •H p đ ng chuy n nh ng v n góp (c ổ ượ ồ ợ ph n) ho c th a thu n V/v nh n góp v n ố ậ ầ đ u t

ố ậ b ng v n góp (c ph n).

ặ ầ ư ằ

ỏ ố

July 25, 2014

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

14

Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

TNHH 2 TV TR LÊN Ở & C PH N Ổ Ầ

Th t c: ủ ụ  Trong th i h n 15 ngày, k t ể ừ ự ệ ệ

ờ ạ ổ ể ồ ơ

đã c p Gi y ch ng nh n ầ ư ộ ả ngày các bên th c hi n vi c i c quan ổ ạ ơ ể ứ ấ ậ ấ

chuy n đ i cty n p h s chuy n đ i t ĐKKD/CQNN qu n lý đ u t đ u t . ầ ư

ngày nh n đ  Trong th i h n 5 ngày, k t ờ ạ ể ừ ậ ượ

i gi y ĐKKD/CNĐT và thu h i gi y c h s , các ồ ơ ấ ồ

July 25, 2014

c đó. CQ nêu trên c p l ấ ĐKKD/CNĐT đã c p tr ướ ấ ạ ấ

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

15

Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

ng h p TNHH có ít h n 3 TV, vi c huy đ ng ơ ệ

ộ ệ ờ ớ ệ

ể ự

i nh n chuy n ặ

Đi u ki n: ề Tr ợ ườ thêm TV m i có th th c hi n đ ng th i v i vi c ớ chuy n đ i cty. Thành viên m i có th là ng ườ ớ ng m t ph n v n góp c a TV hi n có ho c là nh ủ ầ i góp thêm v n vào cty. ng

ượ ườ

July 25, 2014

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

16

Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

 Trong th i h n 15 ngày làm vi c, công ty n p h ồ

ổ ạ ơ ấ

 Công ty chuy n đ i k th a toàn b các quy n và

ờ ạ s chuy n đ i t ể ơ qu n lý đ u t ầ ư ể

ấ ổ ế ừ

ị ế ợ

ả ợ

i c quan ĐKKD ho c CQNN đã c p Gi y ch ng nh n đ u t . ầ ư ứ ề l i ích h p pháp, ch u trách nhi m v các kho n ả ợ n , g m c n thu , h p đ ng lao đ ng và các ồ ợ ồ nghĩa v khác c a công ty đ

ộ ề ộ c chuy n đ i. ổ ể

ượ

July 25, 2014

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

17

Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

ề ệ

ng ph n v n góp ho c tho ả

H s : ồ ơ •Gi y đ ngh chuy n đ i; ổ ể ị ề ấ •Quy t đ nh c a ch s h u cty ho c HĐTV v vi c ủ ở ữ ủ ế ị chuy n đ i cty; ể •Đi u l cty c ph n; ổ ề ệ •Danh sách c đông sáng l p ho c c đông ph thông; ậ ổ •H p đ ng chuy n nh ượ ể . thu n góp v n đ u t ầ ư

ợ ậ

July 25, 2014

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

18

Ể Ổ

CHUY N Đ I HÌNH TH C Ứ S H U KINH DOANH

Ở Ữ

c

ượ

ở ữ ổ

ứ ể

ề ứ

Câu h iỏ 1.Nêu các ch th kinh doanh đ ủ ể phép chuy n đ i hình th c s h u kinh ổ doanh và đi u ki n chuy n đ i trong m i hình th c. 2.Nêu m c đích, ý nghĩa vi c chuy n đ i hình th c s h u kinh doanh. ở ữ

July 25, 2014

Biên so n: ThS.Nguy n Qu c S

19