3.1 Nhng vn đchung
3.2 Lp, thm đnh, phê duyt DA ĐTXDCT
3.3 Điu chnh DA ĐTXDCT
3.4 Các hình thc qun lý DA ĐTXDCT
3.5 Qun lý chi phí DA ĐTXDCT
3.6 Các văn bn pháp lut liên quan
CHƯƠNG 3: QUN LÝ DÁN ĐU
TƯY DNG CÔNG TRÌNH
3.1 Nhng vn đchung
3.1.1 Quy trình DA ĐTXDCT
Giai đoạn chuẩn bị
đầu
Lập dự án
Thẩm định dự án
Pduyệt dự án
Giai đoạn thực hiện
đầu
Giải phóng mặt bằng
Xin cấp phép xây dựng
Khảo sát xây dựng
Thiết kế xây dựng
CT
Thẩm tra, phê duyệt
thiết kế
-dtoán.
Lựa chọn nhà thầu
Thi công y
dựng CT
thu, thanh toán
Giai đoạn đưa DA
vào khai thác sử dụng
Hoàn công
Thanh toán, quyết
toán:
- Hợp đồng xây dựng
- Vốn đầu tư xây dựng
CT
Bảo hành
Bảo t
3.1 Nhng vn đchung (tt)
3.1.2 Khái nim
Lut xây dng năm 2003 khái nim dán đu tưxây dng
công trình qua 3 hình thc sau:
- Báo cáo đu tưxây dng công trình là hsơxin ch
trương đu tưxây dng công trình đcp có thm quyn cho
phép đu tư.
- Dán đu tưxây dng công trình là tp hp c đxut
có liên quan đến vic bvn đxây dng mi, mrng hoc
ci to nhng công trình xây dng nhm mc đích phát trin,
duy trì, nâng cao cht lượng công trình hoc sn phm, dch
vtrong mt thi hn nht đnh. Dán đu tưxây dng công
trình bao gm phn thuyết minh và phn thiết kếcơs.
- Báo cáo kinh tế- kthut xây dng công trình là dán
đu tưxây dng công trình rút gn trong đó chđt ra các
yêu cu cơbn theo quy đnh.
3.1 Nhng vn đchung (tt)
3.1.3 Phân loi dán ĐTXDCT
3.1.3.1 Theo quy nh cht
- Dán quan trng quc gia do Quc hi xem xét, quyết đnh
vchtrương đu tư;
- Các dán còn li được phân thành 3 nhóm A, B, C theo
quy đnh ti Phlc ban hành kèm theo Nghđnh s
12/2009/NĐ-CP ngày 12 tháng 02 năm 2009 ca Chính ph.
3.1.3.2 Theo ngun vn đu tư
- Dán sdng vn ngân ch nhà nước;
- Dán sdng vn n dng do Nhà nước bo lãnh, vn n
dng đu tưphát trin ca Nhà nước;
- Dán sdng vn đu tưphát trin ca doanh nghip nhà
nước;
- Dán sdng vn khác bao gm cvn tưnhân hoc s
dng hn hp nhiu ngun vn.
3.1 Nhng vn đchung (tt)
3.1.3 Phân loi dán ĐTXDCT (tt)
2
PHÂN LOẠI DỰ ÁN
So nh với phân loại dự án ca Lut Đầu
Mục đích phân loi dự án
BC KT-KT
7 t
15 t
30 t
40 t 50 tỷ
75 t
500 t
700 t
1.000 t
1.500 tỷ
D án nm C
D án nhóm B
D án quan trọng QG
20.000 t
Nhóm 4
CT dân dụng
Nm 3
CT CN nh
Nm 2
CT G.thông, thu lợi
Nhóm 1
CT CN nng
D án nhóm A
Nm
Đặc bit
a) Theo quy tính chất