NG 4 NG 4
ƯƠ ƯƠCH CH PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHI PỆ PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHI PỆ
1
Ụ
ỤI.M C TIÊU PHÂN TÍCH TCDN I.M C TIÊU PHÂN TÍCH TCDN
ệ ệ
ươ ươ ệ ử ụ ệ ử ụ ể ử ể ử ố ệ ố ệ ệ ệ ế ế
ư ứ ư ứ ề ề ệ ệ
ả ả ự ủ ự ủ ệ ệ ủ ủ ả ả
BỘ MÔN KINH TẾ
2
TH.S CHU THỊ THU THỦY
Khái ni m phân tích tài chính 1.1. Khái ni m phân tích tài chính PTTC là vi c s d ng các khái ni m, công c , ụ ụ PTTC là vi c s d ng các khái ni m, công c , ng pháp đ x lý các s li u k toán và các ph ph ng pháp đ x lý các s li u k toán và các ằ ằ thông tin qu n lý khác nh m đánh giá tình hình tài thông tin qu n lý khác nh m đánh giá tình hình tài chính, ti m l c c a doanh nghi p cũng nh m c chính, ti m l c c a doanh nghi p cũng nh m c ạ ộ ộ ủ ạ ộ ộ ủ đ r i ro, hi u qu ho t đ ng SXKD c a doanh đ r i ro, hi u qu ho t đ ng SXKD c a doanh nghi pệ nghi pệ
Ụ
ỤI.M C TIÊU PHÂN TÍCH TCDN I.M C TIÊU PHÂN TÍCH TCDN
ị ị
ườ ườ
BỘ MÔN KINH TẾ
3
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ế ể ế ể ụ ụ 2. M c tiêu 2. M c tiêu PTTC đ i v i nhà qu n tr doanh nghi p ệ ố ớ ả ệ ố ớ ả PTTC đ i v i nhà qu n tr doanh nghi p PTTC đ i v i nhà đ u t ầ ư ố ớ ầ ư ố ớ PTTC đ i v i nhà đ u t PTTC đ i v i ng ố ớ ố ớ i cho vay PTTC đ i v i ng i cho vay PTTC đ i v i nhà cung c p ấ ố ớ ấ ố ớ PTTC đ i v i nhà cung c p PTTC đ i v i khách hàng ố ớ ố ớ PTTC đ i v i khách hàng PTTC đ i v i c quan qu n lý: thu , ki m toán ... ả ố ớ ơ ả ố ớ ơ PTTC đ i v i c quan qu n lý: thu , ki m toán ...
Ử Ụ Ử Ụ Ậ Ậ II. THU TH P THÔNG TIN S D NG TRONG PTTC II. THU TH P THÔNG TIN S D NG TRONG PTTC
ả ả ả ả
ộ ộ ệ ệ
ấ ị ấ ị
ổ ổ
ả ả
ạ ạ ờ ể ờ ể ả ả ả ả ồ ố ồ ố ộ ộ ổ ổ ổ ổ ổ ổ ố ố
ụ ả ụ ả ủ ủ ữ ữ
BỘ MÔN KINH TẾ
4
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ệ ồ ệ ồ ơ ị ơ ị ế ế Thông tin k toán 1.1. Thông tin k toán ố ế ố ế B ng cân đ i k toán (balance sheet) (1)(1) B ng cân đ i k toán (balance sheet) B ng cân đ i k toán: là Báo cáo tài chính mô t ả ố ế ả ố ế B ng cân đ i k toán: là Báo cáo tài chính mô t ạ ủ ạ ủ i tình tr ng tài chính c a m t doanh nghi p t i tình tr ng tài chính c a m t doanh nghi p t m t th i đi m nh t đ nh m t th i đi m nh t đ nh T ng tài s n = T ng ngu n v n ồ ố ồ ố T ng tài s n = T ng ngu n v n T ng tài s n = Tài s n ng n h n + tài s n dài h n ạ ạ ắ ả ắ ả ạ ạ T ng tài s n = Tài s n ng n h n + tài s n dài h n T ng ngu n v n = T ng n + V n ch SH ợ ổ ợ ổ T ng ngu n v n = T ng n + V n ch SH Ví d : B ng CĐKT c a Công ty CP s a Vinamilk ủ ủ Ví d : B ng CĐKT c a Công ty CP s a Vinamilk năm 2007 (đ n v tính: tri u đ ng) năm 2007 (đ n v tính: tri u đ ng)
Ồ Ố Ồ Ố
TÀI S NẢ TÀI S NẢ
31/12/2007 31/12/2007
NGU N V N NGU N V N
31/12/2007 31/12/2007
Ợ Ả
Ả
Ả Ả
Ắ Ắ
Ạ Ạ
3.191.888 A. N PH I TR
1.045.107
A. TÀI S N NG N H N A. TÀI S N NG N H N
ạ
ợ ắ
ả ả
ươ ươ
113.527
ng ng
ươ ươ
ề ề
1. Ti n và các kho n t 1. Ti n và các kho n t đ đ
ả
ạ
ầ ư ắ
ạ
ề ề ng ti n ng ti n ả
2. Các kho n đ u t
ng n h n
654.485
ướ
i bán ả ề
i mua tr ti n tr
ả
ạ
ắ
c ả
ộ
ộ
i lao đ ng
ả
ả 3.Các kho n ph i thu ng n h n ả Ph i thu khách hàng ả ướ ườ Tr tr i bán c cho ng ả Các kho n ph i thu khác
689.339 511.772 79.804 98.514
905.234 9.963 617.302 5.708 35.228 52 131.473 105.508
ồ
4. Hàng t n kho
1.659.390
ả ộ
ạ
1.N ng n h n ợ ế ạ N dài h n đ n h n tr ả ả ườ Ph i tr ng ườ Ng ế ả Thu và các kho n ph i n p Nhà cướ n ả ả ườ Ph i tr ng Chi phí ph i trả ả ắ ả ả ả Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác ợ
ạ
ả
ạ
2. N dài h n
ắ 5.Tài s n ng n h n khác
75.147
139.873
Ủ Ở Ữ
Ả Ả
Ạ Ạ
Ố 2.169.156 B.V N CH S H U
4.315.937
A. TÀI S N DÀI H N A. TÀI S N DÀI H N
ả
ạ
ả
ố
ủ ở ữ
1. Các kho n ph i thu dài h n
ả ố ị
ư ố ổ
1.518.899 2.468.462 (949.563)
ố ặ ỹ ầ ư ỹ ự
ầ ư
ạ
2. Tài s n c đ nh -Nguyên giá ấ -Kh u hao ả 3.Các kho n đ u t dài h n
445.554
ậ
ợ
1.V n ch s h u ầ ư ủ ủ ở ữ c a ch s h u V n đ u t ầ Th ng d v n c ph n ể Qu đ u t phát tri n Qu d phòng tài chính ố ế ư L i nhu n sau thu ch a phân ph i
4.224.315 1.752.757 1.064.948 744.540 136.313 525.757
ả
ạ
ồ
ỹ
4.Tài s n dài h n khác
203.941
2. Ngu n kinh phí và qu khác
91.622
Ổ
Ộ
Ả
Ồ Ố
Ổ
T NG C NG TÀI S N
Ộ 5.361.044 T NG C NG NGU N V N 5.361.044
5.361.044 5.361.044
BỘ MÔN KINH TẾ
5
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ụ ậ ụ ậ ố ệ ố ệ ữ ữ ớ ớ ả ả
ủ ủ Ví d : L p b ng CĐKT c a DN v i nh ng s li u Ví d : L p b ng CĐKT c a DN v i nh ng s li u sausau
ề ề
ệ ệ
ế ế
ắ ắ ắ ắ
ứ ứ
ệ ệ c cho khách hàng: 200 tri u c cho khách hàng: 200 tri u
ạ ạ
ố ố
ệ ệ Ti n: 100 tri u 1.1. Ti n: 100 tri u Nguyên giá TSCĐ: 500 tri uệ 2.2. Nguyên giá TSCĐ: 500 tri uệ ấ ấ Kh u hao lũy k : 100 tri u 3.3. Kh u hao lũy k : 100 tri u ệ ạ ả ả ườ ệ ả ả ườ ạ i bán ng n h n: 300 tri u Ph i tr ng 4.4. Ph i tr ng i bán ng n h n: 300 tri u ệ ạ ả ệ ạ ả Ph i thu khách hàng ng n h n: 200 tri u 5.5. Ph i thu khách hàng ng n h n: 200 tri u ệ ướ ệ ướ c: 50 tri u Khách hàng ng tr 6.6. Khách hàng ng tr c: 50 tri u ệ ắ ạ ầ ư ứ ệ ắ ạ ầ ư ứ ch ng khoán ng n h n: 500 tri u Đ u t 7.7. Đ u t ch ng khoán ng n h n: 500 tri u ế ệ ế ệ Trái phi u phát hành: 400 tri u 8.8. Trái phi u phát hành: 400 tri u ả ướ ả ướ Tr tr 9.9. Tr tr ệ ồ ị ệ ị ồ 10.10. Giá tr hàng t n kho: 100 tri u Giá tr hàng t n kho: 100 tri u ệ ệ Vay dài h n ngân hàng: 200 tri u 11.11. Vay dài h n ngân hàng: 200 tri u ủ ủ V n ch SH = ? 12.12. V n ch SH = ?
BỘ MÔN KINH TẾ
6
TH.S CHU THỊ THU THỦY
Ử Ụ Ử Ụ Ậ Ậ
II. THU TH P THÔNG TIN S D NG TRONG II. THU TH P THÔNG TIN S D NG TRONG PTTCPTTC
ả ả ả ả ế ế ấ ấ (2) Báo cáo k t qu s n xu t kinh doanh (income (2) Báo cáo k t qu s n xu t kinh doanh (income
ả ả ả ả ế ế ạ ộ ạ ộ ả ả ấ ấ
ả ả
ợ ợ ạ ạ ị ị
ượ ượ ỳ ỳ
BỘ MÔN KINH TẾ
7
TH.S CHU THỊ THU THỦY
c trong k c trong k ụ ụ ấ ấ statement) statement) Báo cáo k t qu s n xu t kinh doanh là báo cáo tài ấ ế ế ấ Báo cáo k t qu s n xu t kinh doanh là báo cáo tài ả ả ả ả chính ph n ánh k t qu ho t đ ng s n xu t kinh chính ph n ánh k t qu ho t đ ng s n xu t kinh ệ ủ ệ ủ doanh c a doanh nghi p doanh c a doanh nghi p Báo cáo s n xu t kinh doanh đ ể ậ ượ ậ ấ ượ ậ ấ ể ậ Báo cáo s n xu t kinh doanh đ c l p đ t p h p c l p đ t p h p ả ế ả ế doanh thu, chi phí, xác đ nh k t qu kinh doanh đ t doanh thu, chi phí, xác đ nh k t qu kinh doanh đ t đ đ Ví d : Báo cáo s n xu t kinh doanh ả ả Ví d : Báo cáo s n xu t kinh doanh
Ỉ
CH TIÊU
ố ề S ti n
ấ
ị
ụ
1. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v (Revenue)
6.675.031
ừ
ả
(26.838)
ả 2. Các kho n gi m tr doanh thu
ầ ề
ấ
ị
ụ
3. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v
6.648.193
ố
4. Giá v n hàng bán (Cost of good sold)
(4.835.772)
ộ
5. Lãi g p (Gross margin)
1.812.421
ạ ộ
ả
ấ 8. Chi phí ho t đ ng (Kh u hao, qu n lý, bán hàng)
1.178.997 1.178.997
ậ
ướ
ế
10 Thu nh p tr
c thu và lãi vay (EBIT)
633.424 633.424
ậ ừ ạ ộ
11. Thu nh p t
ho t đ ng khác
352.495 352.495
ậ
ướ
14. Thu nh p tr
ế c thu (EBT)
985.919 985.919
ế
ệ
ậ 15. Thu thu nh p doanh nghi p
276.057 276.057
ế
ậ
17. Thu nh p sau thu (EAT)
709.862 709.862
BỘ MÔN KINH TẾ
8
TH.S CHU THỊ THU THỦY
CHÚ Ý CHÚ Ý
ả ả
ế ế ế ế t, thu t, thu
BỘ MÔN KINH TẾ
9
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ươ ươ ế ế • Gi m tr doanh thu ừ ừ Gi m tr doanh thu Hàng bán b tr l ị ả ạ ả ị ả ạ ả i, gi m giá hàng bán Hàng bán b tr l i, gi m giá hàng bán Thu xu t kh u, thu tiêu th đ c bi ệ ụ ặ ế ẩ ấ ế ấ ệ ụ ặ ẩ Thu xu t kh u, thu tiêu th đ c bi ự ế ươ ả ộ ự ế ươ ả ộ ng pháp tr c ti p GTGT ph i n p theo ph ng pháp tr c ti p GTGT ph i n p theo ph Chi ạ ấ ạ ấ ng m i t kh u th Chi ng m i t kh u th
CHÚ Ý CHÚ Ý
ẩ ẩ • Giá v n c a hàng bán ố ủ ố ủ Giá v n c a hàng bán ủ ố ủ ố *Giá v n c a hàng hóa, thành ph m đã bán =SL*giá *Giá v n c a hàng hóa, thành ph m đã bán =SL*giá
BỘ MÔN KINH TẾ
10
TH.S CHU THỊ THU THỦY
xu tấxu tấ
CHÚ Ý CHÚ Ý
ừ ạ ộ ừ ạ ộ
ố ố
ợ ợ ạ ạ ạ ạ ề ề ồ ồ
ượ ồ c b i th ượ ồ c b i th ợ ả ợ ả ổ ổ ườ ể ng ườ ể ng ả c các kho n n ph i thu đã xóa s tính ả c các kho n n ph i thu đã xóa s tính
ủ ượ ủ ượ ấ ấ ợ ợ c ghi tăng thu c ghi tăng thu
BỘ MÔN KINH TẾ
11
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ả ả ậ ậ • Thu t Thu t ho t đ ng khác ho t đ ng khác Lãi do bán, thanh lý tài s n, lãi vay, lãi góp v n … ả Lãi do bán, thanh lý tài s n, lãi vay, lãi góp v n … ả Thu ti n ph t khách hàng do vi ph m h p đ ng kinh Thu ti n ph t khách hàng do vi ph m h p đ ng kinh tếtế Thu ti n b i hi m đ ả ề Thu ti n b i hi m đ ả ề Thu ti n đ ượ ề Thu ti n đ ượ ề ỳ ướ c vào chi phí k tr ỳ ướ c vào chi phí k tr Kho n n ph i tr nay m t ch đ ả ả ả Kho n n ph i tr nay m t ch đ ả ả ả nh pậnh pậ Các kho n thu nh p khác ... Các kho n thu nh p khác ...
CHÚ Ý CHÚ Ý
ho t đ ng khác ho t đ ng khác
ị ị ạ i ạ i
ế ế ầ ầ
ạ ạ ệ ệ ố ố ạ dài h n khác ... ạ dài h n khác ...
BỘ MÔN KINH TẾ
12
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ả ả • Chi t ừ ạ ộ ừ ạ ộ Chi t Chi phí thanh lý, nh ượ Chi phí thanh lý, nh ng bán, thanh lý và giá tr còn l ượ ng bán, thanh lý và giá tr còn l ủ ượ c a TSCĐ thanh lý nh ng bán ủ ượ c a TSCĐ thanh lý nh ng bán Ti n ph t do vi ph m h p đ ng kinh t ế ạ ề ồ ợ Ti n ph t do vi ph m h p đ ng kinh t ế ạ ề ồ ợ Chênh l ch l ậ ư ạ ỗ , hàng hóa i TSCĐ, v t t do đánh giá l Chênh l ch l ậ ư ạ ỗ , hàng hóa i TSCĐ, v t t do đánh giá l ầ ư vào Công ty liên k t, đ u đi góp v n liên doanh, đ u t ầ ư đi góp v n liên doanh, đ u t vào Công ty liên k t, đ u ư t ư t Các chi phí khác, tr lãi vay … Các chi phí khác, tr lãi vay …
ụ ậ ụ ậ
Ví d : L p báo cáo KQSXKD Ví d : L p báo cáo KQSXKD
ẩ ẩ ớ ớ
ả ả
ẩ ẩ ẩ ẩ ả ả ị ả ạ ị ả ạ ị ả ị ả
ả ả ẩ ẩ ấ ấ ố ố ẩ ẩ
ả ả ộ ộ ằ ằ
ượ ượ ưở ưở ng 2% ng 2% c h c h
ấ ấ
BỘ MÔN KINH TẾ
13
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ệ ệ • Bán 100 s n ph m v i giá $1000/SP trong đó có 10 ả ả Bán 100 s n ph m v i giá $1000/SP trong đó có 10 ạ ạ i do không đ t tiêu chu n và 20 s n SP b tr l SP b tr l i do không đ t tiêu chu n và 20 s n ph m b gi m giá xu ng còn $800/s n ph m. Giá ph m b gi m giá xu ng còn $800/s n ph m. Giá xu t kho $500/s n ph m. xu t kho $500/s n ph m. • Chi phí qu n lý và bán hàng b ng 20% lãi g p (l ợ ợ Chi phí qu n lý và bán hàng b ng 20% lãi g p (l i i ấ ậ ộ ậ ộ ấ nhu n g p). Chi phí kh u hao 10% trên nguyên giá nhu n g p). Chi phí kh u hao 10% trên nguyên giá TSCĐ $5000. TSCĐ $5000. • Thanh toán cho ngân hàng $2000, trong đó $1500 là Thanh toán cho ngân hàng $2000, trong đó $1500 là ả ố ạ ả ố ạ i là chi phí lãi vay tr g c vay, còn l i là chi phí lãi vay tr g c vay, còn l • Tr $1000 cho khách hàng và đ ả ả Tr $1000 cho khách hàng và đ ế ế t kh u thanh toán chi t kh u thanh toán chi • Thu thu nh p doanh nghi p 25% ậ ế ậ ế Thu thu nh p doanh nghi p 25%
Ử Ụ Ử Ụ Ậ Ậ THU TH P THÔNG TIN S D NG TRONG PTTC THU TH P THÔNG TIN S D NG TRONG PTTC
ư ư ư ư ể ể ể ể
ấ ấ ồ ồ
ằ ằ
ể ể
ừ ừ ề ệ ượ ậ ề ệ ượ ậ đ đ ị ị ả ằ ả ằ ợ ợ ề ề ề ề
BỘ MÔN KINH TẾ
14
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ạ ượ ạ ượ ề ệ ề ệ (3) Báo cáo l u chuy n ti n t (Cash – flow statement) (3) Báo cáo l u chuy n ti n t (Cash – flow statement) Báo cáo l u chuy n ti n t ệ ề ệ ề là báo cáo tài chính Báo cáo l u chuy n ti n t là báo cáo tài chính ề ề ữ ữ ề ữ ề ữ cung c p nh ng thông tin v nh ng lu ng ti n vào cung c p nh ng thông tin v nh ng lu ng ti n vào ợ ầ ư ệ ệ ợ ầ ư và ra trong doanh nghi p, tình hình tài tr , đ u t và ra trong doanh nghi p, tình hình tài tr , đ u t ệ ờ ỳ ệ ờ ỳ b ng ti n c a doanh nghi p trong t ng th i k . b ng ti n c a doanh nghi p trong t ng th i k . Báo cáo l u chuy n ti n t ể ậ ể ậ Báo cáo l u chuy n ti n t c l p đ t p h p c l p đ t p h p ế ế thu chi b ng ti n và xác đ nh k t qu b ng ti n thu chi b ng ti n và xác đ nh k t qu b ng ti n đ t đ đ t đ ề ủ ề ủ ư ư ằ ằ c. c.
ự ế ự ế BÁO CÁO LCTT BÁO CÁO LCTT (theo pp tr c ti p) (theo pp tr c ti p)
ỉ ỉCh tiêu Ch tiêu
ố ề ố ề S ti n S ti n
ề ề
ể ể
ầ ừ ầ ừ
ạ ạ
ộ ộ ho t đ ng kinh ho t đ ng kinh
ư ư I. L u chuy n ti n thu n t I. L u chuy n ti n thu n t doanh doanh .................................... ....................................
ầ ừ ạ ộ ầ ừ ạ ộ
ầ ư ầ ư
ư ư
ề ề
ể ể II. L u chuy n ti n thu n t II. L u chuy n ti n thu n t
ho t đ ng đ u t ho t đ ng đ u t
.............................................. ..............................................
ầ ừ ạ ộ ầ ừ ạ ộ
ư ư
ể ể
III. L u chuy n thu n t III. L u chuy n thu n t
ho t đ ng tài chính ho t đ ng tài chính
........................................................ ........................................................
ư ư
ể ể
ầ ầ
ỳ ỳ
ề ề L u chuy n ti n thu n trong k L u chuy n ti n thu n trong k
ề ề
ươ ươ
ươ ươ
ề ề
ầ ầ
ỳ ỳ
Ti n và t Ti n và t
ng đ ng đ
ng ti n đ u k ng ti n đ u k
ề ề
ươ ươ
ươ ươ
ố ỳ ố ỳ
ề ề
Ti n và t Ti n và t
ng đ ng đ
ng ti n cu i k ng ti n cu i k
BỘ MÔN KINH TẾ
15
TH.S CHU THỊ THU THỦY
CHÚ Ý CHÚ Ý
ụ ụ ể ể ừ ừ ề ừ ạ ộ ề ừ ạ ộ ấ ấ ho t đ ng kinh doanh ho t đ ng kinh doanh ị bán hàng, cung c p d ch v và doanh thu ị bán hàng, cung c p d ch v và doanh thu
ị ị ụ ụ
ườ ườ ườ ườ ộ ộ ấ i cung c p hàng hóa và d ch v ấ i cung c p hàng hóa và d ch v i lao đ ng i lao đ ng
ệ ệ ậ ậ
BỘ MÔN KINH TẾ
16
TH.S CHU THỊ THU THỦY
• L u chuy n ti n t ư ư L u chuy n ti n t Ti n thu t ề Ti n thu t ề khác khác Ti n chi tr cho ng ả ề Ti n chi tr cho ng ả ề Ti n chi tr cho ng ả ề Ti n chi tr cho ng ả ề ả ề Ti n chi tr lãi vay Ti n chi tr lãi vay ả ề Ti n chi n p thu thu nh p doanh nghi p ộ ề ế Ti n chi n p thu thu nh p doanh nghi p ề ộ ế Ti n thu khác t ừ ạ ộ ề ho t đ ng kinh doanh Ti n thu khác t ừ ạ ộ ề ho t đ ng kinh doanh Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh ạ ộ ề Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh ạ ộ ề
CHÚ Ý CHÚ Ý
ầ ư ầ ư
ả ả ư ư ề ề ề ừ ạ ộ ề ừ ạ ộ ho t đ ng đ u t ho t đ ng đ u t ự ự
ượ ượ ả ả thanh lý, nh thanh lý, nh ng bán TSCĐ và các tài s n ng bán TSCĐ và các tài s n
ụ ợ ủ ơ ụ ợ ủ ơ
ị ị ụ ợ ủ ụ ợ ủ i các công c n c a đ n i các công c n c a đ n
ố ố
ị ị ơ ơ
BỘ MÔN KINH TẾ
17
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ố ố ổ ứ ổ ứ • L u chuy n ti n t ể ể L u chuy n ti n t Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và các tài s n ắ ể Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và các tài s n ắ ể ạ dài h n khác ạ dài h n khác Ti n thu t ừ ề Ti n thu t ừ ề ạ dài h n khác ạ dài h n khác Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác ề Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác ề Ti n thu h i cho vay, bán l ơ ạ ồ ề Ti n thu h i cho vay, bán l ơ ạ ồ ề ị ịv khác v khác Ti n chi đ u t ầ ư ề ơ Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác ầ ư ề ơ góp v n vào đ n v khác Ti n thu h i đ u t ồ ầ ư ề ị Ti n thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác ồ ầ ư ề ị góp v n vào đ n v khác Ti n thu lãi cho vay, c t c và l ậ ượ ợ ề Ti n thu lãi cho vay, c t c và l ậ ượ ợ ề i nhu n đ i nhu n đ c chia c chia
CHÚ Ý CHÚ Ý
ho t đ ng tài chính ho t đ ng tài chính
ố ố ậ ậ ủ ủ ề ừ ạ ộ ề ừ ạ ộ ế ổ ế ổ
ả ố ả ố ủ ở ữ ủ ở ữ ạ ổ i c ạ ổ i c
ạ ạ
BỘ MÔN KINH TẾ
18
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ả ả ậ ậ • L u chuy n ti n t ể ư ể ư L u chuy n ti n t Ti n thu t ủ ừ ề phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch Ti n thu t ừ ủ ề phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch ở ữ s h u ở ữ s h u Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua l ề Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua l ề ệ ế ủ phi u c a doanh nghi p đã phát hành ệ ế ủ phi u c a doanh nghi p đã phát hành Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ ậ ượ ạ ắ ề c Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ ậ ượ ắ ề ạ c Ti n chi tr n g c vay ả ợ ố ề Ti n chi tr n g c vay ả ợ ố ề Ti n chi tr n thuê tài chính ả ợ ề Ti n chi tr n thuê tài chính ả ợ ề ủ ở ữ ổ ứ ợ i nhu n đã tr cho ch s h u C t c, l C t c, l ủ ở ữ ổ ứ ợ i nhu n đã tr cho ch s h u
Ả Ả
Ỹ Ỹ
Ố B NG CÂN Đ I NGÂN QU Ố B NG CÂN Đ I NGÂN QU
STTSTT
ễ ễ Di n Gi Di n Gi
ả ả i i
S tiênốS tiênố
ề ề
ằ ằ
ỳ ỳ
Thu b ng ti n trong k Thu b ng ti n trong k
....................................... .......................................
ằ ằ
....................................... ....................................... ỳ ề ỳ ề Chi b ng ti n trong k Chi b ng ti n trong k
ỳ ỳ
II 11 22 IIII 11 22 IIIIII 11 22 33
........................................ ........................................ .......................................... .......................................... Cân đ iố Cân đ iố ố ư ầ ố ư ầ S d đ u k S d đ u k ệ ệ Chênh l ch thu chi Chênh l ch thu chi ố ư ố ỳ ố ư ố ỳ S d cu i k S d cu i k
BỘ MÔN KINH TẾ
19
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ỹ ủ ỹ ủ
ụ ậ ụ ậ
ố ố
ả ả
Ví d l p b ng cân đ i ngân qu c a DN Ví d l p b ng cân đ i ngân qu c a DN
ỳ ỳ
ệ ệ ố ư ề ố ư ề ừ ừ khách hàng: 800 tri u trong đó 600 tri u là khách hàng: 800 tri u trong đó 600 tri u là
ứ ứ ệ ệ ướ ướ c c
ả ậ ả ậ ạ ạ ượ ề ượ ề c ti n c ti n
ệ ệ
ợ ợ i là khách hàng ng tr i là khách hàng ng tr ệ ệ c là 800 tri u, cho khách hàng c là 800 tri u, cho khách hàng i đã thu đ i đã thu đ ườ ườ ạ ạ ướ ướ i bán, trong đó 800 i bán, trong đó 800 ứ ứ c cho i là ng tr i là ng tr c cho
i bán i bán
BỘ MÔN KINH TẾ
20
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ộ ộ ệ ệ • S d ti n m t đ u k : 200 tri u ệ ặ ầ ệ ặ ầ S d ti n m t đ u k : 200 tri u • Thu t Thu t ạ ợ ạ ợ thanh toán n , còn l thanh toán n , còn l • Doanh thu đ t đ ạ ượ ạ ượ Doanh thu đ t đ ố ố tr ch m 50%, s còn l tr ch m 50%, s còn l • Thanh toán 1000 tri u cho ng Thanh toán 1000 tri u cho ng ệ ệ tri u là thanh toán n , còn l tri u là thanh toán n , còn l ườ ường ng • Tr l ả ươ ả ươ Tr l ng cho cán b công nhân viên: 100 tri u ng cho cán b công nhân viên: 100 tri u
Ử Ụ Ử Ụ Ậ Ậ II. THU TH P THÔNG TIN S D NG PTTC II. THU TH P THÔNG TIN S D NG PTTC
ạ ạ ế ế ề ề
BỘ MÔN KINH TẾ
21
TH.S CHU THỊ THU THỦY
2. Thông tin bên ngoài 2. Thông tin bên ngoài Tr ng thái n n kinh t Tr ng thái n n kinh t Chính sách thuế Chính sách thuế Chính sách lãi su tấ Chính sách lãi su tấ Ngành ngh kinh doanh ề ề Ngành ngh kinh doanh Thông tin v pháp lý ề ề Thông tin v pháp lý
ươ ươ
III. Ph III. Ph
ng pháp phân tích TCDN ng pháp phân tích TCDN
ỷ ố ỷ ố
ọ ọ
ố ố ữ ữ ơ ở ơ ở ệ ế ệ ế
ế ế ề ề ọ ọ
ượ ượ ạ ạ c phân chia ra làm 4 lo i c phân chia ra làm 4 lo i
ả ả
ợ ợ
BỘ MÔN KINH TẾ
22
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ươ ươ ng pháp t s Ph 1.1. Ph ng pháp t s Là m t ph ươ ộ ươ ộ ng pháp quan tr ng, nó cho phép có Là m t ph ng pháp quan tr ng, nó cho phép có ị ể ị ể th xác đ nh rõ c s , nh ng m i quan h k t th xác đ nh rõ c s , nh ng m i quan h k t ấ ấ c u và xu th quan tr ng v tình hình tài chính c u và xu th quan tr ng v tình hình tài chính ệ ộ ệ ộ m t doanh nghi p m t doanh nghi p Các t s tài chính đ ỷ ố ỷ ố Các t s tài chính đ ủ ế ủ ế ch y u: ch y u: ỷ ố ả ỷ ố ả ỷ ố ề ỷ ố ề ỷ ố ề ỷ ố ề ỷ ố ả ỷ ố ả + T s kh năng thanh toán + T s kh năng thanh toán ả ả + T s v kh năng qu n lý tài s n + T s v kh năng qu n lý tài s n ả ả + T s v kh năng qu n lý n + T s v kh năng qu n lý n + T s kh năng sinh l + T s kh năng sinh l ả ả ả ả ờ ờ i i
ươ ươ
III. Ph III. Ph
ng pháp phân tích TCDN ng pháp phân tích TCDN
ươ ươ ng pháp so sánh ng pháp so sánh
ệ ệ ủ ủ
ỷ ố ỷ ố ỷ ố ỷ ố ế ế
ọ ỷ ố ọ ỷ ố ố ệ ố ệ
ự ế ự ế ỷ ố ỷ ố
ấ ề ộ ấ ề ộ ươ ươ ả ả ng ng
2. Ph 2. Ph So sánh các t s tài chính c a doanh nghi p v i ớ ớ So sánh các t s tài chính c a doanh nghi p v i các t s tham chi u các t s tham chi u L a ch n t s tham chi u: S li u các k tr ự ỳ ướ ế ự ế ỳ ướ c, L a ch n t s tham chi u: S li u các k tr c, ủ ụ ủ ụ m c tiêu đã d ki n, các t s trung bình c a m c tiêu đã d ki n, các t s trung bình c a ngành ngành Đi u ki n so sánh: ệ ề ệ ề Đi u ki n so sánh: ố ỷ ố ố ỷ ố + Các t s ph i th ng nh t v n i dung và ph + Các t s ph i th ng nh t v n i dung và ph pháp tinh pháp tinh
BỘ MÔN KINH TẾ
23
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ỷ ố ả ỷ ố ả ơ ị ơ ị ườ ườ + Các t s ph i cùng đ n v đo l + Các t s ph i cùng đ n v đo l ng ng
ươ ươ
III. Ph III. Ph
ng pháp phân tích TCDN ng pháp phân tích TCDN
ng pháp so sánh ng pháp so sánh
ằ ằ ệ ố ệ ố ổ ổ
ả ả ế ế ỉ ỉ
ố ố ố ố ằ ằ ệ ệ ng đ i: Nói lên m i quan h ng đ i: Nói lên m i quan h
ố ươ ố ươ ể ể
BỘ MÔN KINH TẾ
24
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ươ ươ 2. Ph 2. Ph K thu t so sánh: ậ ỹ ỹ ậ K thu t so sánh: ợ ố ố ố ợ ố + So sánh b ng s tuy t đ i: Ph n ánh t ng h p s + So sánh b ng s tuy t đ i: Ph n ánh t ng h p s ệ ệ li u, quy mô các ch tiêu kinh t li u, quy mô các ch tiêu kinh t Y = YY = Y11YY00 + So sánh b ng s t + So sánh b ng s t ố ộ ố ộ t c đ phát tri n t c đ phát tri n )*100% Y =((Y11YY00)/Y)/Y00)*100% Y =((Y
ươ ươ
III. Ph III. Ph
ng pháp phân tích TCDN ng pháp phân tích TCDN
ng pháp so sánh ng pháp so sánh
ớ ỳ ướ ớ ỳ ướ ế ế ươ ươ 2. Ph 2. Ph N i dung so sánh: ộ ộN i dung so sánh: ỳ + So sánh k này v i k tr ỳ + So sánh k này v i k tr ổ c đ th y xu th thay đ i ổ c đ th y xu th thay đ i
ể ấ ể ấ ệ ề v tình hình tài chính doanh nghi p ệ ề v tình hình tài chính doanh nghi p ố ệ ố ệ ữ ố ệ ữ ố ệ ự ự ể ể ạ ạ + So sánh gi a s li u th c và s li u k ho ch đ đánh + So sánh gi a s li u th c và s li u k ho ch đ đánh
ứ ộ ứ ộ ủ ủ
ế ế ệ giá m c đ hoàn thành c a doanh nghi p ệ giá m c đ hoàn thành c a doanh nghi p ệ ệ ố ệ ố ệ ớ + So sánh s li u gi a DN v i doanh nghi p cùng ngành ớ + So sánh s li u gi a DN v i doanh nghi p cùng ngành
BỘ MÔN KINH TẾ
25
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ặ ặ ữ ữ ủ ủ ho c trung bình c a ngành ho c trung bình c a ngành
Ộ Ộ
IV. N I DUNG PHÂN TÍCH TCDN IV. N I DUNG PHÂN TÍCH TCDN
ễ ễ ế ế ồ ố ồ ố ố ố
ử ụ ử ụ ố ồ ố ồ
ệ ệ
ố ế ố ế ữ ữ
ả ả ồ ố ồ ố
BỘ MÔN KINH TẾ
26
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ự ự ứ ử ụ ứ ử ụ ờ ỳ ờ ỳ ả ậ ả ậ ụ ả ụ ả Phân tích di n bi n ngu n v n và s d ng v n 1.1. Phân tích di n bi n ngu n v n và s d ng v n Xem xét s thay đ i c a các ngu n v n và cách ổ ủ ổ ủ Xem xét s thay đ i c a các ngu n v n và cách ộ ủ ố ố ộ ủ th c s d ng v n c a doanh nghi p trong m t th c s d ng v n c a doanh nghi p trong m t ố ệ ố ệ th i k theo s li u gi a 2 b ng cân đ i k toán. th i k theo s li u gi a 2 b ng cân đ i k toán. L p b ng kê phân tích ngu n v n. L p b ng kê phân tích ngu n v n. Ví d b ng kê phân tích ngu n v n ồ ố ồ ố Ví d b ng kê phân tích ngu n v n
Ồ Ố Ồ Ố
TÀI S N Ả TÀI S N Ả
X1 X1
X0X0
NGU N V N NGU N V N
X1X1
X0X0
ắ ắ
ả ả
ợ ả ả ợ ả ả
ạ ạ Tài s n ng n h n Tài s n ng n h n
3.626 3.626
2.671 2.671
ầ ư ầ ư
A.A. Ti nềTi nề Đ u t Đ u t
5.000 5.000 442442 730730 1.408 1.408
tài chính NH tài chính NH ả ả ả ả Các kho n ph i thu Các kho n ph i thu
4.200 4.200 320320 6060 1.506 1.506
i mua tr ti n tr i mua tr ti n tr
ồ ồ Hàng t n kho Hàng t n kho ắ ắ
ạ ạ
ướ c ướ c ả ộ ả ộ
ạ ạ
2.278 2.278 142142 3.436 3.436
2.186 2.186 128128 5.280 5.280
2.096 2.096
3.600 3.600
ả ộ ả ộ
ả ả
N ph i tr A.A. N ph i tr ợ ắ ạ ạ ợ ắ N ng n h n N ng n h n ạ ắ Vay ng n h n ạ ắ Vay ng n h n ả ạ ế ạ ợ N dài h n đ n h n tr ả ạ ạ ợ ế N dài h n đ n h n tr ả ả ườ i bán NH Ph i tr ng ả ả ườ i bán NH Ph i tr ng ả ề ườ Ng ả ề ườ Ng ả ế Thu và các kho n ph i n p NN ế ả Thu và các kho n ph i n p NN ả ả Ph i tr CNV ả ả Ph i tr CNV ả ả Chi phí ph i tr ả ả Chi phí ph i tr ả ả Kho n ph i tr , ph i n p NH khác ả ả Kho n ph i tr , ph i n p NH khác
ợ ợ
TS ng n h n khác TS ng n h n khác ả ả B. Tài s n dài h n B. Tài s n dài h n ả ố ị ả ố ị Tài s n c đ nh Tài s n c đ nh ữ TSCĐ h u hình ữ + + TSCĐ h u hình + TSCĐ thuê tài chính + TSCĐ thuê tài chính + TSCĐ vô hình + TSCĐ vô hình
2.103 2.103 516516 4040 800800 114114 106106 2020 100100 407407 1.523 1.523
ầ ư ầ ư
ạ ạ
tài chính dài h n tài chính dài h n ch ng khoán dài ch ng khoán dài
Đ u t Đ u t Đ u t + + Đ u t
1.550 1.550 450450 969969 4040 150150
2.920 2.920 400400 280280 1.080 1.080 126126
1.300 1.300 223223 5.854 5.854
2.346 2.346 560560 2424 900900 186186 110110 2929 6060 480480 322322 210210 112112 5.765 5.765
5.854 5.854
5.765 5.765
ầ ư ứ ầ ư ứ h nạh nạ ố + Góp v n liên doanh ố + Góp v n liên doanh ạ ầ ư dài h n khác + Đ u t ầ ư ạ dài h n khác + Đ u t
ể phát tri n ể phát tri n
ở ở
Chi phí XDCB d dang Chi phí XDCB d dang
750750 204204 600600
600600 190190 400400
ợ ợ
ổ ổ
ộ ộ
ả ả
ổ ổ
T ng c ng tài s n T ng c ng tài s n
9.480 9.480
ạ ạ N dài h n N dài h n Vay dài h nạ Vay dài h nạ ạ ợ N dài h n ạ ợ N dài h n ủ ố B.B. V n ch SH ủ ố V n ch SH Vón ch SHủ Vón ch SHủ ủ ố V n ch SH ủ ố V n ch SH ỹ ầ ư Qu đ u t ỹ ầ ư Qu đ u t ố ư ậ L i nhu n ch a phân ph i ố ư ậ L i nhu n ch a phân ph i ồ ố ồ ố Ngu n v n & kinh phí khác Ngu n v n & kinh phí khác ồ ố ộ ồ ố ộ T ng c ng ngu n v n 8.436 T ng c ng ngu n v n 8.436
5.101 5.101 455455 298298 9.480 9.480 00
5.006 5.006 550550 209209 8.436 8.436 00
BỘ MÔN KINH TẾ
27
TH.S CHU THỊ THU THỦY
Năm X1 Năm X1
Năm X0 Năm X0
ị ệ ị ệ Chênh l ch giá tr Chênh l ch giá tr
Giá trị Giá trị
Giá trị Giá trị
Giá trị Giá trị
Chênh Chênh ơ ệ ơ ệ l ch c l ch c c uấc uấ
ỷ ệ ỷ ệT l T l tăng (%) tăng (%)
ợ ả ả ợ ả ả
A. N ph i tr A. N ph i tr
T ỷT ỷ tr ng ọtr ng ọ (%) (%) 38,25 38,25
3.626 3.626
T ỷT ỷ tr ng ọtr ng ọ (%) (%) 31,66 31,66
2.671 2.671
955955
35,75 35,75
6,596,59
ướ c ướ c ả ộ ả ộ
10,35 10,35 7,86 7,86 +66,67 +66,67 11,11 11,11 38,71 38,71 3,64 3,64 31,03 31,03 +66,67 +66,67 15,21 15,21
ả ộ ả ộ
ả ả
22,18 22,18 5,445,44 0,420,42 8,448,44 1,201,20 1,121,12 0,210,21 1,051,05 4,294,29
2.103 2.103 516516 4040 800800 114114 106106 2020 100100 407407
27,81 27,81 6,646,64 0,280,28 10,67 10,67 2,202,20 1,301,30 0,340,34 0,710,71 5,695,69
2.346 2.346 560560 2424 900900 186186 110110 2929 6060 480480
243 243 4444 +16+16 100 100 7272 44 99 +40+40 7373
5,63 5,63 1,20 1,20 +0,14 +0,14 2,23 2,23 1,00 1,00 0,18 0,18 0,13 0,13 +0,34 +0,34 1,40 1,40
ạ ạ
ợ ợ
16,07 16,07 13,71 13,71 2,352,35
1.523 1.523 1.300 1.300 223223
3,823,82 2,492,49 1,331,33
322322 210210 112112
1.201 1.201 1.090 1.090 111111
372,98 372,98 519,04 519,04 99,11 99,11
+57,69 +57,69 +11,22 +11,22 +1,02 +1,02
ạ ợ ắ ợ ắ ạ N ng n h n N ng n h n -Vay ng n h n ạ ắ Vay ng n h n ạ ắ -N dài h n đ n h n tr ả ạ ế ạ ợ N dài h n đ n h n tr ả ạ ạ ế ợ -Ph i tr ng ườ ả ả i bán NH Ph i tr ng ườ ả ả i bán NH -Ng ả ề ườ i mua tr ti n tr Ng ả ề ườ i mua tr ti n tr -Thu và các kho n ph i n p NN ả ế Thu và các kho n ph i n p NN ế ả -Ph i tr CNV ả ả Ph i tr CNV ả ả Chi phí ph i trả ả -Chi phí ph i trả ả -Kho n ph i tr , ph i n p NH khác ả ả Kho n ph i tr , ph i n p NH khác ả ả ợ ợ N dài h n N dài h n -Vay dài h nạ Vay dài h nạ -N dài h n ạ N dài h n ạ ủ ố ủ ố
B. V n ch SH B. V n ch SH
61,75 61,75
5.854 5.854
68,34 68,34
5.765 5.765
8989
1,541,54
6,59 6,59
5.765 5.765
ể phát tri n ể phát tri n
6,59 6,59 5,53 5,53 1,72 1,72
ợ ợ
Vón ch SHủ Vón ch SHủ -V n ch SH ủ ố V n ch SH ủ ố ỹ ầ ư -Qu đ u t Qu đ u t ỹ ầ ư -L i nhu n ch a phân ph i ố ư ậ L i nhu n ch a phân ph i ư ố ậ
61,75 61,75 53,81 53,81 4,804,80 3,143,14
5.854 5.854 5.101 5.101 455455 298298
68,34 68,34 59,34 59,34 6,526,52 2,482,48
1,541,54 +1,90 +1,90 +17,27 +17,27 +42,58 +42,58
5.006 5.006 550550 209209
8989 +95+95 9595 +89+89
+0,66 +0,66
ồ ố ồ ố Ngu n v n & kinh phí khác Ngu n v n & kinh phí khác BỘ MÔN KINH TẾ
28
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ồ ố ồ ố
ả ả
Phân tích b ng kê phân tích ngu n v n Phân tích b ng kê phân tích ngu n v n
ớ ớ ắ ắ ả ả ả ả
ớ ớ
ợ ợ ợ ợ ự ự
ả ả
ỷ ọ ỷ ọ ả ả ố ố ả ả ồ ồ ợ ợ
BỘ MÔN KINH TẾ
29
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ủ ủ ồ ồ ố ố ố ố • Phân tích theo chi u ngang ề ề Phân tích theo chi u ngang N ph i tr ng n h n năm X1 so v i năm X0 ạ N ph i tr ng n h n năm X1 so v i năm X0 ạ N dài h n c a Công ty năm X1 so v i năm X0 ạ ủ N dài h n c a Công ty năm X1 so v i năm X0 ạ ủ S thay đ i th hi n đi u gì? ề ể ệ ổ S thay đ i th hi n đi u gì? ề ể ệ ổ Giá tr v n ch SH ủ ị ố Giá tr v n ch SH ủ ị ố • Phân tích theo chi u d c ề ọ ề ọ Phân tích theo chi u d c T tr ng n ph i tr /t ng ngu n v n, t ợ ỷ ọ ả ổ ợ T tr ng n ph i tr /t ng ngu n v n, t tr ng n ả ổ ợ ỷ ọ ợ tr ng n ồ ả ố ồ ổ ả ph i tr NH/t ng ngu n v n, n ph i tr DH/ngu n ồ ả ố ồ ả ổ ph i tr NH/t ng ngu n v n, n ph i tr DH/ngu n ố ốv n=> ý nghĩa v n=> ý nghĩa T tr ng v n ch SH/t ng ngu n v n => ý nghĩa? ổ ỷ ọ T tr ng v n ch SH/t ng ngu n v n => ý nghĩa? ỷ ọ ổ
Ộ Ộ
IV. N I DUNG PHÂN TÍCH TCDN IV. N I DUNG PHÂN TÍCH TCDN
ễ ễ ồ ố ồ ố
ử ụ ử ụ ề ề ế ế ợ ợ ồ ồ ả ả
ậ ậ ề ố ố Phân tích di n bi n ngu n v n và s d ng v n 1.1. Phân tích di n bi n ngu n v n và s d ng v n L p b ng tài tr : Báo cáo ngu n ti n và s d ng ử ụ ử ụ L p b ng tài tr : Báo cáo ngu n ti n và s d ng ềti n (Sources & uses) ti n (Sources & uses)
ệ ạ ệ ạ ề ề ằ ằ ả ả ồ ồ + Doanh nghi p t o ngu n ti n b ng cách gi m TS + Doanh nghi p t o ngu n ti n b ng cách gi m TS
ặ ặ
ặ ặ ả ả ồ ố ồ ố ho c tăng ngu n v n ho c tăng ngu n v n ề ề + DN s d ng ti n theo 2 cách: Tăng TS ho c gi m + DN s d ng ti n theo 2 cách: Tăng TS ho c gi m
BỘ MÔN KINH TẾ
30
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ử ụ ử ụ ồ ố ồ ố ngu n v n ngu n v n
Ả Ả
Ợ Ợ
B NG TÀI TR B NG TÀI TR
ễ ễ Di n gi Di n gi
ả ả i i
31/1/2/N 31/1/2/N
31/12/N+1 31/12/N+1
ạ ố ạ ố T o v n T o v n
ụ ụ d ng d ng
ử ử S S v nốv nố
A. TÀI S NẢ A. TÀI S NẢ
I.I.
TSLĐTSLĐ
1. Ti nề 1. Ti nề
2….. 2…..
II. TSCĐ II. TSCĐ
1. Nguyên giá TSCĐ 1. Nguyên giá TSCĐ
Ồ Ố Ồ Ố
B. NGU N V N B. NGU N V N
ạ ạ
ợ ắ ợ ắ I. N ng n h n I. N ng n h n
ợ ợ
ạ ạ
II. N dài h n II. N dài h n
ủ ủ
ố ố
III. V n ch SH III. V n ch SH
T ngổT ngổ
BỘ MÔN KINH TẾ
31
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ệ ồ ệ ồ
ợ ợ
ả ả
B ng tài tr (ĐVT: tri u đ ng) B ng tài tr (ĐVT: tri u đ ng)
ễ ễ Di n gi Di n gi
ả ả i i
31/12/N 31/12/N
31/12/N+1 31/12/N+1
ạ ố ạ ố T o v n T o v n
SD v nố SD v nố
500500
500500
00
00
1. Ti nề 1. Ti nề ứ ứ
ạ ạ
ắ ắ
2. Ch ng khoán ng n h n 2. Ch ng khoán ng n h n
300300
500500
200200
ả ả
3. Ph i thu khách hàng 3. Ph i thu khách hàng
1.200 1.200
2.000 2.000
800800
ồ ồ 4.Hàng t n Kho 4.Hàng t n Kho
3.000 3.000
3.800 3.800
800800
ả ố ị ả ố ị
5. Tài s n c đ nh 5. Tài s n c đ nh
1.000 1.000
3.200 3.200
2.200 2.200
ợ
ợ6. N CBCNV 6. N CBCNV
200200
400400
200200
ả ộ ả ộ
ế ế
7. Thu ph i n p NSNN 7. Thu ph i n p NSNN
100100
200200
100100
ả ả ườ ả ả ườ
8. Ph i tr ng 8. Ph i tr ng
i bán i bán
2.000 2.000
3.000 3.000
1.000 1.000
ạ ạ
ắ ắ 9. Vay ng n h n NH 9. Vay ng n h n NH
1.000 1.000
3.000 3.000
00
2.000 2.000
ố ố
10. V n kinh doanh 10. V n kinh doanh
2.000 2.000
2.000 2.000
00
00
ợ ợ
ậ ậ
11. L i nhu n đ l 11. L i nhu n đ l
ể ạ ể ạ i i
700700
1.400 1.400
700700
ổ
ổT ng TS = NV T ng TS = NV
6.000 6.000
10.000 10.000
4.000 4.000
4.000 4.000
BỘ MÔN KINH TẾ
32
TH.S CHU THỊ THU THỦY
Ỉ
CH TIÊU
ố ề S ti n
ấ
ị
ụ
1. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v (Revenue)
6.675.031
ừ
ả
(26.838)
ả 2. Các kho n gi m tr doanh thu
ầ ề
ấ
ị
ụ
3. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v
6.648.193
ố
4. Giá v n hàng bán (Cost of good sold)
(4.835.772)
ộ
5. Lãi g p (Gross margin)
1.812.421
ạ ộ
ả
ấ 8. Chi phí ho t đ ng (Kh u hao, qu n lý, bán hàng)
1.178.997 1.178.997
ậ
ướ
ế
10 Thu nh p tr
c thu và lãi vay (EBIT)
633.424 633.424
ậ ừ ạ ộ
11. Thu nh p t
ho t đ ng khác
352.495 352.495
ậ
ướ
14. Thu nh p tr
ế c thu (EBT)
985.919 985.919
ệ
ế
ậ 15. Thu thu nh p doanh nghi p
276.057 276.057
ế
ậ
17. Thu nh p sau thu (EAT)
709.862 709.862
BỘ MÔN KINH TẾ
33
TH.S CHU THỊ THU THỦY
Ồ Ố Ồ Ố
TÀI S NẢ TÀI S NẢ
31/12/2007 31/12/2007
NGU N V N NGU N V N
31/12/2007 31/12/2007
Ợ Ả
Ả
Ắ Ắ
Ạ Ạ
Ả Ả
3.191.888 A. N PH I TR
1.045.107
A. TÀI S N NG N H N A. TÀI S N NG N H N
ạ
ợ ắ
ả ả
ươ ươ
113.527
ng ng
ươ ươ
ề ề
1. Ti n và các kho n t 1. Ti n và các kho n t đ đ
ạ
ả
ầ ư ắ
ạ
ề ề ng ti n ng ti n ả
2. Các kho n đ u t
ng n h n
654.485
ướ
i bán ả ề
i mua tr ti n tr
ả
ạ
ắ
c ả
ộ
ộ
i lao đ ng
ả
ả 3.Các kho n ph i thu ng n h n ả Ph i thu khách hàng ả ướ ườ Tr tr i bán c cho ng ả Các kho n ph i thu khác
689.339 511.772 79.804 98.514
905.234 9.963 617.302 5.708 35.228 52 131.473 105.508
ồ
4. Hàng t n kho
1.659.390
ả ộ
ạ
1.N ng n h n ợ ế ạ N dài h n đ n h n tr ả ả ườ Ph i tr ng ườ Ng ế ả Thu và các kho n ph i n p Nhà cướ n ả ả ườ Ph i tr ng Chi phí ph i trả ả ắ ả ả ả Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác ợ
ạ
ả
ạ
2. N dài h n
ắ 5.Tài s n ng n h n khác
75.147
139.873
Ủ Ở Ữ
Ạ Ạ
Ả Ả
Ố 2.169.156 B.V N CH S H U
4.315.937
A. TÀI S N DÀI H N A. TÀI S N DÀI H N
ả
ạ
ả
ố
ủ ở ữ
1. Các kho n ph i thu dài h n
ả ố ị
ư ố ổ
1.518.899 2.468.462 (949.563)
ố ặ ỹ ầ ư ỹ ự
ầ ư
ạ
2. Tài s n c đ nh -Nguyên giá ấ -Kh u hao ả 3.Các kho n đ u t dài h n
445.554
ậ
ợ
1.V n ch s h u ầ ư ủ ủ ở ữ c a ch s h u V n đ u t ầ Th ng d v n c ph n ể Qu đ u t phát tri n Qu d phòng tài chính ố ế ư L i nhu n sau thu ch a phân ph i
4.224.315 1.752.757 1.064.948 744.540 136.313 525.757
ạ
ả
ồ
ỹ
4.Tài s n dài h n khác
203.941
2. Ngu n kinh phí và qu khác
91.622
Ổ
Ộ
Ả
Ồ Ố
Ổ
T NG C NG TÀI S N
Ộ 5.361.044 T NG C NG NGU N V N 5.361.044
5.361.044 5.361.044
BỘ MÔN KINH TẾ
34
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
ỷ ố ỷ ố ỉ ố ả ỉ ố ả 2. Phân tích t s tài chính 2. Phân tích t s tài chính Nhóm ch s kh năng thanh toán (1)(1) Nhóm ch s kh năng thanh toán
ổ ổ
ắ ắ
ạ ạ T ng TS ng n h n T ng TS ng n h n
ả
=
ạ ạ
ắ ắ
ảKh năng thanh toán Kh năng thanh toán ng n h n ng n h n
ổ ổ
ạ ợ ắ ạ ợ ắ T ng n ng n h n T ng n ng n h n
T. Current assets T. Current assets
=
Current ratio Current ratio
T. Current liabilities T. Current liabilities
BỘ MÔN KINH TẾ
35
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
ỷ ố ỷ ố ỉ ố ả ỉ ố ả 2. Phân tích t s tài chính 2. Phân tích t s tài chính Nhóm ch s kh năng thanh toán (1)(1) Nhóm ch s kh năng thanh toán
ổ
ổT ng TSNH Kho T ng TSNH Kho
=
ả ảKh năng thanh Kh năng thanh toán nhanh toán nhanh
ổ ổ
ợ ợ
ắ ắ
ạ ạ
T ng n ng n h n T ng n ng n h n
T. Current assets Inventory T. Current assets Inventory
Quick ratio Quick ratio
==
T. Current liabilities T. Current liabilities
BỘ MÔN KINH TẾ
36
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
Do anh thu thuÇn Do anh thu thuÇn
3
=
HÖ s è thu nî HÖ s è thu nî
Ph¶i thu kh¸c h hµng Ph¶i thu kh¸c h hµng
Net sales Net sales
==
Receivable turnover Receivable turnover
Account receivable Account receivable
BỘ MÔN KINH TẾ
37
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ỉ ố ỉ ố ả ả ả ả ả ả ỉ ỉ 2. Phân tích ch s tài chính 2. Phân tích ch s tài chính ề ề (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
365365
=
4
ỉ ố ỉ ố ả ả ả ả ả ả ỉ ỉ 2. Phân tích ch s tài chính 2. Phân tích ch s tài chính ề ề (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n
ợ ờ ờ ợ Th i gian thu n Th i gian thu n trung bình trung bình
HÖ s è thu nî HÖ s è thu nî
365365
==
Ave rag e Ave rag e c o lle c tio n pe rio d c o lle c tio n pe rio d
Re c e ivable Re c e ivable turno ve r turno ve r
BỘ MÔN KINH TẾ
38
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
6
=
ỉ ố ỉ ố ả ả ả ả ả ả ỉ ỉ 2. Phân tích ch s tài chính 2. Phân tích ch s tài chính ề ề (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n
ố ố Giá v n hàng Giá v n hàng bánbán ồ ồ Hàng t n kho Hàng t n kho
ệ ố ư ệ ố ư H s l u H s l u khokho
Cost of good sold
=
Inventory
Inventory turnover
BỘ MÔN KINH TẾ
39
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
365
7
=
ỉ ố ỉ ố ả ả ả ả ả ả ỉ ỉ 2. Phân tích ch s tài chính 2. Phân tích ch s tài chính ề ề (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n
ể
ệ ố ư
H s l u kho
T/g luân chuy n hàng ồ t n kho trung bình
365
=
Inventory conversion period
Inventory turnover
BỘ MÔN KINH TẾ
40
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
+
Gi¸ vè n hµng b¸n
Chi phÝ c hung , b¸n hµng , qu¶n lý
8
HÖ s è tr¶ nî
=
Ph¶i tr¶ n/b + L¬ng , thë ng , thuÕ ph¶i tr¶
+
Cost of good sold
General, selling & administrative expenses
=
Payable turnover
A.payable + Salaries, benefits & taxes payable
BỘ MÔN KINH TẾ
41
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ỉ ố ỉ ố ả ả ả ả ả ả ỉ ỉ 2. Phân tích ch s tài chính 2. Phân tích ch s tài chính ề ề (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
365
9
=
HÖ s è tr¶ nî
Thê i g ian tr¶ nî TB
365
=
Average payable period
Payable turnover
BỘ MÔN KINH TẾ
42
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ỉ ố ỉ ố ả ả ả ả ả ả ỉ ỉ 2. Phân tích ch s tài chính 2. Phân tích ch s tài chính ề ề (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
10
=
ỉ ố ỉ ố ả ả ả ả ả ả ỉ ỉ 2. Phân tích ch s tài chính 2. Phân tích ch s tài chính ề ề (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n
ể
T/g thu n TBợ
ả ợ – T/g tr n
+T/g luân chuy n kho TB TB
T/g lu©n c huyÓn vè n b»ng tiÒn TB
Average
-
+
=
Average cash conversion cycle
Inventory conversion period
Average payable period
collection period
BỘ MÔN KINH TẾ
43
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
ỉ ố ỉ ố ả ả ả ả ả ả ỉ ỉ 2. Phân tích ch s tài chính 2. Phân tích ch s tài chính ề ề (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n
Doanh thu thu nầ
11
=
ệ ụ
ấ ử Hi u su t s d ng TSCĐ
ổ
T ng TSCĐ
Net sales
=
Long – term asset turnover
T. Long term assets
BỘ MÔN KINH TẾ
44
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
ỉ ố ỉ ố ả ả ả ả ả ả ỉ ỉ 2. Phân tích ch s tài chính 2. Phân tích ch s tài chính ề ề (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n
Doanh thu thu nầ
12
=
ệ ụ
ấ ử Hi u su t s d ng TSLĐ
ổ
T ng TSLĐ
Net sales
=
Short – term asset turnover
T.Short – term assets
BỘ MÔN KINH TẾ
45
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
ỉ ố ỉ ố ả ả ả ả ả ả ỉ ỉ 2. Phân tích ch s tài chính 2. Phân tích ch s tài chính ề ề (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n (2) Ch tiêu v kh năng qu n lý tài s n
ệ
ấ ử ụ
13
=
Hi u su t s d ng ổ t ng TS
Doanh thu thu nầ ổ T ng TS
Net sales
=
Total assets turnover
Total assets
BỘ MÔN KINH TẾ
46
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
ả ả ỉ ỉ ợ ợ ỉ ố ỉ ố 2. Phân tích ch s tài chính 2. Phân tích ch s tài chính ả ề ề ả (3) Ch tiêu v kh năng qu n lý n (3) Ch tiêu v kh năng qu n lý n
ổ
ợ
T ng n
14
ỷ ố ợ
T s n
=
ổ
ả
T ng tài s n
Total liabilities
Debt ratio
=
Total assets
BỘ MÔN KINH TẾ
47
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
ả ả ỉ ỉ ợ ợ ỉ ố ỉ ố 2. Phân tích ch s tài chính 2. Phân tích ch s tài chính ả ề ề ả (3) Ch tiêu v kh năng qu n lý n (3) Ch tiêu v kh năng qu n lý n
EBIT
ậ
15
=
ố ầ S l n thu nh p ạ ượ c trên lãi đ t đ
Lãi vay
vay
EBIT
=
Times interest earned
Interest
BỘ MÔN KINH TẾ
48
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
ỉ ố ỉ ố ả ả ỉ ỉ 2. Phân tích ch s tài chính 2. Phân tích ch s tài chính ề ề (4) Ch tiêu v kh năng sinh l (4) Ch tiêu v kh năng sinh l ờ ờ i i
ợ
ậ L i nhu n ròng
i
16
=
ờ ấ ỷ T su t sinh l trên doanh thu
Doanh thu thu nầ
EAT
=
Re turn o n s ale s (ROS )
Ne t s ale s
BỘ MÔN KINH TẾ
49
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
ỉ ố ỉ ố ả ả ỉ ỉ 2. Phân tích ch s tài chính 2. Phân tích ch s tài chính ề ề (4) Ch tiêu v kh năng sinh l (4) Ch tiêu v kh năng sinh l ờ ờ i i
ợ
ậ L i nhu n ròng
ờ
i
17
=
ấ ỷ T su t sinh l ổ trên t ng TS
ổ
ả
T ng tài s n
EAT
=
Total assets
Return on total assets (ROA)
BỘ MÔN KINH TẾ
50
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
ỉ ố ỉ ố ả ả ỉ ỉ 2. Phân tích ch s tài chính 2. Phân tích ch s tài chính ề ề (4) Ch tiêu v kh năng sinh l (4) Ch tiêu v kh năng sinh l ờ ờ i i
ậ
ợ
i
18
=
ố
ầ
L i nhu n ròng ổ V n c ph n
ờ ấ ỷ T su t sinh l ổ ố trên v n c ph nầ
EAT
=
Return on equity (ROE)
Equity
BỘ MÔN KINH TẾ
51
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
ộ ố ộ ố 2. Phân tích tài chính 2. Phân tích tài chính ứ ứ (5) M t s công th c khác (5) M t s công th c khác
EAT – Cash dividends on PS
19
EPS
=
Number of common stock
20
=
EPS * PCS
Dividend per share (DPS)
BỘ MÔN KINH TẾ
52
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
ộ ố ộ ố 2. Phân tích tài chính 2. Phân tích tài chính ứ ứ (5) M t s công th c khác (5) M t s công th c khác
Common stock + RE Common stock + RE
==
Book value Book value per share per share
Number of common stock Number of common stock
Market price per share = EPS * P/E Market price per share = EPS * P/E
BỘ MÔN KINH TẾ
53
TH.S CHU THỊ THU THỦY
ộ
ộN i dung phân tích TCDN N i dung phân tích TCDN
ộ ố ộ ố 2. Phân tích tài chính 2. Phân tích tài chính ứ ứ (5) M t s công th c khác (5) M t s công th c khác
DPS
Dividend yield =
Market price per share
RE = EPS * (1 – PCS) * N
BỘ MÔN KINH TẾ
54
TH.S CHU THỊ THU THỦY

