


K ra 5 t trong ti ng Vi t hi n nay có ể ừ ế ệ ệ
ngu n g c t ti ng Hán, và 5 t có ngu n g c ồ ố ừ ế ừ ồ ố
t ti ng châu Âu r i phân tích (ng n g n) vai ừ ế ồ ắ ọ
trò c a chúng ủđ i v i ngố ớ ư i Vi t và ti ng ờ ệ ế
Vi t.ệ

Ngu n g c ti ng Hán:ồ ố ế
Anh hùng, sơn hà, h nh phúc, h ng ạ ồ
nhan, thu chung.ỷ
Ngu n g c ti ng châu Âu:ồ ố ế
•Café ---> cà phê; fromage --> pho mát;
carotte--> cà r t; saucisse--> xúc xích, ố
•plafond ---> la phông. (ti ng Pháp)ế

1. Đ nh nghĩa tín hi uị ệ
2. Tính ch t c a tín hi uấ ủ ệ
3. B n ch t tín hi u c a ngôn ngả ấ ệ ủ ữ
