ạ ạ

ậ ợ ồ ậ ợ ồ Pháp lu t h p đ ng trong  Pháp lu t h p đ ng trong  kinh doanh kinh doanh : Đinh Hoài Nam ậ : Đinh Hoài Nam ậ Th c sĩ Lu t Th c sĩ Lu t

ậ ậ  –khoa Lu t­ ĐHKTQD  –khoa Lu t­ ĐHKTQD

ộ ộ

ảGi ng viên chính Gi ng viên chính ĐT: 0903.238.735 ĐT: 0903.238.735 em il ạem il ạ namdh@edu.vnn.vn namdh@edu.vnn.vn ẩ H i th m nhân dân ­ Toà án nhân dân  ẩ H i th m nhân dân ­ Toà án nhân dân  ộ ố thành ph  Hà N i ộ ố thành ph  Hà N i

Ộ Ộ

Ả Ả

N I DUNG BÀI GI NG  N I DUNG BÀI GI NG

chung  vềvề  h pợh pợ   đ ngồđ ngồ trong  kýký  k tếk tế trong  th cựth cự

do vi ph mạph mạ   h pợh pợ   đ ngồđ ngồ

I.  I.  Nh ngữNh ngữ   v nấv nấ   đềđề  chung II. II. Nh ngữNh ngữ   v nấv nấ   đềđề  cơcơ  b nảb nả   trong III. Nh ngữNh ngữ   v nấv nấ   đềđề  cơcơ  b nảb nả   trong III.  hi nệhi nệ     h pợh pợ   đ ngồđ ngồ    Trách  nhi mệnhi mệ  do vi  IV. Trách IV.  iả   quy tếquy tế   tranh iảGi V. V. Gi

tranh  ch pấch pấ   h pợh pợ   đ ngồđ ngồ

ấ ấ

ữ ữ

ề ợ ề ợ

h pợh pợ   đ ngồđ ngồ

ợ ồ

ậ ề ậ ề

ợ ồ ợ ồ

ợ ồ

ề ề I. Nh ng v n đ  chung v  h p  I. Nh ng v n đ  chung v  h p  đ ngồđ ngồ 1. 1. KháiKhái  ni mệni mệ , , đ cặđ cặ   đi mểđi mể   h pợh pợ   đ ngồđ ngồ    2. 2. Lu tậLu tậ   đi uềđi uề   ch nhỉch nhỉ 3. 3.  Các h p đ ng trong kinh doanh và lu t đi u ch nh h p đ ng Các h p đ ng trong kinh doanh và lu t đi u ch nh h p đ ng

ệ ệ

ể ể

ợ ợ

ợ ữ

ặ ặ 1. Khái ni m, đ c đi m h p  1. Khái ni m, đ c đi m h p  đ ngồđ ngồ ồ ợ ệ a. Khái ni m h p đ ng ả ự ể ượ ồ s  tho  thu n  c hi u là  H p đ ng đ ằ ề gi a hai hay nhi u bên nh m làm phát  ổ ứ ấ sinh, thay đ i hay ch m d t các quy n  ụ ủ và nghĩa v  c a các bên trong m t quan  ộ ụ ể ệ h  xã h i c  th

ợ ồ

b. Đ c đi m h p đ ng.

ự ộ  ý chí m t cách chí

ộ nguy n c a các bên

ủ ể ượ c

ễ ộ ợ cũng di n ra trong m t

ộ ụ ể ế ợ ứ ụ ấ

ỏ ồ ợ + H p đ ng là s  bày t ệ ủ ự m t cách t ệ ợ ồ + Trong quan h  h p đ ng các ch  th  đ ậ ả ể bình đ ng đ  tho  thu n ờ ồ + H p đ ng bao gi quan h  xã h i c  th ồ + Vi c giao k t h p đ ng làm phát sinh, thay  ụ ề ổ đ i hay ch m d t quy n nghĩa v  pháp lý c   ể ủ th  c a các bên

ậ ề ậ ề

ợ ồ    ỉ ợ ồ ỉ 2. Lu t đi u ch nh h p đ ng 2. Lu t đi u ch nh h p đ ng

c ngày 1.1.2006

ướ ồ

ự ượ

ỉ c đi u ch nh b i

ỉ c đi u ch nh b i

2.1 Tr ợ  H p đ ng dân s  đ ộ ậ B  lu t dân s  1995 ế ượ ồ ợ  đ H p đ ng kinh t ệ Pháp l nh HĐKT 25/9/1989…

̀ư ̀ư

̀ ̀

̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣

̀ ̀

̉ ̉

́ ́

̀ ̀

̃ ̃

́ ́

́ ́

̣ ̣

́ ́

ự ự ̀ ̀

̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣

̣ ̣ ̣ ̣

̀ ̀

̀ ̀

̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣

̀ ̀

́ ́

́ ́

́ ́ ́ ự ́ ; ự ; ̃ ư ̃ a BLDS va  Luât  ư a BLDS va  Luât

̣ ̣ ̣ ̣

̀ ̀

̣ ̣ ̣ ̣

̣ ̣

́ ́

́ ́

̀ ̀

̉ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉

ợ ợ ́ ́ ́ ́

́ ́

́ ́ ́ ́ ́ ơ ́  PL nê u không tra i v i  ơ  PL nê u không tra i v i

́ ́   ng t ng t

̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣

̉ ươ ̉ ươ ́ ́

̉

2.2 T  1.1.2006 2.2 T  1.1.2006 ượ ự Bô luât dân s  14. 6. 2005 – Đ c coi la  Luât  ượ ự Bô luât dân s  14. 6. 2005 – Đ c coi la  Luât  ́ ́ chung điê u chinh HĐ ; chung điê u chinh HĐ ; ­ Ca c li nh v c chuyên nga nh nê u co  Luât  ­ Ca c li nh v c chuyên nga nh nê u co  Luât  ̀ ̀ ̀ ̀ điê u chinh vê  HĐ thi  a p dung Luât chuyên  điê u chinh vê  HĐ thi  a p dung Luât chuyên  ́ ̀ ́ ̀ nga nh ;  nga nh ;  ̀ ́ ́ ̀ ­ Nê u Luât chuyên nga nh không co  quy đinh  ­ Nê u Luât chuyên nga nh không co  quy đinh  ́ ́ vê  HĐ thi  a p dung Bô luât dân s vê  HĐ thi  a p dung Bô luât dân s ́ ự ́ ­ Nê u co  s  kha c biêt gi ự ­ Nê u co  s  kha c biêt gi ́ ̀ ̀ ́ chuyên ngha nh thi  a p dung Luât chuyên  chuyên ngha nh thi  a p dung Luât chuyên  ́ ̀ ́ ̀ nga nh ; nga nh ; ̀ ̀ ươ ̀ ̀ ng h p PL không quy đinh va   ­ Trong tr ươ ng h p PL không quy đinh va   ­ Trong tr ́ ́ ca c bên không co  thoa thuân thi  co  thê a p  ca c bên không co  thoa thuân thi  co  thê a p  ̀ ̀ dung tâp qua n, nê u không co  tâp qua n thi   dung tâp qua n, nê u không co  tâp qua n thi   ́ ́ ự ́ ́ co  thê t ự co  thê t nguyên tă c chung cua BLDS..

nguyên tă c chung cua BLDS..

̉

ợ ợ

ồ ồ ề ề ̀ ̀

ợ ợ ậ ậ ồ ồ

̣ ̣

ộ ậ ộ ậ

ợ ợ ồ ồ

̣ ̣ ̉ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̉

ư ̣ ợ ̣ ợ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́

̣ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ợ ợ ̣ ̣ ̣ ̣

̣ ̣ ̣ ̣ i nhuân hoăc môt bên không  i nhuân hoăc môt bên không  ́ ́ ợ ợ ̣ ̣ ̣ ̣

̣ ̣ ̉ ươ ươ ̣ ̣ ̉

3. Các h p đ ng trong kinh doanh và  3. Các h p đ ng trong kinh doanh và  ồ    ỉ lu t đi u ch nh h p đ ng ồ ỉ lu t đi u ch nh h p đ ng ợ ậ a.H p đ ng tha nh lâp công ty ­ Lu t Doanh  ợ ậ a.H p đ ng tha nh lâp công ty ­ Lu t Doanh  ự ệ nghi p 29.11.2005 và B  lu t dân s   ệ ự nghi p 29.11.2005 và B  lu t dân s   14.6.2005 14.6.2005 ̀ ̀ H p đ ng mua bán hàng hóa hoăc h p đô ng  H p đ ng mua bán hàng hóa hoăc h p đô ng  dich vu (nê u ca c bên đê u la  ca  nhân tô  dich vu (nê u ca c bên đê u la  ca  nhân tô  ́ ́ ́ ́ ưch c co  đăng ky  kinh doanh va  đê u co   ch c co  đăng ky  kinh doanh va  đê u co   muc đi ch l muc đi ch l ̀ ư ̀ i nhuân nh ng lai chon  nhă m muc đi ch l ư i nhuân nh ng lai chon  nhă m muc đi ch l ̀ ươ ̀ ng  ng mai điê u chinh) Lu t th Luât th ươ ng mai điê u chinh) Lu t th Luât th ng  ộ ậ ạ m i 14. 6.2005 và B  lu t dân s  14. 6.2005 ộ ậ ạ m i 14. 6.2005 và B  lu t dân s  14. 6.2005

ậ ậ ự ự

ợ ợ

ợ ợ ậ ậ

ồ ồ ̀ ̀

ồ ồ ề ề ụ ụ

̣ ậ ậ ̣

ộ ậ ộ ậ ự ự ụ ụ

ồ ủ ồ ủ ộ ậ ộ ậ ự ự ề ề

ể ể ả ả ả ả

3. Các h p đ ng trong kinh doanh và  3. Các h p đ ng trong kinh doanh và  ỉ lu t đi u ch nh h p đ ng ỉ lu t đi u ch nh h p đ ng ồ ợ H p đ ng tín d ng ­Lu t Ngân ha ng, Luât  ồ ợ H p đ ng tín d ng ­Lu t Ngân ha ng, Luât  ́ ổ ứ ́ ổ ứ  ch c tín d ng và B  lu t dân s  14.  ca c t  ch c tín d ng và B  lu t dân s  14.  ca c t 6.2005 6.2005 ợ H p đ ng  y quy n ­ B  lu t dân s  14.  ợ H p đ ng  y quy n ­ B  lu t dân s  14.  6.2005 6.2005 ồ ợ ậ H p đ ng b o hi m ­ Lu t kinh doanh b o  ồ ợ ậ H p đ ng b o hi m ­ Lu t kinh doanh b o  ộ ậ ể hi m 9.12.2000 và B  lu t dân s  14. 6.2005 ể ộ ậ hi m 9.12.2000 và B  lu t dân s  14. 6.2005

ự ự

II.II.  Nh Nh

ng vâ n đê  c  ban trong  ng vâ n đê  c  ban trong

́ ́ ́ ́

̃ ơ ̉ ư ̃ ơ ̉ ư ̀ ̀ giao kê t h p đô ng giao kê t h p đô ng

̀ ̀ ợ ợ   đông̀đông̀

luâṭ   điêùđiêù

vava ̀ ̀ luâṭ

̀ ̀

̉ ̣ ̉ ̣

̀ ̀

̀ ̀

̀ ̀

́ ́

̉ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̉

́ ư ́ ư ́ ́

̣ ự ̣ ự

1. 1. XaćXać   đinḥđinḥ loaị   h pợh pợ   loaị   đông̀đông̀   h pợh pợ chinh̉chinh̉ ̀ ̀ Tim hiêu ban hang  2. 2. Tim hiêu ban hang  3. 3.  ́ ợ ́ Chuân bi nôi dung h p đông đê đam phan ợ Chuân bi nôi dung h p đông đê đam phan 4. 4.  ́ ươ ợ ự ́ ng th c ky kêt h p đông L a chon ph ươ ợ ự ng th c ky kêt h p đông L a chon ph ̀ ̀ ợ ̀ ̀ 5. 5. Thâm quyên giao kêt h p đông Thâm quyên giao kêt h p đông ợ Hiêu l c cua h p đông̀ ̉ ợ 6. 6. Hiêu l c cua h p đông̀ ̉ ợ

̉ ̉

̀ ̀

̀ ̀

́ ́

̣ ̣ ̣ ̣

̀ ̀

̀ ̀

̉

ợ ợ

ế ố

̉

̣ ợ ̣ ợ 1. Xa c đinh loai h p đô ng va  luât  1. Xa c đinh loai h p đô ng va  luât  điê u chinh h p đô ng điê u chinh h p đô ng  : ồ

ậ ố

D a vào các y u t ủ ể ủ ợ ­ Ch  th  c a h p đ ng  ủ ụ ­ M c đích c a các bên ồ ủ ợ ộ ­ N i dung c a h p đ ng  ồ ứ ủ ợ ­ Hình th c c a h p đ ng  ủ ể ­ Tìm hi u quy đ nh c a pháp lu t đ i  ớ ợ v i h p đ ng

̉ ̣

̀ ̀

̀ ̀

̉ ̣

2.Ti m hiêu ban ha ng 2.Ti m hiêu ban ha ng

̣ ̀ ̀ ̣

ệ ộ + Loai hi nh kinh doanh + Loai hi nh kinh doanh  Lo i hình doanh nghi p nào, hay h  kinh

ạ doanh…

ề ệ ự  Ngành ngh , lĩnh v c mà doanh nghi p

ượ ạ ộ đ

̉ ̣ ợ ợ ̉ ̣

ả ả ả ộ c phép ho t đ ng… + Kha năng th c hiên h p đô ng̀ ự + Kha năng th c hiên h p đô ng̀ ự ề ặ + Kh  năng v  m t tài chính ồ ề ậ ư , ngu n hàng +  Kh  năng v  v t t ấ ề + Kh  năng v  năng xu t lao đ ng…

̀ ̀

́ ́

̀ ̀

̉ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̉

ợ ợ 3. Chuân bi nôi dung h p đô ng đê  3. Chuân bi nôi dung h p đô ng đê  đa m pha n đa m pha n ợ  3.1 N i dung h p đ ng theo BLDS ộ ậ  Đi u 402 B  lu t Dân s  quy đ nh:  ừ

ỳ ể

ề ữ

ố ượ

ồ ng c a h p đ ng là tài s n

ng;

c làm; ấ ượ ng, ch t l   ứ ươ

ạ ợ “Tu  theo t ng lo i h p đ ng, các bên  có th  tho  thu n v  nh ng n i dung  sau đây: ủ ợ ­ Đ i t ệ ả ph i giao, công vi c ph i làm ho c  ượ không đ ố ượ ­ S  l ­ Giá, ph

ng th c thanh toán;

3.1 N i dung h p đ ng theo BLDS

ươ

ứ ng th c th c

ờ ạ ­ Th i h n, đ a đi m, ph ồ ợ hi n h p đ ng; ụ ủ ề ­ Quy n, nghĩa v  c a các bên; ệ ­ Trách nhi m do vi ph m h p đ ng; ợ ạ ­ Ph t vi ph m h p đ ng; ­ Các n i dung khác.”

ợ ồ ợ ồ

ư ư

ộ ộ

3.2. L u ý n i dung h p đ ng 3.2. L u ý n i dung h p đ ng

ộ ộ

ồ ồ ủ ủ ả ả ậ ố ớ ậ ố ớ

ị ị ộ ộ

ị ị ự ự ỉ c quy đ nh trong PL ch   ỉ c quy đ nh trong PL ch   ng đ  các bên d a vào đó  ng đ  các bên d a vào đó

ể ể ậ ậ ứ ứ

ể ể ắ ắ

ợ ợ

ế ế ả ả ậ ậ ợ ợ ỹ ỹ t thì  t thì

ợ ậ ­ N i dung h p đ ng do các bên tho  thu n  ợ ậ ­ N i dung h p đ ng do các bên tho  thu n  ạ ị và theo quy đ nh c a pháp lu t đ i v i lo i  ạ ị và theo quy đ nh c a pháp lu t đ i v i lo i  ồ ợ h p đ ng đó; ồ ợ h p đ ng đó; ượ ­ N i dung HĐ đ ượ ­ N i dung HĐ đ ướ mang tính đ nh h ướ mang tính đ nh h ả ả ả tham kh o đ  tho  thu n ch  không ph i  ả ả ả tham kh o đ  tho  thu n ch  không ph i  ộ mang tính b t bu c ộ mang tính b t bu c ồ ­ H p đ ng càng tho  thu n k , chi ti ồ ­ H p đ ng càng tho  thu n k , chi ti ấ ả càng ít x y ra tranh ch p ấ ả càng ít x y ra tranh ch p ẫ ồ ợ ­ H p đ ng theo m u ợ ẫ ồ ­ H p đ ng theo m u ồ ả i thích h p đ ng (Đ 409) ­ Gi ồ ả i thích h p đ ng (Đ 409) ­ Gi

́ ́

̀ ̀

̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣

ả ả ớ ớ

ể ả ể ả ươ ươ

ậ ậ ị ị

ộ ộ ồ ồ ậ ng án có th  th o lu n ậ ng án có th  th o lu n c pháp lu t quy đ nh mà phù  c pháp lu t quy đ nh mà phù  ể ư ể ư ượ ượ ủ ủ

ậ ậ

3.3 Nôi dung câ n thiê t thoa thuân  3.3 Nôi dung câ n thiê t thoa thuân  trong h p đô ng̀ ợ trong h p đô ng̀ ợ ậ ả ữ Nh ng n i dung ph i tho  thu n thì m i giao  ậ ả ữ Nh ng n i dung ph i tho  thu n thì m i giao  ế ợ k t h p đ ng ế ợ k t h p đ ng Các ph Các ph ộ N i dung đã đ ộ N i dung đã đ ả ớ ợ h p v i ý chí c a mình có th  đ a ra tho   ớ ả ợ h p v i ý chí c a mình có th  đ a ra tho   ặ thu n ho c không  ặ thu n ho c không

́ ́

́ ơ ́ ơ

ợ ợ

̣ ̉ ̣ ̉

̀ ̀

̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣

ự ự ̃ ư ̃ ư

̉ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉

̃ ̃

̀ ̀ ̀ ̀

́ ́ ̀ ̀

̀ ̀

́ ́

́ ́

́ ́

̀ ̀ ́ ơ ́ ơ

c  c

̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̉ ̉

ợ ợ ở ở

ng mai 14.6.2005 quy đinh  ng mai 14.6.2005 quy đinh

̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣

̣ ̣ ̣ ̣

̀ ̀

̀ ̀ ở ở

̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣

̀ ̀ c điê u chinh b i Luât  c điê u chinh b i Luât  ươ ng III muc  ươ ng III muc

̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣

̀ ̀ ̀ ̀

3.4 Quy đinh cua PL đô i v i h p  3.4 Quy đinh cua PL đô i v i h p  đô ng̀đô ng̀ ̀ ̀ Bô luât dân s  14/6/2005 va  luât chuyên nga nh Bô luât dân s  14/6/2005 va  luât chuyên nga nh ̀ ̀ Ti m hiêu nh ng quy đinh cua PL chuyên nga nh  Ti m hiêu nh ng quy đinh cua PL chuyên nga nh  ư vê  quyê n , nghi a vu cu thê cua ca c bên, nh : ư vê  quyê n , nghi a vu cu thê cua ca c bên, nh : ượ ­ Đô i v i h p đô ng mua ba n ha ng hoa  đ ượ ­ Đô i v i h p đô ng mua ba n ha ng hoa  đ ̀ ươ ̀ điê u chinh b i Luât th ươ điê u chinh b i Luât th ́ ̀ ư ươ ̀ ́  Điê u 34 đê n Điê u 62  ng II muc 2: t tai ch ư ươ  Điê u 34 đê n Điê u 62  ng II muc 2: t tai ch ́ ́ ̣ ượ ơ ́ ́ ­ Đô i v i HĐ dich vu đ ̣ ượ ơ ­ Đô i v i HĐ dich vu đ ươ ng mai 14.6.2005 quy đinh tai ch th ươ ng mai 14.6.2005 quy đinh tai ch th ̀ ́ ̀ ư ̀ ̀ ́ ư2: t  Điê u 78 đê n Điê u 87 2: t  Điê u 78 đê n Điê u 87 ợ ­ H p đô ng bao hiêm – Luât kinh doanh bao hiêm,  ợ ­ H p đô ng bao hiêm – Luât kinh doanh bao hiêm,  vv…vv…

̉ ̉ ̣ ̉ ̉ ̉ ̉ ̣ ̉ ̉

́ ́

ự ự

́ ư ́ ư

́ ́ c ky  kê t  c ky  kê t

́ ́

̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣

̀ ̀

́ ́

ử ử

̉ ̣ ̉ ̣

̀ ̀

̃ ư ̃ ư

̣ ̣ ̣ ̣

́ ́

̀ ̀

̀ ̀ ệ ữ ệ ệ ữ ệ

̣ ̣ ̣ ̣

ươ ươ ng th 4 .L a chon ph ng th 4 .L a chon ph ợh p đô ng̀ ợ h p đô ng̀ ́ ́ ự ́ ́ + Tr c tiê p găp nhau thoa thuân ky  kê t  ự + Tr c tiê p găp nhau thoa thuân ky  kê t  ợh p đô ng̀ ợ h p đô ng̀ + Thoa thuân bă ng ca ch g i cho nhau  + Thoa thuân bă ng ca ch g i cho nhau  ơ nh ng ta i liêu giao dich: Công văn, đ n  ơ nh ng ta i liêu giao dich: Công văn, đ n  ̀ ̀ đăt ha ng, cha o ha ng, điên ba o, thông  đăt ha ng, cha o ha ng, điên ba o, thông  ệ ử đi p d  li u đi n t … ệ ử đi p d  li u đi n t …

̉

́ ́

ợ ợ

̉

̀ ̀ 5.Thâm quyê n giao kê t h p  5.Thâm quyê n giao kê t h p  đô ng̀đô ng̀

́ ́

́ ́

ạ ạ ́ ́

́ ̉ ư ́ ̉ ư

ệ ệ ́ ơ ́ ơ

̣ ư ̣ ư

nhân  nhân

̣ ̣

́ ́ ́ ́ ́ ́

̀ ̀

́ơ ́ơ ́ơ ́ơ ́ ơ ́ ơ

̣ ̣ ̣ ̣

̀ ̀

́ ́

ư ư

ậ 5.1 Đ i di n theo pháp lu t ậ 5.1 Đ i di n theo pháp lu t ́ ư ́  ca ch pha p  + Đô i v i tô ch c co  t ư  ca ch pha p  + Đô i v i tô ch c co  t nhânnhân + Đô i v i Doanh nghiêp t + Đô i v i Doanh nghiêp t + Đô i v i Hô kinh doanh + Đô i v i Hô kinh doanh + Đô i v i hô gia đi nh, hô nông dân,  + Đô i v i hô gia đi nh, hô nông dân,  ng  dân, hô la m muô i… ng  dân, hô la m muô i…

̣ ̣

ạ ạ

ệ ệ

ủ ủ

ỷ ỷ

ệ ệ

ườ ườ

ề ề ậ ỷ ậ ỷ

ườ ạ i đ i  ườ ạ i đ i  i khác giao  i khác giao

ồ ồ

ề ượ ề ượ

c quy đ nh: c quy đ nh: ả ượ ả ượ

ề ề

ế ế

ả ả

ị ị c thành văn b n (n u  c thành văn b n (n u

ị ị

ườ ườ

ự ự

ả ả

ệ ỷ ệ ỷ ậ ậ i đ i đ

i có năng l c  i có năng l c

ệ c th c hi n hành  ệ c th c hi n hành

i đ i đ

ề ề

ệ ệ

ề ề

ề ề

5.2 Đ i di n theo  y quy n (điê u ̀ ề 5.2 Đ i di n theo  y quy n (điê u ̀ ề 142 – 148 BLDS) 142 – 148 BLDS) ạ ợ ng h p ng Đ i di n theo u  quy n là tr ợ ạ Đ i di n theo u  quy n là tr ng h p ng ườ ề ệ di n theo pháp lu t u  quy n cho ng ườ ề ệ di n theo pháp lu t u  quy n cho ng ế ợ k t h p đ ng. ế ợ k t h p đ ng. ệ ỷ Vi c u  quy n đ ệ ỷ Vi c u  quy n đ ­ Vi c u  quy n ph i đ ­ Vi c u  quy n ph i đ pháp lu t có quy đ nh) pháp lu t có quy đ nh) ề ườ ượ ỷ c u  quy n ph i là ng ­ Ng ề ườ ượ ỷ c u  quy n ph i là ng ­ Ng ự ầ ủ hành vi dân s  đ y đ ự ầ ủ hành vi dân s  đ y đ ự ỉ ượ ề ườ ượ ỷ c u  quy n ch  đ ­ Ng ự ỉ ượ ườ ượ ỷ ề c u  quy n ch  đ ­ Ng ả ề ỷ ộ đ ng trong pham vi u  quy n và ph i thông báo cho  ề ộ ả ỷ đ ng trong pham vi u  quy n và ph i thông báo cho  ỷ ạ ứ ườ ề i th  ba v  ph m vi u  quy n. ng ứ ỷ ạ ườ ề i th  ba v  ph m vi u  quy n. ng ị ả ề ườ ỷ i u  quy n ph i ch u trách nhi m v  hành vi  ­ Ng ườ ỷ ị ả ề i u  quy n ph i ch u trách nhi m v  hành vi  ­ Ng   ườ ượ ỷ ủ c u  quy n. i đ c a ng ườ ượ ỷ ủ c u  quy n. i đ c a ng

ụ ề ệ ủ ụ ề ệ ủ

ề Ví d   V  vi c  y quy n ề Ví d   V  vi c  y quy n

: Vô tranh chÊp vÒ hîp ®ång ®¹i lý thu mua g¹o VÝ dô  1 : Vô tranh chÊp vÒ hîp ®ång ®¹i lý thu mua g¹o VÝ dô  1 xuÊt khÈu gi÷a chi côc I Côc dù tr÷ quèc gia vµ c«ng ty xuÊt khÈu gi÷a chi côc I Côc dù tr÷ quèc gia vµ c«ng ty s¶n xuÊt gia c«ng hµng xuÊt khÈu (Prosimex) hîp ®ång s¶n xuÊt gia c«ng hµng xuÊt khÈu (Prosimex) hîp ®ång ®¹i lý thu mua g¹o xuÊt khÈu sè 340/CCI-H§KT ngµy ®¹i lý thu mua g¹o xuÊt khÈu sè 340/CCI-H§KT ngµy 25.7.1994 cã hiÖu lùc tõ ngµy ký ®Õn hÕt ngµy 25.7.1994 cã hiÖu lùc tõ ngµy ký ®Õn hÕt ngµy 15.8.1994 phÝa chi côc I giÊy uû quyÒn cã hiÖu lùc 15.8.1994 phÝa chi côc I giÊy uû quyÒn cã hiÖu lùc ®Õn hÕt ngµy 30.12.1994, phÝa Proximex giÊy uû ®Õn hÕt ngµy 30.12.1994, phÝa Proximex giÊy uû quyÒn cã gi¸ trÞ ®Õn 30.9.1994. Ngµy 22.12.1994 hai quyÒn cã gi¸ trÞ ®Õn 30.9.1994. Ngµy 22.12.1994 hai bªn cã ký biªn b¶n lµm viÖc vµ sau ®ã gi¸m ®èc bªn cã ký biªn b¶n lµm viÖc vµ sau ®ã gi¸m ®èc Proximex cã nhiÒu v¨n b¶n kh¼ng ®Þnh vô tranh chÊp Proximex cã nhiÒu v¨n b¶n kh¼ng ®Þnh vô tranh chÊp liªn quan ®Õn hîp ®ång nµy ®· cö c« T. T. G. gi¶i quyÕt liªn quan ®Õn hîp ®ång nµy ®· cö c« T. T. G. gi¶i quyÕt (T. T. G. lµ ng­êi ký vµ thùc hiÖn hîp ®ång nªu trªn) cÊp (T. T. G. lµ ng­êi ký vµ thùc hiÖn hîp ®ång nªu trªn) cÊp s¬ thÈm vµ cÊp phóc thÈm thô lý, xÐt xö vô tranh chÊp, s¬ thÈm vµ cÊp phóc thÈm thô lý, xÐt xö vô tranh chÊp, nh­ng cÊp gi¸m ®èc ®· huû b¶n ¸n, ®×nh chØ gi¶i quyÕt nh­ng cÊp gi¸m ®èc ®· huû b¶n ¸n, ®×nh chØ gi¶i quyÕt vô tranh chÊp víi lý do : Biªn b¶n lµm viÖc gi÷a ®¹i diÖn vô tranh chÊp víi lý do : Biªn b¶n lµm viÖc gi÷a ®¹i diÖn hai bªn kh«ng cã gi¸ trÞ ph¸p lý v× giÊy uû quyÒn ®· hÕt hai bªn kh«ng cã gi¸ trÞ ph¸p lý v× giÊy uû quyÒn ®· hÕt h¹n.h¹n.

ụ ề ệ ủ ụ ề ệ ủ

ề Ví d   V  vi c  y quy n ề Ví d   V  vi c  y quy n

Tãm t¾t néi dung: C«ng ty Liªn doanh « t« VÝ dô  2: Tãm t¾t néi dung: C«ng ty Liªn doanh « t« VÝ dô  2: VIDAMCO lµ doanh nghiÖp cã vèn ®Çu t­ n­íc ngoµi cã VIDAMCO lµ doanh nghiÖp cã vèn ®Çu t­ n­íc ngoµi cã ký 4 Hîp ®ång b¸n 45 chiÕc « t« cho C«ng ty vËn ký 4 Hîp ®ång b¸n 45 chiÕc « t« cho C«ng ty vËn chuyÓn kh¸ch du lÞch vµ TAXI - Thuéc Tæng C«ng ty chuyÓn kh¸ch du lÞch vµ TAXI - Thuéc Tæng C«ng ty x©y dùng c«ng tr×nh giao th«ng 8 do «ng TrÇn §øc Minh x©y dùng c«ng tr×nh giao th«ng 8 do «ng TrÇn §øc Minh - gi¸m ®èc C«ng ty TAXI8 lµm ®¹i diÖn theo giÊy uû - gi¸m ®èc C«ng ty TAXI8 lµm ®¹i diÖn theo giÊy uû quyÒn cña Tæng c«ng ty ngµy 12.11.1997 theo ph­¬ng quyÒn cña Tæng c«ng ty ngµy 12.11.1997 theo ph­¬ng thøc thanh to¸n tr¶ gãp tõng ®ît. thøc thanh to¸n tr¶ gãp tõng ®ît. VIDAMCO khëi kiÖn ®èi víi C«ng ty vËn chuyÓn kh¸ch VIDAMCO khëi kiÖn ®èi víi C«ng ty vËn chuyÓn kh¸ch du lÞch vµ TAXI ®ßi thanh to¸n 214.000USD t¹i Tßa hai du lÞch vµ TAXI ®ßi thanh to¸n 214.000USD t¹i Tßa hai bªn hßa gi¶ thµnh. ThÈm ph¸n ®· ra quyÕt ®Þnh bªn hßa gi¶ thµnh. ThÈm ph¸n ®· ra quyÕt ®Þnh “QuyÕt ®Þnh c«ng nhËn sù tho¶ thuËn cña c¸c ®­¬ng “QuyÕt ®Þnh c«ng nhËn sù tho¶ thuËn cña c¸c ®­¬ng sù” sù” Ch¸nh ¸n Toµ ¸n nh©n d©n tèi cao ®· cã kh¸ng nghÞ Ch¸nh ¸n Toµ ¸n nh©n d©n tèi cao ®· cã kh¸ng nghÞ hñy Q§ nµy v× vi ph¹m thñ tôc tè tông lµ Kh«ng trÖu tËp hñy Q§ nµy v× vi ph¹m thñ tôc tè tông lµ Kh«ng trÖu tËp ®óng bÞ ®¬n ®óng bÞ ®¬n

̉ ợ ̉ ợ

̣ ự ̣ ự

6. Hiêu l c cua h p đô ng̀ 6. Hiêu l c cua h p đô ng̀

ượ ượ

ợ ợ

ể ể

̀ ơ ̀ ơ ồ ồ

ấ ấ

ề ề

ả ờ ả ờ

́ ̀ ợ ̀ ́ c giao kê t ợ c giao kê t ờ ế ự ượ c giao k t vào th i đi m  ờ ự ượ ế c giao k t vào th i đi m  ậ ậ ượ i ch p nh n giao  c tr  l ậ ậ ượ c tr  l i ch p nh n giao

ồ ồ

ế c giao k t  ế c giao k t  ậ ượ ề c đ   ậ ượ ề c đ   ặ ậ ặ ậ

ờ ạ ờ ạ ặ ặ ấ ấ

ằ ằ

ờ ờ ề ộ ề ộ

ậ ậ

ồ ồ

ể ể

ằ ằ

ả ả

ồ ồ ́ ́

ể ể

ả ả

ờ ờ

6.1 Th i điêm h p đô ng đ 6.1 Th i điêm h p đô ng đ H p đ ng dân s  đ   H p đ ng dân s  đ ị bên đ  ngh  nh n đ ị bên đ  ngh  nh n đ k t. ếk t. ế ư ượ ự ợ   H p đ ng dân s  cũng xem nh  đ H p đ ng dân s  cũng xem nh  đ ư ượ ợ ự ế ả ờ i mà bên nh n đ khi h t th i h n tr  l ế ả ờ i mà bên nh n đ khi h t th i h n tr  l ả ế ị ẫ ngh  v n im l ng, n u có tho  thu n im l ng là  ả ế ị ẫ ngh  v n im l ng, n u có tho  thu n im l ng là  ế ậ ự ả ờ i ch p nh n giao k t. s  tr  l ế ậ ự ả ờ i ch p nh n giao k t. s  tr  l ồ ế ợ ể ờ i nói là  Th i đi m giao k t h p đ ng b ng l   Th i đi m giao k t h p đ ng b ng l ồ ế ợ ể ờ i nói là  ỏ ể ờ th i đi m các bên đã th a thu n v  n i dung  ể ờ ỏ th i đi m các bên đã th a thu n v  n i dung  ủ ợ c a h p đ ng. ủ ợ c a h p đ ng. ế ợ ờ   Th i đi m giao k t h p đ ng b ng văn b n là  Th i đi m giao k t h p đ ng b ng văn b n là  ế ợ ờ th i đi m bên sau cùng ky  vào văn b n.   th i đi m bên sau cùng ky  vào văn b n.

̉ ̉

̉ ợ ̉ ợ

̣ ự ̣ ự

6. Hiêu l c cua h p đô ng̀ 6. Hiêu l c cua h p đô ng̀

̉ ̉

̉ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ơ ̀ ơ ̀ ơ ̀ ơ ợ ợ ợ ợ ̉ ̣ ự 6.2 Th i điêm h p đô ng co  hiêu l c ̣ ự 6.2 Th i điêm h p đô ng co  hiêu l c ̣ ự 6.3 Th i điêm h p đô ng hê t hiêu l c ̣ ự 6.3 Th i điêm h p đô ng hê t hiêu l c

III. Nh III. Nh

̣ ̉ ̉ ́ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̉

ộ ộ ự ự ợ ợ ợ ồ ợ ồ

d t́ưd t́ư  HĐ HĐ   vava ̀ ̀ xưxư ̉ ̉ lyly ́ ́ h pợh pợ đôỉđôỉ  HĐ HĐ, , ChâḿChâḿ   đông̀đông̀   vôvô  hiêụhiêụ đông̀đông̀

̃ ̀ ́ ơ ̉ ư ̃ ̀ ́ ơ ̉ ư ng vâ n đê  c  ban trong  ng vâ n đê  c  ban trong  th c hiên h p đô ng̀ ̣ ợ ự th c hiên h p đô ng̀ ự ̣ ợ ̀ ̀ Cac biên phap bao đam h p đông 1. 1. Cac biên phap bao đam h p đông ệ ệ 2. 2. Bu c th c hi n đúng h p đ ng Bu c th c hi n đúng h p đ ng 3. 3. T mạ  ng ngừ  th cự  hi nệ  h pợ  đ ngồ 4. Đình chỉ th cự  hi nệ  h pợ  đ ngồ 5. H yủ  h pợ  đ ngồ 6. 6. S aửS aử 7. 7. H pợH pợ vôvô  hiêụhiêụ

́ ́

̣ ̉ ̉

ợ ợ

̣ ̉ ̉

̉ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ̀ ̀ ư ( T  Điê u 326 đê n   ( T  Điê u 326 đê n

̀

ố ầ

ộ ở ữ ủ

ả ể ả ộ ậ ệ ề

ả ượ ậ ệ ầ ề ố

c l p  ả ứ ả

ờ ạ ầ ả

́ ́ 1. Ca c biên pha p bao đam h p  1. Ca c biên pha p bao đam h p  đô ng̀đô ng̀ ̀ ́ ư ̀ ́ 1.1 Câ m cô  ta i san 1.1 Câ m cô  ta i san ̀Điê u 341 BLDS 14.6.2005) Điê u 341 BLDS 14.6.2005) ộ ệ ả C m c  tài s n là vi c m t bên giao tài s n  thu c s  h u c a mình cho bên kia đ  đ m  ụ ả ự b o th c hi n nghĩa v  (Đi u 326 B  lu t  Dân s ). ự V  hình th c, vi c c m c  ph i đ ể ậ thành văn b n, có th  l p thành văn b n riêng  ồ ặ ho c ghi trong h p đ ng chính, trong đó ghi  ố ố ượ rõ đ i t ng, giá tr  tài s n, th i h n c m c   ươ và ph

ị ứ ử ả ầ ố ng th c x  lý tài s n c m c .

̀ ̀

́ ́ ́ ́

̉ ̉

̀ ̀ ́ ư ̀ ́ ̀ ư 1.2 Thê  châ p ta i san ( T  Điê u  1.2 Thê  châ p ta i san ( T  Điê u     342 đê n 357 BLDS ) 342 đê n 357 BLDS ) ấ

ả ả

ự ệ ả

ữ ế ấ

ừ ườ ườ ữ ộ ế ế Th   ch p  tài  s n  là  vi c  m t  bên  (bên  th   ộ ở ữ ủ ể ấ ch p) dùng tài s n thu c s  h u c a mình đ   ự ố ớ ụ ả b o đ m th c hi n nghĩa v  dân s  đ i v i  ế ấ ậ bên kia (bên nh n th  ch p). ả ế ấ , không  Tài s n th  ch p do bên th  ch p gi ế ậ ả ể chuy n  giao  tài  s n  đó  cho  bên  nh n  th   ậ ả ợ ng  h p  các  bên  có  tho   thu n  ch p  tr   tr ế ấ ả ứ i th  ba gi  tài s n th  ch p. giao cho ng

̣ ̣

̀ ̀

̣ ̣

1.3 Đăt coc  (Điê u 358 BLDS) 1.3 Đăt coc  (Điê u 358 BLDS)

ệ ề

ế

ả ượ ậ

c l p thành văn

ặ ọ ộ Đ t c c là vi c m t bên giao cho bên kia  ộ ặ m t kho n ti n ho c kim khí quí, đá quý  ờ ị ặ ậ ho c v t có giá tr  khác trong m t th i  ả ể ả ạ h n đ  b o đ m giao k t ho c th c  ồ ợ ệ hi n h p đ ng. ệ ặ ọ Vi c đ t c c ph i đ b n.ả

ượ ượ ệ

ộ ặ ậ

ượ ị ể ả ờ ạ

ệ ả ạ

ọ ượ ả c

i tài s n thì h  đ c, sau khi tr  ti n

ả ạ ạ ề ừ ề ả i tài s n thuê,  ả i tài s n thuê,

ả ộ ề

̀ ́ ̀ ́    c ( Điê u 359 BLDS) 1.4 Ky  c c ( Điê u 359 BLDS) 1.4 Ky  c ả ả ượ Ký c c là vi c bên thuê tài s n là đ ng s n  ặ ả giao cho bên cho thuê m t kho n ti n ho c  kim khí quí, đá quí ho c v t có giá tr  khác  ả ả (tài s n ký c c) trong th i h n đ  b o đ m  ả i tài s n thuê. vi c tr  l ả ạ  Khi bên đi thuê đã tr  l ượ ả ậ ạ i tài s n ký c nh n l ế thuê. N u bên thuê không tr  l thì bên cho thuê có quy n đòi l ế n u tài s n thuê không còn thì tài s n ký  ượ c

c thu c v  bên cho thuê.

̀ ̀

̃ ̃

́ ́

1.5 Ky  quy  ( Điê u 360 BLDS) 1.5 Ky  quy  ( Điê u 360 BLDS)

ỹ ụ ử

ề ệ ặ

ả ả ệ

ụ ộ Ký  qu   là  vi c  bên  có  nghĩa  v   g i  m t  ặ ả kho n  ti n  ho c  kim  khí  quí,  đá  quí  ho c  ấ ờ ả gi y t  có giá khác vào tài kho n phong to   ự ể ả ộ ạ i  m t  ngân  hàng  đ   b o  đ m  vi c  th c  t ự ệ hi n nghĩa v  dân s .

́ ́

̃ ̃

̀ ̀

̀

 B o lãnh là vi c ng

ẽ ự

c b o lãnh) n u khi

̉ ̉

̀ ư ̀ ư 1.6 Bao la nh ( T  Điê u 361 đê n  1.6 Bao la nh ( T  Điê u 361 đê n  ̀Điê u 371)    Điê u 371) ườ ả i th  ba (bên  ề ế ớ ả b o lãnh) cam k t v i bên có quy n  ệ ậ (bên nh n b o lãnh) s  th c hi n  ế ượ ả ụ nghĩa v  (bên đ ượ ả ờ ạ ế đ n th i h n mà bên đ c b o lãnh  ệ ự ặ ự không th c hi n ho c th c hi n  không đúng nghĩa v .ụ

(Điê u 372 + 373   (Điê u 372 + 373

́ ́ 1.7 Ti n châ p 1.7 Ti n châ p

ả ổ ứ  ch c chính tr  – xã h i. ị

ộ ạ ơ ở

ể i c  s  có th

ề ạ

ấ ủ

̀ ́ ̀ ́ BLDS)   BLDS) ỉ ấ ả B o đ m b ng tín ch p ch  áp d ng v i  ộ ị các t ổ ứ T  ch c chính tr  – xã h i t ấ ộ ả ả b o đ m b ng tín ch p cho cá nhân, h   ả ộ gia đình nghèo vay m t kho n ti n t i  ụ ặ ổ ứ  ch c tín d ng khác,  ngân hàng ho c t ể ả ụ nh m m c đích đ  s n xu t, kinh doanh,  ủ làm d ch v  theo qui đ nh c a Chính ph .

ợ ợ

ộ ộ

ạ ạ

ệ ệ

ộ ộ

ự ự

ợ ợ ể ể

ế

ị ủ

ế

ả ủ

ạ ạ

ả ề

ế

ệ ự ệ ự 2. Bu c th c hi n đúng h p  2. Bu c th c hi n đúng h p  đ ngồđ ngồ ự ế ồ Khi th c hi n h p đ ng n u có vi ph m bên  ự ế ồ Khi th c hi n h p đ ng n u có vi ph m bên  ụ ề có quy n có th  áp d ng bu c th c HĐ trong  ụ ề có quy n có th  áp d ng bu c th c HĐ trong  ng h p:ợ    trtrườường h p:ợ ­  Khi  bên  vi  ph m  giao  thi u  hàng  ho c  cung  ứ ng  d ch  v   không  đúng  h p  đ ng  thì  ph i  ứ giao đ  hàng ho c cung  ng d ch v  theo đúng  ồ tho  thu n trong h p đ ng. ứ ­ Khi giao hàng, cung   ng d ch v  kém ch t  ụ ượ l ng thì ph i kh c ph c sai sót, thay th  hàng  ặ khác cùng ch ng lo i ho c có tho  thu n khác. ­ N u bên mua vi ph m thì có quy n yêu c u  ụ bên mua nh n hàng, thanh toán và các nghĩa v   khác…

ệ ợ

ộ ự ệ

ụ ề ạ ợ ộ ộ

ườ ợ ng h p sau:

ạ ể ạ ừ ả

ệ ồ

ụ ợ ơ ả ạ

ự 3. T m ng ng th c hi n h p  đ ngồ ờ M t bên có quy n t m th i không th c hi n  ồ nghĩa v  trong h p đ ng thu c m t trong các  tr  (1) X y ra hành vi vi ph m mà các bên đã  ự ệ ề ậ tho  thu n là đi u ki n đ  t m ng ng th c  ợ hi n h p đ ng;  ộ (2) M t bên vi ph m c  b n nghĩa v  h p  đ ng.ồ

ệ ợ ồ

ỉ ự

4. Đình ch  th c hi n h p đ ng

ệ ự

ệ ụ ợ

ỉ ự ứ

ợ ượ

ng h p đ

ỉ c đình ch ạ

ỉ ợ

ụ ợ

ơ ả

ợ Đình ch  th c hi n h p đ ng là vi c m t  ệ bên ch m d t th c hi n nghĩa v  h p  đ ngồ ườ Các tr ả (1) X y ra hành vi vi ph m mà các bên đã  ệ ả tho  thu n là đi u ki n đ  đình ch  h p  ồ đ ng;  ộ (2) M t bên vi ph m c  b n nghĩa v  h p  đ ng.ồ

ủ ợ ồ 5. H y h p đ ng

ươ ạ ệ

ng m i quy đ nh, bên có  ố ủ i b  vi ph m có quy n tuyên b  h y  ề

ẽ ẫ ớ

ệ ủ ợ

i các h u qu  pháp

ả ế ụ

ợ i ích cho vi c đã

ạ ợ i l ụ ủ

ệ ợ

ủ ợ

ồ   ộ ề

ệ ạ ạ

ườ ị

ề Đi u 312 Lu t th ề ợ ị quy n l ế ồ ợ h p đ ng n u vi c vi ph m c a bên kia là đi u  ể ủ ợ ệ ki n đ  h y h p đ ng mà các bên đã th a  thu n. ậ Vi c h y h p đ ng s  d n t lý sau: ­ Các bên không ph i ti p t c th c hi n các  ậ nghĩa v  đã th a thu n trong h p đ ng.  ­ M i bên có quy n đòi l ầ ự th c hi n ph n nghĩa v  c a mình theo h p  ồ đ ng.  ề t h i do h y h p  ­ Quy n đòi b i th ng thi ậ ồ đ ng thu c v  bên b  vi ph m (Đi u 314 Lu t

ươ

th

ng m i).

̉

ử ử

́ư ́ư

t HĐ    t HĐ

̉

ử ổ ử ổ

ậ ử ổ ợ

ả ừ ườ ả ủ i quy t h u qu  c a vi c s a  ậ ng h p pháp lu t có quy đ nh

ồ ợ

́ ́ Châ m d S a đôi HĐ , , Châ m d 6. 6. S a đôi HĐ ̀ ̀    (điê u 424) (điê u 424) ̀ ̀ 6.1 S a đ i HĐ (điê u 423) 6.1 S a đ i HĐ (điê u 423) ả ể    Các bên có th  tho  thu n s a đ i h p  ệ ử ế ậ ồ đ ng và gi ị ợ ổ đ i, tr  tr khác.  ườ ượ ậ ợ  Trong tr c l p thành  ng h p h p đ ng đ ự ứ ứ ả ượ c công ch ng, ch ng th c, đăng  văn b n, đ ệ ử ổ ợ ặ ký ho c cho phép thì vi c s a đ i h p đ ng  cũng ph i tuân theo hình th c đó.

ứ ả

ứ ợ ồ

6.2 6.2 Ch m d t h p đ ng c hoàn thành;

ế

ủ ể

ồ ủ ể

ỷ ỏ ị ơ

ươ

ấ ng ch m d t

ệ ượ

ể ự

ế ố ượ

c do đ i  ng c a h p đ ng không còn và các bên có  ng khác ho c

t h i;

ấ ượ ồ  H p đ ng đã đ ậ ủ  Theo tho  thu n c a các bên; ồ ế ợ  Cá nhân giao k t h p đ ng ch t, pháp nhân  ấ ho c ch  th  khác ch m d t mà h p đ ng ph i  do chính cá nhân, pháp nhân ho c ch  th  đó  ự th c hi n; ợ  H p đ ng b  hu  b , b  đ n ph ự th c hi n; ợ  H p đ ng không th  th c hi n đ ồ ượ t ể th  tho  thu n thay th  đ i t ồ b i th  Các tr

ệ ồ ệ ồ ủ ợ ậ ả ệ ạ ườ ng thi ợ ườ ng h p khác do pháp lu t quy đ nh.

́ ́

̀ ̀

̣

ợ ợ

ợ ợ

ử ử

̣

̀ ̀

̣ ̣

̀ ̀

́ ́

ợ ợ

̣ ̣

̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣

̀ ̀

̃ ̃

̀ ̀

̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣

̀ ̀

́ ́

̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣

̣ ̣ ̣ ̣

̣ ̣

ự ự

̣ ̣ ̣ ̣

́ ́ ́ ́

̀ ̀

ự ự

̣ ̣ ̣ ̣

̃ ̃

̀ ̀

̀ ̀ 7. H p đô ng vô hiêu va  x  ly  h p  7. H p đô ng vô hiêu va  x  ly  h p  đô ng vô hiêu đô ng vô hiêu ̀ ợ ươ ̀ ng h p h p đô ng vô hiêu 7.1 Ca c tr ợ ươ ng h p h p đô ng vô hiêu 7.1 Ca c tr ̀ ́ ̀ ́ 1 ­ Vô hiêu do muc đi ch va  nôi dung vi pham  1 ­ Vô hiêu do muc đi ch va  nôi dung vi pham  ́ ́ ̣ ư ́ ́ điê u câ m cua PL hoăc đao đ c xa  hôi  ̣ ư điê u câ m cua PL hoăc đao đ c xa  hôi  ( Điê u 128 BLDS) ( Điê u 128 BLDS) 2 ­ Vô hiêu do giao dich gia tao nhă m che giâ u  2 ­ Vô hiêu do giao dich gia tao nhă m che giâ u  ́ ̀ ́ ̀ môt giao dich kha c ( Điê u 129) môt giao dich kha c ( Điê u 129) ̀ ̀ ̀ ươ ư ươ ̀ ̀ ̀ i  i ch a tha nh niên, ng 3 ­Vô hiêu do ng ươ ư ươ i ch a tha nh niên, ng i  3 ­Vô hiêu do ng ̀ ́ ự ̀ ́ mâ t hoăc han chê  năng l c ha nh vi dân s   ự mâ t hoăc han chê  năng l c ha nh vi dân s   xa c lâp, th c hiên ( Điê u 130) xa c lâp, th c hiên ( Điê u 130) ̀ ̀ 4 ­Vô hiêu do bi nhâ m lâ n ( Điê u 131) 4 ­Vô hiêu do bi nhâ m lâ n ( Điê u 131)

̣ ̣ ̣ ̣

̀ ̀

́ ́

7.1 Ca c tr 7.1 Ca c tr

̣ ̣ ̀ ̀ ̣ ̣

̣ ̣ ̣ ́ ư ́ ư ̣ ̣ ̣

̉ ̀ ươ ̀ i không nhân th c hoăc  ươ i không nhân th c hoăc  ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ượ ̉ ượ ̉ c ha nh vi cua mi nh ( Điê u  c ha nh vi cua mi nh ( Điê u

̣ ̉ ̀ ̀ ́ ư ́ ư ̣ ̉

̀ ợ ợ ươ ̀ ng h p h p đô ng vô  ợ ươ ợ ng h p h p đô ng vô  hiêụhiêụ ́ ̀ ̣ ư ́ ̀ 5 ­Vô hiêu do bi l a dô i, đe doa  ( Điê u  ̣ ư 5 ­Vô hiêu do bi l a dô i, đe doa  ( Điê u  132) 132) 6 ­Vô hiêu do ng 6 ­Vô hiêu do ng ̀ ̀ la m chu đ la m chu đ 133) 133) 7 ­Vô hiêu do không tuân thu vê  hi nh th c; 7 ­Vô hiêu do không tuân thu vê  hi nh th c; ́ ượ ́ 8 – Vô hiêu do đô i t ượ 8 – Vô hiêu do đô i t ̀ ượ ̀ c (điê u 411) đ    ượ c (điê u 411) đ

̣ ̣ ̉ ự ̉ ự ̣ ̣ ̀ ̀ ng không thê th c hiên  ng không thê th c hiên

̀ ̀

̣ ̣

̀ ư ̀ ư ( T  Điê u   ( T  Điê u

7.2 X  ly  HĐ vô hiêu 7.2 X  ly  HĐ vô hiêu ́ ́

̀ ̀

̉ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ơ ́ ơ ̀ ̀ ̉

̣ ̉ ̣ ̃ ̃ ́ ́ ́ ́ ự ự ̣ ̉ ̣

̣ ̃ ̃ ̀ ̀ ́ ́ ̣

̉ ̣ ̣ ́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ợ i  ợ i

̣ ̣ ̀ ̀ ́ợ ́ợ ̣ ̣

́ử ́ử ̀ ̀ 135 đê n Điê u138 BLDS) 135 đê n Điê u138 BLDS) ̀ ́ ̣ ư ́ ̀ + Đô i v i vô hiêu t ng phâ n (điê u 135) ̣ ư + Đô i v i vô hiêu t ng phâ n (điê u 135) ́ ́ + Yêu câ u Toa  a n tuyên bô  huy HĐ (Đ136  + Yêu câ u Toa  a n tuyên bô  huy HĐ (Đ136  BLDS) BLDS) + Ca c bên không co  nghi a vu phai th c hiên  + Ca c bên không co  nghi a vu phai th c hiên  ca c quyê n, nghi a vu; ca c quyê n, nghi a vu; + Ca c bên phai khôi phuc lai ca c quyê n l + Ca c bên phai khôi phuc lai ca c quyê n l ́ ượ ́ c bi tich thu; i i ch thu đ i ch ban đâ u, l ượ i ch ban đâ u, l c bi tich thu; i i ch thu đ ̀ ̀ ̃ ươ ̀ ̀ ̃    ng + Bên co  lô i phai bô i th ươ ng + Bên co  lô i phai bô i th

̉ ́ ́ ̉

́ ́

ợ ợ

̣ ̣ ̣ ̣

́ ́

̣ ̣

IV. Tra ch nhiêm do vi pham h p  IV. Tra ch nhiêm do vi pham h p  đô ng̀đô ng̀ ệ ệ

̣ ̣

1. 1. Khai niêm trách nhi m do vi pham HĐ Khai niêm trách nhi m do vi pham HĐ 2. 2.  Các hình th c trach nhiêm do vi pham h p đông Các hình th c trach nhiêm do vi pham h p đông ngườ  h pợ  mi nễ  trách nhi mệ

̣ ̣ ́ ́ ̀ ̀ ứ ứ ợ ợ ̣ ̣

3. Các tr

́ ́

1. Kha i niêm trách nhi 1. Kha i niêm trách nhi

vi pham  vi pham

̣ ̣ ̣ ̣

ệ ệm do  m do

ệ ệ ự ự ồ ợ ồ ợ ả ậ ả ậ ượ c  ượ c  ấ ấ ợ i  ấ ấ ợ i

̣ ̣

ệ ệ ầ ủ ặ ầ ủ ặ ự ự

ụ ụ

ả ả ủ ủ ặ ặ ị ị

̣ ̉ ơ ơ ̣ ̉ ạ ạ ồ ồ ợ ợ

ộ ộ

ủ ự  là s  vi ph m h p đ ng c a  ủ ự  là s  vi ph m h p đ ng c a  ứ ế ệ ạ t h i cho bên kia đ n m c  ế ứ ệ ạ t h i cho bên kia đ n m c  ụ c m c đích  ụ c m c đích

HĐHĐ ạ Trách nhi m do vi ph m h p đ ng đ ạ Trách nhi m do vi ph m h p đ ng đ ậ ị ể hi u là s  gánh ch u h u qu  v t ch t b t l ậ ị ể hi u là s  gánh ch u h u qu  v t ch t b t l ồ ợ ạ ủ c a bên vi ph m h p đ ng. ồ ợ ạ ủ c a bên vi ph m h p đ ng. Vi pham h p đô ng̀ ộ ệ ợ Vi pham h p đô ng̀   Là vi c m t bên không  ợ ệ ộ   Là vi c m t bên không  ự ệ ự th c hi n th c hi n không đ y đ  ho c th c  ự ệ ự th c hi n th c hi n không đ y đ  ho c th c  ậ ệ hi n không đúng nghĩa v  theo tho  thu n  ậ ệ hi n không đúng nghĩa v  theo tho  thu n  ữ gi a các bên ho c theo quy đ nh c a pháp  ữ gi a các bên ho c theo quy đ nh c a pháp  ậ ậlu t.      lu t.      Vi pham c  ban   Vi pham c  ban m t bên gây thi m t bên gây thi làm cho bên kia không đ t đ làm cho bên kia không đ t đ   ủ c a vi c giao k t h p đ ng. ủ c a vi c giao k t h p đ ng.

ạ ượ ạ ượ ồ ồ ế ợ ế ợ ệ ệ

́ ́

̣

ứ ứ

̣

̣ ̣

2. Các hình th c tra ch nhiêm do vi  2. Các hình th c tra ch nhiêm do vi  pham h p đô ng̀ ợ pham h p đô ng̀ ợ ề

ậ ̣ ̣ ̀ ̀ (Đi u 300 Lu t ợ ợ ̣ ̣

ng m i)

ươ ạ ạ ầ

ạ ạ ạ ị ả ề ạ

ợ ồ ồ

ạ ậ ệ

ệ ả ộ ế ườ ậ ợ ươ 2.1 Phat vi pham h p đô ng  2.1 Phat vi pham h p đô ng  Th Ph t vi ph m là vi c bên b  vi ph m yêu c u  bên  vi  ph m  tr   m t  kho n  ti n  ph t  do  vi  ả ợ ph m h p đ ng n u trong h p đ ng có tho   ừ thu n, tr  các tr ng h p mi n trách nhi m  ề theo Đi u 294 Lu t Th ễ ạ ng m i.

̀ ̀

̀ươ ̀ươ

2.2 Bô i th 2.2 Bô i th

ề ̣   (Đi u 302

ng thiêt hai ng thiêt hai LTM)  ộ

̣ ̣ ̣

ế ng thi t h i là

ợ ồ ố ớ

ệ ạ ự ế ự ị

ạ ị ạ

ả ợ ự ế ế i tr c ti p mà bên b  vi ph m đáng  ng n u không có hành vi vi

ạ ệ ạ m t lo i ch  tài ti n  ề ồ ườ B i th ạ ệ ụ t  áp d ng đ i v i bên vi ph m h p đ ng  ệ ạ ố ớ    t h i đ i v i bên kia. gây thi ườ ồ ị ồ t h i bao g m : Giá tr  b i th ng thi ế ấ ị ổ Giá tr  t n th t th c t , tr c ti p mà bên b  vi  ị ả ạ ph m ph i ch u do bên vi ph m gây ra   Kho n l ẽ ượ ưở l c h  đ ph mạ

ườ

3. Các tr

ng h p mi n trách nhi m

(Đi u 294 LTM)  ễ

ề ợ

c mi n trách

ượ ợ

ễ ệ ả

ả ậ ấ ả

ủ ộ

ủ ộ

ế ị ả

ế ợ ề ể ồ ờ ồ ạ Bên vi ph m h p đ ng đ ườ ng h p sau đây:  nhi m trong các tr ệ ợ ườ ng h p mi n trách nhi m mà  ­ X y ra tr ả các bên đã tho  thu n;  ự ệ ­ X y ra s  ki n b t kh  kháng;  ạ ­ Hành vi vi ph m c a m t bên hoàn toàn do  ỗ ủ i c a bên kia;  l ự ệ ạ ­ Hành vi vi ph m c a m t bên do th c hi n  ướ ủ ơ c có  quy t đ nh c a c  quan qu n lý nhà n ể ế ượ c  t đ th m quy n mà các bên không th  bi vào th i đi m giao k t h p đ ng.