Đ CỀ ƯƠNG MÔN H CỌ PHAY CHUYÊN NGÀNH

7 TÍN CHỈ t lý thuy t: 27 ế t th c hành: 288 ộ

S ti ố ế S ti ố ế t ng c ng: 315 ti ổ

t ế

Bài m ở đ uầ

Bài 1: phay m t ph ng, th ng góc và song song ẳ

Bài 2: phay b cậ

Bài 3: phay m t nghiêng ặ

Bài 4: phay rãnh vuông

Bài 5: phay rãnh bán nguy tệ

Bài 6: phay rãnh V

Bài 7: bài t p nâng cao (càng)

1,6

2,5

,

6 1

,

1 6

4 1

8

12H7

12H7

4 2

R12

R12

76

Bài 8: bài t p t ng h p (

ậ ổ

ợ đòn k p)ẹ

Bài 9: phay 4 và 6 c nhạ

10

-0.05

19 0

5

- 0 . 0

9 0

2

Bài 10: phay rãnh then

25

5

4

8 P9

Bài 11: phay then hoa

35

5 f9

Ø25

Ø21

Bài 12: phay bánh răng tr th ng ụ ẳ (phân đ gián ti p) ế

m

Z

d

1,5

22

33

dñ 36

1,75

18

31,5

35

2

16

32

36

ụ ẳ

Bài 13: phay bánh răng tr th ng (phân đ vi sai) ộ

2,5

m = 1,5

Z = 67

Bài 14: phay bánh răng xo nắ

ß

mn = 1.75

ß = 18o

Z = 19

Xo n ph i

Bài 15: phay thanh răng th ngẳ

Bài 16: phay thanh răng nghiêng

bài m ở đ uầ

§ Khái ni m v ngh phay ề

§

ề ệ § V trí, đ c ặ đi m c a ngh phay ủ ị các vi c phay c ơ b nả ệ các phương pháp phay chính

§

§ máy phay ạ

§

§

§

các lo i máy phay ấ ạ ơ b nả c u t o c cơ c u thao tác ấ b o dả ư ng máy ỡ

§

§

§

dao phay § V t li u làm dao và các lo i dao phay ậ ệ khái ni m v c t g t kim lo i ạ ề ắ ọ ệ ụ ọ độ ộ

§

§

§

§

§

các chuy n ể đ ng làm vi c và tr c t a ch ế đ c t ộ ắ nhi t c t và dung d ch làm ngu i ị ệ ắ ộ đ và vscn thư ng th c v atl ờ ứ ề k thu t an toàn trong công vi c phay ệ ậ ỹ thư ng th c v v sinh công nghi p ệ

ứ ề ệ

§

V trí, ị

§ ăng xu t cao, chi m ế ấ

§ ả ăng thay th hoàn toàn cho công ợ ẳ

ể ương pháp gia công c t g t có n ố ư ng công vi c CGKL ổ ặ

ế

§ m t ụ ắ ạ ụ ạ ề ăng (răng ở ặ

ụ ặ

§ ố đ c t cao, l ộ ắ ụ ư ng ch y ợ ạ

§ ắ

§

đ p vào b m t phôi, d s t m

§

đ c ặ đi m c a ngh phay ủ Phay là m t phộ ắ ọ trên10% trong t ng kh i l ệ Trong vi c gia công m t ph ng có kh n ệ vi c bào. Dao phay thu c lo i dung c c t d ng tr . có nhi u r ộ ặ đ u).ầ M i rỗ ăng là 1 con dao ti n.ệ tr ho c m t Do nhi u rề ăng nên lâu cùn, có th áp d ng t c ể ư i.ớ dao l n, c t phoi d y, c t không t ắ ắ ớ ư i th . đ t ứ đo n, an toàn cho ng C t phoi ờ ợ ạ Như c ợ đi m: ể ỡ ắ ư ng xuyên va lư i c t th ờ L c c t và công su t tiêu th thay ự ắ

ậ ụ

ấ đ n máy ề

§ Dao tì trư t trên b m t gia công r i m i c t thành phoi làm bi n c ng b ề

ư ng x u ế ứ

ấ ề ặ m t gia công gây khó kh

ễ ứ ẻ ề ặ đ i t ng lúc làm nh h ả ổ ừ ồ ớ ắ ăn cho các răng sau § Máy và dao có c u t o ph c t p, giá thành cao làm phí t n s n xu t cao

ổ ả

ấ ạ

ứ ạ

Các vi c phay c ệ

ơ b nả

Các phương pháp phay chính

Phay ph ngẳ

Phay đư ng tròn ờ

Các phương pháp phay chính

Phay xo n c ắ ố

Phay lăn

Phay đ nh hình tròn

Phay đ nh hình b t kỳ

Phay đ nh hình th ng

Các lo i máy phay

Máy phay ngang

Máy phay đ ngứ

Các lo i máy phay

Máy phay giư ngờ

Máy phay t a ọ độ

Máy phay ấ ạ ơ b nả c u t o c

Thân ngang

Đ u phay

Thân máy

đ ngứ

Bàn máy d cọ

B công-xôn

Vít nâng bàn máy

ế

ứ ư c ớ

Đ máy ch a n làm ngu iộ

Giá treo

Thân ngang

Máy phay cơ c u thao tác ấ

Giá đ tr c chính ỡ ụ

Tay quay bàn d c (ph ọ

ương X)

Tay g t ạ đ i t c ổ ố đ tr c chính ộ ụ

Tay quay bàn ngang (phương Y)

ơ ch y ạ

Đ ng cộ bàn d cọ

Tay quay bàn đ ng ph ứ

ương Z)

ộ ố đ ch y

H p t c bàn d c (cọ

ộ ạ ơ khí)

)

H p t c bàn đ ng (ứ

ộ ố đ ch y ộ ạ đi n t ệ ử

H p ộ đi n ệ đi u khi n

ộ ạ

H p t c ộ ố đ ch y bàn ngang (đi n t

)

ệ ử

B o dả ư ng máy ỡ

ể đúng quy t c.ắ

§

S d ng ch

ử ụ

ế đ c t h p lý, không quá công su t máy.

ả đ m chính xác và ch t.

• Các quy t c b o d ắ ả ư ng máy § Trư c khi làm vi c, ph i ki m tra máy c n th n. ả ể ệ ớ § Thao tác các cơ c u ấ đi u khi n ề ộ ắ ợ § Gá phôi b o ả đ m v ng ch c. ắ ữ ả § L p tr c dao và dao b o ả ụ § D u m bôi tr ỡ

ơn ph i ả đ y ầ đ và ủ

đúng lo i.ạ

§

ắ ầ ử ụ

§

ấ ư ng.ợ ậ

ự ậ ợ

§ Th y hi n t ấ

ư i trớ ơn b o ả đ m ch t l S d ng dung d ch t Sau ca th c t p ph i lau chùi máy c n th n. ả ờ ẫ đ n xem xét, không t

ư ng ph i k p th i ng ng máy, tìm nguyên ờ ti n tháo ớ

ả ẩ ả ị ế

ớ ầ ư ng d n

ự ệ

ệ ư ng khác th nhân. Báo cáo v i th y h m các b ph n máy. ộ ậ

m t b ng h ả

Thí dụ ư ng d n bôi tr ẫ

ơn d u mầ

V T LI U LÀM DAO

• Thép gió (HSS)

đư c dùng ph bi n

ổ ế

i 600

0 C

– còn g i là thép c t nhanh, hi n nay. ệ – có đ c ng HRC = 62 - 65, ch u nhi ộ ứ

t t ệ ớ

V T LI U LÀM DAO

H p kim c ng

ứ (HM) – là lo i h p kim ạ ợ

đư c ch t o b ng cách nung ép (thêu k t) b t các-buya ế ộ ợ

ế ạ ằ vonfram, các-buya titan v i ch t k t dính là cô-ban.. ớ

– có đ c ng cao (HRC = 71 - 75), ch u nhi t

0 C, ch u mài mòn t

t ệ đ n 1100 ế ị ố ấ ế ị

ộ ứ nhưng giòn. ế ạ ợ ề ạ ỏ ư c khác ớ

– đư c ch t o thành các th i nh (có nhi u d ng và kích th ỏ ặ ắ nhau) và đư c k p ho c b t vít vào thân dao.

i. ợ ẹ Khi mòn xoay m t khác, không mài l ặ ạ

V T LI U LÀM DAO

• H p kim g m:

2O3 (99 %), magiê-ôxít MgO (0,1

t

ợ – thành ph n ch y u là nhôm ôxít Al ủ ế ề

ố ầ ợ

ộ ị ồ

– Có đ c ng cao (HRC = 73 -78), ch u nhi

t

- 1 %) đư c nghi n thành b t m n r i ép nung ế

nhi ệ đ n 1200

ộ ứ

ệ đ cao. ộ 0 C, nhưng r t ấ

đ gia công tinh.

giòn nên thư ng dùng

Dao phay

Dao phay trụ

Dao phay đầụ

Dao phay

Dao phay rãnhï

Dao phay dĩạ

Dao phay

Dao phay góc képï

Dao phay góc đơnï

Dao phay

Dao phay bán nguy t l

i và lõmï

ệ ồ

Dao phay

Dao phay l

dàiï

Dao phay l

thông

Dao phay

Dao phay rãnh T

Dao phay khuôn m uẫ

Dao phay

Dao phay modul

Dao phay c tắ

Dao phay

Dao phay lăn răng

Đ u dao

Các chuy n ể đ ng làm vi c ệ ộ

a

b

c

a

b

c

Tr c to

ạ độ

Tr c to ạ độ ụ

Tr c to ạ đ trên máy phay ụ ộ đ ngứ

xa tâm dao nh t di chuy n

Ch ế đ c t ộ ắ t c ố đ c t ộ ắ ả đư ng mà m t ộ đi m ể ể đư c trong ợ

p

T c ố đ c t khi phay là kho ng ộ ắ trên lư i c t ấ ỡ ắ ở th i gian 1 phút. Nh =

)ph/m( v

t tr ế ị

ư v y:ậ n.d. 1000 T công th c trên, có th tìm s vòng quay khi bi ể ứ ừ ố ố đ c tộ ắ s t c

v. = n )ph/vg( p 1000 d.

Thí d 1 : Dùng dao phay

đư ng kính 63 mm, quay 100 vòng/ph. T c

ố đ c t khi phay là :

ộ ắ

p 100 = = » v ph/m20 .63.14,3 1000

n.d. 1000 ế ố đ c t ộ ắ đã ch n là 25 m/ph và

đư ng kính dao là 100 mm. C n cho tr c máy

Thí d 2 : Bi t t c ụ quay v i s vòng là: ớ ố

v. = = = n ph/vg80 p 1000 d. 1000 .14,3 25. 100

Ch ế đ c t ộ ắ lư ng ch y dao ạ

ả đư ng mà bàn máy di chuy n

ể đư c trong ợ

Trên máy khi phay, lư ng ch y dao S là kho ng ợ th i gian 1 phút. Đ ị

ạ ơn v tính là mm/ph.

ủ ế

ăng Sr là kho ng ả đư ng mà bàn máy di chuy n

ể đư c ợ

ư ng ch y dao r ạ ăng.

Nhưng ch y u là l trong khi dao quay đư c 1 r

ợ ợ

Quan h gi a 2 d ng ch y dao nói trên nh

ệ ữ

ư sau:

S = Sr . Z . N (mm/ph)

Thí d : Dao phay có 8 r

ăng quay 75 vg/ph v i lớ ư ng ch y dao Sr = 0,1

S = 0,1 mm . 8 . 75 = 60 mm/ph

ư lư ng ch y dao

ạ đi u ki n c t g t t

ệ ợ ệ ắ ọ ương đ i thu n l ậ ợ

đã đư c th c nghi m và l p thành b ng v i các tr s ậ ị ố ế đ c t i, Sau ộ ắ

ả đây là 1 b ng ch ả

ợ ề

ự ố

T c ố đ c t cũng nh ộ ắ đ nh v i các đư c xác ớ ị dùng cho công vi c phay ệ

B ng ch

ế đ c t ộ ắ

Toác ñoä caét V = m/ min

Vaät lieäu chi tieát

Dao phay tru B <150 mmï

Dao phay ñaàu B < 100mm

Dao phay dóa B < 32 mm

Dao phay coù chuoâi < 63 mm

Chieàu saâu caét t = mm

Löôïng chaïy dao Sr = mm

HSS HM HSS HM HSS HM HSS HM

Theùp khoâng hôïp kim

0,5...1 1...2 2...4 4...8

Theùp hôïp kim

0,5...1 1...2 2...4 4...8

Gang

0,5...1 1...2 2...4 4...8

20 16 12 10 16 12 10 8 16 12 10 8 50

Ñoàng thau

0,5...1 1...2 2...4 4...8

Nhoâm

0,5...1 1...2 2...4 4...8

150 120 100 80 80 65 50 40 120 90 75 60 160 120 100 80 250 200 180 160

200 180 150 120 100 80 65 50 120 100 80 60 120 100 80 60 320 250 200 140

30 25 22 20 20 16 14 12 22 18 16 14 60 50 45 40 200 160 120 80

30 28 25 20 20 16 13 10 22 20 15 12 70 50 50 49 160 120 90 60

200 180 150 120 100 80 65 50 120 100 80 60 180 150 110 80 320 250 200 140

40 32 25 160 120 90 60

200 160 130 100 160 130 100 80 140 120 100 80 120 100 80 60 320 250 200 140

0,05...0,1 0,1...0,2 0,2...0,3 0,3...0,4 0,05...1 0,1...0,2 0,2...0,3 0,3...0,4 0,05...0,1 0,1...0,2 0,2...0,3 0,3...0,4 0,05...0,1 0,1...0,2 0,2...0,3 0,3...0,4 0,05...0,1 0,1...0,2 0,2...0,3 0,3...0,4

32 30 26 24 25 18 14 10 25 22 19 16 60 50 40 32 180 150 120 80 Ghi chuù: B : Chieàu roäng phay. HSS : Theùp gioù. MH : Hôïp kim cöùng.

Nhi

• Trong khi phay nhi ớ

t c t và dung d ch làm ngu i ộ ị ệ ắ t, có th làm dao mau t c t phát sinh do dao ma sát v i chi ti ệ ắ ể ế đó ph i tả ư i dung d ch làm ngu i vào khu ộ ị ặ

ớ ộ ứ

mòn, gi m ả đ c ng ho c “cháy”. Do v c c t g t. ự ắ ọ

• Dung d ch làm ngu i có tác d ng : ụ ộ ị

• t c t, làm mát dao giúp dao lâu mòn. -Làm gi m nhi ả ệ ắ

• -Làm gi m ma sát, nâng cao ả đ nh n b m t gia công ộ ẵ ề ắ

• -Ngoài ra còn có tác d ng cu n phoi trôi s ch ụ ạ đi không c n tr c t g t. ả ở ắ ọ ố

• Dung d ch làm ngu i có th là d u khoáng v t, d u ự ậ ầ ị

ộ ể ho c là h n h p c a chúng, song ph i có các yêu c u c ộ ỗ ợ ủ ậ ầ đ ng v t, d u th c v t ậ ầ ầ ơ b n sau: ả ặ ả

• -Có kh nả ăng t n nhi ả t t t ệ ố

• -Có kh nả ăng bôi trơn t tố

• -Không gây han g và ỉ ăn mòn kim lo iạ

• -B n v ng v hóa h c (lâu bi n ch t) ề ữ ọ ề ế ấ

• -Không gây nhi m ể đ c cho ng ộ ư i thờ ợ

K thu t an toàn lao

đ ngộ

Ta i na ïn

Pho øng ng ö øa

-Ñö ùt ng o ùn ta y

-Kho âng tho ø ta y v a øo khu v ö ïc ñ a ng la øm v ie äc -Kho âng d uøng g ie û ñ e å g io û nöô ùc la øm ng uo äi d a o -Ta y a ùo g o ïn g a øng , kho âng ñ e o ñ o àng ho à, v o øng xuy e án khi la øm v ie äc -Kho âng ñ o kie åm luùc d a o ñ a ng q ua y

-To ùc p ha ûi g o ïn g a øng tro ng m uõ b a ûo ho ä la o ñ o äng -C a ùc b o ä p ha än truy e àn ñ o äng p ha ûi c o ù na ép c he kín

-Vö ô ùng to ùc , q ua àn a ùo v a øo c a ùc b o ä p ha än ñ a ng c huy e ån ñ o äng

-Pho i b a én v a øo m a ét, v a øo m a ët m uõi c ha ân ta y

-Khi p ha y v a ät lie äu g io øn ho a ëc p ha y c a o to ác p ha ûi ñ e o kính b a ûo ho ä ho a ëc la ép tre ân m a ùy ta ám c ha én p ho i

K thu t an toàn lao

đ ngộ

Ta i na ïn

Pho øng ng öøa

-Ñie än g ia ät

-Thöô øng xuy e ân kie åm tra d a ây ñ ie än xe m v o û c a ùc h ñ ie än c o ù b ò hô û ho a ëc g io øn nöùt kho âng , ñ e å kòp thô øi tha y . -Kho âng ñ e å ñ o äng c ô v a ø c a ùc thie át b ò ñ ie än kha ùc b ò a åm öô ùt. -Ma ùy p ha ûi c o ù d a ây no ái ñ a át c a ån tha än.

-C ha ùy

-Tua ân the o no äi q uy kho âng huùt thuo ác tro ng xöô ûng -G ie û la u öô ùt d a àu kho âng ñ öô ïc v ö ùt b öøa b a õi, p ha ûi ta äp trung v a øo thuøng to ân c o ù na ép c he . -Khi tha áy ñ o äng c ô no ùng kha ùc thöô øng v a ø c o ù m uøi khe ùt, p ha ûi kòp thô øi ta ét ñ ie än v a ø g o ïi thô ï ñ ie än ñ e án xe m xe ùt. -Pha ûi tra ng b ò b ình c höõa c ha ùy ñ a ày ñ uû, v a ø thöô øng xuy e ân kie åm tra kho âng ñ e å q ua ù ha ïn söû d uïng .

Thư ng th c v v sinh công nghi p ệ

ứ ề ệ

• Nơi làm vi c :ệ

– C n thoáng mát, sáng s a, luôn s ch s , ng ầ đư c gi ợ ữ ạ ẽ ăn n p và ắ

ủ thu n ti n cho thao tác. ệ ậ

t, và có ánh sáng t nh t là ánh sáng – C n ầ đư c thông gió t ợ ố đ y ầ đ , t ủ ố ấ

thiên nhiên.

• Thân th và qu n áo : ể ầ

– Qu n áo ph i g n gàng, v a c ng ừ ỡ ư i và luôn gi ờ ả ọ ầ ữ ạ s ch s , khô ráo. ẽ

– Thân th , tay chân ph i luôn gi cho s ch s , khô ráo. H t ca làm ữ ẽ ế ả

ạ vi c ph i r a tay b ng xà phòng c n th n, t m r a k . ậ ắ ử ỹ ể ả ử ệ ằ ẩ

– Trong gi i lao, gi a ca làm vi c, nên v n gi ờ ả ậ đ ng thân th ch ể ở ỗ ữ ộ ệ

thoáng khí.

làm vi c c n ngh ng ờ ạ đ ng ộ đ ph c h i

ỉ ơi đ y ầ đ và ho t m c ệ ầ ầ ố ắ ủ ữ ứ ăn u ng ố đi u hòa và ể ụ ồ đ ch t c n ủ ấ ầ ề

– Ngoài gi s c kh e. C n c g ng gi ỏ ứ ơ th .ể t cho c thi ế

BÀI 1BÀI 1

Ẳ Ẳ

Ặ Ặ

PHAY M T PH NG SONG PHAY M T PH NG SONG SONG VÀ VUÔNG GÓC SONG VÀ VUÔNG GÓC

PHAY M T PH NG SONG SONG – VUÔNG GÓC

PHAY M T PH NG Ặ Ầ

Ỹ Ậ Ặ

Ặ Ặ Ầ

YÊU C U K THU T KHI PHAY M T PH NG Ẳ PHAY M T PH NG B NG DAO PHAY TR Ụ Ằ PHAY M T PH NG B NG DAO PHAY M T Đ U Ặ Ằ GÁ Đ T CHI TI T KHI PHAY M T PH NG Ẳ Ẳ Ế Ặ Ẳ

PHAY M T PH NG SONG SONG - VUÔNG GÓC

Ặ Ặ Ầ Ỹ Ậ Ặ Ẳ

Ế Ặ

Ự Ặ Ẳ

Ỏ Ặ Ẳ

YÊU C U K THU T KHI PHAY M T PH NG SONG SONG - VUÔNG GÓC GÁ Đ T CHI TI T GIA CÔNG TRÌNH T PHAY M T PH NG SONG SONG VUÔNG GÓC SAI H NG KHI PHAY M T PH NG KI M TRA M T PH NG SONG SONG - VUÔNG GÓC Ặ

Ẳ BÀI T P TH C HÀNH Ể Ậ

PHAY M T PH NG Ặ

YÊU C U K THU T KHI PHAY M T PH NG Ậ Ầ Ặ Ẳ Ỹ

Đ KHÔNG TH NG Đ KHÔNG PH NG Đ NHÁM B M T

Ẳ Ẳ Ề Ặ

Ộ Ộ Ộ

Phay m t ph ng v i dao phay tr

Đ C ĐI M- C U T O DAO PHAY TR

Ể ạ ấ ạ

ắ ụ ắ ự ọ ụ ụ

Ạ Các lo i dao phay tr ụ C u t o dao phay tr ụ PHƯƠNG PHÁP L P DAO PHAY TR Ắ L p tr c dao trên máy phay ngang L p dao phay tr lên tr c dao phay ụ L c d c tr c khi gá dao phay tr Ậ

PHƯƠNG PHÁP PHAY THU N VÀ PHAY NGH CH

ị ị

Đ nh nghĩa phay thu n và phay ngh ch ậ Đ c ặ đi m phay thu n và phay ngh ch ậ ể ị

các lo i dao phay tr

Ụ Ổ Ợ

DAO PHAY TR RĂNG TH NGẲ T H P DAO PHAY TRỤ

Ụ Ụ ƯA VÀ RĂNG DAO PHAY TR RĂNG XO NẮ DAO TR RĂNG TH NH TẶ

C U T O DAO PHAY TR

Ề Ặ Ơ B N C A DAO PHAY TR Ủ

CÁC B M T C ớ ủ ăng a : m t trặ ư c c a r ủ ăng b : m t sau c a r c : m t lặ ưng c a rủ ăng

ắ ủ

dao phay tr không có các góc ph

CÁC GÓC Đ CỘ Ơ B N C A DAO PHAY TR a : góc sau b: góc s cắ g: góc trư cớ l : góc xo n c a dao phay có r * ụ

ăng xo nắ ụ ở

PHƯƠNG PHÁP L P DAO PHAY TR Ắ

L P TR C DAO LÊN MÁY PHAY NGANG

1. đai cxi t tr c dao ố ế ụ

2. đai c xi t giá ố ế đở

3. tr c dao ụ

4. dao phay trụ

5. khâu đ nh v ị ị

6. c c ố ố đ nh xà ị đở

7. t rút dao tr c xi ụ ế

8. b c lót ạ

PHƯƠNG PHÁP L P DAO PHAY TR Ắ

L P DAO LÊN TR C DAO

PHƯƠNG PHÁP L P DAO PHAY TR Ắ

L C D C TR C KHI L P DAO PHAY TR

Ự Ọ

ề ề ộ ụ

h p có chi u xo n trái ph i ổ ợ

Ắ Ph thu c vào chi u xo n và chi u quay dao, sao ắ ự ọ ụ ư ng vào trong tr c chính ớ ề

ả ắ

ắ ả

ắ đ ng hồ ợ ồ ề

ế ề ắ

cho l c d c tr c h Ho c l p dao t ặ ắ ngư c nhau ợ i :ạ tóm l n u dao có chi u xo n ph i, nên l p dao sao cho ề ế ư c chi u kim có chi u quay ng ề n u dao có chi u xo n trái , nên l p dao có chi u ề ắ đ ng hồ quay cùng chi u kim ề ồ

PHƯƠNG PHÁP PHAY THU N VÀ PHAY NGH CHỊ

: Là quá trình phay khi chi u quay c a dao và chi u ti n bàn máy

PHƯƠNG PHÁP PHAY NGH CHỊ Đ nh Nghĩa ề ị

ủ ề ế

ngư c nhau ợ

: Là quá trình phay khi chi u quay c a dao và chi u ti n bàn máy

PHƯƠNG PHÁP PHAY THU NẬ Đ nh Nghĩa ị

ủ ề ế ề

cùng chi u nhau ề

Đ C ĐI M C A PHAY THU N VÀ PHAY NGH CHỊ

Đ C ĐI M C A PHAY THU N Đ C ĐI M C A PHAY NGH CH Ủ Ặ Ậ Ể Ủ Ặ Ể Ị

dày Dao c t vào chi ti

Dao c t vào chi ti t t ế ừ ễ ị ệ ư ng tr ợ mõng ư t, nhợ đ n dày ế ưng ít va

đ n mõng ế đ p l n. không ậ ớ đúc, rèn , cán, chai ắ nên d b hi n t đ p và êm h ậ ơn

ố ệ ấ

đai c bàn máy b Khe h c a vít me và ị ở ủ d n v m t phía nên bàn máy di chuy n ồ ề ộ êm hơn t t ế ừ ắ ưng l c va nên d c t, nh ự ễ ắ thích h p khi c t phôi ắ ợ b m t... ề ặ Khi máy cũ, kém chính xác, xu t hi n đai c bàn máy, s ẽ t c c, d d n ệ ư ng gi ợ ố ậ ụ ễ ẫ

khe h c a vít me và ở ủ xu t hi n hi n t ấ ệ đ n h ng dao ế ỏ

t có ộ Dư i tác d ng c a l c c t, chi ti ầ ế ỏ đ gá, c n ế ụ xu hư ng b b t ra kh i ị ậ ph i k p ch t khi phay ngh ch ặ ủ ự ắ ồ ị ớ ớ ả ẹ M t thành ph n c a l c c t có tác ầ ủ ự ắ t xu ng bàn máy nên ố t l n ế ớ d ng ụ đè chi ti không c n l c xi ầ ự

đã ề ư ng h p máy ợ ờ

Thích h p trong tr ợ b rị ơ, phay phá thô

ơn, dao

Trong đi u ki n gia công bình ệ thư ng, máy còn chính xác thì phay ờ thu n có đ nh n b m t cao h ộ ẳ ề ặ ậ ơn có tu i b n cao h ổ ề

TRONG ĐI U KI N MÁY C A X Ề Ệ Ư NG TR Ở Ủ Ư NG,CH DÙNG Ỉ

Ờ PHƯƠNG PHÁP PHAY NGH CHỊ

PHAY M T PH NG B NG DAO PHAY M T Đ U

Ặ Ắ

Đ C ĐI M VÀ C U T O DAO PHAY M T Đ U Ạ L P DAO PHAY M T Đ U LÊN MÁY PHAY Ầ PHƯƠNG PHÁP PHAY Đ I X NG VÀ KHÔNG Đ I X NG Ố Ứ

Ố Ứ

Đ C ĐI M C U T O DAO PHAY M T Đ U

Ầ ấ ạ ề

ố ằ

ăng dao

CÁC LO I DAO PHAY M T Đ U Dao phay li n kh i: có c u t o li n ố kh i b ng thép gió Dao phay răng ch p : Rắ đư c ghép b ng thép gió hay hàn, ợ k p h p kim c ng ẹ ợ

Nh ng kích th ữ ư c cớ ơ b n c a dao phay ả ủ

m t ặ đ u là : ầ

Dao phay m t ặ đ u li n kh i ố ề ầ

ờ ề

ăng) Đư ng kính D Chi u dài L s rố ăng Z (đôi khi ch c n 1 ỉ ầ đ n 2 r ế

Dao phay ch p m nh h p kim ắ ả ợ

M t s lo i dao phay m t

ộ ố ạ

ặ đ u k p m nh h p kim c ng

L P DAO PHAY M T Đ U TRÊN MÁY PHAY Ầ Ặ Đ NGỨ Ấ

CÁC LO I TR C GÁ DAO- C U T OẠ

Các lo i tr c gá dao m t ạ ụ ặ đ uầ

c u t o tr c gá dao ng n ấ ạ ụ ắ

L P DAO PHAY M T Đ U TRÊN MÁY PHAY Ầ Ặ Đ NGỨ

L P DAO VÀ TR C DAO LÊN TR C CHÍNH L P DAO M T Đ U LÊN TR C GÁ DAO

Ụ Ầ

Ắ Ắ

l p dao m t ắ

ặ đ u lên tr c dao

l p dao và tr c dao lên tr c chính máy ắ phay

đ xi

t dao

Khoá n dùng ụ

ể ế

Ố Ứ

PHƯƠNG PHÁP PHAY Đ I X NG VÀ KHÔNG Đ I X NG Ố Ứ

PHAY KHÔNG Đ I X NG

Ố Ứ ương pháp phay mà tâm dao và tr c ụ đ i x ng c a chi

ố ứ ủ

ế

t gia công b l ch nhau ị ị ở ủ ứ ậ

Khái ni m: là ph ệ ti ị ệ đ c ặ đi m: ch u tác đ ng c a hình th c phay thu n và phay ngh ch ộ m i n a bên dao phay ể ỗ ữ

Ố Ứ

PHƯƠNG PHÁP PHAY Đ I X NG VÀ KHÔNG Đ I X NG Ố Ứ

Ố Ứ

ụ đ i x ng c a chi ti ế

PHAY Đ I X NG ệ ể

ố ứ ấ ọ

khái ni m : tâm dao và tr c ố ế ầ ề ộ ủ t nh t nên ch n dao có t và cho ph n phay ngh ch l n h ị ầ t gia công trùng nhau đư ng kính kho ng ả ờ ớ ơn ph n ầ

Đ quá trình phay là t 1,4 l n b r ng chi ti phay thu nậ

PHƯƠNG PHÁP GÁ Đ T CHI TI T GIA CÔNG Ặ

GÁ K P CHI TI T V I ÊTÔ HÀM SONG SONG

Ế Ớ

Các lo i êtô máy ạ Gá chi ti t v i êtô và chêm song song (can lót)

ế ớ GÁ K P B NG ĐÒN K P

Ẹ Ằ

Ẹ Ằ

Các ki u ể đòn k pẹ ẹ ằ đòn k p và bulong k p Phương pháp k p b ng ẹ ẹ GÁ K P B NG Đ GÁ PHAY Ồ GÁ K P B NG HÀM K P GÁ K P TRÊN KH I V Ẹ Ằ Ẹ Ố

GÁ K P CHI TI T V I ÊTÔ HÀM SONG SONG

Ế Ớ

Các lo i êtô máy ạ Gá chi ti t v i êtô và chêm song song (can lót) ế ớ

Ê TÔ XOAY V N NĂNG Ạ ÊTÔ HÀM SONG SONG CÓ Đ XOAY Ế

GÁ CHI TI T TRÊN ÊTÔ Ế Ế

KI M TRA KHI GÁ CHI TI T TRÊN Ể ÊTÔ

GÁ K P CHI TI T B NG ĐÒN K P Ế Ằ

Các ki u ể đòn k pẹ Phương pháp k p b ng ẹ

ằ đòn k p và bulong k p

ĐÚNG SAI

SAI SAI

GÁ K P CHI TI T B NG Đ GÁ PHAY Ế Ằ

GÁ K P B NG HÀM K P GÁ K P TRÊN KH I V

Ẹ Ằ Ẹ

GÁ K P B NG HÀM K P Ẹ Ằ Ẹ

GÁ K P TRÊN KH I V Ố Ẹ

PHAY M T PH NG SONG SONG VÀ VUÔNG GÓC

Ặ Ầ

YÊU C U K THU T KHI PHAY M T PH NG SONG SONG - VUÔNG GÓC GÁ Đ T CHI TI T GIA CÔNG TRÌNH T PHAY M T PH NG SONG SONG VUÔNG GÓC SAI H NG KHI PHAY M T PH NG KI M TRA M T PH NG SONG SONG - VUÔNG GÓC

YÊU C U K THU T KHI PHAY M T PH NG Ặ SONG SONG - VUÔNG GÓC

ẳ ẳ

ƯƠNG QUAN

SAI S HÌNH H C Ố Ọ Đ không ph ng ộ Đ không th ng ộ SAI S V TRÍ T Ố Ị ộ ộ

Đ không song song Đ không vuông góc Đ NH N B M T Ề Ặ Đ CHÍNH XÁC C A KÍCH TH Ủ

Ộ Ộ

Ư C GIA CÔNG

t gia công

gá đ t chi ti ặ

ế

D NG PHÔI VUÔNG D NG PHÔI TRÒN

Ạ Ạ

HI U CH NH ÊTÔ KHI GÁ LÊN MÁY

HI U CH NH ÊTÔ SONG SONG B NG Đ NG H SO Ồ C U T O Đ NG H SO- CÁCH S D NG

Ằ Ử Ụ

Ệ Ấ

TRÌNH T GÁ L P CHI TI T GIA CÔNG

phay m t ph ng song song - vuông góc b ng dao m t ặ đ u trên máy phay ngang

TRÌNH T PHAY M T PH NG SONG SONG- VUÔNG GÓC

ế đ c tộ ắ ọ ọ ề

ề ự ự đ ngộ

CÁC BƯ C TH C HI N Ự Ch n máy, ch n dao phay ọ l p dao và tr c dao lên máy ụ ắ đi u ch nh êtô l p và ỉ ắ gá và k p ch t phôi trên êtô ặ ẹ ch n chi u quay dao, ch n ch rà dao cho ch m nh vào phôi ạ đ t chi u sâu lát c t đi u ch nh máy ắ ề ạ ỉ th c hi n c t v i ch ế đ ch y dao b ng tay hay t ằ ộ ạ ệ ắ ớ đ u sau m i lát c t lùi dao v v trí ban ắ ỗ ầ ề ị đ t kích th đi u ch nh t máy, ki m tra và t ạ ễ ắ

ớ ề ỉ ư c gia công

CÁC SAI H NG VÀ BI N PHÁP KH C PH C Ệ

Đ NH N KHÔNG Đ T SAI S HÌNH H C Ố SAI S V TRÍ Ố Ị SAI KÍCH THƯ CỚ

KI M TRA M T PH NG SONG SONG- VUÔNG GÓC

Ki m tra ể đ không th ng ộ ẳ

đ ng h ồ ồ so

chi ti tế đ ph ng ế

ki m tra ể đ không song song ộ ki m tra ể đ không vuông góc ộ

BÀI T P TH C HÀNH

PHAY M T PH NG SONG SONG VÀ VUÔNG GÓC

Ẳ Ặ Yêu c u k thu t ậ ầ ỹ Dung sai kích thư c: ớ d =±0,1 Đ không song song ≤ 0,1 Đ không vuông góc ≤ 0,1

ộ ộ

CHU N B GIA CÔNG Ị

PHÔI:

Phôi thép Φ50x65

DAO PHAY:

Dao phay tr ụ Φ80x 80 Dao phay m t ặ đ u ầ Φ63x40

MÁY PHAY:

Máy phay ngang Máy phay đ ngứ

Đ GÁ:

Êtô hàm song song 150mm

D NG C ĐO:

Ụ Thư c c p 1/20 ớ ặ Êke Đ ng h so ồ D NG C PH : Ụ

ồ Ụ

BÀI 2BÀI 2 PHAY M T PH NG B C Ẳ PHAY M T PH NG B C Ẳ

Ặ Ặ

Ậ Ậ

BÀI 2 : PHAY M T PH NG B C Ặ BÀI 2 : PHAY M T PH NG B C Ặ

Ẳ Ẳ

Ậ Ậ

Ẳ NG PHÁP PHAY M T PH NG B C

ƯƠ

Ặ Ẳ

PHÂN LO I- YÊU C U K THU T GÁ Đ T KHI PHAY M T PH NG B C CÁC PH Ẳ SAI H NG KHI PHAY M T PH NG B C Ậ Ỏ BÀI T P TH C HÀNH Ậ

PHÂN LO I VÀ YÊU C U K THU T PHÂN LO I VÀ YÊU C U K THU T

Ầ Ầ

Ậ Ậ

Ạ Ạ

Ỹ Ỹ

Ạ Ặ

PHÂN LO I M T PH NG B C ộ ậ ề

ạ ạ

YÊU C U K THU T KHI PHAY M T PH NG B C

Lo i có m t b c Lo i có nhi u b c ậ Ậ Ỹ

Ặ ậ

ữ c gia công

Đ không song song gi a các b c Dung sai kích th ướ Sai s hình h c ố Sai s v trí ố ị

GÁ Đ T KHI PHAY M T PH NG B C GÁ Đ T KHI PHAY M T PH NG B C

Ặ Ặ

Ẳ Ẳ

Ậ Ậ

Ặ Ặ

GÁ PHÔI TRÊN ÊTÔ KHI PHAY M T PH NG B C Ậ Ki m tra êtô b ng đ ng h so khi gá phay b c ậ ồ ồ Dùng can lót khi gá trên êtô Ki m tra đ song song khi gá phôi b ng cách g ỏ búa và lay nh đ u can lót

ẹ ầ

CÁC PH CÁC PH

NG PHÁP PHAY M T PH NG B C NG PHÁP PHAY M T PH NG B C

ƯƠ ƯƠ

Ẳ Ẳ

Ậ Ậ

Ặ Ặ

PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY TR Ụ Ằ Ậ PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY M T Đ U Ặ Ằ Ậ PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY NGÓN Ằ Ậ PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY ĐĨA Ằ Ậ PHAY M T PH NG B C B NG T H P DAO PHAY ĐĨA Ằ Ậ

Ẳ Ẳ Ẳ Ẳ Ẳ

Ặ Ặ Ặ Ặ Ặ

Ổ Ợ

PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY TR Ậ PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY TR Ậ

Ẳ Ẳ

Ằ Ằ

Ặ Ặ

Ụ Ụ

ườ

L A CH N DAO PHAY Đ ng kính dao tr D >2t +d +10mm ụ Chi u r ng dao B >B' + 3

÷5 mm

ng kính ngoài c a khâu đ nh v ủ

ề ộ d : đ ườ t : chi u sâu c a b c ậ ề B' : chi u r ng b c ề ộ

t

B'

PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY TR Ậ PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY TR Ậ

Ằ Ằ

Ẳ Ẳ

Ặ Ặ

Ụ Ụ

C

Ể Ạ

ƯỚ ướ

c B b ng cách theo ạ ng pháp rà ch m dao; hay b ng

ỉ ấ

ươ

÷2mm, nhát c t tinh kho ng ắ

ắ ầ ừ

ắ ớ

ĐI U CH NH MÁY Đ Đ T KÍCH TH Ề Đi u ch nh v trí dao đ t kích th ề ị v ch d u; b ng ph ươ ằ ạ ng pháp c t th ph ử c t d n t ng l p m ng 1 ỏ 0,5mm Đo và đi u ch nh máy đ đ t chi u sâu t c a b c

ể ạ

B

Ự Ự

Ằ Ằ

Ậ Ậ

Ẳ Ẳ

TRÌNH T PHAY M T PH NG B C B NG DAO Ặ TRÌNH T PHAY M T PH NG B C B NG DAO Ặ PHAY TRỤ PHAY TRỤ

Ặ Ặ

Ằ Ằ

Ẳ Ẳ

Ặ Ặ

CH N DAO PHAY M T Đ U

PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY M T Ậ PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY M T Ậ Đ UẦĐ UẦ Ầ

ơ

ả ớ

ơ

ề ộ ề ậ ệ

ủ ủ ộ ẻ

ư

Ọ Đ ng kính dao phay ph i l n h n b r ng c a b c ườ ậ ả ớ chi u dài dao phay ph i l n h n chi u sâu c a b c ề ậ Ch n dao răng th a cho nh ng v t li u có đ d o ọ cao

Ằ Ằ

Ẳ Ẳ

Ặ Ặ

PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY Ậ PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY Ậ M T Đ U M T Đ U

Ặ Ặ

Ầ Ầ

TRÊN MÁY PHAY NGANG TRÊN MÁY PHAY Đ NGỨ

Ặ Ặ

Ẳ Ẳ

Ằ Ằ

PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY Ậ PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY Ậ M T Đ U M T Đ U

Ầ Ầ

Ặ Ặ

C

Ể Ạ

ƯỚ ướ

c B b ng cách ằ ng pháp rà ch m dao; ạ

ươ ắ

÷2mm, nhát c t tinh

ể ạ ỏ

ắ ầ ừ

ủ ắ

ĐI U CH NH MÁY Đ Đ T KÍCH TH Ề Đi u ch nh v trí dao đ t kích th ạ ị theo v ch d u; b ng ph ấ ạ hay b ng ph ng pháp c t th ươ ằ Đo và đi u ch nh đ đ t chi u sâu t c a b c ề ỉ C t d n t ng l p m ng 1 kho ng 0,5mm

TRÌNH T PHAY M T PH NG B C TRÌNH T PHAY M T PH NG B C

Ự Ự

Ặ Ặ

Ậ Ậ

Ẳ Ẳ

ọ ề

S

ế

ắ ừ ắ 0,5

÷ 1mm

Gá dao phay gá phôi lên máy ch n ch đ c t ế ộ ắ đi u ch nh máy đ t ỉ chi u r ng B và ề ộ chi u sâu nhát c t t ề ti n hành c t t ng nhát , nên c t nhát c t tinh t ừ

Ự Ự

Ậ Ậ

Ằ Ằ

TRÌNH T PHAY M T PH NG B C B NG DAO Ặ TRÌNH T PHAY M T PH NG B C B NG DAO Ặ M T Đ U M T Đ U

Ẳ Ẳ Ầ Ầ

Ặ Ặ

ọ ề

ế

ắ ừ ắ 0,5

÷ 1mm

Gá dao phay gá phôi lên máy ch n ch đ c t ế ộ ắ đi u ch nh máy đ t ỉ chi u r ng B và ề ộ chi u sâu nhát c t t ề ti n hành c t t ng nhát , nên c t nhát c t tinh t ừ

Ẳ Ẳ

Ằ Ằ

Ặ Ặ

PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY Ậ PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY Ậ NGÓN NGÓN

CÁC LO I DAO PHAY NGÓN- CÁCH GÁ DAO

Dao phay ngón chuôi trụ Dao phay ngón chuôi côn

M T VÀI LO I DAO PHAY NGÓN CHUÔI TR M T VÀI LO I DAO PHAY NGÓN CHUÔI TR

Ộ Ộ

Ạ Ạ

Ụ Ụ

i c t b ng

ưỡ ắ ằ

Dao phay ngón 2 l h p kim c ng

i c t b ng

ưỡ ắ ằ

Dao phay ngón 4 l thép gió (HSS)

i c t thép

ưỡ ắ

Dao phay ngón 5 l gió

i c t thép

ưỡ ắ

Dao phay ngón 3 l gió

M T VÀI LO I DAO PHAY NGÓN CHUÔI CÔN M T VÀI LO I DAO PHAY NGÓN CHUÔI CÔN

Ộ Ộ

Ạ Ạ

Dao phay phá:

dùng khi gia công thô

Dao phay tinh

dùng khi gia công tinh

Ậ Ậ

Ằ Ằ

Ề Ặ

PHAY B C B NG DAO PHAY NGÓN TRÊN MÁY PHAY B C B NG DAO PHAY NGÓN TRÊN MÁY PHAY Đ NGỨ PHAY Đ NGỨ DÙNG DAO PHAY NGÓN KHI PHAY CÁC B M T H PẸ DAO CÓ Đ

NG KÍNH L N H N B R NG B C Ơ

Ề Ộ

ƯỜ

Ự Ự

Ằ Ằ

Ặ Ặ

Ậ Ậ

Ẳ Ẳ

TRÌNH T PHAY M T PH NG B C B NG DAO TRÌNH T PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY NGÓN PHAY NGÓN

ể ạ

Đi u ch nh đ đ t kích th

c gia công

ề ướ

L U Ý :

Ư

Ch n chi u phay ngh ch khi phay b c

Ậ Ậ

Ằ Ằ

PHAY B C B NG DAO PHAY NGÓN TRÊN MÁY PHAY B C B NG DAO PHAY NGÓN TRÊN MÁY PHAY NGANG PHAY NGANG

Dao đ

c l p trên tr c chính máy phay ngang

ượ ắ

PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY DĨA PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY DĨA

Ằ Ằ

Ẳ Ẳ

Ặ Ặ

Ậ Ậ

ĐI U CH NH DAO Ỉ

ỉ c h

CÁC LO I DAO PHAY DĨA Dao phay dĩa 1 m t c t ặ ắ Dao phay dĩa 3 m t c t ặ ắ Ề cho dao ch m c so dao đi u ch nh theo kích ề th ướ rà dao ch m vào chi ạ ti đi u ch nh đ t kích th

ỉ c a

tế ề ướ

a = c + b

K THU T RÀ DAO Ậ K THU T RÀ DAO Ậ

Ỹ Ỹ

Dùng băng gi y mõng đ rà ấ dao

ế

chú ý : cho dao đ ng yên, di chuy n bàn máy đ n khi băng gi y k t nh gi a dao và phôi ẹ ữ

ế

Dùng v ch ph n đ rà dao chú ý : cho dao quay, di chuy n bàn máy đ n khi dao h t đi m t l p ph n mõng

ộ ớ

băng gi y ấ hay v t ế ph n ấ mõng

PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY DĨA PHAY M T PH NG B C B NG DAO PHAY DĨA

Ẳ Ẳ

Ằ Ằ

Ặ Ặ

Ậ Ậ

DÙNG DAO PHAY DĨA KHI PHAY B C H P ư

( L u ý ch n chi u phay ngh ch) ề

Ổ Ợ Ổ Ợ

Ặ Ặ

Ẳ Ẳ

PHAY M T PH NG B C B NG T H P DAO Ằ Ậ PHAY M T PH NG B C B NG T H P DAO Ằ Ậ PHAY DĨA PHAY DĨA

T h p dao phay dĩa đi u ch nh đ

c

ổ ợ

ượ

SAI H NG KHI PHAY B C SAI H NG KHI PHAY B C

Ỏ Ỏ

Ậ Ậ

i c t l n làm nh h

ưở

ưỡ ắ ớ

ng đ n đ ộ ế

c do đi u ch nh sai

ướ

ng ch y

ọ ượ

Chi u dài l ề chính xác Sai kích th Đ nh n kém do dao mòn, do ch n l dao l n, do c t dày

BÀI T P TH C HÀNH BÀI T P TH C HÀNH

Ự Ự

Ậ Ậ

ỹ đ nh n b m t : R

PHAY M T PH NG B C Phôi : phôi bài t p 1ậ yêu c u k thu t: ẳ

ậ ề ặ

ướ

Rz20

z20 dung sai kích th c : đ không song song

d ±0,1 ≤ 0.1

d =±0,1

CHU N B GIA CÔNG Ị CHU N B GIA CÔNG Ị

Ẩ Ẩ

MÁY:

Máy phay ngang Máy phay đ ngứ

Đ GÁỒ

Êtô hàm song song Can lót

DAO

Dao phay ngón Φ16 HSS Dao phay dĩa Φ100x12 HSS

Ụ ướ

D NG C ĐO c c p Th ặ đ ng h so ồ ồ êke

BÀI 3BÀI 3

PHAY M T PH NG NGHIÊNG Ẳ PHAY M T PH NG NGHIÊNG Ẳ

Ặ Ặ

PHAY M T PH NG NGHIÊNG Ẳ PHAY M T PH NG NGHIÊNG Ẳ

Ặ Ặ

NG PHÁP PHAY M T PH NG

I.

ƯƠ

ng pháp gá nghiêng phôi

CÁC PH NGHIÊNG ươ

ng góc

Ph • • •

Gá phôi nghiêng theo v ch d u, theo d ưở Gá phôi Gá phôi nghiêng nh êtô v n năng ạ Gá phôi nghiêng nh đ gá nghiêng ờ ồ

– –

Ph Ph • •

ươ ươ Ph Ph

ặ ụ ủ ủ ặ ầ

ằ ằ

ng pháp dùng dao phay góc ng pháp gá nghiêng đ u dao ươ ươ Ự

ầ ng pháp phay b ng m t tr c a dao ng pháp phay b ng m t đ u c a dao Ẳ

TRÌNH T PHAY M T PH NG NGHIÊNG Ặ Ẳ

I. II. KI M TRA M T PH NG NGHIÊNG III. BÀI T P TH C HÀNH

Ặ Ự

NG PHÁP GÁ NGHIÊNG PHÔI NG PHÁP GÁ NGHIÊNG PHÔI

ƯƠPH ƯƠ PH

ư

ẳ ụ

GÁ THEO V CH D U Ấ Ạ Giao tuy n m t ph ng ẳ ặ ế c v ch d u nghiêng đ ấ ượ Gá phôi lên êtô Dùng mũi v ch đ rà cho ạ v ch d u song song Phay nh phay m t ph ng song song b ng dao tr hay ằ dao m t đ u

ặ ầ

NG PHÁP GÁ NGHIÊNG PHÔI NG PHÁP GÁ NGHIÊNG PHÔI

ƯƠPH ƯƠ PH

NGHIÊNG PHÔI B NG CHÊM GÓC

ớ ặ

Ằ Khi gá phôi trên êtô; không dùng chêm song song mà dùng chêm góc, góc c a ủ t chêm b ng v i góc nghiêng c a chi ti ế Sau khi gá đ t, phay m t ph ng nghiêng nh khi phay m t ph ng song song ẳ

ư

a a

NG PHÁP GÁ NGHIÊNG PHÔI NG PHÁP GÁ NGHIÊNG PHÔI

ƯƠPH ƯƠ PH

GÁ THEO TH

C GÓC, D

NG GÓC

ƯỚ

ƯỞ

m t gia ặ công

áp sát c nh êtô ạ

ề ặ

áp sát b m t chi tế ti

NG PHÁP GÁ NGHIÊNG PHÔI NG PHÁP GÁ NGHIÊNG PHÔI

ƯƠPH ƯƠ PH

B NG ÊTÔ V N NĂNG

c theo 2 ượ c theo 3 ượ

Êtô quay đ ngươ ph Êtô quay đ ngươ ph

NG PHÁP GÁ NGHIÊNG PHÔI NG PHÁP GÁ NGHIÊNG PHÔI

ƯƠPH ƯƠ PH

B NG Đ GÁ NGHIÊNG V N NĂNG

1- c di u ch nh 2-v ch kh c đ Ố ề ắ ạ ộ ỉ ặ

ồ ế ớ

Phay m t ph ng nghiêng v i ẳ ớ đ gá xoay v n năng trên ạ máy phay ngang 3- R nh gá phôi 4- đ xoay 5- kh p ả xoay

Ồ Ồ

Ằ Ằ

Ẳ Ẳ

PHAY M T PH NG NGHIÊNG B NG Đ GÁ Ặ PHAY M T PH NG NGHIÊNG B NG Đ GÁ Ặ NGHIÊNG CHUYÊN DÙNG NGHIÊNG CHUYÊN DÙNG

Đ GÁ NGHIÊNG

Ặ Ặ

Ằ Ằ

Ẳ Ẳ

PHAY M T PH NG NGHIÊNG B NG DAO PHAY PHAY M T PH NG NGHIÊNG B NG DAO PHAY GÓCGÓC

ề ộ

Khi m t ph ng nghiêng có b r ng nh , dùng dao phay góc

Dao phay góc đ nơ Dao phay góc kép

PHAY M T PH NG NGHIÊNG B NG PH PHAY M T PH NG NGHIÊNG B NG PH

NG NG

Ặ Ặ

Ẳ Ẳ

Ằ Ằ

ƯƠ ƯƠ

PHÁP NGHIÊNG Đ U DAO PHÁP NGHIÊNG Đ U DAO

Ầ Ầ

GI

I THI U Đ U PHAY Đ NG

Ầ Ớ a) C u t o đ u phay đ ng ầ

Ệ ấ ạ

ị ố ị

c

ượ

• 1 -bulông đ nh v • 2-ph n c đ nh ầ • 3-móc treo • 4-v ch kh c đ ắ ạ • 5-tr c chính ụ • 6-ph n xoay đ ầ • 7,8-các bánh răng truy n đ ng

ộ b) Các v trí xoay c a đ u phay

c trên

• Đ u phay có th xoay đ

ủ ể

ẳ • M t vài lo i đ c bi

đ

ượ ế ±90o m t ph ng xoz 1 góc đ n t có th xoay ể ạ ặ c trong m t ph ng yoz ặ

ệ ẳ

ầ ặ ộ ượ • Thông th

ng ch xoay đ ỉ

ượ ±45o c

ườ

PHAY M T PH NG NGHIÊNG B NG PH PHAY M T PH NG NGHIÊNG B NG PH

NG NG

Ặ Ặ

Ẳ Ẳ

Ằ Ằ

ƯƠ ƯƠ

PHÁP NGHIÊNG Đ U DAO PHÁP NGHIÊNG Đ U DAO

Ầ Ầ

Ụ Ủ

PHAY M T PH NG NGHIÊNG B NG M T TR C A DAO

a khi phay m t ph ng

Nghiêng đ u phay đ ng m t góc nghiêng góc a

a

a

PHAY M T PH NG NGHIÊNG B NG PH PHAY M T PH NG NGHIÊNG B NG PH

NG NG

Ặ Ặ

Ẳ Ẳ

Ằ Ằ

ƯƠ ƯƠ

PHÁP NGHIÊNG Đ U DAO PHÁP NGHIÊNG Đ U DAO

Ầ Ầ

PHAY M T PH NG NGHIÊNG B NG M T Đ U C A DAO

Ặ Khi dùng m t đ u dao, nghiêng đ u phay m t góc

Ủ ặ ầ b =90o-a

Sn

b Sn

a =75O

Ớ Ớ

Ẳ Ẳ

Ặ Ặ

PHAY M T PH NG NGHIÊNG V I BÀN GÁ PHAY M T PH NG NGHIÊNG V I BÀN GÁ XOAY V N NĂNG Ạ XOAY V N NĂNG Ạ

PHAY V I BÀN GÁ XOAY Ớ KHOAN L XIÊN

TRÌNH T KHI PHAY M T PH NG NGHIÊNG TRÌNH T KHI PHAY M T PH NG NGHIÊNG

Ự Ự

Ặ Ặ

Ẳ Ẳ

ọ ề ọ

a

Gá phôi lên đ gáồ Ch n và gá dao phay Đi u ch nh ch đ c t ế ộ ắ Ch n chi u ch y dao ạ Rà dao , đi u ch nh chi u sâu ề c t , l u ý : t = h.cos

ư

h

a t

KI M TRA M T PH NG NGHIÊNG KI M TRA M T PH NG NGHIÊNG

Ẳ Ẳ

Ặ Ặ

Ể Ể

NG GÓC

ƯỞ

KI M TRA B NG D Ằ ĐO B NG TH Ằ

ƯỚ

C ĐO GÓC V N NĂNG

C ĐO GÓC THÔNG D NG • Có đ chính xác không cao l m ắ Ạ

ĐO B NG TH Ằ

ƯỚ • Có đ chính xác đo đ n 1'

ế

a =45o

KI M TRA M T PH NG NGHIÊNG KI M TRA M T PH NG NGHIÊNG

Ẳ Ẳ

Ặ Ặ

Ể Ể

S D NG TH

C ĐO GÓC ẳ ộ

ng t

ươ

Đ c giá tr ph n đ ch n C ng thêm ph n phút (' ) trùng trên v ch du tiêu (t nh trên th

Ử Ụ ọ ộ ư

ướ

ƯỚ ầ ầ c c p) ặ

ph n đ ch n: ộ ph n phút l ẳ ẽ ầ ầ

BÀI T P TH C HÀNH BÀI T P TH C HÀNH

Ự Ự

Ậ Ậ

O

PHAY M T PH NG NGHIÊNG 45 Ẳ

o

c đo góc

Phôi: phôi bài t p 2ậ ặ ầ Ø63HSS Dao : dao phay m t đ u Máy: máy phay đ ng, xoay nghiêng đ u đ ng 45 ứ Đ gá : êtô hàm song song c c p, th D ng c đo: th ặ ụ

ồ ụ

ướ

ướ

d =±0.1

Bài t p 4ậ

ăng

Phay rãnh vuông Trên máy phay v n nạ

Phay rãnh vuông

đ gia công rãnh vuông

ạ ể

t

1. Khái ni m v các lo i rãnh ề ệ 2. Các lo i dao dùng ạ 3. Các phương pháp gia công rãnh vuông 4. Phương pháp đo và ki m tra 5. Dung sai l p ghép 6. Các bư c chu n b ẩ ị ớ gia công 7. Trình t ự 8. Các d ng sai h ng ỏ ạ 9. An toàn lao đ ngộ 10. Nh ng ữ đi u c n bi ề ầ

ế

KHÁI NI M V CÁC LO I Ề RÃNH

Rãnh t

Rãnh vuông

Rãnh mang cá

Rãnh vuông

Rãnh mang cá

Rãnh T

CÁC LO I DAO PHAY DÙNG Đ GIA Ạ CÔNG RÃNH VUÔNG C U T O VÀ Đ C ĐI M

D

A

O PH

A

Y N

G

Ó

N

DAO PHAY ĐĨA

CÁC PHƯƠNG PHÁP GIA CÔNG RÃNH VUÔNG

TRÊN MÁY PHAY NGANG

TRÊN MÁY PHAY Đ NGỨ

D ng c

ụ đo và ki m tra

Că n m uẫ

Thư c k p ớ ẹ

Thư c ớ đo sâu

Ca líp

Các lo i thạ ư c k p ớ ẹ

D ng c

ụ đo sâu

Thư c ớ đo sâu

D ng c ki m tra - c ụ ể

ăn m uẫ

D ng c ki m tra - calip

ụ ể

Các phương pháp đo và ki m tra

ể 1. Các phương pháp đo:

Đo tr c ti p ự ế Đo gián ti pế Đo phân tích

2. Các phương pháp ki m tra

Dùng Calíp Dùng căn m uẫ

H th ng dung sai l p ghép

ệ ố : 1. H th ng l ỗ ệ ố Là t p h p các ki u l p mà trong ể ắ ậ ợ ợ ủ

đó đ hộ ở ho c ặ đ ộ ể ắ đư c hình thành b ng cách ghép

dôi c a ki u l p các tr cụ khác nhau v i ớ l

cổ ơ b nả

Mi n dung sai c a tr c ụ

Mi n dung sai c a l

ủ ỗ ơ b nả c

Đư ng 0 ờ

đó đ hộ ở ho c ặ đ ộ ể ắ đư c hình thành b ng cách ghép

dôi c a ki u l p các l

H th ng dung sai l p ghép ệ ố 1. H th ng tr c: ụ ệ ố Là t p h p các ki u l p mà trong ể ắ ậ ợ ợ ủ ổ khác nhau v i ớ tr cụ cơ b nả

Mi n dung sai c a l

ủ ỗ

Mi n dung sai c a tr c c

ụ ơ b nả

Đư ng 0 ờ

Dung sai

g n ơ ư d h c ệ

a b

l i a S m â h c ệ

j d e Đư ng 0 ờ ef mk cc d f fg n g h p r

l i a S

g n ơ ư d h c ệ

s t u v x y z za zc z b

zc

l i a S

j z zazyx b v h g uts

d rpnmk e ef f f g Đư ng 0 ờ

m â h c ệ

b c c d

l i a S

a

ki u L P GHÉP

ể Ắ

Các bư c chu n b

I. Đ c b n v ọ ả 2. Chu n b phôi ẩ ị 3. Chu n b máy ẩ ị 4. Chu n b dao ị ẩ ị đ gồ á 5. Chu n b ẩ 6. Chu n b d ng c ị ụ ẩ 7. Chu n b d ng c ph ị ụ ẩ

ụ đo và ki m tra ụ ụ

Trình t

gia công

L p ắ đ gá lên bàn máy L p dao vào tr c chính t lên

ụ đ gáồ

t gia công

ề ỉ

ế

1. ắ 2. 3. Gá chi ti ế 4. Đi u ch nh máy (s ; t ; v) ỉ Ch nh dao ngay tâm chi ti 5. Phay thô rãnh r ng 11,5mm & sâu 4,5mm 6. 7. Đo và ki m tra rãnh 8. Gia công rãnh đúng kích thư c và yêu c u k thu t ậ 9.

ớ L y bav , ki m tra, tháo chi ti

t

ế

Các d ng sai h ng

1. Rãnh không đúng kích thư cớ 2. Rãnh không đ t yêu c u v ạ 3. Rãnh không song song v i c nh ớ ạ 4. Rãnh không n m ngay gi a chi ti ữ ằ

ề đ bóng ộ đáy t ế

An toàn lao đ ngộ

ỉ đ ph i ể ủ

t

ế

ổ ố đ khi máy đ i t c ộ

1. Không đư c dùng tay hay g e phoi khi máy đang ho t ạ đ ngộ 2. Không đư c ợ đo ho c ki m tra chi ti khi máy đang ho t ạ đ ngộ 3. Không đư c thay ợ đang ho t ạ đ ngộ

Nh ng ữ đi u c n bi

ề ầ

t ế

ế

ả ưa?

ệ đã c ng v ng ch

t t

ỉ lên khi dao

ả ắ đang quay ệ đư ng chuy n dao không gián ễ

ờ ộ

i v trí ban

t t ả ắ ự đ u r i t t ầ ồ ắ

1. Trư c khi ti n hành gia công c n ph i xem xét ớ h th ng công ngh ứ ệ ố 2. Đ ể đi u ch nh chi u sâu c t ph i di chuy n ề ề chi ti t ế ừ ừ 3. Nên th c hi n ự đo n ạ đ ể đ t ạ đư c ợ đ bóng trên su t chi u dài c a rãnh ủ 4. Mu n th c hi n vi c ng ng máy, ph i t ừ ệ ố đ ng ộ đưa bàn máy tr l ở ạ ị máy

Chu n b ẩ

ị đ gáồ

Dao phay ngón

Dao phay dĩa

ăng

Máy phay v n nạ n m ngang ằ

Máy phay đ ng v n n

ăng

L p ráp m ng mang cá ộ

An toàn lao đ ngộ

D ng c ph

ụ ụ

búa

M -l t ỏ ế

Chìa khóa ch th p ữ ậ

Máy phay ngang

Máy phay đ ngứ

Dao phay rãnh

Dao phay ngón

B n v phôi ẽ

t gia công

B n v chi ti ẽ

ế

5

5 2

,

5 6

.

.

0 0 0 0

40

60

0 5 0 0 +

2 1

Dùng calíp

Dùng căn m uẫ

Rãnh vuông

Rãnh t

Gia công rãnh vuông trên máy phay ngang

Gia công rãnh vuông trên máy phay đ ngứ

Môn h c Phay ọ

BÀI T P 5Ậ

PHAY RÃNH TRÒN

TRÊN MÁY PHAY V N NĂNG N M NGANG

PHAY RÃNH TRÒN

I.

II.

III.

IV.

V.

VI.

VII.

VIII.

gia công ỏ

IX.

X.

t

ề ặ đ nh hình Khái ni m v m t ị ệ đ Đ c ặ đi m-C u t o c a các lo i dao phay ấ ạ ủ ể nh hình ị Phương pháp phay đ nh hình Các lo i dao phay cung tròn ụ đo và ki m tra D ng c ể Các bư c chu n b ẫ ị ớ Trình t ự Các d ng sai h ng ạ An toàn lao đ ng ộ Nh ng ữ đi u c n bi

ề ầ

ế

khái ni m v m t

đ nh ị

ề ặ đ nh hình

M t ặ đ nh hình kín

n h h ì n h h

đ

ặ M t

Phương pháp phay đ nh hình

1. Phay m t ặ đ nh hình kín: ị

đư ng l y d u

ấ ấ

* Đi u khi n b ng tay theo ể ằ * Dùng mâm quay * Dùng m u chép hình ẫ * Dùng máy phay chép hình

2. Phay m t ặ đ nh hình h : ở ị

* Dùng dao phay đ nh hình

DAO PHAY DÙNG Đ GIA Ể CÔNG CUNG tròn

đ gia

1. Khái ni m:ệ Đây là m t lo i Dao dùng

ộ ạ ở

ể đư ng sinh và đư ng ờ ư ng ờ đư c ch t o b ng thép ế ạ ằ ế

ợ ủ đ chính xác v hình dáng c a Dao

t gia công ủ

công các m t ặ đ nh hình h có ị chu n th ng, thông th gío. Đ chính xác v hình dáng c a chi ti ề ộ tuỳ thu c vào ộ 2. Phân lo i:ạ

iồ

* Dao phay cung tròn l * Dao phay cung tròn lõm

D ng c

ụ đo và ki m tra

1. D NG C ĐO

Ụ ớ ẹ

2 D NG C KI M TRA

* Thư c k p * Thư c ớ đo sâu Ụ Ể

* R p ậ đo cung

CÁC BƯ C CHU N B

1. Đ C B N V Ọ Ả 2. CHU N B PHÔI Ị Ẫ 3. CHU N B MÁY Ị Ẫ 4. CHU N B DAO Ị Ẫ Ị Ồ Á 5. CHU N B Đ G Ẫ 6. CHU N B D NG C ĐO & KI M TRA Ị Ụ Ẫ 7. CHU N B D NG C PH Ị Ụ Ẫ

Ụ Ụ

TRÌNH T GIA CÔNG

Ắ Ồ Ắ

Ề Ỉ

1. L P Đ GÁ LÊN BÀN MÁY 2. L P DAO VÀO TR C CHÍNH 3. GÁ CHI TI T LÊN Đ GÁ Ế 4. ĐI U CH NH MÁY 5. CH NH DAO NGAY TÂM CHI TI T GIA CÔNG 6. PHAY THÔ RÃNH SÂU 4,5mm 7. ĐO VÀ KI M TRA RÃNH Ể 8. GIA CÔNG TINH RÃNH ĐÚNG KÍCH THƯ C & YÊU

C U K THU T Ỹ

9. KI M TRA, THÁO CHI TI T, LÁY BA V

Ầ Ể

CÁC D NG SAI H NG

 1. RÃNH KHÔNG ĐÚNG KÍCH THƯ CỚ  2. RÃNH KHÔNG Đ T YÊU C U V

Đ BÓNG

 3. RÃNH KHÔNG SONG SONG  4. RÃNH KHÔNG NGAY TÂM CHI TI TẾ

AN TOÀN LAO Đ NGỘ

1. KHÔNG ĐƯ C DÙNG TAY HAY GI Đ PH I PHOI Ế 2. KHÔNG ĐƯ C ĐO HO C KI M TRA CHI TI T KHI

Ợ Ề Ặ Ợ

MÁY ĐANG HO T Đ NG

Ẽ Ễ Ủ TRÊN B M T CHI TI T ĐANG GIA CÔNG Ế Ặ Ạ Ộ

3. KHÔNG ĐƯ C THAY Đ I T C C T G T KHI MÁY

Ổ Ố Ắ Ọ

Ợ ĐANG HO T Đ NG Ạ Ộ

NH NG ĐI U C N BI T Ề

 1. TRƯ C KHI TI N HÀNH GIA CÔNG C N PH I

Ế Ệ Ố

Ầ Ệ

Ả Ứ

Ể Ữ

ƯA.

 2. NH Đ T MI NG GI Y M NG VÀO GI A DAO

Ấ Ỏ

VÀ CHI TI T KHI CANH CH NH TÂM

KI M TRA XEM H TH NG CÔNG NGH CÓ C NG V NG CH Ớ Ặ Ế

 3. Đ ĐI U CH NH CHI U SÂU C T PH I DI Ế Ừ Ừ

Ể Ề Ề CHUY N CHI TI T T T LÊN KHI DAO ĐANG Ễ QUAY.

Ư NG CHUY N DAO KHÔNG Ễ

Ể Ạ Ư C Đ BÓNG SU T

Ợ Ộ

 4. NÊN TH C HI N Đ Ự GIÁN ĐO N Đ Đ T Đ Ạ CHI U DÀI RÃNH Ừ

Ề Ể

Ả Ắ Ự Ộ

Ầ Ồ Ắ

Ỡ Ạ Ị

 5. Đ NG NG MÁY: PH I T T T Đ NG BÀN MÁY, ĐƯA BÀN MÁY TR L I V TRÍ BAN Đ U R I T T MÁY

Gia công rãnh bán nguy tệ

Dao C T rãnh bán nguy t ệ

Gia công cung tròn l

iồ

Dao C T CUNG tròn l

i ồ

ăng n m ngang

Máy phay v n nạ

Máy phay ngang

D ng c

ụ đo sâu

Thư c k p ớ ẹ

D ng c

ụ đo và ki m tra

Thư c k p ớ ẹ

R p ậ đo cung

Thư c ớ đo sâu

D ng c ph

ụ ụ

Búa

Chìa khoá ch th p ữ ậ

B n v phôi

ả ẽ

5

5 2

,

5 6

.

.

0 0 0 0

40

60

0 5 0 0 +

2 1

B n v chi ti

t gia công

ả ẽ

ế

R8

,

5 2 1

40

3

60

CUNG TRÒN L IỒ

Rãnh bán nguy tệ

R p ậ đo cung

Phay m t ặ đ nh hình h ị

ở Dùng dao phay đ nh ị hình

Phay m t ặ đ nh hình kín ị

Dùng m u ẫ chép hình

Phay theo d uấ

Dùng máy phay chép hình

dùng mâm quay

Môn h c phay ọ

BÀI T P 6Ậ

PHAY RÃNH V

PHAY RÃNH V

I.

II.

ệ ể

ề ấ ạ ủ

t và phay góc kép

III.

IV.

V.

VI.

gia công ỏ

Khái ni m v rãnh V ắ đ Đ c ặ đi m-C u t o c a các lo i dao phay c t ứ Phương pháp phay rãnh V ụ đo và ki m tra D ng c ể Các bư c chu n b ớ ẫ ị Trình t ự Các d ng sai h ng ạ VII. VIII. An toàn lao đ ng ộ

IX.

t

Nh ng ữ đi u c n bi

ề ầ

ế

KHÁI NI M phay rãnh v

1. Công d ngụ 2. Phân lo iạ

* RÃNH L IỒ * RÃNH LÕM

DAO PHAY DÙNG Đ GIA CÔNG RÃNH v

C U T O VÀ Đ C ĐI M

D

ao p

h

ay c

Dao phay GÓC KÉP

t

đ tứ

D ng c

ụ đo và ki m tra

Dư ng ki m tra

D ng c

ụ đo

ụ ể

D ng c ụ ki m tra

Thư c ớ đo sâu

CHU N B Ị Ẫ D ng c

ụ đo và ki m tra

D ng c

ụ đo

ụ ể

D ng c ụ ki m tra

Các phương pháp đo và ki m tra ể

1. CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO

* ĐO TR C TI P Ế Ự * ĐO GIÁN TI PẾ * ĐO PHÂN TÍCH

2. CÁC PHƯƠNG PHÁP KI M TRA

* DÙNG DƯ NGỠ * DÙNG ÊKE 90° * DÙNG THƯ C ĐO GÓC * DÙNG Đ NG H SO Ồ

CÁC BƯ C CHU N B 1. Đ C B N V Ọ Ả 2. CHU N B PHÔI Ẫ Ị 3. CHU N B MÁY Ẫ Ị 4. CHU N B DAO Ị Ẫ Ị Ồ Á 5. CHU N B Đ G Ẫ 6. CHU N B D NG C ĐO & KI M TRA Ị Ụ Ẫ 7. CHU N B D NG C PH Ị Ụ Ẫ

Ụ Ụ

TRÌNH T GIA CÔNG

Ự 1. V CH D U RÃNH V Ấ 2. L P Đ GÁ LÊN BÀN MÁY 3. L P DAO C T Đ T VÀO TR C DAO, ĐI U CH NH

Ắ Ứ

Ạ Ắ Ồ Ắ MÁY

Ỉ Ắ

 CH NH DAO C T THÔ

Ế Ụ

Ư C &

4. GÁ CHI TI T LÊN Đ GÁ Ồ Ế 5. CH NH DAO NGAY TÂM CHI TI T GIA CÔNG 6. C T RÃNH SÂU 14mm 7. GÁ CHI TI T NGHIÊN 45 Ắ Ế 8. TI P T C TH C HI N V I RÃNH CÒN L I Ạ Ệ Ớ 9. THAY DAO PHAY GÓC KÉP 10. GÁ CHI TI T VÀ PHAY TINH ĐÚNG KÍCH TH Ế YÊU C U K THU T

11. KI M TRA, THÁO CHI TI T, L Y BA V

CÁC D NG SAI H NG

1. RÃNH KHÔNG ĐÚNG KÍCH THƯ CỚ 2. RÃNH KHÔNG Đ T YÊU C U V Ạ

Đ BÓNG

3. RÃNH KHÔNG SONG SONG 4. RÃNH KHÔNG NGAY TÂM CHI TI TẾ

ANTOÀN LAO Đ NGỘ 1. KHÔNG ĐƯ C DÙNG TAY HAY GI Đ PH I

Ẽ Ễ Ủ

PHOI TRÊN B M T CHI TI T ĐANG GIA CÔNG

Ề Ặ

Ế Ể

KHI MÁY ĐANG HO T Đ NG

2. KHÔNG ĐƯ C ĐO HO C KI M TRA CHI TI T Ặ Ạ Ộ

3. KHÔNG ĐƯ C THAY Đ I T C C T G T KHI

Ổ Ố Ắ Ọ

Ạ Ộ 4. KHÔNG ĐƯ C Đ NG Đ I DI N V I CHI U

MÁY ĐANG HO T Đ NG Ợ Ứ

Ệ Ớ

Ố QUAY C A DAO C T Đ T Đ PHÒNG DAO B Ể Ắ Ứ Ề 5. KHÔNG ĐƯ C TI N DAO T Đ NG KHI DÙNG

Ự Ộ

DAO C T Đ T

Ợ Ắ Ứ

NH NG ĐI U C N BI T Ề

Ầ Ứ

ƯA.

Ả Ữ

1. TRƯ C KHI TI N HÀNH GIA CÔNG C N PH I KI M TRA XEM H TH NG CÔNG NGH CÓ C NG V NG CH 2. NH Đ T MI NG GI Y M NG VÀO GI A DAO VÀ CHI Ỏ

Ệ Ố Ế

Ấ Ỉ

Ớ Ặ Ế Ẫ

3. Đ ĐI U CH NH CHI U SÂU C T PH I DI CHUY N CHI

Ỉ Ế Ừ Ừ

Ả Ắ Ự Ộ

ƯA BÀN

TI T KHI CANH CH NH TÂM VÀ CHÚ Ý Đ NG Đ DAO B Ị Đ Y L CH NGANG Ề Ể TI T T T LÊN KHI DAO ĐANG QUAY. 4. Đ NG NG MÁY: PH I T T T Đ NG BÀN MÁY, Đ Ể MÁY TR L I V TRÍ BAN Đ U R I T T MÁY.

Ầ Ồ Ắ

Ư NG CHUY N DAO KHÔNG GIÁN

Ỡ Ạ Ị 5. NÊN TH C HI N Đ Ệ Ự

ĐO N Ạ

CHU N B Đ GÁ

Ị Ồ

PHƯƠNG PHÁP PHAY RÃNH V

BƯ C Ớ 1

BƯ C Ớ 2

CÁC LO I Dao phay DÙNG Đ Ể PHAY rãnh v

MÁY PHAY V N NĂNG

THƯ C ĐO SÂU

CÁC D NG C PH

BÚA

M L TỎ Ế

B n v phôi ẽ

R8

,

5 2 1

40

3

60

t gia công

B n v chi ti ẽ

ế

7,5

25 90(cid:176)

3

4 1

5 2

40

60

Các phương pháp ki m tra rãnh v

Dùng thư c ớ đo góc

Dùng đ ng h so ồ

KI M TRA RÃNH V DÙNG DƯ NG VÀ Ê-KE 90

DÙNG Ê-KE 90

DÙNG KH I Ố V

L p ráp m ng v

CÁC LO I THẠ

Ư C K P Ớ Ẹ

Môn h c phay ọ

BÀI T P 6Ậ

PHAY RÃNH V

PHAY RÃNH V

I.

II.

ệ ể

ề ấ ạ ủ

t và phay góc kép

III.

IV.

V.

VI.

gia công ỏ

Khái ni m v rãnh V ắ đ Đ c ặ đi m-C u t o c a các lo i dao phay c t ứ Phương pháp phay rãnh V ụ đo và ki m tra D ng c ể Các bư c chu n b ớ ẫ ị Trình t ự Các d ng sai h ng ạ VII. VIII. An toàn lao đ ng ộ

IX.

t

Nh ng ữ đi u c n bi

ề ầ

ế

KHÁI NI M phay rãnh v

1. Công d ngụ 2. Phân lo iạ

* RÃNH L IỒ * RÃNH LÕM

DAO PHAY DÙNG Đ GIA CÔNG RÃNH v

C U T O VÀ Đ C ĐI M

D

ao p

h

ay c

Dao phay GÓC KÉP

t

đ tứ

D ng c

ụ đo và ki m tra

Dư ng ki m tra

D ng c

ụ đo

ụ ể

D ng c ụ ki m tra

Thư c ớ đo sâu

CHU N B Ị Ẫ D ng c

ụ đo và ki m tra

D ng c

ụ đo

ụ ể

D ng c ụ ki m tra

Các phương pháp đo và ki m tra ể

1. CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO

* ĐO TR C TI P Ế Ự * ĐO GIÁN TI PẾ * ĐO PHÂN TÍCH

2. CÁC PHƯƠNG PHÁP KI M TRA

* DÙNG DƯ NGỠ * DÙNG ÊKE 90° * DÙNG THƯ C ĐO GÓC * DÙNG Đ NG H SO Ồ

CÁC BƯ C CHU N B 1. Đ C B N V Ọ Ả 2. CHU N B PHÔI Ẫ Ị 3. CHU N B MÁY Ẫ Ị 4. CHU N B DAO Ị Ẫ Ị Ồ Á 5. CHU N B Đ G Ẫ 6. CHU N B D NG C ĐO & KI M TRA Ị Ụ Ẫ 7. CHU N B D NG C PH Ị Ụ Ẫ

Ụ Ụ

TRÌNH T GIA CÔNG

Ự 1. V CH D U RÃNH V Ấ 2. L P Đ GÁ LÊN BÀN MÁY 3. L P DAO C T Đ T VÀO TR C DAO, ĐI U CH NH

Ắ Ứ

Ạ Ắ Ồ Ắ MÁY

Ỉ Ắ

 CH NH DAO C T THÔ

Ế Ụ

Ư C &

4. GÁ CHI TI T LÊN Đ GÁ Ồ Ế 5. CH NH DAO NGAY TÂM CHI TI T GIA CÔNG 6. C T RÃNH SÂU 14mm 7. GÁ CHI TI T NGHIÊN 45 Ắ Ế 8. TI P T C TH C HI N V I RÃNH CÒN L I Ạ Ệ Ớ 9. THAY DAO PHAY GÓC KÉP 10. GÁ CHI TI T VÀ PHAY TINH ĐÚNG KÍCH TH Ế YÊU C U K THU T

11. KI M TRA, THÁO CHI TI T, L Y BA V

CÁC D NG SAI H NG

1. RÃNH KHÔNG ĐÚNG KÍCH THƯ CỚ 2. RÃNH KHÔNG Đ T YÊU C U V Ạ

Đ BÓNG

3. RÃNH KHÔNG SONG SONG 4. RÃNH KHÔNG NGAY TÂM CHI TI TẾ

ANTOÀN LAO Đ NGỘ 1. KHÔNG ĐƯ C DÙNG TAY HAY GI Đ PH I

Ẽ Ễ Ủ

PHOI TRÊN B M T CHI TI T ĐANG GIA CÔNG

Ề Ặ

Ế Ể

KHI MÁY ĐANG HO T Đ NG

2. KHÔNG ĐƯ C ĐO HO C KI M TRA CHI TI T Ặ Ạ Ộ

3. KHÔNG ĐƯ C THAY Đ I T C C T G T KHI

Ổ Ố Ắ Ọ

Ạ Ộ 4. KHÔNG ĐƯ C Đ NG Đ I DI N V I CHI U

MÁY ĐANG HO T Đ NG Ợ Ứ

Ệ Ớ

Ố QUAY C A DAO C T Đ T Đ PHÒNG DAO B Ể Ắ Ứ Ề 5. KHÔNG ĐƯ C TI N DAO T Đ NG KHI DÙNG

Ự Ộ

DAO C T Đ T

Ợ Ắ Ứ

NH NG ĐI U C N BI T Ề

Ầ Ứ

ƯA.

Ả Ữ

1. TRƯ C KHI TI N HÀNH GIA CÔNG C N PH I KI M TRA XEM H TH NG CÔNG NGH CÓ C NG V NG CH 2. NH Đ T MI NG GI Y M NG VÀO GI A DAO VÀ CHI Ỏ

Ệ Ố Ế

Ấ Ỉ

Ớ Ặ Ế Ẫ

3. Đ ĐI U CH NH CHI U SÂU C T PH I DI CHUY N CHI

Ỉ Ế Ừ Ừ

Ả Ắ Ự Ộ

ƯA BÀN

TI T KHI CANH CH NH TÂM VÀ CHÚ Ý Đ NG Đ DAO B Ị Đ Y L CH NGANG Ề Ể TI T T T LÊN KHI DAO ĐANG QUAY. 4. Đ NG NG MÁY: PH I T T T Đ NG BÀN MÁY, Đ Ể MÁY TR L I V TRÍ BAN Đ U R I T T MÁY.

Ầ Ồ Ắ

Ư NG CHUY N DAO KHÔNG GIÁN

Ỡ Ạ Ị 5. NÊN TH C HI N Đ Ệ Ự

ĐO N Ạ

CHU N B Đ GÁ

Ị Ồ

PHƯƠNG PHÁP PHAY RÃNH V

BƯ C Ớ 1

BƯ C Ớ 2

CÁC LO I Dao phay DÙNG Đ Ể PHAY rãnh v

MÁY PHAY V N NĂNG

THƯ C ĐO SÂU

CÁC D NG C PH

BÚA

M L TỎ Ế

B n v phôi ẽ

R8

,

5 2 1

40

3

60

t gia công

B n v chi ti ẽ

ế

7,5

25 90(cid:176)

3

4 1

5 2

40

60

Các phương pháp ki m tra rãnh v

Dùng thư c ớ đo góc

Dùng đ ng h so ồ

KI M TRA RÃNH V DÙNG DƯ NG VÀ Ê-KE 90

DÙNG Ê-KE 90

DÙNG KH I Ố V

L p ráp m ng v

CÁC LO I THẠ

Ư C K P Ớ Ẹ

BÀI S 8Ố

• BÀI T P T NG H P BÀI T P T NG H P Ậ Ổ Ợ Ậ Ổ Ợ • PHAY ĐÒN K PẸ PHAY ĐÒN K PẸ

`

TRÖÔØNG ÑHSPKT

THÖÏC HAØNH PHAY

KHOA CTM

BM:Thöïc haønh ngheà

Mo ân ho ïc : Phay Maõ MH : Tín c hæ : Baøi taäp : 09

BAØI TAÄP TOÅNG HÔÏP

3

2

A

4

1

1

A

C

B

2

3

C

B

3,2

Dung sai: – 0,1

4

Vít chìm M8 x 40 Moû keïp traùi

3

C45

25 x 25 x 40 25 x 25 x 40

Moû keïp phaûi

2

C45 C45

Thaân

1

25 x 25 x 80

1 1 1 1

Baûng veõ soá

Teân goïi

Vaät lieäu

STT Kích thöôùc phoâi

SL

Ghi chuù

Tæ leä: 3:4

ÑOØN KEÏP

Nguyeãn Vaên Phöôùc

QUI TRÌNH CÔNG NGH GIA CÔNG

CHI TI T ĐÒN K P

NGUYÊN CÔNG 13:

CHI TIẼT 1: NGUYÊN CÔNG 1:

NGUYÊN CÔNG 14: NGUYÊN CÔNG 2:

CHI TIẼT 3: NGUYÊN CÔNG 1:

NGUYÊN CÔNG 3:

NGUYÊN CÔNG 2: NGUYÊN CÔNG 4: NGUYÊN CÔNG 15: CHI TIẼT 2: NGUYÊN CÔNG 1:

NGUYÊN CÔNG 3: NGUYÊN CÔNG 5: NGUYÊN CÔNG 2:

NGUYÊN CÔNG 4: NGUYÊN CÔNG 6: NGUYÊN CÔNG 3:

NGUYÊN CÔNG 5: NGUYÊN CÔNG 7: NGUYÊN CÔNG 4:

NGUYÊN CÔNG 6: NGUYÊN CÔNG 8: NGUYÊN CÔNG 5:

NGUYÊN CÔNG 7: NGUYÊN CÔNG 9: NGUYÊN CÔNG 6:

NGUYÊN CÔNG 8: NGUYÊN CÔNG 7: NGUYÊN CÔNG 10:

NGUYÊN CÔNG 9: NGUYÊN CÔNG 8: NGUYÊN CÔNG 11:

NGUYÊN CÔNG 10: NGUYÊN CÔNG 9: NGUYÊN CÔNG 12:

• QUI TRÌNH CÔNG NGH Ệ QUI TRÌNH CÔNG NGH Ệ GIA CÔNG ĐÒN K PẸ GIA CÔNG ĐÒN K PẸ

CHI TI T 1Ế CHI TI T 1Ế

PHAY M T PH NG 1

NGUYÊN CÔNG 1

n

h

45±0.1

 Ø50

80±1

Máy

n

s

t

Dao Đ gáồ

6T10

Ê tô

90

29

1.5

Þ63

PHAY M T PH NG 2 VUÔNG GÓC M T Ẳ PH NG 1 Ẳ

NGUYÊN CÔNG 2

h

±0.1

80 ±1

 50

Máy

n

s

t

Dao Đ gáồ

6T10

Ê tô

90

29

1.5

Þ63

PHAY M T PH NG 3 VUÔNG GÓC Ặ V I M T PH NG 1

Ẳ Ớ Ặ

NGUYÊN CÔNG 3

n

h

20±0.05

80±1

n

s

t

Máy Dao Đ gáồ

6T10

Ê tô

90

29

1.5

Þ63

PHAY M T PH NG 4 VUÔNG GÓC Ặ V I M T PH NG 3

Ẳ Ớ Ặ

NGUYÊN CÔNG 4

n

h

40±0.05

80±1

20

n

s

t

90

29

1.5

Máy Dao Đ gáồ Ê tô 6T10 Þ63

Ớ Ặ

PHAY M T PH NG 5 VUÔNG GÓC V I M T 1, 2, 3, 4.

NGUYÊN CÔNG 5

n

78±0.1

n

s

t

Máy Dao Đ gáồ Ê tô 6T10

90

29

1.5

Þ63

PHAY M T PH NG 6 VUÔNG GÓC V I M T 1, 2, 3, 4.

Ớ Ặ

NGUYÊN CÔNG 6

n

76±0.05

Máy

n

s

t

6T10

Dao Đ gáồ Ê tô

90

29

1.5

Þ63

PHAY B C 21

· 13 NGHIÊNG 5 (1 )

NGUYÊN CÔNG 7

21

Máy

n

s

t

Dao Đ gáồ

6T10

Ê tô

90

29

1.5

Þ63

PHAY B C 21

· 13 NGHIÊNG 5 (2 )

NGUYÊN CÔNG 8

13

21

n

s

t

Máy Dao Đ gáồ

6T10

Ê tô

90

29

1.5

Þ16

PHAY GÓC NGHIÊNG 50  (1 )

n

NGUYÊN CÔNG 9

50°

21

s

t

n

Máy Dao Đ gáồ

6T10

Ê tô

180

31.5

1.5

Þ25

PHAY GÓC NGHIÊNG 50  (2 )

n

NGUYÊN CÔNG 10

50°

21

Máy

n

s

t

6T10

Dao Đ gáồ Ê tô

180

31.5

1.5

Þ25

Khoan 2 l

ỗ ÞÞ10

NGUYÊN CÔNG 11

Máy

n

s

t

Dao Đ gáồ

2M12

Ê tô

Þ10

PHAY RÃNH 12 X 26

NGUYÊN CÔNG 12

Máy

n

s

t

Dao Đ gáồ

6T10

Ê tô

410

29

2

Þ12

PHAY RÃNH 20 X 26 X 12

NGUYÊN CÔNG 13

Máy

n

s

t

6T10

Dao Đ gáồ Ê tô

260

29

2

Þ20

KHOAN L Ỗ Þ6,8

NGUYÊN CÔNG 14

Máy

Dao

n

s

t

2M12

Đ gáồ Ê tô

Þ6.8

PHAY RÃNH 8,2 X 4

NGUYÊN CÔNG 15

n

s

t

Máy Dao Đ gáồ

6T10

Ê tô

800

1.5

Þ8

QUI TRÌNH CÔNG NGH GIA CÔNG ĐÒN K PẸ • CHI TI T 2Ế CHI TI T 2Ế

PHAY M T PH NG 1

NGUYÊN CÔNG 1

n

s

t

Máy Dao Đ gáồ

6T10

Ê tô

90

29

1.5

Þ63

PHAY M T PH NG 2

NGUYÊN CÔNG 2

Máy

n

s

t

Dao Đ gáồ

6T10

Ê tô

90

29

1.5

Þ63

PHAY M T PH NG 3

NGUYÊN CÔNG 3

Máy

n

s

t

Dao Đ gáồ

6T10

Ê tô

90

29

1.5

Þ63

PHAY M T PH NG 4

NGUYÊN CÔNG 4

Máy

n

s

t

6T10

Dao Đ gáồ Ê tô

90

29

1.5

Þ63

PHAY M T PH NG 5

NGUYÊN CÔNG 5

Máy

n

s

t

Dao Đ gáồ

6T10

Ê tô

90

29

1.5

Þ63

PHAY M T PH NG 6

NGUYÊN CÔNG 6

Máy

Dao

n

s

t

6T10

Đ gáồ Ê tô

90

29

1.5

Þ63

PHAY B CẬ

NGUYÊN CÔNG 7

Máy

Dao

n

s

t

6T10

Đ gáồ Ê tô

90

28

1.5

Þ63

PHAY M T Ặ NGHIÊNG

NGUYÊN CÔNG 8

Máy

n

s

t

Dao Đ gáồ

6T10

Ê tô

90

29

1.5

Þ63

KHOAN - TARÔ m8

NGUYÊN CÔNG 9

Máy

n

s

t

Dao Đ gáồ

2M12

Ê tô

Þ6.8

QUI TRÌNH CÔNG NGH GIA CÔNG ĐÒN K PẸ • CHI TI T 3Ế CHI TI T 3Ế

PHAY M T PH NG 1

NGUYÊN CÔNG 1

n

s

t

Máy Dao Đ gáồ Ê tô 6T10

90

29

1.5

Þ63

PHAY M T PH NG 2

NGUYÊN CÔNG 2

Máy

n

s

t

6T10

Dao Đ gáồ Ê tô

90

29

1.5

Þ63

PHAY M T PH NG 3

NGUYÊN CÔNG 3

Máy

n

s

t

6T10

Dao Đ gáồ Ê tô

90

29

1.5

Þ63

PHAY M T PH NG 4

NGUYÊN CÔNG 4

n

s

t

Máy Dao Đ gáồ

6T10

Ê tô

90

29

1.5

Þ63

PHAY M T PH NG 5

NGUYÊN CÔNG 5

Máy

n

s

t

Dao Đ gáồ

6T10

Ê tô

90

29

1.5

Þ63

PHAY M T PH NG 6

NGUYÊN CÔNG 6

Máy

n

s

t

Dao Đ gáồ

6T10

Ê tô

90

29

1.5

Þ63

PHAY B CẬ

NGUYÊN CÔNG 7

Máy

n

s

t

Dao Đ gáồ

6T10

Ê tô

90

29

1.5

Þ63

Phay m t ph ng nghiêng ẳ

NGUYÊN CÔNG 8

Máy

n

s

t

Dao Đ gáồ

6T10

Ê tô

90

29

1.5

Þ63

Khoan l

ỗ Þ8.2

NGUYÊN CÔNG 9

Máy

n

s

t

Dao Đ gáồ

2M12

Ê tô

Þ8.2

Khoet l

ỗ Þ16

NGUYÊN CÔNG 10

n

s

t

Máy Dao Đ ồ gá

260

6T10 Þ16 Ê tô

BÀI 9BÀI 9

PH

NG PHÁP CHIA Đ U KHO NG

ƯƠ

BÀI S 9 :PHAY CHIA Đ U KHO NG BÀI S 9 :PHAY CHIA Đ U KHO NG

Ố Ố

Ả Ả

Ề Ề

I.

– –

CHIA Đ U KHO NG B NG Đ U PHÂN Đ TR C TI P

I.

Ộ Ự

– –

CHIA Đ U KHO NG B NG Đ U PHÂN Đ GIÁN TI P

I.

CHIA Đ U KHO NG B NG MÂM CHIA TRÒN Ằ C u t o mâm chia tròn S d ng mâm chia tròn Ằ ộ ự ộ ự Ằ

– –

I.

CHIA Đ U KHO NG B NG Đ U PHÂN Đ V N NĂNG

Ộ Ạ

ầ ộ ự ộ

– – – ng pháp s d ng đ u phân đ ế ầ ộ

I.

Ề ấ ạ ử ụ Ề Ầ Ả C u t o đ u phân đ tr c ti p ấ ạ ế ng pháp phân đ tr c ti p Ph ươ ế Ầ Ề Ả C u t o đ u phân đ gián ti p ộ ế ấ ạ ng pháp phân đ gián ti p Ph ộ ế ươ Ằ Ầ Ả Ề C u t o đ u phân đ v n năng ộ ạ ấ ạ Phân đ tr c ti p, gián ti p và phân đ vi sai ế Ph ử ụ BÀI T P TH C HÀNH

ươ Ậ

I CHIA Đ U KHO NG B NG MÂM CHIA I CHIA Đ U KHO NG B NG MÂM CHIA

Ả Ả

Ằ Ằ

Ề Ề

Ạ thân

ạ ẩ

6

5

C U T O MÂM CHIA TRÒN 1. 2. vành kh c 360 o 3. v ch chu n tay quay 4. 5. vành du xích 6. mâm gá 7. khoá xi

t c đ nh mâm ế ố ị

7

1 3 4

2

C U T O MÂM CHIA TRÒN C U T O MÂM CHIA TRÒN

Ấ Ấ

Ạ Ạ

0

bánh vít có s răng =Z ố

tr c vít K=1 ụ

ng có s răng z ố ượ ắ

0=60, c l p c đ nh v i ớ ố ị

ụ ầ

c 1/z

ượ

0 vòng hay 360/z0

Bánh vít th ườ 90, 120, 180 đ mâm gá Tr c vít ăn kh p v i bánh vít có s ố đ u m i k=1 ố Tay quay l p v i vành du xích có ắ kh c đ ộ Khi quay tay quay 1 vòng, mâm chia s quay đ ẽ độ

tay quay

Ơ Ồ Ộ Ủ

S Đ Đ NG C A MÂM CHIA TRÒN Đ N GI N Ơ Ả

S D NG MÂM CHIA TRÒN S D NG MÂM CHIA TRÒN

Ử Ụ Ử Ụ

CÔNG D NGỤ

ng dùng đ chia nhi u kho ng cách đ u nhau ề ề ể

ả , 6 l ề ỗ ụ

... cách đ u 0 ả ẳ ỏ ố ườ ộ ị ố ườ

c ti n vòng ướ ệ ế ầ

PH

ộ ạ ắ

ể ắ

0, 30, 40... ng ứ ng ng ứ

ỗ ạ ươ

ố ớ

Mâm chia tròn th hay chia theo m t tr s góc.ví d khoan 4 l ỗ S kho ng chia th ng nh và chia ch n cho 360 Mâm chia tròn còn dùng trong các công vi c c n b nh phay r nh cung tròn, phay cam chép hình ... ư NG PHÁP CHIA Đ U KHO NG TRÊN MÂM CHIA TRÒN Ả ƯƠ Dùng v ch kh c đ trên mâm chia Dùng du xích trên tay quay đ chia; du xích có kh c 2 v i bánh vít có 180, 120, 90 răng. M i v ch trên du xích t ớ v i 1'ớ M t s mâm chia tròn có kh năng n i truy n đ ng v i vítme bàn máy đ có chuy n đ ng ch y dao vòng t ộ ề ộ đ ng ự ộ ộ ố ể ả ạ ể

S D NG MÂM CHIA TRÒN S D NG MÂM CHIA TRÒN

Ử Ụ Ử Ụ

Gá l p mâm chia trên máy phay

b bánh răng truy n đ ng ề ộ ộ

tr c truy n đ ng ề ụ ộ

M T VÀI LO I MÂM CHIA TRÒN M T VÀI LO I MÂM CHIA TRÒN

Ộ Ộ

Ạ Ạ

Mâm chia có đ vuông góc Mâm chia có đ xoay ế ế

Ề Ề

Ầ Ầ

5-n p che

Ạ ố

II CHIA Đ U KHO NG B NG Đ U PHÂN Đ Ộ Ằ Ả II CHIA Đ U KHO NG B NG Đ U PHÂN Đ Ằ Ả Ộ TR C TI P Ế Ự TR C TI P Ế Ự C U T O Đ U PHÂN Đ TR C TI P Ộ Ự Ế 1- c n gài ch t 2-tr c chính 3- tay quay 4-đĩa chia ầ 6-thân

9-mũi tâm sau 10-

8-mũi tâm tr

ạ ố

thân

7-g t t c đ ng ụ ộ

11-khoá h mả

cướ 12- tay v nặ

Ử Ụ

ầ ế

Ộ Ự ộ ự

ỗ ả

ầ ế ng có 24 l ườ ư ậ ộ

hay 24 r nh ể c 2, 3, 4, 6, 8, 12, và 24 kho ng (đôi khi còn có 30 l và 36 ỗ ả

ụ ự ế ầ

ố ầ ả ả

ố ớ ụ ế ạ ả ế ạ ơ ể

S D NG Đ U PHÂN Đ TR C TI P Đĩa chia trên đ u phân đ tr c ti p th l p tr c ti p trên tr c chính đ u phân đ . Nh v y có th chia ự ụ ắ đ u đ ượ ề l )ỗ Khi chia, c n rút ch t cài và quay tr c ti p tr c chính m t s ộ ố kho ng n= 24/z (v i z là s kho ng c n chia). sau khi cài ch t, ố i. c n khoá c đ nh tr c chính l ố ị Đ u phân đ tr c ti p đ n gi n, d ch t o, dùng trong các công ộ ự vi c chia không c n d chính xác cao ầ

ầ ầ ệ ộ

GÁ Đ U PHÂN Đ TR C TI P LÊN MÁY PHAY Ộ Ự Ầ Ế

Ằ Ằ

Ầ Ầ

Ề Ề

III CHIA Đ U KHO NG B NG Đ U PHÂN Đ Ộ Ả III CHIA Đ U KHO NG B NG Đ U PHÂN Đ Ả Ộ GIÁN TI PẾ GIÁN TI PẾ

PH M VI S D NG

ng h p không th phân đ tr c ti p, ví d ụ ể ữ

ề ố

ộ ự ế c c a 24) ướ ủ ụ ố ả

ế ộ ạ ộ ố ườ ớ

C U T O Đ U PHÂN Đ GIÁN TI P Ế ụ ộ ụ

Ạ ơ ấ ộ

ư ậ ụ

NG PHÁP PHÂN Đ GIÁN TI P

PH

Ử Ụ Ạ Dùng trong nh ng tr ợ ườ chia đ u 5; 7; 9 kho ng...(nh ng s không là ữ ả Đ chính xác cao do dùng c c u gi m t c tr c vít bánh vít ơ ấ H n ch trong m t s tr ng h p kho ng chia l n ả ợ Ộ C c u truy n đ ng chính b ng tr c vít bánh vít ằ Các b ph n ph nh tay quay, dĩa chia, kim cài, cánh kéo , sau... ƯƠ Có th dùng phân đ tr c ti p n u có dĩa chia tr c ti p ế

Ộ ộ ự

ự ế ể ế

C U T O Đ U PHÂN Đ GIÁN TI P C U T O Đ U PHÂN Đ GIÁN TI P

Ộ Ộ

Ạ Ạ

Ấ Ấ

Ầ Ầ

Ế Ế

phân mâm c pặ tay quay

ụ độ sau ụ

dĩa chia

cánh kéo

kim cài Chi ti t gia công ế

C U T O Đ U PHÂN Đ GIÁN TI P C U T O Đ U PHÂN Đ GIÁN TI P

Ộ Ộ

Ầ Ầ

Ạ Ạ

Ấ Ấ

Ế Ế

C U T O VÀ S Đ TRUY N Đ NG Ơ Ồ

1

2 2 8 9

7

4

3

5 6

3 4

i h n ụ ụ

1)tr c chính 2) bánh vít 3)tr c vít 4)dĩa chia 5)cánh kéo gi ớ ạ 6) tay quay 7) dĩa chia tr c ti p 8) ch t khoá dĩa chia 9) kim cài ế ự ố

ề đ ng tâm. ỗ ồ

ng là: 15; 16; 17; 18; 19;

ẹ ộ ng g i là hai l p hai thanh d t 1;3 có th ể lố ỗ nh ờ i h n m t s ọ ườ

ắ ồ ượ ờ ộ ố ị ố

C U T O ĐĨA CHIA Đĩa chia g m m t hay nhi u đĩa thép có ồ khoan nhi u vòng l ề Các vòng l th ỗ ườ 20; 23; 26; 29; 30; 31; 33; 37; 39; 41; 43; 47; 49; 54 Trên đĩa l ỗ ắ m ra m t góc, gi ớ ạ ộ vít 2 và lò xo ép vào. th cánh kéo Đĩa chia l p l ng không trên tr c tay c c đ nh nh m t ch t quay và đ khoá

ng có s đ u m i k =1 ườ ớ ụ

Ơ Ấ Ụ

ườ ớ ụ

C C U TR C VÍT - BÁNH VÍT ề ố ị

ố ố ầ 0= 40 (đôi khi ng có s răng z ố

ố ầ ộ ệ ầ ặ ỷ ố 0 / k g i là đ c tính đ u phân đ , ký hi u là N. Đa s đ u

Ơ Ấ

ố ị ờ

TR C VÍT: li n v i tr c tay quay, th BÁNH VÍT: c đ nh v i tr c chính, th z0=60) T s z ọ phân đ có đ c tính N=40 ặ ộ C C U TAY QUAY, KIM CÀI ớ ụ trên đĩa chia dùng đ xác đ nh kho ng c n ể ắ ầ ả

Tay quay l p c đ nh v i tr c vít nh then ắ Kim cài khi c m vào l ỗ chia, đ u kim đ ầ ị c tôi c ng, bên trong có lò xo đ y ẩ ượ ứ

PH PH

NG PHÁP PHÂN Đ GIÁN TI P NG PHÁP PHÂN Đ GIÁN TI P

ƯƠ ƯƠ

Ộ Ộ

Ế Ế

2 g i n : s vòng tay quay trong 1 l n phân ố ọ ầ 3 4

ầ ầ

độ z: s ph n c n chia ố M i l n phân đ , tr c chính c n quay 1 ộ ụ ỗ ầ góc b ng 1/z vòng

ta có ph ng trình xích truy n đ ng cho ộ ề ằ ươ

ỗ ầ 1

=

=

5

n

n

·

k z

N z

40 z

0

m i l n phân đ : ộ 1 (cid:222)= z

=n

vg5

ề ầ

40 = 8

ố ẳ

c đ nh khi phân đ , t i ví d 1ụ : chia 8 ph n đ u nhau Khi s vòng tay quay ch n; kim cài ch ỉ ộ ạ ỗ ố ị ắ

b t kỳ trên đĩa chia c m vào 1 l vòng l ỗ ấ

=

=

=

cho

n

(cid:222)= 5m

n

vg

40 48

m m

25 30

ví d 2: z>40; cho Z = 48 5 6 T c là quay tay 25 kho ng trên vòng l

30 (có trên

5 ·= 6 ả

ứ ỗ

=

=

+

=

+

n

1 vg

1 vg

1 vg

40 25

15 25

3 =+ 5

12 20

đĩa chia) ví d 3: z<40; cho Z =25 ụ

T c là quay tay quay 1 vòng c ng thêm 12 kho ng ứ ộ ả

Đ xác đ nh s kho ng c n chia , dùng kho ng trên vòng l ị 20ỗ ố ể ầ ả ả

i h n 12 gi ở ỗ ớ ạ

m ra c a 2 cánh kéo. (13 l ủ kho ng)ả

Sau khi đã c m kim vào l ắ ể

ỗ ầ đ nh ti p kho ng chia s p t ả , c n xoay kéo đ xác i ắ ớ ế ị

Ầ Ầ

Ằ Ằ

Ề Ề

IV CHIA Đ U KHO NG B NG Đ U PHÂN Đ Ộ Ả IV CHIA Đ U KHO NG B NG Đ U PHÂN Đ Ả Ộ ẠV N NĂNG Ạ V N NĂNG

TÍNH NĂNG C A Đ U PHÂN Đ V N NĂNG

ế ộ

Ộ Ạ ế

ộ ự ộ ả

0

Chia đ tr c ti p, chia đ gián ti p, chia đ vi sai ộ Chia đ khi phay r nh xo n ắ Tr c chính có kh năng xoay nghiêng m t góc đ n 90 ụ ộ ế ả

Ủ NG PHÁP CHIA Đ U KHO NG B NG Đ U PHÂN

Ộ Ạ Ề

ƯƠ

C U T O C A Đ U PHÂN Đ V N NĂNG Ạ CÁC PH Đ V N NĂNG Ộ Ạ

C U T O Đ U PHÂN Đ V N NĂNG C U T O Đ U PHÂN Đ V N NĂNG

Ộ Ạ Ộ Ạ

Ầ Ầ

Ấ Ấ

Ạ Ạ

c c u đ y ch t phân đ tr c ti p ơ ấ ộ ự ế ẩ ố

khoá dĩa chia

bulông khoá

cánh kéo

c c u kim cài ơ ấ

dĩa chia

Tay quay

Ầ Ầ

Ộ Ạ Ộ Ạ

Ụ Ụ

Đ U PHÂN Đ V N NĂNG VÀ PH TÙNG KÈM Đ U PHÂN Đ V N NĂNG VÀ PH TÙNG KÈM THEOTHEO

đ u phân đ ầ ộ

ch ng tâm sau ụ ố

B bánh răng thay th ộ ế

dĩa chia

ch c và các tr c trung gian ụ ạ

Ộ Ậ Ộ Ậ

Ộ Ạ Ộ Ạ

Ầ Ầ

CÁC B PH N TRONG Đ U PHÂN Đ V N CÁC B PH N TRONG Đ U PHÂN Đ V N NĂNGNĂNG

ế ắ

ị ụ ầ

1. Đĩa chia tay quay 2. tr c chính 3. 4. bánh vít z40 5. 6. 7. 8. v trí l p bánh răng thay th tr c vít 1 đ u m i ố cánh kéo c p bánh răng côn ặ

8

PH PH

NG PHÁP PHÂN Đ B NG Đ U PHÂN NG PHÁP PHÂN Đ B NG Đ U PHÂN

ƯƠ ƯƠ

Ầ Ầ

Ộ Ằ Ộ Ằ Đ V N NĂNG Đ V N NĂNG

Ộ Ạ Ộ Ạ

nh khi dùng đ u phân đ ộ

ươ ự

ế

nh khi dùng đ u phân đ ộ ươ ư ầ

ng h p không th chia ườ ợ ể

ví d : cho z=51 ; z =67...( không có đĩa chia

PHÂN Đ TR C TI P Ộ Ự T ng t ầ ư ự đ u phân đ v n năng, đĩa tr c ti p. ộ ạ ế Ở ầ c l p c đ nh v i tr c chia tr c ti p đ ớ ụ ố ị ượ ắ ế ự chính, đôi khi n m n trong h p. C n ầ ộ ằ ẩ tách s ăn kh p tr c vít- bánh vít khi ụ ự phân đ tr c ti p. ộ ự PHÂN Đ GIÁN TI P Ế Ộ T ng t ự gián ti pế PHÂN Đ VI SAI Ộ Dùng trong tr đ n gi n ả ơ ụ có vòng l

51; 57) ỗ

PH PH

NG PHÁP PHÂN Đ VI SAI NG PHÁP PHÂN Đ VI SAI

ƯƠ ƯƠ

Ộ Ộ

n = '

c) ơ

c ượ ố

ử ộ ằ

TRÌNH T TH C HI N Ự Ự ộ ố ≈ z (z' có th phân đ Cho m t s z' ộ đ n gi n đ ượ ả 40 tính n tay quay theo z': z ' Sai s khi phân đ theo z' đ ộ s a sai b ng b bánh răng thay th ế a,b,c, d theo công th c tính:

)

)

z

z

=

=

x

40

'

z '( z

a (cid:215)= b

- -

ệ ể

c d ệ

ế ồ

-b 4: 20; 24; 24; 28; 32; 36; 40; 44; 44;

zN '( z ' ki m nghi m đi u ki n ăn kh p: ớ ề a+b>c+(15÷20) ; c+d >b +(15÷20) các bánh răng thay th g m có: -b 5: 25; 30; 35; 40; 50; 60; 70; 80; 90; ộ 100 ộ 48; 56; 72...

PH PH

NG PHÁP PHÂN Đ VI SAI NG PHÁP PHÂN Đ VI SAI

ƯƠ ƯƠ

Ộ Ộ

ề ả ả x >0 : đĩa chia ph i quay cùng chi u tay quay x < 0: đĩa chia ph i quay ng ủ

ệ ượ ả ắ

) ề ể ả

khi z' > z (cid:222) khi z' < z (cid:222) c chi u quay c a tay quay ( khi không tho đi u ki n trên, ph i l p thêm bánh răng trung ả ề gian z0 đ đ o chi u quay ví d : phân 51 kho ng đ u nhau ề ả

=

=

=n '

24 30

ố ộ

4 5 50(

40 50 =

- )51 -= -= (cid:215) (cid:215) 40 ọ 40 50 c d 50 30) ỗ 30 60 ể

ụ ch n z'= 50 s vòng quay khi phân đ (ch n vòng l a 40 tính toán bánh răng tt: b 25 ki m nghi m đk ăn kh p ớ ệ 40+25>30+15 ; 60+30>25 +15 đi u ki n tho ệ ề

ả c chi u tay quay ề ượ

( tr ng h p này ph i l p thêm bánh răng trung gian z ả ả ắ

0 ăn kh p ớ

z'< z nên đĩa chia ph i quay ng ườ ợ gi a bánh c và d) ữ

s đ l p bánh răng thay th ơ ồ ắ s đ l p bánh răng thay th ơ ồ ắ

ế ế

z 40 tr c chính ụ

z 25

z30

tr c trung gian ụ z0=35

z 60

s đ l p bánh răng thay th khi phân đ vi sai ơ ồ ắ s đ l p bánh răng thay th khi phân đ vi sai ơ ồ ắ

ộ ộ

ế ế

S D NG Đ U PHÂN Đ Ầ S D NG Đ U PHÂN Đ Ầ

Ử Ụ Ử Ụ

Ộ Ộ

GÁ L P Đ U PHÂN Đ TRÊN MÁY PHAY

ị ị

ồ ệ

Ầ Dùng c a đ nh v ự Hi u ch nh b ng d ng h so ồ ằ ỉ K THU T C M KIM

Ậ ắ ẹ ng h p quay quá l

đ nh c m kim, ph i quay ng ợ c l ượ ạ ỗ ị i m t ộ ắ ả

i cho kim c m chính xác vào l ỗ ắ

ớ ử ộ ơ ủ ộ ầ ị

Khi c m kim ph i nh nhàng , chính xác Tr ườ đo n xong quay t ạ Ph i ti n hành kh đ r c a đ u phân đ ngay trong v trí đ u ả ế ầ tiên c a phôi ủ

BÀI T P TH C HÀNH BÀI T P TH C HÀNH

Ự Ự

Ậ Ậ

PHAY T GIÁC Đ U PHAY L C GIÁC Đ U Ề

Ứ Ụ

10

10

B

A

A

B

2,5

21

1 4

2,5

CÁC B CÁC B

ƯỚ ƯỚ

C CHU N B Ị C CHU N B Ị

Ẩ Ẩ

MÁY:

Máy phay v i đ u đ ng ớ ầ ứ

DAO:

Dao phay ngón Ø14HSS

PHÔI:

Phôi bài t p ti n 1 ậ Đ GÁ PHAY

Đ u phân đ v n năng ộ ạ ầ

Th ÷25 , pan me 25÷50 ặ

D NG C ĐO ướ D NG C PH

Ụ c c p 1/20 , pan me 0 Ụ

TRÌNH T TH C HI N Ự Ự TRÌNH T TH C HI N Ự Ự

Ệ Ệ

ắ ắ

ầ ồ ầ

ử ơ ọ ề

L p đ u phân đ lên máy S p dĩa chia khi phay 4 và 6 kho ng Gá phôi lên đ u phân đ Rà gá b ng đ ng h so Kh r cho đ u phân đ Ch n ch đ c t ế ộ ắ Đi u ch nh máy, đi u ch nh chi u sâu c t ắ ỉ Phay nhát thô cho sáu m t ặ Đo ki m và phay nhát tinh , chi u sâu nhát tinh cho 0.5mm (đ ể ề

BÀI 10 BÀI 10 PHAY R NH THEN Ả PHAY R NH THEN Ả

BÀI 10 : PHAY R NH THEN BÀI 10 : PHAY R NH THEN

Ả Ả

CÁC KHÁI NI M V R NH THEN

Ề Ả

– – ậ

CÁC PH

Ệ Phân lo i r nh then ạ ả Yêu c u k thu t khi phay r nh then ả ỹ NG PHÁP PHAY R NH THEN B NG Ả

– – ầ ƯƠ ằ ằ

ƯỜ

• • •

Phay b ng dao phay ngón phay b ng dao phay dĩa Ả Ể NG H P SAI H NG KHI PHAY R NH THEN Ự

KI M TRA R NH THEN CÁC TR BÀI T P TH C HÀNH Ậ

CÁC KHÁI NI MỆ CÁC KHÁI NI MỆ

I.

PHÂN LO I THEN VÀ R NH THEN

1. 2. 3. 4.

II.

Then b ng ằ Then vát Then bán nguy tệ Then hoa Ầ

c gia công

YÊU C U K THU T KHI PHAY R NH THEN 1. Đ chính xác kích th ướ đ chính xác hính h c 2. ọ đ chính xác v trí 3. ị đ nh n b m t 4. ề ặ

ộ ộ ộ ộ ẳ

CÁC PH CÁC PH

ƯƠ ƯƠ

NG PHÁP PHAY R NH THEN B NG Ả NG PHÁP PHAY R NH THEN B NG Ả

Ằ Ằ

I.

PHAY B NG DAO PHAY NGÓN

ươ

II.

1. Dao phay ngón dùng phay r nh then 2. Gá tr c khi phay r nh then ụ ng pháp canh tâm dao Ph 3. ươ 4. Các ph ng pháp ăn dao Ằ

PHAY B NG DAO PHAY DĨA ả ng pháp canh tâm dao

1. Dao phay dĩa dùng phay r nh then 2. ph ươ

DAO PHAY NGÓN DÙNG PHAY R NH THEN DAO PHAY NGÓN DÙNG PHAY R NH THEN

Ả Ả

I. II.

DAO PHAY NGÓN K P DAO PHAY NGÓN B NG Đ U K P ĐÀN H I Ồ Ằ

CÁC PH CÁC PH

NG PHÁP GÁ TR C KHI PHAY NG PHÁP GÁ TR C KHI PHAY

ƯƠ ƯƠ

Ụ Ụ

ẢR NH THEN R NH THEN

I.

Gá trên êtô

ẹ ằ ự

g nh b ng búa nh a hay búa ỏ gổ

êtô chuyên dùng đ ể c p tr c ụ ặ

CÁC PH CÁC PH

NG PHÁP GÁ TR C KHI PHAY NG PHÁP GÁ TR C KHI PHAY

ƯƠ ƯƠ

Ụ Ụ

ẢR NH THEN R NH THEN

II.

GÁ TR C TRÊN Đ U PHÂN Đ

Ụ 1.Gá trên hai mũi tâm 2.Gá kh iơ 3.Gá c p m t đ u +m t đ u ch ng tâm

ộ ầ ộ ầ ố ặ

ộ t ng n c p 1đ u khi chi ti ặ ầ ế ắ

1 gá tr c trên đ u phân đ và ầ hi u ch nh đ song song ộ ụ ệ ỉ

NG PHÁP CANH TÂM DAO NG PHÁP CANH TÂM DAO

ƯƠPH ƯƠ PH

I. II.

PH PH

NG PHÁP T O HÌNH OVAL Ạ NG PHÁP RÀ CH M DAO

ƯƠ ƯƠ

d

L

D d/2

c b m t phôi Đ u dò tâm không làm tr y ầ x ướ ề ặ

PP t o hình oval ạ PP rà ch m dao ạ

CÁC PH CÁC PH

NG PHÁP ĂN DAO NG PHÁP ĂN DAO

ƯƠ ƯƠ

I.

PH

ƯƠ

m i khi phay ế ỗ ồ tâm, ph i khoan l ả

ọ ề ộ ộ ả

I.

PH

ƯƠ

ế

ụ ồ ế ạ

ư ộ ủ

ng h p c n c t nhi u nhát, có th ăn dao theo đ ng ườ ể ề ầ

NG PHÁP KHOAN L M I Ỗ Ồ N u dùng dao ngón có l ỗ then đ tránh làm dao g y ả L khoan m i nên ch n nh h n b r ng r nh then m t ít ỏ ơ ồ ỗ NG PHÁP KHÔNG KHOAN L Ỗ N u dùng dao ngón có các l i c t ph dài quá tâm, có th ể ưỡ ắ dùng nh m t mũi khoan đ ăn sâu r i ti n hành phay đ t ể chi u dài c a then ề Tr ắ ợ ườ zic-zăc

PHAY THEN B NG DAO PHAY ĐĨA PHAY THEN B NG DAO PHAY ĐĨA

Ằ Ằ

I.

DAO PHAY ĐĨA DÙNG PHAY R NH THEN

NG PHÁP CANH TÂM DAO NG PHÁP CANH TÂM DAO

ƯƠPH ƯƠ PH

I. PH PH II. III. PH

ƯƠ ƯƠ ƯƠ

NG PHÁP T O HÌNH OVAL NG PHÁP CH M DAO Ạ NG PHÁP SO DAO B NG ÊKE Ằ

L

PP rà ch m dao L= d/2 + B/2 ạ

PP t o ạ hình oval Dùng êke so dao

KI M TRA R NH THEN KI M TRA R NH THEN

Ả Ả

Ể Ể

I. II.

KI M TRA Đ SONG SONG Ộ KI M TRA Đ Đ I X NG C A THEN Ộ Ố Ứ

Ể Ể

KI M TRA R NH THEN KI M TRA R NH THEN

Ả Ả

Ể Ể

I.

KI M TRA B R NG R NH THEN

Ề Ộ

ằ ằ

II.

1. B ng panme 2. B ng căn m u ẫ Ề

KI M TRA CHI U SÂU R NH THEN c đo sâu

1. B ng th ằ ướ

SAI H NG KHI PHAY R NH THEN SAI H NG KHI PHAY R NH THEN

Ỏ Ỏ

Ả Ả

I.

ề ộ

ụ ồ ồ

II.

B r ng r nh b sai ả 1. Do dao không đúng 2. Do tr c chính hay k p đàn h i không đ ng tâm ẹ Chi u sâu then b sai

ề ề

Do đi u ch nh máy sai ỉ

I.

R nh không song song v i đ ớ ườ ộ ệ

ặ ỉ

ng tr c 1. Do êtô ho c đ u phân đ hi u ch nh sai 2. Do băng máy b mòn

ầ ị

II.

R nh then không đ i x ng

ố ứ

Do canh tâm dao sai

BÀI T P TH C HÀNH BÀI T P TH C HÀNH

Ự Ự

Ậ Ậ

I.

PHAY R NH THEN Ả

b=8 t=4 l=30

CHU N B GIA CÔNG Ị CHU N B GIA CÔNG Ị

Ẩ Ẩ

I.

I.

MÁY PHAY Máy phay đ ngứ DAO PHAY

Dao phay ngón 2 l ưỡ ắ Φ8 i c t

I.

I.

ộ Ụ

c đo sâu

Đ GÁỒ đ u phân đ ầ D NG C ĐO Ụ th c c p ặ ướ căn m uẫ th ướ