Ả
Ể
Ch8. QUY TRÌNH PHÁT TRI N S N PH M M I Ớ
Ẩ
Ị
Ạ
Ừ
TH TR
NG
NG S HO CH Đ NH T Ý T ƯỞ Ự Đ N KHI TUNG S N PH M RA Ẩ Ả Ế Ị ƯỜ
Dr Robert G. Cooper
ạ
ỉ ẫ ự ự ể ệ ộ
QUY TRÌNH STAGE – GATE? 1. Quy trình Stage – Gate (quy trình c ng cho 1 ổ khái giai đo n) là 1 m t ch d n mang tính ộ d th c hi n 1 d án v ni m ệ và ho t đ ng ề ạ s n ph m m i. ớ ẩ ả
ổ ạ ỗ
ữ ể ể ộ ộ
ụ ế ế ằ ị
2. C ng, là L i vào cho m i giai đo n: Các ố cu c h p, h i ý, ki m tra, ki m c ng là nh ng ọ ổ soát.. Nh m đ a ra quy t đ nh ti p t c hay ư d ng d án. ừ ự
ị ạ ồ
ế ẫ ư ế
3. Đ nh d ng bao g m: Các giai đo n (Stage) ạ và các c ng (Gate) và nh th d n đ n Quy ổ trình Stage-Gate.
Ạ
Ả
Ị
T I SAO PH I CÓ 1 QUY TRÌNH THEO Đ NH D NG CHO CÁC S N PH M M I?
Ớ
Ả
Ẩ
Ạ Liên quan đ n t l
(Product Development & management
th t b i cao. ế ỷ ệ ấ ạ
Theo PDMA Association - Chicago):
ứ ớ ỉ ưở
1 tr thành s n ph m th ẩ ng m i; + C 10 ý t ả ở ng v s n ph m m i thì ch có ạ ề ả ươ ẩ
+ 1/3 s n ph m m i th t b i; ấ ạ ả ẩ ớ
+ 46% ngu n l c đ vào s n ph m m i. ớ ổ ồ ự ả ẩ
Vì sao? Các nguyên nhân? Suy ngh ?ỉ
ự
– Quy trình ch t l
ng cao
ấ ượ
– Chi n l
c
ế ượ
– Ngu n l c x ng đáng
ồ ự ứ
Minh h a: Họ
Các y u t ắ ế ố ẫ tri n s n ph m m i: ớ ả d n d t cho s thành công và phát ẩ ể
Ba y u t
ế ố ơ ả
ả
ế
ả
giao
t
H 8.1. Mô hình c b n c b n d n đ n hi u qu 1 ệ ế ẫ ơ ả s n ph m m i. ớ ẩ K t qu : ả 1. Chuy n ể
ố
ồ
ự
ế
2. Chi n ả
i: t
ừ
ế
t ngu n l c cho NPD (New Product Development). c rõ ràng l ượ cho s n ph m m i. ớ ẩ 3. Có 1 quy trình đ ng ẳ lúc ng cho ng s n
ớ ưở ươ
ả
c p th gi ấ đ a ra ý t ư đ n khai tr ế ph m.ẩ
Nh ng k t ế ữ qu s n ả ả ph m m i ớ ẩ
Ề
KHÁI QUÁT V QUY TRÌNH STAGE-GATE (H. 8.2)
• Các giai đo n:ạ
1. Ph m vi: Cu c đi u tra nhanh (bàn gi y) ề
ạ ấ ộ
2. Xây d ng tình hu ng doanh nghi p: Chi ự ố t, k thu t, th tr ti ng, s n ph m, đi u ị ườ ậ ỹ ế ch nh d án… ự ỉ
ệ ẩ ề ả
t hóa s n ph m, phát tri n ẩ ể ả
3. Phát tri n: Chi ti ể ẩ
4. Ki m tra và tính h p l
ế s n ph m m i, quy trình s n su t.. ả ả ấ ớ
: th c t i th ị
ợ ệ ng, hay trong phòng thí nghi m.. tr t ự ế ạ ệ ể ườ
5. Tri n khai s n ph m ra th tr ả
ng: t ng ị ườ ẩ ươ
m i hóa.. ể ạ
lúc t o ra ý t
ạ
ệ ng.
H. 8.2. Stage – Gate: Mô hình 5 c ng giai đo n t ạ ừ ổ ng đ n lúc ki m duy t sau khi ể ị ườ
ế tung s n ph m ra th tr ẩ
ưở ả
Sáng ki nế
Tung s n ph m m i ra th tr
ng
ị ườ
ả
ẩ
ớ
i
ế ớ
i
ế ớ
C nổ g 1
Khai tr
ngươ
Ti n t phát tri nể
Ti n t ki m ể thử
Màn hình ý ngưở t Màn hình th ứ c pấ
C nổ g 2
C nổ g 3
C nổ g 4
C nổ g 5
Giai đo n 1ạ
Giai đo n 2ạ
Giai đo n 3ạ
Giai đo n 4ạ
Giai đo n 5ạ
ể
Ph m vi ạ
Phát tri nể
Khai tr
ngươ
Ki m th ử và th m ẩ đ nhị
Xây d ng ự tình hu ng ố doanh nghi pệ
$
ệ
ể
ả
Ki m duy t sau khi khai tr ng s n ươ ph mẩ
TRI N KHAI STAGE-GATE Ể
B c c s -xác đ nh các yêu c u v ề ị ơ ở ướ ầ
1. B c 1: ướ quy trình.
ế ủ ự ế ả ấ
- Ti m ki m s cam k t c a nhà qu n lý c p ề cao.
- Xây d ng nhóm. ự
bên ngoài. - Ti m ki m h tr t ế ổ ợ ừ ề
- T ch c nh ng cu c h i th o. ứ ữ ả ộ ộ ổ
- Ki m tra, ki m soát. ể ể
- Đánh giá đ i th . ủ ố
- Đánh giá h s tài li u. ồ ơ ệ
- S p x p các b c ti p theo. ế ắ ướ ế
- B o đ m s h tr c a nhà qu n lý c p cao. ự ổ ợ ủ ả ả ả ấ
Thi t k quy trình Stage-gate 2. B c 2: ướ ế ế
1. Thi ế ế c p th gi ấ
(New Product Development). đ ng ẳ i và m nh m . ẽ ạ
t k quy trình NPD
ế ớ
2. Ti m ki m s ph n h i, đ u t ế ề ầ ư ự c ng đ ng ng ề ồ ộ
vào quy trình
3. Thi
ồ ả i s d ng ti m năng. ườ ử ụ
t k ho ch tri n khai. ế ế ể ạ
ủ ế ậ ỗ
B c này ch y u t p trung vào chu i chu ướ trình:
Vòng 1: Ý t ưở ng, phát h a s b . ơ ộ ọ
ủ
chi ti Vòng 2: S đ thi ơ ồ t g m các ế ồ t k đ u tiên c a mô hình ế ế ầ giai đo nạ và các c ng.ổ
Vòng 3: S đ thi t k ti p các ơ ồ ế ế ế giai đo nạ và
các c ng, trách nhi m lãnh đ o, hành vi ổ ệ ạ
nhóm và s h ng ng.. ự ưở ứ
Vòng 4: Quy trình k t thúc trên các b n v và ế ẽ ả
k ho ch th c hi n. ự ế ệ ạ
Tri n khai Stage-Gate: khó, th i gian ướ ờ
ự ể ả
New Product B c 3: ể dài, t n kém.. ố 1. Đ a các d án vào quy trình phát tri n s n ư ẩ
2. Cam k t và đ u t ế
ph m m i (NPD: ớ Development).
3. S d ng các ph
. ầ ư
4. Chuy n t
ng pháp m u. ử ụ ươ ẫ
ể ả i quy trình Stage-Gate m i. ớ
5. Cung c p các ch ấ
ng trình đào t o, hu n ươ ạ ấ
6. B nhi m 1 nhà lãnh đ o quy trình.
luy n.ệ
7. Phát tri n h th ng IT đ h tr cho quy
ệ ạ ổ
ể ổ ợ ệ ố ể
8. Đ t các tiêu chu n đo l
trình.
9. Tri n khai vi c qu n lý danh m c.
ng đúng ch . ặ ẩ ườ ổ
ụ ể ệ ả