
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI
BÀI THẢO LUẬN
“ĐỀ TÀI SỐ 3: PHÂN TÍCH CÁC NGUỒN VỐN ĐẦU TƯ TẠI
VIỆT NAM. ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG THU HÚT VÀ GIẢI
NGÂN VỐN ĐẦU TƯ CÔNG TẠI VIỆT NAM TRONG LĨNH
VỰC GIAO THÔNG VẬN TẢI”
Họ và tên Ngày sinh Điểm Họ và tên Ngày sinh Điểm
Chẩu Thị Tâm 13/02/1989 Nguyễn Công Tuấn(NT) 27/01/2003
Phạm Hồng Thái(TK) 16/04/1998 Nguyễn Danh Tường 21/04/1989
Bùi Thị Thảo 21/08/1995 Nguyễn Thanh Vân 17/06/1995
Ngô Diễm Thùy 15/03/2002 Phạm Tường Văn 20/01/1992
Trần Thị Thủy 24/04/1981 Nguyễn Thị Xuân 10/03/1981
Hà Nội, tháng 10/2025.
NHÓM THỰC HIỆN: NHÓM 4
MÃ LỚP HỌC PHẦN: KINH TẾ ĐẦU TƯ
HỌC PHẦN:
GIÁO VIÊN HƯỚNG
DẪN:
TS. VŨ THỊ YẾN

1
MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VỐN ĐẦU TƯ VÀ VAI TRÒ CỦA VỐN
ĐẦU TƯ ĐỐI VỚI NỀN KINH TẾ
1.1. Khái niệm và đặc điểm của vốn đầu tư
1.1.1. Khái niệm vốn đầu tư
1.1.2. Đặc điểm của vốn đầu tư
1.2. Phân loại các nguồn vốn đầu tư tại Việt Nam
1.2.1. Phân loại theo nguồn sở hữu
1.2.2. Phân loại theo nguồn hình thành
1.3. Vai trò của vốn đầu tư đối với phát triển kinh tế - xã hội
1.4. Vai trò đặc thù của vốn đầu tư trong lĩnh vực giao thông vận tải
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG CÁC NGUỒN VỐN ĐẦU TƯ TẠI VIỆT NAM
GIAI ĐOẠN 2020 - 2025
2.1. Bức tranh tổng quan về vốn đầu tư toàn xã hội
2.2. Phân tích cơ cấu các nguồn vốn đầu tư chủ yếu
2.2.1. Vốn đầu tư của khu vực Nhà nước (Vốn đầu tư công)
2.2.2. Vốn đầu tư của khu vực ngoài Nhà nước
2.2.3. Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
2.2.4. Vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và vốn vay ưu đãi
CHƯƠNG 3: ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG THU HÚT VÀ GIẢI NGÂN VỐN
ĐẦU TƯ CÔNG TRONG LĨNH VỰC GIAO THÔNG VẬN TẢI TẠI VIỆT
NAM
3.1. Nhu cầu và kế hoạch phân bổ vốn đầu tư công cho ngành giao thông vận tải
3.1.1. Nhu cầu vốn cho các dự án hạ tầng trọng điểm
3.1.2. Kế hoạch phân bổ vốn đầu tư công trung hạn và hàng năm
3.2. Thực trạng thu hút và phân bổ vốn đầu tư công cho ngành giao thông vận tải
3.3. Thực trạng giải ngân vốn đầu tư công ngành giao thông vận tải
3.3.1. Những kết quả đạt được trong công tác giải ngân

2
3.3.2. Những tồn tại, hạn chế và các "điểm nghẽn" cố hữu
3.3.2.1. Vướng mắc trong công tác giải phóng mặt bằng
3.3.2.2. Bất cập liên quan đến nguồn cung và giá vật liệu xây dựng
3.3.2.3. Hạn chế về năng lực của các chủ thể tham gia dự án
3.3.2.4. Sự phức tạp và chồng chéo trong các thủ tục hành chính, pháp lý
3.3.2.5. Tác động của các yếu tố khách quan
KẾT LUẬN
TÀI LIỆU THAM KHẢO

3
LỜI MỞ ĐẦU
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, đầu tư phát triển được coi
là một trong những động lực then chốt quyết định tốc độ tăng trưởng và quá trình
chuyển dịch cơ cấu kinh tế của mỗi quốc gia. Đối với Việt Nam, một quốc gia đang
trong giai đoạn đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, việc huy động và sử dụng
hiệu quả các nguồn vốn đầu tư lại càng có ý nghĩa chiến lược. Vốn đầu tư không
chỉ góp phần gia tăng tài sản vật chất cho xã hội, hiện đại hóa cơ sở hạ tầng mà còn
tạo việc làm, nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Trong các lĩnh vực cần ưu tiên đầu tư, hạ tầng giao thông vận tải luôn được
xác định là "mạch máu" của nền kinh tế, đi trước một bước để mở đường cho các
ngành kinh tế khác phát triển. Một hệ thống giao thông đồng bộ, hiện đại sẽ giúp
kết nối các vùng miền, giảm chi phí logistics, tăng cường giao thương và thu hút
đầu tư. Nhận thức rõ tầm quan trọng đó, trong những năm qua, Chính phủ Việt
Nam đã dành sự quan tâm đặc biệt và ưu tiên nguồn lực đáng kể từ ngân sách nhà
nước (đầu tư công) cho lĩnh vực này.
Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tích cực, thực tiễn thu hút và đặc biệt là
quá trình giải ngân vốn đầu tư công trong ngành giao thông vận tải vẫn còn bộc lộ
nhiều tồn tại và "điểm nghẽn". Tình trạng giải ngân chậm, dự án kéo dài không chỉ
làm giảm hiệu quả sử dụng vốn, gây lãng phí nguồn lực xã hội mà còn làm chậm
tiến độ hoàn thiện hệ thống hạ tầng quốc gia.
Xuất phát từ những vấn đề thực tiễn đó, bài thảo luận này sẽ tập trung nghiên
cứu đề tài: "Phân tích các nguồn vốn đầu tư tại Việt Nam. Đánh giá thực trạng thu
hút và giải ngân vốn đầu tư công tại Việt Nam trong lĩnh vực giao thông vận tải".
Mục tiêu của bài viết là hệ thống hóa các nguồn vốn đầu tư chính tại Việt Nam, từ
đó đi sâu vào phân tích, đánh giá một cách khách quan thực trạng huy động và sử
dụng nguồn vốn công cho ngành giao thông, chỉ ra những thành tựu cũng như các
vướng mắc, tồn tại dựa trên các số liệu và sự kiện thực tiễn.
Bài thảo luận được kết cấu thành 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về vốn đầu tư và vai trò của vốn đầu tư đối với nền kinh
tế.
Chương 2: Thực trạng các nguồn vốn đầu tư tại Việt Nam giai đoạn 2020 - 2025.
Chương 3: Đánh giá thực trạng thu hút và giải ngân vốn đầu tư công trong lĩnh vực
giao thông vận tải tại Việt Nam.

4
Do giới hạn về phạm vi nghiên cứu, bài viết sẽ không đề cập đến các giải pháp, mà
tập trung vào việc mô tả và phân tích thực trạng.
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VỐN ĐẦU TƯ VÀ VAI TRÒ CỦA VỐN
ĐẦU TƯ ĐỐI VỚI NỀN KINH TẾ
1.1. Khái niệm và đặc điểm của vốn đầu tư
1.1.1. Khái niệm vốn đầu tư
Vốn đầu tư là toàn bộ các khoản chi phí, nguồn lực được tích lũy và huy
động nhằm mục đích thực hiện các hoạt động đầu tư trong một thời kỳ nhất định.
Vốn đầu tư có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như tiền tệ (tiền mặt,
tiền gửi ngân hàng), tài sản vật chất (máy móc, thiết bị, nhà xưởng, đất đai), tài sản
vô hình (bằng sáng chế, bí quyết công nghệ, thương hiệu) và các loại giấy tờ có giá
khác.
Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, vốn đầu tư toàn xã hội là toàn bộ tiền
vốn của các thành phần kinh tế, các tầng lớp dân cư và vốn đầu tư của nước ngoài
được đầu tư vào tài sản cố định và tài sản lưu động trong một thời kỳ nhất định
(thường là quý hoặc năm). Đây là chỉ tiêu kinh tế tổng hợp phản ánh quá trình tái
sản xuất mở rộng và năng lực sản xuất tăng thêm của nền kinh tế.
1.1.2. Đặc điểm của vốn đầu tư
Vốn đầu tư mang những đặc điểm cơ bản sau:
Tính mục đích: Vốn đầu tư được bỏ ra không phải để tiêu dùng mà nhằm
mục tiêu thu về những lợi ích lớn hơn trong tương lai, có thể là lợi ích tài chính (lợi
nhuận) hoặc lợi ích kinh tế - xã hội (cơ sở hạ tầng, phúc lợi công cộng).
Thời gian thu hồi dài: Hoạt động đầu tư, đặc biệt là đầu tư vào cơ sở hạ tầng,
thường đòi hỏi một lượng vốn lớn và có thời gian vận hành, khai thác kéo dài nhiều
năm để có thể thu hồi vốn và tạo ra lợi nhuận.
Tính rủi ro: Tương lai luôn chứa đựng những yếu tố không chắc chắn. Do đó,
hoạt động đầu tư luôn tiềm ẩn rủi ro do sự biến động của thị trường, thay đổi chính
sách, thiên tai, hoặc các yếu tố không lường trước được. Rủi ro càng cao thì lợi
nhuận kỳ vọng thường càng lớn và ngược lại.
Tính chuyển hóa: Vốn đầu tư ban đầu ở dạng tiền tệ hoặc tài sản sẽ được
chuyển hóa thành các tài sản thực (nhà máy, cầu đường, bệnh viện...). Quá trình
này tạo ra năng lực sản xuất mới cho nền kinh tế.
1.2. Phân loại các nguồn vốn đầu tư tại Việt Nam

