1
1. Lý thuy t th ng m i qu c t ế ươ ế
1. Lý thuy t th ng m i qu c t ế ươ ế
2. Lý thuy t đ u t qu c t ế ư ế
2. Lý thuy t đ u t qu c t ế ư ế
3. Nh ng nn t nh h ng đ n FDI ưở ế
3. Nh ng nn t nh h ng đ n FDI ưở ế
CH NG 2:ƯƠ
CH NG 2:ƯƠ
LÝ THUY T V TH NG M I QU C T ƯƠ
LÝ THUY T V TH NG M I QU C T ƯƠ
VÀ Đ U T QU C T Ư
VÀ Đ U T QU C T Ư
(
(THEORY OF INTERNATIONAL TRADE & INVESTMENT)
THEORY OF INTERNATIONAL TRADE & INVESTMENT)
2
1. LÝ THUY T TH NG M I QU C T ƯƠ
1. LÝ THUY T TH NG M I QU C T ƯƠ
1.1. Thuy t Tr ng Th ng (Mercantilism)ế ươ
1.1. Thuy t Tr ng Th ng (Mercantilism)ế ươ
1.2. Lý thuy t L i Th Tuy t Đ i (Theory of Absolute Advantage)ế ế
1.2. Lý thuy t L i Th Tuy t Đ i (Theory of Absolute Advantage)ế ế
1.3. thuy t L i Th So Sánh (Theory of Comparative Advantage)ế ế
1.3. thuy t L i Th So Sánh (Theory of Comparative Advantage)ế ế
1.4. thuy t Heckscher - Ohlin (Heckscher - Ohlin Theory)ế
1.4. thuy t Heckscher - Ohlin (Heckscher - Ohlin Theory)ế
1.5. Ngh ch lý Leontief (The Leontief Paradox)
1.5. Ngh ch lý Leontief (The Leontief Paradox)
1.6. thuy t v s t ng đ ng gi ac qu c gia (Country Similarity ế ươ
1.6. thuy t v s t ng đ ng gi ac qu c gia (Country Similarity ế ươ
Theory)
Theory)
1.7. thuy t Chu Kỳ S n Ph m Qu c T (International Product Life ế ế
1.7. thuy t Chu Kỳ S n Ph m Qu c T (International Product Life ế ế
Cycle Theory)
Cycle Theory)
1.8. thuy t l i th c nh tranh toàn c u (Global Strategic ế ế
1.8. thuy t l i th c nh tranh toàn c u (Global Strategic ế ế
RivalryTheory)
RivalryTheory)
1.9. thuy t L i Th C nh Tranh Qu c Gia – Kim c ng c a Porter ế ế ươ
1.9. thuy t L i Th C nh Tranh Qu c Gia – Kim c ng c a Porter ế ế ươ
(Theory of National Competitive Advantage: Porter’s Diamond)
(Theory of National Competitive Advantage: Porter’s Diamond)
3
1.1. THUY T TR NG TH NG (MERCANTILISM) ƯƠ
1.1. THUY T TR NG TH NG (MERCANTILISM) ƯƠ
Gi a th k 15, 16, 17 và k t thúc vào th k 18 ế ế ế
Gi a th k 15, 16, 17 và k t thúc vào th k 18 ế ế ế
T t ng chínhư ưở
T t ng chínhư ưở
Phát tri n kinh t gia tăng kh i l ng ti n t ế ượ
Phát tri n kinh t gia tăng kh i l ng ti n t ế ượ
Ph i phát tri n ngo i th ng, đ c bi t là xu t siêu, ươ
Ph i phát tri n ngo i th ng, đ c bi t là xu t siêu, ươ
trao đ i không ngang g
trao đ i không ngang g
Nhà n c đi u ti t ho t đ ng ngo i th ngướ ế ươ
Nhà n c đi u ti t ho t đ ng ngo i th ngướ ế ươ
u đi mƯ
u đi mƯ
T m quan tr ng c a th ng m i qu c t ươ ế
T m quan tr ng c a th ng m i qu c t ươ ế
Vai trò Nhà n c trong vi c đi u ti t ngo i th ngướ ế ươ
Vai trò Nhà n c trong vi c đi u ti t ngo i th ngướ ế ươ
Nh c đi mượ
Nh c đi mượ
Đ n gi n, ch a gi i thích đ c các hi n t ng kinh ơ ư ượ ượ
Đ n gi n, ch a gi i thích đ c các hi n t ng kinh ơ ư ượ ượ
t ế
t ế
4
1.2. LÝ THUY T L I TH TUY T Đ I
1.2. LÝ THUY T L I TH TUY T Đ I
Tác gi -
Tác gi - Adam Smith (1723 - 1790), ng i Anh,c ph m “Nghiên ườ
Adam Smith (1723 - 1790), ng i Anh,c ph m “Nghiên ườ
c u v b n ch t nguyên nhân giàu c a các qu c gia” (1776)
c u v b n ch t và nguyên nhân giàu c a các qu c gia” (1776)
T t ng chínhư ưở
T t ng chínhư ưở
Th ng m i qu c t thúc đ y kinh t pt tri nươ ế ế
Th ng m i qu c t thúc đ y kinh t pt tri nươ ế ế
Ngu n g c giàu có c a n c Anh là công nghi p ướ
Ngu n g c giàu có c a n c Anh là công nghi p ướ
Các n c nên chuyên môna nh ng ngành có l i th tuy t ướ ế
Các n c nên chuyên môna nh ng ngành có l i th tuy t ướ ế
đ i
đ i
Xu t kh u s n ph m l i th tuy t đ i và nh p kh u s n ế
Xu t kh u s n ph m l i th tuy t đ i và nh p kh u s n ế
ph m không l i th tuy t đ i ế
ph m không l i th tuy t đ i ế
5
Minh h a
Minh h a
M có l i th tuy t đ i s n xu t lúa mì ế
M có l i th tuy t đ i s n xu t lúa mì ế
chuyên
chuyên
môn hóa s n xu t lúa mì
môn hóa s n xu t lúa mì
Anh có l i th tuy t đ i s n xu t v i ế
Anh có l i th tuy t đ i s n xu t v i ế
chuyên môn
chuyên môn
hóa s n xu t v i
hóa s n xu t v i
M đ i 6 gi lúa v i Anh đ l y 6m v i
M đ i 6 gi lúa v i Anh đ l y 6m v i
M có l i 2 m v i, hay ti t ki m đ c ½ gi ế ượ
M có l i 2 m v i, hay ti t ki m đ c ½ gi ế ượ
Anh có l i 24m v i, hay ti t ki m đ c g n 5gi ế ượ
Anh có l i 24m v i, hay ti t ki m đ c g n 5gi ế ượ
1.2. LÝ THUY T L I TH TUY T Đ I (tt)
1.2. LÝ THUY T L I TH TUY T Đ I (tt)
Saûn phaåm
Saûn phaåm Myõ
Myõ Anh
Anh
Luùa mì (giaï/gø)
Luùa mì (giaï/gø) 6
61
1
Vaûi (meùt/gø)
Vaûi (meùt/gø) 4
45
5