Chương 5<br />
<br />
Tài trợ vốn ngắn hạn<br />
<br />
1<br />
<br />
Tài trợ vốn ngắn hạn<br />
5.1. Giới thiệu về tài trợ vốn ngắn hạn<br />
5.2. Nguồn tài trợ vốn ngắn hạn<br />
5.3. Chi phí vay nợ ngắn hạn<br />
<br />
2<br />
<br />
5.1. Giới thiệu về tài trợ vốn<br />
ngắn hạn<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Tài trợ nhu cầu vốn lưu động < 1 năm<br />
Ưu điểm:<br />
Đáp ứng nhanh<br />
Hình thức linh hoạt<br />
Chi phí thấp<br />
Rủi ro ít hơn<br />
<br />
3<br />
<br />
5.2. Nguồn tài trợ ngắn hạn<br />
5.2.1. Nguồn<br />
vay mượn<br />
5.2.2. Nguồn<br />
mượn<br />
5.2.3. Nguồn<br />
đảm bảo<br />
5.2.4. Nguồn<br />
bảo<br />
<br />
tài trợ ngắn hạn không do<br />
tài trợ ngắn hạn do vay<br />
tài trợ ngắn hạn không có<br />
tài trợ ngắn hạn có đảm<br />
<br />
4<br />
<br />
5.2.1. Nguồn tài trợ ngắn hạn<br />
không do vay mượn<br />
Các khoản nợ tích luỹ<br />
Tín dụng thương mại: 2/10 – net 30<br />
Chi phí tín dụng thương mại<br />
CPTDTM<br />
<br />
% CK<br />
360<br />
<br />
X<br />
100 % % CK<br />
tTD tCK<br />
<br />
CPTDTM suat sinh loi dinh ky<br />
<br />
re X ky<br />
<br />
Microsoft Office<br />
Excel Worksheet<br />
<br />
sinh loi<br />
<br />
m <br />
<br />
5<br />
<br />