Ố
Ạ
Ớ
R I LO N N
Ả Ư C ĐI N GI I Ệ
Ố
Ắ
PGS.TS. BÙI QU C TH NG
ở
ộ Phó Trư ng b môn HSCCCĐ
ạ ọ
ợ
Đ i h c Y d
ư c TPHCM
Ớ
NHU C U NẦ
Ả Ư C ĐI N GI I Ệ
Caân naëng Nhu caàu Toång dòch
dòch/ngaøy
10 kg ñaàu 100 ml/kg 1000
10 kg tieáp 50 ml/kg 500
Kg tieáp theo 20 ml/kg
Ớ
NHU C U NẦ
Ả Ư C ĐI N GI I Ệ
Caân naëng Nhu caàu Toång dòch
10 kg ñaàu 100 ml/kg 1000
10 kg tieáp 50 ml/kg 500
1700 ml
10 kg cuoái 20 ml/kg 200
Ớ
NHU C U NẦ
Ả Ư C ĐI N GI I Ệ
ạ
Na
: 135 – 145 mEqNgo i bào
ộ
K
: 150 mEq
N i bào
ỗ
M i 100 ml n
ư c :ớ
– Na : 3 mEq
– K : 2 mEq
– Ca : 0,5 – 1 mEq
Ạ Ị CÁC LO I D CH (1000 ml)
:
50g
Na+: 154
Cl : 154
:
9g
Glucose NS Dextrose Saline :
– Dextrose
:
50 g
– NaCl
9 g
: Dextrose ½ Saline: :
– Dextrose
50 g
– NaCl
4,5 g
: Dextrose ¼ Saline: :
– Dextrose
50 g
:
– NaCl
2,25 g
Ạ Ị
CÁC LO I D CH
Loaïi dòch
Aùp löïc
Glucose
NaCl
Na
Cl
thaåm
(mEq)
(mEq)
thaáu
Glucose 5%
275
50
Normal Saline
308
9
154
154
Dextrose
Öu tröông
50
154
154
9
Saline
Dextrose – ½
4,5
Öu tröông
50
77
77
Saline
Dextrose – ¼
Öu tröông
50
2,25
38,5
38,5
Saline
HES : Hydroxy Ethyl Starch
ề ấ Ch t keo dùng nhi u n ơi như ch t ấ (cid:0) TTHT
ủ Đư c t o thành t ợ ạ ộ ừ amilopectin c a tinh b t
TLPT trung bình là 450.000 và 90% là các phân t ử
10.000 – 1.000.000
ị ố ể ề ả TLPT > D70 nhưng trong đi u tr s c gi m th tích
ả ớ ế k t qu so v i D70 cũng nh ư nhau
Tiêm truy n HES vào ng ề ư i ờ (cid:0) TTHT 110%
ế Phân b và bài ti ố t HES và D70 nh ư nhau
HES : Hydroxy Ethyl Starch
ả ứ ủ ể L i ợ đi m c a HES so v i D70 là HES ít có ph n ng ớ
ẫ ả ế ễ ị mi n d ch và ít tai bi n m n c m
ạ ộ HES n m trong n i m ch lâu h ơn D70 và tăng TTHT
ằ hơn D70
ợ ử ụ đư c s d ng
Hi n t ệ ạ ậ ở i HES có TLPT 30.00040.000 ứ ử ụ ở ỹ Nh t và nghiên c u s d ng M
ớ Trình bày dư i chai 500ml dd 6% trong NaCl 0.9%
HES : Hydroxy Ethyl Starch
HES 6% / 200 / 0,5
Nồng độ
Trọng lượng phân tử
Độ thay thế
HES
HES : N ng ồ đ ộ
ớ Càng cao thì đ nh t máu càng t ộ ăng
ể ậ HC di chuy n ch m
ớ ố Tư i máu không t t
ệ Hi n có 6% 10%
ợ
ử
HES : tr ng lọ
ư ng phân t
ự Càng cao thì áp l c keo càng l n ớ
Volémie tăng nhanh và m nhạ
ờ Thư ng là lo i ạ 200.000
ụ ế ố N u là 130.000 thì tác d ng gi ng Gela.
ạ Có lo i 170.000 (Voluven)
ế ộ HES : đ thay th
Starch : tinh b tộ
ộ ắ
ộ
Có trong tinh b t (khoai tây, b t b p…)
ắ
Amylase c t nhanh
HydroxyEthyl : OH – C2H5
ạ ắ ể ộ đ tránh Dùng OH – C2H5 nhân t o g n vào tinh b t
10 g n 5
ắ 0,5
100 g n 42
ắ 0,42
ợ hi n tệ ư ng này
ế
ể HES : ki u thay th
ộ ỗ Tinh b t là 1 chu i glucose C6H12O6
2 ho c Cặ 6
ẽ ắ OH – C2H5 s g n vào C
ỉ ệ ắ ự ồ ạ ủ ị T l g n C ế đ nh s t n t i c a HES ẽ 2/C6 s quy t
trong lòng m chạ
2 nhi u thì amylase không c t n i
ế ắ ề N u g n C ắ ổ t n ồ
ạ ạ t i trong lòng m ch lâu duy trì p keo t t.ố
ế
ể HES : ki u thay th
ặ Hi n t i C ệ ạ 2/ C6 là 6/1 (Tetraspan) ho c 9/1 (Voluven).
HES : dung môi
ệ
ả
ố
i gi ng huy t t
ể
ợ
Thành ph n ầ đi n gi ế ương Các ch t ấ đ m t o ra bicarbonate có th
ể đư c chuy n hoá
ệ ạ ặ ơ
ạ
t
i gan ho c c
ể
ả
ờ
ư ng gi m
ệ
ể
DD keo cân b ng : dung môi ằ
ăng Na và Clo
Có HES dùng dung môi là NaCl 0,9% Có th dùng trong SXH vì Na và Clo th Trong các b nh lý khác có th làm t
HES : suy th nậ
ỏ ầ ỏ ơn 40.000
ợ ợ ả và đư c th i qua th n.
ở
ế
CPAP (th máy)
i N7 – N8
cài PEEP cao
ử
ổ ạ Viêm ph i ổ t
vong.
S ẽ đư c amylase c t nh d n, TLPT nh h ắ ậ Không làm tăng đư ng huy t do c t d n ắ ầ ờ HES 10%/200 Phù ph iổ Suy th nậ Phù ph i t
HES
Ạ CÁC LO I M T N
Ấ Ư CỚ
Na H2O
Đ NGẲ
ƯU
NHƯỢ C
Ớ Ẳ M T NẤ Ư C Đ NG TR
ƯƠNG
Ớ Ẳ M T NẤ Ư C Đ NG TR
ƯƠNG
ẻ
Tr 15 tháng, 10kg
ệ
ả
Tiêu ch y N4, hi n 9 kg m t n
ớ ấ ư c 10%
Ion đ : ồ Na 140 mEq
Ớ Ẳ M T NẤ Ư C Đ NG TR
ƯƠNG
Na H2O
ớ Nư c có
ệ đi n gi
ả i
Ớ Ẳ M T NẤ Ư C Đ NG TR
ƯƠNG
nư cớ Na+ K+
1000 ml 30 20 Nhu c uầ
1000 ml ấ Nư c m t ớ
ạ ngo i bào 600 ml 84
ộ n i bào 400 ml 60
2000 ml 114 80
Ớ Ẳ M T NẤ Ư C Đ NG TR
ƯƠNG
ạ Na ngo i bào : 1000 ml 140 mEq
600 ml 84 mEq
ộ Kali n i bào 1000 ml 150 mEq
400 ml 60 mEq
LƯU Ý
8g đ u :ầ
ớ – ½ lư ng n ợ ấ ư c m t
ợ – 1/3 lư ng nhu c u ầ
16g ti p :ế – ½ lư ng n ợ
ớ ấ ư c m t
ợ – 2/3 lư ng nhu c u ầ
M T NẤ Ư C NHỚ
Ư C TRỢ
ƯƠNG
M T NẤ Ư C NHỚ
Ư C TRỢ
ƯƠNG
ẻ
Tr 15 tháng, 10kg
ệ
ả
Tiêu ch y N4, hi n 9 kg m t n
ớ ấ ư c 10%
Ion đ : ồ Na 120 mEq
M T NẤ Ư C NHỚ
Ư C TRỢ
ƯƠNG
Na H2O
ớ Nư c có
ệ đi n gi
ả i
Na
M T NẤ Ư C NHỚ
Ư C TRỢ
ƯƠNG
nư cớ K+ Na+
1000 ml 20 30 Nhu c uầ
1000 ml ấ Nư c m t ớ
ạ ngo i bào 600 ml 84
ộ n i bào 400 ml 60
Na thi uế 90
2000 ml 204 80
M T NẤ Ư C NHỚ
Ư C TRỢ
ƯƠNG
ạ Na ngo i bào : 1000 ml 140 mEq
600 ml 84 mEq
ộ 150 mEq Kali n i bào 1000 ml
400 ml 60 mEq
Na thi uế 0,6 x 10 x (135 – 120) = 90 mEq
LƯU Ý
Ố
GI NG M T N
Ớ Ẳ Ấ Ư C Đ NG TR
ƯƠNG
8g đ u :ầ
ớ – ½ lư ng n ợ ấ ư c m t
ợ – 1/3 lư ng nhu c u ầ
16g ti p :ế – ½ lư ng n ợ
ớ ấ ư c m t
ợ – 2/3 lư ng nhu c u ầ
M T NẤ Ư C Ớ ƯU TRƯƠNG
M T NẤ Ư C Ớ ƯU TRƯƠNG
ẻ
Tr 15 tháng, 10kg
ệ
ả
Tiêu ch y N4, hi n 9 kg m t n
ớ ấ ư c 10%
Ion đ : ồ Na 165 mEq
M T NẤ Ư C Ớ ƯU TRƯƠNG
Na H2O
ớ Nư c có
ệ đi n gi
ả i
ớ
Nư c không
ệ đi n gi
ả i
(Free Water : FW)
M T NẤ Ư C Ớ ƯU TRƯƠNG
nư cớ Na+ K+
1000 ml 30 20 Nhu c uầ
FW
600 ml
ả
ớ nư c có
ệ đi n gi
i 400 ml
ạ
ngo i bào 240 ml
34
ộ n i bào 160 ml
24
1000 ml ấ Nư c m t ớ
2000 ml 64 44
M T NẤ Ư C Ớ ƯU TRƯƠNG
FW 4 x 10 x (165 – 150) = 600 ml
ạ Na ngo i bào : 1000 ml 140 mEq
240 ml 34 mEq
ộ Kali n i bào 1000 ml 150 mEq
160 ml 24 mEq
LƯU Ý (M T NẤ Ư C Ớ ƯU TRƯƠNG )
ể ả
ầ
Đ gi m 1 mEq Na, c n
ớ ế – 4 ml/kg nư c n u Na < 170 mEq
ợ
ớ
Ch bù ½ l ỉ
ư ng n
ấ ư c m t
ề
ẽ
ổ
ị
ờ
T ng d ch s truy n trong 24 gi
ớ ế – 3 ml/kg nư c n u Na ≥ 170 mEq
Ớ
Ệ
Ả BÙ NƯ C ĐI N GI I
THEO KAPLAN
X TRÍỬ
Na MÁU
Kaplan medical:
> 150 mEq/l
130150
120130
< 120
ộ
ị
ế N ng ồ đ Na trong dung d ch thay th
3040 mEq/l
5060
7080
80100
0,2% NS/D5%
0,33% NS
0,45% NS
Na =34 mEq/l
Na=56
Na =77
0,45% NS+ NaHCO3 Na= 100
CÁCH PHA D CHỊ
D5% Dextrosaline dòch
1 1 ½ (Na = 77)
2 1 1/3 (Na = 56)
3 1 ¼ (Na = 34)
TĂNG Kali máu
Ị
Đ NH NGHĨA
Khi K+ > 5,5 mEq/L
(Textbook of Pediatric Emergency Medicine,
4th – 2000 : 820 – 822)
ả
K+ = 6,0 – 7,0 : Tăng th i Kali
ờ
Theo dõi thư ng xuyên
– Kayexalate 1 – 2 g/kg + 3ml/kg Sorbitol 70% (U)
ớ
– Kayexalate 1 – 2 g/kg + 10 ml/kg nư c (HM)
– Kayexalate 1 – 2 g/kg + 4 8 ml/kg G10% (HM)
ỗ ờ m i 4 – 6 gi
ờ Ion đ m i 6 gi ồ ỗ
Monitor nh p timị
ế
ẫ K+ > 7,0 : D n Kali vào t
bào
Glucose 25% : 2 ml/kg (G30% G50%)
Insuline : 0,1 UI/kg
TMC > 30 phút
ể ậ ạ Có th l p l i sau 30 – 60 phút
ặ ờ Ho c TTM Glucose 25% 1 – 2 ml/kg/gi
Insuline 0,1 UI/kg/giờ
K+ > 7,0 : D n Kẫ
+ vào t
bàoế
NaHCO3 7,5%:
1 – 2 mEq/kg TMC 5 – 10 phút
K+ > 8,0 ho c ngặ
ưng tim :
ổ
ấ
ế
thay đ i tính th m màng t
bào
Calcium Gluconate 10% ( 1ml 0,45 mEq):
0,5 – 1 ml/kg TMC 3 – 5 phút
ể ậ ạ
Có th l p l
i sau 10 phút
Thuoác Lieàu Toác ñoä cho Thgian taùc
1 ph
CaGluconate
0,5 ml/kg
3 – 5 ph
10%
30 – 60ph
30ph
2 – 3
30 – 60ph
NaHCO3 7,5%
mEq/kg
1 – 4giôø
Glucose 50%
5 – 6g
Insuline
TTM > 30ph
1 UI
regular
Kayerxalate
1g/kg
Moãi 4 – 6
Uoáng hoaëc
giôø
thuït thaùo
4ml G10%
löôïng duïng
ả
Gi m Kali máu
K+ < 2,5 mEq/L
ả
Gi m Kali máu
+
ứ
Không có công th c tính bù K
ờ
ố
Bù b ng ằ
đư ng u ng là an toàn
ề
ả
ỉ
ể
ớ
Ch truy n TM (ph i có n
ư c ti u)
ả
ờ
ố
Gi m Kali máu : bù
đư ng u ng
Bù theo nhu c uầ
ớ
Chu i, cam, n ố
ư c chanh, n
ớ ừ ư c d a
ố
Thu c : Kaleoride, Kalion,….
ớ
ố
Pha trong nư c trớ
ư c khi u ng
ả
ờ
Gi m Kali máu Bù b ng ằ đư ng TTM
ề
ị
Pha K+ trong d ch truy n : 20 – 80 mEq
TTM : 0,25 – 0,5 mEq/kg/giờ
KCl 10% : 1ml
1,3 mEq