Ế Ế Ọ Ứ Ọ Ứ
Ỏ Ỏ
GIAO TI P TRONG TÂM LÝ GIAO TI P TRONG TÂM LÝ H C S C KH E H C S C KH E
Khoa các KHXHHVGDSK Khoa các KHXHHVGDSK ộ ườ ộ ườ
ế ế
ạ ọ ng Đ i h c Y t ạ ọ ng Đ i h c Y t
công c ng công c ng
Tr Tr
11
ụ ụ
ọ ọ M c tiêu bài h c M c tiêu bài h c
ệ ệ
ượ ượ ủ ủ Trình bày đ 1.1. Trình bày đ ố ơ ả t ố ơ ả t ế c khái ni m giao ti p và các thành ế c khái ni m giao ti p và các thành ế c b n c a quá trình giao ti p ế c b n c a quá trình giao ti p
ượ ượ ứ ứ ứ ứ
ả ả ơ ơ c các ch c năng và hình th c c Trình bày đ c các ch c năng và hình th c c 2.2. Trình bày đ ế ủ ế ủ b n c a giao ti p b n c a giao ti p
ượ ượ Trình bày đ 3.3. Trình bày đ ế ế c các kĩ năng giao ti p c các kĩ năng giao ti p
ộ ố ấ ộ ố ấ ề ề ườ ườ ặ ặ c m t s v n đ tâm lí th c m t s v n đ tâm lí th ng g p ng g p
2
ượ Trình bày đ ượ 4.4. Trình bày đ trong giao ti pế trong giao ti pế
ộ
ộN i dung chính N i dung chính
ế ệ ► Khái ni m giao ti p ế Khái ni m giao ti p ệ
ố ủ ố ủ
ế ế
► Các thành t Các thành t
c a quá trình giao ti p c a quá trình giao ti p
ứ ứ
ế ế
► Các ch c năng giao ti p Các ch c năng giao ti p
ộ ố ộ ố
ứ ứ
ế ế
► M t s hình th c giao ti p M t s hình th c giao ti p
ộ ố ộ ố
ế ế
► M t s kĩ năng giao ti p M t s kĩ năng giao ti p
ộ ố ấ ộ ố ấ
ế ế
ề ề
► M t s v n đ tâm lí trong giao ti p M t s v n đ tâm lí trong giao ti p
3
Khái ni mệ Khái ni mệ
ế ế ộ ộ ng tâm lý, xã h i, t n ng tâm lý, xã h i, t n
ệ ữ ệ ữ ặ ặ ộ ạ ộ ạ ạ ộ ạ ộ ộ ồ ộ ồ ườ ớ ườ ớ i v i i v i ủ ủ i, là m t d ng ho t đ ng đ c thù c a con i, là m t d ng ho t đ ng đ c thù c a con
Giao ti p:ế ► Giao ti p:ế Giao ti p là m t hi n t ệ ượ Giao ti p là m t hi n t ệ ượ ố ạ ự ố ạ ự i d a trên các m i quan h gi a ng t i d a trên các m i quan h gi a ng t ườ ườ ng ng i. ườ i. ườ ng ng
ữ ữ
ng ng
ổ ổ
4
ạ ượ ạ ượ ằ ằ
ấ ị ấ ị Thông qua giao ti p b ng ngôn ng và phi ằ ế ằ ế Thông qua giao ti p b ng ngôn ng và phi ươ ủ ớ ự ợ ữ ươ ủ ữ ngôn ng , cùng v i s tr giúp c a các ph ớ ự ợ ngôn ng , cùng v i s tr giúp c a các ph ậ ườ ệ ậ ườ i trao đ i thông tin, nh n ti n khác, con ng ệ ti n khác, con ng i trao đ i thông tin, nh n ụ ẫ ộ ứ ộ ứ c m c th c và tác đ ng l n nhau nh m đ t đ ụ ẫ th c và tác đ ng l n nhau nh m đ t đ c m c đích nh t đ nh. đích nh t đ nh.
Quá trình giao ti pế Quá trình giao ti pế
ố ơ ả ố ơ ả c b n: c b n:
► Các thành t Các thành t Ai?Ai?
ế ế
ộ ộ
Nói gì? (N i dung giao ti p) Nói gì? (N i dung giao ti p)
ố ượ ố ượ
ớ ớ
ế ế
V i ai? (Đ i t V i ai? (Đ i t
ng giao ti p) ng giao ti p)
ằ
B ng cách nào? ằB ng cách nào?
5
SơSơ đồđồ quáquá trình
trình truyền
thông truyền thông
ộ Tác đ ng t ườ môi tr
ừ ng
Nhi uễ
ng,
c ượ Thông tin đ i ướ mã hóa d ữ ạ d ng ch , ký ể ượ ệ hi u/ bi u t âm thanh.
Thông đi pệ
ậ i nh n Ng
ườ tin
Kênh: Trực tiếp người-người;
Ngu nồ phát tin
TV, radio, sách, báo, tài liệu, email, internet, ca nhạc - kịch...
6
ả ồ Ph n h i
ứ ứ
ế ế
Ch c năng giao ti p Ch c năng giao ti p
ữ ữ
ề ề
ườ ườ
i hay hai i hay hai
►Thông tin hai chi u: gi a hai ng Thông tin hai chi u: gi a hai ng nhóm ng nhóm ng
iườ iườ
ề ề
ố ợ ố ợ
ứ ứ ộ ộ
ộ ộ ạ ộ ạ ộ
ộ ộ
ể ổ ►T ch c, đi u khi n, ph i h p hành đ ng ể T ch c, đi u khi n, ph i h p hành đ ng ổ ườ ủ ườ i trong m t ho t đ ng c a m t nhóm ng ủ c a m t nhóm ng i trong m t ho t đ ng cùng nhau cùng nhau
ụ ụ
ể ể
►Giáo d c, phát tri n nhân cách Giáo d c, phát tri n nhân cách
7
ế ế
ủ ủ Vai trò c a giao ti p Vai trò c a giao ti p
ớ ►V i cá nhân ớV i cá nhân Là đi u ki n t n t ề ề Là đi u ki n t n t
ệ ồ ạ ủ ệ ồ ạ ủ i c a con ng i c a con ng ườ ườ i i
ệ ớ ệ ớ ậ ậ Gia nh p các quan h v i xã h i ộ ộ Gia nh p các quan h v i xã h i
ủ ủ
ọ ậ ọ ậ ườ ườ ứ ứ ộ ộ Ti p thu n n văn hóa, bi n thành cái riêng c a ế ề ế Ti p thu n n văn hóa, bi n thành cái riêng c a ế ề ế i (h c t p, lĩnh h i tri th c…) con ng i (h c t p, lĩnh h i tri th c…) con ng
ề ề ỉ đi u ch nh, đi u ỉ đi u ch nh, đi u
8
ộ ự ề ị ộ ự ề c giá tr xã h i, t ị c giá tr xã h i, t ự ẩ ự ẩ ế ượ ế ượ t đ t đ ả ể ả ể Bi Bi ộ khi n b n thân theo chu n m c xã h i ộ khi n b n thân theo chu n m c xã h i
ủ ủ
ế ế
Vai trò c a giao ti p (2) Vai trò c a giao ti p (2)
ề ề ệ ồ ạ ủ ệ ồ ạ ủ ộ ộ ộ ộ ộ ộ i c a xã h i vì xã h i là c ng i c a xã h i vì xã h i là c ng
ộ ớ ►V i xã h i ớ ộ V i xã h i Là đi u ki n t n t Là đi u ki n t n t ườ ườ i đ ng ng i đ ng ng
ồ ồ
ủ ủ ể ể i, phát tri n i, phát tri n
9
ế ế ặ ặ ơ ơ ộ ộ ư ư Là c ch bên trong c a s t n t ự ồ ạ Là c ch bên trong c a s t n t ự ồ ạ ườ i xã h i; đ c tr ng cho tâm lí ng ườ i xã h i; đ c tr ng cho tâm lí ng
ứ ứ
ế ế
Hình th c giao ti p Hình th c giao ti p
ấ ự ấ ự
ủ ủ
ế ế
ự ự
ủ ể ủ ể
ữ ữ
ế ế
ạ ạ
ổ ổ
Là đàm tho i, ti p xúc, trao đ i gi a các ch th giao Là đàm tho i, ti p xúc, trao đ i gi a các ch th giao ti p. ếti p. ế
ứ ứ
ạ ạ
ố ố
ộ ộ
ạ ạ ► có 2 hình th c đàm tho i: đ i tho i và đ c tho i có 2 hình th c đàm tho i: đ i tho i và đ c tho i ạ ạ
ữ ơ ể ữ ơ ể
ấ ấ
ọ ọ
Ngôn ng c th đóng m t vai trò r t quan tr ng. ộ ộ Ngôn ng c th đóng m t vai trò r t quan tr ng.
10
ế ế ► Giao ti p tr c ti p ế ế Giao ti p tr c ti p Căn c vào tính ch t tr c ti p c a quá trình giao ti p ế ứ ế ứ Căn c vào tính ch t tr c ti p c a quá trình giao ti p
ứ ứ
ế ế
Hình th c giao ti p Hình th c giao ti p
ế ế
ế ế
ươ ươ
►Giao ti p gián ti p: Giao ti p gián ti p: Giao ti p thông qua các ph ế Giao ti p thông qua các ph ế ạ ư ệ ư ệ nh đi n tho i, th tín, th đi n t ạ nh đi n tho i, th tín, th đi n t
ư ư ệ ệ ng ti n trung gian ng ti n trung gian ư ệ ử ư ệ ử , sách báo… , sách báo…
ế ế
ệ ệ ủ Ư ể Ư ể ủ u đi m c a giao ti p này là nhanh chóng, u đi m c a giao ti p này là nhanh chóng, ậ thu n ti n. ậ thu n ti n.
ế ế ế ế ả ả ộ ộ
11
ề ề ệ ệ H n ch là ph i ph thu c nhi u vào các y u ụ ạ ụ ạ H n ch là ph i ph thu c nhi u vào các y u ả ộ ố khác, kém sinh đ ng, kém hi u qu . t ả ộ ố khác, kém sinh đ ng, kém hi u qu . t
ứ ứ
ế ế
Hình th c giao ti p Hình th c giao ti p
ế ế
ứ ứ
ế ế
ứ ứ
ữ ữ ệ ệ ạ ạ
ứ ứ
ặ ặ ự ự ễ ễ
ụ ụ Căn c vào m c đích giao ti p Căn c vào m c đích giao ti p ►Giao ti p chính th c: Giao ti p chính th c: Giao ti p gi a các cá nhân đ i di n cho nhóm, ế ế Giao ti p gi a các cá nhân đ i di n cho nhóm, ượ ữ ữ ượ c ho c gi a các nhóm mang tính hình th c, đ ho c gi a các nhóm mang tính hình th c, đ c ệ th c hi n theo các nghi l ệ th c hi n theo các nghi l
ấ ị nh t đ nh ấ ị nh t đ nh
ượ ượ ự ự ẩ ẩ ặ ặ ở ở ộ ộ ị ị
12
Đ c quy đ nh b i các chu n m c xã h i ho c Đ c quy đ nh b i các chu n m c xã h i ho c pháp lu t.ậ pháp lu t.ậ
ứ ứ
ế ế
Hình th c giao ti p Hình th c giao ti p
ứ ứ
ứ ứ
► Giao ti p không chính th c: ế ế Giao ti p không chính th c: Giao ti p không mang tính hình th c, không có ế ế Giao ti p không mang tính hình th c, không có ị ự ị ự s quy đ nh v l s quy đ nh v l
ề ễ ề ễ nghi. nghi.
ư ư
ế ế ả ả ng ng
13
ị ị ị ệ ị ệ ộ ộ ị ị Các hình th c giao ti p cũng nh cách ph c ụ ế Các hình th c giao ti p cũng nh cách ph c ụ ế ườ ườ trang, đ a đi m, hoàn c nh giao ti p… th trang, đ a đi m, hoàn c nh giao ti p… th không b l không b l ứ ứ ể ể thu c, không b gò bó thu c, không b gò bó
ứ ứ
ế ế
Hình th c giao ti p Hình th c giao ti p
ự ự
ể ể
ặ D a vào đ c đi m c a ặ D a vào đ c đi m c a
thông đi pệ ủ thông đi pệ ủ
ữ ữ
ấ ấ ả ả
ế ► Giao ti p ngôn ng ế Giao ti p ngôn ng Đ i tho i, trao đ i ổ ạ ố Đ i tho i, trao đ i ổ ạ ố Đ t câu h i đ khai thác thông tin ặ ỏ ể ặ ỏ ể Đ t câu h i đ khai thác thông tin Di n đ t l ạ ạ ễ ạ ạ ễ i Di n đ t l i Bày t ả ỏ ự ả ỏ ự s thông c m (th u c m) Bày t s thông c m (th u c m) Tóm l ượ ạ ượ ạ i c l Tóm l c l i ……
14
ứ ứ
ế ế
Hình th c giao ti p Hình th c giao ti p
ế ế
ọ ọ ậ ậ
ồ ồ
ẩ ẩ
ầ i, cúi m t, ng ng đ u. ầ i, cúi m t, ng ng đ u. ứ ứ ể ể
ế ế ọ ọ Không gian
15
ứ ứ ầ ầ
ữ ► Giao ti p phi ngôn ng : ữ Giao ti p phi ngôn ng : Gi ng nói: nh p đ nói (nhanh, ch m), âm ộ ị ộ Gi ng nói: nh p đ nói (nhanh, ch m), âm ị ườ ộ ọ ấ ườ ấ ộ ọ thanh (cao, th p), c ng đ gi ng nói ng đ gi ng nói thanh (cao, th p), c Nét m t: c ắ ợ ặ ườ ặ ắ ườ ặ ợ ặ i, nhăn m t, nhíu mày, tr n m t… Nét m t: c i, nhăn m t, nhíu mày, tr n m t… T th , đi u b , c ch : đ ng, ng i, nghiêng ỉ ứ ộ ử ệ ư ế T th , đi u b , c ch : đ ng, ng i, nghiêng ỉ ứ ộ ử ệ ư ế ặ ườ ẳ ườ i, th ng ng ng ặ ườ ườ ẳ i, th ng ng ng Trang ph c: qu n áo, ki u tóc, trang s c, giày ầ ụ ầ ụ Trang ph c: qu n áo, ki u tóc, trang s c, giày dép. dép. ỗ Không gian và khoang cách giao ti p, ch n ch và khoang cách giao ti p, ch n ch ỗ ồ ồ đ ng hay ng i, g n hay xa. đ ng hay ng i, g n hay xa.
ứ ứ
ế ế
Hình th c giao ti p Hình th c giao ti p
ấ ấ ứ ứ
ặ ặ ể ể ề ề ầ ầ
ứ ứ
ị ị
ệ ệ ể ể ặ ặ
ư ư
ế ế
ạ ạ
ỏ ỏ
ọ ọ ộ ộ ả ả ư ư
16
ệ Căn c theo tính ch t ngh nghi p ệ Căn c theo tính ch t ngh nghi p ư ệ ề ► Đ c đi m ngh nghi p g n nh bao trùm lên ệ ư ề Đ c đi m ngh nghi p g n nh bao trùm lên ế ủ ể ử ủ phong cách ng x c a các ch th giao ti p; ế ủ ể ử ủ phong cách ng x c a các ch th giao ti p; ệ ể ệ ể nó quy đ nh tính cách, cách bi u hi n ngôn nó quy đ nh tính cách, cách bi u hi n ngôn ỉ ử ữ ỉ ử ữ ng , cách bi u c m nét m t, c ch , gi ng đi u, ng , cách bi u c m nét m t, c ch , gi ng đi u, ấ ị ư ế th … cũng nh quy đ nh tính ch t, n i dung t ấ ị ư ế th … cũng nh quy đ nh tính ch t, n i dung t ủ ủc a thông tin. c a thông tin. Ví d : giao ti p s ph m; giao ti p trong chăm sóc ế ụ Ví d : giao ti p s ph m; giao ti p trong chăm sóc ế ụ ứ s c kh e… ứ s c kh e…
ủ ủ
ể ể
ặ ặ
ườ ườ
Đ c đi m c a ng Đ c đi m c a ng
i giao ti p t i giao ti p t
ế ố ế ố t t
ả ả
ả ả
ố ề ả ố ề ả
ạ ► Có kh năng t o ra hình nh t Có kh năng t o ra hình nh t ạ
t v b n thân t v b n thân
ộ ậ ộ ậ
ự ự
► T tin và đ c l p T tin và đ c l p
ắ ắ
ự ► L ng nghe tích c c L ng nghe tích c c ự
ể ộ ể ộ
ả ả
ưở ưở
► Bi u l Bi u l
ý nghĩ và c m t ý nghĩ và c m t
ng rõ ràng ng rõ ràng
ứ ứ
ả ả
ả ả
ả ả
ạ ạ
► Có kh năng ng phó bình tĩnh, ngay c khi có c m xúc m nh Có kh năng ng phó bình tĩnh, ngay c khi có c m xúc m nh
ệ ệ
ả ả
ả ả
ồ ► Có kh năng đ ng c m, thân thi n Có kh năng đ ng c m, thân thi n ồ
ề ệ ạ ề ệ ạ
ấ ấ
ọ ọ
ấ ấ
ề ề
► Chú tr ng vào v n đ hi n t Chú tr ng vào v n đ hi n t
i, không đi xa quá v n đ i, không đi xa quá v n đ
ố ượ ố ượ
ợ ợ
ọ ọ
► H p tác, tôn tr ng đ i t H p tác, tôn tr ng đ i t
ng ng
ế ế
ề ề
ấ ấ
► Bi Bi
t phân tích đánh giá v n đ khách quan t phân tích đánh giá v n đ khách quan
ắ ► Cân nh c khi nói ắ Cân nh c khi nói
17
ả ả
ố ố
ồ ồ
► Ph n h i đúng lúc và đúng ý đ i tác Ph n h i đúng lúc và đúng ý đ i tác
ầ ầ
ộ ố ể ộ ố ể
ự ự
M t s đi m c n tránh M t s đi m c n tránh khi giao ti pế khi giao ti pế ề ề ề ề ớ ố ớ ố ễ ễ
ế ế ờ ợ ờ ợ
ả ờ ể ả ờ ể ừ ừ
ự ự
ả ả
ạ ạ
ỡ ỡ
ợ ợ
ế ế
18
► T hào, nói quá nhi u v mình T hào, nói quá nhi u v mình ứ ► Tranh cãi quá m c v i đ i tác Tranh cãi quá m c v i đ i tác ứ ơ ở ► Có thành ki n, suy di n không có c s Có thành ki n, suy di n không có c s ơ ở ể ủ ề ớ ► Phán xét h i h t, chuy n ch đ vô c ể ủ ề ớ Phán xét h i h t, chuy n ch đ vô c ự ự ể ư ► Gi v hi u khi ch a th c s hi u Gi ự ự ể ư v hi u khi ch a th c s hi u ế ị ữ ► Dùng t ế ị ữ ng không l ch s khi giao ti p Dùng t ng không l ch s khi giao ti p ứ ấ ặ ỉ ► Ch trích ho c giáo hu n, gi ng đ o đ c ứ ấ ặ ỉ Ch trích ho c giáo hu n, gi ng đ o đ c ỗ ► B n c t không đúng ch ỗ B n c t không đúng ch ỉ ệ ► Kênh ki u, m a mai, châm bi m, khích bác ỉ ệ Kênh ki u, m a mai, châm bi m, khích bác ạ ố ► Đe do đ i tác ạ ố Đe do đ i tác ậ ► Lý lu n suông dài dòng Lý lu n suông dài dòng ậ
Các kĩ năng giao ti pế Các kĩ năng giao ti pế
thông qua tri giác thông qua tri giác
ỹ ► K năng quan sát ỹK năng quan sát Thu th p thông tin th c t ự ế ậ Thu th p thông tin th c t ự ế ậ nhìn và nghe. nhìn và nghe.
ậ ậ
ủ ể ủ ể ể ể
ả ả
ườ ườ ố ượ ủ ng c a đ i t ố ượ ủ ng c a đ i t ả ả ế ế ằ ằ
19
ầ ầ Quan sát không ch đ thu th p thông tin cho ỉ ể ỉ ể Quan sát không ch đ thu th p thông tin cho ậ ế ng và nh n ch th giao ti p mà còn đ đo l ế ậ ng và nh n ch th giao ti p mà còn đ đo l ưở ạ ị ng giao đ nh tâm tr ng, c m t ưở ị ạ đ nh tâm tr ng, c m t ng giao ộ ế ti p, nh m làm cho cu c giao ti p tho mãn ộ ế ti p, nh m làm cho cu c giao ti p tho mãn ủ nhu c u c a 2 phía. ủ nhu c u c a 2 phía.
Các kĩ năng giao ti pế Các kĩ năng giao ti pế
ả ả ự ự ụ ụ ậ ậ
ắ ắ ứ ứ
ệ ệ ể ệ ể ệ ộ ộ
ượ ượ ồ ồ ọ ọ ề ủ ấ ề ủ ấ ọ ế ọ ế t đang đ t đang đ
ắ ỹ ► K năng l ng nghe ỹ ắ K năng l ng nghe L ng nghe tích c c là kh năng v n d ng tri L ng nghe tích c c là kh năng v n d ng tri th c, kinh nghi m vào hành vi quan sát, chú ý th c, kinh nghi m vào hành vi quan sát, chú ý ằ ể ộ ằ ể ộ cao đ và th hi n thái đ tôn tr ng nh m hi u cao đ và th hi n thái đ tôn tr ng nh m hi u ố ế ả t c m xúc, suy nghĩ và v n đ c a đ i ố bi ế ả t c m xúc, suy nghĩ và v n đ c a đ i bi ờ ượ ờ ượ c quan ng, đ ng th i giúp h bi t ng, đ ng th i giúp h bi t c quan tâm và chia s .ẻ tâm và chia s .ẻ
20
ự ậ ữ ữ
ọ ọ
ộ ộ
ượ ượ ể ệ c th hi n: ể ệ c th hi n:
L ng nghe đ ắ L ng nghe đ ắ Qua các hành vi quan sát tinh tế ► Qua các hành vi quan sát tinh tế ► S t p trung chú ý ự ậS t p trung chú ý ử ớ ứ ► Nh ng ng x v i thái đ tôn tr ng Nh ng ng x v i thái đ tôn tr ng ử ớ ứ
Các kĩ năng giao ti pế Các kĩ năng giao ti pế
ự ự ố ố
ủ ắ ắ ►Nguyên t c c a l ng nghe tích c c: ủ ắ ắ Nguyên t c c a l ng nghe tích c c: Nghe và nh n bi ủ ế ả ậ ủ ế ả ậ t c m xúc c a đ i tác Nghe và nh n bi t c m xúc c a đ i tác Ph n h i b ng câu tr l ắ ả ờ ồ ằ ả ờ ồ ằ ắ i ng n Ph n h i b ng câu tr l i ng n Không h i v n, không phê phán ỏ ặ ỏ ặ Không h i v n, không phê phán Không g i ý, không khuyên b o ả ợ ả Không g i ý, không khuyên b o ợ
ả ả
ế ế
ả ả ng giao ti p c m th y có ng ng giao ti p c m th y có ng ạ ạ ấ ấ ậ ợ ậ ợ ể ể ườ ườ i i ệ ệ i cho vi c i cho vi c
21
=> Đ i t ố ượ ố ượ => Đ i t ả ả thông c m, hi u mình, t o thu n l thông c m, hi u mình, t o thu n l chia s .ẻ chia s .ẻ
kĩ năng giao ti pế CácCác kĩ năng giao ti pế
ườ ườ
ắ ắ
ỹ ỹ
ố ố
►Ng Ng
i có k năng l ng nghe t i có k năng l ng nghe t
t: t:
ằ ế ằ ế ề ố ượ ề ố ượ ả ả
ng m t cách tho i mái, ng m t cách tho i mái, ắ ắ ẵ ẵ
Quan sát: Quan sát: Luôn duy trì giao ti p b ng m t ắ Luôn duy trì giao ti p b ng m t ắ T th h ộ ư ế ướ T th h ng v đ i t ư ế ướ ộ ng v đ i t ự ể ệ ự ể ệ th hi n s quan tâm và s n sàng l ng nghe th hi n s quan tâm và s n sàng l ng nghe Im l ng đ nghe, đ quan sát ể ặ ể ặ Im l ng đ nghe, đ quan sát Quan sát và có ph n h i v i nh ng gì quan sát Quan sát và có ph n h i v i nh ng gì quan sát cượ cượđ đ
22
ồ ớ ồ ớ ể ể ả ả ữ ữ
ườ ườ
ắ ắ
ỹ ỹ
Ng Ng
i có k năng l ng nghe t i có k năng l ng nghe t
ố ố t t
ạ ạ
ự ự
ắ ắ
ố ượ ố ượ ề ề ưở ưở ự ự ng, s ng, s
ủ ủ i c m xúc c a đ i t i c m xúc c a đ i t ng ng
ậ ► Hành vi t p trung chú ý: Hành vi t p trung chú ý: ậ Im l ng đ nghe, h n ch nói, ế ể ặ ể ế ặ Im l ng đ nghe, h n ch nói, Tránh ng t l ắ ờ ắ ờ i, Tránh ng t l i, T p trung t ề ư ưở ậ ề ư ưở ậ ng, không phân tán suy nghĩ v t T p trung t t ng, không phân tán suy nghĩ v ễ ề ữ nh ng đi u khác, không suy di n hay d đoán, ễ ữ ề nh ng đi u khác, không suy di n hay d đoán, ế ế hãy l ng nghe đ i t ng nói h t ý, hãy l ng nghe đ i t ng nói h t ý, Nghe m i thông tin v suy nghĩ, ý t ọ ọ Nghe m i thông tin v suy nghĩ, ý t ườ ệ ườ ệ i. ki n, con ng i. ki n, con ng Đ c bi ớ ả ệ ặ ớ ả ệ t chú ý t Đ c bi ặ t chú ý t Tóm l ồ ả ượ ả ượ c và ph n h i khi c n thi Tóm l ồ c và ph n h i khi c n thi
23
ầ ầ ố ượ ố ượ ế t ế t
ườ ườ
ắ ắ
ỹ ỹ
Ng Ng
i có k năng l ng nghe t i có k năng l ng nghe t
ố ố t t
ự ự
t c p trên d t c p trên d
ườ ườ ấ ấ
ả ả
ọ ọ ồ ự ồ ự ủ ủ ậ ậ ặ ặ ả ả ng và ph n ng và ph n ủ ạ ủ ạ c tâm tr ng c a c tâm tr ng c a
ọ ự ể ệ ► Hành vi th hi n s tôn tr ng Hành vi th hi n s tôn tr ng ọ ự ể ệ Tránh nh ng hành đ ng th hi n s coi ể ệ ộ ữ ể ệ Tránh nh ng hành đ ng th hi n s coi ộ ữ ướ ệ ấ ướ ệ ấ i, ng, phân bi th i, ng, phân bi th Ch p nh n quan đi m c a h , không phê ọ ủ ể ậ ọ ủ ể ậ Ch p nh n quan đi m c a h , không phê ả phán, ph n bác khi nghe, ả phán, ph n bác khi nghe, Tôn tr ng s im l ng c a đ i t ố ượ ự Tôn tr ng s im l ng c a đ i t ố ượ ự ượ ượ h i s chú ý và c m nh n đ h i s chú ý và c m nh n đ h ,ọh ,ọ Th hi n th u hi u và chia s ẻ ể ấ ẻ ể ấ Th hi n th u hi u và chia s Đ t câu h i hay ph n h i ng n g n ọ ắ ọ ắ Đ t câu h i hay ph n h i ng n g n
24
ể ệ ể ệ ặ ặ ả ả ỏ ỏ ồ ồ
Các kĩ năng giao ti pế Các kĩ năng giao ti pế
ả ả
ặ ặ
ữ ủ ữ ủ ọ ộ ọ ộ i c a đ i tác m t cách cô đ ng hay i c a đ i tác m t cách cô đ ng hay ự ạ ượ ạ ượ c s tán ự c s tán
ồ ỹ ► K năng ph n h i ỹ ồ K năng ph n h i Ph n h i là dùng ngôn ng c a mình ho c ồ ả ồ ả Ph n h i là dùng ngôn ng c a mình ho c ố ắ ạ ờ ủ ố ắ ạ ờ ủ i l nh c l i l nh c l ọ ừ ề ơ ọ ừ ề ơ làm rõ h n đi u h v a nói và đ t đ làm rõ h n đi u h v a nói và đ t đ ừ ọ ừ ọ h . thành t h . thành t
ả ả ứ ứ ấ ấ ậ ậ ồ ồ ộ ế ộ ế ể ể
25
ế ế ỉ ỉ ồ ồ ộ ộ ệ ệ ề ề
Ph n h i cung c p nh ng thông tin đ đánh giá ữ ể Ph n h i cung c p nh ng thông tin đ đánh giá ữ ể ộ ấ ệ m c đ ti p nh n, th u hi u thông đi p, n i ộ ấ ệ m c đ ti p nh n, th u hi u thông đi p, n i ủ ể ờ ủ ể dung giao ti p, đ ng th i giúp cho ch th giao ờ dung giao ti p, đ ng th i giúp cho ch th giao ầ ế ti p đi u ch nh n i dung thông đi p khi c n ầ ế ti p đi u ch nh n i dung thông đi p khi c n t. ế t. ếthi thi
Các kĩ năng giao ti pế Các kĩ năng giao ti pế
ể ể
ủ ủ
ố ượ ố ượ
i c m xúc, quan đi m và suy nghĩ c a đ i t i c m xúc, quan đi m và suy nghĩ c a đ i t
ng, ng,
ủ ủ
ữ ữ
ố ượ ố ượ ữ ữ
ữ ầ ữ ầ
ể ể
ắ ắ
ạ ạ
ng, ng, ọ i ng n g n nh ng ọ i ng n g n nh ng
ố ượ ố ượ
ữ ữ
ẻ ẻ
ủ ủ
ễ ễ
26
ồ ả ạ ► Các lo i ph n h i: ồ ả ạ Các lo i ph n h i: ồ ộ ả Ph n h i n i dung ả ồ ộ Ph n h i n i dung L ng nghe, ghi nh n nh ng quan đi m, suy nghĩ, hành ữ ậ ắ ữ L ng nghe, ghi nh n nh ng quan đi m, suy nghĩ, hành ậ ắ ố ượ ả ng. ố ượ ả vi, c m xúc c a đ i t ng. vi, c m xúc c a đ i t Nói l ể ủ ạ ả ể Nói l ủ ạ ả ổ ư nh ng không làm thay đ i ý nghĩa c a nó. ổ ư nh ng không làm thay đ i ý nghĩa c a nó. Không góp ý, phê phán nh ng suy nghĩ c a đ i t ủ ủ Không góp ý, phê phán nh ng suy nghĩ c a đ i t S d ng t ừ ử ụ ng g n nghĩa đ nói l S d ng t ừ ử ụ ng g n nghĩa đ nói l ố ượ ề ng trình bày, đi u đ i t ố ượ ề ng trình bày, đi u đ i t Di n đ t l ứ ạ ạ ễ ứ Di n đ t l ạ ạ ng chia s ch i nh ng thông tin đ i t ễ ng chia s ch i nh ng thông tin đ i t ủ ả không ph i thông tin suy di n theo ý ch quan c a ủ ả không ph i thông tin suy di n theo ý ch quan c a mình.mình.
Các kĩ năng giao ti pế Các kĩ năng giao ti pế
ả ả
ồ ả ồ ả Ph n h i c m xúc Ph n h i c m xúc
ủ ủ
ữ ữ
ả ả
ng ng
ắ ắ ể ể
ượ ượ
ệ ệ
ờ ờ
► Chú ý l ng nghe, quan sát nh ng c m xúc c a đ i t Chú ý l ng nghe, quan sát nh ng c m xúc c a đ i t ộ đ ộ đ
c bi u hi n qua thái đ hành vi hay l c bi u hi n qua thái đ hành vi hay l
ố ượ ố ượ ọ ủ i nói c a h , ọ ủ i nói c a h ,
ừ ừ
ữ ể ữ ể
ể ể
ạ ạ
ữ ữ
ử ụ ► S d ng t S d ng t ử ụ
ả ng bi u c m đ nói l ả ng bi u c m đ nói l
ả i nh ng c m xúc đó, ả i nh ng c m xúc đó,
ẳ ẳ
ử ụ ử ụ ế ế
ể ể
ị ị i d ng thăm dò, ki m tra suy i d ng thăm dò, ki m tra suy ạ ạ ạ ạ
ủ ủ
ả ả
ậ ậ
ắ ầ ► S d ng các câu b t đ u không nên mang tính kh ng đ nh ắ ầ S d ng các câu b t đ u không nên mang tính kh ng đ nh ướ ạ ướ ạ ý ki n cá nhân, mà nên d ý ki n cá nhân, mà nên d ị ể nghĩ hay c m nh n c a mình đ tránh t o t o ra tâm lý b ị ể nghĩ hay c m nh n c a mình đ tránh t o t o ra tâm lý b áp đ t.ặ áp đ t.ặ
27
ổ ớ ố ượ ổ ớ ố ượ
ề ả ề ả
ủ ủ
ọ ọ
► Trao đ i v i đ i t Trao đ i v i đ i t
ng v c m xúc c a h ng v c m xúc c a h
Các kĩ năng giao ti pế Các kĩ năng giao ti pế
ệ ệ
ả ả ặ ặ
ậ ậ ỏ ợ ỏ ợ ủ ủ
ề ả ề ả ấ ấ ả ả
ỏ ặ ỹ ► K năng đ t câu h i ặ ỹ ỏ K năng đ t câu h i Là kh năng v n d ng tri th c, kinh nghi m h i ứ ỏ ụ ứ ỏ ụ Là kh năng v n d ng tri th c, kinh nghi m h i ớ ả ướ ớ ả ướ ng t i c m xúc, suy vào đ t câu h i h p lý h ng t i c m xúc, suy vào đ t câu h i h p lý h ệ ọ ố ượ ệ ọ ố ượ h chia ng, khích l nghĩ và hành vi c a đ i t ng, khích l h chia nghĩ và hành vi c a đ i t ằ ọ ờ ồ ẻ ằ ờ ồ s nh m khám phá thông tin, đ ng th i giúp h ọ ẻ s nh m khám phá thông tin, đ ng th i giúp h ề ứ ậ ự ứ ậ ề ự nh n th c v b n thân và hoàn c nh v n đ t nh n th c v b n thân và hoàn c nh v n đ t ổ ể đ thay đ i. ổ ể đ thay đ i.
28
Các kĩ năng giao ti pế Các kĩ năng giao ti pế
t: t:
ề ề
ỏ ỏ ố ượ ố ượ
ủ ủ
ỏ ỏ
ở ắ ầ ở ắ ầ ề ề
ữ ữ ế ế
ư ế ư ế
ỏ ắ ầ ỏ ắ ầ ằ ằ i sao i sao
ỏ ố ỹ ►K năng h i t K năng h i t ỏ ố ỹ Không nên h i câu h i có nhi u ý h i ỏ ỏ Không nên h i câu h i có nhi u ý h i ỏ ỏ Chú ý h i v chính đ i t ỏ ề ng, suy nghĩ, tình Chú ý h i v chính đ i t ỏ ề ng, suy nghĩ, tình ọ ả ọ ả c m c a h c m c a h Không nên h i và l ả ờ ạ ư ạ ư ả ờ i i đ a ra ngay câu tr l Không nên h i và l i i đ a ra ngay câu tr l S d ng các câu h i m t cách linh ho t h p lý ạ ợ ộ ỏ ử ụ S d ng các câu h i m t cách linh ho t h p lý ạ ợ ộ ỏ ử ụ S d ng nhi u câu h i m b t đ u b ng các t ừ ằ ỏ ử ụ S d ng nhi u câu h i m b t đ u b ng các t ừ ằ ỏ ử ụ ằ ề ư ằ nh : cái gì?; đi u gì? hay k t thúc b ng nh ng ề ư nh : cái gì?; đi u gì? hay k t thúc b ng nh ng ừ “nh th nào” “ra sao”v.v… t ừ “nh th nào” “ra sao”v.v… t H n ch s d ng câu h i b t đ u b ng t ạ ạ ạ ạ H n ch s d ng câu h i b t đ u b ng t Không h i d n d p ậ ậ Không h i d n d p
29
ế ử ụ ế ử ụ ỏ ồ ỏ ồ
Các kĩ năng giao ti pế Các kĩ năng giao ti pế
ộ ộ ả ộ ộ ả
ủ ể ủ ể ữ ữ ớ ố ớ ố ả ả
ỹ ► K năng b c l ỹ b n thân K năng b c l b n thân Là ch th giao ti p chia s thông tin cá nhân ẻ ế ẻ ế Là ch th giao ti p chia s thông tin cá nhân ủ hay nh ng c m xúc c a mình v i đ i tác trong ủ hay nh ng c m xúc c a mình v i đ i tác trong quá trình giao ti p. ế quá trình giao ti p. ế
ố ố ề ề ữ ữ
ệ ệ ủ ủ ả ả
ọ ọ
30
ể ể ộ ả ộ ả ả ả ộ ấ ộ ấ ự ự ừ ừ ả ả ị ị Đi u này gi ng nh ta đ a ra nh ng kinh ư ư Đi u này gi ng nh ta đ a ra nh ng kinh ư ư ớ ố ệ nghi m hay tr i nghi m c a mình đ nói v i đ i ớ ố ệ nghi m hay tr i nghi m c a mình đ nói v i đ i ề tác khi h có m t v n đ hay m t c m xúc nào ề tác khi h có m t v n đ hay m t c m xúc nào đó ph i ch u đ ng mà ta đã t ng tr i qua. đó ph i ch u đ ng mà ta đã t ng tr i qua.
ộ ố ấ ộ ố ấ
ế ế
ề ề
M t s v n đ tâm lí trong giao ti p M t s v n đ tâm lí trong giao ti p
ủ ủ
ả ả
tin tin
ti ti
ấ ấ
ấ ấ ạ ạ
ế ế
ế ế
ả ả
ế ế
Là nguyên nhân làm cho cá nhân th y x u h v m t ổ ề ộ ổ ề ộ Là nguyên nhân làm cho cá nhân th y x u h v m t ả ả khi m khuy t nào đó c u b n thân (ngo i hình, vóc khi m khuy t nào đó c u b n thân (ngo i hình, vóc ứ dáng, ki n th c, kĩ năng…) ứ dáng, ki n th c, kĩ năng…)
ậ ậ
ả ả
ể ể ủ ủ
Bi u hi n rõ ệ ủ ở ạ Bi u hi n rõ tr ng thái tâm lí ph nh n b n thân và ệ ủ ở ạ tr ng thái tâm lí ph nh n b n thân và ộ ậ ph nh n xã h i ộ ậ ph nh n xã h i
ạ ạ
ố ố ố ố
ờ ờ
ọ ọ
T o cho cá nhân l T o cho cá nhân l
i s ng khép kín, xa r i m i ng i s ng khép kín, xa r i m i ng
ườ ườ i i
31
ự ự ► S t ự ựS t C m giác c a m t cá nhân luôn không c m th y t ấ ự ộ ả C m giác c a m t cá nhân luôn không c m th y t ấ ự ộ ả ề ả v b n thân mình ề ả v b n thân mình
ộ ố ấ ộ ố ấ
ề ề
ế ế
M t s v n đ tâm lí trong giao ti p M t s v n đ tâm lí trong giao ti p
ượ ượ
ự ự ► S t ự ựS t ti ti B t ngu n t ồ ừ ả ắ ồ ừ ả ắ B t ngu n t ừ ưở ừ ưở ng; t tin t ng; t tin t
ọ ọ c m i ng c m i ng ơ ấ ơ ấ ờ ờ ườ ườ i c m giác không đ i c m giác không đ ụ ụ tính nhút nhát, r t rè th i th u tính nhút nhát, r t rè th i th u
ự ự ạ ạ ở ở
Là tr ng thái tâm lí tiêu c c; gây tr ng i trong ạ ạ Là tr ng thái tâm lí tiêu c c; gây tr ng i trong giao ti pế giao ti pế
ầ ầ ự ỗ ợ ự ỗ ợ ệ ệ ả ả
32
C n rèn luy n b n thân, có s h tr xã h i ộ ộ C n rèn luy n b n thân, có s h tr xã h i phù h pợ phù h pợ
ộ ố ấ ộ ố ấ
ế ế
ề ề
M t s v n đ tâm lí trong giao ti p M t s v n đ tâm lí trong giao ti p
ố ố
ấ ấ
ụ ụ
ướ ướ
ỏ ặ ỏ ặ
ạ ạ ồ ồ ậ ậ i, “tim đ p chân run”, toát m hôi, chân tay i, “tim đ p chân run”, toát m hôi, chân tay
ố ► Tính nhút nhát, r t rè, lu ng cu ng, m t ố Tính nhút nhát, r t rè, lu ng cu ng, m t c đám đông bình tĩnh tr bình tĩnh tr c đám đông Bi u hi n trong giao ti p: e ng i, đ m t, líu ế ệ ể ế ệ Bi u hi n trong giao ti p: e ng i, đ m t, líu ể ưỡ l ưỡ l ủ ủ ủ ủ b n r n… b n r n… Ng p ng ng, lúng túng khi giao ti p ế ừ ậ ế Ng p ng ng, lúng túng khi giao ti p ừ ậ Bi u hi n tâm lí bình th ệ ể Bi u hi n tâm lí bình th ệ ể ướ ệ ướ ệ c đám đông t nói tr bi c đám đông t nói tr bi
ườ ườ ế ế ặ ặ ng khi giao ti p đ c ng khi giao ti p đ c
33
ệ ệ ầ ầ ố ố C n rèn luy n, t ự ự C n rèn luy n, t ủ tin, làm ch tình hu ng ủ tin, làm ch tình hu ng
ộ ố ấ ộ ố ấ
ề ề
ế ế
M t s v n đ tâm lí trong giao ti p M t s v n đ tâm lí trong giao ti p
Tính đ k :ố ị ► Tính đ k :ố ị Đ k là không thích ng ố ị Đ k là không thích ng ố ị
ườ ườ ơ i khác h n mình. ơ i khác h n mình.
ả ả ủ ủ ả ả ố ố
ữ ữ ạ ượ ạ ượ X y ra khi nh ng mong mu n c a b n thân X y ra khi nh ng mong mu n c a b n thân không đ t đ không đ t đ c. c.
ỵ ớ v i ỵ ớ v i
ườ ườ Nguyên nhân do lòng ghen ghét, ganh t Nguyên nhân do lòng ghen ghét, ganh t ng ng i khác i khác
ủ ủ ế ế ố ố ệ ng đ n m i quan h , giao ti p c a con ệ ng đ n m i quan h , giao ti p c a con
34
nh h ế ưở Ả ế ưở Ả nh h ườ ớ ườ ớ i v i nhau. ng i v i nhau. ng
ộ ố ấ ộ ố ấ
ế ế
ề ề
M t s v n đ tâm lí trong giao ti p M t s v n đ tâm lí trong giao ti p
ậ ậ
ự ả ố ự ả ố
ỏ ọ ỏ ọ
ậ ậ
d i, v b c che đ y d i, v b c che đ y
ự ự
ự ạ ề ự ạ ề
ư ư
H vinh, t ự ư ự ư H vinh, t
tôn, t tôn, t
cao t cao t
đ i đ u nh nhau. đ i đ u nh nhau.
ự ự
ệ ệ
ả ả
ọ ọ
ư ư ủ ủ
ố ố
Là tham v ng nh ng không có kh năng th c hi n, ham Là tham v ng nh ng không có kh năng th c hi n, ham ườ i. mu n thái quá c a con ng ườ i. mu n thái quá c a con ng
ệ ệ
ế ự ậ ng không dám đ i di n s th t, che d u khuy t ế ự ậ ng không dám đ i di n s th t, che d u khuy t ậ ậ
ấ ấ ế ế
ả ả
Th ố ườ Th ố ườ ể đi m, ba ph i, không chân th t trong giao ti p. ể đi m, ba ph i, không chân th t trong giao ti p.
ể ứ ể ứ
ử ử
ể ể
ố ố
35
C n hi u đ i tác có phong cách này đ ng x thích ầ ầ C n hi u đ i tác có phong cách này đ ng x thích h p.ợh p.ợ
ư ► H vinh ưH vinh Là vinh quang không có th t, s gi Là vinh quang không có th t, s gi ự ậ s th t. ự ậ s th t.
ộ ố ấ ộ ố ấ
ề ề
ế ế
M t s v n đ tâm lí trong giao ti p M t s v n đ tâm lí trong giao ti p
ế ế
ế ế
ộ ộ
ặ ặ
ữ ữ
ố ớ ố ượ ố ớ ố ượ ố ố
ạ ạ
ụ ng ph thu c ụ ng ph thu c ứ ứ ch t, đ o đ c, văn ch t, đ o đ c, văn
ứ ứ
ặ ặ
ế ế ầ ầ ụ ườ ụ ườ
ạ ạ ữ ữ
ế ng đ n giao ti p hàng ngày ế ng đ n giao ti p hàng ngày ệ ệ ng đ u tiên: di n m o, ăn m c, l ng đ u tiên: di n m o, ăn m c, l ặ ắ ặ ắ
i nói, i nói, ờ ồ ờ ồ
ờ ờ i ho c nh ng thông tin, l i ho c nh ng thông tin, l
i đ n i đ n
ế ế
ấ ượ ấ ượ
ng qua n t ng qua n t
ớ ố ượ ớ ố ượ ể ể ể ể
ầ ng ban đ u; chú ầ ng ban đ u; chú ậ ậ
ố ượ ố ượ
ố ộ ố ng; tránh ng nh n đ i ộ ng; tránh ng nh n đ i
► Nên tránh thành ki n v i đ i t Nên tránh thành ki n v i đ i t ắ ý l ng nghe, quan sát đ hi u đ i t ắ ý l ng nghe, quan sát đ hi u đ i t ượ ng. ượt t ng.
36
ố ớ ọ ố ớ ọ
ế ứ ế ứ
ầ ầ
ả ả
ử ủ ► C n chú ý đ n ng x c a b n thân đ i v i h ; ử ủ C n chú ý đ n ng x c a b n thân đ i v i h ;
Thành ki n:ế ► Thành ki n:ế Khi giao ti p, thành ki n đ i v i đ i t Khi giao ti p, thành ki n đ i v i đ i t ấ ề ư ấ ề ư nh ng đ c tr ng v : tính cách, t nh ng đ c tr ng v : tính cách, t ử hóa ng x … ử hóa ng x … Thành ki n nh h ế ả ưở ế ả Thành ki n nh h ưở ế ề ấ ượ ► Thành ki n v n t ề ấ ượ Thành ki n v n t ế ỉ ộ ử thái đ , c ch , ánh m t, n c ỉ ộ ử thái đ , c ch , ánh m t, n c ề ố ượ ng… v đ i t ề ố ượ v đ i t ng…
ắ ắ
ế ố ế ố
ứ ứ
tâm lí tâm lí ế ế ng giao ti p ng giao ti p ở ườ ở ườ ti, phát huy s tr ti, phát huy s tr
ng, ng,
ế ế ệ ệ
ữ ụ ữ ụ Kh c ph c nh ng y u t Kh c ph c nh ng y u t ưở ự ả ưở ự ả tiêu c c nh h tiêu c c nh h ả ủ ự ậ ậ ► Nh n th c h u qu c a t ả ủ ự ậ ậ Nh n th c h u qu c a t ể ụ ắ ể ụ ắ rèn luy n kh c ph c đi m y u; rèn luy n kh c ph c đi m y u;
ắ ắ ố ị ố ị ụ ụ ườ ườ i i
ế ạ ế ạ ả ủ ả ủ ọ ọ ạ ạ ể ể ủ ► Kh c ph c đ k , tôn tr ng th m nh c a ng ủ Kh c ph c đ k , tôn tr ng th m nh c a ng khác, phát huy đi m m nh c a b n thân khác, phát huy đi m m nh c a b n thân
ủ ủ
ả ả ế ề ố ự ự ả ệ ► Rèn luy n b n lĩnh, c ng c s t ố ự ự ả ệ tin, ki m ch Rèn luy n b n lĩnh, c ng c s t ế ề tin, ki m ch ượ ự ự ặ ượ ự c; s m c c m, t ự ặ s m c c m, t c; ti tránh nhu nh ti tránh nhu nh
37
ủ ủ ự ự ự ự ạ ạ ộ ộ ự ► T an T an ự ả i và đ ng viên b n thân, t o s t ả i và đ ng viên b n thân, t o s t tin tin
ắ ắ
ế ố ế ố
tâm lí tâm lí ế ế
ưở ưở
ng giao ti p ng giao ti p
c g c g
ầ ầ
ấ ị ấ ị
tin: tin: ự ng, t ự ng, t ộ ơ ể ộ ơ ể ẽ ẽ
ữ ụ ữ ụ Kh c ph c nh ng y u t Kh c ph c nh ng y u t ự ả ự ả tiêu c c nh h tiêu c c nh h ự ự ệ ► Rèn luy n s t ự ự ệ Rèn luy n s t Đ ng tr ớ ả ươ ướ ứ nói v i b n thân: Đ ng tr ướ ớ ả ươ ứ nói v i b n thân: ạ ỏ ► Nam: ” Anh có m t c th kh e m nh, anh thông minh và đ y ạ ỏ Nam: ”Anh có m t c th kh e m nh, anh thông minh và đ y tài năng, nh t đ nh anh s thành công tài năng, nh t đ nh anh s thành công
”.”.
ậ ẹ ậ ẹ
ữ ữ
ề ề
ạ ạ
ạ ạ
► N : “ ữN : “ ữ B n th t đ p, l B n th t đ p, l
ở ấ ứ ể ở ấ ứ ể
ạ i xu t s c n a, b n không h thua kém ai ạ i xu t s c n a, b n không h thua kém ai ạ ạ
ấ ắ ấ ắ ấ ị ấ ị
ẽ ẽ
b t c đi m nào, b n nh t đ nh s thành công ”” b t c đi m nào, b n nh t đ nh s thành công
► Rèn luy n kh năng gi Rèn luy n kh năng gi
ệ ệ ả ả ả ả ế ế ố ố i quy t tình hu ng i quy t tình hu ng
38
ị ố ị ố ữ ữ ệ ệ ầ ầ ẩ ► Chu n b t ẩ Chu n b t t cho nh ng vi c c n làm t cho nh ng vi c c n làm
ắ ắ
ế ố ế ố
tâm lí tâm lí ế ế
ng giao ti p ng giao ti p
ẽ ẽ
ể ể ủ ề ủ ề
ạ ạ
ậ ậ
ế ế ắ ắ
ữ ụ ữ ụ Kh c ph c nh ng y u t Kh c ph c nh ng y u t ưở ự ả ưở ự ả tiêu c c nh h tiêu c c nh h ả ạ ► H n ch kho ng cách tâm lí: ạ H n ch kho ng cách tâm lí: ả Rút ng n kho ng cách v quan đi m s giúp lo i b tr ạ ỏ ở ề ả Rút ng n kho ng cách v quan đi m s giúp lo i b tr ề ả ạ ỏ ở ề ộ ng i tâm lí khi bàn lu n v m t ch đ nào đó. ề ộ ng i tâm lí khi bàn lu n v m t ch đ nào đó.
ắ ắ
ả ả
ế ị ế ị
ế ế
ế ế
ả ả
ệ ụ ệ ụ ứ n i dung giao ti p ch ứ n i dung giao ti p ch
ổ ổ
Rút ng n kho ng cách v tu i tác. M c đích và hi u ề ổ ề ổ Rút ng n kho ng cách v tu i tác. M c đích và hi u ở ộ qu giao ti p quy t đ nh ở ộ qu giao ti p quy t đ nh ả không ph i tu i tác ả không ph i tu i tác
ề ậ ề ậ
ả ả
ắ ắ
t t
ế ế
Rút ng n kho ng cách v v t ch t: không phân bi ệ ấ Rút ng n kho ng cách v v t ch t: không phân bi ệ ấ ệ ị t trong giao ti p. giàu nghèo, tránh kì th , phân bi ệ ị t trong giao ti p. giàu nghèo, tránh kì th , phân bi
ớ ố ượ ớ ố ượ
ế ế
ế ế
ớ ớ ng (khi đã có thành ki n v i ng (khi đã có thành ki n v i
Gi m thành ki n v i đ i t ả Gi m thành ki n v i đ i t ả h )ọh )ọ
39
ố ố
Tình hu ng đóng vai Tình hu ng đóng vai
ộ ộ ớ ớ ố ố ệ nói chuy n v i ng ệ nói chuy n v i ng
ấ ấ
► Tình hu ng 1 : Cán b Y t Tình hu ng 1 : Cán b Y t ề ễ nhi m HIV t ề ễ nhi m HIV t ươ ử ụ ươ ử ụ s d ng thu c do ch s d ng thu c do ch
ườ ế ườ i ế i ủ ề ạ i nhà v ch đ chăm sóc cá nhân và ạ ủ ề i nhà v ch đ chăm sóc cá nhân và ố ố ng trình P/c HIV/AIDS c p. ng trình P/c HIV/AIDS c p.
ế ế
ế ệ ế ệ ế ế giao ti p v i khách giao ti p v i khách , B nh , B nh ớ ế ớ ế ạ (Tr m y t ạ (Tr m y t
ộ ộ Cán b y t Cán b y t ạ ơ ở ạ ơ ở i c s y t i c s y t ế ế ệ ệ ố ► Tình hu ng 2: ố Tình hu ng 2: ệ ệ hàng/b nh nhân t hàng/b nh nhân t vi n, Trung tâm y t …) vi n, Trung tâm y t …)
► Chu n b cho ph n đóng vai 10’ Chu n b cho ph n đóng vai 10’
40
ẩ ẩ ầ ầ ị ị
ễ ễ
Trình di n đóng vai Trình di n đóng vai
ỗ ặ ► M i c p 10’ ỗ ặ M i c p 10’
ả ả
ậ ậ
ề ► Th o lu n chung v các kĩ năng và các ề Th o lu n chung v các kĩ năng và các ề ấ v n đ tâm lí ề ấ v n đ tâm lí
41
ả ơ ả ơ
ự ự
ỏ ỏ C m n s chú ý – Câu h i C m n s chú ý – Câu h i
42

