
5
GIỚI THIỆU (tt)
Nguồn: Thống kê của ISI, 2010
Hình 2: Bảng xếp hạng khoa học cho một số nước theo lĩnh vực khoa học: toán, lí, khoa học máy
tính, kĩ thuật, kinh tế, và khoa học xã hội
Nước Toán Vật lí Khoa học
máy tính
Kĩ thuật Khoa học vật
liệu
Kinh tế và
tài chính
Khoa học
xã hội
Mĩ 1111111
Anh 3222422
Đức 2233254
Pháp 4546567
Canada 6 11 5 5 7 3 3
Úc 13 20 12 11 11 7 6
Nhật 9 4 8 4 3 20 19
Trung Quốc 10 12 11 9 6 18 16
Hàn Quốc 20 16 18 12 9 19 21
Singapore 25 33 20 19 17 25 23
Philippines 80 84 73 76 83 46 66
Indonesia 89 69 75 67 70 38 43
Malaysia 70 67 42 45 43 51 52
Thái Lan 65 61 45 44 65 35 40
Việt Nam 55 59 67 74 71 54 67