
1
1
CHƯƠNG 2
1
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
MỤC TIÊU
Sau khi kết thúc chương 2 sinh viên có khả năng:
Hiểu được những kiến thức cơ bản về thị trường tiền tệ, thị
trường ngoại hối, và tỷ giá hối đoái, các yếu tố ảnh hưởng
đến tỷ giá, các phương pháp điều chỉnh tỷ giá.
Vận dụng tính toán tỷ giá chéo giữa các đồng tiền.
2
NỘI DUNG
CHƯƠNG 2. TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI (TGHĐ)
2.1 Tỷ giá hối đoái
2.2 Cơ sở xác định TGHĐ
2.3 Các phương pháp yết giá
2.4 Một số quy ước trong giao dịch hối đoái
2.5 Các loại tỷ giá thông dụng
2.6 Cách tính tỷ giá bằng phương pháp tính chéo
2.7 Các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ giá
2.8 Các biện pháp điều chỉnh tỷ giá chủ yếu
3
.
4
CHƯƠNG 2. TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
2.1 Tỷ giá hối đoái (TGHĐ)
‘Giá cả của một đơn vị tiền tệ này thể hiện bằng một số đơn vị
tiền tệ nước kia được gọi là tỷ giá hối đoái’
[Đinh Xuân Trình, (2006), Giáo trình thanh toán quốc tế, Nhà
xuất bản lao động – xã hội, trang 47-48]
Theo Luật Ngân hàng Nhà nước 2010:
Tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam là giá của một đơn vị tiền tệ
nước ngoài tính bằng đơn vị tiền tệ của Việt Nam.
5
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default
Tỷ giá các ngoại tệ Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam ngày 25/01/2021
Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUSTRALIAN DOLLAR 17,362.18 17,537.56 18,087.37
CAD CANADIAN DOLLAR 17,687.97 17,866.63 18,426.76
CHF SWISS FRANC 25,403.23 25,659.83 26,464.28
CNY YUAN RENMINBI 3,487.64 3,522.86 3,633.86
DKK DANISH KRONE - 3,705.65 3,844.83
EUR EURO 27,218.76 27,493.70 28,640.71
GBP POUND STERLING 30,771.15 31,081.97 32,056.41
HKD HONGKONG DOLLAR 2,901.30 2,930.60 3,022.48
INR INDIAN RUPEE - 315.35 327.72
JPY YEN 215.58 217.76 226.84
KRW KOREAN WON 18.08 20.09 22.01
KWD KUWAITI DINAR - 76,154.77 79,143.28
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,645.82 5,764.87
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,661.47 2,772.50
RUB RUSSIAN RUBLE - 305.66 340.6
SAR SAUDI RIAL - 6,135.26 6,376.02
SEK SWEDISH KRONA - 2,727.39 2,841.17
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,943.14 17,114.28 17,650.83
THB THAILAND BAHT 680.48 756.08 784.48
USD US DOLLAR 22,955.00 22,985.00 23,165.00
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/01/2021 09:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
.
6
. TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
2.2 Cơ sở xác định tỷ giá
2.2.1 Trước tháng 12/1971
Chế độ bản vị vàng
Ngang giá vàng
TGHĐ xác định dựa vào hàm lượng vàng gọi là ngang giá vàng
(Gold Parity)
1 2
3 4
5 6