
TH T C H I QUANỦ Ụ Ả
ĐI V I HÀNG HÓA Ố Ớ
XU T KH U-NH P KH UẤ Ẩ Ậ Ẩ
1

Các văn b n pháp lu t đã ban hànhả ậ
1.S c l nh 27/SL thành l p S thu quan và ắ ệ ậ ở ế
thu gián thu do B tr ng B N i v Võ Nguyên ế ộ ưở ộ ộ ụ
Giáp, ký ngày 10/9/1945;
2.Ngh đnh s 03/CP Ban hành Đi u l H i ị ị ố ề ệ ả
quan ngày 27/2/1960;
3.Pháp l nh H i quan ban hành năm 1990 và ệ ả
Ngh đnh 171/HĐBT do H i đng B tr ng ban ị ị ộ ồ ộ ưở
hành ngày 27/5/1991;
4.Ngh đnh s 16/1999/NĐ-CP ngày 27/3/1999 ị ị ố
Quy đnh v TTHQ, GSQL và l phí h i quan;ị ề ệ ả
2

4.Lu t H i quan ban hành ngày 29/6/2001 (s a đi ậ ả ử ổ
b sung năm 2005); ổ
5.Ngh đnh 154/2005/NĐ-CP ngày 15/12/2005 Quy ị ị
đnh chi ti t thi hành m t s đi u c a Lu t HQ 2005 ị ế ộ ố ề ủ ậ
v ki m tra h i quan, giám sát HQ;ề ể ả
6.Thông t 194/2010/TT-BTC H ng d n chi ti t ư ướ ẫ ế
Ngh đnh 154 s a đi b sung TT79;ị ị ử ổ ổ
3

Các đi u c qu c tề ướ ố ế
1-Công c v thành l p H i đng h p tác h i ướ ề ậ ộ ồ ợ ả
quan th gi i (CCC-Cooperation Council Customs) ế ớ
nay là T ch c HQ th gi i (WCO-World Customs ổ ứ ế ớ
Organization);1.7.1993 HQVN là thành viên chính
th c c a t ch c này.ứ ủ ổ ứ
2-Công c Kyoto 1973 v đn gi n hóa và hài ướ ề ơ ả
hòa hóa TTHQ, Vi t Nam tham gia năm 1997, s a ệ ử
đi năm ổngày 26 tháng 06 năm 1999 Vi t nam đã ệ
phê chu nẩ tham gia năm 2008;
4

3.Công c HS (Harmonization Systems) HQVN ướ
tham gia công c năm1998;ướ
4.Hi p đnh tr giá GATT v tr giá tính thu h i ệ ị ị ề ị ế ả
quan VN b t đu th c hi n hi p đnh 29.12.1993;ắ ầ ự ệ ệ ị
5.Công c CITES: V b o v đng v t quí ướ ề ả ệ ộ ậ
hi m;ế
6.Hi p đnh TRIPs: B o h Quy n s h u trí tu ;ệ ị ả ộ ề ở ữ ệ
7.Công c Bern: B o h các tác ph m văn h c ướ ả ộ ẩ ọ
ngh thu t;ệ ậ
8.Và m t s công c đi u c qu c t khác mà ộ ố ướ ề ướ ố ế
Vi t Nam tham gia ký k t có liên quan đn ho t đng ệ ế ế ạ ộ
c a HQ, nh t là trong lĩnh v c v n t i qu c t .ủ ấ ự ậ ả ố ế
5