27/05/2012
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TPHCM
KHOA TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
Giảng viên: ThS. Nguyễn Lê Hồng Vỹ
127 May 2012 Nguyn Lê Hng V
Chương 3
THU
TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT
227 May 2012 Nguyn Lê Hng V
27/05/2012
2
Căn cứ pháp
Lut s 27/2008/QH12 ngy 14/11/2008, c hiu lc thi
hnh t ngy01/01/2009.
Nghị định s 26/2009/-CP ca Chnh ph ban hnh
ngy 16/03/2009, c hiu lc thi hnh t ngy
01/04/2009 (tr mặt hng rượu, bia c hiu lc thi hnh
t ngy 01/01/2010.)
Thông s 64/2009/TT-BTC ca Bộ Ti chnh ngy
27/3/2009 Hướng dẫn chi tiết thi hnh một s điều ca
Lut Thuế tiêu thụ đặc bit.
27 May 2012 3
Nguyn Lê Hng V
3.1 Khái niệm và mục đích:
3.1.1 Khái nim
L loi thuế gin thu. Thu vo HHDV đặc bit (l HHDV
không thiết yếu, không được nh nước khuyến khch tiêu
dùng, thm ch l xa xỉ) theo danh mục do NN qui định.
Đặc đim: mc thuế sut cao, nhm điều tiết thu nhp
ca nhng ngưi c thu nhp cao, đm bo công bng XH
3.1.2 Mục đích
Thu ngân sch Nh nước.
Qun , hướng dẫn sn xut, tiêu dùng HHDV đặc bit.
Điều tiết thu nhp,phân phi li thu nhp ng bng hơn.
27 May 2012 4
Nguyn Lê Hng V
27/05/2012
3
3.2 Đi tưng chu thu, np thuTTĐB
3.2.1 Đi tưng chu thu TTĐB
Hng ha:
27 May 2012 5
1) Thuc l điếu, g;
2) Rượu;
3) Bia;
4) Ô tô dưới 24 chỗ ngồi;
5) Xe mô tô hai bnh, ba
bnh c dung tch xi lanh
trên 125 cm3
6) Tu bay
7) Du thuyền
8) Xăng cc loi,
9) Điều hòa nhit độ công
sut 90.000 BTU;
10) Bi l;
11) Vng mã, hng mã.
Nguyn Lê Hng V
3.2 Đi tưng chu thu, np thuTTĐB
3.2.1 Đi tưng chu thu TTĐB
Dịch vụ:
1) Kinh doanh vũ trưng
2) Kinh doanh mt xa, karaoke
3) Kinh doanh ca-si-nô, trò chơi đin tử c thưởng
4) Kinh doanh đặt cược
5) Kinh doanh gôn
6) Kinh doanh xổ s
27 May 2012 6
Nguyn Lê Hng V
27/05/2012
4
3.2 Đi tưng chu thu, np thuTTĐB
Đi tưng không thuộc diện chu thu TTĐB
(1). Sn xut, gia công trc tiếp xut khẩu ra nước ngoi.
(2). Bn ti hội chợ trin lãm nước ngoi.
(4). Hng ha NK đ vin trợ;qutặng theo mc quy định
được hưởng tiêu chuẩn hnh miễn thuế miễn tr ng/giao.
(5) Hng ha chuyn khẩu, qu cnh, mượn đưng qua VN
(6). Hng ha tm nhp khẩu đ ti xut khẩu.
(7). Hng tm nhp khẩu đ d hội chợ, trin lãm.
(8). Hng ha t nước ngoi nhp khẩu vo khu chế xut,
tr ô dưới 24 chỗ ngồi.
27 May 2012 7
Nguyn Lê Hng V
3.2 Đi tưng chu thu, np thuTTĐB
Đi tưng không thuộc diện chu thu TTĐB (tt)
(9). Hng ha nhp khẩu đ bn ti cc cửa hng kinh
doanh hng miễn thuế.
(10) Tu bay, du thuyền sử dụng cho mục đch kinh doanh
vn chuyn hng ha, hnh khch vkinh doanh du lịch.
(11)Xe chở ngưi chuyên dùng trong cc khu vui chơi
gii tr, th thao không tham gia giao thông;cc loi xe
đặc bit:xe cu thương, xe chở phm nhân, xe tang lễ;
(12)Điều hòa nhit độ c công sut 90.000 BTU trở xung,
theo thiết kế ca nh SX chỉ đ lắp trên phương tin vn
ti như ôtô, toa xe lửa, tu, thuyền, tu bay.
27 May 2012 8
Nguyn Lê Hng V
27/05/2012
5
3.2 Đi tưng chu thu, np thuTTĐB
27 May 2012 9
3.2.2 Đi tưng np thu TTĐB
Cc tổ chc, c nhân (gọi chung l sở) c sn xut
kinh doanh, nhp khẩu hng ha v kinh doanh dịch vụ
thuộc đi tượng chịu thuế TTĐB.
sở kinh doanh xut khẩu mua hng chịu thuế TTĐB
ca sở sn xut đ xut khẩu nhưng không xut khẩu
m tiêu thụ trong nước.
Nguyn Lê Hng V
3.3. Căn cứ và phương pháp nh thu
Thuế tiêu thụ đặc
bit phi nộp=Gi tnh
Thuế TTĐB xThuế
sut
27 May 2012 10
3.2.2 Giá tính thu TTĐB
Giá tính thu TTĐB đi với hàng SX trong ớc
L gi chưa c thuế GTGT,chưa c thuế TTĐB v không
loi tr gi trị vỏ bao (nếu c).
Gi tnh
thuế TTĐB =Gi bn chưa c thuế GTGT
1 + Thuế sut thuế TTĐB
Nguyn Lê Hng V