Nội dung tóm tắt
Bài giảng trình bày chi tiết về thuốc cố sáp trong Y học cổ truyền, tập trung vào ba nhóm chính: thuốc liễm hãn, thuốc cố tinh sáp niệu và thuốc sáp trường chỉ tả.
1. **Thuốc liễm hãn:**
* Đặc điểm chung: vị chua, tính bình, quy kinh tâm, có tác dụng cầm mồ hôi, trị các chứng tự hãn, đạo hãn. Thường phối hợp với thuốc trị nguyên nhân (hàn hoặc nhiệt), thuốc bổ tâm âm, hoặc thuốc an thần.
* Các vị thuốc: Ngũ vị tử (cầm mồ hôi, bổ thận, chỉ ho, sinh tân dịch), Mẫu lệ (bình can tiềm dương, sáp tinh, liễm hãn, nhuyễn kiên tán kết, giảm tiết dịch vị), Ma hoàng căn, Ngũ bội tử, Táo nhân, Bạch thược,...
2. **Thuốc cố tinh sáp niệu:**
* Đặc điểm chung: vị chua, tính bình/ôn/lương, quy kinh thận, có tác dụng cố tinh, sáp niệu, trị tiểu tiện nhiều, di tinh, di niệu, khí hư. Thường phối hợp với thuốc bổ thận âm/dương hoặc thuốc thanh nhiệt (nếu có thấp nhiệt).
* Các vị thuốc: Sơn thù du (cố tinh sáp niệu, bổ can thận, cầm mồ hôi), Khiếm thực (bổ thận, cố tinh, kiện tỳ, chỉ tả), Kim anh tử (cố thận sáp tinh, cầm tiêu chảy), Tang phiêu tiêu, Phúc bồn tử, Mẫu lệ.
3. **Thuốc sáp trường chỉ tả:**
* Đặc điểm chung: vị chua, tính bình/ôn, quy kinh đại trường, tỳ, vị, có tác dụng cầm tiêu chảy, trị tiêu chảy cấp/mạn tính do tỳ dương hư, lỵ amip, suy giảm chức năng gan. Thường phối hợp với thuốc trị nguyên nhân (kiện tỳ, ôn trung, hóa thấp, bổ thận dương, thanh nhiệt táo thấp).
* Các vị thuốc: Ngũ bội tử (cầm tiêu chảy, cầm mồ hôi, sát khuẩn), Ô mai (cầm tiêu chảy, cầm mồ hôi, sinh tân dịch, sát trùng), ổi, sim, liên nhục.
Bài giảng cũng nhấn mạnh các chú ý khi sử dụng thuốc cố sáp, như tránh nhầm lẫn với chứng viêm tiết niệu, không dùng thuốc sáp trường chỉ tả khi nhiễm khuẩn ruột cấp hoặc lỵ trực khuẩn.