Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này trình bày về vai trò của dược sĩ trong hệ thống Y Dược học cổ truyền, tập trung vào biện chứng luận trị và các yếu tố liên quan như lý, pháp, phương, dược. Nội dung học phần Dược học cổ truyền bao gồm đại cương (Y lý), chế biến thuốc cổ truyền và các nhóm thuốc cổ truyền (vị thuốc). Đặc biệt, tài liệu đi sâu vào nhóm thuốc giải biểu, bao gồm cả thuốc giải biểu cay ấm và thuốc giải biểu cay mát.
Đối tượng sử dụng
Tài liệu này dành cho các dược sĩ, sinh viên ngành dược và những người quan tâm đến Y Dược học cổ truyền, đặc biệt là việc sử dụng thuốc giải biểu trong điều trị các chứng bệnh liên quan đến phong hàn và phong nhiệt.
Nội dung tóm tắt
Tài liệu này trình bày chi tiết về thuốc giải biểu trong Y học cổ truyền, bao gồm cả thuốc giải biểu cay ấm và cay mát, với các nội dung chính sau:
1. **Đại cương:**
* Giải thích khái niệm "Biểu" và "Giải biểu".
* Phân tích nguyên nhân gây bệnh từ ngoại nhân (phong hàn/nhiệt) và cách điều trị bằng phép hãn.
2. **Thuốc giải biểu cay ấm:**
* **Đặc điểm chung:**
* Tính vị: Cay, ấm, quy kinh phế và các kinh khác.
* Công năng chủ trị: Phát tán phong hàn, phát hãn, trị chứng phong hàn phạm biểu như sốt rét (sợ rét nhiều hơn sốt), đau đầu, ngạt mũi, đau thần kinh ngoại biên, co cơ, đau viêm khớp.
* Phối hợp thuốc: Ôn phế chỉ ho, hành khí.
* Cổ phương: Ma hoàng thang, Quế chi thang.
* Chú ý: Thuốc gây hao tổn tân dịch, cần ngừng khi bệnh lui; sắc nhanh, uống ấm, đủ liều; thận trọng với phụ nữ có thai.
* **Các vị thuốc:** Ma hoàng, Quế chi, Sinh khương, Tô diệp, Bạch chỉ, Kinh giới, Hương nhu (mô tả chi tiết về tính vị, quy kinh, công năng, chủ trị, chú ý của từng vị).
3. **Thuốc giải biểu cay mát:**
* **Đặc điểm chung:**
* Tính vị: Cay, mát/lạnh, quy kinh phế, can và các kinh khác.
* Công năng chủ trị: Giải biểu nhiệt, trị phong nhiệt phạm biểu (sởi, sốt phát ban, dị ứng nhiệt), thanh can (trị can nhiệt như đau mắt đỏ, mờ mắt).
* Phối hợp thuốc: Thanh phế chỉ ho, thanh nhiệt.
* Cổ phương: Tang cúc ẩm.
* **Các vị thuốc:** Bạc hà, Cát căn, Cúc hoa, Sài hồ, Thăng ma, Ngưu bàng tử (mô tả chi tiết về tính vị, quy kinh, công năng, chủ trị, chú ý của từng vị).