Giới thiệu tài liệu
Sỏi thận là một bệnh lý tiết niệu phổ biến trên toàn cầu và tại Việt Nam, gây ra gánh nặng đáng kể cho hệ thống y tế. Trong bối cảnh các phương pháp điều trị ít xâm lấn ngày càng phát triển, phẫu thuật nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống mềm (RIRS) đã trở thành một lựa chọn ưu tiên nhờ tính an toàn và hiệu quả cao, đặc biệt với các trường hợp sỏi đài thận khó tiếp cận hoặc sỏi sót. Tuy nhiên, việc dự đoán khả năng sạch sỏi sau phẫu thuật đóng vai trò cốt yếu để tối ưu hóa quyết định điều trị. Thang điểm R.I.R.S, được phát triển để đánh giá độ phức tạp của sỏi thận, đã cho thấy tiềm năng trong việc dự đoán tỷ lệ sạch sỏi. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu đánh giá thực tế ứng dụng và mối liên quan giữa thang điểm R.I.R.S với tỷ lệ sạch sỏi sau RIRS, từ đó cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho thực hành lâm sàng.
Đối tượng sử dụng
Các bác sĩ chuyên khoa Tiết niệu, Ngoại thận, phẫu thuật viên nội soi, nghiên cứu viên y khoa và sinh viên y khoa quan tâm đến điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ống mềm và các hệ thống dự đoán kết quả phẫu thuật.
Nội dung tóm tắt
Nghiên cứu này được tiến hành với mục tiêu đánh giá ứng dụng của thang điểm R.I.R.S trong việc dự đoán tỷ lệ sạch sỏi sau phẫu thuật nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống mềm (RIRS) điều trị sỏi thận. Đây là một nghiên cứu tiền cứu thực hiện tại Bệnh viện Trung ương Huế trên 77 bệnh nhân với 83 viên sỏi thận. Trước khi tiến hành kỹ thuật nội soi mềm, mỗi viên sỏi đều được tính điểm R.I.R.S, và các phép đo được thực hiện bằng phần mềm RadiAnt DICOM Viewer. Kết quả cho thấy, tuổi trung bình của bệnh nhân là 56,5 ± 12,6, với 26% trường hợp nhập viện do sỏi sót hoặc nguyên nhân chưa được giải quyết sau các can thiệp trước đó. Kích thước sỏi trung bình là 13,9 ± 6,7 mm, và tỷ trọng sỏi trung bình đạt 1005 ± 113 HU. Sỏi đài dưới chiếm tỷ lệ cao (69,3%), trong đó 31,3% có góc bể thận đài dưới ≤ 30°. Điểm R.I.R.S trung bình là 6,4 ± 1,6. Sau phẫu thuật, tỷ lệ sạch sỏi đạt 73,5%. Đáng chú ý, nhóm bệnh nhân sạch sỏi có điểm R.I.R.S thấp hơn đáng kể so với nhóm sỏi sót (p = 0,015). Diện tích dưới đường cong ROC của thang điểm R.I.R.S là 0,738 (p=0.002), với độ nhạy 83,6% và độ đặc hiệu 50%. Từ những phân tích trên, nghiên cứu kết luận rằng thang điểm R.I.R.S là một công cụ lâm sàng hữu ích để dự đoán tỷ lệ sạch sỏi sau phẫu thuật nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống mềm trong điều trị sỏi thận. Hệ thống tính điểm này không chỉ hỗ trợ bác sĩ tư vấn cho bệnh nhân một cách hiệu quả mà còn giúp lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu nhất, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.