FOREIGN TRADE UNIVERSITY ELECTRONIC COMMERCE DEPARTMENT
TH
NG M I ĐI N T
ƯƠ
Ệ Ử
Ạ
Electronic Commerce- Business Intelligence
ị
ThS. Nguy n Th Khánh Chi ễ Email: chintk@ftu.edu.vn
January 2010
FOREIGN TRADE UNIVERSITY ELECTRONIC COMMERCE DEPARTMENT
MÔ HÌNH TMĐT
January 2010
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
ố
ề
Quy trình mua hàng Truy n th ng
January 2010
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
January 2010
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
I. Phân lo i mô hình ạ
1. Theo đ i t
ng tham gia: B2B,
ố ượ B2C, C2C...
ộ ố
2. Theo m c đ s hóa ứ 3. Theo mô hình doanh thu 4. Theo ph ươ
ng th c k t n i ứ ế ố
January 2010
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
1. Theo đ i t
ng tham gia
ố ượ
Ng
i tiêu dùng
ườ
Chính phủ G
Doanh nghi pệ B
C
Chính phủ G
G2C E-Government
ệ
ả
Doanh nghi pệ B
G2B H i quan đi n tử G2G ELVIS (vn – usa)
B2B Alibaba.com B2C Amazon.com B2G Đ u th u công ầ
ấ
Ng
i tiêu dùng
ườ
C
C2G
January 2010
C2B Priceline.com C2C E-bay
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
n Mô hình B2C
tr c
u So sánh E-tailing và Retailing u Mô hình kinh doanh bán l ẻ ự
n Mô hình B2B u Phân lo iạ u L i ích và h n ch
ạ
ợ
ế
tuy nế
January 2010
Mô hình B2B và B2C
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
B2B model
n Lo i hình giao d ch TMĐT gi a doanh
ữ
ạ
ị
nghi p v i doanh nghi p ệ
ệ
ớ
u B2B chi m ít nh t 85% t ng giá tr giao
ấ ổ ị
January 2010
ế d ch c a TMĐT ị ủ
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
B2B model
Turban, Electronic Commerce, 2006. Prentice Hall
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
B2B model
The Growth of B2B E-commerce
SOURCES: U.S. Census Bureau, 2008; authors’ estimates.
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models B2B model -Sell side
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
B2B model -Sell side
i mua. ủ ị
n Mô hình sàn giao d ch c a ng ườ n Xu t hi n tình tr ng đ c quy n mua ề ạ n Các ph
ấ ộ
ệ ươ
ng th c mua hàng: ầ ấ
u Đ u th u tr c tuy n ế u Mua hàng tr c tuy n ế u Tham gia vào h th ng mua hàng ệ ố
January 2010
ứ ự ự
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
B2B model
ị
Các sàn giao d ch B2B www.alibaba.com (Trung Qu c)ố www.ec21.com (Hàn Qu c)ố www.buyusa.com (M )ỹ www.sesami.net (Singapore) t Nam) www.vnemart.com (Vi ệ
January 2010
www.ecvn.com www.gophatdat.com www.vietoffer.com
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
B2C model
hàng hóa hữu hình
hàng hóa số hóa
Đặt hàng
Phân phối
Thanh toán
Quảng cáo
January 2010
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
Trung gian phân ph iố
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
E-store Model
E-store Model Virtual Sho Online Store
ế Siêu th tr c tuy n ị ự i tiêu dùng có th vào ườ ắ
January 2010
Ng ể mua s m hàng hóa và d ch v ụ ị và thanh toán tr c tuy n ế ự b ng các ph ng ti n thanh ệ ươ ằ . (virtual shop), toán đi n t ệ ử (electronic storefront, online store).
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
Turban, Electronic Commerce, 2006, Prentice Hall
E-store Model
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
E-store Model
n L i ích: ợ u Giá có xu h ướ u Các kho n chi
t kh u khi mua hàng tr c tuy n là nhi u h n ự ế ề ơ
ng r h n ẻ ơ ấ ế ả mua hàng offline
ơ ườ ể ễ ệ
u Ng i tiêu dùng có th d dàng h n trong vi c so sánh giá c và s n ph m ẩ ả ả u Có nhi u s l a ch n h n. ơ ọ ề ự ự u Ti c th i gian t ki m đ ờ ượ ệ u Giúp b o v môi tr ng ườ ả ệ u Thu n ti n trong vi c mua bán hàng hóa ệ ệ
ế
January 2010
ậ
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
Quy trình mua hàng trên CĐT-eBay t
i Vi
t Nam
ạ
ệ
E-store Model
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
ấ
Online Auction- Đ u giá tr c tuy n ế Th c hi n đ u giá qua h th ng thông tin
ự ệ ố
ự ệ ấ
Mô hình đ u giá tr c tuy n - Ngu n: Klein (1997) ế
ự
ồ
ấ
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
ự
ấ
Turban, Electronic Commerce, 2006. Prentice Hall
Online Auction- Đ u giá tr c tuy n ế
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
2. Theo m c đ s hóa
ứ ộ ố
n Brick and mortal: TM truy n th ng ề n Click and mortal/
ố
n Click and browse/ Pure e-commerce
January 2010
Partial e- commerce
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
3. Theo ph
ươ
ng th c k t n i ứ ế ố
n Th n Th
ươ ươ
ng m i đi n t ạ ng m i đi n t ạ
ệ ử ệ ử
di đ ng: M- ộ
commerce
January 2010
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
4. Theo mô hình doanh thu
ả
u Bán hàng (amazon) u Phí giao d ch (ebay) ị u Phí thuê bao (magazine) u Phí qu ng cáo (google, alibaba) u Phí liên k t (amazon & toyRus) ế u Các ngu n thu khác ồ
January 2010
Mô hình KD
Doanh thu
Mô tả
Ví dụ
C ng n i ố
ổ
ấ
ế
ả
Cung c p các d ch v tr n gói và n i dung tìm ki m, tin i s d ng
Yahoo! iBoats.com
ộ ng ch y u là ng ủ ế
ụ ọ ố ượ
ườ ử ụ
ị ạ
i nhà.
t c, âm nh c, đ i t ứ t ạ
Qu ng cáo Phí đăng ký Phí giao d chị
Bán l
Bán hàng
ể
ự
ế
ắ
tr c ẻ ự tuy n (e- ế tailer)
Amazon.com Walmart.com Dell.com
ề
Khách hàng có th mua s m tr c tuy n. - - -
TMĐT thu n túy TMĐT k t h p TM truy n th ng ố Các nhà s n xu t bán hàng tr c ti p ự ế ấ
ầ ế ợ ả
ộ
Các nhà cung c p thông tin, các ch
ng trình gi
i trí
ấ
ươ
ả
ả
Cung c p n i ấ dung
Vnexpress.net Vtv.com Nhacso.net
Qu ng cáo Phí đăng ký Phí liên k tế
Trung gian
Phí giao d chị
ấ
giao d chị
bvsc.com.vn travel.com.vn
Các trung gian giao d ch cung c p nh ng b x lý giao ạ ế
ữ i ch ng khoán, đ i ớ
ộ ử ứ
ị d ch bán hàng tr c tuy n, môi gi ự ị lý du l ch.
ị
Ng
i mua, ng
i bán g p
Các mô hình đ u giá: giúp ng ấ
ườ
ườ
ặ
Phí d ch v ị
ụ
i t o l p ườ ạ ậ ng th tr ị ườ
nhau
Ebay.com Alibaba.com
Cung c p các d ch v cho khách hàng: đào t o tr c tuy n,
Hosting.net.vn Bán d ch v
ụ
ự
ế
ấ
ạ
ị
ị
ụ
Nhà cung c p ấ d ch v
ụ
ị
N i các cá nhân có m i quan tâm, s thích riêng bi
ơ
ệ
ở
ố
ả
Nhà cung c p ấ c ng đ ng ộ
ồ
ữ
ệ
ề
ả
ậ
ấ
t chia s kinh nghi m, th o lu n nh ng v n đ cùng quan ẻ tâm
Qu ng cáo Phí đăng ký Phí liên k tế
i t o đi u ki n cho TMĐT phát
ườ ạ
ề
ệ
Nh ng ng ữ tri nể
7Cs
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
Advertising-supported model
ị
ụ ơ ở ữ ệ
ễ
ả
Website cung c p ấ d ch v , thông tin hay c s d li u mi n phí cho khách hàng khi đi kèm v i các ớ thông đi p qu ng ệ cáo
January 2010
Online ads 2001-1012
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
Advertising-supported model
ấ ả
ố
ơ
ả ậ
ệ ộ ế ễ ả
ậ
Kh năng tìm th y đ i tác, thông tin trên các banner và các m c ụ qu ng cáo s cao h n, ẽ thu n ti n và d dàng h n m t k t qu tìm ơ ki m.ế Free services
January 2010
Đem l i s thành công ạ ự và hi u qu cho doanh ả ệ nghi p ệ c c i ti n Là m t b ộ ướ ả ế v các công c tìm ụ ề ki m ngày nay ế Ph n m m truy c p ề ầ internet nhanh chóng Cá bi t hóa website ệ
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
Advertising-supported model
C ng thông tin ổ Báo đi n tệ ử
Ads-S Model
www. microsoft.com www.vnexpress.net www.vietnamnet.vn www. AutoTrader.com www.CycleTrader.com
Web t p trung ậ
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
ộ ố
II. M t s mô hình kinh doanh TMĐT đi n hình
ể
n Alibaba n Google n Dell
January 2010
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
1. Alibaba.com
n Thành l p: 1999, t p trung vào th ị
ậ
tr
ậ ng Trung Qu c
ố
ườ ệ
n Hi n nay có h n 5 tri u doanh ệ ơ h n 200 qu c gia và ố
ệ ừ ơ ổ
nghi p t vùng lãnh th đăng ký kinh doanh trên alibaba
n Tr thành website xúc ti n B2B
ế
ở
thành công nh tấ
2007, Alibaba Group
ế
Tính đ n tháng 1 năm g m có 5 công ty: ồ
ng m i qu c t
ươ
ố ế
ph c ụ
n Alibaba.com: Website th ừ
doanh nghi p v a và nh ệ
v các ụ
Trung Qu c
ủ
ở
ố
i Taobao đã có trên
n Taobao - Đ i th chính c a ố v đ u giá tr c tuy n. Hi n t ế ự ề ấ ng đ u giá (t 65% th tr
ị ườ
ấ
ạ ỏ ủ eBay ệ ạ ạ
i TQ) ủ
ố
n Yahoo! China - Search portal c a Trung Qu c n AliPay – Đ i th chính c a
ủ PayPal v thanh toán ề
ủ
Trung Qu c
ự
ố tr c tuy n ế ở n Alisoft - Ho t đ ng t
ng các
ấ
ố tháng 1 năm 2007, Alisoft ị ườ
ừ ụ
cung c p các d ch v web cho th tr doanh nghi p v a và nh ệ
ỏ
ạ ộ ị ừ
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
Alibaba.com
ơ ở ữ ệ ầ ấ
ị
ụ
n C s d li u n Đ u th u n Ch c năng và d ch v ứ n Doanh thu
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
C s d li u c a Alibaba
ơ ở ữ ệ ủ
n Trung tâm c a Alibaba là m t c s d li u
ộ ơ ở ữ ệ ủ
n Là c ng thông tin c a 27 nhóm s n ph m l n
kh ng l ổ ồ
ủ ả ổ
ớ ơ ả
ẩ ệ ụ ư ơ
, ẩ ồ ụ ơ ơ ệ ử ồ
ồ
ỗ n Trong m i danh m c s n ph m l i phân lo i các nh nông s n, d t may, ô tô xe máy, đ ch i,… n H n 700 danh m c s n ph m con, ví d trong ả nhóm đ ch i chia thành: búp bê, đ ch i đi n t ồ đ ch i b ng g ,… ơ ằ ụ ỗ ẩ
n Website cung c p công c tìm ki m theo ngành
c p đ nh h n, chi ti ấ ỏ ơ ề ộ
ấ
ả ố ờ
ạ ạ ả t h n v các công ty. ế ơ ế ụ hàng, công ty, qu c gia, lo i qu ng cáo, th i gian ạ post bài…
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
Đ u th u
ấ
ầ
ấ
ườ ườ
ế
ậ
ỏ
i bán có th g i giá đ u cho ể ử i mua, ti n hành th a thu n ấ
ơ
i m c My Trade
n Alibaba cho phép khách hàng post RFQs – Request for Quotation (yêu c u chào hàng) ầ n Ng ng và ch p nh n đ n hàng ậ t t ế ạ
ụ
n Xem chi ti Activity
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
Đ c đi m và d ch v
ể
ặ
ị
ụ
ấ
n Alibaba cung c p các d ch v : free email, d ch v ụ ị
ự
ứ
ẫ
ễ
i XNK), thông tin v các h i ộ
ị ị ạ ề
ứ
ớ
ợ ể
ễ
ậ
ọ
ụ ng d n giao d ch, ch ng th c (trust), FAQ, h ướ thông báo email mi n phí, thành viên câu l c b ộ TQ, tin t c (liên quan t ch tri n lãm, thông tin pháp lu t, tr ng tài, di n đàn và th o lu n.
ậ
ả
ể ạ
riêng trên Alibaba đ qu ng cáo, xúc ti n Marketing.
n Ngoài ra, thành viên còn có th t o các trang web ả
ế
ể
n Các ngôn ng : Anh, Trung, Nh t, Hàn
ữ
ậ
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
Doanh thu
ồ qu ng cáo
n Tr ướ y u đ n t ế
c đây, ngu n thu chính ch ủ ế ừ
ả n T năm 2004 ngu n thu m r ng
ồ
ị
ở ộ tín
ấ
ệ ẩ ề ị
n L i th : chi phí v n hành th p
ừ các d ch v có thu phí: t ụ ừ d ng doanh nghi p, báo ụ cáo xu t nh p kh u, trung ậ tâm thông tin v d ch v v n ụ ậ i,…ả t ế ợ
ậ
ấ
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
2. Google
ớ
ệ
ị ng th c kinh doanh c a Google
i thi u v Google n Gi ề n Các d ch v c a Google ụ ủ n Ph ứ
ươ
ủ
i thi u v Google
ớ
Gi ệ ề n Thành l p: 1998 ậ n Nhân viên16.805 (31 tháng 12, 2007)
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
Các d ch v c a Google ụ ủ
ị
n S n ph m chính c a công ty này là
ả
ủ
ượ
ẽ
ấ
ẩ c công c tìm ki m Google, đ ế ụ i đánh giá là công c nhi u ng ụ ườ ề tìm ki m h u ích và m nh m nh t ạ ữ ế trên Internet
n Trong năm 2000, Google đã b t ắ
ầ ể
ừ ợ
ả
khóa ằ ả i k t qu thích h p h n ơ ạ ế i dùng.
đ u bán qu ng cáo b ng t đ đem l cho ng ườ
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
ng th c kinh doanh c a
ủ
ứ
Ph ươ Google
n Google hi n nay đã phát tri n nhi u d ch
ề
ệ
ị
ụ
ể ồ
ư
ự
ồ i Qu ng cáo
ướ
ụ
ạ
ả
i pháp kinh doanh.
v và công c cho c ng đ ng chung cũng ộ ụ nh trong lĩnh v c kinh doanh, bao g m các ng d ng Web, m ng l ứ và gi ả
ELECTRONIC COMMERCE Chapter 2: Models
Ph
ng th c kinh doanh c a Google
ươ
ủ
ứ
Google AdWords cho
ng có
ả
ủ
ế
ươ
phép các đ i t ố ượ nhu c u Qu ng cáo ả ầ đăng Qu ng cáo c a ủ ả mình trên k t qu tìm ế ki m c a Google và trên Google Content ng Network qua ph th c ứ
cost-per-click ho c ặ cost-per-view
https://adwords.google.com/select/Login
D ch v
ị
ụ
ị ụ ư ệ ử
ế ọ
n Google Gmail: D ch v th đi n t n Google Reader: Trình đ c tin tr c tuy n. ự n Google Personalized: Trang ch Google cá nhân tùy bi n ủ n Google Docs and Spreadsheets: Công c so n th o văn b n
ế
ụ ạ ả ả
ả ự
n Google Code: Phát tri n mã ngu n. n Google Web Albums: Qu n lý l u tr hình nh, xu t b n hình ữ
và b ng tính tr c tuy n ế ể ồ
ấ ả ư ả ả
n Google Pages Creator: Upload, l u tr file, t o trang web tr c
nh trên web. ả
ư ữ ự ạ
tuy n mi n phí. ế ễ
ị ụ
n Google Blogger: D ch v blog n Google Calendar: L ch làm vi c ệ n Google Video Upload video n Google Alerts: Nh n tin t c và k t qu tìm ki m qua th đi n
ị
ư ệ ứ ế ế ậ ả
t ử
n Google Answers: D ch v tr l n Google Blog Search: Tìm ki m trên các Blog
i có l phí ( đã hu b ) ệ ị ỷ ỏ
ụ ả ờ ế
D ch v
ị
ụ
ư ụ ấ ừ Open Directory Project
ễ
ả
ế ệ ụ
ng, hình t
n Google Catalogs n Google Directory: Th m c l y t n Froogle: Tìm hàng hóa đ mua ể n Google Groups: Di n đàn n Google Images: Tìm ki m hình nh n Google Labs: Th nghi m d ng c m i ụ ớ ử n Google Local n Google Maps: B n đ , ch h ỉ ướ ế
ừ ệ ng đi có gi i ch trong m t v tinh toàn Th ế ộ ỉ ườ ớ
ả i(Riêng v i d ch v tìm ki m đ ớ ị ụ ố ồ ị ư Hoa Kỳ, Canada, Anh, Ireland, và
gi ớ s qu c gia ví d nh ố Nh t B n ả ). ậ
n Google Mobile: S d ng Google trên đi n tho i di đ ng ử ụ n Google News: Tin t c ứ n Google Print, Google Scholar , Google SMS n Google Apps (ti ng Vi
ệ ạ ộ
t) ế ệ
FOREIGN TRADE UNIVERSITY ELECTRONIC COMMERCE DEPARTMENT
Questions & Answer
ThS. Nguyen Thi Khanh Chi
January 2010