Ch ng 8.ươ
LÝ LU N HÌNH THÁI KINH T - XÃ H I
V I CON Đ NG ĐI LÊN CH NGHĨA XÃ H I ƯỜ
C A VI T NAM
8.1 Lý lu n hình thái kinh t - xã h i – N n t ng c a ế
ch nghĩa duy v t l ch s
8.1.1 Ph m trù hình thái kinh t - xã h i ế
8.1.1.1 Ti n đ th c ti n xu t phát xây d ng lý
lu n hình thái kinh t - xã h i ế
- Loài ng i đã trãi qua các xã h i:ườ
+ CSNT,
+ Ch đ nô l ,ế
+ Ch đ phong ki n,ế ế
+ Ch đ TBCN.ế
- Đ ng l c thay đ i ch đ xã h i s n ế
xu t v t ch t
+ Con ng i quan tâm đ n l i ích,ườ ế
+ Con ng i quan h v i t nhiên,ườ
+ Xu t hi n quan h gi a ng i v i ng i. ườ ườ
- Xu t hi n m i quan h đ i s ng tinh th n:
+ T n t i xã h i – Ý th c xã h i,
+ C s h t ng – Ki n trúc th ng t ng,ơ ơ! ế ượ
+ Y u t khách quan – Nhân t ch quan.ế
8.1.1.2 C u tc xã h i ph m trù hình
thái kinh t - xã h i ế
- Xã h i có nhi u m i quan h :
+ Quan h gia đình,
+ Quan h giai c p,
+ Quan h n t c…
- QHSX quy t đ nh các m i quan h xã h i:ế
+ M i ki u QHSX là m t ch đ xã h i: c đ i, ế
phong ki n, t s n,ế ư
+ Quy t đ nh đ i s ng chính tr ,ế
+ Quy t đ nh đ i s ng tinh th n,ế
+ Quy t đ nh quan h gia đình, giai c p, dân ế
t c…
- Ph m trù hình thái kinh t - xã h i: ế
+ Xã h i nh ng giai đo n l ch s nh t
đ nh,
+ M t ki u QHSX đ c tr ng, ư
+ M t trình đ phát tri n c a LLSX,
+ M t ki n trúc th ng t ng t ng ng, ế ượ ươ
+ Mangnh th ng nh t.
8.1.2 Phép bi n ch ng v s v n đ ng, phát
tri n c a các hình thái kinh t - h i ế
8.1.2.1 Bi n ch ng gi a l c l ng s n xu t v i ượ
quan h s n xu t
a. LLSX: ch m i quan h gi a ng i v i t ườ
nhiên
- TLSX,
- LLLĐ.
b. QHSX: Ch m i quan h gi a nh ng ng i lao ườ
đ ng
- QHSH,
- QHTCQL,
- QHPP s n ph m