CH
NG II. B O HI M HÀNG
Ể
Ả ƯƠ H I-MARINE INSURANCE Ả
I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
II. BH HÀNG HÓA XNK CHUYÊN CH B NG Ở Ằ
Đ NG BI N ƯỜ Ể
III. B O HI M THÂN TÀU
(HULL
Ả Ể
INSURANCE)
IV. BH TRÁCH NHI M DÂN S C A CH Ủ Ự Ủ
1
TÀU VÀ C A H I “P-I” Ủ Ệ Ộ
Ả
ƯƠ
Ả
NG II. B O HI M HÀNG H I- CH Ể MARINE INSURANCE I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
1. Khái ni m và các lo i hình BH
ệ
ạ
a. Khái ni mệ
ủ ổ
BH r i ro t n th tấ
Trên bi nể
N i ộ thuỷ Trên bộ
ườ
ng 2 Liên quan hành trình đ bi nể
CH
NG II. B O HI M HÀNG
Ể
Ả ƯƠ H I-MARINE INSURANCE Ả
YÊU C U Đ I V I SINH VIÊN: Ầ Ố Ớ
- N M V NG Đ Ế Ắ Ữ ƯỢ
Ề Ở Ằ
NG BI N, BH THÂN TÀU, BH TNDS Ể
C KI N TH C V BH Ứ HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN CH B NG Đ C A CH TÀU ƯỜ Ủ Ủ
- LÀM Đ C CÁC BT P LIÊN QUAN Đ N ƯỢ
Ế Ở Ằ
NG BI N, BH THÂN TÀU, BH TNDS Ể
3
Ậ BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN CH B NG Đ C A CH TÀU ƯỜ Ủ Ủ
Ả
ƯƠ
Ả
CH NG II. B O HI M HÀNG H I- Ể MARINE INSURANCE I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
1. Khái ni m và các lo i hình BH ệ ạ
b. Các lo i hình BH hàng h i ả ạ
BH TNDS c a ch tàu ủ ủ
BH thân tàu BH hàng hóa chuyên ch ở ng b ng đ ằ ườ
4
bi nể
Ả
ƯƠ
Ả
CH NG II. B O HI M HÀNG H I- Ể MARINE INSURANCE I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
ủ 2. R i ro trong BH hàng h i ả
a. Khái ni mệ
R i roủ Khái ni m 1ệ
5
ng Đe do , nguy ạ hi m đ/v i con ớ ể iườ Ng/nhân gây t n th t cho ấ ổ ng BH đt ượ
Không l ng ườ c ướ tr cượ đ
Ả
ƯƠ
Ả
CH NG II. B O HI M HÀNG H I- Ể MARINE INSURANCE I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
ủ 2. R i ro trong BH hàng h i ả
a. Khái ni mệ Khái ni m ệ 2 R i ro trong hàng h i ả ủ
ủ ủ
R i ro trên bi n ủ ể
ủ ủ
6
R i ro c a bi nể R i ro c a thiên tai, tai n n b t ng ờ ấ ạ trên bi nể
Ả
ƯƠ
Ả
CH NG II. B O HI M HÀNG H I- Ể MARINE INSURANCE I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
ủ 2. R i ro trong BH hàng h i ả
b. Phân lo iạ
- Căn c vào nguyên nhân ứ
ủ
ng ẻ ủ
c a con 7 R i ro do thiên tai R i ro do tai n n b t ấ ạ ủ ngờR i ro do hi n t ệ ượ ủ XH R i ro do h/đ ng riêng l ủ ộ iườ ng
Ả
ƯƠ
Ả
ủ
NG II. B O HI M HÀNG H I- CH Ể MARINE INSURANCE I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề 2. R i ro trong BH hàng h i ả
b. Phân lo iạ
ệ ụ 3 lo i r i ro ạ ủ
- Căn c vào nghi p v BH ứ R i ro thông th 3 nhóm ủ ượ ườ
c BH ng đ Nhóm 1- nhóm RR chính
8
Cháy-fire Đâm va M c c n ắ ạ Chìm đ mắ
NG II. B O HI M HÀNG H I-MARINE Ả Ả ƯƠ Ể
CH INSURANCE I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
ủ 2.R i ro trong BH hàng h i ả
b. Phân lo iạ
ệ ụ 3 lo i r i ro ạ ủ
- Căn c vào nghi p v BH ứ R i ro thông th ủ ườ ượ
c BH ng đ Nhóm 2-RR thông th 3 nhóm ngườ
Tàu m t ấ tích M t c p, ấ ắ k giao hàng, giao thi u hàng ế
9
RR do hành vi ph m ạ pháp V t hàng ứ xu ng ố bi nể
NG II. B O HI M HÀNG H I-MARINE Ả Ả ƯƠ Ể
CH INSURANCE I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
ủ 2.R i ro trong BH hàng h i ả
b. Phân lo iạ
ệ ụ 3 lo i r i ro ạ ủ
- Căn c vào nghi p v BH ứ R i ro thông th ng đ 3 nhóm ủ ượ ườ
c BH Nhóm 3-RR phụ
10
Nóng Lây h iạ H p h i ấ ơ Lây b n/ ẩ lây dơ
NG II. B O HI M HÀNG H I-MARINE Ả Ả ƯƠ Ể
CH INSURANCE I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
ủ 2.R i ro trong BH hàng h i ả
b. Phân lo iạ
ệ ụ 3 lo i r i ro ạ ủ
- Căn c vào nghi p v BH ứ R i ro thông th ng đ 3 nhóm ủ ượ ườ
c BH Nhóm 3-RR phụ
11
Rỉ Móc c uẩ B p, ẹ cong,vênh
Rách v , ỡ tr y ầ cướ x
NG II. B O HI M HÀNG H I-MARINE Ả Ả ƯƠ Ể
CH INSURANCE I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
ủ 2.R i ro trong BH hàng h i ả
b. Phân lo iạ
- Căn c vào nghi p v BH ệ ụ 3 lo i r i ro ạ ủ ứ
R i ro ph i BH riêng ả ủ
12
Đình công Chi n tranh ế
NG II. B O HI M HÀNG H I-MARINE Ả Ả ƯƠ Ể
CH INSURANCE I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
ủ 2.R i ro trong BH hàng h i ả
b. Phân lo iạ
- Căn c vào nghi p v BH ệ ụ 3 lo i r i ro ạ ủ ứ
c BH R i ro lo i tr /RR không đ ạ ừ ủ ượ
ấ
RR do hao h t t ụ ự nhiên thông th ngườ i ỗ RR do l Đình công c a ng ủ c BH đ ượ gây nên ng ượ
RR do b n ch t ả c a ủ đ/t BH RR do ch m ậ tr c a ễ ủ hành 13 trình
NG II. B O HI M HÀNG H I-MARINE Ả Ả ƯƠ Ể
CH INSURANCE I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
ủ 2.R i ro trong BH hàng h i ả
b. Phân lo iạ
- Căn c vào nghi p v BH ệ ụ 3 lo i r i ro ạ ủ ứ
c BH R i ro lo i tr /RR không đ ạ ừ ủ ượ
, Buôn l uậ Phá vây
Tàu đi ch ch ệ ngướ h
Tàu không đ ủ kh năng ả đi bi nể
14
RR do tàu/hàng b b t gi ị ắ ữ câu thúc, câu l uư
NG II. B O HI M HÀNG H I-MARINE Ả Ả ƯƠ Ể
CH INSURANCE I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
3. T n th t ấ ổ
a. Khái ni mệ
H h i, ư ạ m t mát ấ
Củ a đ iố
Do RR gây nên
15
t ng BH ượ
NG II. B O HI M HÀNG H I-MARINE Ả Ả ƯƠ Ể
CH INSURANCE I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
3. T n th t ấ ổ b. Phân lo i t n th t ấ ạ ổ
ứ ổ
Căn c vào m c đ & quy mô t n ứ ộ th tấ
ổ
T n th t b ấ ộ ph n (partial loss) ậ T n th t toàn ổ ấ b total loss) ộ
16
ấ ổ ộ ướ
T n th t toàn b ộ ấ ổ th c t (actual total ự ế loss) c T n th t toàn b tính (constructive total loss)
NG II. B O HI M HÀNG H I-MARINE Ả Ả ƯƠ Ể
CH INSURANCE I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
NOA
3. T n th t ấ ổ b. Phân lo i t n th t ấ ạ ổ
c BH Đ i v i ng ố ớ đ ượ
ổ
c
T n th t ấ toàn b ộ ướ tính (constructive total loss)
17
Đ i v i ng ố ớ BH
NG II. B O HI M HÀNG H I-MARINE Ả Ả ƯƠ Ể
CH INSURANCE I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
3. T n th t ấ ổ b. Phân lo i t n th t ấ ạ ổ
Căn c vào trách nhi m & nghĩa v ứ ệ ụ
ổ ổ
18
T n th t riêng ấ (particular average) T n th t chung ấ (general average)
NG II. B O HI M HÀNG H I-MARINE Ả Ả ƯƠ Ể
CH INSURANCE I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
ầ
3. T n th t ấ ổ b. Phân lo i t n th t ấ ạ ổ
Ph n g/tr ị v t ch t c a ấ ủ ậ ng BH đ/t b t n th t ấ ượ ị ổ
T n th t ấ ổ riêng (particular average)
19
Chi phí t n th t ấ ổ riêng
NG II. B O HI M HÀNG H I-MARINE Ả Ả ƯƠ Ể
CH INSURANCE I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
ấ
TN đ i v i t n th t ố ớ ổ riêng 3. T n th t ấ ổ b. Phân lo i t n th t ấ ạ ổ
ộ
Thu c TN c a ủ ng chuyên chở Thu c TN ộ c a ng BH ủ
ộ ủ ộ ủ
20
K thu c TN c a ng BH & ng chuyên chở Thu c TN c a ng BH & ng chuyên chở
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
3. T n th t ấ ổ b. Phân lo i t n th t ấ ạ ổ
Khái ni mệ
T n th t chung ấ ổ
Do hành đ ng ộ t n th t chung ấ ổ gây nên Chi phí hi sinh đ c bi ặ t ệ
Nh m c u ằ ứ tàu, hàng c phí & c ướ 21
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
ổ
3. T n th t ấ b. Phân lo i t n th t ấ ạ ổ
ơ ạ ự ự ấ
Có nguy c đe do th c s & b t ngườH/đ ng hi sinh t th ệ ố ự ụ
nguy n,c ý,có m c đích S hi sinh tài s n và chi phí b ra h p lý ả ộ ự ỏ ợ
Nguyên t c XĐ ắ GA ả ả
c hi sinh không có l a ướ ự
22
Tài s n hi sinh cho GA ph i nguyên lành Đ ng tr ứ ch nọ Vì an toàn chung cho toàn b h/trình ộ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
Các b ph n c a GA ộ ậ ủ 3. T n th t ấ ổ b. Phân lo i t n th t ấ ạ ổ
Giá tr t n th t chung ị ổ ấ
23
Hi sinh t n ổ th t chung ấ Chi phí t n ổ th t chung ấ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
ổ
3. T n th t ấ b. Phân lo i t n th t ấ ạ ổ
Xác đ nh giá tr GA (L) ị ị
ổ ị
xác đ nh giá tr ch u phân b (CV) ị ị Xác đ nh t l phân b x=L/CV ổ ỷ ệ ị
ự Trình t phân b ổ GA
ị ủ ứ
Xác đ nh m c đóng góp c a các bên K t qu tài chính ả ế
24
Ki m tra ể
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
ổ
3. T n th t ấ b. Phân lo i t n th t ấ ạ ổ -Công vi c c a các bên liên quan đ n GA ệ ủ ế
Ch hàng
ủ
ị
ấ ấ ổ ổ ấ
25
Tuyên b t n th t chung ố ổ Giám đ nh t n th t ổ Tính toán phân b t n th t chung G i gi y cam k t đóng góp GA ế ử ấ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
ổ
3. T n th t ấ b. Phân lo i t n th t ấ ạ ổ -Công vi c c a các bên liên quan đ n GA ệ ủ ế
Ch tàuủ
ị
ấ ậ
26
Thông báo cho ng BH hàng Giám đ nh t n th t c a hàng ấ ủ ổ Nh n gi y cam k t đóng góp GA ế L p b ch ng t thanh toán GA ừ ộ ứ ậ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. KHÁI QUÁT V BH HÀNG H I Ả Ề
ổ
3. T n th t ấ b. Phân lo i t n th t ấ ạ ổ
Ngu n lu t đi u ch nh GA
ồ
ề
ậ
ỉ
ắ
ạ
27
Quy t c York-Antwerp kí năm 1864 t i York s a đ i t i Antwerp 1924 s a đ i năm 1974, 1990, 1994 ổ ạ ổ ử ử
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
t ph i BH cho hàng hoá XNK 1. S c n thi ự ầ ế ả
chuyên ch b ng đ - Hàng hoá vc b ng đ ườ ườ ng bi n ể ng bi n g p nhi u ặ ể ề
ở ằ ằ RR
c ở ườ ng bi n đ ể ượ
ưở ề
- Ng chuyên ch đ h ng nhi u mi n trách ễ - Hàng hoá chuyên ch = đ ng ở ườ
ể ị ớ
28
bi n gtr l n - T o ra tâm lý an tâm ạ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ng bi n ở ườ ể
2. Các đk chuyên ch hàng hoá = đ a. Khái ni mệ
là nh ng qui đ nh ữ ị
V ph m vi, TN c a ng BH ủ ề ạ
Khi đ i t ố ượ ng BH b t n th t ấ ị ổ
Do r i ro đ ủ ượ
c BH gây nên 29
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ng bi n ở ườ ể
ủ
2. Các đk chuyên ch hàng hoá = đ b. Các đk BH hàng hoá c a Anh ICC 1963 (Institute Cargo Clauses)
Đk BH mi n t n th t riêng FPA (free ấ ễ ổ from particular average)
ổ ấ
30
Đk BH t n th t riêng WA (with particular average)
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ng bi n ở ườ ể
ủ
2. Các đk chuyên ch hàng hoá = đ b. Các đk BH hàng hoá c a Anh ICC 1963 (Institute Cargo Clauses)
Đk BH m i r i ro AR (All risks) ọ ủ
Đk BH chi n tranh (War clause) ế
31
Đk BH đình công (Strike clause) SRCC (strike, riot, civil commotion)
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ng bi n ườ ở ể
ủ
2. Các đk chuyên ch hàng hoá = đ b. Các đk BH hàng hoá c a Anh B t c p c a ICC 1963 (Institute Cargo Clauses) ấ ậ ủ
Tên g iọ
32
Dùng t c khó hi u ừ ổ ể
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ng bi n ườ ở ể
ủ
2. Các đk chuyên ch hàng hoá = đ b. Các đk BH hàng hoá c a Anh B t c p c a ICC 1963 (Institute Cargo Clauses) ấ ậ ủ
ổ ế ậ
Th nào là t n th t b ph n, th nào ấ ộ là t n th t toàn b ộ ấ ế ổ
33
ph i s d ng m u HĐ SG Form ẫ ả ử ụ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ng bi n ở ườ ể
ủ
2. Các đk chuyên ch hàng hoá = đ b. Các đk BH hàng hoá c a Anh ICC 1982 (Institute Cargo Clauses)
Đk BH A ~ AR ICC 1963
Đk BH B ~ WA ICC 1963
34
Đk BH C ~ FPA ICC 1963
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ng bi n ườ ở ể
ủ
2. Các đk chuyên ch hàng hoá = đ b. Các đk BH hàng hoá c a Anh 2 đkho n chung c a các đk BH hàng h i Anh ủ ả ả
Đkho n v nguyên nhân tr c ti p ự ế ề ả
ả
35
Đkho n v hành trình ề + Không gian TN + Th i gian TN ờ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ng bi n ườ ể ở
ủ
ậ
ng ray
36
i c ng lánh n n 2. Các đk chuyên ch hàng hoá = đ b. Các đk BH hàng hoá c a Anh So sánh đk A, B và C Đk C 1. Cháy, nổ 2. M c c n, đ m, l t, úp ắ ạ ắ ng ti n VT b l 3. Ph t/tr t đ ệ ươ ị ậ ậ ườ 4. Đâm va v i các v t th ể ậ ớ 5. D hàng t ạ ả ỡ ạ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
ng bi n
Ể ườ
ể ở
ủ
ứ ể
37
2. Các đk chuyên ch hàng hoá = đ b. Các đk BH hàng hoá c a Anh So sánh đk A, B và C Đk C 6. Hy sinh GA 7. Đóng góp GA 8. V t hàng xu ng bi n ố 9. Chi phí c u n n ạ ứ 10. TN b phân b trong TH 2 tàu đâm va nhau ổ ị
cùng có l iỗ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ng bi n ở ườ ể
ủ
2. Các đk chuyên ch hàng hoá = đ b. Các đk BH hàng hoá c a Anh So sánh đk A, B và C
ị ấ
38
Đk C 11. Tàu, hàng b m t tích 12. Chi phí h p lý có lquan ợ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ng bi n ở ườ ể
ủ
ổ ổ
2. Các đk chuyên ch hàng hoá = đ b. Các đk BH hàng hoá c a Anh So sánh đk A, B và C Đk B: g m 12 t n th t trên + 4 t n ấ ồ th t sau ấ
ử
39
13. Đ ng đ t, núi l a, sét đánh 14. N c bi n, sông, h xâm nh p ộ ướ ấ ể ồ ậ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ng bi n ể ở ườ
ủ
ổ ổ
ấ
i ả ỡ
2. Các đk chuyên ch hàng hoá = đ b. Các đk BH hàng hoá c a Anh So sánh đk A, B và C Đk B: g m 12 t n th t trên + 4 t n ấ ồ th t sau 15. M t nguyên ki n trong khi xd & ct ệ 16. N c cu n trôi, đ t dây ch ng, hàng r i ứ ơ ằ
40
ấ ướ ố ố xu ng bi n ể
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ng bi n ở ườ ể
ủ
ổ ổ
2. Các đk chuyên ch hàng hoá = đ b. Các đk BH hàng hoá c a Anh So sánh đk A, B và C Đk C: g m 16 t n th t trên + 4 t n ấ ồ th t sau ấ
t x u ờ ế ấ
41
17. Th i ti 18. Manh tâm, manh đ ng c a thu th đoàn ộ ỷ ủ ủ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ng bi n ở ườ ể
ủ
ổ ổ
2. Các đk chuyên ch hàng hoá = đ b. Các đk BH hàng hoá c a Anh So sánh đk A, B và C Đk C: g m 16 t n th t trên + 4 t n ấ ồ th t sau ấ
ộ ướ
42
19. Tr m c p, c ắ 20. Toàn b các RR ph ộ p bi n ể ụ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ng bi n ở ườ ể
ổ ổ
2. Các đk chuyên ch hàng hoá = đ c. Các đk BH hàng hoá So sánh đk A, B và C Đk C: g m 16 t n th t trên + 4 t n ấ ồ th t sau ấ
ộ ướ
43
19. Tr m c p, c ắ 20. Toàn b các RR ph ộ p bi n ể ụ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ng bi n ở ườ ể
2. Các đk chuyên ch hàng hoá = đ t Nam c. Các đk BH hàng hoá Vi ở ệ
44
QTC 1965 FPA, WA, AR QTC 1990 A, B, C QTC.B 1995, QTC.B 1998, QTC.B 2004
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ồ ợ a. Kni mệ
Là 1 văn b nả
Ng BH cam k t b i th ng ế ồ ườ
45
T n th t, thi t h i ng BH ổ ấ ệ ạ v i đ i t ớ ố ượ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ồ ợ a. Kni mệ
Ng i BH (Insurer) ườ
Ng c BH (insured) i đ ườ ượ
46
Ng NK Ng XK
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ồ ợ a. Kni mệ
Đ i t ng BH ố ượ
47
(Subject matter insured)
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ợ ồ
3. H p đ ng BH (Insurance Contract) b. Tính ch t c a h p đ ng BH ợ ấ ủ ồ
H p đ ng b i th ng ợ ồ ồ ườ
H p đ ng tín nhi m ợ ồ ệ
ng đ c = pp kí h u Chuy n nh ể ượ ượ
ậ 48
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ồ
ồ
49
3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ợ c. N i dung c a h p đ ng BH ợ ủ ộ M t 1ặ 1. Ch th HĐ ủ ể 2. Thông tin v hàng hoá ề 3. Thông tin v PTVT ề 4. Thông tin v hành trình ề 5. Ngày x p hàng lên tàu ế
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
NG BI N
CH B NG Đ
ƯỜ
Ở Ằ
ồ
ồ
ở
phí BH ỷ ệ ị
ơ
ng ườ ơ ề
Ể 3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ợ c. N i dung c a h p đ ng BH ợ ủ ộ M t 1ặ 6. Ngày tàu kh i hành 7. Đk BH tham gia 8. Gtr BH, s ti n BH, phí BH và t l ố ề 9. N i giám đ nh t n th t ấ ổ ị 10. N i thanh toán ti n b i th ồ 11. Ký tên và đóng d uấ
50
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ồ
ồ
51
3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ợ c. N i dung c a h p đ ng BH ợ ủ ộ M t 2ặ G m các đk BH ồ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ồ
ồ
ợ ộ ộ ố ậ
3. H p đ ng BH (Insurance Contract) c. N i dung c a h p đ ng BH ợ ủ M t s thu t ng ữ Giá tr BH (V) Insured value ị
+ FC 1 R
V = (ch a bao g m lãi c tính) ư ồ ướ -
52
R: t l phí BH F: c c phí ỷ ệ ướ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ồ
ồ
ợ ộ ộ ố ậ
3. H p đ ng BH (Insurance Contract) c. N i dung c a h p đ ng BH ợ ủ M t s thu t ng ữ Giá tr BH (V) Insured value ị
+ FC 1 R
V = (a+1) -
53
a: t l % lãi c tính ỷ ệ ướ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ồ
ồ
ậ ợ ộ ộ ố
ị ị
54
3. H p đ ng BH (Insurance Contract) c. N i dung c a h p đ ng BH ợ ủ M t s thu t ng ữ Giá tr BH (V) Insured value ị Note: - HĐ BH qđ nh BH theo gtr CIF Incoterms 1990, 2000 - HĐ BH không qđ nh giá tr BH ị ị
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ồ
ồ
ậ ợ ộ ộ ố
55
3. H p đ ng BH (Insurance Contract)
c. N i dung c a h p đ ng BH
ợ
ủ
M t s thu t ng
ữ
S ti n BH (A) Amount Insured
ố ề
- A = V
- A
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ồ
ồ
ậ ợ ộ ộ ố
-
I = ồ
ự 56 - 3. H p đ ng BH (Insurance Contract) c. N i dung c a h p đ ng BH ợ ủ M t s thu t ng ữ Phí BH (Insurance Premium) I = V(A) R + FC R I = 1 R + FC R (a+1) (bao g m lãi d tính) 1 R
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ồ
ồ
ậ
phí BH (R) Insurance Rate 3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ợ c. N i dung c a h p đ ng BH ộ ợ ủ M t s thu t ng ộ ố ữ T l ỷ ệ
Do ng BH đ nh ra ị
Th ng kê TT Xác su t RRấ ố
57
ng & có lãi Đ đ b i th ủ ể ồ ườ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ồ
ồ
ậ
phí BH (R) Insurance Rate
ấ ủ
ứ
58
3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ợ c. N i dung c a h p đ ng BH ộ ợ ủ M t s thu t ng ữ ộ ố T l ỷ ệ R ph thu c vào: ộ ụ 1. Đ c đi m, tính ch t c a hàng hoá ể ặ 2. Cách th c đóng gói hàng hoá 3. Đk BH
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ồ
ồ
ậ
phí BH (R) Insurance Rate
ộ
ể
59
3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ợ c. N i dung c a h p đ ng BH ộ ợ ủ M t s thu t ng ữ ộ ố T l ỷ ệ R ph thu c vào: ụ ng ti n v n chuy n 4. Ph ậ ệ ươ 5. Hành trình chuyên chở 6. Th tr ng BH ị ườ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ợ
3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ồ d. Các lo i HĐ BH ạ
HĐ BH tgian
HĐ BH htrình HĐ BH đ nh giá ị
HĐ BH chuy nế Voyage Insurance Contract - HĐ qđ nh tgian htrình ị - HĐ qđ nh htrình ị - HĐ qđ nh rõ V ị - HĐ k qđ nh rõ V ị ị
HĐ BH k đ nh giá 60
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ợ
3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ồ d. Các lo i HĐ BH ạ
HĐ BH chuy nế Voyage Insurance Contract - B ng ch ng là ứ ằ
ơ
61
Đ n BH Insurance Policy GCN BH Insurance Certificate
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ồ
ng ườ ạ ấ ế ồ
ứ
62
ổ ộ ổ ớ
3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ợ e. Gđ nh t n th t, khi u n i & b i th ổ ị Giám đ nhị Mđích: - XĐ tch t t n th t ấ ấ ổ - XĐ ngnhân t n th t ấ - XĐ m c đ t n th t ấ - Quy TN đ/v i tth t ấ - C p ch ng th GĐ ứ ư ấ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ồ
3. H p đ ng BH (Insurance Contract) e. Gđ nh t n th t, khi u n i & b i th ng ợ ị ổ ồ ế ấ ạ ườ
Giám đ nhị
63
có lquan B h s GĐ ộ ồ ơ - Đ n th g i cho ng BH ư ử ơ - Ch ng t ừ ứ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ồ
3. H p đ ng BH (Insurance Contract) e. Gđ nh t n th t, khi u n i & b i th ng ợ ị ổ ồ ế ạ ấ ườ
Giám đ nhị
ườ ợ ầ
ng h p yc u GĐ: Tr - GĐ hàng hoá b t n th t ấ ị ổ
64
- GĐ s l ố ượ ng, tr ng l ọ ượ ng, ph m ch t ấ ẩ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
Ể
ồ
3. H p đ ng BH (Insurance Contract) e. Gđ nh t n th t, khi u n i & b i th ng ợ ị ồ ổ ế ạ ấ ườ
Khi u n i ạ ế
ạ ế
ờ ạ ICC 1963, QTC 1965: 1 năm ICC 1982, QTC 1990: 2 năm
65
Th i h n khi u n i: - - - Lu t KD BH 2001: 1 năm ậ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
NG BI N
CH B NG Đ
ƯỜ
Ở Ằ
ồ
ng ấ ạ ế ườ ồ
trong b h s khi u n i: ộ ồ ơ ế ạ
ừ
ố
Ể 3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ợ e. Gđ nh t n th t, khi u n i & b i th ổ ị Khi u n i ạ ế Các ch ng t ừ ứ - Nhóm ch ng t chung ứ 1. Đ n th khi u n i ạ ế ư ơ 2. Ch ng t BH g c ừ ứ 3. B/L
66
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
NG BI N
CH B NG Đ
ƯỜ
Ở Ằ
ồ
ng ườ ạ ấ ế ồ
trong b h s khi u n i: ộ ồ ơ ế ạ
chung ừ
ồ ế ề
Ể 3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ợ e. Gđ nh t n th t, khi u n i & b i th ổ ị Khi u n i ạ ế Các ch ng t ừ ứ - Nhóm ch ng t ứ 4. Commercial invoice 5. GCN hàng hoá 6. Biên b n k t toán ti n đòi b i ả th
67
ngườ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
NG BI N
CH B NG Đ
ƯỜ
Ở Ằ
ồ
ng ườ ấ ạ ế ồ
trong b h s khi u n i: ộ ồ ơ ế ạ
c th ừ ụ ể
ả
Khi u n i ạ ế hàng h ư h ng, m t mát ỏ ấ
Ể 3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ợ e. Gđ nh t n th t, khi u n i & b i th ổ ị Khi u n i ạ ế Các ch ng t ừ ứ - Nhóm ch ng t ứ 1. Biên b n GĐ 2. COR 3. LOR 4. Th t
68
khi u n i ng chuyên ch ư ừ ở ế ạ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
NG BI N
CH B NG Đ
ƯỜ
Ở Ằ
ồ
ng ườ ạ ấ ế ồ
trong b h s khi u n i: ộ ồ ơ ế ạ
c th ừ ụ ể ế
Khi u n i ạ ế hàng thi uế
Ể 3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ợ e. Gđ nh t n th t, khi u n i & b i th ổ ị Khi u n i ạ ế Các ch ng t ừ ứ - Nhóm ch ng t ứ 1. Biên b n hàng thi u ả 2. ROROC 3. Gi y báo l ấ 4. Th t ư ừ
69
i c a c ng ạ ủ ả khi u n i ng lquan ạ ế
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
NG BI N
CH B NG Đ
ƯỜ
Ở Ằ
ồ
ng ườ ồ ế ấ ạ
trong b h s khi u n i: ộ ồ ơ ế ạ
Ể 3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ợ e. Gđ nh t n th t, khi u n i & b i th ổ ị Khi u n i ạ ế Các ch ng t ừ ứ - Nhóm ch ng t ứ
c th ừ ụ ể
70
1. Thông báo total loss 2. Gi y xác nh n c a ch tàu ậ ủ ủ ấ Khi u n i ạ ế hàng t n th t ấ ổ toàn bộ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
NG BI N
CH B NG Đ
ƯỜ
Ở Ằ
ồ
ng ườ ồ ế ạ ấ
trong b h s khi u n i: ộ ồ ơ ế ạ
Ể 3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ợ e. Gđ nh t n th t, khi u n i & b i th ổ ị Khi u n i ạ ế Các ch ng t ừ ứ - Nhóm ch ng t ứ
c th ừ ụ ể
ạ
ố Khi u n i ế GA
ổ
71
lquan 1. Tuyên b GA 2. B n tính toán phân b GA ả 3. Gi y t ấ ờ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
ồ
Ể 3. H p đ ng BH (Insurance Contract) e. Gđ nh t n th t, khi u n i & b i th
ng ợ ị ườ ồ ổ ế ấ ạ
ng B i th ồ ườ
ng ờ ồ ườ
72
Th i gian xét b i th 15 ngày
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
ồ
Ể 3. H p đ ng BH (Insurance Contract) e. Gđ nh t n th t, khi u n i & b i th
ng ợ ị ườ ồ ổ ế ấ ạ
ng B i th ồ ườ
ậ
ử
ng b t n th t ấ ị ổ ng khác ị ượ ượ
ằ
73
Lu t KD BH qđ nh: S a ch a đt ữ Thay th = đt ế B ng ti n ghi trên HĐ BH ề
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
ồ
Ể 3. H p đ ng BH (Insurance Contract) e. Gđ nh t n th t, khi u n i & b i th
ng ợ ị ườ ổ ồ ế ấ ạ
ng B i th ồ ườ
ng h p b i th ng: ườ ồ
ng
B i ồ th ườ GA
74
Các tr ợ ườ 1. Hy sinh GA 2. Ph n b phân b trong GA ầ ổ ị
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
Ở Ằ
ƯỜ
ồ
Ể 3. H p đ ng BH (Insurance Contract) e. Gđ nh t n th t, khi u n i & b i th
ng ợ ị ườ ồ ổ ế ấ ạ
ườ
m
ườ
B i ồ ng th ườ PA c a ủ t ng ừ ql i BHợ
75
D: gtr còn l i sau TT ị ạ
B i th ng ồ 1. TT toàn b th c t ộ ự ế c tính 2. TT toàn b ộ ướ 3. TT b ph n: P=V(A) ậ ộ ng P: s ti n b i th ồ ố ề DV - TT= m=t l ỷ ệ V V: gtr bđ u ầ ị
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
ƯỜ
Ở Ằ
ồ
ng ườ ồ ế ấ ạ
ổ ng
Ể 3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ợ e. Gđ nh t n th t, khi u n i & b i th ị B i th ồ
ườ
ng, ề ố ượ
ng TT v s l ng -B i th ồ tr ng l ọ ườ ượ
B i ồ ng th ườ PA c a ủ t ng ừ ql i BHợ
ầ
76
ượ ượ ng ban đ u ng b t n th t ấ ị ổ
t 2 V(A) P= t 1 t1: s tr ng l ố ọ t2: s tr ng l ố ọ
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
ƯỜ
Ở Ằ
ồ
ng ườ ồ ế ấ ạ
ổ ng
Ể 3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ợ e. Gđ nh t n th t, khi u n i & b i th ị B i th ồ
ườ
ng ki n hàng có giá ệ ườ
B i ồ ng th ườ PA c a ủ t ng ừ ql i BHợ
-B i th ồ Ki n hàng có giá CIF ệ ng theo CIF Bth ườ Ki n hàng có giá FOB ệ Quy v giá CIF= ề
+ FC 1 R
77
-
CH
ƯƠ
NG II-BH HÀNG H I Ả
I. BH HÀNG HOÁ XNK CHUYÊN
CH B NG Đ
NG BI N
ƯỜ
Ở Ằ
ồ
ng ườ ồ ế ạ ấ
ổ ng
Ể 3. H p đ ng BH (Insurance Contract) ợ e. Gđ nh t n th t, khi u n i & b i th ị B i th ồ
ườ
ng ki n hàng có giá ườ ệ
- B i th ồ Ki n hàng có giá CFR ệ
B i ồ ng th ườ PA c a ủ t ng ừ ql i BHợ
CFR -1 R
78
Bth ng theo CIF= ườ
THANK YOU VERY MUCH
79