
Bài t p dài ng n m chậ ắ ạ 2009
BÀI T P DÀI MÔN NG N M CHẬ Ắ Ạ
ND1
NĐ2
D2 D3
TN
B3
D4
D1
B1
TĐ
B2
Thông s :ố
ND1, ND2 : Sđm = 75 MVA; Uđm = 10,5kV; Cosφ= 0,8; Xd’’ = X2 = 0,146 ; TDK
TD : Sđm = 117,7 MVA ; Uđm = 13,8kV;Cosφ= 0,85 ;Xd’’ = X2 = 0,21; TDK
B1, B2 : Sđm = 80 MVA ; Uđm = 10,5/115 kV ; UN% = 10,5%
B3 : Sđm = 125 MVA ; Uđm = 13,8/242 kV ; UN% = 11%
TN : Sđm = 125 MVA ; Uđm = 230/121/13,8kV; UNCT= 11%;
Các thông s đ ng dây : Dố ườ 1 : 45km; D2 : 23km; D3 : 40km; D4 : 80km. C 4 dâyả
có x0 = 0,4Ω/km ; Xkh = 3,5Xth.
A. NG N M CH BA PHA NẮ Ạ (3)
1. Ch n Sọcb = 100MVA, Ucb =Utb các c p, l p s đ thay th .ấ ậ ơ ồ ế
2. Bi n đ i s đ v d ng đ n gi n.ế ổ ơ ồ ề ạ ơ ả
3. Tính dòng ng n m ch t i t = 0,2s.ắ ạ ạ
4. Xác đ nh áp và dòng t i đ u c c máy phát NDị ạ ầ ự 1 khi x y ra ng n m ch.ả ắ ạ
B. NG N M CH KHÔNG Đ I X NG NẮ Ạ Ố Ứ (1)
1. Ch n Sọcb = 100MVA, Ucb =Utb các c p, l p s đ thay th th t thu n,ấ ậ ơ ồ ế ứ ự ậ
ngh ch, không.ị
Vũ Hoàng Hà _ Đ1-H1
Page 1

Bài t p dài ng n m chậ ắ ạ 2009
2. Bi n đ i s đ v d ng đ n gi n.ế ổ ơ ồ ề ạ ơ ả
3. Tính dòng ng n m ch siêu quá đ Iắ ạ ộ ’’.
4. Xác đ nh áp và dòng các pha t i đ u c c MF NDị ạ ầ ự 1 khi x y ra ng n m ch.ả ắ ạ
PH N A : NG N M CH BA PHA NẦ Ắ Ạ (3)
1. L p s đ thay thậ ơ ồ ế
Ch n Sọcb = 100MVA; Ucb = Utb các c p. Ta có s đ thay th d ngấ ơ ồ ế ạ
t ng đ i c b n :ươ ố ơ ả
1
0,195
2
0,1313
4
0,0696
6
0,1313
7
0,195
3
0,136
5
0,121
9
0,092
10
0,0302
11
0,088
12
0,1784
F2 (NĐ2)
F1
(NĐ1)
F3 (TĐ)
8
0
Tính toán giá tr các đi n kháng d ng t ng đ i c b nị ệ ạ ươ ố ơ ả
X1 = X7 = XNĐ1 = xd’’.
1
cb
dmND
S
S
= 0,146 .
100
75
= 0,195
X2 = X6 = XB1 =
%
100
N
U
.
1
cb
dmB
S
S
=
10,5
100
.
100
80
= 0,1313
X3 = XD1 =
0 1 2
. .
sb
tb
S
X L U
= 0,4 . 45 .
2
100
115
= 0,136
Vũ Hoàng Hà _ Đ1-H1
Page 2

Bài t p dài ng n m chậ ắ ạ 2009
X4 = XD2 =
0 2 2
. .
sb
tb
S
X L U
= 0,4 . 23 .
2
100
115
= 0,0696
X5 = XD3 =
0 3 2
. .
sb
tb
S
X L U
= 0,4 . 40 .
2
100
115
= 0,121
X10 = XD4 =
4
02
. .
2
sb
tb
S
L
XU
= 0,4 .
80
2
2
100
230
= 0,0302
Xét máy bi n áp (MBA) t ng u ta có :ế ự ẫ
1 1
( ) (11 31 19) 11,5
2 2
C C T C H T H
N N N N
U U U U
− − −
= + − = + − =
9
%11,5 100
. . 0,092
100 100 125
C
CN cb
TN
dmTN
U S
X X S
= = = =
1 1
( ) (11 19 31) 0
2 2
T C T T H C H
N N N N
U U U U
− − −
= + − = + −
8
0X
1 1
( ) (31 19 11) 19,5
2 2
H C H T H C T
N N N N
U U U U
− − −
= + − = + − =
X11 = XB3 =
%
100
N
U
.
3
cb
dmB
S
S
=
11
100
.
100
125
= 0,088
X12 = XTĐ = xd’’.
cb
dmTD
S
S
= 0,21 .
100
117,7
= 0,1784
2. Bi n đ i s đ v d ng đ n gi nế ổ ơ ồ ề ạ ơ ả
-Ghép n i ti p các đi n kháng (Xố ế ệ 1 , X2); (X6 , X7); (X8, X9 , X10 , X11 , X12)
X13 = X14 = X13 + X13 = 0,195 + 0,1313 = 0,3263
Vũ Hoàng Hà _ Đ1-H1
Page 3

Bài t p dài ng n m chậ ắ ạ 2009
X15 = X8 +X9 +X10 +X11 +X12 = 0+0,092+0,0302+0,088+0,1784=0,3886
- Bi n đ i tam giác (3 ,4, 5) thành hình sao (16, 17, 18)ế ổ
F2 (NĐ2)
F1
(NĐ1)
F3 (TĐ)
13
0,3263
14
0,3263
15
0,3886
16
0,029
18
0,0258
17
0,05
Đ t ặ
3 4 5
0,136 0,0696 0,121 0,3266D X X X
= + + = + + =
3 4
16
.0,136.0,0696 0,029
0,3266
X X
XD
= = =
3 5
17
.0,136.0,121 0,05
0,3266
X X
XD
= = =
4 5
18
.0,0696.0,121 0,0258
0,3266
X X
XD
= = =
-Ghép n i ti p các đi n kháng (15, 17) ; (18, 14)ố ế ệ
Vũ Hoàng Hà _ Đ1-H1
Page 4

Bài t p dài ng n m chậ ắ ạ 2009
F2
(NĐ2)
F3
(TĐ)
20
0,3521
19
0, 4386
13
0,3263
16
0,029
F1
(NĐ1)
19 15 17
0,3886 0,05 0, 4386X X X
= + = + =
20 14 18
0,3263 0,0258 0,3521X X X
= + = + =
Bi n đ i hình sao (16, 19, 20) thành tam giác thi u (21, 22)ế ổ ế
F2
(NĐ2)
F1
(NĐ1)
F3
(TĐ)
21
0, 404
22
0,5037
13
0,3263
16 20
21 16 20
19
.0,029.0,3521
0, 029 0,3521 0, 404
0, 4386
X X
X X X X
= + + = + +
16 19
22 16 19
20
.0, 029.0, 4386
0, 029 0, 4386 0,5037
0,3521
X X
X X X X
= + + = + +
Vũ Hoàng Hà _ Đ1-H1
Page 5

