ƯƠ
CH
NG TRÌNH ĐÀO T O
Ử
ƯƠ
Ứ
C NHÂN THEO PH
Ạ NG TH C ELEARNING
ố
ộ
ộ
ố
ả
ệ
ớ ủ
t Nam. Cũng gi ng
ố
ấ
ệ
ề ậ
ế ệ ố ế
ờ
ộ
ầ
ứ
ưở
ậ ừ ố ẹ
ng x ng đáng cho quãng th i
B m 200.000.000đ, m t ph n th
ộ
ầ
ấ
ả
ể ạ
ớ ố ẹ
ố ố i và đó cũng là s v n ban đ u cho
ả
ệ ủ
ầ
ủ
ạ ồ
ả
ạ
ụ
ụ ầ
ế ủ
ấ ấ
t c a ông Y Von và c m th y r t
ố
ờ
ạ
ả
ậ
ướ
ệ ủ
Th o Nguyên
c mu n có trang tr i riêng và đang
ấ
ể
t b c a ông Y Von.
ố
ặ
ụ ở
ế ị ủ ộ
ế ể AGRIBANK đ vay v n cho k
ả ạ
ấ
ả
ầ
ữ
ả
ạ
ư
ể ổ
ả
ộ
ỏ
ự ệ
ố
ộ
ả ể ổ ư
ữ
ộ
ế t các s ki n x y ra trong su t m t năm qua. ọ c a quy n s nh sau:
ủ ệ ớ
ấ ủ
(cid:252)
ẽ ượ
ả ả
ố ề
ượ
ẽ
ộ ố c. Toàn b s bông s đ
c
ể ầ ư
ộ ố ề
ố ẹ
ả ở
ở
. Tôi m tài kho n
ế
ộ
ả ộ ử ố ề
ớ
ứ ẽ
ạ
ế
i sau. ệ ị ấ
ả ế ố ợ
ả ề ạ
ể ả
ườ
i bán phân
i cho ng
ườ
ế
ề
ạ
ả
ặ
ố
i bán m c dù chính sách
ủ ọ
ề
ỉ
ố ụ ấ
ạ ế
ườ
ế
ộ
ộ
ả ủ i gieo h t h t 12.000.000đ. Tôi đã tr đ
ả ạ
ượ
ấ
ấ
i chi c máy làm đ t.
ế ấ ế
ạ ơ
ặ
ộ
Ề I. Đ BÀI Gia đình Th o Nguyên sinh s ng trên m t cao nguyên r ng l n c a Vi nh ư ề nhi u gia đình khác, các th h n i ti p nhau đ u l p nghi p trên vùng đ t này. Cu i năm ngoái, ả Th o Nguyên nh n t gian cùng lao đ ng v i B m trên m nh đ t Ông bà đ l giai đo n ạ ự ậ l p nghi p c a Th o Nguyên. t ả ừ ế ả Th o Nguyên v a k t thúc năm đ u tiên qu n lý trang tr i tr ng bông c a mình. 12 tháng qua, ả Th o Nguyên đã thuê trang tr i và các d ng c c n thi yêu thích công vi c c a mình. Do v y, bây gi đàm phán đ mua đ t và thi Th o Nguyên đã g p Nga, m t nhân viên tín d ng ho ch mua ề ế ạ ủ trang tr i c a mình. Nga yêu c u Th o Nguyên cung c p nh ng thông tin tài chính v k ko ch ạ kinh doanh trang tr i. Th o Nguyên đã đ a cho Nga m t quy n s nh , trong đó Th o Nguyên đã ộ ghi chép m t cách chi ti Nh ng n i dung quan tr ng ả 2/1: Hôm nay tôi liên h v i ông Y Von và thuê 10 ha đ t c a ông ta. Chúng tôi tho thu n ậ ằ r ng tôi s ph i tr cho ông Y Von 1/4 s ti n bông bán đ bán ngay sau khi thu ho ch. ạ ế ị (cid:252) 5/1: Quy t đ nh dùng toàn b s ti n B m cho đ đ u t AGRIBANK ử ạ cho trang tr i và g i vào 200.000.000đ. ớ ị ấ (cid:252) 8/1: T ôi đi vào th tr n và mua phân bón v i giá 18.000.000đ và thuê m t chi c máy kéo c a ủ ủ ử ườ ng i ch c a hàng bán phân bón v i giá 4.500.000đ. Tôi đã tr m t n a s ti n và h a s ầ ả tr ph n còn l ế (cid:252) 11/1: Nhi ên li u dùng cho chi c máy kéo h t 800.000đ. Đã tr ti n. ế (cid:252) 15/1: Đi vào th tr n đ tr chi c máy kéo. Tr h t s n còn l bón. (cid:252) 1/3: Mua h t gi ng b ông h t 4.800.000đ, tr ngay ti n cho ng bán hàng c a h là ch thu ti n vào cu i v bông. (cid:252) 2/3: Thu ê m t chi c máy làm đ t và m t ng ti n ề ệ ướ c khi công vi c hoàn thành. tr c gieo. Tôi tr l (cid:252) 9/3: Đ t đã làm xong, h t cũng đã đ ệ (cid:252) 10/3: T ôi c ng các hóa đ n mua nhiên li u cho máy làm đ t h t 6.400.000đ. M c dù ng
i ườ
Trang 1/2
TXKTKE01_Maulambaitapkynang_v1.3
ƯƠ
CH
NG TRÌNH ĐÀO T O
Ử
ƯƠ
Ứ
C NHÂN THEO PH
Ạ NG TH C ELEARNING
ọ
ầ
ố
ả
ừ
ườ
ợ i bán.
ố
ế
ề
ả ỏ
ng nuôi cây bông. Tôi đã ph i b ra
ắ ỏ
ớ
ả
ụ
ư
ẽ ấ
i ph i khoan
ế
ế
ề
ụ
ụ
ướ ướ c t
i, ti n công khoan gi ng và d ng c đi kèm h t
ị
ẩ
ể
ụ
ệ ạ ế
i. Hi n t ộ
ạ
ằ
ẽ
ườ
ạ ộ
ụ ng trong 3 v và cho tôi
ế
ố
ạ
ệ
ượ
ượ ơ ế ế
ộ ộ i ngày thu ho ch! Tôi thuê m t đ i hái bông chuyên nghi p. ộ
c 3.000.000đ m t
c s ch bi n, đóng gói và bán, thu đ
ạ
ả
ế
ệ
ượ
ấ ọ
ẽ ả ề
i.
ế
ử
ế
ấ
ệ
c đi n tho i ngày hôm nay.
ạ ế ị
ạ
ớ
i.
ể ổ ủ
ể ổ
ả ạ
ả
ằ
ả
i cho Th o Nguyên và nói r ng: quy n s c a Th o
ả ượ
ủ
ạ
ằ
i. Nga cũng nói r ng, theo chính sách cho vay c a ngân hàng,
c ghi chép l
ứ ể
ả ử
ổ ế
ộ
ể ổ
ướ
ế
ả
ạ
ớ
ề c khi cho vay. Th o Nguyên tìm đ n các b n, v i quy n s trong tay và đ
ổ ế
ậ
ể ử ụ
ể
ế
ả
ả
ổ
ơ
ị
ể
ệ ụ
ệ ụ ủ
ể
ạ
ả
ả
ạ
ố
ử ụ ậ ả
ạ
ề
ể ử ụ ổ ơ ế ả ể ả Th o Nguyên có th s d ng đ ghi
ư ầ ư bán d u diezen quen gia đình tôi nh ng ch a l n nào h cho tôi n !!! ề ế (cid:252) 2/4: Mua thu c tr s âu h t 3.500.000đ, ti n đã tr cho ng ườ ả ề (cid:252) 3/4: Tr ti n c ông ng i phun thu c sâu h t 1.000.000đ. ẽ ấ ỏ ọ ưỡ ế (cid:252) 10/5: C m c nhi u qu á, nó s l y h t dinh d ườ ậ ể i v n hành máy. 6.000.000đ đ thuê máy c t c và ng ấ ắ (cid:252) 29/7: Kh ông có m a đã 65 ngày, ch c năng su t bông s th p. V bông t gi ng ế ể ủ ộ đ ch đ ng n 15.000.000đ. 27/8: Mua m t chi c máy hái bông giá 18.000.000đ đ chu n b cho v thu ho ch. Công ty ế bán máy hái bông nói r ng chi c máy này s ho t đ ng bình th n ợ ố ề ti n đ n cu i tháng sau. ớ (cid:252) 4/9: Cu i c ùng thì đã t (cid:252) 16/9: H ôm nay bông đã đ ỉ ệ ki n. Ch ủ ế làm đ c 30 ki n. K t qu quá th t v ng. Ch y u là vì mùa hè h n hán. S tr ti n cho ông Y ầ ớ Von vào tu n t ạ ả ề (cid:252) 17/9: Tr ti n thu ê nhân công thu ho ch bông h t 14.800.000đ ế ợ (cid:252) 23/9: Thanh to án cho ông Y Von. H t n . (cid:252) 1/11: G i s éc thanh toán cho công ty bán máy hái bông. Tôi đã quên m t cho đ n khi nh n ậ ượ đ (cid:252) 12/12: Quy t đ nh mua trang tr i năm t ể Nga ki m tra quy n s , sau đó tr l Nguyên ầ c n ph i đ Th o ả ầ Nguyên c n ph i g i cho AGRIBANK các s k toán m t cách chính th c đ ngân hàng cân nh c, ắ xem xét tr ngh : ị “Hãy l p giúp các s k toán”. Yêu c u: ầ Câu 1 (1 đi m): Xác đ nh các s sách k toán đ n gi n mà Th o Nguyên có th s d ng đ ghi chép các nghi p v . ể ệ ố Câu 2 (5 đi m): S d ng h th ng này đ ghi chép các nghi p v c a trang tr i trong năm. ể Câu 3 (2 đi m): L p B ng cân đ i tài kho n cho trang tr i. ể Câu 4 (2 đi m): Th o Nguyên kinh doanh trang tr i có thành công trong năm không? Nga có nên ả ề ấ đ xu t AGRIBANK cho Th o Nguyên vay ti n không? Các s sách k toán đ n gi n mà Câu 1:
ề ử ệ ụ ặ ổ ề ậ ổ ổ chép các nghi p v là s nh t ký, s cái TK ti n m t, s cái TK ti n g i ngân hàng,
Trang 2/2
ả ướ ả ả ổ ườ ổ ổ s cái TK chi phí tr tr c, s cái TK ph i tr ng i bán, s cái TK Doanh thu bán
TXKTKE01_Maulambaitapkynang_v1.3
ƯƠ
CH
NG TRÌNH ĐÀO T O
Ử
ƯƠ
Ứ
C NHÂN THEO PH
Ạ NG TH C ELEARNING
ậ ệ ự ự ế ế ổ ổ hàng, s cái TK chi phí nguyên v t li u tr c ti p, s cái TK nhân công tr c ti p, s ổ
ấ ả cái TK chi phí s n xu t chung
Câu 2:
ệ ụ ế a. Phân tích các nghi p v kinh t phát sinh
ậ ằ ấ ủ ệ ớ ỏ 2/1 : Liên h v i ông Y Von và thuê 10ha đ t c a ông ta. Th a thu n r ng s tr ẽ ả
ố ề ượ ẽ ượ cho ông Y Von 1/4 s ti n bông bán đ ộ ố c.Toàn b s bông s đ c bán ngay khi
thu ho ch.ạ
ộ ố ề ả ở ở 5/1 : Dùng toàn b s ti n 200.000.000 đ m tài kho n ARGIBANK cho trang
tr iạ
ợ ả N ph i ủ ở ữ ố Tài s nả + V n ch s h u = trả
ố ề ề ử Ti n g i NH
= = ầ ư V n đ u t 200.000.000
ặ Ti n m t 200.000.000 (200.000.000) 200.000.000
Số 200.000.000 200.000.000
ả ớ dư 8/1: Mua phân bón 18.000.000đ và thuê máy kéo v i giá 4.500.000đ. đã tr ½ s ố
ề ầ ạ ả ti n và ph n còn l i tr sau.
ợ ả N ph i ủ ở ữ ố Tài s nả = + V n ch s h u trả
ề ử Ti n g i Doanh ố = V n đ u t ầ ư + Chi phí NH thu
200.000.000 200.000.000
(11.250.000) 11.250.000 22.500.000
Số 188.750.000 11.250.000 200.000.000 22.500.000 dư
188.750.000 188.750.000
ế ệ ả ề 11/1: Nhiên li u cho máy kéo h t 800.000 đ. Đã tr ti n
Trang 3/2
ợ ả N ph i ủ ở ữ ố Tài s nả = V n ch s h u + trả
TXKTKE01_Maulambaitapkynang_v1.3
ƯƠ
CH
NG TRÌNH ĐÀO T O
Ử
ƯƠ
Ứ
C NHÂN THEO PH
Ạ NG TH C ELEARNING
Doanh ề ử Ti n g i ố V n đ u t ầ ư + Chi phí = thu NH
188.750.000 11.250.000 200.000.000 22.500.000
(800.000) 800.000
Số 23.300.000 187.950.000 11.250.000 200.000.000 dư
187.950.000 187.950.000
ả ố ố ợ ả ạ ườ 15/1:Tr máy kéo và tr n t s n còn l i cho ng i bán phân bón
ủ ở ữ ố Tài s nả = N ph i tr ợ ả ả + V n ch s h u
Doanh ề ử ố Ti n g i NH = V n đ u t ầ ư + Chi phí thu
187.950.000 11.250.000 200.000.000 23.300.000
(11.250.000) (11.250.000)
Số 176.700.000 200.000.000 23.300.000 dư
176.700.000 176.700.000
ả ề ạ ố ế 1/3 Mua h t gi ng bông h t 4.800.000 đ, tr ti n ngay
ủ ở ữ ố Tài s nả = N ph i tr ợ ả ả + V n ch s h u
Doanh ề ử ố Ti n g i NH = V n đ u t ầ ư + Chi phí thu
200.000.000 23.300.000 176.700.000
4.800.000 (4.800.000)
Số 200.000.000 28.100.000 171.900.000 dư
171.900.000
ườ ạ ế ấ i gieo h t h t 12.000.000 đ. Đã tr ả ủ ướ đ tr c khi 171.900.000 2/3: Thuê máy làm đ t và ng
Trang 4/2
ệ công vi c hoàn thành.
TXKTKE01_Maulambaitapkynang_v1.3
ƯƠ
CH
NG TRÌNH ĐÀO T O
Ử
ƯƠ
Ứ
C NHÂN THEO PH
Ạ NG TH C ELEARNING
ủ ở ữ ố Tài s nả = N ph i tr ợ ả ả + V n ch s h u
Doanh ề ử ố Ti n g i NH = V n đ u t ầ ư + Chi phí thu
171.900.000 200.000.000 28.100.000
12.000.000 12.000.000
Số 171.900.000 12.000.000 200.000.000 40.100.000 dư
ấ ạ ượ ả ạ 171.900.000 ấ 171.900.000 9/3 : Đ t làm xong, h t đ c gieo. Tr l i máy làm đ t
ủ ở ữ ố Tài s nả = N ph i tr ợ ả ả + V n ch s h u
Doanh ề ử ố Ti n g i NH = V n đ u t ầ ư + Chi phí thu
171.900.000 12.000.000 200.000.000 40.100.000
(12.000.000) (12.000.000)
Số 159.900.000 200.000.000 40.100.000 dư
ệ 159.900.000 ấ ế 159.900.000 ả ề 10/03: Tr ti n mua nhiên li u cho máy làm đ t h t 6.400.000 đ
ủ ở ữ ố Tài s nả = N ph i tr ợ ả ả + V n ch s h u
Doanh ề ử ố Ti n g i NH = V n đ u t ầ ư + Chi phí thu
159.900.000 200.000.000 40.100.000
(6.400.000) 6.400.000
Số 153.500.000 200.000.000 46.500.000 dư
153.500.000 153.500.000
Trang 5/2
ố ừ 2/4 : Mua thu c tr sâu 3.500.000 đ
TXKTKE01_Maulambaitapkynang_v1.3
ƯƠ
CH
NG TRÌNH ĐÀO T O
Ử
ƯƠ
Ứ
C NHÂN THEO PH
Ạ NG TH C ELEARNING
ủ ở ữ ố Tài s nả = N ph i tr ợ ả ả + V n ch s h u
Doanh ề ử ố Ti n g i NH = V n đ u t ầ ư + Chi phí thu
200.000.000 46.500.000 153.500.000
3.500.000 (3.500.000)
Số 200.000.000 50.000.000 150.000.000 dư
150.000.000
150.000.000 ả ề ừ ố 3/4: Tr ti n công phun th c tr sâu 1.000.000 đ
ủ ở ữ ố Tài s nả = N ph i tr ợ ả ả + V n ch s h u
Doanh ề ử ố Ti n g i NH = V n đ u t ầ ư + Chi phí thu
150.000.000 200.000.000 50.000.000
(1.000.000) 1.000.000
Số 149.000.000 200.000.000 51.000.000 dư
149.000.000
ắ ỏ ườ ậ 10/05 Thuê máy c t c và ng 149.000.000 i v n hành máy 6.000.000 đ
ủ ở ữ ố Tài s nả = N ph i tr ợ ả ả + V n ch s h u
Doanh ề ử ố Ti n g i NH = V n đ u t ầ ư + Chi phí thu
149.000.000 200.000.000 51.000.000
(6.000.000) 6.000.000
Số 143.000.000 200.000.000 57.000.000 dư
143.000.000 143.000.000
ả ề ư ế 27/8 : Mua máy hái bông h t 18.000.000 đ ch a tr ti n
Trang 6/2
ợ ả N ph i ủ ở ữ ố Tài s nả + V n ch s h u = trả
TXKTKE01_Maulambaitapkynang_v1.3
ƯƠ
CH
NG TRÌNH ĐÀO T O
Ử
ƯƠ
Ứ
C NHÂN THEO PH
Ạ NG TH C ELEARNING
Chi phí trả ề ử Ti n g i ố = V n đ u t ầ ư + DT Chi phí tr cướ NH
143.000.000 200.000.000 57.000.000
18.000.000 18.000.000
Số 143.000.000 18.000.000 18.000.000 200.000.000 57.000.000 dư
161.000.000
ộ 161.000.000 4/9 Thuê 1 đ i hái bông
ạ ượ ệ ệ 16/09 :Thu ho ch và bán đ c 3.000.000 đ/ki n x 30 ki n = 90.000.000 đ
ợ ả N ph i ủ ở ữ ố = Tài s nả V n ch s h u + trả
ề ử Ti n g i Chi phí trả ố = V n đ u t ầ ư + DT Chi phí NH tr cướ
143.000.000 18.000.000 18.000.000 200.000.000 57.000.000
90.000.000 90.000.000
Số 233.000.000 18.000.000 18.000.000 200.000.000 90.000.000 57.000.000 dư
251.000.000 151.000.000
ả ề ế ạ 17/09 :Tr ti n nhân công thu ho ch bông h t 14.800.000 đ
ợ ả N ph i ủ ở ữ ố = Tài s nả V n ch s h u + trả
ề ử Ti n g i Chi phí trả ố = V n đ u t ầ ư + DT Chi phí NH tr cướ
233.000.000 18.000.000 18.000.000 200.000.000 90.000.000 57.000.000
(14.800.000) 14.800.000
Số 218.200.000 18.000.000 18.000.000 200.000.000 90.000.000 71.800.000 dư
236.200.000 236.200.000
ấ ằ ố ề ề 23/9 : Thanh toán ti n thuê đ t b ng 1/4 s ti n bán bông
Trang 7/2
ợ ả N ph i ủ ở ữ ố Tài s nả V n ch s h u = + trả
TXKTKE01_Maulambaitapkynang_v1.3
ƯƠ
CH
NG TRÌNH ĐÀO T O
Ử
ƯƠ
Ứ
C NHÂN THEO PH
Ạ NG TH C ELEARNING
ề ử Ti n g i Chi phí trả ố = V n đ u t ầ ư + DT Chi phí NH tr cướ
218.200.000 18.000.000 18.000.000 200.000.000 90.000.000 71.800.000
(22.500.000) 22.500.000
Số 195.700.000 18.000.000 18.000.000 200.000.000 90.000.000 94.300.000 dư
213.700.000
213.700.000 ử 1/11 : G i séc thanh toán cho công ty bán máy hái bông
ủ ở ữ ố Tài s nả = N ph i tr ợ ả ả + V n ch s h u
ề ử Ti n g i Chi phí trả ố = V n đ u t ầ ư + DT Chi phí NH tr cướ
195.700.000 18.000.000 18.000.000 200.000.000 90.000.000 94.300.000
(18.000.000) (18.000.000)
Số 177.700.000 18.000.000 200.000.000 90.000.000 94.300.000 dư
195.700.000 195.700.000
ổ ậ a. Ghi s nh t ký:
Trang 1
Đ iố ễ ả ố ề ố ề Ngày Tên TK và di n gi i S ti n ghi N ợ S ti n ghi có chi uế
ề ử Ti n g i ngân hàng 112 200.000.000
ề ặ Ti n m t 111 200.000.000 5/1
ộ ố ề (dùng toàn b s ti n 200.000.000 đ m ở
ả ở tài kho n ạ ARGIBANK cho trang tr i
ậ ệ ự ế Chi phí nguyên v t li u tr c ti p 18.000.000 621
ả ấ Chi phí s n xu t chung 4.500.000 627
8/1 ề ử Ti n g i ngân hàng 112 11.250.000
Trang 8/2
ườ ả ả Ph i tr ng i bán 331 11.250.000
TXKTKE01_Maulambaitapkynang_v1.3
ƯƠ
CH
NG TRÌNH ĐÀO T O
Ử
ƯƠ
Ứ
C NHÂN THEO PH
Ạ NG TH C ELEARNING
(Mua phân bón 18.000.000đ và thuê máy
ả ớ ố ề kéo v i giá 4.500.000đ. đã tr ½ s ti n
i tr sau) ậ ệ 800.000
ề ử 621 112 800.000 11/1 ạ ả ầ và ph n còn l ự ế Chi phí nguyên v t li u tr c ti p Ti n g i ngân hàng ệ ế (Nhiên li u dùng cho máy kéo h t
ả ề 800.000 đ. Đã tr ti n)
ườ ả ả Ph i tr ng i bán 331 11.250.000
ề ử Ti n g i ngân hàng 11.250.000 112 15/1 ả ả ố ố ợ (Tr máy kéo và tr n t s n còn l ạ i
ườ
ậ ệ i bán phân bón) cho ng ự ế ệ Chi phí nguyên li u v t li u tr c ti p 4.800.000 621
4.800.000 112 1/3 ề ử ạ ế ố Ti n g i ngân hàng (Mua h t gi ng bông h t 4.800.000 đ,
ả ề tr ti n ngay)
Trang 2
ả ấ Chi phí s n xu t chung 627 12.000.000
ả ả ườ Ph i tr ng i bán 12.000.000 331 2/3 ấ ườ (Thuê máy làm đ t và ng ạ i gieo h t
ế h t 12.000.000 đ)
ả ả ườ Ph i tr ng i bán 12.000.000 331
12.000.000 112 9/3 ề ử ấ ạ ượ Ti n g i ngân hàng (Đ t làm xong, h t đ c gieo. Tr ả ạ l i
máy làm đ t)ấ
ả ấ Chi phí s n xu t chung 627 6.400.000
ề ử Ti n g i ngân hàng 112 6.400.000 10/3
ả ề ệ (Tr ti n mua nhiên li u cho máy làm
Trang 9/2
ấ ấ ế đ t h t 6.400.000 đ) ả 2/4 Chi phí s n xu t chung 627 3.500.000
TXKTKE01_Maulambaitapkynang_v1.3
ƯƠ
CH
NG TRÌNH ĐÀO T O
Ử
ƯƠ
Ứ
C NHÂN THEO PH
Ạ NG TH C ELEARNING
ề ử 112 3.500.000
ừ ế Ti n g i ngân hàng ố (Mua thu c tr sâu h t 3.500.000 đ. Đã
ả ề ườ i bán)
tr ti n cho ng ấ ả Chi phí s n xu t chung 627 1.000.000
112 1.000.000 3/4 ề ử ả ề ố ừ Ti n g i ngân hàng (Tr ti n công phun th c tr ế sâu h t
1.000.000 đ)
ấ ả Chi phí s n xu t chung 627 6.000.000
112 6.000.000 10/5 ề ử ỏ Ti n g i ngân hàng ắ ỏ ể (B ra 6.000.000đ đ thuê máy c t c và
ườ ậ ng i v n hành máy )
242 18.000.000
Chi phí tr tr
ả ướ c
ả ả ườ
331 18.000.000
i bán
27/8
ế
Ph i tr ng (Mua máy hái bông h t 18.000.000 đ
ả ề
ư
ch a tr ti n)
Trang 3
ề ử 112 Ti n g i ngân hàng 90.000.000
511 90.000.000 16/9 ượ Doanh thu bán hàng ạ (Thu ho ch và bán đ c 3.000.000
ệ
14.800.000
622 112 14.800.000 17/9 ề ử ả ề ạ ệ đ/ki n x 30 ki n = 90.000.000 đ) ự ế Chi phí nhân công tr c ti p Ti n g i ngân hàng Tr ế ti n nhân công thu ho ch bông h t
ấ 22.500.000
ề ử 627 112 22.500.000 23/9 ề ằ ấ 14.800.000 đ ả Chi phí s n xu t chung Ti n g i ngân hàng (Thanh toán ti n thuê đ t b ng 1/4 s ố
18.000.000
331 112 18.000.000 1/11 ề ti n bán bông = 22.500.000đ) ả ả ườ Ph i tr ng i bán ề ử Ti n g i ngân hàng ử (G i séc thanh toán cho công ty bán máy
hái bông)
ổ b. S Cái :
Trang 10/2
Ổ Ặ Ề S CÁI TK TI N M T
TXKTKE01_Maulambaitapkynang_v1.3
ƯƠ
CH
NG TRÌNH ĐÀO T O
Ử
ƯƠ
Ứ
C NHÂN THEO PH
Ạ NG TH C ELEARNING
ố ệ S hi u TK: 111
ả ố ế Ngày ễ Di n gi i Đ i chi u Nợ Có S dố ư
200.000.000
5/1 Trang 1 200.000.000 0
Ổ Ử Ề S CÁI TK TI N G I NGÂN HÀNG
ố ệ S hi u TK: 112
ế Ngày ễ Di n gi ố ả Đ i chi u i Nợ Có S dố ư
5/1 Trang 1 200.000.000
8/1 Trang 1 11.250.000 188.750.000
11/1 Trang 1 800.000 187.950.000
15/1 Trang 1 11.250.000 176.700.000
1/3 Trang 1 4.800.000 171.900.000
9/3 Trang 2 12.000.000 159.900.000
10/3 Trang 2 6.400.000 153.500.000
2/4 Trang 2 3.500.000 150.000.000
3/4 Trang 2 1.000.000 149.000.000
10/5 Trang 2 6.000.000 143.000.000
16/9 Trang 3 90.000.000 233.000.000
Trang 11/2
17/9 Trang 3 14.800.000 218.200.000
TXKTKE01_Maulambaitapkynang_v1.3
ƯƠ
CH
NG TRÌNH ĐÀO T O
Ử
ƯƠ
Ứ
C NHÂN THEO PH
Ạ NG TH C ELEARNING
25/9 Trang 3 22.500.000 195.700.000
1/11 Trang 3 18.000.000 177.700.000
Ả ƯỚ Ổ S CÁI TK CHI PHÍ TR TR C
ố ệ S hi u TK: 242
ả ố ế Ngày ễ Di n gi i Đ i chi u Nợ Có S dố ư
27/8 Trang 2 18.000.000 18.000.000
Ổ Ả Ả ƯỜ S CÁI TK PH I TR NG I BÁN
ố ệ S hi u TK: 331
ả ố ế Ngày ễ Di n gi i Đ i chi u Nợ Có S dố ư
8/1 Trang 1 11.250.000 11.250.000
15/1 Trang 1 11.250.000 0
2/3 Trang 2 12.000.000 12.000.000
9/3 Trang 2 12.000.000 0
27/8 Trang 2 18.000.000 18.000.000
1/11 Trang 3 18.000.000 0
Ổ S CÁI TK DOANH THU BÁN HÀNG
ố ệ S hi u TK: 511
ả ố ế Ngày ễ Di n gi i Đ i chi u Nợ Có S dố ư
Trang 12/2
16/9 Trang 3 90.000.000 90.000.000
TXKTKE01_Maulambaitapkynang_v1.3
ƯƠ
CH
NG TRÌNH ĐÀO T O
Ử
ƯƠ
Ứ
C NHÂN THEO PH
Ạ NG TH C ELEARNING
Ổ Ự Ậ Ệ Ế S CÁI TK CHI PHÍ NGUYÊN V T LI U TR C TI P
ố ệ S hi u TK: 621
ả ố ế Ngày ễ Di n gi i Đ i chi u Nợ Có S dố ư
8/1 Trang 1 18.000.000 18.000.000
11/1 Trang 1 800.000 18.800.000
1/3 Trang 1 4.800.000 23.600.000
Ổ Ự Ế S CÁI TK CHI PHÍ NHÂN CÔNG TR C TI P
ố ệ S hi u TK: 622
Ổ Ấ Ả S CÁI TK CHI PHÍ S N XU T CHUNG
ả ố ế Ngày ễ Di n gi i Đ i chi u Nợ Có S dố ư
17/9 Trang 3 14.800.000 14.800.000
ố ệ S hi u TK: 627
ả ố ế Ngày ễ Di n gi i Đ i chi u Nợ Có S dố ư
Trang 1 4.500.000 8/1
Trang 2 12.000.000 12.000.000 2/3
Trang 2 6.400.000 18.400.000 10/3
Trang 2 3.500.000 21.900.000 2/4
Trang 2 1.000.000 22.900.000 3/4
Trang 2 6.000.000 28.900.000 10/5
Trang 3 22.500.000 51.400.000 23/9
Câu 3:
Ố Ủ Ả Ả Ạ B NG CÂN Đ I TÀI KHO N C A TRANG TR I
Tên tài kho nả Nợ Có
Trang 13/2
ả ả ườ ặ ề Ti n m t ề ử Ti n g i ngân hàng Chi phí tr tr Ph i tr ng ả ướ c i bán 290.000.000 18.000.000 41.250.000 200.000.000 112.300.000 41.250.000
TXKTKE01_Maulambaitapkynang_v1.3
ƯƠ
CH
NG TRÌNH ĐÀO T O
Ử
ƯƠ
Ứ
C NHÂN THEO PH
Ạ NG TH C ELEARNING
90.000.000
ậ ệ
ấ
ộ Doanh thu bán hàng ự ế Chi phí nguyên v t li u tr c ti p ự ế Chi phí nhân công tr c ti p ả Chi phí s n xu t chung ố C ng s phát sinh 23.600.000 14.800.000 55.900.000 443.550.000 443.550.000
Câu 4:
ể ả ờ ạ ả ỏ Đ tr l i cho câu h i Th o Nguyên có kinh doanh trang tr i thành công hay không,
ướ ế ế ợ ậ tr c h t ta tính đ n l i nhu n = doanh thu – chi phí
= 90.000.000 – (23.600.000+14.800.000+55.900.000)
ỗ = 4.300.000 là l ớ 4.8% so v i doanh thu
ề ặ ư ế ệ ấ Nh ng xét v m t chi phí thì chi phí cho vi c thuê đ t đã chi m 25% doanh thu.
ạ ủ ư ậ ế ệ ả Nh v y có th nói là vi c kinh doanh trang tr i c a Th o Nguyên là thành công.
Trang 14/2
ấ ớ ề ề ả Và Nga nên đ xu t v i AGRIBANK cho Th o Nguyên vay ti n.

