
TRƯƠ
NG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI
KHOA KINH TẾ
BÀI TẬP LỚN
THỰC HÀNH NGHỀ 2
Bài điều kiện số 2
Nhóm SV thực hiện: 08
Trịnh Thu Huyền: 22A4101D0121
Hoàng Thanh Phương: 22A4101D0207
Ngô Thị Phương Thảo: 22A4101D0235
Đỗ Kiều Lan: 22A4101D0125
Lớp : K31KT3
Ngành đào tạo: Kế toán
Hà nội, ngày 25 tháng 06 năm 2025

Bộ dữ liệu kế toán
I. Thông tin doanh nghiệp
★ Tên đơn vị: Công ty TNHH Thu Huyền_08
★ Địa chỉ: Số 300, Đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà
Trưng, Hà Nội
★ Mã số thuế: 0156278679
★ Số tài khoản: 1306.65320.8560
★ Điện thoại: 0326.549.999
★ Cơ quan chịu thuế: Chi Cục Thuế Hai Bà Trưng
Công ty TNHH Thu Huyền_08 bắt đầu sử dụng AMIS Kế toán từ ngày 01/01/2025 có
các thông tin sau:
Ngày bắt đầu hạch toán
01/01/2025
Năm tài chính
2025
Đồng tiền hạch toán
VNĐ
Chế độ kế toán
Áp dụng theo Thông tư 200/2014/TT-BTC
Lĩnh vực hoạt động
Sản xuất, kinh doanh
Phương pháp tính thuế GTGT
Phương pháp khấu trừ
Phương pháp hạch toán hàng tồn kho
Kê khai thường xuyên
Phương pháp tính giá xuất kho
Bình quân cuối kỳ
Phương pháp khấu hao TSCĐ
Đường thẳng
Hình thức sổ kế toán
Nhật ký chung
Hoạt động chủ yếu của Công ty là sản xuất và kinh doanh 4 mặt hàng sau: Mì gói
tôm chua cay, mì gói SiuKay và mì ly tôm chua cay, mì ly Siukay.
Đối tượng tập hợp chi phí sản xuất là từng phân xưởng.

Các chi phí liên quan trực tiếp đến phân xưởng nào thì tập hợp trực tiếp cho từng phân
xưởng đó, các chi phí khác sẽ tập hợp cho toàn doanh nghiệp và phân bổ cho từng
phân xưởng theo chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
Kỳ tính giá thành: Tháng.
Phương pháp tính giá thành: Phương pháp hệ số, tỷ lệ
II. Danh mục
1. Cơ cấu tổ chức
2. Danh mục Công cụ dụng cụ:
STT
Mã CCDC
Tên CCDC
Thuế suất
thuế GTGT
Đơn vị
Kho ngầm
định
TK kho
1
KHAY_08
Khay
inox_08
10%
Cái
153
153
2
DAO_08
Dao_08
10%
Cái
153
153
STT
Mã đơn vị
Tên đơn vị
1
PGĐ_08
Phòng Giám đốc_08
2
PKT_08
Phòng kế toán_08
3
PKD_08
Phòng kinh doanh_08
4
PKH_08
Phòng kế hoạch_08
5
PX1_08
Phân xưởng 1_08
6
PX2_08
Phân xưởng 2_08

3
KE_08
Kệ chứa
hàng_08
10%
Cái
153
153
4
RBOT_08
Rây bột_08
10%
Cái
153
153
5
BAO_HO_
08
Bảo hộ lao
động_08
10%
Bộ
153
153
3. Danh mục Nhà cung cấp
STT
Mã
NCC,KH
Tên NCC
Địa chỉ
Mã số thuế
1
CT_VIMAF
LOUR_08
CÔNG TY
TNHH SẢN
XUẤT BỘT MỲ
VIMAFLOUR
TẠI HÀ NỘI_08
Khu Công nghiệp Cái Lân,
Phường Bãi Cháy, Thành phố
Hạ Long, Quảng Ninh
5700101210
2
CT_XNK
XUANHON
G_08
CÔNG TY
TNHH SẢN
XUẤT
THƯƠNG MẠI
XUẤT NHẬP
KHẨU XUÂN
HỒNG_08
193 đường DC3, khu tái định
cư Châu Thới, Phường Bình
An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh
Bình Dương
3702725066
3
CT_TRUO
NGSON_08
CÔNG TY
TNHH
THƯƠNG MẠI
TRƯỜNG
TRƯỜNG
Thửa đất số 18, Tờ bản đồ số
5, Khu phố Phước Thái,
Phường Thái Hòa, Thành phố
Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương,
Việt Nam
3702100314

SƠN_08
4
CT_NUOC
_08
CÔNG TY
TNHH MỘT
THÀNH VIÊN
NƯỚC SẠCH
HÀ NỘI_08
44- đường Yên Phụ, Phường
Trúc Bạch, Quận Ba Đình,
Thành phố Hà Nội, Việt Nam
0100106225
5
CT_DIENL
08
TỔNG CÔNG
TY ĐIỆN LỰC
THÀNH PHỐ
HÀ NỘI_08
Số 69 phố Đinh Tiên Hoàng,
Phường Lý Thái Tổ, Quận
Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam
0100101114
6.
CT_
MISU_08
Công ty TNHH
MISU_08
213/19A Đình Phong Phú,
Phường Tăng Nhơn Phú B,
Thành phố Thủ Đức, Thành
phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
0313972596
7
CT_BAOBI
_08
CÔNG TY
TNHH
THƯƠNG MẠI
VÀ BAO BÌ
QUỐC ANH_08
Số 12, ngõ 66, phố Nghĩa
Dũng, Phường Phúc Xá, Quận
Ba Đình, Thành phố Hà Nội,
Việt Nam
0100512
361
8
CT_KGS_0
8
CÔNG TY CỔ
PHẦN KHÔNG
GIAN SẠCH HÀ
NỘI_08
Số 120 tổ 2, Phường Quan
Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành
phố Hà Nội, Việt Nam
0105470193
9
CT_VPP_0
08
CÔNG TY CỔ
PHẦN VĂN
PHÒNG PHẨM
HỒNG HÀ_08
25 Lý Thường Kiệt, Phường
Phan Chu Trinh, Quận Hoàn
Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt
Nam
0100100216

