
Bài T p L n Nguyên Lý Máyậ ớ
1.PHÂN TÍCH C U TRÚC VÀ X P LO I C C UẤ Ế Ạ Ơ Ấ
1.1 C u t o và nguyên lý làm vi cấ ạ ệ
-C c u tay quay con tr t đã cho (hình 1.1) g m ơ ấ ượ ồ
4 khâu
+giá 0:c đ nhố ị
+tay quay 1 :chuy n đ ng quay quanh đi m Aể ộ ể
+thanh truy n ( tay biên) 2: chuy n đ ng songề ể ộ
ph ngẳ
+con tr t (pittông) 3:chuy n đ ng t nh ti nượ ể ộ ị ế
-Các khâu này đ c n i v i nhau b ng 4 kh pượ ố ớ ằ ớ
th pấ
lo i 5ạ
+kh p quay gi a giá 0 và tay quay 1ớ ữ
Hình 1.1:L c đ c c uượ ồ ơ ấ + kh p quay gi a tay quay 1 và thanh truy n 2ớ ữ ề
+kh p quay gi a thanh truy n 2 và con tr t3ớ ữ ề ượ
+kh p tr t gi a con tr t 3 và giá 0ớ ượ ữ ượ
1.2. S b c t do c a c c uố ậ ự ủ ơ ấ
Vì c c u trên là c c u ph ng nên áp d ng công th cơ ấ ơ ấ ẳ ụ ứ
W = 3n –(2P5 +P4 – Rtr – Rth ) - Wth
n:s khâu đ ng ;n=3 Rố ộ tr:s ràng bu c trùng :Rố ộ tr=0
P5 :s kh p th p lo i 5 ;Pố ớ ấ ạ 5 =4 Rth:s ràng bu c th a :Rố ộ ừ th=0
P4 :s kh p lo i 4 ; Pố ớ ạ 4=0 Wth:s b c t do th a :Wố ậ ự ừ th=0
W= 3n – 2P5 =3.3 – 2.4 =1
B c t do b ng 1 nghĩa là c c u đã cho có 1 khâu d n.ậ ự ằ ơ ấ ẫ
33
0
1
2
C
A
S
2
n
1
B

Bài T p L n Nguyên Lý Máyậ ớ
1.3.X p lo i c c uế ạ ơ ấ
Đ x p lo i c c u ta tách ra t nó cácể ế ạ ơ ấ ừ
nhóm
Axua
+Chon 1 làm khâu d nẫ
+nhóm Axua g m khâu 2,khâu 3 ,hai kh p ồ ớ
quay B,C và kh p tr t D (hình 1.2)ớ ượ
Công th c c u trúc c a c c u là :ứ ấ ủ ơ ấ
І (0,1) →ІІ (2,3)
Vì nhóm Axua là nhóm lo i 2 nên c c u ạ ớ ấ
Hình 1.2.X p lo i c c u thu c lo i 2ế ạ ơ ấ ộ ạ
2. PHÂN TÍCH Đ NG H C C C UỘ Ọ Ơ Ấ
2.1.V h a đ chuy n vẽ ọ ồ ể ị
S lí s li u:ử ố ệ
D= 122,2 mm ; r =lAB = = =
2
2,122.14,1
=69,645mm
θmax = 100 ; lBC = = 401,12 mm
H a đ chuy n v c a c c u là hình v bi u di n v tríọ ồ ể ị ủ ơ ấ ẽ ể ễ ị
t ng đ i gi a các khâu ng v i nh ng v trí xác đ nhươ ố ữ ứ ớ ữ ị ị
c a khâu d n.ủ ẫ
Trình t v h a đ chuy n v c a c c u đã cho nhự ẽ ọ ồ ể ị ủ ơ ấ ư
sau: (hình 2.2)
-v ph ng tr t xx c a con tr t 3 ẽ ươ ượ ủ ượ

Bài T p L n Nguyên Lý Máyậ ớ
-trên đ ng th ng xx l y 1 đi m A tùy ý làm tâm , v ườ ẳ ấ ể ẽ Hình
2.1:kích th c c c u vòng tròn bán kính AB = 50 mmướ ơ ấ
- chia vòng tròn này thành 8 ph n b ng nhauầ ằ
b ng các đi m Bằ ể i(i=1,2,..8) cách đ u nhauề
- ch n t l xích đ dài :ọ ỉ ệ ộ
μl = = = =1,3929 .10-3
- xác đ nh chi u dài kích th c v c aị ề ướ ẽ ủ
thanh truy n:ề
BC= =287.97mm
- xác đ nh các đi m Cị ể I là các giao đi mể
c a các cung tròn tâm Bủi bán kính BC và
đ ng th ng xxườ ẳ
- Trên các đo n BạiCi l y các đi m Sấ ể i sao
cho
BiSi =0,35 BC=0,35.287.97=100.79 mm
N i các đi m Số ể i b ng đ ng congằ ườ
tr n,ta đ c quĩ đ o c a tr ng tâmơ ượ ạ ủ ọ
thanh truy n S (hình elip) g i là đ ngề ọ ườ
cong thanh truy nề
- h a đ chuy n v đ i x ng qua đ ngọ ồ ể ị ố ứ ườ
th ng xxẳ
C
CC
CC
C
C
C
A
B
B
B
B
B
B
B
B
S
SS
S S
S
S
S
1
2
3
46
7
8
5
1
2
3
46
7
8
5
1
28
37
46
5
x
x

Bài T p L n Nguyên Lý Máyậ ớ
Hình 2.2:h a đ chuy n v c c uọ ồ ể ị ơ ấ
2.2. V h a đ v n t cẽ ọ ồ ậ ố
Xét 1 v trí b t kì c a c c u(hìnhị ấ ủ ơ ấ
2.3)
Tr s v n t c góc c a khâu 1 xácị ố ậ ố ủ
đ nh ị
p theo công th c;ứ
ω1 = = =251,2 s-1
-xác đ nh v n t c đi m B:ị ậ ố ể
┴ AB
b s2
c ┴BC vB= ω1.r =251,2.69,645.10-3
//AC = 17,495 m/s
Hình 2.3 h a đ v n t c v trí b t kìọ ồ ậ ố ở ị ấ
(hình ch t ng tr ng)ỉ ượ ư
-Xác đ nh v n t c đi m Cị ậ ố ể
= +
//xx ┴CB
Ph ng trình trên có 2 n là tr s c a 2 vecto đã bi t ph ng ,có th gi iươ ẩ ị ố ủ ế ươ ể ả
b ng h a đ vectoằ ọ ồ
-t l xích h a đ v n t c đ c ch n nh sau:ỉ ệ ọ ồ ậ ố ượ ọ ư
μv = = = 0,35
pb- đ dài đo n th ng bi u di n vecto v n t c ộ ạ ẳ ể ễ ậ ố trên h a đ v n t c ọ ồ ậ ố
3
3
0
1
2
C
A
S2
n
1
B

Bài T p L n Nguyên Lý Máyậ ớ
(ch n pb = 50 mm)ọ
-h a đ v n t c c a c c u tai 8 v trí đ c bi t đ c v nh hình d i đây:ọ ồ ậ ố ủ ơ ấ ị ặ ệ ượ ẽ ư ướ
p
1
c
c
c
c
c
c
c
p
p
p
p
p
p
p
b
b
b
b
b
bb
b
s
s
s
ss
s
s
sc
A
1
1
1
8
8
28
8
7
7
7
27
6
26
6
6
2
2
22 2
3
33
23 4
424 4525 5
5
H A Đ V N T C ,μỌ Ồ Ậ Ố V =0,35
Hình 2.4 :H a đ v n t c c a c c u t i 8 v tríọ ồ ậ ố ủ ơ ấ ạ ị
-Tr s v n t c góc c a khâu 2 :ị ố ậ ố ủ ω2 =
ω2 :v n t c góc thanh truy nậ ố ề

