TR
ƯỜ
NG Đ I H C BÁCH KHOA HÀ N I Ộ
VI N CÔNG NGH THÔNG TIN VÀ TRUY N THÔNG
Ệ
Ề
Ạ Ọ Ệ
Ậ Ớ
Ệ
BÀI T P L N TRÍ TU NHÂN T O Ạ
Đ TÀI: XÂY D NG H CHUYÊN GIA T V N MUA ĐI N THO I DI Đ NG Ư Ấ Ự Ộ Ạ Ệ Ệ Ề
ễ
SVTH :Nguy n Th Thúy 20082599 ị Ph m Kh ng Duy 20080459 ươ ạ : HTTT – K53 L pớ GVHD : TS. Nguy n Nh t Quang ễ ậ
Hà N i, tháng 11 năm 2012 ộ
Trí tu nhân t o ạ ệ
K HO CH TH C HI N
Ự
Ạ
Ế
Ệ
Ng Th i gian th c hi n ệ ự ờ N i dung công vi c ệ ộ ườ i th c hi n ệ ự
01/09/2012- 05/09/2012 Thúy ể ấ ề
08/09/2012-20/09/2012 Duy Tìm hi u đ xu t đ tài ề môn h c.ọ Thu th p tri th c xây d ng ự ứ t p lu t, d li u. ữ ệ ậ ậ ậ
20/09/2012-31/10/2012 Vi t ch ng trình Thúy ế ươ
01/11/2012-08/11/2012 Vi t báo cáo l n1 Duy ế ầ
09/11-13/11/2012 Duy+ Thúy ệ ế t Hoàn thi n báo cáo, vi slide
Trí tu nhân t o ạ ệ
I- Gi
i thi u bài toán
ớ
ệ
ọ ệ ệ ể ấ
ớ ộ ư ề ạ ờ ố ườ ủ ậ ấ ườ ầ ủ i nhu c u gi i trí, t ớ ả ấ t y u trao đ i thông tin t ổ ế ế ng nh là v t b t ly thân đ i v i m i ng ỗ ộ ố ề ớ ế ấ ằ m i t ng l p.B i ở i ố ớ ườ ở ọ ầ ừ i trong cu c s ng hi n đ i ngày nay t ạ ệ ụ i ph c v cho các m c ụ ụ ầ
Nh ng chi c đi n tho i ngày nay không nh ng ch giúp con ng ổ i trao đ i ữ ế ệ ỉ ạ ấ ấ ườ ụ ề ệ ạ
ờ ớ i có r t nhi u hãng và s n ph m đi n tho i di đ ng ra đ i v i ư ề ấ ả ẩ ạ ộ ệ ạ ể ệ ế ắ ả Nh ng hi n t ề ộ ệ ệ ử ụ ụ ế ệ ạ ọ ợ ớ ơ i s d ng ch n đ ườ ử ụ ọ ượ c ệ ạ Hi n nay, khoa h c công ngh phát tri n r t nhanh chóng làm thay đ i r t - ổ ấ nhi u trong đ i s ng hàng ngày c a chúng ta.Ngày nay, ta th y r ng chi c đi n ệ tho i di đ ng d nó đáp ng r t nhi u nhu c u c a con ng ứ nhu c u thi ầ đích chuyên môn khác. - ữ thông tin mà nó còn cung c p r t nhi u các ti n ích khác: nghe nh c, ch p hình, truy c p internet….. ậ - ệ ự r t nhi u các ki u dáng màu s c tính năng, giá c …… khi n cho vi c vi c l a ấ ch n m t chi c đi n tho i phù h p v i m c đích s d ng, công vi c, kh năng tài ả chính, … tr nên khó khăn h n. - ộ chi c đi n tho i phù h p v i cá nhân ng ẽ ỗ ợ i s d ng. ở v n mua đi n tho i di đ ng s h tr cho ng H t ệ ư ấ ạ ệ ườ ử ụ ế ợ ớ
II- C s lý thuy t ế
ơ ở
1. Bi u di n tri th c ứ ễ
ể
ể ự ứ ệ ễ ủ ạ ể ằ ụ ỗ ợ ệ ể ể ứ ứ Bi u di n tri th c (knowledge representation) là m t lĩnh v c nghiên c u ng pháp, cách th c ứ ọ ễ ứ Có r t nhi u ph ễ ứ ng pháp bi u di n tri th c, và ph i ph thu c vào tri th c ươ ề ấ ả ng pháp bi u di n h p lý ứ c m t ph ộ ễ ể ọ ượ ộ ễ ươ ớ ợ - ộ quan tr ng c a Trí tu nhân t o. Nh m phát tri n các ph ươ bi u di n tri th c và các công c h tr vi c bi u di n tri th c. - ụ c th c a t ng bài toán ta m i ch n đ ụ ể ủ ừ ể nh t.ấ ấ
ữ ạ ễ ễ ễ ễ ể ể ể ể • • • • • Bi u di n tri th c b ng lu t s n xu t (Production rules) ứ ằ ậ ả Bi u di n tri th c b ng khung (Frames) ứ ằ Bi u di n tri th c s d ng m ng ng nghĩa(Semantic networks ) ứ ử ụ Bi u di n tri th c b ng ontology ứ ằ Các mô hình xác su tấ …………….. c coi là t ứ ệ ễ ể ễ ượ ố t - khi chúng th a mãn đ Khi bi u di n tri th c cho m t bài toán, vi c bi u di n này đ ộ sau ể ỏ ượ ế ố
ắ ệ • • • • c 4 y u t Tính hoàn ch nh (Completeness) ỉ Tính ng n g n (Conciseness) ọ Tính hi u qu v tính toán( Computational efficiency) ả ề Tính rõ ràng, d hi u(Transparency) ễ ể ớ ư ấ ể v n mua đi n tho i di đ ng, vi c bi u ạ ệ ộ - V i bài toán c th đang xét- bài toán t ụ ể di n tri th c s d ng lu t là m t ph ng pháp bi u di n h p lý. ứ ử ụ ươ ễ ậ ộ ể ợ ệ ễ
1.1 Bi u di n tri th c d a trên lu t ậ ứ ự ể ễ
Ph ng pháp bi u di n tri th c b ng lu t sinh đ ứ ằ ươ ể ễ - và Simon trong lúc hai ông đang c g ng xây d ng m t h gi ượ ộ ệ ả c phát minh b i Newell ở i bài toán t ng quát. ổ ố ắ ậ ự
Trí tu nhân t o ạ ệ
ượ ử ụ ấ c s d ng ph bi n nh t ổ ế ộ ấ ể ứ
c c u trúc b ng m t c p đi u ki n – ề ệ ộ ặ c thi hành". ằ ẽ ượ Ý t ộ Trong bi u di n tri th c s d ng lu t, ta c n xác đ nh: ể ượ ấ ộ ầ ứ ả ứ ử ụ ơ ả ề ễ ậ ị Đây là m t ki u bi u di n tri th c có c u trúc, và đ ễ ể trong các h c s tri th c. ứ ệ ơ ở ng c b n là tri th c có th đ - ưở hành đ ng : "N U đi u ki n x y ra THÌ hành đ ng s đ Ế ệ - ể • T p các s ki n F(Facts) ự ệ ậ {A1,A2, A3, …… An, B1,B2, B3, …… Bm }
• T p các lu t R(rules) áp d ng trên các s ki n có d ng sau: ụ ự ệ ậ ậ ạ
ề IF A1 AND A2 AND … AND An THEN B (trong đó A1,A2, …… An, B) là các s ki n trong F. ự ệ A1,A2, A3, …… An – đ c g i là đi u ki n (Conditions) ệ ượ ọ B: là k t luân(conclusion). ế ấ ậ ậ ậ ả ế m t s s ki n ban đ u, xác ừ ộ ố ự ệ ễ ễ ơ ế ễ ầ ế ự ệ • Suy di n lùi: c xu t phát t ễ ầ m t s s ki n ban đ u, ừ ộ ố ự ệ là quá trình suy lu n ng ta tìm ki m các s ki n đã "sinh" ra s ki n này. ứ ấ ậ ậ ấ ự ệ ậ ể ơ ữ ứ ề ệ ư ứ ề ặ ổ ộ ườ ệ -Trong bi u di n tri th c d a trên lu t, c ch suy lu n trên các lu t s n xu t bao ơ ế ứ ự g m hai c ch : suy di n ti n, và suy di n lùi. ễ ễ ồ • Suy di n ti n: là quá trình suy lu n xu t phát t ậ ấ s ki n này. đ nh các s ki n có th sinh ra t ừ ự ệ ể ị ượ ấ ậ ự ệ ế -V n đ t ừ i u lu t: T p các lu t trong m t c s tri th c r t có kh năng th a, ề ố ư ộ ơ ở ể ổ trùng l p ho c nguy hi m h n là mâu thu n nhau. Dĩ nhiên là h th ng có th đ ẫ ặ ặ i dùng v vi c đ a vào h th ng nh ng tri th c nh v y. Tuy vi c t l i cho ng ệ ố i ệ ố ườ ỗ ứ u m t c s tri th c v m t t ng quát là m t thao tác khó (vì gi a các tri th c ộ ơ ở ư ứ ướ i ng có quan h không t th ườ d ng lu t, ta v n có m t s thu t toán đ n gi n đ lo i b các v n đ này. ộ ố ẫ ạ ả ệ ố ư ậ ữ i h n c s tri th c d ớ ạ ơ ở ấ ng minh), nh ng trong gi ư ơ ể ạ ỏ ề ậ ậ ả
ng pháp bi u di n tri th c d a trên lu t - u đi m c a ph Ư ể ủ ươ ứ ự ậ : ể ễ
ễ ữ ệ ệ ố t h u hi u trong nh ng tình hu ng h th ng c. Nó có ể ệ ữ ữ ậ ặ ự ự ệ ượ ữ ộ Bi u di n tri th c b ng lu t đ c bi ố ứ ằ ể c n đ a ra nh ng hành đ ng d a vào nh ng s ki n có th quan sát đ ầ ư nh ng u đi m chính y u sau đây : ế ể ổ ớ ể ườ i ậ ấ ễ ể ữ ủ ữ ạ Có th d dàng xây d ng đ i thích t các Các lu t r t d hi u nên có th d dàng dùng đ trao đ i v i ng ể ễ nhiên c a ngôn ng ). ự c c ch suy lu n và gi ả ượ ơ ế ộ ể ễ ừ ự ậ
ả ệ ệ ệ ố ươ ữ ư • dùng (vì nó là m t trong nh ng d ng t • lu t. ậ • • ng đ i d dàng. Vi c hi u ch nh và b o trì h th ng là t ố ễ Có th c i ti n d dàng đ tích h p các lu t m . ờ ậ ỉ ể ả ế ễ ể ợ
-Nh c đi m c a ph ng pháp bi u di n tri th c d a trên lu t. ượ ủ ể ươ ứ ự ể ễ ậ
ứ ứ ạ ấ ả ề ề ẽ ậ ả ị ệ ề ế ố ộ ẫ
Th ng kê cho th y, ng ườ ệ ố ự ấ t c ph ơ ấ ả ươ ệ ễ ạ ặ ễ ọ i xây d ng h th ng trí tu nhân t o thích ng pháp khác (d hi u, d cài đ t) nên h ọ ễ ể ươ ng ậ c đi m mang tính ch quan c a con ng tìm m i cách đ bi u di n tri th c b ng lu t sinh cho dù có ph ượ ể ể ơ ứ ằ ể ủ ủ i. ườ ớ ạ ơ ở ứ ế ả C s tri th c lu t sinh l n s làm gi ậ ặ ươ ề ể ề ệ • Các tri th c ph c t p đôi lúc đòi h i quá nhi u (hàng ngàn) lu t sinh. ỏ Đi u này s làm n y sinh nhi u v n đ liên quan đ n t c đ l n qu n tr h ề th ng. ố • ố s d ng lu t sinh h n t ử ụ ậ th ườ pháp khác thích h p h n! Đây là nh ợ ng • ủ i h n kh năng tìm ki m c a ng trình đi u khi n. Nhi u h th ng g p khó khăn trong vi c đánh giá ch các h d a trên lu t sinh cũng nh g p khó khăn khi suy lu n trên lu t sinh. ệ ự ớ ẽ ệ ố ư ặ ậ ậ ậ
Trí tu nhân t o ạ ệ
2. Suy di n ti n
ễ ế
- ậ ả ể ấ ơ ế ơ ế ậ thi ễ Là m t trong hai c ch c ch suy lu n trên các lu t s n xu t trong bi u di n ộ ậ tri th c d a trên lu t. ứ ự ầ ề ả ơ ở ứ - Bài toán c n ch ng minh:V i m t t p các m nh đ gi ớ ề ế ộ ậ ậ ế ệ ễ ế ố ượ ạ ợ - ng….. ượ ế c k t ệ ớ ễ ế : L p l ướ ủ ứ t (c s tri th c) ế ữ ệ KB, c n suy ra m nh đ k t lu n Q. Suy di n ti n là suy di n d a trên d li u ầ ễ ự nên r t phù h p v i các bài toán đ a ra quy t đinh, nh n d ng đ i t ư ấ ậ Ý t c sau cho đ n khi suy ra đ i 2 b ng c a suy di n ti n ế ặ ạ ưở lu n:ậ thi c th a mãn trong KB ụ t đ ế ượ ỏ ệ B sung k t lu n c a các lu t đó vào trong KB. ậ ậ ủ ề ả ậ - • Áp d ng các lu t có m nh đ gi • ế ổ S đ thu t toán. ơ ồ ậ
- Nh ng đi m c n chú ý khi cài đ t gi ả ặ ầ ễ ể ữ • ề ớ ặ ệ ằ ề ầ i thu t suy di n ti n. ế ệ ể ế ồ ứ ư ổ i n a! • ặ ạ ố ớ ộ i đ i v i m t m nh đ . M nh đ này có ệ c ch ng minh ượ ệ ượ ề ứ ở ứ ệ ề c đó ho c đã đ ặ c trong KB. tr ở ướ ượ - ậ Tránh các vòng l p b ng cách ki m tra xem các m nh đ m i đã có trong danh sách các m nh đ c n ch ng minh ch a? N u r i thì không b sung l ạ ữ Tránh vi c ch ng minh l p l ứ th đã đ ể tr ướ Ư ể ễ u đi m c a suy di n ti n • c ch ng minh là đúng c đó là không th th a mãn đ ể ỏ ế ủ ủ ấ t khi bài toán v b n ch t ề ả ồ • m t s thông tin ban ậ ễ ừ ộ ố ế
• ố ớ ả ầ u đi m chính c a suy di n ti n là làm vi c t ế ễ ệ ố Ư ể đi thu th p thông tin r i th y đi u c n suy di n. ề ầ ấ ễ ng l n các thông tin t Suy di n ti n cho ra kh i l ớ ố ượ đ u. Nó sinh ra nhi u thông tin m i. ớ ầ ng đ i v i lo i bài toán c n gi Suy di n ti n là ti p c n lý t ạ ưở các nhi m v nh l p k ho ch, đi u hành đi u khi n và di n d ch. ễ ề ạ ề ế ậ ế ế ụ ư ậ ễ ệ ề ể i quy t ế ị
- Nh ượ c đi m c a suy di n ti n ế ủ ễ ể
Trí tu nhân t o ạ ệ
• ượ ủ ệ ố ễ ả ể ỉ ộ ỏ c đi m chính c a h th ng suy di n ti n là không c m nh n ậ ỏ c r ng ch m t vài thông tin là quan tr ng. H th ng h i các câu h i ọ ể ỏ ế ằ ỉ ộ ế • ể ỏ ả i dùng lúng túng khi ph i tr l c. i cũng ế ệ ố ế ể ả ả ờ ệ ố ọ ườ ư M t nh ộ đ ượ ằ t r ng ch m t ít câu đã đi đ n k t lu n đ có th h i mà không bi ậ ượ H th ng có th h i c câu không liên quan. Có th các câu tr l ả ờ quan tr ng, nh ng làm ng i các câu không dính đ n ch đ ế ủ ề
III- Gi
i quy t bài toán
ả
ế
1. Thu th p tri th c ứ ậ
- Thu th p tri th c là b c quan tr ng m đ u cho m i bài toán, đ c bi ứ ở ầ ặ ọ ỗ ệ ố ớ t đ i v i ậ bài toán t v n ra quy t đ nh. ướ ế ị ộ ạ ư ấ - Các tri th c c th c a bài toán t ứ ụ ể ủ ự ồ ộ ể ệ D a trên các d li u v đi n tho i di đ ng bao g m: ki u dáng, màu ạ v n mua đi n tho i di đ ng. ư ấ ề ệ ề i tính, s i s d ng: tu i tác, ngh nghi p, gi ổ ớ ệ ề ở
ề ụ ữ ệ ử ụ ề ệ ắ ớ ạ ợ
i s d ng là n gi ng thích màu s c màu h ng. ắ ườ ồ ườ ử ụ i s d ng là nam gi ng thích màu đen. ữ ớ i thì th ớ i thì th ườ
ậ ề ệ ạ - Cách th c thu th p thông tin: ự ế ữ ệ ề ể ấ ệ i s d ng(tu i tác, ngh nghi p, ắ ề ữ ệ ườ ử ụ ự ổ ỏ i tính, s thích….) ở ớ • ữ ệ s c, hãng s n xu t, giá ti n, tính năng …… ả ấ ắ • D li u v ng ề ườ ử ụ ữ ệ thích………. • Thông tin: m c đích s d ng, giá ti n, màu s c phù h p ợ • Tri th c: các d li u v đi n tho i phù h p v i các d li u c a ữ ệ ủ ứ ng i s d ng. ườ ử ụ Ví d : ng ụ Ng ườ ử ụ ………………. ứ • D a trên tìm ki m thông tin: trên internet d li u v đi n tho i di đ ng (ki u dáng, màu s c, hãng s n xu t, giá ti n, tính năng..) ả ộ • D a trên h i đáp: v d li u ng ề gi • D a trên th ng kê đ đ a ra các tri th c. ể ư ự ứ ố
2. Bi u di n tri th c ứ ễ
ể
- Trong bài toán c th t ệ ươ ng pháp bi u di n tri ể ễ ộ v n mua đi n tho i di đ ng ph ụ ể ư ấ ạ th c b ng lu t là m t ph ng pháp bi u di n h p lý. ễ ể ươ ậ ự ệ ồ ự ệ ứ ằ ậ ộ ợ - T p các s ki n F bao g m các nhóm s ki n sau: • Giá ti n : ề
• Màu s c ắ
Trí tu nhân t o ạ ệ
• Ki u dáng ể
• Hãng s n xu t ấ ả
• Tính năng
• Gi i tính ng i s d ng. ớ ườ ử ụ
• Ngh nghi p ệ ề
• S thích ở
Trí tu nhân t o ạ ệ
• Đi n tho i ệ ạ
ạ ồ - T p lu t trong bài toán bao g m 154 lu t đ c kèm theo trong file Rule.txt Đi n tho i bao g m các s ki n D1,D2…………..D115 . ự ệ ồ ệ ậ ượ ậ
ậ Cú pháp: Ví dụ: GT4,H4,K2,M2,T4:D94
ươ ươ ng v i GT4 ớ
∧ H4 ∧ K2 ∧ M2 ∧ T4->D94
D94 t ng đ Trong đó M nh đ đi u ki n là : GT4,H4,K2,M2,T4 ề ề M nh đ k t lu n là : ề ế ệ ậ ệ ệ
3. Suy di n ti n
ễ ế
ư ấ ế v n mua đi n tho i di đ ng (d ng bài toán đ a ra quy t ư ệ ạ ạ ng pháp suy di n ti n là ph ng pháp phù h p. - Đ i v i bài toán t ố ớ đ nh) nên ph ị ươ ễ ế ợ ộ ươ ậ ớ ậ ặ ớ - Trong n i dung bài t p l n này, chúng em đã cài đ t thu t toán suy di n ti n v i ng ban đ u c a thu t toán và có th thêm m t s c i ti n đ giúp ễ ộ ố ả ế ế ể ưở ể ậ ể ậ ộ đ u đ ý t ầ ủ tránh các nh i 2 b L p l c k t lu n: ặ ạ ầ ủ c đi m c a thu t toán ủ c sau cho đ n khi suy ra đ ế ượ ướ ượ ế ậ
Trí tu nhân t o ạ ệ
thi c th a mãn trong KB ệ ụ t đ ế ượ ề ả ậ - • Áp d ng các lu t có m nh đ gi ỏ • B sung k t lu n c a các lu t đó vào trong KB. i m t b ng h p x y ra xung đ t lu t t c là t ế ợ ề c suy di n có nhi u ộ ướ ậ ứ ễ ạ ộ ượ ệ ặ
ậ ậ ủ ả c có th s d ng đ ể ử ụ ộ ặ ạ ố ớ ụ ổ Trong tr ườ h n m t b ộ ướ ơ Gi ứ i quy t xung đ t lu t đ ng th i tránh các vòng l p và tránh vi c ch ng ế ả minh l p l • Không áp d ng các lu t sinh ra các k t qu (các s ki n) đã có trong b nh ế c. ậ ồ ờ i đ i v i m t m nh đ . ộ ề ệ ậ ự ệ ả ộ ớ làm vi c.ệ ụ ự ệ i m t lu t n u nó v n sinh ra cùng m t t p các s ki n ộ ậ ẫ ậ ế c c a nó.)
i s d ng: có gi • Không áp d ng l ộ ạ (gi ng nh l n áp d ng tr ướ ủ ụ ư ầ ố Ví d : ụ - T p gi ả ậ t ban đ u: Ng ầ ườ ử ụ ớ ệ i tính là n , s thích công ngh , ữ ở ề
thi ế ngh nghi p sinh viên. ệ KB: G1, NN1, ST1 ễ ệ ự ồ ậ i tính n -> màu s c a thích là màu h ng) ớ ắ ư
ề ề
ứ ứ ả ả ấ ấ
ệ ệ ể ể ư ư ) - Th c hi n suy di n ti n v i t p lu t bao g m ớ ậ ế Rule1 : G1:M2 (Gi ồ ữ Rule2: NN1:GT1 (ngh nghi p sinh viên -> m c giá <2trieu) ệ Rule3: NN1:GT2 (ngh nghi p sinh viên -> m c giá 2trieu-5trieu ) ệ Rule4: ST1:H1 (s thích công ngh -> hãng s n xu t 1- Samsung ) ở ) Rule5: ST1:H2 (s thích công ngh -> hãng s n xu t 2- Nokia ở i tính n -> ki u dáng a thích là n p g p Rule6: G1:KD3 (Gi ậ ) ắ ữ ớ i tính n -> ki u dáng a thích là c m ng Rule7: G1:KD2 (Gi ả ứ ) ữ ớ Rule8: NN1:H2 (ngh nghi p sinh viên -> hãng s n xu t là nokia ề ệ ấ ả
ộ ướ ụ ế ễ ấ ậ ễ ố ậ ụ ẽ i. …… Đ n m t b ế lu t suy di n s 8 s không đ ậ ra các k t qu đã có trong b nh ). Ho c ng ộ c suy di n nào đó ta th y n u ta đã áp d ng lu t suy di n s 5 thì c áp d ng n a (vì không áp d ng các lu t sinh ượ ớ ữ ượ ạ c l ễ ố ả ụ ặ ế
ng trình
IV- Cài đ t, demo ch ặ
ươ
1. Cài đ t ặ
c vi ng trình đ t b ng : C# ượ ế ằ ằ i d ng file text (rule.txt) trong file đính kèm. ể - - - - - i d ng các b ng trong database dienthoai (SQL2008) ư ậ ả ữ ướ ạ Ch ươ Ch y b ng visual studio 2010 ạ c l u d Lu t đ ậ ượ ư ướ ạ Ngoài ra còn có 1 file text(dich.txt) l u t p các đích có th có. c l u tr d D li u đ ữ ệ ượ ư Bao g m các b ng ả ồ
• Dienthoai(DT_ID, GT_ID,HSX_ID,MS_ID,KD_ID,T_ID,Name,Description) • GiaDT(GT_ID,Description) • HangSX(HSX_ID,TenHang) • KieuDang(KD_ID, Description) • MauSac (MS_ID,Description) • TinhNang(T_ID, Description) • GioiTinh(G_ID,Description) • NgheNghiep(N_ID,Description)
Trí tu nhân t o ạ ệ
• SoThich(ST_ID,Description)
2. Demo ch
ng trình
ươ
ng trình : search và t v n. ứ ủ ươ ư ấ - Các ch c năng chính c a ch Form giao di n chính. ệ
ứ ự ọ ợ ị ắ ư ể ệ ế ấ ề ả i s d ng : l a ch n các giá tr phù h p v - Ch c năng search cho phép ng ườ ử ụ giá ti n, hãng s n xu t, ki u dáng, màu s c a thích. Th c hi n tìm ki m và tr ự ả ề v k t qu ề ế ả
Trí tu nhân t o ạ ệ
ườ ử ụ ồ v n. Gi - Ch c năng t ứ i tính, ngh nghi p, s thích. Tr v k t qu t ở ớ v n: cho phép ng ư ấ ề i s d ng nh p vào thông tin cá nhân bao g m ả ề ế ậ ả ư ấ ệ
V- K t lu n đánh giá ậ
ế
1. Các v n đ g p ph i ấ ề ặ
ả
ự ấ ng trình, thu th p và bi u di n tri th c là hai v n ể ứ ễ ậ - Trong quá trình xây d ng ch ươ đ x y ra nhi u sai sót và l i. ỗ ề ề ả
Trí tu nhân t o ạ ệ
• Trong quá trình thu th p : vì s l ỏ ng thông tin h i đáp không nhi u (134 h i ề ậ ố ượ ư ả ậ ẫ ứ ể ỏ đáp) nên k t qu khi th ng kê ch a th t chính xác. ố • Khi bi u di n tri th c: nhi u mâu thu n lu t x y ra. ề ng thích công ngh G2:ST1 ườ ụ c đa s ng i đ ế ễ Ví d : Nam sinh viên th Công ngh đ ệ ượ ậ ả ệ ỏ ố ườ ượ ấ c ph ng v n ch n là hãng Apple, ọ Samsung. ườ i 5 tri u. ạ ấ ướ ệ ng có m c giá khi mua GT1, GT2 (<5tr) Sinh viên th ứ Hãng Apple thì không cung c p đi n tho i nào có giá d ệ ………. ặ ậ ề ượ ừ ể k t thúc dòng. ả • K t qu khi suy di n là chu i string các đích có th cách nhau b ng d u ‘ , ’ ả ấ ằ ‘,’ sau cùng. ng b l kí t ng trình. - Trong quá trình cài đ t ch ươ • Các lu t đ u đ ạ ễ ra thành hai v trái và ph i th ng b th a kí t ị ừ ườ ế ỗ ị ế c bi u di n d ng thành t ng dòng trong file txt. Khi tách lu t ậ ự ế ể i ị ỗ ở ễ C n tách đích và hi n th k t qu và th ể ế ầ ườ ự ả
2. H ng phát tri n c a đ tài
ể ủ ề
ướ
- Xây d ng m r ng thêm tri th c, cho phép h c và b sung thêm các lu t vào c ự ứ ậ ọ ơ
ổ s tri th c, c i ti n các tri th c, nâng cao đ chính xác ở ứ
- Th nghi m ph ử ệ ắ ng th c bi u di n tri th c b ng thông tin không ch c ch n ễ ắ ộ ứ ằ ứ ể
ở ộ ả ế ươ ế ứ ấ
v n mua các s n ph m công ngh khác: máy tính…… d a trên lý thuy t xác su t. ự - M r ng t ả ở ộ ư ấ ệ ẩ
3. Đánh giá
- Ch v n vì s l ng t p lu t, l ề ng trình còn nhi u h n ch v k t qu t ạ ế ề ế ả ư ấ ố ượ ậ ượ ng ậ ạ ơ ươ d li u còn h n ch . ế ữ ệ - Giao di n còn đ n gi n ả - Ch a hi n th hình nh c a đi n tho i. ệ ể ủ ư ệ ạ ả ị
TÀI LI U THAM KH O
Ả
Ệ
ệ ễ ạ ậ ườ ủ ễ ạ - - - Slide trí tu nhân t o – Nguy n Nh t Quang Slide h chuyên gia- Nguy n Thanh Th y – Th c Bình C ng. ệ Internet .