BÀI TẬP MŨ VÀ LÔGARIT
lượt xem 111
download
Tham khảo tài liệu 'bài tập mũ và lôgarit', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: BÀI TẬP MŨ VÀ LÔGARIT
- BÀI TẬP MŨ VÀ LÔGARIT Bài 1 : TÍNH 1. log 1 125 2. log 64 3. log16 0,125 4. log 25- 1 5 4 5 2 5 log 9 27 5. log 3 3 729 8. log 3 3 3 3 3 6. 7. log 0,125 2 2 3 ( ) 3 10. log 9 3 11. log 3 3 3 9. log 7 7 8 7 7 343 12. 2log8 15 3 æö 81 5 log æö 27 81 log 1÷ 1÷ log3 4 ( 9) 14. ç ÷ 16. ç ÷ log 2 64 3 13. 2 15. ç÷ ç÷ 2 ç3 ø ç3 ø è è 1 17. 103+2log10 3 19. 9 2 log3 2- 2 log 27 3 18. 43log8 3+2log16 5 20. 42+log2 3 log9 2- log 1 5 22. 25log5 6 + 49log7 8 23. 81log3 5 + 27log9 36 + 34log9 7 24. 21. 3 3 31+log9 4 + 42- log2 3 + 5log125 27 Bài 2: TÍNH a 5 a 3 a2 ( ) ( ) 32 3 5 5 2. log a a a 4 a a 3. log 1 1. log a a a a 4. a4 a a log aaa a Bài 3 b 1. Cho log a b = 3 . TÍnh A= log 2. Cho log a b = 5 . Tính b a a b B = log ab a a 3. Cho log a b = 7 . TÍnh C = log a 4. Cho log a b = 13 . TÍnh b b3 log b 3 ab 2 a Bài 4. Tính 1. A = log 3 2.log 4 3.log 5 4...log15 14.log16 15 1 1 1 1 2. B = + ... + + + với x = 2009! log 2 x log 3 x log 4 x log 2009 x 3. C = ln tan1o + ln tan 2o + ln tan 3o + ... + ln tan 89o 4. D = ln tan1o.ln tan 2o.ln tan 3o...ln tan 89 o 5. E = log 6 16 theo x , biết x = log12 27 6. F = log125 30 theo a và b , biết a = lg 3, b = lg 2 7. G = log 3 135 theo a và b , biết a = log 2 5, b = log 2 3 Bài 5 : Tìm tập xác định của các hàm số 1. y = log 2 ( x - 3x + 2) 2. y = log x ( 2 x - x ) 2 2 3. y = log 3 ( 3x - 2) 1
- 4. y = log 1 ( x - 3) +1 5. y = 16 - x 2 .log 4 ( x 2 - 5 x + 6) 6. 3 y = x 2 + x - 2 + log 3 ( 9 - x 2 ) x2 + 4x + 3 7. y = log 2 ( 7 - 5 x - x 2 ) 8. y = log 3 9. x- 2 æ x 2 +1ö y = log 1 çlog 5 ÷ ç ÷ ÷ ç ç ÷ x +3 ø è 5 1 1 1 . Chứng minh : Bài 6 : Cho y = 101- lg x và z = 101- lg y x = 101- lg z Bài 7: Giải các phương trình sau: 1. 9x +1 = 272x +1 2 11. 4logx +1 − 6logx − 2.3logx +2 =0 )( ) ( 1 = log1 ( x 2 − x − 1) x x 2. log2 6 + 35 + 6 + 35 = 12 12. x 2 5+ 2 6 ) ) 13. ( +( tan x tan x 3. log4 ( x + 12) .logx 2 = 1 5− 2 6 = 10 ( 2) x − 2+ x 2 − 4 4. 32x +5 = 3x +2 + 2 x 2 −4 14. 2x + −5 − 6= 0 15. 3.25 + ( 3x − 10) .5 + 3− x = 0 x −2 x −2 5. 2x −1 + 2x − 2 + 2x −3 = 448 6 4 16. log2 ( x − 3) + log2 ( x − 1) = log 2 3 + =3 6. log2 2x log2 x 2 ( ) ( ) cot x cot x 17. 2 + 3 + 2− 3 =4 7. 2.3x +1 − 6.3x −1 − 3x = 9 )( ) =4 ( x x 2+ 3 + 2− 3 8. 27x + 12x = 2.8x 18. 8) + ( 3+ 8 ) ( 2 1− 2sin2 x 2cos2 x −1 3+ =6 9. 2 = 3− x x 19. log8 4x log2 x ( )( ) x x = 20. 2 + 3 + 2− 3 = 4x 10. log4 2x log16 8x Bài 8: Giải các phương trình sau: 1 1. log4 ( log2 x ) + log2 ( log4 x ) = 2 11. log( x + 10) + log x = 2 − log4 2 2 2. log2 ( x + 3x + 2) + log2 ( x + 7x + 12) = 3+ log2 3 2 2 3. log5 ( 5 − 4) = 1− x 12. 3 log3 x − log3 3x − 1= 0 x 13. log2 ( x − 1) + log2 ( x − 1) = 7 2 3 2 4. 6x + 8x = 10x 5. 3x + 4x = 5x 14. 3.25x + 2.49x = 5.35x 15. log9 ( log3 x ) + log3 ( log9 x ) = 3+ log3 4 6. 9x + 12x = 15x 2
- 2 16. ( log2 x ) ( log4 x ) ( log8 x ) ( log16 x ) = 7. 12x + 16x = 20x 3 17. log5 x − log2 x − 2 = −6( log2 x ) ( log5 x ) 4 3 8. 345x + 460x = 575x 1+ log3 x 1+ log27 x x x x 1 1 1 = 18. 3 − ÷ + 2x − ÷ − ÷ = −2x + 6 x 9. 1+ log9 x 1+ log81 x 3 2 6 10. log2 ( 2x − 5) + log2x −5 4 = 3 19. 3 + 3 ( 3x − 7) − x + 2 = 0 2x −1 x −1 2 2 Bài 9: Giải các phương trình sau: 1. 25 − 2.5 ( x − 2) + 3− 2x = 0 2006 2005 5− x 5− x 6. 2005− x + x − 2006 =1 2log1 ( 4 − x ) 1 2. log( x + 1) − log( x + 2x + 1) = log x 7. 1 3 2 + =1 4 log6 ( 3+ x ) log2 ( 3+ x ) 2 3. log3 ( 3x ) .logx 3 = 1 2 2 8. 7logx + x log7 = 98 log 5 x.log25 x 10 4. x + log( 3x − 1) = x log = log125 2x + log6 9. log5 x 3 5. x + log5 ( 125− 5 ) = 25 x 10. 3x + 3− x = 3 8− x 2 Bài 10*: Giải phương trình sau: 1. log2 3log3 4log4 5...logn ( n + 1) = 10 2. log a x = log a ( x + 6 ) − log a ( x + 2 ) ( 0
- 2 20. log 2 x − 3.log 2 x + 2 = 0 2 21. 3log3 x + xlog3 x = 6 22. 3.log3 ( x + 2 ) = 2.log 2 ( x + 1) 23. log 2 ( 4 x ) − log 2 ( 2 x ) = 5 2 24. log3 x + 2 = 4 − log3 x ( ) 2 25. 2.log 4 x = log 2 x.log 2 x − 7 +1 x2 () 26. log8 + log 2 8 x 2 = 8 2 2 27. log 2 x + log 2 x.log 2 ( x − 1) + 2 = 3.log 2 x + 2.log 2 ( x − 1) 2 28. 3log 2 x + xlog2 3 = 18 Baøi 11. Giải các phương trình sau 1. 3x + 5x = 6x + 2 2. 4x = 3x + 1 )( ) ( x x 2+ 3 + 2− 3 =4 3. 4. 12.9x - 35.6x + 18.4x = 0 5. 3x + 6 = 3x 6. 125x + 50x = 23x + 1 2 7. 2 x − x − 2 x + 8 = 8 + 2 x − x 2 8. x2.2x + 4x + 8 = 4.x2 + x.2x + 2x + 1 9. 4 x2 + x + 21− x2 = 2( x +1)2 + 1 10. 22. x +3 − x − 5.2 x +3 +1 + 2 x + 4 = 0 11. 4x + (x – 8)2x + 12 – 2x = 0 2 2 12. 4 x + ( x 2 − 7).2 x + 12 − 4 x 2 = 0 13. 12.9x - 35.6x + 18.4x = 0 ( ) +( 3− 2 2) x x = 6x 14. 3 + 2 2 15. 2 x + 2 + 18 − 2 x = 6 16. 3x + 33 - x = 12. 17. 2008x + 2006x = 2.2007x 2 18. 2 x −1 = 5 x+1 2 2 19. 2 x + x + 22− x− x = 5 x x 20. 34 = 43 Bài 12: Giải hệ phương trình sau: x2 − y 2 = 2 2 x+ y + 3 y = 5 x + y y −1 1. 5. log 2 ( x + y ) − log 3 ( x − y ) = 1 2 3 = 2 log5 x + ( log 5 7 ) ( log 7 y ) = 1 + log 5 2 22 x − y + 2 x = 21+ y 2. 6. 3 + log 2 y = log 2 5 ( 1 + 3log 5 x ) log 2 x ( log 4 y − 1) = 4 4
- log 2 ( x − y ) = 5 − log 2 ( x + y ) xy = 1 log x − log 4 2 3. 7. log y − log3 = −1 2 log x + log y = 2 23 x = 5 y 2 − 4 y x + y = 20 x 4 + 2 x+1 4. 8. log 4 x + log 4 y = 1 + log 4 9 =y x 2 +2 Baøi 13: Giải hệ phương trình sau: 2 x 8− y = 2 2 3x + 3 y = 4 1. 7. 111 log9 + = log 3 ( 9 y ) x + y = 1 x22 1 log 1 ( y − x ) − log 4 = 1 −x 4 −y 3 + 3 = y 2. 9 8. 4 2 x + y = 3 2 x + y = 25 x −1 + 2 − y =1 x2 − y 2 = 3 3. () 9. log3 ( x + y ) − log5 ( x − y ) = 1 2 3 3log9 9 x − log3 y = 3 ( ) log 2 x = log 2 y + log 2 ( xy ) log x 2 + y 2 = 1 + log8 4. 10. log ( x − y ) + ( log x ) ( log y ) = 0 log ( x + y ) − log ( x − y ) = log3 2 3log x = 4log y 3x.2 y = 972 5. 11. log 3 ( x − y ) = 2 ( 4 x ) = ( 3y) log 4 log 3 4log3 ( xy ) = 2 + ( xy ) log 3 2 x + y = 25 6. 12. log 2 x − log 2 y = 2 x 2 + y 2 − 3x − 3 y = 12 5
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài toán về phương trình mũ và Logarit
5 p | 1049 | 260
-
Ôn tập Toán lớp 12: Mũ và Logarit
13 p | 326 | 59
-
Toán 12: Bất phương trình mũ và Logarit-P2 (Đáp án Bài tập tự luyện) - GV. Lê Bá Trần Phương
3 p | 144 | 33
-
Toán 12: Hệ phương trình mũ và Logarit-P1 (Đáp án Bài tập tự luyện) - GV. Lê Bá Trần Phương
4 p | 134 | 28
-
Toán 12: Bất phương trình mũ và Logarit-P1 (Đáp án Bài tập tự luyện) - GV. Lê Bá Trần Phương
1 p | 129 | 19
-
Toán 12: Bất phương trình mũ và Logarit-P3 (Đáp án Bài tập tự luyện) - GV. Lê Bá Trần Phương
2 p | 111 | 15
-
Toán 12: Bất phương trình mũ và Logarit-P2 (Tài liệu bài giảng) - GV. Lê Bá Trần Phương
1 p | 69 | 7
-
Toán 12: Bất phương trình mũ và Logarit-P1 (Tài liệu bài giảng) - GV. Lê Bá Trần Phương
1 p | 85 | 7
-
Toán 12: Bất phương trình mũ và Logarit-P3 (Tài liệu bài giảng) - GV. Lê Bá Trần Phương
1 p | 64 | 7
-
Toán 12: Hệ phương trình mũ và Logarit-P1 (Tài liệu bài giảng) - GV. Lê Bá Trần Phương
1 p | 78 | 6
-
Toán 12: Bất phương trình mũ và Logarit-P3 (Bài tập tự luyện) - GV. Lê Bá Trần Phương
1 p | 67 | 5
-
Bài giảng Giải tích 12 – Bài 6: Bất phương trình mũ và Logarit (Tiết 2)
9 p | 53 | 5
-
Toán 12: Hệ phương trình mũ và Logarit-P2 (Bài tập tự luyện) - GV. Lê Bá Trần Phương
1 p | 81 | 5
-
Trắc nghiệm mũ và Lôgarit trong các đề thi tốt nghiệp năm 2020-2019-2018 có lời giải
16 p | 16 | 4
-
Toán 12: Hệ phương trình mũ và Logarit-P1 (Bài tập tự luyện) - GV. Lê Bá Trần Phương
1 p | 89 | 3
-
Toán 12: Bất phương trình mũ và Logarit-P1 (Bài tập tự luyện) - GV. Lê Bá Trần Phương
1 p | 72 | 3
-
Chuyên đề 3: Phương trình, bất phương trình, hệ phương trình mũ và Logarit - GV. Nguyễn Bá Trung
11 p | 131 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn