Ậ
BÀI T P NHÓM
ướ
ọ
ề
ị
Giáo viên h
ẫ ng d n:
TS. Ngô Th Ng c Huy n
ọ
ố ả
ọ
H c viên:
Hoàng Tr ng Qu c B o –
7701241321A
ư
ỳ
ị
Lê Th Qu nh Nh – 7701240582B
Bùi Kim Phát – 7701241266B
ễ
ấ
ị ồ Nguy n Th H ng G m –
7701240748B
ọ
Châu Tr ng Nhân – 7701240712A
ề
Đ bài:
ộ ề ầ ụ ở ạ s t
ị Techno Delta NV là m t công ty d ch v vi tính và ph n m m có tr ỳ
ớ ụ ụ ụ ụ ổ i Istanbul, ph c v cho Th
ỳ ọ ạ ạ ổ ọ ằ ủ
ượ ử ụ ề ệ ạ ộ ươ ỳ ng đó, đó cũng chính là ti n t
ệ ạ ụ i Leuven ồ ộ ở ồ ỡ ữ Belgium, v i các chi nhánh s h u toàn b H ng Kông và Th Nhĩ K . Chi nhánh H ng ổ ổ Kông ph c v Đông Nam Á; Chi nhánh Th Nhĩ K , t a l c t ề ệ ở ị ỗ đ a Nhĩ K , Trung Á và Trung Đông. M i chi nhánh ghi s sách c a h b ng ti n t ố ỉ c s d ng trong các ho t đ ng. T giá h i chính đ ph đoái hi n t i giao ngay có liên quan là:
€ 1.00=CHF1.22=HKD10.58=KZT211.20=SGD1.73=TRY 3.03
ợ ằ ữ ẽ ể ạ ỉ ỉ ế B n mong đ i r ng nh ng t giá này s chuy n thành các t giá sau đây trong năm ti p
theo:
€ 1.00=CHF1.19=HKD10.63=KZT225.00=SGD1.71=TRY 3.25
ấ ợ ượ ạ B n cán cân không h p nh t cho Techno Delta và hai chi nhánh đ c ghi l ả i trong b n
ả ố ệ ướ s li u d i đây.
ầ ạ ẩ ả ị
ộ ố
ể ượ ự c d đoán tr ố ạ ộ ể ư ể
ự ấ ế ị ộ ố ướ ằ ạ ả
ề ỉ ợ ể ượ ế ả ỹ ủ ậ Qu n lý ngân qu c a t p đoàn Techno Delta yêu c u b n chu n b 1 b n báo cáo phân ủ ấ ả ặ ả ố ạ t c các khía c nh c a tác đ ng h i đoái quy chuy n mà Techno Delta ph i đ i m t tích t ố ố ộ ư ướ nh là m t công ty đa qu c gia. Trong phân tích, b n đ c đ nêu ra m i ị ố ệ ữ quan h gi a tác đ ng h i đoái quy chuy n và tác đ ng h i đoái giao d ch. Đ a ra d báo ạ ủ ạ c a b n v t giá h i đoái giao ngay, b n quy t đ nh r ng b n ph i làm tr c khi có b t kì t ra. báo cáo h p lý nào có th đ c vi
ỉ ố ử ụ ấ
ệ ạ 1. S d ng t giá h i đoái hi n t ẩ ả ị ộ ả ủ ấ ọ ồ
ồ i và b n cán cân không đ ng nh t cho Techno Delta và các chi nhánh c a h , chu n b m t b n cán cân đ ng nh t cho MNC theo IAS 21.
2. a. Chu n b b n báo cáo tác đ ng h i đoái quy chuy n cho Techno Delta NV và 2
ể ộ ố ẩ
ị ả ủ ọ chi nhánh c a h .
ể ố ị
ị b. S d ng b n báo cáo tác đ ng h i đoái quy chuy n b n đã chu n b , xác đ nh ế ự ố ủ s d n đ n s thay
ả ấ ỳ ỉ ề ự ấ ớ ố ộ ố ử ụ ộ ế n u b t k báo cáo v s m t cân đ i c a cán cân ti n t ổ đ i trong t giá h i đoái v i công ty có tác đ ng h i đoái v ti n t ẩ ạ ề ệ ẽ ẫ ề ề ệ .
ị ử ụ ứ ồ ố
ỉ ố ủ ề ự ấ ế ị ớ ạ 3. Chu n b 1 b n cán cân đ ng nh t th hai cho MNC s d ng t giá h i đoái m i b n ề ệ c. Xác đ nh n u b t k báo cáo v s m t cân đ i c a cán cân ti n t
ấ ấ ỳ ồ ế ấ ả ớ ả ượ ng đ n b n cán cân đ ng nh t m i cho Techno Delta. ẩ ừ v a đoán đ ưở ẽ ả s nh h
ị ả ẩ ể ố
ủ ộ ố ị ị ộ ế
4. a. Chu n b 1 b n báo cáo tác đ ng h i đoái quy chuy n cho Techno Delta và các chi ấ ỳ nhánh c a h . Hãy xác đ nh n u có b t k tác đ ng h i đoái giao d ch nào cũng ố chính là tác đ ng h i đoái quy chuy n.
ọ ộ ể
ứ
b. Nghiên c u nh ng đi u mà Techno Delta và các chi nhánh c a h có th làm đ ể ủ ọ ế ị ể ấ ỳ ữ ộ ề ố ị
Turk
Hon g Kong
ish
Affil
Affil
Tech no Delta NV (parent)
iate
iate
Assets
HKD
TRY
€ 31,560
110,000
85,000
Cash Acco
unts receivabl e
35,4 00
147,5 00
43,7 50
Inve
ntory
620
12,5 00
6,25 0
27,5 52
−
−
48,1 02
−
−
Inve sment in Hong Kong affiliate Inve sment in Turkish affiliate Net
fixed assets
109, 620
105, 000
52,5 00
HK
Total
assets
€ 252,854
D 375,000
TRY 187,500
Liabi lities and Net Worth
Acco
TRY
13,000
€ 18,080 22,1 00
HK D 26,000 27,5 00
13,7 50
unts payable Note s payable Long
term debt
31,07 0
30,0 00
15,0 00
ể ố ể ề đi u hành tác đ ng h i đoái quy chuy n và giao d ch. Xác đ nh n u có b t k tác ượ ả ộ đ ng h i đoái quy chuy n nào nên đ ộ c b o h .
Com
mon Stock
84,3 44
200, 000
100, 000
Retai
ned earnings
97,2 40
91,5 00
45,7 50
HK
Total liabilities and net worth
D 375,000
TRY 187,500
€ 252,854
ừ ượ ỗ
ấ ả ể t b ng ngo i t đ a ph ượ c ổ ượ c
ệ ạ ự ằ ố ố ệ ầ ợ ườ c nêu trong ph n chú thích, các s li u cho m i công ty đ ng h p đ Tr các tr ế ằ ươ ạ ệ ị ả tham kh o và vi ng c a công ty đó. T t c các chuy n đ i đ ỉ ệ th c hi n b ng t giá h i đoái hi n t ủ i. (không làm tròn)
a. Công ty m s h u HKD 250,000 b i chi nhánh ả
ẹ ở ữ ố ổ H ng Kong. S t ng này đ ượ c
ở ậ ượ ủ ồ ở ồ ẹ bao g m trong tài kho n nh n đ c c a công ty m là €23,629.
ụ ế ả ồ ị
ượ ủ ế ế ổ ủ ị b. Chi nhánh H ng Kong bán 1 tài kho n tr giá SGD 7,500 c a các d ch v đ n 1 ngân ồ c mang đ n s sách k toán c a chi nhánh H ng
ố ổ hàng Singapore.S t ng này đ Kong là HKD 45,867
ủ ả ỳ ị ị
c. Chi nhánh Th Nhĩ K bán 1 tài kho n tr giá KZT1,200,000 c a các d ch v đ n 1 i Kazhastan. S t ng này mang đ n s sách k toán
ụ ế ế ế ổ ố ổ
ng có tr s t ổ ụ ở ạ ỳ ổ ượ công ty năng l ủ c a chi nhánh Th Nhĩ K là TRY 17,216
d. Chi nhánh H ng Kong đ
ồ ộ ở ẹ c mang đ n s
ế ượ ở ữ c s h u toàn b b i công ty m . Nó đ ẹ ượ ủ ủ ệ ạ ổ
ổ
ồ ở ế ổ sách k toán c a công ty m là €27,552,000. Đ i di n cho t ng c a The Common Stock (HKD 200,000,000) và The Retained Earnings (HKD 91,500,000) trên s sách ế k toán chi nhánh H ng Kong.
e. Chi nhánh Th Nhĩ K đ
ổ ộ ở ẹ c mang đ n s
ủ ế ệ ạ ổ
ỳ ượ ở ữ c s h u toàn b b i công ty m . Nó đ ẹ ổ ế ở ổ ế ổ sách k toán c a công ty m là €48,102,000. Đ i di n cho t ng c a The Common stock (TRY 45,750,000) trên s sách k toán ượ ủ ỳ chi nhánh Th Nhĩ K .
ẹ
f. Công ty m có gi y ghi n ch a thanh toán tr giá CHF8,000,000 ph i tr cho 1 ngân ẹ ế c mang đ n s sách k toàn c a công ty m là
ả ả ủ ị ế ượ ụ ổ ấ ỹ ố ổ
ợ ư hàng Th y S . S t ng này đ €6,557,000.
Bài làm
Câu 1:
ứ Công th c tính:
ở ả ượ ủ ả ỏ ớ ị €35,400,000 €23,629 (= HKD250,000/(HKD10.58/€1.00) = 35,376,371. Đ u t c b đi v i giá tr tài s n ròng c a các chi nhánh ầ ư ở ợ b n tài chính h p
các chi nhánh đ nh t.ấ
HKD 110,000/( HKD10.58/€1.00)=€10,396,975
HKD 147,500/( HKD10.58/€1.00)=€13,941,399
HKD 12,500/( HKD10.58/€1.00)=€1,181,474
HKD 105,000/( HKD10.58/€1.00)=€9,924,386
[(26,000/HKD 10.58/€1.00 )*1000]23,629=2,433,838
HKD 27,500/( HKD10.58/€1.00)=€2,599,244
HKD 30,000/( HKD10.58/€1.00)=€2,835,539
TRY 85,000/ (TRY 3.03/€1.00)=€28,052,805
TRY 43,750/ (TRY 3.03/€1.00)=€14,438,944
TRY 6,250/ (TRY 3.03/€1.00)=€2,062,706
TRY 52,500/ (TRY 3.03/€1.00)=€17,326,733
TRY 13,000/ (TRY 3.03/€1.00)=€4,290,429
TRY 13,750/ (TRY 3.03/€1.00)=€4,537,954
TRY 15,000/ (TRY 3.03/€1.00)=€4,950,495
Techno
Hong Kong
Turkish
Delta NV (parent)
Affiliate
Affiliate
Consolidate d Balance Sheet
€ 31,560
€ 10,397
€ 28,053
€ 70,010
35,376 a
13,941
14,439
63,756
620
1,181
2,063
3,864
−
c
−
−
−
d
−
−
109,62
0
9,924
17,327
136,871
Asset s Cash Accou nts receiva ble Invento ry Invesm ent in Hong Kong affiliate Invesm ent in Turkish affiliate Net fixed assets To
€ 274,501
€ 18,080
€ 2,434 b
€ 4,290
€ 24,804
22,100
2,599
4,538
29,237
31,070
2,836
4,950
38,856
c
84,344
−
−
d
84,344
c
97,240
−
−
d
tal assets Liabiliti es and Net Worth Accou nts payabl e Notes payabl e Long- term debt Comm on Stock Retain ed earnin gs
97,240 € 274,481
To
tal liabiliti es and net
worth
a. €35,400,000 €23,629 (= HKD250,000/(HKD10.58/€1.00) = 35,376,371
b.[(26,000/HKD 10.58/€1.00 )*1000]23,629=2,433,838
c d . The invesment in the affiliates cancels with the net worth of the affiliates in the
consolidation.
ậ (*) Nh n xét:
ấ ề ồ ủ ề ẹ
ấ ổ 1/ K t qu sau khi h p nh t v đ ng ti n chung (€) c a công ty m cho th y t ng ả ả ớ ổ ả ả ế ằ ả ợ ợ tài s n b ng v i t ng n ph i tr & tài s n ròng.
ủ ả ụ ư ể ộ ổ ươ 2/ M c đích chính c a b ng tính chuy n đ i này là đ a ra m t ph ể ng pháp chuy n
ệ ố ớ ỷ ộ ổ đ i m t cách có h th ng v i t ổ giá thay đ i
Câu 2.a:
ể ổ ỉ
ấ ấ ụ ữ ộ ủ ướ ả ế ị ợ
ẩ ả ể
ớ ồ
ả i cho m i ti n t
ượ ồ ạ ố ệ ứ
ề ỗ ạ ố ng ngo i h i tác đ ng t n t ế ả ưở ạ ố ố ớ ả ộ ả ồ ụ ộ
ự ỳ ỉ
ổ ề ệ ạ ệ ủ nào v i b ng báo cáo ti n t
ẽ cũng s gây ra nh h ộ ổ ớ ả ợ ấ ế ồ ạ ả
France
Đô la
Tenge
Đô la
Lira
Kazashst
Singapor
Thụy Sỹ
Hong Kong
an
Assets
e Thổ Nhĩ Kỳ
CHF 0
HKD 110,000
KZT 0
SGD 0
TRY 85,000
43,75
0
147,5 00
0
0
1,200 12,500
7.5 0
6,250
0
52,50
Cash Acco unts recei vable Inventory Net fixed asset s
0
105,0 00
0
0
0
Expose d assets
CHF 0
HKD 375,000
KZT 1,200
SGD 7.5
TRY 187,500
TRY 13,00
CHF 0
KZT 0
a
SGD 0
HKD 25,75 0
0
13,75
800
27,50 0
0
0
0
15,00
Liabilities Acco unts paya ble Note s paya ble Long- term debt
0
30,00 0
0
0
0
TRY 41,75
Expo sed liabilit ies
CHF 800
HKD 83,25 0
0
0
0
ạ ệ ẫ Đ quy t đ nh tác đ ng c a s thay đ i t giá s gây ra đ i v i ố ớ ẽ ủ ự H ng d n: ướ c MNC, cách h u d ng nh t chính B ng báo cáo tài chính h p nh t c a các n ộ ị ộ ả ộ là chu n b m t b ng báo cáo v tác đ ng quy chuy n. B ng báo cáo tác đ ng ấ ể c bao g m trong B ng báo cáo quy chuy n cho th y, cho v i m i tài kho n đ ố ỗ ề ệ ấ ượ ợ qu c gia tài chính h p nh t, l ướ ấ ướ mà các n c ng đ n. B ng s li u th 3 cho ta th y, n c MNC có nh h ồ MNC gây ra tác đ ng ngo i h i đ i v i Đ ng France Th y sĩ, Đô la H ng Kong, ớ ấ ỳ Tenge Kazashtan, Đô la Singapore và Lira Th Nhĩ K . Ch 1 s thay v i b t k ả ố ưở ỷ ng đ i giá c a ngo i t t ể ấ ớ i m t t n th t quy chuy n v i B ng báo cáo tài chính h p nh t n u có t n t ròng cho các ngo i t đó.
TRY 145,7
CHF 800
Net expo sure
HKD 291,7 50
KZT 1,200
SGD 7.5
50
a. HKD 26,000HKD 250=HKD 25,750
Câu 2.b:
ủ ự ể
ả ị ộ ả ố ớ ẩ ế ị ủ ổ ỉ ụ ẽ ấ ữ ợ (*) Đ quy t đ nh tác đ ng c a s thay đ i t giá s gây ra đ i v i B ng báo cáo tài c MNC, cách h u d ng nh t chính là chu n b m t b ng báo
ề ộ ướ ấ chính h p nh t c a các n ể ộ cáo v tác đ ng quy chuy n
ả ượ ớ
ả ồ ạ i cho m i ti n t ồ c bao g m ỗ ề ệ
ể ng ngo i h i tác đ ng t n t ế ấ ạ ố ụ ể ư ộ ợ ả ướ ố (*) Qua B ng báo cáo tác đ ng quy chuy n cho th y, v i m i tài kho n đ ấ ượ ả trong B ng báo cáo tài chính h p nh t, l ưở qu c gia mà các n ỗ ộ ng đ n, c th nh sau: c MNC có nh h
ự ể ề ệ ộ ượ ấ ồ ệ 1/ Sau khi th c hi n quy chuy n ti n t , đ ng HKD m t đi m t l ề ng ti n là:
€129,707
ự ể ề ệ ộ ượ ấ ồ ệ 2/ Sau khi th c hi n quy chuy n ti n t , đ ng TRY m t đi m t l ề ng ti n là:
€3256,156
Câu 3:
Công th c:ứ
€35,400,000 €23,518 (= HKD250,000/(HKD10.63/€1.00) = 35,376,482
The invesment in the affiliates cancels with the net worth of the affiliates in the
ầ ư ở ượ ỏ ủ ả ớ ị consolidation: đ u t các chi nhánh đ c b đi v i giá tr tài s n ròng c a các chi
ở ả ấ ợ nhánh b n tài chính h p nh t.
HKD 110,000/( HKD10.63/€1.00)=€10,348,072
HKD 147,500/( HKD10.63/€1.00)=€13,875,823
HKD 12,500/( HKD10.63/€1.00)=€1,175,917
HKD 105,000/( HKD10.63/€1.00)=€9,877,705
[(26,000/HKD 10.63/€1.00 )*1000]23,629=2,422,279
HKD 27,500/( HKD10.63/€1.00)=€2,587,018
HKD 30,000/( HKD10.63/€1.00)=€2,822,201
TRY 85,000/ (TRY 3.25/€1.00)=€26,153,846
TRY 43,750/ (TRY 3.25/€1.00)=€13,461,538
TRY 6,250/ (TRY 3.25/€1.00)=€1,923,077
TRY 52,500/ (TRY 3.25/€1.00)=€16,153,846
TRY 13,000/ (TRY 3.25/€1.00)=€4,000,000
TRY 13,750/ (TRY 3.25/€1.00)=€4,230,769
Techno
Hong Kong
Turkish
Delta NV (parent)
Affiliate
Affiliate
Consolidate d Balance Sheet
€ 31,560
€ 10,348
€ 26,154
€ 68,062
35,376 a
13,876
13,462
62,714
620
1,175
1,923
3,719
−
c
−
−
−
−
−
9,878
16,154
135,652
Asset s Cash Accou nts receiva ble Invent ory Invesm ent in Hong Kong affiliate Invesm ent in Turkish affiliate Net fixed
d 109,62 0
TRY 15,000/ (TRY 3.25/€1.00)=€4,615,385
assets
Total assets
€ 270,147
€ 18,080
€ 2,422 b
€ 4,000
€ 24,502
22,100
2,587
4,231
28,918
31,070
2,822
4,615
38,507
84,344
−
c
−
d
84,344
97,240
−
c
−
Liabiliti es and Net Worth Accou nts payabl e Notes payabl e Long- term debt Comm on Stock Retain ed earnin gs CTA
−
−
d −
97,240 (-3.364)
Total liabiliti es and net worth
€ 273,511
ử ụ ợ ố ợ ả ấ ả ỉ B ng 3: B ng báo cáo tài chính h p nh t: (s d ng t giá h i đoái mong đ i)
a. €35,400,000 €23,518 (= HKD250,000/(HKD10.63/€1.00) = 35,376,482
b.[(26,000/HKD 10.63/€1.00 )*1000]23,629=2,422,279
c. d. The invesment in the affiliates cancels with the net worth of the affiliates in the
consolidation.
ậ (*) Nh n xét:
ố ệ ả ấ ướ ạ ố ố ớ ộ ứ B ng s li u th 3 cho ta th y, n ồ c MNC gây ra tác đ ng ngo i h i đ i v i Đ ng
ụ ồ ổ France Th y sĩ, Đô la H ng Kong, Tenge Kazashtan, Đô la Singapore và Lira Th Nhĩ
Kỳ
ớ ấ ỳ ỷ ự ỉ ạ ệ ủ ớ ả ề ệ Ch 1 s thay v i b t k t giá c a ngo i t nào v i b ng báo cáo ti n t cũng s ẽ
ả ưở ố ớ ả ấ ế ồ ạ ợ ộ ổ gây ra nh h ng đ i v i B ng báo cáo tài chính h p nh t n u có t n t ấ i m t t n th t
ạ ệ ể quy chuy n ròng cho các ngo i t đó.
Câu 4.a:
Affiliate Parent Hong Kong Turkish Parent Amount 250,000 SGD 7,500 KZT 1,200,000 8,000,000 Account Account receivable Cash Cash Notes payable Translation Exposure No Yes Yes Yes
ồ ủ ể ấ ẹ ả ố ố ộ Trong b ng s 4,chúng ta có th th y công ty m có 2 ngu n c a tác đ ng h i đoái
ị giao d ch:
ấ ụ ở M t là, Công ty m có gi y ghi n tr giá CHF 8,000,000
ượ ẹ ư ồ ợ ị ụ
ợ ẽ ướ ượ ồ
ỹ ngân hàng Th y S . Có ị ấ ỹ ị ấ ấ c, n u nh đ ng France Th y S b m t giá, thì gi y n s có giá tr th p ợ ể ấ ổ c đây, gi y n ự ế ố cũng c ghi chú là tác đ ng h i đoái quy chuy n và trong th c t ố c chuy n đ i sang đ ng Euro.Tr ộ ộ ị ị ộ ế ể ấ th th y đ ơ h n cho Techno Delta NV khi nó đ ể ượ thanh toán này đ chính cùng lý do này nó cũng ch u tác đ ng h i đoái giao d ch.
ở
ể ả ộ ố ở ị
ộ ộ ủ ả ả ẹ ở ữ ộ Hai là, Công ty m s h u HKD 250,000 chi nhánh Hong Kong cũng là 1 tác đ ng ư ố h i đoái giao d ch, nh ng nó không ph i là tác đ ng h i đoái quy chuy n b i vì đó là các kho n ph i thu và chi n i b c a công ty.
ụ ị ả
ế ả
ượ ế ơ ị
ị ị ị ấ c s th p h n giá tr cam k t ban đ u khi nó đ ố ư ồ ượ ẽ ấ ừ ư ậ ầ ị ừ ộ ộ
ế Ba là, Chi nhánh Hong Kong bán 1 tài kho n d ch v tr giá SGD 7,500 đ n ngân ụ hàng Singapore. N u nh đ ng Đô la Singapore b m t giá, thì tài kho n d ch v mà chi ể c chuy n nhánh Hong Kong bán đ ố ồ ổ đ i sang đ ng Euro. Nh v y nó v a là tác đ ng h i đoái giao d ch v a là tác đ ng h i đoái quy chuy n.ể
ỳ ố ổ ụ ả ị
ế ụ ả
ồ ẽ ấ ị ượ ầ ơ ổ ỳ
ư ậ ị ộ ừ ừ ố ộ ị
ượ ng B n là, Chi nhánh Th Nhĩ K bán 1 tài kho n d ch v cho 1 công ty năng l ị ớ ạ i Kazashtan . N u đ ng Tenge Kazashtan b r t giá, thì kho n d ch v mà chi nhánh t ể ế ổ c chuy n đ i sang Th Nhĩ K bán s th p h n giá tr cam k t ban đ u khi nó đ ố ồ đ ng Euro. Nh v y nó v a là tác đ ng h i đoái giao d ch v a là tác đ ng h i đoái quy chuy nể
France
Đô la
Thụy Sỹ
Hong Kong
Tenge Kazashst an
Đô la Singapor e
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Assets
CHF 0
KZT 0
SGD 0
HKD 109,704 a
TRY 84,983 b
43,75
0
0
0
0
147,5 00
0
12,500
0
0
6,250
52,50
Cash Accou nts receiv able Inventor y Net fixed assets
0
0
0
0
105,0 00
Expose d assets
CHF 0
KZT 0
SGD 0
HKD 374,704
TRY 187,483
TRY 13,00
CHF 0
KZT 0
SGD 0
0
HKD 25,75 0
13,75
0
0
0
0
27,50 0
15,00
Liabilitie s Accou nts payab le Notes payab le Long- term debt
0
0
0
0
30,00 0
TRY 41,75
Expos ed liabiliti es
CHF 0
0
0
0
TRY 145,7
SGD 0
Net expos ure
CHF 0
33
HKD 83,25 0 HKD 291,4 54
KZT 0
Câu 4.b:
ể ự ệ ệ
ể ả ể ấ ố ể ả ị
ướ ể ổ Techno Delta NV và 2 chi nhánh có th th c hi n các bi n pháp sau đ gi m thi u t n ấ ố ể ổ th t h i đoái giao d ch và đ cùng gi m thi u t n th t h i đoái quy chuy n. Công ty nên ệ ự th c hi n 4 b c sau:
ể ẹ ầ ượ ở ữ B c 1:Công ty m có th yêu c u thanh toán HKD250,000 đ ở c s h u b i chi nhánh
ướ Hong Kong.
ầ ở ả ề ặ B c 2: Chi nhánh Hong Kong yêu c u ngân hàng ả Singapre tr ti n m t cho kho n
ướ ụ ề ằ ấ ị d ch v cung c p b ng ti n Đô la Hong Kong.
ượ ầ ụ ở ạ s t i Kazhastan tr ả
ướ ặ ỳ ấ ổ ụ ề ề ằ ả ổ ị ng tr B c 3: Chi nhánh Th Nhĩ K yêu c u công ty năng l ỳ ti n m t cho kho n d ch v cung c p b ng ti n Lira Th Nhĩ K .
ể ả ấ ướ ổ B c 4: Công ty m có th chuy n đ i kho n thanh toán trong gi y ghi n t ợ ừ ồ đ ng
ẹ ồ ụ ỹ ể France Th y S sang đ ng Euro.
ấ ả ổ ượ ự c th c hi n, t c trên đ t c t n th t h i đoái giao d ch cho công
ấ ố ể ướ ạ ỏ ẽ ượ ả ổ ớ ư ế N u nh nh ng b ẽ ượ ty MNC s đ ệ ữ ấ ố c lo i b . Ngoài ra, t n th t h i đoái quy chuy n cũng s đ ị c gi m b t.
ố ệ ệ ả ấ ồ B ng s li u cho ta th y vi c gi m t ừ HKD 291,750 xu ng HKD 291,454 cho đ ng đô
ừ ổ ố ồ ả ố la Hong Kong và t ỳ TRY 145,750 xu ng TRY 145,733 cho đ ng Lira Th Nhĩ K .

