
Bài t p qu n lý ch t l ngậ ả ấ ượ
Bài 1: Có m t công ty hàng tu n s n xu t đ c 1700 chi c qu n Jean. S s n ph m t tộ ầ ả ấ ượ ế ầ ố ả ẩ ố
trung bình chi m 83%. Trong s s n ph m không đ t yêu c u thì 60% có th s a ch aế ố ả ẩ ạ ầ ể ử ữ
đ c thành s n ph m đ t ch t l ng. Hãy xác đ nh s n l ng s n ph m đ t yêu c uượ ả ẩ ạ ấ ượ ị ả ượ ả ẩ ạ ầ
hàng tu n c a công ty. N u tăng đ c t l hàng đ t yêu c u lên 92% thì s n l ng đ tầ ủ ế ượ ỷ ệ ạ ầ ả ượ ạ
yêu c u hàng tu n s là bao nhiêu?ầ ầ ẽ
Bài 2: M t công ty nh n đ n hàng và g i hàng đi theo đ ng b u đi n. Nhân viên ch pộ ậ ơ ử ườ ư ệ ấ
hành th c hi n m i ngày đ c 45 đ n. Chi phí đ x lý m t đ n hàng là 11.500đ, n uự ệ ỗ ượ ơ ể ử ộ ơ ế
có sai sót ph i ch a l i thì ph i m t thêm 6.500đ n a. Trung bình m i ngày nhân viên cóả ữ ạ ả ấ ữ ỗ
th th c hi n sai 7% s đ n hàng. T t c đ n hàng làm sai đ u ph i làm l i tr c khiể ự ệ ố ơ ấ ả ơ ề ả ạ ướ
g i hàng đi. Hãy xác đ nh t s ch t l ng – năng su t QPR cho m i nhân viên th cử ị ỷ ố ấ ượ ấ ỗ ự
hi n?ệ
Bài 3: M t công ty đóng t g . Công ty d đ nh s n xu t 200 b t m i tu n, trong sộ ủ ỗ ự ị ả ấ ộ ủ ỗ ầ ố
đó, có 85% đ t yêu c u ch t l ng. Trong s các t không đ t ch t l ng, 60% có thạ ầ ấ ượ ố ủ ạ ấ ượ ể
s a ch a đ c. Chi phí đóng m t b t là 270.000đ, chi phí s a ch a l i là 80.000đ.ử ữ ượ ộ ộ ủ ử ữ ạ
a. Xác đ nh s n l ng t đ t yêu c u?ị ả ượ ủ ạ ầ
b. N u công ty mu n s n l ng t đ t yêu c u hàng tu n là 190 b t thì ph i nângế ố ả ượ ủ ạ ầ ầ ộ ủ ả
t l s n ph m đ t yêu c u lên bao nhiêu ph n trăm?ỷ ệ ả ẩ ạ ầ ầ
c. Xác đ nh chi phí ch t o m t s n ph m đ t yêu c u?ị ế ạ ộ ả ẩ ạ ầ
d. Xác đ nh chi phí ch t o m t t đ t yêu c u, n u t l t đ t yêu c u ch tị ế ạ ộ ủ ạ ầ ế ỷ ệ ủ ạ ầ ấ
l ng là 90%?ượ
Bài 4: M t công ty ch t o t g m 6 giai đo n. Sau khi làm xong m i giai đo n ng iộ ế ạ ủ ồ ạ ỗ ạ ườ
ta ti n hành ki m tra và có các k t qu nh sau:ế ể ế ả ư
Giai đo nạ123456
% đ t ch t l ngạ ấ ượ 87 91 94 93 93 96
Bi t quy trình ch t o t đi theo trình t t giai đo n 1 đ n giai đo n 2, 3, 4, 5, 6. Bi tế ế ạ ủ ự ừ ạ ế ạ ế
công ty m i tu n s n xu t 500 t .ỗ ầ ả ấ ủ
a. Hãy xác đ nh s n l ng t đ t ch t l ng hàng tu n?ị ả ượ ủ ạ ấ ượ ầ
b. Hãy xác đ nh s l ng t c n đ a vào s n xu t đ m i t có 5.000 t đ t yêuị ố ượ ủ ầ ư ả ấ ể ỗ ủ ủ ạ
c u?ầ
1

c. Công ty đang xem xét 4 ph ng án do phòng kinh doanh đ ngh , các ph ng ánươ ề ị ươ
có chi phí và d ki n k t qu nh sau:ự ế ế ả ư
Ph ng ánươ 1 2 3 4
% đ t ch tạ ấ
l ngượ Giai đo n 1: 93%ạGiai đo n 2: 96%ạ
Giai đo n 4: 97%ạGiai đo n 5: 97%ạ
Giai đo n 6: 98%ạGiai đo n 2: 97%ạ
Chi phí (tri u đ)ệ1,5 3 1,8 1,6
Trong 4 ph ng án trên, ph ng án nào cho ta m c năng su t l n nh t? Ph ngươ ươ ứ ấ ớ ấ ươ
án nào có hi u qu nh t?ệ ả ấ
Bài 5: M t công ty hàng năm may 20.000 áo gió. Theo ch ng trình qu n lý ch t l ngộ ươ ả ấ ượ
toàn di n, hàng năm công ty có th nâng t l ph n trăm hàng t t thêm 2% m i năm, b tệ ể ỷ ệ ầ ố ỗ ắ
đ u t năm 2001 t l hàng t t là 83%, bi t r ng ch có 20% hàng x u là ch a đ c màầ ừ ỷ ệ ố ế ằ ỉ ấ ữ ượ
thôi?
a. Tính s n l ng cho năm 2001, 2002, 2003, 2004, 2005?ả ượ
b. Bi t chi phí may m t áo là 50.000đ và chi phí ch a m t áo may h ng là 12.000đ.ế ộ ữ ộ ỏ
Tính chi phí may đ c m t áo đ t yêu c u trong t ng năm 2001, 2002, 2003,ượ ộ ạ ầ ừ
2004, 2005. Các k t qu này nói lên đi u đi u gì v ch ng trình qu n lý ch tế ả ề ề ề ươ ả ấ
l ng toàn di n c a công ty?ượ ệ ủ
Bài 6: M t công ty đóng t b ng g , công ty d đ nh đ a 150 t vào s n xu t m i tu n.ộ ủ ằ ỗ ự ị ư ủ ả ấ ỗ ầ
T l % t đ t yêu c u là 85%. Bi t r ng 60% s t không đ t yêu c u có th s a ch aỷ ệ ủ ạ ầ ế ằ ố ủ ạ ầ ể ử ữ
l i cho đ t ch t l ng.ạ ạ ấ ượ
a. Xác đ nh s n l ng t đ c s n xu t hàng tu n?ị ả ượ ủ ượ ả ấ ầ
b. N u công ty mu n s n l ng đ t 145 t m i tu n thì ph i nâng t l hàng t tế ố ả ượ ạ ủ ỗ ầ ả ỷ ệ ố
lên bao nhiêu %?
c. N u chi phí đóng m t t là 800.000đ và chi phí s a ch a l i là 200.000đ thì chiế ộ ủ ử ữ ạ
phí ch t o m t s n ph m t t là bao nhiêu?ế ạ ộ ả ẩ ố
d. Tính chi phí ch t o m t s n ph m n u t l đ t yêu c u ch t l ng tăng tế ạ ộ ả ẩ ế ỷ ệ ạ ầ ấ ượ ừ
85% lên 90%?
2

Bài 7: M t công ty s n xu t giày xu t kh u, trong năm 2008, công ty b t đ u áp d ngộ ả ấ ấ ẩ ắ ầ ụ
qu n lý ch t l ng toàn di n và chu n b đ nh n ch ng nh n ISO 9001. K t qu vàả ấ ượ ệ ẩ ị ể ậ ứ ậ ế ả
chi phí c a 3 năm nh sau:ủ ư
2008 2009 2010
S giày đ a vào ch t o (đôi)ố ư ế ạ 32.000 35.000 36.000
T ng chi phí ch t o (tri u đ)ổ ế ạ ệ 3200 3465 3528
% s n ph m đ t ch t l ngả ẩ ạ ấ ượ
(%)
80 86 90
S giày ch t o sai ch ch a đ c 25% v i chi phí s a ch a m t đôi b ng 20% chi phíố ế ạ ỉ ữ ượ ớ ử ữ ộ ằ
ch t o ban đ u tính cho m t đôi.ế ạ ầ ộ
a. Tính chi phí ch t o m t s n ph m đ t yêu c u cho năm 2008, 2009, 2010?ế ạ ộ ả ẩ ạ ầ
b. Tính ph n trăm tăng hay gi m chi phí tính cho m t đ n v s n ph m đ t yêu c uầ ả ộ ơ ị ả ẩ ạ ầ
do áp d ng ch ng trình qu n lý ch t l ng toàn di n?ụ ươ ả ấ ượ ệ
Bài 8: M t công ty giày s n xu t 650 đôi giày m i tu n, trong đó có 90% hàng t t vàộ ả ấ ỗ ầ ố
10% hàng h ng. Chi phí s n xu t là 180.000đ/đôi. Bi t ¼ s hàng h ng có th s a ch aỏ ả ấ ế ố ỏ ể ử ữ
l i đ c v i chi phí là 37.500đ/đôi.ạ ượ ớ
a. Tính t s ch t l ng – năng su t QPR?ỷ ố ấ ượ ấ
b. N u công ty s n xu t 800 đôi giày m i tu n, t s QPR là bao nhiêu?ế ả ấ ỗ ầ ỷ ố
c. Tính QPR n u chi phí gia công gi m xu ng còn 165.000đ/đôi?ế ả ố
d. Tính QPR n u s n l ng hàng t t tăng lên 95%?ế ả ượ ố
Bài 9: M t công ty bán hàng qua đi n tho i, quá trình th c hi n các đ n hàng g m 3ộ ệ ạ ự ệ ơ ồ
b c nh sau:ướ ư
•B c 1: Nhân viên bán hàng nh p d li u vào máy tính.ướ ậ ữ ệ
•B c 2: Hàng đ c ch n và phân theo lô hàng đ t ch t l ng.ướ ượ ọ ạ ấ ượ
•B c 3: Hàng đ c đóng gói và g i đi.ướ ượ ử
Các sai sót có th x y ra trong m i b c đ c phân b nh sau:ể ả ỗ ướ ượ ố ư
B cướ 123
% sai sót 12 8 4
N u m i ngày có 320 đ n v đ c đ t hàng b ng đi n tho i thì có bao nhiêu đ n hàngế ỗ ơ ị ượ ặ ằ ệ ạ ơ
đ c cung c p hoàn h o?ượ ấ ả
3

Bài 10: M t xe t i đ c mua v i giá 75 tri u đ ng có các thông s nh sau:ộ ả ượ ớ ệ ồ ố ư
Thông sốThi tế
kếSử
d ngụ
1. Tr ng t i (t n)ọ ả ấ
2. H s s d ng trung bình tr ng t iệ ố ử ụ ọ ả
3. Tu i th (tri u km)ổ ọ ệ
4. Chi phí s d ng đ n h t tu i th (tri u đ ng)ử ụ ế ế ổ ọ ệ ồ
5
0,7
3,0
250
5
0,56
2,25
295
a. Hãy tính trình đ ch t l ng và ch t l ng toàn ph n c a xe t i?ộ ấ ượ ấ ượ ầ ủ ả
b. Tính hi u su t s d ng c a xe?ệ ấ ử ụ ủ
Bài 11: Công ty giày da xu t kh u X m i ngày l y ra m t m u g m 100 đôi giày đấ ẩ ỗ ấ ộ ẫ ồ ể
ki m tra trong su t 30 ngày. S đôi giày h ng đ c ghi l i nh sau:ể ố ố ỏ ượ ạ ư
Th t m uứ ự ẫ 12345678910
S đôi giàyố
h ngỏ12 14 10 16 18 19 14 20 18 17
Th t m uứ ự ẫ 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
S đôi giàyố
h ngỏ9 11 14 12 7 6 3 7 10 14
Th t m uứ ự ẫ 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
S đôi giàyố
h ngỏ18 22 26 20 24 18 19 20 17 18
a. Hãy v bi u đ ki m soát v i các gi i h n 3σ và nh n xét quá trình s n xu t c aẽ ể ồ ể ớ ớ ạ ậ ả ấ ủ
công ty trong 30 ngày qua?
b. Đánh giá kh năng c a quy trình s n xu t c a công ty, bi t t l ph ph m choả ủ ả ấ ủ ế ỷ ệ ế ẩ
phép là 5%?
Bài 12: Ngân hàng XXX phát hành th m i, đ ki m soát quá trình ghi th , b ph n làmẻ ớ ể ể ẻ ộ ậ
th m i ngày ch n ra 200 phi u đăng ký làm th đ ki m tra trong 30 ngày. S phi uẻ ỗ ọ ế ẻ ể ể ố ế
đăng ký b ghi sai ho c ch a đúng m u trong các ngày nh sau:ị ặ ư ẫ ư
4
Th tứ ự
m uẫ12345678910
S th saiố ẻ 7 12 9 6 5 8 10 11 14 10
Th tứ ự
m uẫ11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
S th saiố ẻ 9 6 3 2 8 10 12 14 16 15
Th tứ ự
m uẫ21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
S th saiố ẻ 13 9 10 12 15 14 16 12 15 14

a. Hãy v bi u đ ki m soát cho quá trình ghi th b ng cách dùng các gi i h nẽ ể ồ ể ẻ ằ ớ ạ
ki m soát 3σ và nh n xét quá trình?ể ậ
b. Đánh giá kh năng c a quy trình ghi th c a ngân hàng, bi t t l ph ph m choả ủ ẻ ủ ế ỷ ệ ế ẩ
phép là 6%?
Bài 13: Công
ty may m cặ
Y nh n hàngậ
đ t may theoặ
đ ng b uườ ư
đi n. M iệ ỗ
tu n công ty nh n đ c hàng ngàn th qua đ ng b u đi n và đi n tho i h i v vi cầ ậ ượ ư ườ ư ệ ệ ạ ỏ ề ệ
đăt hàng, h i giá cũng nh khi u n i. Trong s đó, s th khi u n i c a khách hàngỏ ư ế ạ ố ố ư ế ạ ủ
trong m i tu n trong 30 tu n nh sau:ỗ ầ ầ ư
Tu nầ1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
S l n khi uố ầ ế
n iạ27 15 38 41 19 23 21 16 33 35 26 42 40 35 25
Tu nầ16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
S l n khi uố ầ ế
n iạ19 12 17 18 26 31 14 18 26 27 35 20 12 16 15
a. Hãy l p bi u đ ki m soát cho quá trình này v i các gi i h n là 3σ và nh n xétậ ể ồ ể ớ ớ ạ ậ
quá trình?
b. Hãy đánh giá kh năng th a mãn yêu c u c a khách hàng, bi t s th khi u n iả ỏ ầ ủ ế ố ư ế ạ
cho phép trong m t tu n là 15?ộ ầ
Bài 14: M t công đo n qu n s i ra ng đ chu n b d t v i, đ giám sát quá trình, cộ ạ ấ ợ ố ể ẩ ị ệ ả ể ứ
m i gi ng i ta quan sát s s i b đ t trong 15 phút.ỗ ờ ườ ố ợ ị ứ
Hãy v bi u đ ki m soát quá trình này v i gi i h n 3σ và nh n xét quá trình d a vàoẽ ể ồ ể ớ ớ ạ ậ ự
k t qu quan sát sau 20 gi nh b ng sau?ế ả ờ ư ả
Bài 15: Công ty s n xu t phim ch p nh màu. Phim đ c s n xu t ra qu n thành nhi uả ấ ụ ả ượ ả ấ ấ ề
cu n l n có chi u dài khác nhau, sau đó đ c c t thành cu n nh , đóng bao bì và đem raộ ớ ề ượ ắ ộ ỏ
5
Th tứ ự
m uẫ12345678910
S l n đ tố ầ ứ 3241532402
Th tứ ự
m uẫ11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
S l n đ tố ầ ứ 3467865786