
BÀI 1. M t đ n v kinh doanh th c ph m X có s li u kinh doanh c năm 2005 nhộ ơ ị ự ẩ ố ệ ả ư
sau:
A/ có các nghi p v mua bán hàng hoá trong năm:ệ ụ
1) Bán cho cty th ng nghi p n i đ a 300.000 sp, giá 210.000 đ/sp.ươ ệ ộ ị
2) Nh n xu t kh u u thác m t lô hàng theo giá FOB là 9 t đ ng. T l hoa h ng tìnhậ ấ ẩ ỷ ộ ỷ ồ ỷ ệ ồ
trên giá tr lô hàng là 4%.ị
3) Làm đ i lý tiêu th hàng cho m t cty n c ngoài có tr s t i TP.HCM, t ng hàngạ ụ ộ ướ ụ ở ạ ổ
nh p theo đi u ki n CIF là 50 t đ ng. T ng giá hàng bán theo đúng qui đ nh là 60 tậ ề ệ ỷ ồ ổ ị ỷ
đ ng. T l hoa h ng là 5% giá bán.ồ ỷ ệ ồ
4) Nh n 30 t đ ng v t t đ gia công cho cty n c ngoài. Công vi c hoàn thànhậ ỷ ồ ậ ư ể ướ ệ
100% và toàn b thành ph m đã xu t tr . Doanh nghi p đ c h ng ti n gia công 4 tộ ẩ ấ ả ệ ượ ưở ề ỷ
đ ng.ồ
5) Xu t ra n c ngoài 130.000 sp theo giá CIF là 244.800 đ/sp: phí b o hi m và v nấ ướ ả ể ậ
chuy n qu c t đ c tính b ng 2% FOB.ể ố ế ượ ằ
6) Bán 17.000 sp cho doanh nghi p ch xu t, giá bán 200.000 đ/sp.ệ ế ấ
B/ Chi phí
T ng chi phí h p lý c năm (ch a k thu xu t kh u) liên quan đ n các ho t đ ng nóiổ ợ ả ư ể ế ấ ẩ ế ạ ộ
trên là 130,9 t đ ng (acer4310). Thu giá tr gia tăng đ u vào đ c kh u tr c năm làỷ ồ ế ị ầ ượ ấ ừ ả
8,963 t đ ng.ỷ ồ
C/ Thu nh p khác:ậ
- lãi ti n g i : 340 tri u đ ngề ử ệ ồ
- chuy n nh ng tài s n: 160 tri u đ ngể ượ ả ệ ồ
Yêu c u:ầ tính các thu mà cty ph i n p trong năm 2005.ế ả ộ
- thu giá tr gia tăng.ế ị
- Thu xu t kh u.ế ấ ẩ
- Thu thu nh p doanh nghi p.ế ậ ệ
Bi t r ng: ế ằ
- Thu xu t thu GTGT các m t hàng là 10%ế ấ ế ặ
- Thu xu t thu TNDN là 28%.ế ấ ế
- Thu xu t thu xu t kh u các m t hàng là 4%.ế ấ ế ấ ẩ ặ
GIAI
1) DOANH THU: 300.000 x 210.000 = 63.000 (tr)
Thu GTGT đ u ra: 63.000 x 10% = 6.300 (tr)ế ầ
2) nh n xu t kh u u thác:ậ ấ ẩ ỷ
Doanh thu: 9.000 x 4% = 360 (tr)
Thu GTGT đ u ra: 360 x 10% = 36 (tr)ế ầ
Thu xu t kh u n p thay cho bên u thác: 9.000 x 4% = 360 (tr)ế ấ ẩ ộ ỷ
3) Làm đ i lý tiêu th :ạ ụ
Doanh thu: 60.000 x 5% = 3.000 (tr)
Thu GTGT đ u ra: 3.000 x 10% = 300 (tr)ế ầ
4) nh n gia công cho n c ngoài.ậ ướ
Doanh thu: 4.000 (tr).
5) Xu t ra n c ngoài: ấ ướ
Doanh thu: 130.000 x 244.800 = 31.824 (tr).
Xu t kh u: 130.000 x (244.800/1,02) x 4% = 1.248 (tr)ấ ẩ
6) Bán cho doanh nghi p ch xu t:ệ ế ấ

Doanh thu: 170.000 x 200.000 = 34.000 (tr).
Xu t kh u: 34.000 x 4% = 1.360 (tr)ấ ẩ
V y: ậ
- Thu xu t kh u ph i n p: 360 (tr) + 1.248 (tr) + 1.360 (tr) = 2.968 (tr)ế ấ ẩ ả ộ
- Thu GTGT ph i n p= GTGTr – GTGT đ vào.ế ả ộ
* GTGTr = 6.300 (tr) + 36 (tr) + 300 (tr) = 6.636 (tr)
* GTGTđ vào = 8.963
GTGT ph i n p = 6.636 – 8.963 = -2.300 (tr)ả ộ
- Thu TNDN = thu nh p tính thu x thu su tế ậ ế ế ấ
thu nh p tính thu = doanh thu – chi phí h p lý + thu nh p khácậ ế ợ ậ
doanh thu = 63.000 (tr) + 360 (tr) + 3.000 (tr) + 4.000 (tr) + 31.824 (tr) +
34.000 (tr) = 136.148 (tr)
chi phí h p lý: 130.900 + 2608= 133.580 (tr)ợ
th nh p khác: 340 + 160 = 500 (tr)ậ
V y: TN tính thu : 136.184 – 133.580 + 500 = 3.176 (tr)ậ ế
Thu TNDN ph i n p: 3.176 x 28% = 889,28 (tr)ế ả ộ
BÀI 17:
Hãy tính thu xu t kh u, thu GTGT, thu TNDN c a m t nhà máy s n xu t hàngế ấ ẩ ế ế ủ ộ ả ấ
tiêu dùng có các s li u sau. ố ệ
1) Bán ra n c ngoài 120.000 sp theo giá CIF 271.400 đ/sp, phí v n t i và b o hi mướ ậ ả ả ể
qu c t tính b ng 18% giá FOB.ố ế ằ
2) Bán 150.000 sp cho doanh nghi p ch xu t v i giá 230.000 đ/sp.ệ ế ấ ớ
3) Bán cho cty th ng nghi p n i đ a 400.000 sp v i giá ch a thu GTGT là 200.000ươ ệ ộ ị ớ ư ế
đ/sp.
4) Gia công tr c ti p 400.000 sp theo h p đ ng v i 1 cty n c ngoài, công vi c hoànự ế ợ ồ ớ ướ ệ
thành 80% và thành ph m đã đ c xu t tr , giá gia công là 10.000 sp.ẩ ượ ấ ả
- t ng chi phí h p lý c năm (ch a k thu xu t kh u, phí b o hi m và v n chuy nổ ợ ả ư ể ế ấ ẩ ả ể ậ ể
qu c t ) c a toàn b hàng tiêu th là 102.731 tri u đ ng.ố ế ủ ộ ụ ệ ồ
- thu nh p ch u thu khác ngoài doanh thu.ậ ị ế
Chuy n nh ng tài s n 200 (tr)ể ượ ả
Thu nh p t lãi ti n cho vay 680 (tr)ậ ừ ề
Bi t r ng:ế ằ
Thu su t c a thu xu t kh u 2%.ế ấ ủ ế ấ ẩ
Thu su t c a thu GTGT 10%.ế ấ ủ ế
Thu su t c a thu TNDN là 28%.ế ấ ủ ế
T ng thu GTGT đ u vào đ c kh u tr c năm là 13.173 tri u đ ng.ổ ế ầ ượ ấ ừ ả ệ ồ
GI IẢ
1) Bán ra n c ngoài:ướ
Doanh thu: 120.000 x 271.400 = 32.568 (tr)
Xu t kh u: 120.000 x (271.400/1,18) x 2% = 552 (tr)ấ ẩ
2) Bán cho doanh nghi p ch xu t.ệ ế ấ
Doanh thu: 150.000 x 230.000 = 34.500 (tr)
Xu t kh u: 34.500 x 2% = 690 (tr)ấ ẩ
3) bán cho cty th ng nghi p n i đ a.ươ ệ ộ ị
Doanh thu: 400.000 x 200.000 = 80.000 (tr)
Thu GTGTđ u ra = 80.000 x 10% = 8.000 (tr)ế ầ

4) Gia công cho n c ngoài: ướ
Doanh thu (400.000 x 80%) x 10.000 = 3.200 (tr)
V y: ậ
- Thu xu t kh u ph i n p: 552 + 690 = 1.242 (tr)ế ấ ẩ ả ộ
- Thu GTGT ph i n p = T.GTGTđ u ra – T.GTGTvào.ế ả ộ ầ
* thu GTGT = 8.000 - 13.173 = -5173 ế
- Thu TNDN = thu nh p tính thu x thu su t.ế ậ ế ế ấ
* thu nh p tính thu = doanh thu – chi phí h p lý + thu nh p khácậ ế ợ ậ
Doanh thu = 32.568 + 34.500 + 80.000 + 3.200 = 150268 (tr)
Chi phí h p lý = 102.731 + 1.242 + 4968 = 108.941 (tr).ợ
Thu nh p khác: 200 + 680 = 880 (tr) ậ
- Thu TNDN: (150.268 – 108.941 + 880) x 28% = 11.871,96 (tr).ế
BÀI 25:
Nhà máy r u bia Thanh Minh, trong kỳ tính thu có các s li u phát sinh sau:ượ ế ố ệ
I/ bán hàng: (giá bán ch a thu GTGT)ư ế
1) bán 40.000 chai r u 200 v i giá 31.200 đ/chai và 30.000 chai r u 400 v i giáượ ớ ượ ớ
46.200 đ/chai cho các cty th ng nghi p.ươ ệ
2) bán 30.000 chai r u 200 và 10.000 chai r u 400 cho cty xu t nh p kh u X, giáượ ượ ấ ậ ẩ
bán l n l t là 32.500 đ/chai và 49.500 đ/chai.ầ ượ
3) Xu t kh u ra n c ngoài 40.000 chai r u 200 theo đi u ki n FOB v i giá 32.000ấ ẩ ướ ượ ề ệ ớ
đ/chai, 10.500 chai r u 400 theo đi u ki n CIF v i giá 50.000 đ/chai.ượ ề ệ ớ
II/ chi phí c a s n ph m tiêu thủ ả ẩ ụ.
- chi phí nguyên v t li u ph c v cho s n ph m tiêu th trên t p h p đ c là 2.450ậ ệ ụ ụ ả ẩ ụ ậ ợ ượ
tri u (chi phí này ch a tính thu xu t kh u, thu TTDB).ệ ư ế ấ ẩ ế
- Chi phí v n chuy n và b o hi m qu c t 2% giá CIF.ậ ể ả ể ố ế
- Chi mua văn phòng ph m: 30 tri u đ ng.ẩ ệ ồ
- Các chi phí khác 920 tri u đ ng.ệ ồ
Yêu c uầ: xác đ nh thu XK, TTDB, TNDN trong kỳ c a nhà máy r u bia Thanh Minhị ế ủ ượ
Bi t r ngế ằ :
- Thu TTDB c a r u 200 là 30%, 40o là 65%.ế ủ ượ
- Thu su t thu TNDN là 28%.ế ấ ế
- Thu su t thu xu t kh u là 2%.ế ấ ế ấ ẩ
- Thu nh p khác là 25 tri u đ ng.ậ ệ ồ
GI IẢ
1. Bán cho các cty th ng nghi p:ươ ệ
DT: 2.634 (tr đ)
Thu GTGT đ u ra: 263,4 (tr)ế ầ
Thu TTDB ph i n p khâu bán hàng:{40.000 chai x [31.200/(1 + 30%)] xế ả ộ ở
30%} + {30.000 chai x [46.200/(1 + 65%)] x 65%} = 834 (tr đ)
2. bán cho cty xu t nh p kh u.ấ ậ ẩ
DT: 1.470 (tr đ)
Thu GTGT đ u ra: 147 (tr đ)ế ầ
Thu TTDB ph i n p khâu bán hàng{30.000 chai x [32.500/(1 + 30%) x 30%}+ế ả ộ ở
{10.000 chai x [49.500 /(1 + 65%)] X 65%} = 420 (tr đ)
3. xu t kh u ra n c ngoài:ấ ẩ ướ
DT: 1.805 (tr đ)

Thu XK ph i n p: 35,89 (tr)ế ả ộ
V yậ
Thu XK: 35,89 (tr)ế
Thu TTDB ph i n p: 1.254 (tr)ế ả ộ
Thu TNDN ph i n p: 345,4108 (tr)ế ả ộ

