
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
BỘ MÔN TRẮC ĐỊA
TS VŨ THẶNG
BÀI TẬP TRẮC ĐỊA
Chương trình 3 TC
Giáo viên hướng dẫn Sinh viên : ....……….................
Lớp quản lý : ...………….............
..........................……...... Mã số SV : ........….……............
Số thứ tự :...........………...........

Bài tập trắc địa Họ và tên : ........................................
Mã số sinh viên ...............STT No ........ ...
8:14:35 AM 3/25/2013 2
1. Tính sổ đo góc bằng
Máy kinh vĩ T-100, No 825 Người đo :.....…………..........
Ngày đo: 12.10. 2004 Người ghi sổ
:..........…………......
Thời tiết: nắng, gió nhẹ Người tính
:.....…………...........
Bảng 1
Số đọc bàn độ ngang
Trạm
đo
Lần
đo
Hướn
g đo
Thuận - I
Đảo - II
Trung bình
hướng
Góc
Trung bình
góc
A .
lần1
B
C
D
00 0’ 0”
(1)
210 16’ 20”
(2)
680 37’ 30”
(3)
180000’10
”
(6)
201016’10
”
(5)
248037’40
”
(4)
A .
lần 2
B
C
D
360 0’
10”
570 16’
20”
1040
37’30”
216000’10
”
237016’30
”
284037’30
”
Sai số trung
phương trị
trung bình
góc
M12 =
M13 =
A .
lần 3
B
C
D
720 00’00”
93016’ 20”
1400
37’30”
252000’00
”
273016’20
”
320037’40
”
Sai số t.p
các kết quả
đo
m12 =
m13 =

Bài tập trắc địa Họ và tên : ........................................
Mã số sinh viên ...............STT No ........ ...
8:14:35 AM 3/25/2013 3
- Công thức tính :
BC = .................. m
BC = .......…..…..............
- Kết quả :
BC =.............…........ m
BC = ..............….............
BD =...........…............ m
BD =...............................
2. Tính sổ đo cao
Máy Ni 030 No 43565 Người tính sổ: .......……….............
Ngày đo: 11.10.2004 Người nghi sổ: ...............…….......
Thời tiết: Nắng, gió nhẹ Người tính sổ: ...........……...........
Bảng 2.
Số đọc mia
Điểm
Khoảng
cách
m
Sau - s
mm
Trước- t
mm
Chênh
cao
hi,i+1
Hiệu
chỉnh
Vhi,i+1
mm
Độ cao
HI
m
1 2 3 4 5 6 7
A
1
2
3
4
B
120,7
127,5
114,6
98,7
129,8
2053
1327
2247
2841
1963
0943
1843
2318
0872
1014
Tổng
Kiểm
tra
B
A
Lm
B
A
S=
T
A
B
=
i i
A
B
h,
1=
fh=
HB-HA=
Cho: Mốc độ cao A, HA = 10,00m + (No)m = …………………
Mốc độ cao B, HB = 13,426m + (No)m = ………………..
Tính kiểm tra :
i
A
B
i
A
B
i i
A
B
S T h
,1

Bài tập trắc địa Họ và tên : ........................................
Mã số sinh viên ...............STT No ........ ...
8:14:35 AM 3/25/2013 4
i
A
n
S
- tổng cột 3; i
B
T
1
- tổng cột 4; i i
A
B
h,
1 - tổng cột 5
Tính sai số khép độ cao fh :
fh = )(
1, HHh AB
n
Ai ii
< fhcf = moLKm
trong đó
HA , HB - độ cao mốc A và B cho trước,
m0 - sai số trên 1km đường đo
L - chiều dài đường đo tính theo km

Bài tập trắc địa Họ và tên : ........................................
Mã số sinh viên ...............STT No ........ ...
8:14:35 AM 3/25/2013 5
3.2. Tính bình sai đường chuyền độ cao khép kín
Độ cao mốc A, HA = 109,750 + No(m) = …………………
Tên
điểm
Chênh cao
(m)
Khoảng cách
(m)
Số hiệu chỉnh
(m)
Độ cao
Hi
1 2 3 4 5
A
3.969 149.77
B
1.832 163.67
C
- 4.871 146.30
D
- 0.895 145.41
A
Tổng
Sai số khép đường chuyền độ cao:
fh =
Sai số khép cho phép đường chuyền độ cao:
fhcho phép = 50mm . LKm = mm
4. Bảng thống kê tọa độ lưới khống chế đo vẽ
Tên điểm
Tọa độ
X
Tọa độ
Y
Độ cao
H

