Câu 1 :

ng h p xây d ng, l p đ t có bao th u nguyên v t li u, giá tính thu GTGT là: ườ ậ ệ ự ế ắ ặ ầ ợ Tr

A .Giá tr xây d ng l p đ t th c t ự ự ế ắ ặ ị

B .Giá xây d ng l p đ t không bao g m giá tr nguyên v t li u, ch a có thu GTGT ậ ệ ự ư ế ắ ặ ồ ị

C .Giá xây d ng, l p đ t bao g m c giá tr nguyên v t li u ch a có thu GTGT ậ ệ ự ư ế ắ ặ ả ồ ị

ng công vi c hoàn thành bàn ế ạ ụ ặ ị ố ượ ệ D . Giá tính thu h ng m c công trình ho c giá tr kh i l giao ch a có thu GTGT ư ế Đáp án đúng là : C

129/2008/TT-BTC quy đ nh: ị ư ặ ắ ự ụ ạ ầ ị ế ự ặ ng h p xây d ng, l p đ t có bao th u nguyên v t li u là giá xây d ng, l p đ t ậ ệ ư ắ ự ự ầ ắ ặ ậ ệ ệ ợ ả ườ ồ ư ế ị Thông t Đ i v i xây d ng, l p đ t, là giá tr công trình, h ng m c công trình hay ph n công ố ớ vi c th c hi n bàn giao ch a có thu GTGT. ệ " Tr bao g m c giá tr nguyên v t li u ch a có thu GTGT."

Câu 2 :

ố ớ ấ ộ ế ả Đ i v i kinh doanh b t đ ng s n, giá tính thu GTGT là:

A .Giá chuy n nh ng BĐS ể ượ

B .Giá chuy n nh ể ượ ng BĐS tr giá đ t ấ ừ

ng BĐS tr (-)giá đ t (ho c giá thuê đ t) th c t t ự ế ạ ừ ấ ặ ấ ể i th i đi m ờ C . ượ ng Giá chuy n nh ể chuy n nh ượ ể

D .Giá bán nhà và chuy n quy n s d ng đ t ấ ể ề ử ụ Đáp án đúng là : C

Thông t 129/2008/TT-BTC quy đ nh : ư ị

ạ ộ ả t ừ i th i đi m chuy n nh ng h p giá đ t t ng do ng ể " Đ i v i ho t đ ng kinh doanh b t đ ng s n, giá tính thu là giá chuy n ế ố ớ ấ ộ i th i đi m ng b t đ ng s n tr (-) giá đ t (ho c giá thuê đ t) th c t nh ờ ể ấ ự ế ạ ượ ườ ộ i n p chuy n nh ượ ấ ạ ể ấ ộ ượ . Tr ng ả ườ ặ ờ ấ ể ể ợ

ị ị ủ ế ợ ấ ấ ứ ể ặ ị ờ ể ể t quá s ti n đ t thu c a khách hàng. ng b t đ ng s n. Giá đ t tính ả ủ ỉ ấ ộ ấ ợ ự ể ượ ố ề ự ế ế ặ ộ c tr (-) là giá đ t th c t ề ấ ượ ừ ể c tr tính theo t ừ ượ ể ng h p xây d ng, kinh doanh c s h t ng, xây d ng nhà đ bán, chuy n ơ ở ạ ầ ng có thu ti n theo ti n đ th c hi n d án ho c ti n đ thu ti n ghi trong h p ợ ề ệ ự ế i th i đi m thu ti n l n đ u theo ti n t ề ầ ự ế ạ ầ ệ ự (%) c a s ti n thu theo ti n đ th c hi n d án ế ộ ự ể i th i đi m chuy n t ể ờ ự ế ạ ồ ề ộ ự ấ l ỷ ệ ợ ầ ặ ượ ể ộ thu kê khai không đ căn c đ xác đ nh giá tính thu h p lý theo quy đ nh c a pháp ế ủ ố ự lu t thì tính tr theo giá đ t (ho c giá thuê đ t) do UBND các t nh, thành ph tr c ậ ừ thu c Trung i th i đi m chuy n nh ng quy đ nh t ộ ạ ấ ươ tr đ xác đ nh giá tính thu t i đa không v ừ ể ế ố ị Tr ườ nh ượ đ ng, giá đ t đ ờ ồ đ .ộ Giá đ t đ ủ ố ề ấ ượ ho c ti n đ thu ti n ghi trong h p đ ng v i giá đ t th c t ớ ộ ấ ế nh ng (th i đi m thu ti n l n đ u theo ti n đ ). " ế ề ầ ờ

Câu 3 :

ố ớ ế ậ ẩ Giá tính thu GTGT đ i v i hàng hoá nh p kh u là:

A .Giá ch a có thu GTGT ư ế

B .Giá ch a có thu GTGT, đã có thu TTĐB ư ế ế

C .Giá ch a có thu GTGT, đã có thu nh p kh u ẩ ư ế ế ậ

ớ i c a kh u c ng (+) v i thu nh p kh u (n u có), c ng (+) v i ậ ẩ ộ ế ế ẩ ớ ộ D . Giá nh p kh u t ẩ ạ ử ậ thu TTĐB (n u có). ế ế Đáp án đúng là : D

Thông t 129/2008/TT-BTC quy đ nh : ư ị

ậ ộ ẩ ế ố ớ ế ớ ế i c a kh u đ ậ ạ ử i c a kh u c ng (+) v i thu nh p kh u ẩ ẩ ộ ẩ ượ c t (n u có). Giá nh p t ẩ ậ ạ ử ế ệ ậ ụ ặ ế ề ị ị ườ ế ẩ ợ ế ng h p hàng hóa nh p kh u đ ẩ ượ ớ ễ ậ ả ẩ ứ ế ị c mi n, gi m." ẩ ộ ễ ả ộ "Đ i v i hàng hóa nh p kh u là giá nh p t ậ (n u có), c ng (+) v i thu tiêu th đ c bi ớ xác đ nh theo quy đ nh v giá tính thu hàng nh p kh u. c mi n, gi m thu nh p kh u thì giá tính thu Tr ậ ậ GTGT là giá nh p kh u c ng (+) v i thu nh p kh u xác đ nh theo m c thu ph i ả ậ ế n p sau khi đã đ ượ

Câu 4 :

ế ả ố ị ử ụ ủ ấ ồ ờ ị Thu giá tr gia tăng đ u vào c a tài s n c đ nh s d ng đ ng th i cho s n xu t, kinh doanh hàng hóa, d ch v ch u thu giá tr gia tăng và không ch u thu giá tr gia tăng thì ầ ụ ị ả ị ế ế ị ị ị

A .Ch đ ỉ ượ ụ ử ụ c kh u tr s thu giá tr gia tăng đ u vào c a hàng hoá, d ch v s d ng ầ ừ ố ủ ế ấ ị ị

cho s n xu t, kinh doanh hàng hóa, d ch v ch u thu giá tr gia tăng ụ ị ế ả ấ ị ị

ổ ố ử ụ ừ ầ ả ấ B . c kh u tr đ u vào s d ng cho s n xu t, kinh doanh Phân b s thu GTGT đ hàng hóa, d ch v ch u thu giá tr gia tăng và không ch u thu thu giá tr gia tăng ị ị ế ụ ị ượ ế ấ ị ế ế ị

C .Đ c kh u tr toàn b ấ ượ ừ ộ

D .C 3 đ u sai ề ả Đáp án đúng là : C

ố ậ ề ể ươ ầ ế ế ị ả ị ế ị ế ờ c kh u tr s ấ ấ ị Tr ụ ị ế ị ế ử ụ ườ ả ụ ử ụ ị ế ụ ử ụ ng h p thu giá tr gia tăng đ u vào ị ụ c kh u tr toàn ả ố ị ị ế ợ ấ ị ầ ị ừ ờ ị ượ ế ấ

ng III, Lu t thu GTGT s 13/2008/QH12 Theo đi m b, Đi u 12.1, Ch " Thu giá tr gia tăng đ u vào c a hàng hoá, d ch v s d ng đ ng th i cho s n xu t, ấ ồ ủ ị kinh doanh hàng hóa, d ch v ch u thu và không ch u thu thì ch đ ừ ố ụ ị ỉ ượ thu giá tr gia tăng đ u vào c a hàng hoá, d ch v s d ng cho s n xu t, kinh doanh ả ủ ầ hàng hóa, d ch v ch u thu giá tr gia tăng. ị c a tài s n c đ nh s d ng đ ng th i cho s n xu t, kinh doanh hàng hóa, d ch v ủ ồ ch u thu giá tr gia tăng và không ch u thu giá tr gia tăng thì đ ị b ;"ộ

Câu 5 :

ộ ộ Hàng hoá luân chuy n n i b là hàng hoá: ể

A .Do c s kinh doanh xu t bán ơ ở ấ

B .Do CSKD cung ng s d ng cho tiêu dùng c a CSKD ử ụ ứ ủ

C .Đ ti p t c quá trình s n xu t trong m t c s s n xu t, kinh doanh ộ ơ ở ả ể ế ụ ả ấ ấ

D .Do CSKD bi u, t ng ế ặ Đáp án đúng là : C

ể ế ụ ộ ộ ể ả ấ ộ ơ Hàng hoá luân chuy n n i b là hàng hoá đ ti p t c quá trình s n xu t trong m t c s s n xu t, kinh doanh ở ả ấ

Câu 6 :

ế ể ả ủ ụ ị ầ c kh u tr 100%? ừ ấ ị Khi nào thu giá tr gia tăng (GTGT) đ u vào c a hàng hóa, d ch v mua đ s n xu t ấ ị hàng hóa d ch v đ ụ ượ

ể ả ủ ụ ấ ị ị ụ A . Thu GTGT đ u vào c a hàng hóa, d ch v dùng đ s n xu t hàng hóa d ch v ế thu c đ i t ộ ố ượ ầ ng không ch u thu GTGT ị ế

ể ả ủ ấ ầ ị ị B . ụ ị Thu GTGT đ u vào c a hàng hóa, d ch v dùng đ s n xu t hàng hóa d ch v ch u ụ ế thu GTGT ế

C .C a và b đ u đúng ề ả

D .C a và b đ u sai ề ả Đáp án đúng là : B

Theo đi m a, Đi u 12.1, Ch ng III, Lu t thu GTGT s 13/2008/QH12 ể ề ươ ế ậ ố

ế ầ ấ ả ị " Thu giá tr gia tăng đ u vào c a hàng hóa, d ch v s d ng cho s n xu t, kinh doanh hàng hóa, d ch v ch u thu giá tr gia tăng đ ị c kh u tr toàn b " ừ ượ ụ ử ụ ấ ụ ị ủ ị ế ộ ị

Câu 7 :

ế ấ ố ớ ụ Thu su t 0% không áp d ng đ i v i:

A .HH xu t kh u ẩ ấ

B .D ch v xu t kh u ụ ấ ẩ ị

C .V n t i qu c t ậ ả ố ế

D .Xe ô tô bán cho t ch c, cá nhân trong khu phi thu quan ổ ứ ế Đáp án đúng là : D

129/2008/TT-BTC có quy đ nh " Các tr ả ụ ầ ị ườ ng ch c, cá nhân trong khu ư ồ ứ ụ ổ ứ T i kho n 1.3, M c II, Ph n B, Thông t ạ h p không áp d ng m c thu su t 0% g m: Xe ô tô bán cho t ế ấ ợ phi thu quan." ế

Câu 8 :

c ngoài là đ i t ướ ố ượ ng ch u m c thu su t thu GTGT nào? ế ấ ứ ế ị ẩ Hàng hóa xu t kh u ra n ấ

A .0%

B .Không thu c di n ch u thu GTGT ệ ế ộ ị

C .5%

D .10% Đáp án đúng là : A

Thông t 129/2008/TT-BTC quy đ nh : ư ị

ụ ụ ấ ạ ộ ị

ố ớ ệ ị ế ậ ả ẩ ử ị ấ ộ ế ụ ệ ế áp d ng đ i v i hàng hoá, d ch v xu t kh u; ho t đ ng xây d ng, " Thu su t 0%: ự ế ấ ễ l p đ t công trình c a doanh nghi p ch xu t; hàng bán cho c a hàng bán hàng mi n ủ ặ ắ thu ; v n t ấ ; hàng hoá, d ch v thu c di n không ch u thu GTGT khi xu t i qu c t ố ế kh u "ẩ

Câu 9 :

ầ ế ả ấ ồ ờ ị ụ ử ụ ị ủ ụ ị ế ị Thu GTGT đ u vào c a hàng hoá, d ch v s d ng đ ng th i cho s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v ch u thu và không ch u thu GTGT thì: ế

ượ ừ ố ụ ấ ả ị A . Đ c kh u tr s thu GTGT đ u vào c a hàng hoá, d ch v dùng cho s n xu t, ấ ế ủ kinh doanh hàng hoá, d ch v ch u thu GTGT ị ầ ụ ị ế

ượ ừ ố ụ ả ấ ị B . ấ Đ c kh u tr s thu GTGT đ u vào c a hàng hoá, d ch v dùng cho s n xu t, ủ ầ kinh doanh hàng hoá, d ch v ch u thu và không ch u thu GTGT ụ ị ế ị ế ế ị

ng án trên đ u sai C .C 2 ph ả ề ươ Đáp án đúng là : A

Theo đi m b, Đi u 12.1, Ch ng III, Lu t thu GTGT s 13/2008/QH12 ề ể ươ ế ậ ố

ị ị ầ ế ồ ế thì ch đ ế ị ế ị ầ ị ấ ấ ị ế ợ ị ị ng h p thu giá tr gia tăng ấ ử ụ ồ ả ố ị ế ủ ụ ị ờ ị ượ ừ ế ị ị " Thu giá tr gia tăng đ u vào c a hàng hoá, d ch v s d ng đ ng th i cho s n xu t, ấ ờ ả ụ ử ụ ủ c kh u tr s kinh doanh hàng hóa, d ch v ch u thu và không ch u thu ừ ố ỉ ượ ụ ị ị thu giá tr gia tăng đ u vào c a hàng hoá, d ch v s d ng cho s n xu t, kinh ả ụ ử ụ ủ . Tr doanh hàng hóa, d ch v ch u thu giá tr gia tăng ế ườ ụ ị đ u vào c a tài s n c đ nh s d ng đ ng th i cho s n xu t, kinh doanh hàng hóa, ả ầ d ch v ch u thu giá tr gia tăng và không ch u thu giá tr gia tăng thì đ c kh u tr ấ ị toàn b ;"ộ

Câu 10 :

ố ớ ừ ệ ấ ầ ừ ệ 20 tri u ế ị T 01/04/2009 đi u ki n kh u tr thu GTGT đ u vào đ i v i HHDV t ề ừ đ ng tr lên đ c b sung thêm quy đ nh nào sau đây: ượ ổ ở ồ

A .Có ch ng t thanh toán qua ngân hàng ứ ừ

tài kho n ng i mua ả ừ ể ằ ả ườ B . Có ch ng t ứ sang tài kho n ng i bán thanh toán qua ngân hàng, b ng chuy n kho n t ừ ả ườ

C .C hai đáp án trên đ u đúng ề ả

D .C hai đáp án trên đ u sai ề ả Đáp án đúng là : B

ị ế ừ ố ớ ấ ở ừ 20 tri u đ ng tr lên ph i có ứ ượ ể ả ủ ả ủ i các t ị ớ ợ ệ ư ệ ẻ ỷ ứ Theo CV 1022/BTC-TCT ngày 20/07/2009 quy đ nh : " Đi u ki n kh u tr thu ệ ề GTGT đ u vào đ i v i hàng hoá, d ch v mua vào t ệ ụ ả ồ ầ ị ể ch ng minh vi c chuy n ch ng t c hi u là có ch ng t thanh toán qua ngân hàng đ ệ ừ ứ ứ ừ ch c cung ng tài kho n c a bên mua sang tài kho n c a bên bán m t ti n t ứ ổ ứ ở ạ ề ừ d ch v thanh toán theo các hình th c thanh toán phù h p v i quy đ nh c a pháp lu t ậ ị ủ ứ ụ hi n hành nh séc, u nhi m chi ho c l nh chi, u nhi m thu, th ngân hàng và các ặ ệ ỷ ệ hình th c thanh toán khác theo quy đ nh" ị

âu 1 :

18/2011/TT-BTC ngày 10/02/2011 S a đ i, b sung cho thông t nào sau ư ử ồ ổ ư Thông t đây ?

A .Thông t 130/2008/TT-BTC ngày 26/12/2008 ư

B .Thông t 201/2009/TT-BTC ngày 15/10/2009 ư

C .Thông t 66/2010/TT-BTC ngày 22/04/2010 ư Đáp án đúng là : A

ngày 10/02/2011 ộ ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t thu thu nh p doanh nghi p ẫ s 130/2008/TT-BTC ngày 26/12/2008 c a B Tài chính ậ ộ ố ề ủ ủ ệ ế ậ THÔNG T 18/2011/TT-BTC Ư S a đ i, b sung Thông t ư ố ổ ử ổ h ướ

Câu 2 :

ng và 80 t ỷ ồ đ ng g m 320 t ồ ỷ ề ưở ỷ là giá tr nhà x ấ ấ ả ng ph n v n góp nêu trên cho doanh nghi p B v i giá là 550 t ị ệ ệ ớ ế ệ ạ ờ . V n góp đ ng, ng trên s sách k toán là 400 t ỷ ồ ể đ ng. Xác đ nh Thu nh p đ ậ ị ổ ỷ ồ ặ ti n m t Doanh nghi p A góp 400 t ệ đ thành l p doanh nghi p liên doanh s n xu t gi y v sinh sau đó doanh nghi p A ệ ệ ậ ể chuy n nh ố ỷ ố ầ ượ ể i th i đi m chuy n nh c a doanh nghi p A t ể ượ ủ ng v n là 70 t chi phí liên quan đ n vi c chuy n nh ố ượ ệ ế ng v n ? tính thu thu nh p t ố ậ ừ ể ể chuy n nh ượ ể ế

A .550

B .470

C .400

D .80 Đáp án đúng là : D

ng v n trong tr ng h p này là 80 t ậ ừ ể ế chuy n nh ể ượ ố ườ ợ ỷ Thu nh p đ tính thu thu nh p t ậ (550 - 400 - 70).

Câu 3 :

ổ ậ ự Trong khi giá phát hành (th c t ố ầ ệ ể ế ổ thu v ) là ề ự ế ệ ữ ớ ơ ố ớ ị ng v n, chuy n nh ệ chuy n nh ể ệ ả ộ ệ ế ằ ố ế ậ ượ Công ty c ph n Hoàng gia Lu t th c hi n phát hành thêm 10.000 c phi u đ huy ệ đ ng v n, M nh giá 10.000 đ/ CP. ộ 25.000đ /CP. ph n chênh l ch l n h n gi a giá phát hành và m nh giá là 15.000 đ /CP. ầ t r ng Thu su t Xác đ nh thu TNDN ph i n p đ i v i kho n chênh l ch này ?. Bi ế ấ ả thu thu nh p doanh nghi p đ i v i thu nh p t ượ ng ể ậ ừ ố ớ ch ng khoán là 25%. ế ứ

A .37.500.000

B .30.000.000

C .Không ph i tính và n p thu TNDN ế ộ ả Đáp án đúng là : C

18/2011/TT-BTC quy đ nh: Theo Đi m a, kho n 5, Đi u 1, Thông t ả ề ể ư ị

ợ ườ ự ệ ể ố ộ ổ ơ ệ ệ ớ ư ố ổ ư ố ổ ố ớ ầ ặ ng h p công ty c ph n th c hi n phát hành thêm c phi u đ huy đ ng v n thì " Tr ổ ầ ế c h ch toán vào tài kho n ph n chênh l ch l n h n gi a giá phát hành và m nh giá đ ả ượ ạ ữ ầ th ng d v n c ph n và không tính thu TNDN đ i v i kho n th ng d v n c ả ế ặ ph n."ầ

Câu 4 :

ự ệ ế ầ ổ ộ ố ph n chênh ầ Công ty c ph n th c hi n phát hành thêm c phi u đ huy đ ng v n, l ch l n h n gi a giá phát hành và m nh giá không ch u thu TNDN ? ệ ổ ơ ể ị ữ ệ ế ớ

Đáp án đúng là : Đúng

18/2011/TT-BTC quy đ nh: Theo Đi m a, kho n 5, Đi u 1, Thông t ả ể ề ư ị

ợ ườ ự ệ ể ộ ố ổ ơ ệ ệ ớ ư ố ổ ư ố ổ ố ớ ầ ặ ng h p công ty c ph n th c hi n phát hành thêm c phi u đ huy đ ng v n thì " Tr ổ ầ ế c h ch toán vào tài kho n ph n chênh l ch l n h n gi a giá phát hành và m nh giá đ ả ượ ạ ữ ầ th ng d v n c ph n và không tính thu TNDN đ i v i kho n th ng d v n c ả ế ặ ph n."ầ

Câu 5 :

i lao đ ng trong năm nh th ụ ằ ặ ằ ệ ề ậ ườ ư ế ộ Chi trang ph c b ng hi n v t ho c b ng ti n cho ng nào thì đúng quy đ nh? ị

ệ ậ A . i lao đ ng không v ườ ộ ề t quá 1.500.000 ượ ượ t i lao đ ng không v ộ ầ ườ t quá 1.000.000 đ ng/ng ườ ụ ằ i/năm. Chi trang ph c b ng hi n v t cho ng đ ng/ng ồ quá v ượ ụ ằ i/năm; ph n chi trang ph c b ng ti n cho ng ườ ồ

ệ ậ B . i lao đ ng không v ườ ộ ề t quá 1.500.000 ượ ượ t i lao đ ng không v ộ ầ ườ t quá 1.500.000 đ ng/ng ườ ụ ằ i/năm. Chi trang ph c b ng hi n v t cho ng đ ng/ng ồ quá v ượ ụ ằ i/năm; ph n chi trang ph c b ng ti n cho ng ườ ồ

i lao đ ng thì m c chi t i đa ụ ả ằ ệ ườ ứ ộ ố C . Chi trang ph c c b ng ti n và hi n v t cho ng i/năm. không v ậ ề t quá 05 (năm) tri u đ ng/ng ườ ượ ệ ồ

ệ ậ D . ụ ằ i/năm; ph n chi trang ph c b ng ti n cho ng ượ i lao đ ng không v i lao đ ng không v ườ ầ t quá 05 (năm) tri u ệ ượ t ộ ườ t quá 05 (năm) tri u đ ng/ng ộ ề i/năm. Chi trang ph c b ng hi n v t cho ng đ ng/ng ồ quá v ượ ườ ụ ằ ườ ệ ồ

E .Câu C và D đúng Đáp án đúng là : E

ể ề ư ị

c tr : Ph n chi trang ph c b ng hi n v t cho ng ệ 18/2011/TT-BTC quy đ nh: ệ ề i lao ườ ậ ượ ứ ậ ằ ; ơ t quá 05 (năm) tri u đ ng/ng ầ ầ ệ ượ ụ ằ ụ ằ i/năm. ề ệ ậ ệ c tr khi xác đ nh thu nh p ch u thu i đa đ tính vào chi phí đ Đi m e, Kho n 2, Đi u 1, Thông t ả " Không tính vào chi phí đ ừ đ ng không có hoá đ n, ch ng t ừ ph n chi trang ph c b ng ti n, b ng hi n v t cho ộ i lao đ ng v ng ộ ườ ng h p doanh nghi p có chi trang ph c c b ng ti n và hi n v t cho ng Tr ườ ợ ườ đ ng thì m c chi t ị ộ ồ ườ ụ ả ằ ượ i lao ế ứ ừ ể ậ ố ị

t quá 05 (năm) tri u đ ng/ng i/năm." ượ ệ ồ ườ không v

Câu 6 :

c tr mà doanh ế ể ượ ừ ệ ộ c tính thêm chi phí đó vào chi phí ộ ố ệ ượ ơ ệ c tr không? Khi c quan thu ki m tra phát hi n m t s kho n thu c chi phí đ ả nghi p không kê khai thì khi đó doanh nghi p có đ đ ượ ừ

A .Đ c, N u kho n chi phí đó là chi phí đ c tr theo quy đ nh. ượ ế ả ượ ừ ị

ủ ơ ộ ể ế ả ằ ớ B . Đ c, N u kho n chi phí đó n m trong kỳ cùng v i niên đ ki m tra c a c quan ượ thu .ế

C .Không đ c.ượ Đáp án đúng là : C

ả ậ ề ế ố c khi c quan thu công b quy t đ nh ki m tra thu , thanh tra thu t ế ị ệ ế ườ ộ ị ế ế ơ ế ế ộ ế ạ ụ ở i tr s ả i n p thu phát hi n h s khai thu đã n p có sai sót gây nh c khai b sung h s khai thu ." ả ộ ể ồ ơ ổ ồ ơ ượ ế Kho n 1, Đi u 34, Lu t Qu n lý thu 78/2006/QH11 quy đ nh: ả " Tr ướ i n p thu , ng ng ườ ộ h ng đ n s thu ph i n p thì đ ế ế ố ưở

Câu 7 :

ố ớ ở ấ ở có phát sinh thêm vi c chuy n nh ượ ệ ợ ể ho t đ ng chuy n nh ậ ừ ạ ộ ng h p đ ng ồ ượ ng ể , ươ c áp d ng quy đ nh mi n thu thu nh p cá nhân ? Đ i v i cá nhân đã có nhà , đ t hình thành trong t mua bán nhà ở này đ ễ ị ụ ượ ng lai thì thu nh p t ậ ế

Đáp án đúng là : Sai

ư 02/2010/TT-BTC ngày 11/1/2010 : s a đ i đi m 2.6 vào kho n 2 ử ổ ể ả Đi u 2, Thông t m c III, ph n A nh sau: ầ ề ụ ư

nay có phát sinh thêm vi c chuy n nh ố ớ , đ t ở ấ ở ượ ệ ng lai thì thu nh p t ể ậ ừ ạ ộ ợ ng h p ể ho t đ ng chuy n ở ng này không đ c áp d ng quy đ nh mi n thu thu nh p cá nhân" "Đ i v i cá nhân đã có nhà đ ng mua bán nhà ồ nh ượ hình thành trong t ụ ượ ươ ị ế ễ ậ

Câu 8 :

Câu nào sau đây là đúng ?

A .Ti n thuê nhà do đ n v s d ng lao đ ng chi tr h : tính vào thu nh p ch u thu ộ ị ử ụ ả ộ ề ậ ơ ị ế

theo s th c t ố ự ế chi tr h . ả ộ

ề ả ộ ậ ơ ị B . ế t quá 15% t ng thu nh p ch u thu (đã chi tr h nh ng không v ị ử ụ ả ộ ư ượ ậ ổ ị Ti n thuê nhà do đ n v s d ng lao đ ng chi tr h : tính vào thu nh p ch u thu ộ theo s th c t ố ự ế ế bao g m ti n thuê nhà). ề ồ

ề ả ộ ậ ơ ị ế C . t quá 15% t ng thu nh p ch u thu chi tr h nh ng không v ố ự ế ượ ậ ổ ị Ti n thuê nhà do đ n v s d ng lao đ ng chi tr h : tính vào thu nh p ch u thu ị ử ụ ộ theo s th c t ế ả ộ ư (ch a bao g m ti n thuê nhà). ồ ư ề Đáp án đúng là : C

ụ ổ ư s 62/2009/TT-BTC ngày 27/ 03/ 2009 B sung vào kho n 2, m c II, ố s 84/2008/TT-BTC : " a) Kho n ti n thuê nhà do đ n v s d ng lao ư ố ả ị ử ụ ề ả chi tr h nh ng không ơ ả ộ ư Đi u 1, Thông t ề ph n A Thông t ầ đ ng chi tr h : tính vào thu nh p ch u thu theo s th c t ả ộ ộ v ề ượ ị t quá 15% t ng thu nh p ch u thu (ch a bao g m ti n thuê nhà). " ế ố ự ế ồ ế ư ậ ị ậ ổ

Câu 9 :

ề ị ử ụ ế ậ ơ ị chi tr h nh ng không v ộ t quá 15% t ng thu nh p ch u thu (ch a bao ậ ượ ả ộ ổ ả ộ ư ư ế ị Ti n thuê nhà do đ n v s d ng lao đ ng chi tr h : tính vào thu nh p ch u thu theo s th c t ố ự ế g m ti n thuê nhà) ? ề ồ

Đáp án đúng là : Đúng

ố ề ủ ổ ộ ả ế ị ầ ậ ộ t quá 15% t ng thu nh p ch u thu (ch a bao g m ti n thuê ượ ề ố ự ế ề ơ ả ộ ư ư ế ậ ồ ị Đi u 1, Thông t ư s 62/2009/TT-BTC ngày 27/ 03/ 2009 c a B Tài Chính B sung vào kho n 2, m c II, ph n A Thông t s 84/2008/TT-BTC :" a) Kho n ti n thuê nhà ả ư ố ụ chi do đ n v s d ng lao đ ng chi tr h : tính vào thu nh p ch u thu theo s th c t ả ộ ị ử ụ tr h nh ng không v ổ nhà). "

Câu 10 :

ệ ả ố ỷ giá h i đoái do đánh giá l ợ ừ ề ử ể ả xây d ng c b n đ chênh l ch t ả ơ ả ạ ệ ỗ ầ ư ề ệ ể i c tr : Kho n L chênh l ch t Không tính vào chi phí đ ạ ỗ ượ ố s d cu i năm là: ti n m t, ti n g i, ti n đang chuy n, các kho n n ph i thu có g c ề ặ ố ư ố ngo i t giá phát sinh trong quá trình đ u t ; l ự ỷ hình thành TSCĐ mà TSCĐ này ch a đ a vào s n xu t kinh doanh ? ư ư ấ ả

Đáp án đúng là : Đúng

18/2011/TT-BTC quy đ nh Theo Đi m k, kho n 2, đi u 1, thông t ả ể ề ư ị

ử ổ ư ư ể c tr : L chênh l ch t 130/2008/TT-BTC nh sau: giá h i đoái do đánh giá l k) S a đ i đi m 2.20 m c IV Ph n C Thông t ụ Không tính vào chi phí đ ệ ượ ầ ừ ỗ ố ỷ ạ ố ư i s d

ề ử ể ề ả ợ ố chênh l ch t ề ệ ầ ư ự ể ặ giá phát sinh trong quá trình đ u t ỷ ả ấ ư ư ả ạ ộ ạ ộ ấ ấ ạ cu i năm là: ti n m t, ti n g i, ti n đang chuy n, các kho n n ph i thu có g c ngo i ả ố xây d ng c b n đ hình thành t ; l ơ ả ệ ỗ TSCĐ mà TSCĐ này ch a đ a vào s n xu t kinh doanh (không phân bi ệ t doanh nghi p ệ ch a đi vào ho t đ ng s n xu t kinh doanh hay đã đi vào ho t đ ng s n xu t kinh ả ư doanh).

Câu 1 :

Thu gián thu là lo i thu ? ế ế ạ

ậ ườ ộ ộ i n p thu mà đánh m t ế A . Không tr c ti p đánh vào thu nh p hay tài s n c a ng ả ủ cách gián ti p thông qua giá c hàng hóa, d ch v . ụ ự ế ế ả ị

B .Đánh tr c ti p đánh vào thu nh p hay tài s n c a ng ự ế ả ủ ậ ườ ộ i n p thu . ế

C .Đ i t ng n p thu theo lu t quy đ nh đ ng nh t v i ng ố ượ ấ ớ ế ậ ồ ộ ị ườ i ph i ch u thu . ế ị ả

D .Câu A và C là đúng Đáp án đúng là : A

Câu 2 :

Thu GTGT là lo i thu có tính trung l p cao b i vì: ế ế ậ ạ ở

A .Thu GTGT không ch u nh h ng b i k t qu kinh doanh c a ng i n p thu ị ả ế ưở ở ế ủ ả ườ ộ ế

ng b i quá trình t ưở ở ổ ứ ả ch c và phân chia quá trình s n ế ị ả B . Thu GTGT không ch u nh h xu t khinh doanh. ấ

C .Câu A và B đ u sai ề

D .Câu A và B đ u đúng ề Đáp án đúng là : D

Câu 3 :

ậ ả ị ệ ế t, chi phí giao d ch, đ i ngo i, chi hoa h ng môi gi i, chi phí ế ạ ố ồ ớ ị ố ự ư ạ ố ị ế Đ i v i các doanh nghi p đã thành l p trên 3 năm, chi phí qu ng cáo, ti p th , khuy n ố ớ m i, ti p tân, khánh ti ế ạ h i ngh và các lo i chi phí khác theo s th c chi nh ng b kh ng ch : ế ị ộ

c tr A .T i đa không quá 10% t ng s các kho n chi phí đ ổ ả ố ố ượ ừ

c tr B .T i đa không quá 15% t ng s các kho n chi phí đ ổ ả ố ố ượ ừ

c tr C .T i đa không quá 20% t ng s các kho n chi phí đ ổ ả ố ố ượ ừ

i đa. D .Không kh ng ch m c t ố ế ứ ố Đáp án đúng là : A

ả ị ế ỗ ợ ế ế ạ ỗ ợ ị ế t ự ế ế ầ ộ ặ t quá 10% t ng s chi đ ổ ượ ượ ả ượ ậ ớ ừ ố ớ khi đ ể ừ ế ậ ố ạ i ồ ng m i, t ng s chi đ c tr không bao g m giá ạ ổ ừ ể ồ ố "Ph n chi qu ng cáo, ti p th , khuy n m i, hoa h ng ồ Theo Ph n C, M c II, Kho n 2.19 ầ ụ t, h i ngh ; chi h tr ti p th , chi h tr chi phí, chi i; chi ti p tân, khánh ti môi gi ị ế ế ớ kh u thanh toán; chi báo bi u, báo t ng c a c quan báo chí liên quan tr c ti p đ n ế ấ ủ ơ c tr ; đ i v i doanh ho t đ ng s n xu t, kinh doanh v ố ạ ộ ấ t quá 15% trong ba năm đ u, k t ượ c nghi p thành l p m i là ph n chi v ầ ầ ệ c tr không bao g m các kho n chi kh ng ch quy đ nh t thành l p. T ng s chi đ ả ừ ượ ổ ị ố đi m này; đ i v i ho t đ ng th ượ ươ ạ ộ ố ớ mua c a hàng hoá bán ra" ủ

Câu 4 :

ả ộ ố ề ủ ướ ế ậ ẫ ố Văn b n nào sau đây H ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Thu tài nguyên s 45/2009/QH12 ?

A .Thông t s 105 /2010/TT-BTC ngày 23/07/2010. ư ố

B .Ngh đ nh s 50/2010/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2010. ố ị ị

C .Lu t Qu n lý thu s 78/2006/QH11 ngày 29/11/2006 . ế ố ả ậ

D .Tât cả Đáp án đúng là : D

Các Văn b n H ng d n thi hành Lu t thu Tài nguyên s 45/2009/QH12 ậ ướ ế ả ẫ ố

Ngh đ nh 50/2010/NĐ-CP ngày 14 ư ị ị 105 /2010/TT-BTC ngày 23/07/2010.; ả ế ậ ị Thông t tháng 5 năm 2010.; Lu t Qu n lý thu 78/2006/QH11 ngày 29/11/2006; Ngh quy t c a ế ủ UBTVQH s 928/2010/UBTVQH12 ngày 19/04/2010 ố

Câu 5 :

ế ể ả ủ ụ ị ầ c kh u tr 100%? ừ ấ ị Khi nào thu giá tr gia tăng (GTGT) đ u vào c a hàng hóa, d ch v mua đ s n xu t ấ ị hàng hóa d ch v đ ụ ượ

ể ả ủ ụ ấ ị ị ụ A . Thu GTGT đ u vào c a hàng hóa, d ch v dùng đ s n xu t hàng hóa d ch v ế thu c đ i t ộ ố ượ ầ ng không ch u thu GTGT ị ế

ể ả ủ ầ ấ ị ị B . Thu GTGT đ u vào c a hàng hóa, d ch v dùng đ s n xu t hàng hóa d ch v ch u ụ ị ế ụ thu GTGT ế

C .C a và b đ u đúng ề ả

D .C a và b đ u sai ề ả Đáp án đúng là : B

Theo đi m a, Đi u 12.1, Ch ng III, Lu t thu GTGT s 13/2008/QH12 ể ề ươ ế ậ ố

ế ấ ầ ả ị " Thu giá tr gia tăng đ u vào c a hàng hóa, d ch v s d ng cho s n xu t, kinh doanh hàng hóa, d ch v ch u thu giá tr gia tăng đ ị c kh u tr toàn b " ừ ượ ụ ử ụ ấ ụ ị ủ ị ế ộ ị

Câu 6 :

ố ớ ế ậ ẩ Giá tính thu GTGT đ i v i hàng hoá nh p kh u là:

A .Giá nh p kh u t ậ ẩ ạ ử i c a kh u + Thu TTĐB (n u có) ế ế ẩ

B .Giá hàng hoá nh p kh u. ậ ẩ

i c a kh u + Thu nh p kh u (n u có) + Thu TTĐB (n u có) C .Giá nh p kh u t ậ ẩ ạ ử ế ế ế ế ẩ ẩ ậ

D .Giá hàng hoá nh p kh u + Thu nh p kh u (n u có) ế ế ậ ẩ ẩ ậ Đáp án đúng là : C

Câu 7 :

ng h p c s s n xu t hàng hoá ch u thu TTĐB b ng nguyên li u đã ch u thu ệ ằ ị ế ườ ợ ơ ở ả ấ ị ả ộ ế ố Tr ế TTĐB thì s thu TTĐB ph i n p trong kỳ là:

A .Thu TTĐB c a hàng hoá tiêu th trong kỳ. ụ ủ ế

ế ế ố B . ừ ấ ng ng v i s hàng hoá xu t kho tiêu th trong kỳ ộ ở ươ ứ ụ ấ Thu TTĐB c a hàng hoá xu t kho tiêu th trong kỳ tr (-) S thu TTĐB đã n p ụ ủ khâu nguyên li u mua vào t ớ ố ệ h p pháp) (n u có ch ng t ừ ợ ứ ế

ế ừ ế ố ộ ở C . Thu TTĐB c a hàng hoá xu t kho tiêu th trong kỳ tr (-) S thu TTĐB đã n p khâu nguyên li u mua vào (n u có ch ng t h p pháp) ụ ừ ợ ấ ế ủ ệ ứ

D .Không có câu nào trên là đúng. Đáp án đúng là : B

Theo Ch ng II, đi u 8, TT64/2009/BTC: ươ ề

i n p thu s n xu t hàng hoá thu c đ i t ấ ườ ộ ệ ệ ế ị ụ ặ t b ng ệ ằ ừ c kh u tr ấ ụ ặ t đã n p đ i v i nguyên li u khi xác đ nh s thu tiêu th đ c ụ ặ ộ khâu s n xu t. S thu tiêu th đ c bi t ph i n p ố ớ ế ố ng ch u thu tiêu th đ c bi ị ế ụ ặ h p pháp thì đ ừ ợ ượ ế ố ị ng ng ừ ươ ứ c kh u tr t ấ ấ ị t c a nguyên li u s d ng đ s n xu t ra hàng hóa ch u ấ ệ ủ ộ ố ượ t n u có ch ng t ứ ệ ụ ặ ệ ử ụ t đ ệ ượ ể ả "Ng ế ả nguyên li u ch u thu tiêu th đ c bi ế s thu tiêu th đ c bi ệ ế ố bi ả ả ộ ở ệ v i s thu tiêu th đ c bi ớ ố ụ ặ ế thu TTĐB xu t bán." ế ấ

Câu 8 :

Hàng hoá, d ch v nào sau đây thu c đ i t ộ ố ượ ụ ị ng không ch u thu GTGT: ị ế

A .Hàng hóa xu t kh u ra n c ngoài, k c u thác xu t kh u. ẩ ấ ướ ể ả ỷ ấ ẩ

B .Hàng hoá gia công chuy n ti p ế ể

C .Hàng hoá xu t kh u t i ch ẩ ạ ấ ỗ

D .S n ph m xu t kh u là tài nguyên, khoáng s n khai thác ch a ch bi n. ế ế ư ấ ẩ ả ẩ ả Đáp án đúng là : D

Thông t 129/2008/TT-BTC quy đ nh : ư ị

ng h p không áp d ng m c thu su t 0% g m: ụ ứ ợ Các tr - Tái b o hi m ra n ế ấ c ngoài; chuy n giao công ngh , chuy n nh ườ ả ồ ệ ướ ể ể ể ượ ề ở ữ ng quy n s h u

ể ụ ướ c ầ ư ứ ề c ngoài; chuy n nh ướ ụ ng v n, c p tín d ng, đ u t ượ ị ấ ẩ ư ị ấ ẩ ẩ ị ả ả ng h p khác theo quy đ nh c a Th t ừ ủ ướ ng ủ ợ ị

ủ ơ ở ạ ộ i n i ế

ế trong khu ụ ấ ch c, cá nhân ổ ứ ụ ở ị ế ư ị ế ể ụ ậ ạ i lao đ ng. ườ ộ trí tu ra n ch ng khoán ra n ấ ố ệ c ngoài; d ch v tài chính phái sinh; d ch v b u chính, vi n thông chi u đi ra n ướ ễ ụ ư ngoài; s n ph m xu t kh u là tài nguyên, khoáng s n khai thác ch a ch bi n ế ế ả thành s n ph m khác; hàng hoá, d ch v cung c p cho cá nhân không đăng ký kinh ụ doanh trong khu phi thu quan, tr các tr ườ ế Chính ph ;ủ - Xăng, d u bán cho xe ôtô c a c s kinh doanh trong khu phi thu quan mua t ầ đ a;ị ch c, cá nhân trong khu phi thu quan. - Xe ôtô bán cho t ổ ứ - Các d ch v do c s kinh doanh n i đ a cung c p cho t ộ ị ơ ở ở ngoài khu phi thu quan phi thu quan nh ng đ a đi m cung c p và tiêu dùng d ch v ể ấ ị ư ng, văn phòng, khách s n, kho bãi; d ch v v n chuy n, đ a nh : cho thuê nhà, h i tr ị ộ ườ ư đón ng

Câu 9 :

ế ố ớ ư Kỳ tính thu đ i v i cá nhân không c trú.

A .Là t ng l n phát sinh thu nh p ậ ừ ầ

B .Là khi nh n đ c đ y đ s ti n thu nh p. ậ ượ ầ ủ ố ề ậ

C .Là h ng tháng. ằ

D .Là h ng quý. ằ Đáp án đúng là : A

Thông t 84/2008/TT-BTC ư

Câu 10 :

ậ ự ị ậ ư ự ầ ầ ồ ị ị xây d ng do ch đ u t ổ ậ ư ư ấ ng h p này là Công ty xây d ng B nh n th u xây d ng công trình không bao th u giá tr v t t xây d ng, t ng giá tr công trình ch a có thu GTGT là 1.500 tri u đ ng, giá tr nguyên ư ệ ế ự A cung c p ch a có thu GTGT là 1.000 tri u li u, v t t ệ ế ủ ầ ư ự ệ đ ng thì giá tính thu GTGT trong tr ườ ồ ế ợ

A .1.500 tri u đ ng ệ ồ

B .500 tri u đ ng ệ ồ

C .1.000 tri u đ ng ồ ệ Đáp án đúng là : B

ợ ườ ng h p xây d ng, l p đ t không bao th u nguyên v t li u thì giá tính thu là giá ầ ậ ệ ế ắ ặ ậ ệ ự ặ ư ế ị Tr tr xây d ng, l p đ t không bao g m giá tr nguyên v t li u, ch a có thu GTGT : ị (1.500 tri u đ ng – 1.000 tri u đ ng) = 500 tri u đ ng ự ệ ồ ồ ắ ồ ệ ệ ồ