ồ ộ ế

ế ộ

ị ả

ộ ố ặ

ắ ễ ể

ầ ữ ộ ơ ể

ế ộ

B.

. ử D. ế

. D. th ề ể ử

bào ế ộ

B. đ tộ ế

ế

. ự ế ử D. thể

ề ủ

ữ ế

. B. ở ấ

ả ữ ắ

. B. xôma. C. trong

. D. ti n phôi. 1/. Th đ t bi n là: ế ể ộ A. T p h p các ki u gen trong ể ợ t bào c th b đ t bi n. ơ ể ị ộ ế ế B. T p h p các d ng đ t bi n ạ ợ ậ c a c th . ủ ơ ể C. Nh ng cá th mang đ t bi n ế ữ ể đã bi u hi n trên KH. ệ ể D. T p h p các nhi m s c th ợ ậ b đ t bi n. ế ị ộ 2/. Đ t bi n xu t hi n trong ấ ế ộ nh ng l n nguyên phân đ u tiên ầ g i là.... c a h p t ủ ợ ử ọ A. Đ t bi n xôma. ế ộ đ t bi n ti n phôi. ề ế ộ C. Đ t bi n giao t ế ộ ti n đ t bi n. ế ộ 3/. Đ t bi n gen là: ế ộ A. S bi n đ i v t ch t di ấ ổ ậ ự ế truy n x y ra c p đ t ộ ế ở ấ ả ề . hay c p đ phân t ử ộ ấ B. Các bi n d t ệ h p xu t hi n ấ ị ổ ợ ế qua sinh s n h u tính. ả ữ C. S bi n đ i đ t ng t v c u ộ ề ấ ổ ộ trúc di truy n c a NST. D. S bi n đ i đ t ng t v c u ộ ề ấ ự ế ổ ộ trúc c a ADN. ủ 4/. Lo i đ t bi n gen không di ế ạ ộ truy n qua sinh s n h u tính là ề đ t bi n.... ế ộ A. giao t ử h p t ợ ử ề ử là đ tộ ạ ộ

5/. Đ t bi n gen g m các d ng ạ là: A. M t, thay, đ o và chuy n ể ấ u. c p Nặ B. M t, thay, thêm và đ o v trí ấ 1 hay 1 s c p Nu. ả ặ C. M t, nhân, thêm và đ o c p Nu. ể D. M t, thay, thêm và chuy n c p Nu. ặ ể 6/. C th mang đ t bi n bi u hi n thành ki u hình đ t bi n ế ể ệ g i là.... ọ A. ti n đ t bi n. B. đ t ộ ế ộ ề bi n xôma. C. đ t bi n giao t ộ ế đ t bi n. ế ộ ể 7/. C th mang đ t bi n bi u ơ ể hi n thành ki u hình đ t bi n ế ể ệ g i là.... ọ A. ti n đ t bi n. ộ ề bi n xôma. C. đ t bi n giao t ộ ế đ t bi n. ế ộ 8/. Đ t bi n là nh ng bi n ế ộ đ i.... ổ c p đ phân t A. ử ộ trong nhi m s c th . ể ễ C. trong v t ch t di truy n. D. ấ ậ ki u hình c th . ơ ể ở ể 9/. Lo i đ t bi n giao t ế bi nế

Trang 1

ộ ế ộ ả

bào sinh giao t ủ ế ả

ệ ể

ử ủ ơ c a c

D. X y raả

các mô sinh d m t ph n c th t o th ể ở ộ ầ ơ ể ạ

đ ợ ử ượ ạ c t o

ả ọ B. ế ạ ộ

ở ể ộ ki u hình c th mang đ t ơ ể

ộ ộ ề ế ộ ể ộ ộ ế ượ

ủ ộ ồ

ng NST phân ly ổ ế

ườ

ề ậ

ườ

ế

ng bên ngoài và bên

ể ế

ạ ậ ủ ớ ấ ề ặ

c mã ấ ặ

ế

i s ấ ặ ẫ ớ ự

ở ầ ổ

ở ữ gi a

13/. Đ t bi n gen tr i x y ra ẽ trong qúa trình gi m phân s bi u hi n… A. ngay trong giao t th .ể B. kh m.ả C. ngay trong h p t ra. D. bi n. ế 14/. Đ t bi n gen đ c xem là ủ ế ủ ngu n nguyên li u ch y u c a ệ quá trình ti n hoá vì: ế 1. Mang tính ph bi n. ng ít nh h 2. Th ưở ng ả nghiêm tr ng đ n s c s ng và ế ứ ố ọ s sinh s n c a c th . ả ủ ơ ể ự 3. X y ra do các tác nhân c a ủ ả môi tr ườ trong c th . 4. Th i ờ ơ ể đi m x y ra đ t bi n. ộ ả Câu tr l i đúng: ả ờ A. 1, 2 và 3. B. 1, 2 và 4 C. 1, 2, 3 và 4. D. 2, 3 và 4. 15/. Bi n đ i trong dãy nuclêôtit ổ c a gen c u trúc d n t ủ ấ bi n đ i nào sau đây ? ế A. Gen đ t bi n → ARN thông ế tin đ t bi n → Prôtêin đ t bi n. ạ ộ ế ế ộ ộ

ở ị

ả A. X y ra trong quá trình gi m ả . phân c a t ử B. X y ra trong quá trình nguyên ả . phân c a h p t ủ ợ ử C. Không di truy n.ề ng. ở ưỡ 10/. Đ t bi n tho t đ u x y ra ạ ầ trên m t m ch c a gen g i là.. ủ A. ti n đ t bi n. ế đ t bi n xôma. ộ C. đ t bi n ti n phôi. D. ề ế th đ t bi n. ế ế 11/. Nguyên nhân c a đ t bi n gen là do: A. Hi n t ệ ượ không đ ng đ u. ồ ọ ủ B. Tác nhân v t lý, hoá h c c a ế ng ngoài hay do bi n môi tr bào. đ i sinh lí, sinh hoá t ổ ơ ọ C. NST b ch n đ ng c h c. ị ấ ộ D. S chuy n đo n NST. ể ạ 12/. D ng đ t bi n nào sau đây ế ộ gây h u q a l n nh t v m t di truy n ?ề A. M t c p nuclêôtit tr ướ k t thúc. ế B. M t c p nuclêôtit sau b 3 ộ m đ u C. Thay c p nuclêôtit ặ đo n gen. D. Đ o v trí c p nuclêôtit ặ ả b ba k t thúc. ế ộ

Trang 2

ộ ế

ế

ế ả ế ng t ớ ố

ế

ộ ế

ế ạ ộ

ế ạ ộ ộ

ướ i ề ế

. Câu tr ử ả

B. ử

B. 1 và 3. C. 2 và ộ

B. ARN thông tin đ t bi n → ế ộ Gen đ t bi n → Prôtêin đ t bi n. ế C. Prôtêin đ t bi n → Gen ộ đ t bi n → ARN thông tin đ t ộ ộ bi n.ế D. Gen đ t bi n → Prôtêin đ t bi n → ARN thông tin đ t ộ ộ bi n.ế 16/. Lo i đ t bi n gen nào d đây không di truy n qua sinh s n h u tính: ả ữ A. Đ t bi n giao t ế ộ Đ t bi n xôma. ế C. Đ t bi n ti n phôi. ề ế ộ ế ộ ả ạ d ng ẽ

ữ ế ộ ế

ề ạ ợ

ề ặ

ị ẫ ế ặ

ộ D. Đ t bi n đa b i th . ể 17/. Đ t bi n gen có nh ng tính ch t là ... A. ph bi n trong loài, di ổ ế truy n, có l i ho c có h i. ạ ặ ợ ề B. bi n đ i c u trúc prôtêin làm ổ ấ ế ổ prôtêin bi n đ i. ế C. riêng r , không xác đinh, di ẽ truy n, đa s có h i, ít có l i. ố D. riêng r , không xác đ nh, ch ỉ ẽ ị ả di truy n n u x y ra trong gi m ả ế phân. ặ 18/. Đ t bi n đ o v trí 2 c p ả nuclêôtit c a gen d n đ n phân ế t c t ng h p có th ượ ổ ợ ử i đa: thay đ i t c xem là ế ủ prôtêin đ ổ ố

A. 1 axit amin. B. 2 axit amin. C. 3 a.amin. D. 4 a. amin. ặ 19/. Đ t bi n thay th 1 c p ộ i s axit nuclêôtit nh h ưở amin trong chu i polipeptit là... ỗ A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. 20/. Lo i đ t bi n có th xu t ấ ể ế hi n ngay trong đ i cá th : ể ờ 1. Đ t bi n xôma. 2. Đ tộ ế bi n ti n phôi. ề 3. Đ t bi n giao t ộ ế i đúng. l ờ A. 1 và 2. 3. D. 1, 2 và 3. 21/. Hình v sau mô t đ t bi n gen nào ? ộ A T G X T T G X T A X G A A X G A. Đ o v trí gi a các c p ặ ị ả nuclêôtit. B. Thay th c p A - T ế ặ b ng c p G - X. ằ C. Thay th c p nuclêôtit ế ặ cùng lo i. ạ D. Thay th c p A - T b ng c p T - A. ặ ằ 22/. Hi n t ệ ượ c ch c a đ t bi n gen: ơ ế ủ ộ ng đ ượ ế

Trang 3

trong ự ở

h p trong quá trình ổ ợ

ạ ự ủ nhân đôi c a ở ộ b ba

ộ ộ ặ

ng ễ

ễ ấ ệ ộ ng xu t hi n đ t

ế ng. ế ễ ể ệ

ể ế

ế ơ

ế

ộ ạ

B. Gi m 6ả ư

ặ ặ

nhân đôi vào kỳ A. ADN t trung gian c a quá trình phân ủ bào. B. Nhi m s c th đ ể ượ c ễ phân ly trong nguyên phân. C. Gen t th tinh D. R i lo n t ố ADN. ầ 23/. B nh thi u máu h ng c u ế ệ ồ i là do... i li m hình l ưỡ ề ở ườ A. m t đo n nhi m s c th 21. ể ắ ạ ấ B. đ t bi n gen trên nhi m s c ắ ộ th th ể ườ C. đ t bi n gen trên nhi m s c ắ ộ th Y. D. đ t bi n gen l n trên nhi m ễ ộ ế s c th X. ể ắ ấ 24/. M t gen b đ t bi n m t 3 ị ộ ộ c p nuclêôtit. S liên k t hyđrô ố ặ s thay đ i là: ổ ẽ A. Gi m 6 ho c 9. ặ ả ho c 9 ho c 7. C. Tăng 6 ho c 7 ho c 8 ho c 9 ặ ặ ặ ự ộ

ả ặ

ộ ạ ế ộ

ế

ị ộ ả ế ặ

ộ prôtêin gi m 1 axit amin ử i không ạ ế ặ

ả A. m t 3 c p nuclêôtit ặ ấ gen. B. m t 3 c p nuclêôtit trong ặ ấ m t b ba. ộ ộ C. m t 3 c p nuclêôtit c a ba ặ ủ ấ b ba liên ti p. ế ộ D. m t 3 c p nuclêôtit ặ ấ k t thúc. ế ế 26/. Căn c đ phân đ t bi n ứ ể thành đ t bi n tr i hay l n là ế döïa treân: A. Đ i t ố ượ bi n.ế B. H ng bi u hi n ki u hình ể ướ c a đ t bi n. ủ ộ C. S bi u hi n ki u hình c a ủ ể ệ ự ể th h đ u hay th đ t bi n ế ế ở ế ệ ầ ộ h ti p sau. D. C quan ệ ế xu t hi n đ t bi n ấ ệ ế 27/. M t m ch g c c a gen có ố ủ ộ trình t các nuclêôtit nh ự sau : ....A T X X G T A A G G... Sau đ t bi n trình t ế nuclêôtit m ch g c là ....A T G ạ X G T A A X G ... Đ t bi n trên thu c d ng.... A. thay th c p nuclêôtit. B. ế ặ ạ thay th c p nuclêôtit cùng lo i. C. thay th c p nuclêôtit khác lo i. ạ D. đ o v trí c p nuclêôtit. ặ ả ị

D. Gi m 6 ho c 7 ho c 8 ho c ặ ặ 9 25/. M t gen b đ t bi n làm phân t và các a xít amin còn l thay đ i so v i prôtêin bình ổ ớ ộ ng. Gen đã x y ra đ t th ườ bi n..... ế

Trang 4

gen đó ợ ừ

ở ạ ấ

c t ng h p t i đa : ổ ố B. 2 a.amin ế ữ

ầ ừ

ề ổ

ế ế ạ

ộ ộ ặ

ộ ặ ấ ộ ợ ử

ế

ườ

ả ộ ể ổ ợ

ế ế ằ

ộ ố ế ằ

-T ộ 2 b 3 ặ

ấ ộ 2 b 3

ả ặ ộ ộ ạ

ị ộ 28/. M ch g c c a gen b đ t ố ủ ả kho ng bi n m t m t b ba ộ ộ gi a. Sau đ t bi n, chu i ỗ ế ộ ể ổ c đi u khi n t ng pôlypeptit đ ượ ng s : h p so v i gen bình th ẽ ườ ợ A. Không thay đ i s l ng axit ổ ố ượ amin. B. Tăng 1 axit amin. C. Gi m 1ả axit amin. D. Tăng 2 axit amin. ố 29/. Sau đ t bi n, chi u dài s ế ộ c a gen không thay đ i nh ng ư ủ s liên k t hydrô gi m 1, đây có ố th là d ng đ t bi n gì : ể A. Thêm m t c p nuclêôtit. B. M t m t c p nuclêôtit . C. Thay th m t c p nuclêôtit . ế ộ ặ D. Đ o v trí các c p nuclêôtit . ặ ị 30/. M t gen bình th ề ng đi u khi n t ng h p m t prôtêin có ộ 498 axit amin. Đ t bi n đã tác ộ đ ng trên m t c p nuclêôtit và ộ ặ ộ sau đ t bi n t ng s nuclêôtit ế ổ ộ c a gen b ng 3000. D ng đ t ằ ủ bi n gen x y ra là: ả ế A.Thay th m t c p nuclêôtit. ế ộ ặ B. M t m t c p nuclêôtit. ộ ặ C. Thêm m t c p nuclêôtit. ộ ặ D. Đ o c p nuclêôtit. 31/. Đ t bi n đ o v trí hai c p ặ ả ị ế ử nu c a gen có th làm phân t ể ủ

prôtêin đ ượ ổ có th thay đ i t ể A. 1 a. amin C. 3 a.amin D. 4 a. amin ng phân 32/. Gen A có kh i l ố ượ b ng 450000 đ n v cacbon t ị ơ ử ằ và có 1900 liên k t hydrô.Gen A ế b thay th m t c p A - T b ng ằ ế ộ ặ ị m t c p G - X tr thành gen a, ở ộ ặ thành ph n nuclêôtit t ng lo i ạ c a gen a là : ủ A. A = T = 349 ; G = X = 401 B. A = T = 348 ; G = X = 402. C. A = T = 401 ; G = X = 349 D. A = T = 402 ; G = X = 348 . 33/. M t gen t ng h p 1 phân t ổ prôtêin có 498 axit amin, trong l A/G = 2/3. N u sau gen có t ỷ ệ l đ t bi n, t A/G = 66,85%. ỷ ệ ế ộ Đây là đ t bi n: ế ộ A. Thay th 1 c p A-T b ng 1 ặ c p G-X. ặ B. Thay th 1 c p G-X b ng 1 ặ c p A-T . ặ C. Thay th 2 c p A ở ế k ti p b ng 2 c p G-X. ặ ằ ế ế D. Thay th 2 c p G-X ặ ở ế k ti p b ng 2 c p A-T. ặ ế ế 34/. M t gen dài 3060 ăngstrong, trên m ch g c c a gen có 100 ố ủ ađênin và 250 timin. Gen đó bị đ t bi n m t m t c p G - X thì ộ ộ ặ ế ấ

Trang 5

ủ ị ế ỷ

s liên k t hydrô c a gen đ t ộ ố ế bi n s b ng : ế ẽ ằ A. 2344 B. 2345 C. 2347 C.

D. 2348

ộ ử

ộ c t ng ượ ổ ế mARN đ ứ m t gen b đ t bi n ch a ị ộ

ng t ng lo i nu c a gen ạ ủ ướ

ừ ế

35/. M t gen có 1200 nu và có 30% A. Gen b m t m t đo n. ạ ị ấ Đo n m t đi ch a 20 Avà có G= ứ ạ 3/2 A. S l ố ượ sau đ t bi n là: ộ A. A=T= 220 và G=X= 330. gen nói ế ở ạ ộ

B. A=T= 330 và G=X=220.

C. A=T = 340 và G=X =210.

s liên k t hyđrô b phá hu ố trong quá trình trên là: A. 13104. B. 11417. 11466. D. 11424. 39/. Phân t h p t ợ ừ ộ 150 uraxin, 301 guanin, 449 ađênin, và 600 xytôzin. Bi tế ế c khi ch a b đ t bi n, r ng tr ư ị ộ ằ gen dài 0,51 micrômét và có A/G = 2/3 . D ng đ t bi n trên là: A. Thay th m t c p G - X ế ộ ặ b ng m t c p A - T ộ ặ ằ B. Thay th m t c p A - T ế ộ ặ b ng m t c p G - X ộ ặ ằ C. M t m t c p A - T ả ề ủ ộ ặ

ấ D. Thêm m t c p G - X ộ ặ

ự ự ế

ườ ữ

ế do t ng ừ ng ph i cung ả nhân ộ ế ự ầ ồ

ế

ạ C. L p đo n ặ

D. Thay 40/. S ti p h p và trao đ i ổ ợ chéo không cân gi a các crômatit trong c p nhi m s c ắ ặ ễ ả kì đ u gi m th tể ương đ ng ầ ở phân I làm xu t hi n d ng đ t ộ ạ ệ ấ bi n nào sau đây? A. Đa b i.ộ NST. ả ạ

ế B. Đ o đo n NST. c p nuclêôtit. ặ

ộ ế

ả ộ

ầ ộ

D. A=T = 210 và G=X= 34 36/. M t gen có 1200 nuclêôtit ế và có 30% ađênin . Do đ t bi n chi u dài c a gen gi m 10,2 ăngstrong và kém 7 liên k tế hydrô . S nuclêôtit t ố lo i mà môi tr ạ c p đ cho gen đ t bi n t ể ấ đôi liên ti p hai l n là: A. A= T=1074 ; G=X=717 B. A= T =1080 ; G = X=720 C. A= T=1432 ; G =X=956 D. A= T =1440 ; G =X =960 38/. Gen có 1170 nuclêôtit và có ử G = 4A. Sau đ t bi n, phân t ộ prôtêin gi m xu ng 1 axit amin. ố Khi gen đ t bi n nhân đôi liên ế ti p 3 l n, nhu c u nuclêôtit ầ lo i A gi m xu ng 14 nuclêôtit, ố ế ạ ả 41/. Có 2 d ng đ t bi n nhi m ễ ạ s c th là : ể ắ ế A. Đ t bi n d b i và đ t bi n ị ộ ế ộ đa b i ộ

Trang 6

ễ ờ ố ng đ n đ i s ng ế

ế bi n đa nhi m D. Ít nh h ả ưở sinh v t.ậ

ộ ạ ế ố

ạ ể

ng NST là : ể ấ ạ ạ

ồ ế ạ

ế

ộ ị ộ ễ ể ị ộ

ạ 45/. Các d ng đ t bi n s l ượ A. Th m t đo n , th chuy n ể ạ đo n B. Th đ o đo n , th ể ể ả l p đo n ặ ể C. Th khuy t nhi m , th đa ể ể nhi m D. Th d b i , th ễ đa b iộ

ạ ỗ ng h và ộ

ộ ng và đ t ư

ế ư

ạ ể

trình phân bào. ủ

ề ổ

ữ ả ấ ả ộ ể ẽ ẫ ạ ậ ế

b đ t quay ị ứ

i g n vào NST. ộ ả

ể ạ

ủ ể ệ ủ ả

ng đ n k/hình ưở ấ ệ

ậ ấ ế ề ế

B. Đ t bi n m t nhi m và đ t ộ ộ ộ ễ ế ộ C. Đ t bi n c u trúc và đ t ộ ế ấ ng bi n s l ế ố ượ D. Đ t bi n m t đo n và đ t ộ ộ ấ ế bi n l p đo n ế ặ ặ 42/. Đ t bi n NST g m các ộ d ng:ạ A. Đa b i và d b i. B. Thêm đo n và đ o đo n. ả C. Chuy n đo n t ạ ươ ể ng h . không t ỗ ươ D. Đ t bi n s l ế ố ượ ộ bi n c u trúc ế ấ ả 43/. C ch x y ra đ t bi n đ o ộ ơ ế ả đo n nhi m s c th là: ễ ắ A. Do đ t gãy trong q/ ứ li c a NST v 2 c c t ự ế B. Do trao đ i chéo không cân ầ gi a các crômatit trong kì đ u gi m phân I. C. Do đo n NST ạ 1800 r i l ồ ạ ắ ổ ợ ự h p t D. Do s phân li và t ự do c a NST trong gi m phân. ả ề ủ ộ 44/. H u qu di truy n c a đ t ả bi n m t đo n NST là: ạ ạ A. C th ch t ngay giai đo n ơ ể ế . h p t ợ ử ế c TB, làm ng. ườ ơ

ả ộ ố

ế 46/. Tác nhân gây ra đ t bi n NST: A. Tác nhân v t lý nh tia X, ậ Tia c c tím. ự B. Tác nhân hoá h c nhọ côxixin, nicotin. C. Các r i lo n sinh lý, sinh hoá ố n i bào. ộ D. T t c các tác nhân trên. ễ 47/. Đ t bi n l p đo n nhi m ế ặ s c th s d n đ n h u qu nào ả ắ sau đây? A. Có th làm tăng hay gi m đ bi u hi n c a tính tr ng. B. Không nh h ế do không m t ch t li u di ấ truy n. C. Gây ch t ho c ặ gi m s c s ng. ứ ố D. Gia tăng kích th ướ c th l n h n bình th ơ ể ớ 48/. Nguyên nhân gây nên đ tộ bi n NST là do : B. Gây ch t ho c gi m s c ứ ặ s ng. C. M t s tính ố tr ng b m t đi. ạ ị ấ ế

Trang 7

c ng d ng t A. Tác nhân v t lí và tác nhân ậ ừ ụ ượ ứ

B. R i lo n quá trình sinh lí , C. M tấ

hoá h c ọ ố ạ sinh hoá trong t ạ

C. Tác đ ng tr c ti p c a môi D.

tr

ễ ng nhi m ở ạ ế lo i t

ộ ế

ch n gi ng đ ố ọ d ng đ t bi n: ế ộ ạ A. L p đo n NST. ạ ặ đo n NST. B. Đ o đo n NST. ạ ả Chuy n đo n NST. ể ạ 53/. Đ t bi n s l ế ố ượ ộ s c th có th x y ra ể ả ể ắ bào nào sau đây? A. T bào xôma. C. T bào ế ế

ợ ử D. A, B, C

ườ

ng sinh d c.ụ B. H p t . đ u đúng. ề ệ ư ở ườ i

ạ ế ặ

C. ộ B. Đ t bi n m t đo n trên NST ấ ạ

B. T t cấ ả C. Đ t bi n đ o đo n trên NST ả ạ

D. Đ t bi n chuy n đo n trên ơ ế ể ạ

ế ấ 54/. B nh ung th máu là do : A. Đ t bi n l p đo n trên NST ộ s 21 ố ế ộ s 21 ố ế ộ s 21 ố ế ộ NST s 21 ố

ế ộ

ạ ấ ế

ế

ạ C. B nhệ

ế

D. B nh máu ệ

ộ 55/. B nh nào sau đây thu c ệ d ng đ t bi n m t đo n nhi m ễ ộ ạ săc th ?ể A. B nh b ch t ng. ạ ạ ệ ung th máu. ư B. B nh đao. ệ khó đông.

i đây là do ng ạ ướ

bào ế ự ế ủ ộ ng D. C a và b ườ ả ế 49/. C ch phát sinh đ t bi n ơ ế c u trúc là: ấ A. Các tác nhân đ t bi n làm đ t gãy NST. ứ B. R i lo n trong nhân đôi NST. ạ C. Trao đ i chéo không bình ổ ng gi a các crômatít. th ữ D. T t c đ u đúng. ấ ả ề 50/. Lo i đ t bi n nào sau đây ế ạ ộ x y ra do r i lo n trong quá ạ ố ả trình phân bào? A. Đ t bi n d b i th . ị ộ ể ế Đ t bi n đa b i th . ể ộ ế B. A và B đúng. đ u sai. ề ộ 51/. C ch làm phát sinh đ t bi n c u trúc NST là : A. Các tác nhân đ t bi n làm đ t NST ứ ố B. Các tác nhân đ t bi n làm r i ộ lo n nhân đôi NST C. Các tác nhân đ t bi n làm các ộ crômatít trao đ i chéo không ổ ườ D. C a , b và c bình th ả ữ 52/. Vi c lo i kh i NST nh ng ỏ ệ gen không mong mu n trong ố 56/. B nh nào d ệ đ t bi n NST : ế ộ

Trang 8

C. C. M tấ

D. ệ ạ D. B nh b ch

c ng d ng ụ ủ

ế

C. M tấ

D. ự

ộ ể ng gây h u qu ễ ườ ậ c ng d ng ụ ủ

A. B nh máu khó đông ệ B nh mù màu ệ B. B nh Đao ệ t ng ạ 57/. Đ t bi n đ ế ượ ứ ộ đ làm tăng ho t tính c a enzym ạ ể amilaza dùng trong công nghi pệ bia là đ t bi n: ộ A. L p đo n NST. ạ ặ đo n NST. B. Đ o đo n NST. ạ ả Chuy n đo n NST. ạ ể ế 58/. Trong các d ng đ t bi n ạ c u trúc nhi m s c th sau đây, ắ ấ ả d ng nào th ạ l n nh t? ớ ể A. Đ o đo n nhi m s c th . ả ễ ắ ế ấ ộ

ạ ấ

ể ạ

ạ C. M t đo n NST. ạ ể

ru i gi m là ấ

ạ ượ

B. L p đo n nhi m s c th . D. ặ ắ ễ Chuy n đo n NST. ạ 59/. Th m t d t ể ắ ẹ ở ồ do : A. L p đo n trên NST th ể ạ

ườ ng ặ B. Chuy n đo n trên NST th ể ộ ộ

ng ườ ể ế ộ

ạ C. Chuy n đo n trên NST gi ạ ặ ộ

i tính ớ i tính D. L p đo n trên NST gi ế ộ

ế ượ ứ ế

ớ c ng d ng 60/. Đ t bi n đ ụ ộ NST này sang chuy n gen t ừ ể NST khác là đ t bi n: ộ ế A. L p đo n NST. ạ ặ đo n NST. B. Đ o đo n NST. ạ ả Chuy n đo n NST. ạ ể 61/. M t th kh m đa b i ộ ả ể ộ X/hi n trên cây l ng b i do: ộ ưỡ ệ b đ t bi n đa b i. A. H p t ế ợ ử ị ộ bào sinh B. M t hay m t s t ộ ộ ố ế ng b đ t bi n đa b i. d ộ ế ị ộ ưỡ C. T bào sinh d c b đ t bi n ế ụ ị ộ ế khi th c hi n gi m phân. ả ệ D. S th tinh gi a các giao t ự ụ ữ ng. b t th ườ ấ 62/. Đ t bi n đ ế ượ ứ ộ đ làm tăng ho t tính c a enzim ạ ể amilaza dùng trong công nghi pệ s n xu t bia là d ng đ t bi n : ạ ả ấ A. L p đo n NST C. M t ạ ặ đo n NST B. Đ o đo n NST D. ạ ả Chuy n đo n NST ạ ể 63/. D ng đ t bi n phát sinh do ế ộ ạ không hình thành đ c thoi vô s c trong quá trình phân bào là: ắ A. Đ t bi n đa b i th . C. ế Đ t bi n d b i th . ể ị ộ B. Đ t bi n đ o đo n NST. D. ạ ả ế Đ t bi nchuy n đo n NST. ạ ể bào sinh d 64/. Trong t ưỡ ng c a ng i, th ba nhi m có s ễ ể ủ ườ ng NST là: l ượ

Trang 9

A. 45 B. 46 C. 47

bào sinh d ưỡ là do ơ ủ ng c a

ơ

i b b nh Đao có b ộ

ự ố ễ ể ươ ạ ắ

i tính

69/. H i ch ng claifent ộ ứ trong t ế i: ng ườ A. N th a 1 NST gi i tính X ớ ữ ừ B. N thi u 1 NST gi i tính X ớ ế ữ i tính X C. Nam th a 1 NST gi ớ ừ i tính X D. Nam thi u 1 NST gi ớ ế 70/. S r i lo n phân li c a m t ộ ủ ồ ng đ ng c p nhi m s c th t ặ bào sinh d c c a c th 2n t ụ ủ ơ ể ở ế ạ có th làm xu t hi n các lo i ệ ấ ể giao t nào sau đây? ử A. 2n; n B. n; 2n+1 C. n; ữ

ấ ơ ế n+1; n-1 D. n+1; n-1 ộ

D. 48 65/. H i ch ng Claiphent ộ ứ thu c d ng : ộ ạ A) XO B) XXX B) YO D) XXY 66/. Ng ườ ị ệ NST A. 2n = 48. C. 2n = 47 (c pặ NST th 21 g m 3 chi c). ế ồ B. 2n = 47 (c p NST gi ớ ặ g m 3 chi c). D. 2n = 45. ế ồ ướ i 67/. Nh ng đ t bi n nào d ế ộ đây không làm m t ho c thêm ấ v t ch t di truy n? ề ậ A. Chuy n đo n, l p đo n. ặ ạ ạ ể ặ C. M t đo n, l p ạ ấ ạ

ộ ả ặ

đo n.ạ ả ạ ạ ể

ạ ể ạ ả ử

ộ ặ ơ ế ộ

ạ ư ắ

ộ ả ặ

i là ộ

ử ạ ả ể ị ộ

C. 2n – 2 ộ

ư i mang b NST có ộ ườ ộ

D. Cả ỉ

B. Đ o đo n, chuy n đo n. D. L p đo n, chuy n đo n. ạ 68/. C ch phát sinh đ t bi n ế d b i : ị ộ ử A. Trong gi m phân t o giao t có m t vài c p NST không phân li B. qua gi m phân t o giao t toàn b NST không phân li C. Trong nguyên phân NST nhân đôi nh ng thoi vô s c ắ không hình thành B và C i tính X, ng i này là: ế 71/. C ch phát sinh đ t bi n đa b i :ộ ử A. Trong gi m phân t o giao t có m t vài c p NST không phân li B. Qua gi m phân t o giao t toàn b NST không phân li C. Trong nguyên phân NST nhân đôi nh ng thoi vô s c không hình thành D. C B và C ả 72/. H i ch ng Đao ng ở ườ ứ th d b i thu c d ng: ộ ạ A. 2n - 1B. 2n + 1 D. 2n + 2 73/. M t ng 45 NST trong đó ch có 1 NST gi ườ ớ

Trang 10

t v i các ữ ắ ộ ứ ớ ơ ị ố ớ

ữ ắ ộ ả ề

A. N m c h i ch ng T cn ứ B. N m c h i ch ng Claiphentơ

ớ ơ ứ

ng ư ở ườ i

ng ể ệ ở ườ i ộ ạ

ể ộ ạ

C. Nam m c h i ch ng T cn ắ ộ D. Nam m c h i ch ng ứ ắ ộ Claiphentơ 74/. Đ c đi m th hi n ể ặ b h i ch ng đao : ứ ị ộ A. C th ch m phát tri n , si ơ ể ậ đ n , vô sinh ầ

ng ộ ạ

B. Tay chân dài h n bình th C. Không phân bi ườ ỏ t màu đ và ơ ệ

ộ ể

ứ ướ

ơ

ế ạ

i tính C. ớ . ơ

iớ ớ ơ

D. H iộ

ữ ữ ớ ớ ạ ộ

i tính XXX i tính XO ở ứ

C.

D. A, ơ D. Đ tộ

nam ể ặ ồ ấ ở

ng l n l cụ D. C th phát tri n to l n ớ ơ ể khác th ng ườ 75/. H i ch ng Tocn là th đ t ể ộ ứ ộ bi n có i: ng ở ườ A. Nam mang NST gi XXYB. Nam mang NST gi tính YO C. N mang NST gi D. N mang NST gi 76/. H i ch ng nào sau đây ộ Ng i là do đ t bi n d b i th ị ộ ộ ườ ể ế H i ch ng Đao C. H iộ ứ ộ ch ng T cn ớ ơ H i ch ng Claiphent ứ ộ B và C đ u đúng ề 77/. Đ c đi m c a cây tr ng đa ủ b i :ộ C quan sinh d ơ ưỡ ớ n : ộ

Kh năng ch ng ch u t ố i đi u ki n b t l ấ ợ ệ Năng su t cao D. C a , ả ấ b và c 78/. B nh ung th máu ệ có th phát sinh do : ể A. Đ t bi n l p m t đo n trên ế ặ ộ NST th 21ứ B. Đ t bi n m t m t đo n trên ấ ế ộ NST th 21ứ C. Đ t bi n đ o m t đo n trên ả ế ộ NST th 21ứ ạ D. Đ t bi n chuy n m t đo n ế ộ trên NST th 21ứ i đây 79/. H i ch ng nào d ộ không cùng lo i v i các h i ộ ạ ớ ch ng còn l i? ứ H i ch ng Claiphent ộ ứ H i ch ng T cn ứ ộ H i ch ng Đao ứ ộ ch ng siêu n . ữ 80/. Lo i đ t bi n phát sinh do ế không hình thành thoi vô s cắ trong nguyên phân Đ t bi n chuy n đo n ể ế ộ ạ Đ t bi n đa b i ộ ế ộ Đ t bi n d b i ộ ị ộ ế bi n đ o đo n ạ ả ế 81/. B nh ch tìm th y ỉ ệ mà không có ở ữ ứ A. B nh mù màu, h i ch ng ệ claifentơ

Trang 11

ộ ộ ạ ế

ộ ạ ế

ơ ứ ộ ế

ẽ ng b i v i t l ạ ạ b i Aaaa s cho các ứ ộ ộ ớ ỉ ệ l ử ưỡ

ạ ủ

ấ ế

D. 2n+2

c ng d ng ụ NST này sang ế ượ ứ ừ C. Đ oả

ấ ạ ạ D. C A , ả

B. B nh khó đông, h i ch ng ứ ệ T cnơ ơ C. B nh dính ngón tay 2 và 3, ệ h i ch ng claifent ộ D. B nh dính ngón tay 2 và 3, h i ch ng đao ứ ộ 82/. R i lo n phân li c a toàn ố b b NST trong nguyên phân ộ ộ bào: s làm xu t hi n dòng t ệ ẽ A. 2n C. 2n- B. 4n 2 83/. Đ t bi n đ ộ đ chuy n gen t ể ể NST khác : A. Đ t bi n m t đo n NST ế ộ ế

ạ ạ ể

ộ ế ế ặ ộ

ng không ế

C. T b i 4n ứ ộ D. 4n ĐV b c cao: ậ ặ

C. ộ

ể ộ ế

C. Tứ

C. Đ t bi n đ o đo n NST ả B. Đ t bi n chuy n đo n NST ộ ể D. Đ t bi n l p đo n NST ạ ộ 84/. Th đ t bi n th ườ ể ộ tìm th y ấ ở A. Th đa b i ể Th d b i 1 nhi m ể ị ộ B. Th d b i 3 nhi m ễ ể ị ộ D. Th đ t bi n gen l n ế ế ố ượ

m t c p NST. Kí hi u b ặ ng x y ả ộ ệ

A. Đ t bi n m t đo n NST C. ấ Đ t bi n đ o đo n NST ả B. Đ t bi n l p đo n NST D. ế ặ Đ t bi n chuy n đo n NST ể 87/. Cây t lo i giao t ạ nào? A. 1AA: 1Aa B. 1Aa: 1aa C. 1AA: 1aa D. 3AA: 1Aa 88/. Ki u đ t bi n c u trúc NST ế ấ ộ nào làm m t s gen c a NST ủ ộ ố x p l i g n nhau h n ế ạ ầ ơ A. M t đo n ạ ấ đo nạ B. Chuy n đo n ể B và C 89/. T bào có ki u gen AAAA ế thu c th : ể A. D b i 2n + 2 ị ộ B. 2n + 2 ho c 4n ho c 3nặ 90/. TB có k/gen AAAA thu cộ th đ t bi n nào sau đây: A. D b i 2n+2 ị ộ b i 4nộ B. D b i 2n+2 ho c t ả b i 4n ặ ứ ộ ề

ễ C. 2n+2 ể

ế ấ ủ ộ ộ ố

ể ộ 85/. Xét đ t bi n s l ộ ra ở ộ ặ NST c a th đ n nhi m là: ể ơ ủ A. 2n+1 B. 2n-1 D. 2n-2 c ng d ng 86/. Đ t bi n đ ụ ế ượ ứ ộ đ lo i kh i NST nh ng gen ữ ỏ ể ạ không mong mu n :ố ị ộ D. C A, B và C đ u sai 91/. Ki u đ t bi n c u trúc NST nào làm m t s gen c a NST tách xa nhau ạ A. Đ o đo n B. Chuy n đo n ể ạ ả C. L p đo n D. A và B ạ ặ

Trang 12

ạ ự ễ D. Thể

bào có 2n = ử

th AAaa khi gi m phân ấ ể có th t o ể ạ ả

C. 2n – 1 =

C. AA ,

ộ ạ

ủ ế

ữ ủ ặ ứ ộ

ng đ ng g i là gì? ế ễ

C. M tấ ể

ạ D. Đ oả ể ể ộ

ộ ứ ộ

ng t ườ ng b i là: ộ

ươ ng ợ

ủ ng c a ườ ể ế ng NST là: đ ngồ ươ ộ

B. Th tam nhi m ể song nh b i ị ộ 96/. Các lo i giao t ạ ra t ừ ể bình th ng là : ườ A. AA , Aa , aa Aa , aaa B. AAa , Aa , aa D. AA , aa ả 97/.H i ch ng T cn là k t qu ơ ơ ộ c a d ng đ t bi n nào sau đây ? ủ ạ ế A. Th khuy t nhi m. B. ể Th ba nhi m. ễ C. Th đa nhi m D. ễ Th m t nhi m. ễ 98/. Cá th không th t o ra ể ạ ể b ng con đ ừ b i hoá t ằ th l ể ưỡ A. AAAA B. AAAa C. Aaaa D. aaaa 99/. Tinh trùng bình th loài có 10 NST thì đ t bi n th ộ m t nhi m có s l ố ượ ễ A. 9 B. 11 C. 19

ng đ ng v i nó ồ D. 21 ố ộ ạ ễ

bào có

ươ ự ể t ừ ế ệ ấ

100/. R i lo n trong s phân li toàn b nhi m s c th trong quá ắ trình nguyên phân t 2n = 14 làm xu t hi n th ể A. 2n + 1 = 15 B. 2n - 1 = 13 C. 4n = 28 D. 3n = 21

C. Th tể ứ ễ

92/. R i lo n trong s phân ly ố toàn b NST trong quá trình ộ t nguyên phân t ừ ế 14 làm xu t hi n th : ệ A. 2n + 1 = 15 13 D. 3n = 21 B. 4n = 28 93/. D ng đ t bi n c u trúc ế ấ NST làm thay đ i v trí c a các ổ ị gen gi a 2 NST c a c p NST t ọ ồ ươ A. Chuy n đo n ạ ể đo n ạ B. L p đo n ặ đo nạ 94/. C ch phát sinh đ t bi n ế ơ ế l p đo n NST : ạ ặ A. Do s ti p h p 2 NST t ự ế đ ng không cân đ i ố ồ B. Do 1 đo n c a NST này b ạ ủ đ t ra sau đó n i vào 1 ố ứ ng NST khác không t v i nó. ớ C. Do 1 đo n c a NST này b ạ ủ đ t ra sau đó n i vào 1 NST ố ứ khác nh ng t ớ ươ ư D. A và C 95/. B ng ph ng pháp lai xa và ằ đa b i hoá có th t o ra th nào ể ạ ộ sau đây: A. Th đ n nhi m ể ơ nhi mễ

Trang 13

ế

ủ ủ bào lá c a ế ừ

ng và 2 ố ườ

101/. T bào cánh hoa c a m t ộ ế loài có 10 NST t loài này có s NST là: A. 5. B. 10.C. 15 ế

D. 20. ị

l ể ể

ế

ấ ơ ể ng NST trong B.

C. A D.

ng c a c ưỡ ự ố

1 trong 2 t ế ế

ể ộ ể

ng và 2 ể ườ

b i. ể ễ ặ

ể ứ ộ ể ạ

B. ườ ườ

D.

ự ố

bào sinh giao t Ở ồ ặ ử có ộ ế

ủ ế

EFGH efgh ế

C. 2 tinh trùng thi u NST 1 và 2 tinh trùng th a NST 1 D. 2 tinh trùng bình th tinh trùng thi u NST 1 106/. Cho A quy đ nh thân cao, a quy đ nh thân th p. Phép lai cho ị ấ ki u hình 11 thân cao : 1 t ỷ ệ ể thân th p là: ấ A. Aaaa x Aaaa AAa x AAa C. AAaa x aaaa AAaa x Aa ạ ru i gi m s r i lo n 107/. ấ Ở ồ ầ phân li c a c p NST 2 trong l n ủ ặ bào phân bào 2 ở con c a 1 t bào sinh tinh s có ẽ ế ủ th t o ra: ể ạ A. 2 tinh trùng bình th tinh trùng đ u th a 1 NST 2 ừ ề B. 2 tinh trùng đ u thi u 1 NST ế ề 2 và 2 tinh trùng bình th ng. ng, 1 C. 2 tinh trùng bình th tinh trùng th a 1 NST 2 và 1 tinh ừ trùng thi u 1 NST 2 ế D. C 4 tinh trùng đ u b t ấ ả ngườ th 108/. M t t ABCD ki u gen giao tử ể abcd t o ra do đ t bi n đ o đo n ạ ả ộ ạ trong gi m phân là: ả ng và 2 ườ

102/. Cho phép lai P : Aa x Aa . ệ ở Ki u gen không th xu t hi n F1 n u m t trong hai c th P b ị ộ đ t bi n s l ế ố ượ ộ gi m phân là : ả A. AAa B. Aaa D. Aaaa ủ ơ 103/. T bào sinh d ế th có ki u gen AAaa thì thu c ộ ể ể d ng đ t bi n nào sau đây ? ạ A. Th đa nhi m. B.Th ễ t b i. ứ ộ C. Th tam nhi m kép D. Th ễ đa nhi m ho c th t 104/. Phép lai có th t o con lai mang ki u gen AAAa là: ể A. Aaaa x Aaaa Aaaa x aaaa C. Aaaa x AAaa AAAA x aaaa ạ ru i gi m, s r i lo n 105/. ấ ầ phân li c p NST 1 trong l n bào sinh tinh phân bào1 c a 1 t s t o ra: ẽ ạ A. Tinh trùng không có NST 1 B. 2 tinh trùng bình th tinh trùng th a NST 1 ừ

Trang 14

mang abcdd và ử ễ ể

mang abcd và EFGH mang ABC và ử ử

mang ABCD và ử ấ

F ộ ủ

ễ ể ể

ễ ễ ủ ể

ị ớ

ộ ế

g.t ể

ABCD abcd

bào sinh giao t ử ạ ạ

EFGH efgh ể

ố ả

mang abcd và EFGH mang ABcd và efGH mang abcH và EFGd mang ABCD và ử ử ử ử

ộ ằ ộ ặ ị ợ

ề ể ễ ố ộ

ể ế ệ ố ớ ạ ễ ộ ể D. Th m t nhi m kép và th ể ộ đa nhi m.ễ 112/. Gen B có 540 guanin và gen b có 450 guanin. Cho hai cá th Fể 1 đ u có ki u gen Bb lai ể ề v i nhau , đ i F ờ 2 th y xu t hi n ệ ớ ấ lo i h p t ch a 1440 xytôzin. ạ ợ ử ứ Ki u gen c a lo i h p t ạ ợ ử 2 nêu ủ ể trên là: A. BBb B. Bbb C. BBbb D. Bbbb ỏ 112B/. Gen B qui đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i gen b qui ộ b i đ nh hoa tr ng. Cho cây t ứ ộ ắ ị lai v i cây t b i. Hai phép lai ứ ộ ớ nào sau đây cho TLKH ở ờ đ i con là gi ng nhau? A. A. BBBB x BBbb và BBbb x BBbb B. BBbb x Bbbb và Bbbb x bbbb C. BBBb x bbbb và BBBb x BBbb D. Bbbb x bbbb và BBBB x bbbb ỗ 113/. M t c p gen d h p , m i alen đ u dài 5100 ăngstrong . Gen A có s liên k t hydro là ầ 3900, gen a có hi u s ph n trăm gi a lo i A v i G là 20% ữ ể s nu c a gen . Do đ t bi n th ủ ố bào có ki u gen d b i t o ra t ế ị ộ ạ ế ể A. Giao t EFGGH B. Giao t C. Giao t EFGHD D. Giao t EGFH 109/. Tinh trùng c a m t loài thú có 20 nhi m s c th thì th ba ắ nhi m kép c a loài này có s ố nhi m s c th là: ắ A. 21. B. 23. C. 42. D. 60 có ử 110/.M t t t o ra ki u gen do đ t bi n chuy n đo n trong ế ộ gi m phân là: A. Giao t B. Giao t C. Giao t D. Giao t EFGH 111/. Hai đ t bi n nào sau đây ế có s NST b ng nhau, khi chúng ố cùng loài ? A. Th khuy t nhi m và th ế ể m t nhi m kép. ễ ộ B. Th ba nhi m và th m t ễ ể nhi m kép. C. Th ba nhi m kép và th ễ ể khuy t nhi m. ễ ế

Trang 15

ố ượ ạ

D. ả

ấ ả ề

ị ườ ng bi n : ế

1

b i thu đ

ị ố ự ế ủ

ng ể ườ

ố B. 7 ể ế

ỏ ế

oC thì nó ra hoa

ở ồ ể ng tác v i môi tr ng. ườ ớ ng. D. Đ t bi n. ườ ộ ặ ng bi n có đ c ườ ế

C. ồ ỏ ệ ạ

không ườ ổ

ế ổ ể ế ị

ể ế ư ỏ ộ

ả ố

ng nuclêôtit m i Aaa. S l ỗ lo i trong ki u gen s là ẽ ể A. A = T= 2700 ; G = X = 1800 B. A = T= 1800 ; G = X = 2700 C. A = T= 1500 ; G = X = 3000 D. A = T= 1650 ; G = X = 2850 ỏ 114/. Gen A qui đ nh hoa đ là tr i hoàn toàn so v i gen a qui ộ ứ ộ b i đ nh hoa tr ng. Cho cây t ắ ị lai v i cây t c F ứ ộ ượ ớ b i , không quan tâm toàn cây t ứ ộ đ n lai thu n ngh ch thì s công ế ậ i đa trong qu n th là: th c lai t ầ ứ C. 8 D. 9 A. 6 ỏ ộ 115/. Hoa liên hình màu đ tr i hoàn toàn so v i hoa màu tr ng. ắ ớ Khi đem cây hoa màu đ thu n ầ 35 ch ng tr ng ủ màu. A. Đ . B. H ng. Tr ng. D. A,B đúng ắ ng bi n là : 116/. Th ế A. Bi n đ i ki u hình không ể bi n đ i ki u gen B. bi n đ i ki u hình và bi n ế ế ể ổ đ i ki u gen ể ổ C. Bi n đ i ki u gen không ể ổ ế bi n đ i ki u hình ổ D. c A , B và C 117/. Cây rau mác m c trên c n ạ có ướ ổ

A. 1 lo i lá hình mũi mác. B. Lo i lá hình mũi mác và hình ạ b n dài. ả C. 1 lo i lá hình b n dài. ạ T t c đ u sai. 118/. Nguyên nhân gây ra th A. Tác nhân v t lí B. Tác ậ nhân hoá h cọ C. R i lo n quá trình sinh lí , ạ ố bàoế sinh hoá t D. Tác đ ng tr c ti p c a môi ộ tr 119/. Ki u hình là k t qu c a: ả ủ A. Ki u gen. C. Ki u gen t ươ B. Môi tr 120/. Th đi m :ể A. Xu t hi n đ ng lo t theo ồ ấ h ng xác đ nh ướ B. Không di truy n ề C. Xu t hi n riêng l ấ ẻ ệ ng xác đ nh theo h ướ D. C A và B ả ở ứ ạ x l nh 121/. M t s loài thú ộ ố ( nh th , ch n ) v mùa đông ề có b lông màu: A. Đen. B. Đ m. C. Xám. D. Tr ng.ắ 122/. Bi n đ i nào đ ế không ph i là th ả i đây ng bi n ế ườ

Trang 16

ấ ệ

ế ườ

ề ng bi n không di truy n ả ứ

c hay trong n ứ c ổ ở ạ ướ

ế

ạ ng m ch ở ườ i ng ứ

ẫ ế

ng bi n d n đ n: ể

ế ể ớ ạ ng h n so v i các tính tr ng

ng i h n th ớ ạ ườ

ủ ể ng bi n c a ế ủ ề c nh ng đi u ướ ữ

ộ ệ

ng khác nhau là: C. Ki uể ườ ả ứ

i đây đ ượ c

D. Gi ườ ả ứ iớ

i B.

i.

ạ ể ị

ề ề

ng c a c th tr A. Hi n t ng xu t hi n b ch ạ ệ ượ ng t ng i ở ườ ạ B. S thay đ i màu lông theo ổ ư ậ ở mùa c a m t s đ ng v t ộ ố ộ vùng c cự C. S thay đ i hình d ng lá cây ư rau mác khi không khí D. Hi n t ng tr ệ ượ ươ máu và bài ti t m hôi ồ ế khi nhi t đ tăng ệ ộ 123/. Th ườ ế ủ A. Làm bi n đ i ki u hình c a ổ ế cá th .ể ủ B. Làm bi n đ i ki u gen c a ổ cá th .ể C. Làm bi n đ i ki u gen và ể ổ ế ki u hình c a cá th . ể D. Làm bi n đ i c u trúc nhi m ễ ổ ấ ế s c th . ể ắ 124/. D ng nào d ạ ướ xem là th ng bi n ế A. B nh mù màu ng ở ườ ệ H i ch ng Đao ứ ng B.B nh máu khó đông ở ườ ệ ầ ủ ng h ng c u c a D. S l ồ ố ượ ề nh ng ng vùng cao nhi u i ườ ở ữ i đ ng b ng h n nh ng ng ằ ườ ở ồ ữ ơ 125/. S phân bi t bi n d di ệ ị ế ự truy n và bi n d không di ị ế ọ truy n là 1 thành t u quan tr ng ự ế ỷ đ u th k : c a di truy n h c ọ ở ầ ủ ề A. 18. B. 19. C. 20. D. 21. 126/. Câu có n i dung đúng trong các câu sau : A. Th đ c còn m c ph n ng thì di ượ truy n đ ề ượ ng bi n là ngu n B. Th ồ ườ nguyên li u s c p c a ti n hoá ệ ơ ấ ủ ế C. Tính tr ng có m c ph n ng ả ứ ạ càng r ng càng kém thích nghi ng v i môi tr ườ ớ ấ ượ D. Các tính tr ng ch t l ng ạ ch u nh h ng nhi uc a môi ị ả ề ủ ưở tr ơ ườ v s l ề ố ượ 127/. Gi m t ki u gen tr ể ki n môi tr A. M c ph n ng ứ ph n ng ả ứ B. T c đ ph n ng. ố ộ h n ph n ng. ả ứ ạ 128/. Câu có n i dung sai trong ộ các câu sau ố A. Trong quá trình di truy n , b m không truy n cho con nh ng ữ ề tính tr ng có s n mà truy n cho ẵ con ki u gen quy đ nh tính tr ng ạ đó ả B. Ki u gen quy kh năng ph n ứ ả ể c MT ủ ơ ể ướ

Trang 17

ế ả ươ ng ệ ề ế ộ

ể ứ ngưỡ

ế ả ng bi n phát sinh ph i ả

ủ ườ ng

ị ả

ạ ệ

C. h u sinh ề ệ ng ng v i đi u ki n ớ

D. ố ữ vô sinh. ngườ ế ế

ậ ề

ượ ấ

ố ồ

ệ ậ ỹ ấ

ng phân bón ứ ế ộ ượ ỉ

ng thu ả ượ ấ ộ

ườ ế

ề ng bi n không di truy n ả ứ

ứ c.

ng bi n r t có ý nghĩa ượ ế ấ

nhiên ọ ọ ự

ộ ố

ố ồ

ệ ậ ỹ ộ

C. Ki u hình là k t qu t ể tác gi a ki u gen và MT. ữ D. Th ườ thông qua sinh s nả 129/. Ki u gen qui đ nh kh ể năng ph n ng c a c th ủ ơ ể ả ứ c:ướ tr A. Nhân t Nhân t ố B. Môi tr Đi u ki n khí h u. ệ 130/. Trong m i quan h gi a ệ ữ ố ể ng và ki u ki u gen , môi tr ườ ể c ng d ng vào s n hình đ ả ụ ượ ứ c hi u là : xu t thì ki u hình đ ể ể ấ A. M t gi ng v t nuôi hay m t ộ ậ ố gi ng cây tr ng B. Các bi n pháp k thu t trong s n xu t ấ ả C. Đi u ki n th c ăn và ch đ ệ ề nuôi d ngưỡ D. Năng su t và s n l đ cượ ệ ữ 131/. Trong m i quan h gi a ố ng và ki u ki u gen , môi tr ể ườ ể ả c ng d ng vào s n hình đ ụ ượ ứ xu t thì môi tr ể c hi u ng đ ườ ấ là : A. M t gi ng v t nuôi hay m t ộ ậ gi ng cây tr ng B. Các bi n pháp k thu t trong s n xu t ấ ả C. Đi u ki n th c ăn và ch đ chăm sóc nuôi d D. c B và C 132/. Đ c đi m c a th ể ặ bi n là: ế Xu t hi n đ ng lo t theo ồ ấ ng xác đ nh. h ị ướ X y ra t ươ ứ ả ng. môi tr ườ Không liên quan đ n bi n đ i ổ ki u gen. ể T t c các đ c đi m trên. ặ ấ ả 133/. Trong tr ng tr t , khi đã ồ ọ đáp ng đ y đ v kĩ thu t s n ậ ả ầ ủ ề t kh i gi ớ ạ i h n xu t , mu n v ỏ ố ượ năng su t c a gi ng thì ph i : ấ ủ ả ố Thay đ i th i v ờ ụ ổ Thay đ i gi ng có năng su t cao ố ổ h nơ Đi u ch nh l ề c A và C ả 134/. Câu có n i dung đúng trong các câu sau đây là: A. Th c còn m c ph n ng thì di đ ượ truy n đ ề ượ B. Th ườ trong quá trình ch n l c t và trong ch n gi ng. ố ọ C. Tính tr ng có m c ph n ng ả ứ ứ ạ càng r ng càng kém thích nghi v i các đi u ki n môi tr ng. ệ ớ ườ ề

Trang 18

ơ

ậ c ố ưở

ả ướ ế

ậ ả ậ ả ồ ố ệ

ừ ế

ng bi n là BD không di ỹ ế

i lâu dài. ườ ố ố ỹ ỹ

ố ủ ế

ọ ộ ệ ệ

ề ế

ệ ệ

ườ ng

ế

i h n c a th ộ ứ ệ

ị ế

ng bi n. ề ướ ủ ng c a

ế

ườ ế ỉ

B. Tăng s c đ kháng cho c ứ ề th sinh v t ậ C. Giúp c th sinh v t tăng ơ ể ng v kích th tr ề D. H n ch đ t bi n x y ra trên ế ộ ạ c th sinh v t ậ ơ ể ạ ề 139/. Quan ni m hi n đ i v ệ vai trò c a th ng bi n trong ế ườ ủ ti n hoá: A. Không có vai trò gì vì th ườ truy n.ề ể ồ B. Có vai trò giúp qu n th t n t ạ C. Có vai trò ch y u trong vi c cung c p nguyên li u cho ấ quá trình ch n l c. ọ ọ D. Có vai trò gián ti p trong vi c cung c p nguyên li u cho ấ quá trình ch n l c. ọ ọ 140/. Đ i v i ti n hoá th ố ớ ế bi n có ý nghĩa : A. Là ngu n nguyên li u s c p ệ ơ ấ ồ c a quá trình ti n hoá ế ủ B. Là ngu n nguyên li u th ồ c p c a quá trình ti n hoá ấ ủ C. Qui đ nh chi u h ị quá trình ti n hoá D. Ch có ý nghĩa gián ti p đ i ố ti n hoá ế

ng D. Các tính tr ng v ch t l ề ấ ượ ạ ch u nh h ng nhi u c a môi ề ủ ưở ị ả tr ng. ườ ỹ 135/. Vai trò c a gi ng và k ủ thu t s n xu t trong chăn nuôi ấ và tr ng tr t là : ấ A. Gi ng và k thu t s n xu t ỹ có vai trò ngang nhau ơ B. Tuỳ theo đi u ki n t ng n i ệ ề mà ng i ta nh n m nh vai trò ạ ấ c a gi ng hay k thu t ậ ủ C. Gi ng có vai trò quan tr ng ọ h n k thu t s n xu t ấ ậ ả ơ B. K thu t s n xu t có vai trò ậ ả ấ quan tr ng h n gi ng ơ 136/. N i dung nào sau đây không đúng: A. B m không di truy n cho ố ẹ con các tính tr ng đã hình thành ạ s n mà di truy n m t ki u gen. ề ẵ ộ ng quy t đ nh ki u B. Môi tr ể ế ị ườ ớ ạ ủ hình c th trong gi i h n c a ụ ể KG. ế ng bi n C. Gi ườ ớ ạ ủ ng. ph thu c vào môi tr ườ ụ ớ ạ i h n D. Ki u gen qui đ nh gi ể c a th ế ườ ủ ậ 138/. Đ i v i c th sinh v t ố ớ ơ ể ng bi n có vai trò : th ế A. Giúp c th ph n ng linh ơ ể ả ứ c s thay đ i c a MT ho t tr ạ ướ ự ổ ủ

Trang 19

i ta

141/. Khi xác đ nh s hoa cái trên 70 cây d a chu t, ng ườ ư thu đ ị ả ứ ủ ả ượ ng ộ ườ ng ứ ặ

h p còn gen qui đ nh s n l ẹ s a có m c ph n ng r ng ữ 143/. Đ c đi m c a th ể bi n:ế S câyố

ổ ừ ừ do t

nh h ả

ữ ưở ữ

A. Là nh ng bi n đ i t ế ng c a MT. ủ ế

ả ưở ng

B. Là nh ng bi n đ i qua ổ nhi u đ i do nh h ờ ề c a MT. ủ

C. ữ

ổ Là nh ng bi n đ i ng xác ế ướ ớ

ữ ố ộ c s li u sau: ượ ố ệ S hoa cái ố trên 1 cây 5 6 7 8 9 10 11 12 13 7 10 8 5 12 13 9 4 2

ể ữ

C. 8,8

ị ữ

ộ ạ ề

ị ổ

ữ ủ ể

ộ ệ ữ

ể ườ ướ ườ

ể ướ ả i nh

ứ ề

ổ ể ư

ả ứ ữ

ử ặ ấ ề

ộ ng

đ ng lo t theo h ạ ồ đ nh t ng ng v i môi ươ ứ ị ng. tr ườ Là nh ng bi n đ i ổ D. ế c bi u hi n ra ki u hình đ ể ệ ượ tr ườ ng c nh ng môi tr ướ khác nhau mà không làm thay đ i ki u gen. ể 144/. Nh ng bi n d nào sau ế đây thu c lo i bi n d di truy n ế ể A. Nh ng bi n đ i ki u ế hình c a cùng 1 ki u gen phát sinh trong quá trình phát tri n cá th d ng tr c ti p c a môi h ưở ự ế ủ ng tr ườ ậ B. Nh ng bi n đ i trong v t ữ ế ở ấ c p ch t di truy n x y ra ề ấ đ phân t ộ ế ho c c p đ t ộ bào ữ ế x p l ế ạ ậ ự ắ C. Nh ng bi n đ i do s s p ề i v t ch t di truy n ổ ấ Tr s trung bình c a nhóm cây ị ố d a chu t trên là: ộ ư A. 8.6 B. 8.7 D. 8,9 142/. Trong các câu sau câu nào có n i dung sai ộ i h n ớ ạ A. M c ph n ng là gi ứ ả ứ ng bi n c a m t ki u gen th ể ế ủ c nh ng đi u ki n môi tr ề ng khác nhau tr ộ B. T t c các gen trong m t ấ ả ả ứ ki u gen đ u có m c ph n ng nh nhau ả ứ C. Nh ng gen có m c ph n ng r ng thì ph thu c nhi u vào ộ y u t ườ ế ố ỷ ệ bò s a gen qui đ nh t D. l Ở ả ứ b trong s a có m c ph n ng ơ ụ môi tr ữ ữ ứ

Trang 20

ể ớ ủ ỹ ậ

ể c a b m đ t o ra ki u ủ ố ẹ ể ạ gen m i qui đ nh ki u hình ị m iớ

D. B và C

D. T t c đ u đúng ấ ả ề 148/. M c đích c a k thu t di ụ truy n.ề A. B. ỹ ỹ ề Gây ra đ t bi n gen. ộ ễ Gây ra đ t bi n nhi m ộ ế ế

C. ệ s c th . ể ắ ề

ậ . ử ề ở ứ ử ớ

h p. ợ ế ữ Đi u ch nh, s a ch a ỉ gen, t o ra gen m i, gen “ ạ lai ”. ạ ị ổ ợ

ể ủ ế

bào ế

145/. K thu t di truy n là k ậ thu t:ậ A. thao tác trên v t li u di m c phân t truy n B. thao tác trên nhi m s c th . ể ễ C. thao tác trên các s i crômatit. D. thao tác trên ki u gen c a t bào. 146/. K thu t di truy n là: ậ ề ỹ ẩ ấ

A. K thu t tác đ ng làm thay

bào ậ ế

B. ộ ủ K thu t tác đ ng làm ộ ế

C. K thu t tác đ ng làm thay

D.

ề ự t v c u trúc ế ề ấ A. l ượ B.

D. T o bi n d t 149/. Plasmit là: A. các bào quan trong t ch t vi khu n. B. các bào quan trong t ch t virut. C. c u trúc ch a ADN trong t ứ ấ bào ch t virut. ấ ạ D. c u trúc ch a ADN d ng ứ ấ bào ch t vi khu n. vòng trong t ẩ ế 150/. K thu t c y gen là: ậ ấ ỹ Tác đ ng làm tăng s ộ bào. ng gen trong t ế ừ ơ ể Chuy n gen t c th ể này sang c th khác cùng ơ ể loài.

ạ i ể ế

C. Chuy n t

ử ừ ể ừ

t ế

ả ế

ả ng trong s n ADN t phân t bào này sang TB khác. D. Chuy n 1 đo n c a ADN ạ ủ ể t t bào bào này sang t ừ ế khác, s d ng plasmit ho c ặ ử ụ virut làm th truy n. ể ề

ỹ đ i c u trúc c a NST. ổ ấ ỹ ậ bi n đ i c u trúc gen. ổ ấ ế ộ ậ ỹ ng NST. đ i s l ổ ố ượ K thu t thao tác trên ậ ỹ v t li u di truy n d a vào ậ ệ nh ng hi u bi ể ữ hoá h c c a axit nuclêic và ọ ủ di truy n vi sinh v t. ề 147/. K t qu có th mang l ả k thu t c y gen là: t ậ ấ ừ ỹ A. S n xu t kháng sinh trên quy ấ ả mô công nghi pệ B. Làm tăng các s n ph m: ẩ enzim, hoocmôn, vitamin... C. Tăng s n l ả ượ xu t Insulin ấ

Trang 21

ậ ấ ứ

ị ố

bào nh n đ ậ ể ề

ẩ ể ự

ể Có kh năng sao mã và

ậ ấ

bào cho vào i các

bào cho và ắ ủ ế

ở ậ ấ

h p. ạ ổ ợ ố ượ ng

bàoế

ấ ủ ẩ

bàoế ừ ế t ể

ạ bào khác

NST này ừ

ấ ủ ế

ậ ạ ượ ổ ợ

sau: ế

ể bào cho vào Plasmit ế ố

 Phân ADN ử  N i ADN cho và ố

151/. Trong k thu t c y gen ỹ thông qua s d ng plasmit làm ử ụ th truy n, t ượ c ế s ử d ng ph bi n là: ổ ế ụ A. Virut B. Th th c khu n C. VK E. Coli D. Plasmit 152/. Trong k thu t c y gen ỹ thao tác đ u tiên là: ầ A. chuy n ADN t ế ể Plasmit. B. phân l p ADN. ậ C. c t ADN c a t m vòng Plasmit. D. t o ADN tái t 153/. Plasmit là: A. Các bào quan trong t ch t c a vi khu n B. Các bào quan trong t ch t c a virut ấ ủ ạ C. C u trúc ch a ADN d ng ứ ấ vòng trong t bào ch t c a vi khu nẩ D. C u trúc ch a ADN d ng ạ ứ ấ bào ch t c a virut vòng trong t ấ ủ 154/. Enzim đ c s d ng đ ượ ử ụ n i ADN t ố là: A. ligaza B.restrictaza C.pôlimeraza D.ADN pôlimeraz. 155/. Plasmit có đ c đi m: ể ặ A. Ch a gen mang thông tin di ạ truy n quy đ nh 1 s tính tr ng ề nào đó. B. ADN c a plasmit t nhân đôi ự ủ đ c l p v i ADN cu nhi m ễ ả ớ ộ ậ s c th . ả ắ ợ i mã t ng h p đi u khi n gi ổ ả ể ề prôtêin C. Có th b đ t bi n d ế ướ ể ị ộ ọ ở ề li u tác nhân lý, hoá h c ợ ng và n ng đ thích h p. l ộ ồ ượ D. T t c đ u đúng. ấ ả ề 156/. K thu t c y gen là: ỹ A.Tác đ ng làm tăng s l ộ bàoế gen trong t B. Tác đ ng làm thay đ i c u ổ ấ ộ trúc trong t bàoế C. Chuy n m t đo n ADN t ộ bào nay sang t ế D. Chuy n ADN t ể sang NST khác 157/. Trong k thu t t o dòng ỹ h p thao tác đ ADN t ự c th c hi n theo trình t ự ệ  C t phân A. Phân l p ADN ậ ắ  N i ADN cho và ADN t ử ADN nh n.ậ B. C t phân t ắ l p ADN ậ ADN nh n.ậ

Trang 22

ậ ADN . ử

ạ ể

t ử

ẩ ể ượ ử ụ

D. Plasmit và

ổ ợ

ẩ ỹ

ượ ng gen ố ượ c c y trong ấ ậ

ổ ợ ứ

ủ h p. ế ợ h p k t h p ể ấ ả ề

ể th cho sang th nh n nh c truy n ề ờ ậ

ADN tái t

ườ ẩ

ạ h p. ổ ợ ệ ng đ ả ố ượ ể ả

ự ế vi khu n. ễ ắ ơ ể

bào t ừ ế ạ

ượ ử c s

ị ệ

A. Polimeraza C. Izômeraza B. Đêhyđrôgenaza D. Ligaza. 162/. Trong k thu t c y gen, ậ ấ ỹ ủ ế i đo n gen c a t th truy n t ề ả bào cho vào t bào nh n là: ậ ế A. Vi khu n E. Coli C. Plasmit ẩ và th th c khu n ể ự B. Plasmit E. Coli 163/. ADN tái t h p t o ra ạ trong k thu t c y gen, sau đó ậ ấ ỹ đ c đ a vào vi khu n E.Coli là ượ ư nh m:ằ A. làm tăng nhanh s l mong mu n đ ố ADN tái t h p. ổ ợ B. làm tăng ho t tính c a gen ạ ch a trong ADN tái t C. đ ADN tái t ổ ợ vào ADN vi khu n E.Coli. ẩ D. đ ki m tra ho t tính c a ủ ể phân t ử 164/. Trong công ngh sinh ượ ử c s ng th h c, đ i t ọ d ng đ s n xu t các s n ph m ẩ ấ ụ sinh h c:ọ A. Virut. B. Vi khu n. C. Plasmit. D. Enzim. 165/. Hoocmôn Insulin đ d ng đ đi u tr b nh: ụ A. R i lo n hoocmôn n i ti ố C. B nh đái tháo đ ể ề ạ ệ t ộ ế ng ườ C. N i ADN cho và ADN nh n ậ  C tắ  Phân l p ADN phân t ậ D. N i ADN cho và ADN nh n ố  C t ADN phân ắ  Phân l p ADN . ậ c s d ng đ 158/. Enzim đ c t tách ADN trong k thu t ậ ỹ ắ c y gen: ấ A. Restrictaza. B. Polimeraza. C. Ligaza. D. Reparaza. 159/. K thu t di truy n là: ề ậ ậ A. K thu t thao tác trên v t ậ li u di truy n(gen, ADN) ề B. K thu t thao tác làm thay ỹ đ i c u trúc NST ổ ấ C. K thu t thao tác làm thay ậ ỹ đ i s l ng NST ổ ố ượ D. T t c đ u đúng 160/. AD N có th đ ể ượ t ể ừ ể c ch : ơ ế A. truy n gen tr c ti p b ng ằ c u ti p h p ợ ở ế ầ B. chuy n đo n nhi m s c th . ể ể ạ là th ăn d ng vect C. s ử ụ khu n hay plasmit. ẩ D. chuy n đo n gen t ể cho sang tees bào nh n.ậ ể c s d ng đ 161/. Enzim đ ượ ử ụ n i đo n ADN c a t bào cho ủ ế ạ ố vào ADN c a plasmit: ủ

Trang 23

D. B nhệ ộ

tr em

ể ẩ ả ẩ

ộ ạ ố ộ ố

bào cho sau khi c n i thêm m t đo n ADN ạ ộ ẩ ầ

c n i thêm ADN c a t bào nh n sau khi ậ bào ủ ế ệ ổ ợ

ủ ế ồ ệ i là: ạ

ố bào cho sau khi ạ c n i thêm vào m t đo n ộ

ế ợ ượ c ủ ế ộ

ế ạ ộ ế ng hi n t ườ ệ ượ ế ng bi n

ễ ớ ng l n

ị ể ề

i đây v ng hoán v gen. ạ

ệ ấ

ế h p t o ra do k t

B. B nh nhi m trùng ễ ệ ng suy dinh d ở ẻ ưỡ 166/. Trong k thu t c y gen, ậ ấ ỹ : c t o ra t h p đ ADN tái t ừ ổ ợ ượ ạ cượ A. ADN plasmit sau khi đ n i thêm vào m t đo n ADN ố bào cho. c a t ủ ế B. ADN c a t ủ ế đ ố ượ c a th c khu n. ẩ ự ủ C. ADN c a t ủ ế đ ố ượ cho. D. ADN c a t đ ượ ADN plasmit. 167/. ADN tái k t h p đ t o ra do: ạ A. Đ t bi n gen d ng thêm c p ặ nuclêôtit. B. Đ t bi n c u trúc nhi m s c ắ ộ ế ấ th d ng l p đo n. ạ ặ ể ạ C. Hi n t ệ ượ ủ D. K t h p các đo n ADN c a ế ợ t ủ bào loài này vào ADN c a ế loài khác r t xa nhau trong h th ng phân lo i. ạ ố ổ Vi c chuy n gen t ng 168/. ể x khu n h p kháng sinh t ẩ ừ ạ ợ sang vi khu n đ s n xu t ấ ể ả kháng sinh trên quy mô công nghi p là do: các t ệ A. Vi khu n d nuôi và có b ể gen đ n gi n ơ B. Vi khu n d nuôi và sinh s n ả nhanh C. Vi khu n d nuôi và mang ể m t s gen kháng thu c kháng sinh D. Vi khu n d nuôi và mang ể ệ t cho vi c các gen c n thi ế truy n ADN trong ti p h p ợ ế 169/. Thành t u hi n nay do ự công ngh AND tái t h p đem ệ l ạ A. t o ngu n nguyên li u đa d ng và phong phú cho quá trình ạ ch n l c. ọ ọ B. h n ch tác đ ng c a các tác ạ nhân đ t bi n. ộ C. tăng c h p. d t ị ổ ợ D. s n xu t v i s l ả ớ ố ượ ấ các s n ph m sinh h c. ọ ẩ ả 170/. Phát bi u nào d ướ h p là k thu t ADN tái t ổ ợ ậ ỹ không đúng. A. ADN dùng trong k thu t tái ậ ỹ các h p đ t c phân l p t ặ ừ ổ ợ ượ ể ừ ơ c ngu n khác nhau, có th t ồ th s ng ho t t ng h p nhân ặ ổ ể ố t o.ạ B. ADN tái t ổ ợ ạ h p các đo n ADN t ừ ạ ợ ế

Trang 24

ơ ể ủ ế

c n i vào 1 đo n c a t ệ ố bào cho sau khi bào ạ ủ ế

ậ ế

ị ử

t ậ

ượ ẳ ạ

ượ ử ụ ể

c s d ng đ ỹ ạ ế

ế ằ

bào, các c th , các loài, có th ể r t xa nhau trong h th ng phân ấ lo i.ạ C. Có hàng trăm loài enzim ADN- restrictaza khác nhau có t và c t các kh năng nh n bi ắ ả các v ADN thích h p phân t ợ ở trí đ c hi u, các enzim này ch ỉ ặ ệ ộ bào đ ng c phân l p t đ ặ ừ ế ượ v t b t cao. ậ ậ c c t ra D. Các đo n ADN đ ạ 2 phân t t ậ ADN cho và nh n ử ừ ủ s n i v i nhau nh xúc tác c a ờ ẽ ố ớ enzim ADN ligaza. 171/. Enzim đ c t tách đo n ADN trong k ắ thu t c y gen là: ậ ấ A. Restrictaza C. Ligaza ị

D.

h p đ ượ ạ c t o ổ ợ

c s ng đ ế ạ

ượ ả

ẩ ọ ễ ấ

ế ợ ủ

ỹ ậ ấ

ADN tái t h p đ

ử : B. Reparaza Polimeraza ọ 172/. Trong công ngh sinh h c ệ d ng làm đ i t ử ụ ố ượ ả “nhà máy” s n xu t các s n ấ ph m sinh h c là: A. virut. B. vi khu nẩ Escherichia coli. C. plasmit. D. enzim. 173/. Trong k th t c y gen, phân t ổ ợ ượ c t o t ạ ừ ễ

A. ADN c a t đ ượ ố nh n.ậ bào nh n sau B. ADN c a t ậ ủ ế khi n i vào 1 đo n c a t bào ạ ủ ế cho. cượ C. ADN plasmit sau khi đ n i thêm vào 1 đo n ADN c a ủ ố bào nh n. t ế cượ D. ADN plasmit sau khi đ ủ n i thêm vào 1 đo n ADN c a ố t bào cho. ế ủ 174/. Đ c đi m không đúng c a ặ plasmit là: ộ ậ A. Có kh năng tái b n đ c l p ả ả B. Có th b đ t bi n ể ị ộ C. N m trên NST trong nhân t bào D. Có mang gen quy đ nh tính tr ng ạ 175/. AD N tái t ra do: A. đ t bi n gen d ng thêm c p ặ ộ nucleotit. B. đ t bi n c u trúc nhi m s c ắ ế ộ th d ng l p đo n. ạ ể ạ C. k t h p đo n AND c a loài ạ này vào AND c a loài khác có ủ th r t xa nhau trong h th ng ệ ố ể ấ phân lo i.ạ D. trao đ i đo n nhi m s c th ạ ổ ng đ ng thu c c p t ồ ộ ặ ươ ể ắ ầ kì đ u ở

Trang 25

h p và

ổ ợ ng ng vì: ươ ứ

ạ ẳ

ế ượ

ả ớ

h p → phân ổ

ạ ậ ấ

bào nh n đ ể

ắ ạ ể

ế

bào cho → ả

ắ ể ế ạ ấ ạ

ậ ỹ

ả ấ

ậ ấ

h p C. ữ ề ổ ợ ạ

bào cho vào ế

bào nh n

bào cho và ễ ố ủ ế

ắ bào nh nậ

ỹ ủ ậ

ẩ ti p nh n AD N tái t ậ ế s n xu t prôtêin t ấ ả A. AD N m ch th ng, v t li u ậ ệ di truy n ít. ề B. kh năng sinh s n l n. ả C. không có đ c tính, ph bi n ổ ế ộ th c v t. ở ự ậ D. ph bi n trong sinh v t. ổ ế 179/. Trong k thu t c y gen ỹ thông qua s d ng plasmit làm ử ụ ậ ượ c th truy n t ề ế dùng ph bi n là (X) nh đ t ờ ặ ổ ế đi m (Y) c a chúng: ủ A. (X) : E.coli, (Y) : c u t o ấ ạ đ n gi n. ơ B. (X) : virut, (Y) : c u t o đ n ơ gi n.ả ả ấ C. (X) : E.coli, (Y) : sinh s n r t nhanh. ả ấ D. (X) : virut, (Y) : sinh s n r t nhanh. 180/. Trong k thu t c y gen ỹ thao tác đ u tiên là: ầ A. T o ADN tái t Phân l p ADN ậ B. Chuy n ADN t ể t ậ ế D. C t ADN c a t t ế 181/. u th n i b c c a k ế ỗ Ư thu t di truy n là: ề ậ

c s d ng làm vi khu n ch phân bào 1, trong phân bào gi mả nhi m.ễ 176/. Trong k thu t c y gen, ậ ấ ỹ c ti n hành theo các khâu đ trình t :ự A. T o ADN tái t ổ ợ ạ l p ADN → chuy n ADN tái t ể ậ bào nh n. h p vào t ậ ế ợ B. Phân l p ADN → t o ADN ậ h p→ chuy n ADN tái t tái t ổ ợ ể bào nh n. h p và t ậ ế ợ C. Phân l p ADN → c t ADN ậ bào cho→ chuy n đo n ADN t ể ế bào nh n. cho vào t ậ D. C t ADN t ế chuy n đo n ADN cho vào t bào nh n → phân l p ADN. ậ ậ ấ 177/. ng d ng k thu t c y ụ Ứ gen trong vi c:ệ ộ ố ạ ả A. S n xu t m t s lo i s n ph m sinh h c trên quy mô công ẩ nghi pệ ổ B. Kh năng cho ADN tái t ả h p thông tin di truy n gi a các ợ loài r t xa nhau trong h th ng ệ ố phân lo iạ ệ C. S d ng trong công ngh ử ụ sinh h c ch ng ô nhi m môi ọ tr ấ ả ề D. T t c đ u ng. ườ đúng 178/. Vi khu n E.coli th đ ẩ ườ ng ủ ượ ử ụ

Trang 26

ạ ớ ủ

ờ ẩ

bào c a : ộ ậ i. ườ

ườ

ể ể i ta dùng plasmit làm ể

ườ

ữ ệ ố ẩ ủ ể ả

ớ ẻ ể

ượ c các đo n AD N ạ ề

ẩ ể ệ

ườ ố ệ

ể ể ể ở ẻ

ủ ế ệ ệ

ấ ễ ng ưỡ ng . ườ h p đ ổ ợ

ề ỹ

i; (Y) : virut. B. ư ế

ể ự i; (Y) :th th c ủ

ẩ i; (Y) : vi khu n ườ

ng gen đ ả

ậ ấ ẩ

ế ợ h p k t h p ể

ẩ bào nh n ADN tái t ậ ổ ợ ẩ

ươ ạ

ổ ợ

A. s n xu t m t lo i protein nào ả ộ ấ ộ ng l n trong m t đó v i s l ớ ố ượ th i gian ng n. ắ c các đo n AD N B. g n đ ạ ượ ắ v i các ARN t ng ng. ươ ứ ớ ổ ợ C. kh năng cho tác t h p ả thông tin di truy n gi a các loài ề r t xa nhau trong h th ng phân ấ lo i.ạ D. g n đ ắ v i AD N các th ăn khu n. ớ i ta đã dùng plasmit 182/. Ng làm th truy n đ chuy n gen ề mã hoá hóocmôn insulin c a (X) ớ vào (Y) đ s n xu t insulin v i ể ả giá thành r dùng đi u tr : ị ẻ A. (X) : ng ườ (X) : chu t; (Y) : virut. ộ C. (X): ng ườ khu n.ẩ D. (X) : ng E.coli. 183/. Trong k thu t c y gen, ỹ ượ ử ụ c s d ng vi khu n E. Coli đ h p làm t ổ ợ ế ứ và s n xu t prôtêin t ng ng ấ ả vì: A. V t li u di truy n ít ề

ơ ố ượ ng

bào. ả 184/. Plasmit là AND d ngạ vòng có trong t ế A. vi khu n B. đ ng v t C. th c v t D. ng ự ậ 185/. Ng th truy n đ chuy n gen mã ề hoócmôn insulin c a ng i vào vi khu n E.coli đ s n xu t ấ insulin v i giá thành r dùng đ đi u tr . ị ố A. B nh r i lo n hoocmôn n i ạ ti p.B. B nh nhi m trùng C. tr . D. B nh suy dinh d B nh đái tháo đ ượ ạ c t o 186/. ADN tái t ra trong k thu t c y gen, sau đó ậ ấ đ bào vi c đ a vào trong t ượ khu n nh m: ẩ A. Làm tăng ho t tính c a gen ạ h p chúa ADN tái t ổ ợ c B. Làm tăng s l ượ ố ượ c y vào nh vào kh năng sinh ờ ấ s n nhanh c a vi khu n ủ ả C. Đ ADN tái t v i ADN c a vi khu n ủ ớ ủ D. Đ ki m tra ho t tính c a ể ể ADN tái t h p 187/. K thu t c y gen là: ậ ấ ỹ A.tác đ ng làm tăng s l ế

ậ ệ C. Có c u trúc đ n gi n ả ấ B. Có kh năng sinh s n nhanh ả D. T t c đ u đúng ấ ả ề ộ gen trong t ộ ổ ấ B.tác đ ng làm thay đ i c u

trúc gen trong t bào. ế

Trang 27

C. chuy n m t đo n c a AD

ộ ủ ế t. ộ

N t ừ ễ

D. chuy n AD N t

ể ạ TB này sang TB khác. ể ừ ố ệ ệ

ng. D. ườ tr . ở ẻ h p t o ra

NST này ể c s n xu t ấ ượ ả ệ

bào c đ a vào trong t ổ ế

ạ ẩ ự

ẩ : xạ ố ng gen mong mu n

ạ ấ ế ợ h p, k t h p

ấ ẩ

ể ể

h p đ ấ ợ ạ ừ

ổ ợ ư c t o t ủ ế

: bào cho sau khi ủ c n i vào 1 đo n ADN c a ạ ượ ế

:ự

ậ ủ ế

bào nh n sau khi ậ ủ c n i vào 1 đo n ADN c a ạ ổ

c n i thêm vào 1 đo n ADN ạ ổ

c n i thêm vào 1 đo n ADN ạ

bào cho A. r i lo n hoocmon n i ti ạ C. b nh nhi m trùng. B. b nh đái tháo đ ng b nh suy dinh d ưỡ ệ 191/. ADN tái t ổ ợ ạ trong k thu t c y gen, sau đó ậ ấ ỹ ph i đ ả ượ ư vi khu n nh m ằ : ẩ ứ A. tăng ho t tính c a gen ch a ủ trong ADN tái t h p. ổ ợ ả B. D a vào kh năng sinh s n ả nhanh c a E.coli đ làm tăng ủ nhanh s l ố ượ đã đ c c y. ượ ấ C. Đ ADN tái t ổ ợ ể v i ADN c a vi khu n. ẩ ủ ớ D. Đ ki m tra ho t đ ng c a ủ ạ ộ ADN tái t h p. ổ ợ 192/. Trong k thu t c y gen, ậ ấ ỹ c ti n hành theo Các khâu đ trình t h p - Phân A. T o ADN tái t ổ ợ ạ l p ADN - Chuy n ADN tái t ể ậ bào nh n h p vào t ế ợ B. Phân l p ADN - T o ADN tái ậ h p - Chuy n ADN tái t t ể ổ ợ h p vào t bào nh n ế ợ C. Phân l p ADN - C t ADN ắ ậ bào cho - Chuy n ADN c a t ể ủ ế bào nh n tái t h p và t ổ ợ ế ậ

ượ ử c s

sang nhi m s c th khác. ắ 188/. Kháng sinh đ trên quy mô công nghi p thông ợ qua vi c c y gen t ng h p ệ ấ kháng sinh t ữ (X) và nh ng ừ ả ch ng (Y) d nuôi và sinh s n ể ủ nhanh. A. (X) : x khu n; (Y) : vi khu n.ẩ B. (X) : vi khu n, (Y) khu n.ẩ C. (X) : x khu n, (Y) : n m D. ẩ (X): n m,(Y): x khu n. ạ 189/. Trong KT c y gen, ADN tái t A. ADN c a t đ ượ ố t bào nh n ế B. ADN c a t đ ượ ố bào cho t ế C. ADN c a plasmit sau khi ủ đ ượ ố bào nh n c a t ậ ủ ế D. ADN c a plasmit sau khi ủ đ ượ ố c a t ủ ế 190/. Hoocmon insulin đ d ng đ đi u tr b nh: ụ ể ề ị ệ

Trang 28

ủ ế ấ

ắ ể ổ ợ bào cho - ế h p và t

th c v t D. ậ

ở ề

các c u trúc trên ấ ữ

ể ắ ề ấ ờ ự ủ

ằ trong nhân t

ng. nhân đôi. ự ễ bào. ế ưở

ự ữ

saccaraza, Insulin,

D. C t ADN c a t Chuy n ADN tái t bào nh n – Phân l p ADN ậ 193/. Đ c đi m KHÔNG đúng ể ặ đ i v i plasmit là: ố ớ A.có kh năng t ả B. n m trên nhi m s c th ế C. có th b đ t bi n. D. có ể ị ộ mang gen q.đ nh tính tr ng. ị ỹ 194/. Nh ng thành t u trong k th t c y gen đã t o cho con i nh ng hi u qu : ng ả

ậ ấ ườ A. ể

ứ ắ

A. T bào ch t vi khu n B. Ty ế ẩ bào Eukaryota t th ể ở ế C. L c l p ụ ạ ở ự ậ Đ u có ấ 196/. Nh ng ch t có th s n ể ả xu t v i qui mô công nghi p ệ nh thành t u c a di truy n là: A. Insulin, interferon, kháng sinh, hoocmon sinh tr B. Insulin, amilaza, lipaza, vitamin. C. streptomyxin, esteraza. D. Interferon, kháng th , lipit, lipaza. 197/. Đi m gi ng nhau gi a ữ ố ADN c a nhi m s c th và ể ễ ADN c a plasmit. ồ ườ ự ữ ậ ủ ủ

B. N m trong t A. ế ấ bào ch t

ấ ng nhi u và giá ề B. ụ

ề Có th làm th truy n ề ể ế bào cho đ n

ể ậ

ạ ệ ữ S n xu t trên quy mô ấ ả công nghi p, prôtêin làm tăng sinh kh i và cung c p ấ ố ngu n th c ăn d tr cho i và các sinh v t khác. ng S n xu t kháng sinh ả v i s l ớ ố ượ thành h ng d ng trong ạ ứ đi u tr b nh. Chuy n ghép ị ệ gen gi a các sinh v t khác ữ nhau. các gen t t ế C. ằ c a t bào. ủ ế ể t ừ ế bào nh n. ậ ấ ắ Có c u trúc chu i xo n ổ

kép.

D. C u trúc t ấ ừ ơ các đ n

D.

S n xu t hoocmôn C. ấ ả c s d ng đi u hoà các đ ề ượ ử ụ ho t đ ng trao đ i ch t cho ạ ộ ổ i và các sinh v t khác. ng ậ ườ T t c đ u đúng. ấ ả ề ạ ượ

ậ bào E. Coli ng c tìm ủ nh ng c u trúc nào c a ấ ở ữ ấ ườ

phân là nuclêôtit và có khả nhân đôi đúng m u. năng t ẫ 198/. Đ plasmit ADN tái t ổ ể h p d dàng xâm nh p qua ể ợ i ta màng t ế dùng: 195/. ADN d ng vòng đ th y sinh v t:ậ

Trang 29

C. ệ ứ ộ ố

D. Chi uế ế ự

ủ ộ ố

ổ ế ệ

ườ ậ i ta s d ng: ử ụ ợ

ấ ả ề

ủ ố

ậ ấ ẩ ử

bào nh n vì: ậ

A. Enzim Restrictaza Dùng CaCl2 B. Enzim Ligaza xạ 199/. Đ plasmit AND tái t h p d dàng xâm nh p qua t ễ ợ bào E.coli ng A. Enzim AND restrictaza. C. chi u x . ạ ế B. bóc tách màng c a vi khu n. ẩ D. CaCl2. 200/. Trong k thu t c y gen ỹ ng dùng vi khu n E.coli th ườ làm t ế A. v t nuôi và ủ Làm tăng ho t tính c a ạ

gen trong t ế

B. ố ạ ệ

bào. T o ra nhi u gi ng hay ề ch ng vi khu n. ủ ố

C. ẩ

ợ ổ

ẩ Vi khu n E.coli sinh s n nhanh, d nuôi, plasmit ễ ả trong chúng nhân lên r tấ ề nhanh và t ng h p nhi u prôtêin. ế ợ

D. ể ể ả ạ

i trong ề ả ắ

ụ ả ể

ạ ộ Đ ki m tra ho t đ ng c a ADN tái t ng h p. ợ ổ ủ ẩ 201/. Dùng th th c khu n ể ự Lambda làm th truy n t ể k thu t c y gen vì: ậ ấ ỹ A. Có h gen ph tái b n đ c ộ ệ l p v i h gen chính NST ớ ệ ậ ằ

B. Có h gen ch a m t s gen không qua tr ng và không liên quan đ n s tái c a nó C. Có mang m t s gen kháng ầ thu c kháng sinh và gen c n ố thi t cho vi c truy n ADN trong ề ế ti p h p ế D. T t c đ u đúng ượ ử 202/. Tác nhân v t lí đ c s d ng trong ch n gi ng vi sinh ọ ụ v t là.... ậ A. tia X. B. tia phóng x . C. ạ t. ngo i. D. s c nhi tia t ố ạ ệ 203/. M c đích c a vi c gây ệ ủ ụ đ t bi n nhân t o ạ ở ậ ế ộ cây tr ng là : ồ A. T o ngu n nguyên li u cho ồ ạ ch n ọ gi ng . B. T o các gi ng tăng tr ng ọ ố ạ nhanh . C. T o các gi ng có kh năng ố ạ t . sinh s n t ả ố D. T o các đ t bi n có l i . ộ ạ 204/. Các tia phóng x có kh năng gây ra. ế A. Đ t bi n gen. B. Đ t bi n ộ ế ộ ng nhi m s c th . s l ễ ố ượ ể ắ C. Đ t bi n c u trúc nhi m s c ễ ế ấ ộ th . D. T t c đ u đúng. ấ ả ề 205/. Gây đ t bi n b ng tác ế ộ ạ nhân v t lí hoá h c áp d ng h n ọ ng là .... ch ậ đ i t ế ở ố ượ

Trang 30

ồ ế

ạ ả

ặ ế ề ượ ể

ế

ị ở ộ ạ

ng trong b máy ộ ươ ế ủ ộ

ử ệ ố

ử ạ ắ

ộ ngo i thích h p trên ợ ự ậ

khi xuyên qua mô s ng. C. H tạ ố

D. Cơ ấ ộ ế

ng. ỵ ưỡ ử

ả ạ

B. ạ ể ạ

ể ử ụ ộ ạ ả ụ ạ ấ

ễ ắ

ế ộ ế ố ượ ộ ế ấ ễ ưở ng

ế ộ ộ

c ỉ ượ vi sinh A. vi sinh v t.ậ B. cây tr ng. C. đ ng v t b c th p. ấ ậ ậ D. gia súc, gia c m. ầ 206/. Lo i hoá ch t có kh năng ấ thay c p A - T thành c p G - X ặ đ t o ra đ t bi n gen là : ộ ể ạ A. EMS B. 5 -BU C. NMU D. Cônsixin 207/. Tác nhân làm cho c chơ ế ủ ơ ể ể ự n i cân b ng c a c th đ t ộ b o v không kh i đ ng k p, ệ ả gây ch n th ấ di truy n:ề A. Côsixin. B. Phóng x . C. ạ t. D. Tia t S c nhi ngo i. ạ 208/. Gây đ t bi n nhân t o ạ ế b ng tia t ằ ạ b ph n nào c a th c v t ? ủ ậ ộ A. H t khô. ạ ph n ấ B. B u nhu ầ quan sinh d 209/. Các tia phóng x có kh năng gây nên : ộ A. Đ t bi n gen . B. Đ t bi n s l ng nhi m s c th . ể ắ C. Đ t bi n c u trúc nhi m s c th .ể D. Đ t bi n gen, đ t bi n ế nhi m s c th . ể ắ ễ

, h t ph n do: 210/. Trong ch n gi ng th c ự ọ ạ v t đ gây đ t bi n nhân t o ộ ậ ể b ng tác nhân phóng x , ng ườ i ạ ằ ộ ng đ và ta chi u x v i c ạ ớ ườ ng thích h p lên: li u l ợ A. Ki u hình c a c th B. ủ ơ ể Thân cành c a th c v t. ự ậ ủ C. H t khô, h t n y m m ho c ặ ầ ạ ả ạ ng c a thân, cành, đ nh sinh tr ưở ủ ỉ h t ph n, b u nhu . ỵ ầ ạ D. Thân, r c a th c v t. ự ậ ễ ủ 211/. Tác d ng c a tia phóng x ụ trong vi c gây đ t bi n nhân ệ t olà.... ạ A. kìm hãm s hình thành thoi ự vô s c. ắ B. gây r i lo n quá trình phân li ố c a nhi m s c th . ể ễ ủ C. kích thích và ion hoá nguyên t ử D. làm xu t hi n các d ng đ t ộ ệ bi n đa b i. 212/. Có th s d ng tia t : ngo i đ gây đ t bi n ế ở A. H t khô , h t n y m m ầ H t ph n , b u nh y . ầ C. H t ph n , vi sinh v t . ậ ạ ấ đ nh sinh tr D. H t khô , ỉ ạ c a thân và cành . ủ ngo i ch đ 213/. Tia t ạ ử dùng đ gây đ t bi n ế ở ộ ể v t, bào t ấ ử ạ ậ

Trang 31

ụ ặ

ỷ ả ử

ượ ộ ng khác. ế c đ t bi n

ả ị ở ộ b

ộ ươ

ọ c s d ng r t h n ch ễ ố ấ ạ

ộ ớ ủ ế ấ ử ụ

ạ ngo i ị

ậ ậ ế

ế

ệ ệ

ơ ả

nhi mễ

ể ằ ấ ị

ị ộ ộ ộ ộ ơ ể ễ ị ế ủ ườ ế ng t o ra các đ t bi n ộ

ấ ụ ạ ấ

ế ặ ạ

ế

ộ ứ ấ ặ

D. 5 – BU

ắ ộ

ứ ễ ắ ệ ạ ượ

ấ ạ

ấ ả ế

A. Có tác d ng gây iôn hoá. B. Có kh năng phá hu khi x lý trên các đ i t ố ượ C. Không gây đ gen. D. Không có kh năng xuyên sâu. 214/. th c v t đ t o các th ể Ở ự ậ ể ạ ạ đa b i v i nh ng cây thu ho ch ữ ch y u l y thân, lá, r , ng ườ i ta s d ng tác nhân: A. tia phóng xạ B. tia t ử C. cônsixin D. EMS. 215/. Cônsixin là hoá ch t cóấ hi u qu r t cao trong vi c: ả ấ A. Gây đ t bi n gen . ế ộ B. Gây đ t bi n c u trúc ế ấ ộ s c th . ắ C. Gây đ t bi n d b i th ể ế D. Gây đ t bi n đa b i th ể ế 216/. Côsixin khi th m vào mô ẫ đa phân bào có tác d ng (I) d n đ n t o ra đ t bi n(II). ế ạ A. (I) : làm đ t ADN; (II) : gen. B. (I) : m t c p nuclêôtit; (II) : gen. C. (I) : ngăn c n hình thành thoi ả vô s c; (II) : đa b i th . ể D. (I) : làm đ t nhi m s c th ; ể (II) : c u trúc NST. ấ 217/. Hoá ch t 5 - BU khi th m bào có tác d ng.... vào t ụ ế A. thay c p A - T thành c p G - ặ X. B. m t c p nuclêôtit đ u tiên. ấ ặ ầ ở ữ gi a C. thay c p nuclêôtit ặ đo n gen. D. đ o v trí c p nuclêôtit ặ ả ba k t thúc. ế 218/. Ph ế ng pháp gây đ t bi n ộ nhân t o trong ch n gi ng đ ng ạ v t đ ế ậ ượ ử ụ vì : A. Đ ng v t b c cao ít b phát ộ sinh đ t bi n . ộ B. Không th gây đ t bi n nhân ể ộ t o trên ĐV b c cao. ậ ạ C. C quan sinh s n n m sâu trong c th và chúng r t nh y ạ c m , d b ch t khi ch u tác ả đ ng c a các tác nhân lý hoá . ộ D. Th ạ có h i .ạ ụ 219/. Lo i hoá ch t có tác d ng làm thay c p nuclêôtit t o ra đ t ộ bi n gen. A. 5 – Brôm uraxin (5 – BU). B. EMS. C. Cônsixin. và EMS. c ch ng ủ 220/. Vi c t o đ Penicilium có ho t tính g p 200 ấ l n d ng ban đ u là k t qu ầ ạ ầ c a ph ng pháp.... ủ ươ

Trang 32

ế

ế ế ọ ọ ễ ậ ậ

ọ ọ

ề ơ ể ộ ạ ả ằ ậ ậ ạ

ề ơ ế ộ

ế cây giao ph n th ạ ạ

ố ị

ả ngườ ưở ể

ố ộ ố ạ ề ể

ế ế ể

ế ệ ượ ng

ế ụ ấ ữ

ư

ễ ự ủ

ộ vi c gây đ t ư

ế ố ườ ả ố ớ ộ ậ ậ ộ

A. s d ng nhi u tác nhân gây ử ụ ề đ t bi n. ế ộ B. gây đ t bi n và ch n l c th ộ h th nh t. ệ ứ ấ C. lai các gi ng vi sinh v t r i ậ ồ ố ch n l c. ọ ọ D. gây đ t bi n và ch n l c ế ộ b c thang. ậ 221/. Đi u nào sau đây không đúng khi nói v c ch tác đ ng ộ c a các tác nhân gây đ t bi n : ế ủ A. Các lo i tia phóng x gây kích thích và ion hoá các nguyên t khi chúng đi xuyên qua các ử mô s ng . ố ngo i gây kích thích B. Tia t ạ ử nh ng không gây ion hoá các ư khi chúng đi xuyên nguyên t ử qua các mô s ng . ộ C. M t s lo i hoá ch t gây đ t ấ ẽ bi n gen khi th m vào t bào s ấ thay th ngay m t c p nuclêôtit ộ ặ trong ADN gây đ t bi n gen. ộ D. Cônsixin khi th m vào mô ấ đang phân bào s c n tr s ở ự ẽ ả hình thành thoi vô s c làm cho ắ nhi m s c th không phân li. ể ắ 222/. Trên th c t ự ế ệ bi n nhân t o đ t o và ch n ọ ể ạ ạ gi ng th ệ ng không có hi u qu đ i v i đ ng v t b c cao vì. A. ĐV b c cao ít phát sinh đ t ộ bi n do các tác nhân lí hóa B. Đ.v t b c cao d thích nghi v i tác nhân lí, hoá h c. ớ C. Đ ng v t có tính nh y c m ạ ả ậ ộ nhanh. D. C quan sinh s n n m sâu ơ trong c th . Đ ng v t b c cao ễ ị có tính nh y c m m nh và d b ch t.ế ự ụ ấ th ph n 223/. Khi ti n hành t b t bu c ế ộ ở ấ ắ h sau xu t hi n hi n t ng….. ệ ượ ấ ệ A. sinh tr ể ng nhanh, phát tri n ưở m nhạ B. tăng kh năng ch ng ch u v i ớ môi tr C. sinh tr ậ ng phát tri n ch m tính tr ng x u b c l ạ ộ ộ D. xu t hi n nhi u ki u gen, ệ ấ ki u hình khác nhau 224/. T th ph n là h n t ự ụ ấ th ph n x y ra gi a: ả A/ Hoa đ c và hoa cái c a hai ự cây khác nhau nh ng có ki u ể gen gi ng nhau. ố B/ Hoa đ c và hoa cái c a các ể cây khác nhau nh ng mang ki u gen gi ng nhau. ố C/ Hoa đ c và hoa cái trên cùng m t cây. D/ C A và B đúng. ả

Trang 33

B. ự ừ ự

ắ ừ

D.

ệ ượ ế ng đ t bi n ộ ừ ự ự ự ự ự ự

ệ ượ

ng….. B. lai khác

ộ ấ

D. lai ợ

ể ồ ặ

ệ ướ

ươ ồ

ọ ọ ng pháp ch n l c ố c s d ng trong ch n gi ng ọ

ế ợ

ọ nhiên và ch n ế

ủ ị ố

ế

ọ ỏ ượ

c ký hi u A, ệ ệ i ta th c hi n ự ườ

A. Ng a cái và L a đ c. Ng a đ c và L a cái. C. Ng a cái và c u đ c. ừ ự Ng a đ c và c u cái. 229/. Lai xa là hi n t A. lai khác gi ngố thứ C. lai khác loài khác dòng i đây 230/. Ph ng pháp nào d ươ ọ không đ c s d ng trong ch n ượ ử ụ gi ng cây tr ng? ồ A. Lai gi a loài cây tr ng và loài ữ hoang d i.ạ ớ ộ B. Lai h u tính k t h p v i đ t ữ bi n th c nghi m. ệ ự C. Th tinh nhân t o cá th đ c ể ự ạ gi ng đ u dòng quý. ầ D. T o u th lai. ạ ư 231/. Có 4 dòng đ B, C, D - Ng phép lai…… ọ ọ ớ ể

Dòng A x Dòng B ->

Dòng E ượ ể

ệ c bi u hi n Dòng C x Dòng D ->

Dòng F

B. Lai Dòng E x Dòng F ->

Dòng H

S đ trên th hi n phép lai D. Lai c iả ể ệ ơ ồ

225/. Giao ph i c n huy t và t ế ố ậ ế th ph n b t bu c d n đ n ụ ấ ộ ẫ hi n t ng thoái hoá là do… ệ ượ A. x y ra hi n t ả gen B. các gen l n gây h i b gen ạ ị ặ tr i l n át trong KG d h p ị ợ C. các th đ ng h p tăng, trong ể đó các gen l n gây h i bi u ạ hi n thành ki u hình ể ạ D. t p trung các gen tr i có h i ậ th h sau ở ế ệ 226/. Hai ph đ ượ ử ụ là: A/ Ch n l c t ọ ự ọ l c nhân t o. ạ ọ ọ B/ Ch n l c ch đ nh và ch n ọ ọ phát. l c t ọ ự C/ Ch n l c quy mô nh và ọ ch n l c quy mô l n. ọ ọ ọ ọ D/ Ch n l c cá th và ch n l c hàng lo t.ạ 227/. u th lai đ Ư ế rõ nh t trong phép lai nào sau ấ đây? A. Lai khác thứ khác dòng C. Lai khác loài ti n.ế 228/. Con La là con lai gi a:ữ nào ? A. Lai khác thứ B. Lai c i ti n ả ế

Trang 34

D. m tộ

ệ ượ

D. Lai ố

ộ ế

bào, ỹ ậ ế ế ặ ộ

bào tr n là…… ầ ị ợ

c l y ra ộ ặ ế

bào sinh d c đ ụ ượ ấ ụ c l y ra ượ ấ ng. ưỡ ng khác loài

ộ ng đ t ượ ệ

ế

ế ế

ng pháp lai t bào ng i ta ế

ệ ượ ng đ ng ở ộ ươ ng

ộ ữ ơ ệ

l ọ

k t h p hai i ta ườ ậ

ế

ạ C. xung đi n cao áp ệ trong các bi n pháp trên ệ ặ ự 236/. Giao ph i g n ho c t ố ẽ i nhi u l n s th ph n l p l ề ầ ấ ặ ạ ụ d n đ n hi n t ng thoái háo ấ ế gi ng do: ố ạ A. Các gen l n đ t bi n có h i b các gen tr i át ch trong ki u ể ị gen d h p. ạ B. Các gen l n đ t bi n có h i bi u hi n thành ki u hình do ệ ể ng th đ ng h p. tăng c ợ ể ồ ườ ạ C. T p trung các gen tr i có h i ộ ậ th h sau. ở ế ệ D. D n đ n hi n t ế ẫ bi n gen. 237/. Đ kích thích t bào lai ể phát tri n thành cây lai trong ể ph ườ ươ s d ng…. ử ụ A. virut Xenđê đã làm gi mả ho t tính B. keo h u c polietylen glycol C. xung đi n cao áp D. hoocmôn thích h pợ 238/.Ph ố ng pháp ch n gi ng ươ ch y u đ i v i vi sinh v t: ố ớ ủ ế ộ A. Lai h u tính. B. Gây đ t bi n nhân t o và ch n l c. ạ C. Lai gi ng.ố ọ ọ D. T p giao. ạ

C. Lai khác dòng đ nơ D. Lai khác dòng kép 232/. Lai xa là hình th c:ứ A. Lai khác dòng.B. Lai khác th .ứ C. Lai khác gi ng. khác loài. 233/. Trong k thu t lai t t ế A. t ế kh i c quan sinh d c. ỏ ơ ng đ B. TB sinh d ưỡ ch c sinh d kh i t ỏ ổ ứ bào sinh d C. t ưỡ ế bào lai. k t h p thành t ế ế ợ D. các t ấ bào đã x lý hoá ch t ử ế bào. làm tan màng t 234/. Đ kh c ph c hi n t ụ ắ ể c th lai xa b t th ụ ở ơ ể ấ i ta s d ng ph v t ng ử ụ ườ ậ pháp: A. T giao. B. Không có ự ng pháp kh c ph c. ph ắ ươ C. Gây đ t bi n gen. D. Gây ế đ t bi n đa b i. ộ ế ộ 235/. Đ tăng t ể ỷ ệ ế ợ bào thành t bào lai ng t ế ế ng….. đ a vào môi tr ườ ư A. virut Xenđê đã làm gi mả ho t tính B. keo h u c polyetylen glycol ữ ơ

Trang 35

D.Lai ượ ị

cượ

ượ ể c ki u ế

ữ ố

cây th ph n b t bu c ạ ắ ộ ở ự ụ ấ

ặ ẽ ấ ả ậ

ơ ở ư

th c v t đ duy trì và i ta ố ộ ọ ộ ớ ườ

ề ọ ề ậ ể ế ng pháp: ơ ớ ể ố

ươ ng ể ọ

ng. ể ọ ọ

B. h sệ ố ứ ể 1.

c s d ng ph ượ ử ụ ổ

D. h sệ ố ế

ậ B.

ể ộ ố ồ ọ

ậ ậ ọ ọ

ấ ế i ta s d ng ph ử ụ ườ

bào ch t quy đ nh, ị ng pháp: ươ B. Lai ng pháp lai kinh t ế có

C. Lai thu n ngh ch. ậ phân tích. 243/. Phép lai nào sau đây đ xem là g.ph i c n huy t? ố ậ A. lai gi a các v t nuôi cùng b ậ mẹ B. t tr ngồ C. lai ng u nhiên các v t nuôi ẫ khác nhau ồ D. lai ng u nhiên các cây tr ng ẫ khác nhau 244/. Ở ự c ng c u th lai thì ng ố ư ủ s d ng ph ươ ử ụ A/ Cho F1 lai v i c th b ho c m . ẹ B/ Cho F1 t th ph n. ự ụ ấ C/ S d ng hình th c sinh s n ả ử ụ ứ sinh d ưỡ D/ S d ng hình th c lai h i ữ ử ụ tính gi a các cá th F ữ 245/. Lai xa đ bi n trong…. A. ch n gi ng vi sinh v t ố ọ ch n gi ng cây tr ng C. ch n gi ng v t nuôi ố D. ch n gi ng v t nuôi và cây ố tr ngồ 246/. Ph ươ ý nghĩa….. c đi m nào sau đây 239/. Nh ể ọ ọ KHÔNG ph i là c a ch n l c ả hàng lo tạ A. không ki m tra đ ể gen c a cá th ế ủ B. ch đ t hi u qu v i tính ệ ỉ ạ ả ớ tr ng có h s di truy n cao ề ệ ố C. m t nhi u th i gian ờ ề D. ph i theo dõi ch t ch , công phu 240/. Phát tri n c a ngành nào ủ i đây đã có tác đ ng sâu s c, d ắ ướ ọ làm c s đ a khoa h c ch n gi ng lên m t trình đ m i: A. K thu t di truy n. ậ ỹ B. Di truy n h c. C. Công ngh sinh h c. ọ ệ D. C A, B và C. 241/. Đ có th ch n ra ph ợ ầ pháp ch n l c thích h p c n ph i d a vào…. ả ự A. h s di truy n ề ệ ố đ t bi n ế ộ C. h s bi n d ị ệ ố ế nhân gi ngố ạ 242/. Đ xác đ nh m t tính tr ng ị nào đó do gen trong nhân hay gen trong t ng A. Lai xa. g n. ầ

Trang 36

ế ậ ụ ư ộ

ệ ể i thích c a…

thuy t v tr ng thái d ầ ể ị ả ủ ế ề ạ

ạ ố ộ ả ộ thuy t v tác d ng c ng

ế ề ộ

ả ế ả

ố ế ề

ủ ả

ể ộ ệ ề

ế

AAbbDD

ệ ể ỉ ố ữ ế ị ể ượ

ph n trăm ho c s ể ầ

ệ ế ị

, con lai ế ố ế

A. t n d ng u th lai trong s n ả xu tấ B. t o ra các dòng thu n đ làm ạ gi ngố C. c ng c m t tính tr ng nào ủ đó. D. c i ti n m t gi ng nào đó. ộ ụ 247/. Theo "Thuy t v tác d ng c ng g p c a các gen tr i có ộ ộ i" thì u th lai bi u hi n rõ l ế ư ợ ki u gen nào: nh t ấ ở ể A. AABBdd B. C. aaBBDD D. AaBbDd 248/. Theo gi thuy t v tác ế ề ả d ng c ng g p các gen tr i có ộ ộ ụ i thì u th lai bi u hi n rõ l ư ế ợ nh t ki u gen nào ? ấ ở ể A. AABBdd B. AabbDD C. aabbdd D. AaBbDd 248B/. Trong lai kinh t F1: A. Cho giao ph i v i nhau.

ớ B. Đ a vào s n xu t. ấ ế ị

ặ i v i b ho c

ố ớ ộ

phép lai nào ự ươ ấ ở ế

x

ố ả ư C. Giao ph i tr l ố ở ạ ớ ố m .ẹ ể ấ D. Giao ph i v i m t cá th b t kỳ. 249/. S t ng tác gi a hai alen ữ khác nhau v m t ch c ph n ậ ứ ề ặ c a cùng m t lôcut d n đ n ế ủ ẫ ộ ạ hi u qu b tr m r ng ph m ả ổ ợ ở ộ ệ

vi bi u hi n KH là n i dung gi ả A. gi h pợ B. gi ụ g p các gen tr i có l i ợ ộ ng tác át thuy t v t C. gi ế ề ươ ch các gen không alen ế thuy t siêu tr i D. gi ộ ế 250/. H s di truy n là: ệ ố A. T s gi a bi n d ki u gen ị ể ỉ ố ữ c tính và bi n d ki u hình đ ị ể ượ ế ố ph n trăm ho c s b ng t l ặ ầ ỉ ệ ằ th p phân. ậ B. T s gi a bi n d ki u hình ế c tính và bi n d ki u gen đ ị b ng t l ố ằ ặ ỉ ệ th p phân. ậ C. Hi u s gi a bi n d ki u ể ữ ượ c gen và bi n d ki u hình đ ị ể tính b ng t l ặ ph n trăm ho c ầ ỉ ệ ằ s th p phân. ố ậ D. Hi u s gi a bi n d ki u ể ữ ố ệ ượ c gen và bi n d ki u hình đ ị ể ế tính b ng t l ặ ph n trăm ho c ầ ỉ ệ ằ s th p phân. ố ậ ệ ư 251/. C th lai có bi u hi n u ơ ể th lai rõ nh t sau đây ? A. AABBDD AABBDD B. AABBdd x aabbDD

Trang 37

B. gây ạ

C. AaBbDd x AaBbDd D. AaBbDd x aabbdd

ọ ọ c áp d ng cho: ụ th ph n. B. Cây ấ ự ụ ấ

ế

ơ

ụ ở ơ c

ể ị

ạ ầ

ả ự ụ ạ ạ

đ c và g.t b i 2 loài…… ử ự

B. th T ự ụ ả ủ ố ế ề

D Giao

ố ậ

th d h p trong ụ

ệ ượ ng c th lai xa c a th c ự i ta s d ng ph ử ụ ụ ở ơ ể ườ ễ ng nhi m

ể ộ ầ 252/. Ch n l c cá th m t l n đ ượ A. Cây t giao ph n.ấ C. Cây nhân gi ng vô tính và cây ố th ph n. t ự ụ ấ D. C A và B. ả ng b t th 253/. Hi n t ấ ệ ượ th lai xa x y ra là do…… ả A. b NST 2 loài khác nhau gây tr ng i quá trình phát sinh giao ở .ử t B. không x y ra s th tinh gi a ữ cái g.t ử C. khu kỳ sinh s n khác nhau ả D. b máy sinh d c không phù ụ h pợ 254/. ấ các cây giao ph n, nguyên nhân nào sau đây d nẫ đ n thoái hóa gi ng? ố ế A. T p giao. ạ ph n. ấ C. Giao ph i. ố ph i c n huy t ế 255/. Đ kh c ph c hi n t ắ ể b t th ủ ấ v t, ng ươ ng ậ pháp… A. th ph n nhân t o ụ ấ đ t bi n gen ế ộ C. gây đ t bi n d b i ế ị ộ D. gây đ t bi n đa b i ộ ộ ế ng nào sua đây 256/. Hi n t ượ không xu t hi n khi cho v t ậ ệ nuôi gioa ph i c n huy t? ố ậ A. S c sinh s n c a con lai ả ứ gi m.ả B. Con cháu l n nhanh h n so ớ v i b m . ớ ố ẹ C. Xu t hi n quái thai, d hình. ấ ệ ồ D. T o ra nhi u ki u gen đ ng ể ề ạ h p trong qu n th . ể ợ 257/. Công trình c aủ G.D.Cacpêsenkô t o ra d ng lai t ứ ộ A. khoai tây và cà chua B. khoai tây tr ng và khoai tây ồ d iạ C. c i c và c i b p D. hai ả ắ loài thu c lá khác nhau 258/. K t qu d n đ n v m t ề ặ ế ả ẫ ố ậ di truy n khi cho giao ph i c n th ph n là: huy t hay t ự ụ ấ ế A. S đa d ng v ki u gen. B. ề ể ạ ự Tăng t n s đ t bi n gen. ầ ố ộ ế C. Gi m t l ỉ ệ ể ị ợ ả qu n th . ể D. Làm tăng s l ố ượ s c th trong t bào. ể ắ ế

Trang 38

ươ

c ta ả ng pháp lai c i

ố ấ t nh t ấ t nh t ố ệ ượ ề ặ ắ ụ ở ơ ể ề

ươ

ố ố ự ố ấ t nh t ấ t nh t

ố t ắ

ự ng khác ấ ở

t Nam, ng ườ

ự ố t ớ

ạ ệ

ế ng. ể ệ

ấ ệ

B. Lai khác dòng. ả ạ t Nam. ả ạ ng b trong ơ ượ

ố ẹ ấ ữ D.

ả ạ ị

thuy t siêu tr i, ộ ượ c F1 đ ả ế ể ệ ở ườ

n là….. ệ

ng th t. ồ ấ gi ng c p I ấ ề

ố ả

ệ ư ế ấ ủ

259/. Trong ph ti n gi ng v t nuôi n ậ ố ế ở ướ ng s d ng… i ta th ng ử ụ ườ ườ A. lai gi a gi ng đ c t ự ố ố ữ nh p n i v i gi ng cái t ộ ớ ậ đ a ph ng. ươ ị B. lai gi a gi ng cái t ố ữ nh p n i v i gi ng đ c t ộ ớ ậ ng. đ a ph ươ ị C. lai gi a các gi ng đ c, cái t ố ữ các đ a ph nh t ươ ị nhau D. lai gi a các gi ng đ c, cái t ố ữ nh t c a đ a ph ươ ấ ủ ị 260/. u th lai bi u hi n rõ Ư nh t thông qua: A. Lai g n.ầ C. Lai khác loài. D. Lai các c th khác b m ơ ể v i nhau. ớ 261/. Theo gi u th lai th hi n ế ư bi u hi ể A. Aa < AA > aa B. AA < Aa > aa C. AA < aa < Aa D. aa < Aa < AA 262/. Phép lai nào sau đây bi uể hi n u th lai cao nh t? A. AABBDD x AaBBDD B. AAbbdd x aaBBDD C. AaBbDd x aabbdd D. aaBBDd x aaBBDd ụ 263/. Nguyên t c đ kh c ph c ắ ể ng b t th c th lai hi n t ấ xa v m t di truy n là… A. làm cho m i NST đ u có 1 ề ỗ ng đ ng NST t ồ B. làm thay đ i s l ng NST ổ ố ượ C. làm thay đ i c u trúc NST ổ ấ D. làm thay đ i cách s p x p ế ổ gen trên NST 264/. Vi i ta Ở ệ dùng bò Sind lai v i bò vàng Vi t Nam t o ra bò lai Sind đ : ể A. C i t o t m vóc bò vàng ầ Vi B. C i t o hàm l s a.ữ C. C i t o năng su t s a. ả ạ C i t o ch t l ấ ượ ọ 265/. Trong quá trình tr ng tr t i nông dân nh n th y: Sau ng ậ vài th h thì t ừ ố ế ệ ứ không còn đ đ ng đ u cao, s c ộ ồ ch ng ch u gi m, năng su t ấ ả ng đó là.. gi m thì hi n t ệ ượ ng thoái hoá gi ng. A. hi n t ệ ượ ố ng u th lai B. hi n t ế ệ ượ ư C. hi n t ng phân tính c a lai ệ ượ khác thứ D. hi n t lai xa. ng b t th ấ ệ ượ ụ ở

Trang 39

ề ơ ở

ậ ọ ấ

ươ ủ ườ

ng thoái ế ượ ng pháp nhân gi ng ố ử ụ v t nuôi s d ng ở ậ ng h p: ợ ệ

ề ượ c phát hi n gen xâu ệ

ị ợ ấ

ấ ố

ng v ấ ề ồ ườ

ộ ế ứ ư

ấ ệ ệ th h sau xu t hi n hi n

ệ ng v trí tu . ệ ườ ệ ườ ố

ng ươ ự

ề i đây ướ ề ộ ể

ị ệ

ng b ng sinh d c con ườ

ạ ị

i th 266/. C s di truy n h c c a ủ ế lu t hôn nhân gia đình: C m k t hôn gi a nh ng ng i có quan ữ ườ ữ h huy t th ng g n gũi trong ầ ố ệ ế vòng 4 đ i là: ờ A. Gen tr i có h i có đi u ki n ệ ạ ộ ặ át ch s bi u hi n c a gen l n ệ ủ ế ự ể bình th tr ng thái d h p. ng ở ạ ườ ệ B. Gen l n có h i có đi u ki n ạ ặ tr ng thái đ ng h p xu t hi n ợ ệ ở ạ ề gây ra nh ng b t th ữ ki u hình. ể C. Ở ế ệ t ng u th lai. ế ượ ư ể D. Th h sau x/hi n các bi u ế ệ hi n b t th ấ 267/. Đi u nào d ề KHÔNG ph i là đi u khó khăn ả g p ph i khi giao ph i ố ở ộ đ ng ả ặ v t khác loài… ậ A. h th ng ph n x sinh d c ụ ả ệ ố khác nhau B. b máy sinh d c không phù ộ h pợ C. tinh trùng khác loài th ườ ch t trong đ ụ ế cái D. b NST hai loài khác nhau gây tr ng i quá trình phát sinh ở giao tử 268/. Ph thu n ch ng ầ trong tr A. H n ch hi n t ạ hóa gi ng.ố B. C n đ ầ đ lo i b . ể ạ ỏ i ph m ch t quý C. C n gi l ẩ ầ ữ ạ ề c a gi ng, t o ra đ đ ng đ u ộ ồ ủ ạ v ki u gen c a ph m gi ng. ẩ ề ể ủ D. T o ra các cá th có m c đ ể ạ d h p t cao, s d ng u th ử ụ ị ợ ử lai. 268/. Đi u nào sau đây là ọ KHÔNG phù h p. Khi ch n i ta s d ng ph gi ng ng ử ụ pháp giao ph i c n huy t và t ế ố ậ th ph n b t bu c đ ….. ắ ụ ấ A. c ng c m t tính tr ng quý ạ ố ộ ủ ể ạ ư B. t o ra dòng thu n đ t o u ạ th laiế C. ki m tra đánh giá ki u gen ể t ng dòng thu n ầ ừ D. t o ra các bi n d làm nguyên ị ế li u cho ch n gi ng ố ọ i đây c đi m nào d 269/. Nh ướ ể ượ không ph i c a ch n l c hàng ọ ả ủ lo t:ạ A. Vi c tích lũy các bi n d có ế ng lâu có k t qu . l ả ợ ệ ườ ế

Trang 40

ỉ ạ ả ố

ữ ệ ố ạ

ể ự 7. Hi uệ

ứ ả ể ấ

ể ẽ

ượ ể c ki u ọ ọ

B. 1, 3, 4, ủ

D. 1, 2, 4,

MT. bào, ỹ ậ ế

ệ ụ ế ố ể ế

ế

ị ổ các môi bào lai. ượ

ườ ấ ể

c tách ố ệ ự

ụ ự ượ c

ắ c các gi ng ng n ố

ể ự ụ th ạ ố ế ệ

ầ ầ ề ộ ặ th h F3 là cây d h p ượ ng ố ị ợ ị ợ ở ế ệ

4. Đánh giá các dòng 5. Thu ho ch chung 6. D a vào ki u hình qu ch n l c th p ả ọ ọ các tính tr ng có 8. S d ng ử ụ ở h s di truy n th p ấ ề ệ ố Ch n l c hàng lo t là: ạ A. 1, 3, 5, 6, 7 6, 7 C. 1, 2, 3, 4, 5 6, 8 273/. Trong k thu t lai t bào tr n là: các t ầ A. Các TB khác loài đã hòa nh pậ đ tr thành t ể ở c x lý hóa B. Các TB đã đ ử bào. ch t đ làm tan màng t ế do đ C. Các TB sôma t ượ ra kh i t ng. ch c sinh d ưỡ ỏ ổ ứ do đ D. Các TB sinh d c t l y ra kh i c quan sinh d c. ụ ỏ ơ ấ 274/. Trong m t qu n th t ộ ph n, th h ban đ u đ u có ấ ki u gen d h p m t c p gen thì ể t l ỷ ệ bao nhiêu ? A. 12,5% B. 25% C. 5% ố

ố ị

ế

c u th lai, ượ ư ấ c lai khác loài. D. 75% 275/. Đ t o đ ể ạ khâu quan tr ng nh t là: ọ A/ Th c hi n đ ự ệ ượ

ớ B. Ch đ t hi u qu đ i v i ệ nh ng tính tr ng có h s di ạ truy n cao. ề C. Do căn c trên c ki u gen và ki u hình nên ph i theo dõi ch t ặ ả ch và công phu. D. Không ki m tra đ ể gen c a cá th . ể ệ ố 270/. Tính tr ng có h s di ạ truy n cao là lo i tínhtr ng… ạ ạ ề A. s bi u hi n c a KH ít ph ệ ủ ự ể thu c vào các y u t ộ B. s bi u hi n ki u hình ít ph ự ể thu c vào KG. ộ C. có năng su t cao, n đ nh ấ D. d thích ng ễ ứ ở ng s ng khác nhau. tr 271/. Vi c s d ng ngu n gen ồ ử ụ c a cây hoang d i đem l ạ ợ i i l ạ ủ ích cho vi c t o gióng m i là: ớ ệ ạ A/ T o đ ượ ạ ngày. B/ T o ra các gi ng có năng su t cao. C/ T o gi ng có hàm l ạ prôtêin cao. D/ T o ra các gi ng có tính ạ ch ng ch u cao. 272/. Cho thông tin sau: ng thích h p 1. Ch n các đ i t ọ ố ượ ợ c gi ng đ i sau 2. Ki m tra đ ờ ố ượ ể 3. Ch n l c 1 l n hay nhi u l n ề ầ ầ ọ ọ

Trang 41

c lai khác ệ ự ượ ươ ng

ủ ế ộ

ử ụ

ể ủ ể ế ệ

ấ ế ệ ầ c lai kinh t ầ ầ ể ự

ị ợ ỉ ự

C. ự ớ ủ

ớ i là…ườ

ạ ứ

i kính

B/ ể

ả ứ ố

D/ ể

ể ế ộ

KHÔNG ề ủ ị ằ ể

ứ c áp d ng trong nghiên c u

A/ Ch y u d a vào ph ự pháp gây đ t bi n nhân t o. ạ ế B/ S d ng lai phân tích đ ki m tra ki u gen c a th h ể sau. C/ Không d a vào ki u hình mà ệ ch d a vào ki u gen trong vi c ể đánh giá k t qu lai. ả ế ậ D/ Th c hi n trên c s lí lu n ơ ở ệ m i c a di truy n h c. ọ ề ươ ng 280/. M t trong các ph pháp nghiên c u di truy n ề ở ứ ng bào. A. nghiên c u t ế d B. quan sát giao t ử ướ hi n vi. C. giao ph i và nghiên c u ph h .ệ D. gây đ t bi n r i quan sát t ế ồ bào. 281/. Ph đ ượ di truy n i là: ị ể ng pháp ươ ụ ng ề ở ườ

ỷ ố ữ ị ể ế

p ả ng pháp nghiên c u ph ứ

ị ể A. h ươ h .ệ

p ứ

B. h ươ truy n t bào. ng pháp nghiên c u di ề ế

ng pháp nghiên c u tr B/ Th c hi n đ dòng. C/ T o ra các dòng thu n. ạ D/ Th c hi n đ . ệ ượ ự ế ể ự ụ 276/. Trong m t qu n th t th ộ ph n, th h ban đ ucó ki u ể ở gen d h p m t c p gen thì ộ ặ th h F3 t ợ cây đ ng h p l ồ ỷ ệ ế ệ l n là bao nhiêu ? ặ A. 12,5% B. 25% 37,5% D. 43,75% 277/. B ng ph ng pháp lai xa ươ ằ ng pháp gây đa k t h p v i ph ươ ế ợ b i th có th t o d ng đa b i ộ ộ ể ạ ể th nào sau đây: ể A/ Th t nhi m. ễ ể ứ Th không nhi m. ễ ể C/ Th tam nhi m. ễ Th song nh b i. ị ộ 278/. H s di truy n c a 1 tính ệ ố c bi u th b ng: tr ng đ ượ ạ s gi a bi n d ki u gen A. t ị ể ế ỷ ố ữ và bi n d ki u hình ế s gi a bi n d ki u hình B. t và bi n d ki u gen ị ể ế C. tích s gi a bi n d ki u hình ế ố ữ và bi n d ki u gen ị ể ế ị ể D. hi u s gi a bi n d ki u ế ệ ố ữ hình và bi n d ki u gen ị ể ế 279/. Ch n gi ng hi n đ i khác ạ ố ọ v i ch n gi ng c đi n là: ố ớ ệ ổ ể ọ ứ P ẻ

C. h ươ đ ng sinh. ồ

Trang 42

P ng NST ị

ng pháp lai phân tích. ư ở ườ

ng gen D. h ươ ộ c s l ượ ố ượ i. c s l ượ ố ượ

ằ ng ở ườ i ươ ng

ượ ủ c th i gian c a

bào. ề ế

ẻ ồ ị c nhi u d t ề

. ử ề ế

.ử ế ắ

ộ ở ạ ố ượ ệ

282/. H i ch ng Tocno ứ có th xác đ nh b ng ph ị ể pháp… A. nghiên c u di truy n t ứ B. nghiên c u tr đ ng sinh. ứ C. nghiên c u di truy n phân t ứ D. phân tích giao t 283/. M t s tính tr ng tr i ng ộ ố i nh : ư ớ

ng n, mũi th ng. ứ ứ ng s ng, có tác d ng: ắ ố ụ ườ

ườ A.da đen, tóc quăn, lông mi ẳ B.da tr ng, tóc th ng, môi ẳ ắ ể ẻ

dày, mũi th ng.ẳ

C.da đen, tóc quăn, môi dày,

lông mi dài, mũi cong. ồ ưỡ ng bình

D.da tr ng, lông mi dài, mũi ườ

ắ th ng.ẳ

ng ườ i t ậ ở ệ

i tính là: ộ ố ệ ớ ế

ủ ể ự

ộ ứ

ế ẩ ự ế ườ

ạ ườ

ề ườ ủ ọ ả

ả ọ ấ ả ọ

A. xác đ nh đ ng đ c tr ng ặ B. xác đ nh đ ị bào. trong t ế C. xác đ nh đ ờ ị các đ t nhân đôi NST. ợ ị ậ t D. xác đ nh đ ượ liên quan đ n đ t bi n c u trúc ấ ộ ng nhi m s c th và s l ể ễ 286/. Vi c so sánh các tr đ ng ẻ ồ ẻ ồ đ ng sinh cùng tr ng v i tr sinh khác tr ng có cùng môi tr giúp các tr phát tri n tâm lí phù h p v i nhau. ớ ợ t o c s đ qua đó b i d ơ ở ể ạ cho th ch t các tr ể ẻ ấ ng. th ề phát hi n các b nh lý di truy n ệ ệ đ có bi n pháp c a các tr ẻ ể ủ đi u tr . ị ề ề Xác đ nh vai trò c a di truy n ị trong s phát tri n các tính tr ng.ạ ườ ữ i n 287/. S k t hôn gi a ng ữ ng mang gen mù màu bình th ng thì i nam bình th và ng con c a h sinh ra s có k t qu ế ẽ là: A. T t c con gái h bình th òng. ư

284/. M t s b nh t có liên k t gi máu khó đông, mù màu, dính ngón tay 2 và 3. máu khó đông, h i ch ng Đao, b ch t ng. ạ mù màu, câm đi c b m sinh, b ch t ng. ạ đi c di truy n, dính ngón tay 2 ế và 3. ấ 285/. K t qu quan tr ng nh t phép lai phân tích di thu đ truy n t bào là: ế c t ượ ừ ề ế

Trang 43

ng tìm g p ọ ặ ở

ườ

ườ ứ

ng. : 3 gái bình ấ ả ng. ấ ả ọ

ng: 1 nam mù màu. ườ

ạ ệ

ượ

ẻ ồ

đ ng sinh ộ ứ cùng m t tr ng

i. ng ơ ở ườ

tai ở

bào h c b i đ ễ

i.

ủ ệ ệ i.ườ ệ ệ

ể ạ

i, ph ườ bào đ ợ ự

ươ ượ ả

290/. B nh th ườ ệ n là: nam, ít th y ấ ở ữ A. b nh dính ngón tay th 2 và ệ 3; b nh máu khó đông. ệ B. b nh máu khó đông; b nh ệ ệ b ch t ng. ạ C. b nh b ch t ng; b nh mù ạ ệ màu. D. b nh mù màu; b nh máu khó ệ đông. ố c chi ph i 291/. Tính tr ng đ ạ b i hi n t ẳ ng di truy n th ng ề ệ ượ ở là: A. b nh teo c B. b nh có túm lông ng C. b nh máu khó đông ng ở ườ ng i. D. b nh b ch t ng ở ườ ạ ạ ng pháp di 292/. Trong ph ươ ng pháp di truy n ng ề c th c hi n truy n t ệ ế ề ủ ế ng kh o sát ch y u v i đ i t ớ ố ượ là: ộ

A.t B.t C.t D.t ế ế ế ế

ễ bào b ch c u nuôi c y. ấ ầ i nuôi c y. bào da ng ấ ườ bào niêm m c nuôi c y. ấ ạ bào h ng c u nuôi c y. ấ ầ ổ ợ h p ỹ

ộ ể ạ ộ ể ạ

ạ D.

B. T t c con trai h bình th C. T t c con h bình th ọ D. Con h có t l ỉ ệ th 288/. Trong nghiên c u di ứ ng pháp di i ph truy n ng ươ ườ ề bào là ph truy n t ng pháp: ươ ề ế ổ A. s d ng k thu t AND tái t ậ ỹ ử ụ h p đ nghiên c u c u trúc c a ủ ứ ấ ể ợ gen. B. nghiên c u tr ứ đ oc sinh ra t ừ ự hay khác tr ng.ứ C. phân tích t ộ ế ọ nhi m s c th c a ng ể ắ ể ủ ườ ng và c u đánh giá v s l ấ ề ố ượ trúc c a các nhi m s c th . ể ắ ễ ộ D. tìm hi u c ch ho t đ ng ế ơ c a m t gen qua quá trình sao ủ mã và t ng h p protein do gen ổ đó qui đ nh. ị ng pháp nhu m phân 289/. Ph ươ hoá nhi m s c th KHÔNG cho ể ắ ễ ng h p: phép đánh giá tr ợ ườ ắ A. đ t bi n c u trúc nhi m s c ễ ế ấ th d ng đ o đo n. ạ ả ắ B. đ t bi n c u trúc nhi m s c ấ ế th d ng chuy n đo n. ể C. th m t nhi m. ể ộ ễ đ t bi n gen. ế ộ ng pháp ph h . ả ệ ề ng pháp di truy n

ồ 293/. K thu t AND tái t ậ c ng d ng trong: đ ụ ượ ứ ph A. ươ ph B. ươ t bào. ế

Trang 44

C.

D. ặ ể

ồ ộ ễ ề

ể ườ

ể ệ ắ ấ ễ ề

ng

ể ả

ở c qui đ nh b i: ị

ễ A.gen tr i n m trên nhi m ằ

ng có s c th X. ắ

i là: ễ B.gen tr i n m trên nhi m ằ

ắ C.gen l n n m trên nhi m s c ễ

ễ D.gen l n n m trên nhi m ằ

ph ng pháp di truy n ề ươ phân t .ử ng pháp nghiên ph ươ c u tr đ ng sinh. ẻ ồ ứ 294/. V i 1 gen g m 2 allen ớ ố n m trên nhi m s c th X, s ễ ằ ki u gen có th xu t hi n trong ể ể loài là: A. 3. B. 4 C. 5 D. 6 i b nh mù màu do 295/. Ở ườ ệ gen l n m n m trên NST X quy ằ ặ đ nh, alen tr i M quy đ nh nhìn ị ộ ị ng. Ki u gen quy màu bình th ể ườ đ nh nhìn màu bình th ườ ị th có ng ở ườ ể A. XMXM; XMY B. XMXm; XMY C. XMXM; XMXm; XMY D. XMXm; XmY ứ ả ệ

m:

ế ộ

296/. Căn c vào ph h sau đây c a m t dòng h trong ba th ọ ủ h v m t lo i b nh: ạ ệ ệ ề ộ

M: Bình th ố ẹ

1

2

3

( hình 1) (I) ng, X ng ườ c đ a con trai b mù ị ượ ứ ẹ ủ ố ể

8

(II)

5

4

7

6

(III)

MXM D.

11

12

13

9 10

ả ệ ứ

ế ộ

Đ c đi m di truy n c a b nh ề ủ ệ là: A. Di truy n gen tr i nhi m s c ắ ng. th (NST) th ắ B. Di truy n gen l n nhi m s c ặ ng. th (NST) th ườ ằ C. Di truy n gen l n, gen n m ặ ề trên NST X. D. A, B và C đ u có th đúng. ề 298/. Di truy n chéo x y ra khi ề tính tr ng đ ượ ạ ộ ể ộ s c th Y. ể ắ ằ ặ th X.ể ặ s c th Y. ể ắ 299/. V i Xớ ườ Mù màu. B m bình th sinh đ màu. Ki u gen c a b và m là: MXM B. A. B : ố XMY, m : Xẹ B : ố XmY, m : Xẹ MXm C. B : ố XMY, m : Xẹ B : ố XMY, m : Xẹ MXm 300/. Căn c vào ph h sau đây c a m t dòng h trong ba th ọ ủ h v m t lo i b nh: ạ ệ ệ ề ộ

Trang 45

ệ ệ ế

ườ ớ ườ

ệ ườ ệ ườ

ộ ườ

i ph ể

ớ ng Ở ườ ị

ườ

ườ

ị ủ ố ẹ

ặ N u b nh do đ t bi n gen l n ế ộ ế ng thì ki u n m trên NST th ể ườ ằ ứ ở ế ệ gen c a ng th h i th 2 ủ (I), 1 và 5 trong th h II có th ế ệ nh th nào? v i alen A là gen ớ ư ế ng. a là gen b nh. bình th A.(I)2: AA, (II)1: Aa, 5: AA B. (I)2: Aa, (II)1: AA, 5: Aa C.(I)2: Aa, (II)1: Aa ho c AA, 5: Aa D.(I)2: Aa, (II)1: Aa, 5: AA. i đàn ông mang 301/. M t ng ụ nhóm máu A và m t ng ườ n mang nhóm máu B có th có ữ các con v i ki u hình nào? ể ch máu A ho c máu B. ặ máu AB ho c máu O. ặ máu A, B, AB ho c O. ặ máu A, B ho c O. ặ h: H: Bình th ng, X 302/. V i Xớ ườ ượ ứ c đ a máu khó đông. Sinh đ con gái b b nh b máu khó ị ệ đông. Ki u gen c a b và m ể là: ặ N u b nh do đ t bi n gen l n ộ ế i tính X thì n m trên NST gi ằ i th 3 th ế ki u gen c a ng ứ ủ ể i th 1 và 5 th h h II, ng ế ệ ứ ườ ệ III ph i là:(v i A là gen bình ớ ả ng, a là gen b nh). th A.(II)3: XaXa, (III)1: XaY, 5: XAXa. B.(II)3: XAXa, (III)1: XAY, 5: XaXa. C.(II)3: XAXA, (III)1: XAY, 5: XAXa. D.(II)3: XAXa, (III)1: XAY, 5: XAXa. i gen h qui đ nh 304/. máu khó đông, H qui đ nh máu ị ng, các gen nói đông bình th ắ trên đ u n m trên nhi m s c ễ ằ ề i tính X. B và m không th gi ẹ ể ớ b máu khó đông sinh đ c 4 ị ượ ườ i i con, trong đó có ng ng con trai b máu khó đông, s còn ố ng. Con i máu đông bình th l ườ ạ gái c a h có ki u gen là: ủ ọ ể

A. XHXH ho c X

HXh

B. XHXH và XHXh

HXH hXh HXh HXh

A. B : ố XhY, m : Xẹ B. B : ố XHY, m : Xẹ C. B : ố XhY, m : Xẹ D. B : ố XHY, m : Xẹ ả ệ ứ ng, X ượ c

305/. V i Xớ ườ máu khó đông. Đ sinh đ con gái, con trai đ m b o không ế ộ C. XHXH D. XHXh H: Bình th h: ể ả ả

303/. Căn c vào ph h sau đây c a m t dòng h trong ba th ọ ủ h v m t lo i b nh: ạ ệ ệ ề ộ

Trang 46

ng, có con gái, con trai mù ườ

th màu. Ki u gen c a b và m là: ẹ ủ ố ể

HXH hXh HXh HXh

ẹ MXm mXm MXm MXM

b b nh b máu khó đông. Ki u ể ị ị ệ gen c a b và m là: ủ ố A. B : ố XhY, m : Xẹ B. B : ố XHY, m : Xẹ C. B : ố XhY, m : Xẹ D. B : ố XHY, m : Xẹ ả ệ ứ A. B : ố XMY, m : Xẹ B. B : ố XMY, m : Xẹ C. B : ố XmY, m : Xẹ D. B : ố XmY, m : Xẹ ả ệ ứ

ộ ế ộ

306/. Căn c vào ph h sau đây c a m t dòng h trong ba th ế ọ ủ h v m t lo i b nh: (hình 1) ạ ệ ệ ề ộ 309/. Căn c vào ph h sau đây c a m t dòng h trong ba th ọ ủ h v m t lo i b nh: ạ ệ ệ ề ộ

Không bi u hi n b nh : ệ ế ệ ệ ể

Bi u hi n b nh : ệ ệ ể

ặ N u b nh do đ t bi n gen l n ộ ế i tính X thì n m trên NST gi ớ ằ ấ th h III l y i con gái 2 ng ở ế ệ ườ ch ng hoàn toàn bình th ng, ườ ồ khă năng sinh con m c b nh là ắ ệ bao nhiêu? A.50% B.25% ể ơ ồ

C.75% D.20% ộ ễ ề

ộ ế ệ ể ườ

ễ ế ắ ễ ề

ằ ng thì ki u gen c a ng ủ ể

307/. N u b nh do đ t bi n gen ể l n n m trên nhi m s c th ặ th ườ i ườ ể ư ế th 2 , 4 và 8 có th nh th ứ nào, v i allen A là gen bình th ng, a là gen b nh. ể

ề ặ

ệ 2: AA; 4: Aa; 8: AA. 2: Aa; 4: AA; 8: Aa. 2: Aa; 4: Aa ho c AA; ườ A. B. C. ặ ằ

8: Aa. ng. ễ

D. 2: Aa; 4: Aa; 8: AA. ằ

ễ ể

ườ ượ ằ ộ

M: Bình th m: 308/. V i Xớ ng, X c các mù màu. B m sinh đ ố ẹ con, có con gái và con trai bình

Đ c đi m di truy n c a b nh ề ủ ệ trên s đ trên là : ắ A. Di truy n gen tr i nhi m s c ng. th (NST) th ắ B. Di truy n gen l n nhi m s c ặ ng. th (NST) th ườ ằ C. Di truy n gen l n, gen n m ặ ề trên NST X. D. A,B và C đ u có th đúng. ề 310/. Đ c đi m di truy n c a ủ ể b nh là: ệ di truy n gen tr i n m trên ề ộ nhi m s c th th ể ườ ắ di truy n gen l n n m trên ề ặ nhi m s c th Y. ắ di truy n gen tr i n m trên ề nhi m s c th X. ắ ể ễ

Trang 47

ộ ằ

m:

ườ ổ ế ph bi n

ườ

ớ ồ ể ề ơ

B. Axit

C.

ả ệ ứ

ế ộ

di truy n gen tr i n m trên ề nhi m s c th Y. ắ ể M: Bình th ng, X 311/. V i Xớ ể mù màu. B m đ u có ki u ố ẹ ề ng, sinh hình nhìn màu bình th đ c con gái nhìn màu bình ượ ứ ng và con trai mù màu. Đ a th ườ con gái l n lên l y ch ng không ấ ấ ể b b nh mù màu thì xác su t đ ị ệ xu t hi n đ a tr b mù màu ở ấ ẻ ị ệ ứ th h ti p theo là: ế ệ ế A. 3,125% B. 6,25% 12,5% D. 25% 312/. Căn c vào ph h sau đây c a m t dòng h trong ba th ọ ủ h v m t lo i b nh: ạ ệ ệ ề ộ

Không bi u hi n b nh : ệ ệ ể

Bi u hi n b nh : ệ ệ ể

ổ ế ph bi n ữ

ị ấ

A. NH3. B. C2N2. C. N2, O2. C. CH4, H2O 315/. Nh ng nguyên t ố ữ nh t trong c th s ng: ơ ể ố A. C, H, O B. C, H, O, P C. C, H, O, N D. C, H, O, N, S, P 316/. Quan đi m ngày nay v c s v t ch t c a s s ng: ấ ủ ự ố ở ậ A. Prôtêin. nuclêic. C. Axit nuclêic và Prôtêin. D. Lipit. c ấ ữ ơ ượ 317/. H p ch t h u c đ ợ ủ ế xem là c s v t ch t ch y u ấ ơ ở ậ c a s s ng là: ủ ự ố A ADN, ARN, enzim, hoóc môn B. Gluxít, Prôtein và Lipít C. ADN, ARN, Gluxít, Prôtein và Lipít D. Prôtein và Axít nuclêic 318/. Nh ng nguyên t ố nh t trong c th s ng: ơ ể ố A. C, H, O, N

B. C, H, O, P

Hãy xác đ nh ki u gen c a b ủ ố ể ơ ồ đ i th nh t qua s đ m ứ ấ ẹ ở ờ trên(Quy ng , c M bình th ườ ướ m b b nh). ị ệ A. B : Xố

MY, M : Xẹ

MXM MY, M :Xẹ

B. B :Xố

MXm MXm D.

ự ố t trãi qua các

mY, M :Xẹ

ả ấ ầ ượ

ế ọ

C. B :Xố C A và B. ủ 314/. Khí quy n nguyên th y ể ch a có các h p ch t: ợ ư ấ C. C, H, O, P, N, S D. C, H, N, P 319/. S phát sinh s s ng trên ự qu đ t l n l giai đo n là: ạ A. Ti n hoá hoá h c, ti n hoá ế sinh h c ọ

Trang 48

ọ ế ự C. Ho tạ

ọ ấ ạ D. C u t o

ọ ế ạ

ề ề

ữ ọ ể ạ

năm C. năm B. 1,9 t ỷ

năm D. 2,1 t ỷ

ợ t đ : ệ ộ ỷ năm ọ

B.

bào ế

ơ ể ố

ượ

B. Di ả ự ố

D. ề

ự ả

ượ

ạ ự ố

c th s ng Prôtêin A. S sinh s n ả đ ng đi u hoà và xúc tác ề ộ B. Di truy nề enzim và hoócmôn ọ 324/. Giai đo n ti n hoá hoá h c ế và giai đo n ti n hoá ti n sinh ế ạ h c kéo dài: ọ A. 1,8 t 2 t ỷ 325/. Ti n hoá hoá h c là quá ế trình ti n hoá c a: ủ ế A. Các nguyên tử B. Các phân tử C. C th ch a có t ơ ể ư D. C th đ n bào. ơ ể ơ ầ 326/. Ch t h u c đ n gi n đ u ấ ữ ơ ơ tiên đ c hình thành trong quá trình phát sinh s s ng trên trái đ t thu c lo i: ạ ộ ấ A. Prôtêin và Axít nuclêic B. Saccarít và Lipít C. Saccarít, Lipít và Prôtêin D. Cacbuahydrô ầ 327/. Ch t h u c đ n gi n đ u ấ ữ ơ ơ tiên đ c hình thành trong quá ả trình phát sinh s s ng trên qu đ t thu c lo i: ạ ộ ấ A. Protein và axit nucleic. B. Saccarit và lipit. C. Cacbua hyđrô. D. Prôtein, saccrit và lipit.

B. Ti n hoá hoá h c, ti n hoá ế ti n sinh h c ọ C. Ti n hoá ti n sinh h c, ti n ế ề ế hoá sinh h cọ D. Ti n hoá hoá h c, ti n hoá ế ti n sinh h c, ti n hoá sinh h c. ọ ế ạ 320/. Đ t o thành nh ng m ch pôlypeptit, các nhà k. h c đãọ đem m t s h n h p axit amin ộ ố ỗ đun nóng nhi ở A. 120o – 150oC 150o – 180oC C. 180o – 210oC D. 210o – 240oC 321/. Trong c th s ng Axít nuclêic đóng vai trò quan tr ngọ trong: A. S sinh s n ự truy nề C. Xúc tác và đi u hoà S sinh s n và di truy n ề 322/. Quan ni m hi n đ i xem ạ ệ s phát sinh s s ng là quá trình ự ự ố ấ ủ ti n hoá c a các h p ch t c a ợ ủ ế i s hình thành h cacbon, d n t ệ ẫ ớ ự : ng tác gi a các đ i phân t t ử ữ ươ A. Protein - axit nucleic. B. protein - lipit. C. Protein – gluxit. D. Protein – axit amin. 323/. Ở ơ ể ố đóng vai trò quan tr ng trong: ọ

Trang 49

ng B. ợ ấ ầ

ưở ng ậ ả ứ ộ

ị ồ

ệ ườ

ỗ i ta đã ch ng minh h n ề

Các ng đông t t r t nh ọ ấ

Các ề ươ

D. C a,ả ấ ữ ơ ượ ổ

ợ c t ng h p ng th c sinh h c. ọ ươ ứ

Quá ấ

ệ ấ ủ

i ớ ứ ng ngày càng ph c ế ướ

đi u ch nh ổ ự ề ỉ

D.

ả ấ bi n đ i TP c u ổ

duy trì và gi ế ơ ướ c, ệ ợ

i ta đã thu đ c 1 s lo i: ượ ườ

s n sinh ra các ự ả

ệ ủ ề ơ ế ị

328/. Các h p ch t đ u tiên ả ấ c hình thành trên qu đ t đ ượ l n l t theo s đ : ơ ồ ầ ượ A. CH → CHON → CHO B. CH → CHO → CHON C. CHON → CHO → CH D. CHON → CH → CHO 329/. Trong phòng thí nghi mệ ng ứ ườ h p 2 dung dich keo khác nhau ợ ụ s t o ra hi n t ệ ượ ẽ ạ t o thành nh ng gi ỏ ữ ạ g i là: ọ A. Huy n phù B. ng Nhũ t C. Coaxecva b, c đ u sai. ề ệ ủ ự 330/. Trong các d u hi u c a s s ng d u hi u nào không th có ể ố v t th vô c . ơ ể ở ậ A. V n đ ng và c m ng B. ả ứ ộ Trao đ i ch t và sinh s n ả ấ C. Sinh tr ngưở C A, B và C đúng 331/. Cho tia l a đi n cao th ử phóng qua 1 h n h p h i n ỗ cacbonnic, mêtan, amôniac ng ố ạ A. Axit amin B. Axit nucleic C. Prôtein D. Gluco 332/. Hai m t bi u hi n c a quá ể ặ trình trao đ i ch t là: ấ ổ A. C m ng và sinh tr V n đ ng và dinh d ưỡ C. Đ ng hoá và d hoá D. Sinh s n và phát tri n ể 333/. Ngày nay s s ng không ự ố xu t hi n theo con đ ng hoá ấ h c n a vì: ọ ữ Thi A. ấ ữ u đi u ki n l ch s , ch t h u ệ ị ử ế ơ ể ố c t ng h p ngoài c th s ng ợ ơ ổ b vi khu n phân hu . ỷ ẩ ị B. ạ loài sinh v t đã r t đa d ng ậ phong phú. C. ch t h u c đ theo ph D. trình ti n hoá c a sinh gi theo h t p.ạ 334/. Kh năng t ả c a v t th s ng là: ủ ậ ể ố A. Kh năng t ự ế ả t o c a v t th s ng ể ố ạ ủ ậ ữ B. Kh năng t ự ả v n s n đ nh v thành ph n ầ ị ẫ ự ổ và tính ch tấ C. Kh năng t ả v t th gi ng nó ể ố ậ D. Kh năng n đ nh v c ch ổ ả sinh s n.ả

Trang 50

ầ ủ ự ố

ấ ấ ệ

ạ ộ ệ ấ

ế ạ

C. S phân rã c a các nguyên t ủ ự phóng xạ D. Các ho t đ ng c a núi l a ử ấ ự ắ 350/. D u hi u đánh d u s b t đ u giai đo n ti n hoá sinh h c ọ ế ầ là:

A.

ch n l c t

B. ấ

ề ỹ ấ ọ ọ ự ấ đ n gi n đ u tiên. ả ơ ấ

môi C. D. ậ ề

ng, tr ả ứ ả ộ ổ ưở ấ ườ

ể ừ ạ ợ ơ ạ ế

ể A. 335/. M m m ng c a s trao ố đ i ch t xu t hi n trong giai ổ đo n:ạ A. Ti n hoá lí h c C. ọ ế Ti n hoá ti n sinh h c ọ ề B. Ti n hoá hoá h c ọ ế D. Ti n hoá sinh h c ọ ế các Côaxecva đã xu t 336/. ấ Ở hi n các d u hi u s khai c a: ủ ệ ơ ệ A. C m ng và di truy n B. Sinh s n và tích lu thông tin C. V n đ ng và đi u hoà D. Trao đ i ch t, sinh tr sinh s nả 338/. Côaxecva không có đ cặ đi m nào sau đây: ụ ấ

sao ấ ữ H p th các ch t h u ị ơ ấ ệ ế ự

B.

ị ớ

C. c trong dung d ch. ơ ể khi ch u tác đ ng c gi ả

ế

Có th phân chia nh ỏ i. ơ ớ ộ Có kh năng l n d n ầ ớ ộ lên và bi n đ i c u trúc n i ổ ấ i. ạ t D. ấ ớ ổ

Trao đ i ch t v i môi ng. tr

ể ứ ạ

ườ ấ ủ

c hoàn thi n d ướ ệ

ờ ng m t tr i ặ

340/. C u trúc và th th c phát tri n c a Côaxecva ngày càng ể ụ i tác d ng đ ượ c a:ủ A. Ngu n năng l ồ B. Ch n l c t ượ nhiên ọ ọ ự ệ ươ

ậ Xu t hi n qui lu t ệ nhiên ậ Xu t hi n các sinh v t ệ ầ Xu t hi n Coaxecva. ệ Sinh v t chuy n t ậ c lên c n ng n ướ 351/. Quá trình t ng h p và phân ổ ẽ i các ch t h u c m nh m gi ấ ữ ả h n trong gia đo n ti n hoá ti n ề ạ ơ sinh h c nh : ờ ọ A. S xu t hi n c ch t ự chép B. S hình thành l p màng bám ự các Côaxecva. th m ấ ở C. S xu t hi n các enzim ự ấ ệ D. S tích lu thông tin di ỹ ự truy n.ề 352/. S hình thành các h p ch t ấ ợ ự h u c trong giai đo n ti n hoá ế ữ ơ hoá h c tuân theo qui lu t: ậ ọ B. V t lý h c. A. Hoá h c.ọ ọ ậ C. V t lý và hoá h c. ọ D. Sinh ậ h c. ọ 353/. H t gi a các lo i đ i phân t i đây ướ cho ng tác nào d ử ạ ạ ữ

Trang 51

A. Kh năng t

ả ế

ơ ể nhân ự bi n đ i TP ổ ể ố

B. s n sinh ra

C. ự c u t o c a v t th s ng. ấ ạ ủ ậ Kh năng t ự ả ả các v t th gi ng nó. ể ố ậ ổ Kh năng là thay đ i ả

các quá trình trao đ i ch t.

D. ự

ọ ổ ấ duy trì, ề

gi thành ph n và tính ch t. ữ Kh năng t ả v ng s ự ổ ữ ữ ầ n đ nh v ị ấ

ề ạ ế

ế ệ ủ ề

phép phát tri n thành c th ể sinh v t có kh năng t ả ậ đôi, t đ i m i. ớ ự ổ A. Prôtêin- Cacbohydrat B . Prôtêin- Lipít C. Prôtêin – Axít nuclêic D. Prôtêin – Prôtêin 354/. B c quan tr ng đ d ng ể ạ ướ ạ s ng s n sinh ra nh ng d ng ả ố ặ gi ng chúng, di truy n các đ c ố đi m c a chúng cho th h sau ể là:

A. S hình thành các ự

Côaxecva. t Côaxecva v i môi ớ

B. S xu t hi n các ệ ng xung quanh ệ ấ ườ

C. S xu t hi n c ch t ự enzim. ự ệ ơ ế ự ấ ệ ấ ớ

sao chép. ng xung quanh ự ườ

D.

ướ ả

ế ấ

ệ ủ ướ ạ ế ề

ự ấ ự ợ

sao ệ ơ ế ự ự ấ

đi u ch nh ề ỉ ự ự

S hình thành màng. ự 355/. S ki n nào d i đây ự ệ không ph i là s ki n n i b t ổ ậ ự ệ ả ề trong giai đo n ti n hoá ti n ế ạ sinh h c.ọ A. S xu t hi n c a enzim B. S hình thành các h p ch t ấ h u c ph c t p Prôtêin và Axít ữ ơ ứ ạ nuclêic. C. S t o thành c a Côaxecva ự ạ D. S hình thành màng. ự 356/. Kh năng t ả ự c a v t th s ng là: ể ố ủ ậ 357/. Trong giai đo n ti n hoá ấ ti n sinh h c, s hình thành c u ự ọ trúc màng t các Prôtêin và Lipít ừ có vai trò: A. Phân bi tr B. Thông qua màng Côaxecva th c hi n trao đ i ch t v i môi ổ tr C. Làm cho quá trình t ng h p ợ ổ ấ ữ ơ ễ i ch t h u c di n và phân gi ra nhanh h nơ D. C A và B đúng. ả 358/. B c ti n b nh t trong ộ ọ giai đo n ti n hoá ti n sinh h c c a quá trình phát sinh s s ng ự ố ủ là: A. S xu t hi n c ch t chép B. S hình thành các Côaxecva C. S hình thành màng bám th m cho các Côaxecva ấ

Trang 52

ự ấ ạ ồ

364/. Đ i Tân sinh g m có cá k : ỉ A/ Cambri - Xilua - Đêvôn. B/ Tam đi p - ậ ươ ng ệ

Giura. ộ ầ

. ạ Ố

ọ ạ ệ C/ Th ba - Th t ứ ứ ư D/ Tam đi p - Giura - ệ

D. S xu t hi n enzim trong ệ c u trúc các Côaxecva. ấ 359/. Đ ng v t không x s ng đ u tiên lên c n là: ố A.Tôm ba lá B. c anh vũ C. Nh n D. B c p tôm ấ 360/. Đ i đ a ch t c x a nh t ấ ổ ư c a qu đ t là: ủ ắ ạ ồ

B/ A/ Đ i Thái c . ổ

C/ Đ i Trung sinh. D/ Ph n tr ng. 365/. Đ i trung sinh g m các k :ỷ A. B. ạ ị ả ấ ạ Đ i Nguyên sinh. ạ Cambi- Xilua- Đêvôn ấ Tam đi p- Giura- Ph n ệ

ạ tr ngắ

Cambi- Than đá- C. ư ừ ướ i d ự ố

c lên Pécm ơ

D. Tam đi p- Đêvôn- ệ

Ph n tr ng ắ

ấ ạ 366/. Đ i trung sinh g m các k : ỉ ồ

A/ Cambri - Xilua - Đêvôn - Đ i Tân sinh. 361/. S s ng di c t c n vào: n ướ ở ạ K Cambi A. ỷ K Xilua B. ỷ K Đêvôn C. ỷ K than đá D. ỷ

Than đá - Pecm .ơ

ấ B/ Tam đi p - Giura - Ph n ệ

tr ng.ắ

362/. Di tích c a sinh v t s ng ậ ố ủ ể c đã đ trong các th i đ i tr ướ ờ ạ i trong các l p đ t đá đ l ượ c ấ ớ ạ g i là: ọ ấ C/ Tam đi p - Đêvôn - Ph n ệ

ậ ủ tr ng.ắ

D/ Cambri - Xilua - Đêvôn. ậ ặ ướ

A/ Sinh v t nguyên th y. B/ Sinh v t c . ậ ổ C/ Sinh v t nguyên sinh. D/ Hóa th ch.ạ

ả ấ ị

c anh vũ 363/. Đ i di n đ u tiên c a ủ ạ ầ ệ ng s ng là: đ ng v t có x ố ươ ậ ộ Cá giáp A. Tôm ba lá B. Cá chân kh p và da gai C. ớ D. Ố i đây 367/. Đ c đi m nào d ể không thu c v đ i thái c : ổ ộ ề ạ V qu đ t ch a n đ nh, nhi u ề ư ổ ỏ l n t o núi và phun l a d d i ử ữ ộ ầ ạ S s ng đã phát sinh v i s có ớ ự ự ố m t c a than chì và đá vôi ặ ủ Đã có h u h t đ i di n ngành ế ạ ầ đ ng v t không x ậ ộ ệ ng s ng ố ươ

Trang 53

D/ Có quá trình phân b l iố ạ

ng. d ng ể ừ ạ ơ bào đ n đ n ế ấ ạ ế ự ố ư

ả ở ỷ k ở ấ

S s ng đã phát tri n t ch a có c u t o t bào r i đa bào. 368/. S ki n đã x y ra ự ệ Xilua thu c đ i C sinh là: ộ ạ ổ ệ ủ A/ Xu t hi n đ i di n c a ệ ạ

ấ ru t khoang. ấ ậ ở B/ Xu t hi n th c v t ệ ỉ ứ ấ ệ ươ ng x có h t ạ

n ng i đã ấ ườ

bi n. ộ

ọ ự

ể ủ ạ ỷ

ự c n đ u tiên là quy t tr n. ế ầ ạ C/ Xu t hi n t o ệ ả ở ể ậ D/ Xu t hi n đ ng v t ệ ấ nguyên sinh. 369/. S phát tri n c a sâu b bay trong k Giura t o đi u ề ki n cho: ứ

ệ A. ự ế

đ a d ị ươ 371/. Trong đ i c sinh, sâu b ọ ạ ổ ệ giai đo n m i xu t hi n bay ớ ạ đã phát tri n r t m nh là do: ạ ể ấ Không có k thùẻ Th c ăn th c v t phong phú ự ậ Xu t hi n d A và B đúng 372/. Các d ng v ượ ạ : b t đ u xu t hi n ệ ở ấ ắ ầ A/ K Ph n tr ng. ắ ấ ỉ . B/ K Th t ứ ư ỉ C/ K Pecm . ỉ ơ D/ K Th ba. ơ t vì:

B. ể ư ồ ệ ủ t c a ỉ 373/. Trong k Pecm quy t ế ỷ b tiêu di kh ng l ồ ị ệ ổ ạ ầ ạ B cây h t tr n c nh A. ị

tranh

C. B. S phát tri n nhanh S phát tri n u th c a bò sát kh ng l ổ ủ S tuy t di ự ệ quy t th c v t ế ự ậ ể Cây h t tr n phát tri n ạ ầ ự ể

m nhạ

D. C. ế chóng bò sát ăn cỏ Bi n đ ng đ a ch t, khí ị ấ

ự ấ ầ ệ ơ

D. S xu t hi n bò sát ữ S xu t hi n nh ng ệ đ i di n đ u tiên c a l p ủ ớ ạ chim ặ ủ ộ h u khô và l nh h n, m t ộ ạ ậ s vùng khô rõ r t ệ ố ự ấ ệ

răng thú ổ

370/. Đ c đi m chung c a đ i ạ ể Thái c và đ i C sinh là: ạ ổ ự ố ậ c. ể phát tri n ị i, k có th i gian ờ ỉ

374/. Trong l ch s c a sinh gi ớ ủ ng n nh t là: ắ

A/ K Th ba.

i đ ng v t. trong gi . A/ S s ng còn t p trung d i n ướ ướ B/ Hình thành sinh quy n.ể C/ Có giun và thân m nề ậ ớ ộ ấ ứ ỉ B/ K Th t ỉ ứ ư

Trang 54

ư ủ c n ắ ự ậ ở ạ ở ỷ ứ ư

C/ K Giura. ỉ D/ K Ph n tr ng. ấ ỉ ấ ạ ệ

ệ ề

375/. Cây h t kín xu t hi n vào k : ỷ A. ắ Ph n tr ng ấ

B.

Chim th y t xu t hi n k : ệ ở ỉ ố ẹ

C. Tam đi pệ Giura D. Cambi ấ ủ ổ A/ Tam đi p.ệ ệ ỏ

B/ Cambri. ạ

C/ Giura. D/ Pecm .ơ

375B/. S di c c a các đ ng ộ k th t v t, th c v t ậ là do: Khí h u khô t o đi u ki n cho ạ ậ s di c ư ự Xu t hi n các c u n i gi a các ữ ầ ệ ấ ể đ i l c do băng hà phát tri n, ạ ụ c bi n rút xu ng m c n ể ự ướ Di n tích r ng b thu h p làm ị ừ ệ xu t hi n các đ ng c ồ ấ S phát tri n c a cây h t kín và ể ủ ự th c ăn th t ị ứ 376/. Lý do xu t hi n và phát ấ tri n nhanh c a cây h t kín là: ệ ạ ủ ể

ư

ậ ẩ A/ M a nhi u, khí h u m ề t, hình th c sinh s n hoàn ứ ả

ướ thi n.ệ

ể ấ ắ B/ Khí h u khô, ánh n ng g t, ít ch u tác đ ng c a chon ộ ắ l c t ọ ự

ử ờ ậ ẩ C/ M a nhi u, khí h u m ề t, ít ch u tác đ ng c a chon ộ ủ

ị nhiên. ư ị nhiên. ướ l c t ọ ự

nguyên t ả ứ

373B/. Lý do khi n bò sát kh ng ổ ế k th ba là: t l b tuy t di ệ ở ỷ ứ ệ ồ ị B sát h i b i thú ăn th t ị ị ạ ở i tiên loài ng B sát h i b i t ườ ạ ở ổ ị ứ Khí h u l nh đ t ng t làm th c ộ ộ ậ ạ ăn khan hi mế Bi n l n sâu vào đ t li n ấ ề 374B/. Vi c phân đ nh các m c ố ị ả ấ th i gian trong l ch s qu đ t ị căn c vào: ứ A/ Đ phân rã c a các ộ phóng x . ạ ố B/ S d ch chuy n c a các ự ị ủ ể ơ ệ

đ i l c. ạ ụ

C/ Đ c đi m c a các hóa i đây rút l ch s phát tri n c a sinh ủ ể ặ ướ ể ủ ừ ị

th ch.ạ

ữ D/ Nh ng bi n đ i l n v ế ổ ớ

ậ ể ủ ử

ề đ a ch t và khí h u, các hóa ấ ị th ch đi n hình. ể ạ D/ Không khí khô, ánh sáng g t, hình th c sinh s n hoàn ắ thi n h n. 377/. Nh n xét nào d ậ ra t ử v t là không đúng: ậ L ch s phát tri n c a sinh v t ậ ị ử ể g n li n v i l ch s phát tri n ớ ị ề ắ c a v qu đ t ả ấ ủ ỏ

Trang 55

A. Đacuyn B. Lamac ớ ự

C. Kimura

D. Hacđi ậ ệ ạ ủ

ớ ể

..... ầ ể

i đ u tiên nêu ra vai 381/. Ng ườ ầ trò c a ngo i c nh trong s ti n ự ế ạ ả ủ hoá c a sinh v t là: ậ ủ A. Lamac B. Đacuyn C. Kimura D Linnê 382/. Quan đi m ti n hoá không ế ể đ n thu n là s bi n đ i mà là ự ế ơ ử ầ phát tri n có k th a l ch s l n ế ừ ị đ u tiên đ c nêu b i: ầ ở

ượ A. Lamac B. Đacuyn

C. Kimura i di n S phát tri n c a sinh gi ễ ể ủ ậ ra nhanh h n s thay đ i ch m ổ ơ ự ch p c a đi u ki n khí h u, đ a ị ề ch t.ấ Sinh gi i đã phát tri n theo h ổ ng ngày càng đa d ng, t ướ ch c ngày càng cao, thích nghi ứ ngày càng h p lýợ ấ S thay đ i đi u ki n đ a ch t, ị ệ ề ổ i s bi n ng d n t ẫ ớ ự ế khí h u th ườ ậ đ ng v t và c h t là đ i tr ậ ở ộ ổ ướ ế i th c v t ng t qua đó nh h ự ậ ớ ưở ả 378/. Bò sát xu t hi n ệ ở ấ .....(2)..... (1)....và phát tri n t ể ừ t là: (1) và (2) l n l ầ ượ A/ K Than đá, k Xilua. ỷ

ỷ B/ K Đêvôn, k Than D. Brunô ỷ ỷ

đá. ậ

ỷ ỷ

C/ K Than đá, k Pecm . ơ ỷ D/ K Xilua, k ỷ ế

ắ ơ ố

ế

t đ ệ ượ ị c đi m c a: ề ủ ượ ể ổ ủ thay đ i c a ổ

ươ

ở ờ

383/. Lu n đi m nào sau đây ể c a La mác là đúng đ n ? ủ ể ộ A. Bi n đ i trên c th đ ng ổ v t do t p quán s ng thì di ậ ậ c. truy n đ ề ượ B. Sinh v t luôn bi n đ i đ ậ phù h p v i s ớ ự ợ ngo i c nh. ạ ả ộ ổ ứ ch c C. Nâng cao d n c p đ t ầ ấ c a c th là bi u hi n c a ti n ệ ủ ế ể ủ ơ ể hoá. D. H u cao c có c dài là do ổ ổ ăn lá cây trên cao qua th i gian dài. Đêvôn. ế c bi n 379/. Ch a phân bi ư d di truy n và bi n d không di ế ề ị truy n là nh ể A. Lamac B. Đacuyn C. Lamac và Đacuyn D. Thuy t ti n hoá t ng h p ổ ợ ế ế i đ u tiên xây d ng 380/. Ng ự ườ ầ m t h c thuy t có h th ng v ề ế ộ ọ s ti n hoá c a sinh gi ủ ự ế ệ ố i: ớ

Trang 56

ậ ề

C. M i sinh v t đ u thích ị ị

ọ nghi k p th i và không b đào ờ th i do kém thích nghi ả

D. T t c đ u đúng ể 384/. Theo Lamac, nh ng bi n ế ữ ậ ượ đ i trên c th sinh v t đ c ơ ể ổ phân chia thành: ổ ế A. Bi n đ i cá th và bi n ấ ả ề

đ i xác đ nh. ổ ự

ể ế B. Bi n đ i cá th và bi n ặ

ả ạ i ọ ọ ị

ờ ả ị

i thích nào sau đây là ơ ị

ị ổ ỉ ướ ả i nh ắ

ế ứ

ể ấ ứ

ế

ắ ế ả

ế

ị ổ 387/. Theo Lamac s hình thành các đ c đi m thích nghi là do ể ề A. Trên c s bi n d , di truy n ơ ở ế và ch n l c, các d ng kém thích ạ nghi b đào th i, ch còn l ỉ d ng thích nghi nh t ấ ạ ậ B. Ngo i c nh thay đ i ch m ạ ả nên sinh v t có kh năng bi n ế ậ đ i đ thích nghi k p th i do đó ổ ể không có d ng nào b đào th i ạ ả C. Đ c đi m c u t o theo ấ ạ ể nguyên t c cân b ng d ằ ng ngo i c nh h ạ ả ưở D. K t qu c a m t quá trình ộ ả ủ ế l ch s ch u s chi ph i c a 3 ố ủ ử ị ự ị ch y u: đ t bi n, giao nhân t ế ộ ố ủ ế ph i và ch n l c t nhiên ọ ọ ự ố 388/. Nguyên nhân chính làm cho loài bi n đ i d n dà liên ổ ầ t c, theo Lamac, là: ụ

A. Tác đ ng c a t p quán ế ứ ủ ậ ộ

s ng.ố

ế ị ổ ế đ i do ngo i c nh. ạ ả ổ C. Bi n đ i do ngo i c nh ạ ả ổ ế và bi n đ i xác đ nh. ổ ị ế ạ ả D. Bi n đ i do ngo i c nh ế ổ ạ và bi n đ i do t p quán ho t ậ ổ ế đ ng v t đ ng ậ ở ộ ộ 385/. Gi ả c a Lamac v loài hu u cao ề ủ c ?ổ A. Ch có bi n d c cao m i ớ c th c ăn trên cao l y đ ấ ượ B. H u cao c vì có t p quán ậ ổ ươ n c lên cao đ l y th c ăn v ươ ổ nên c dài ra ổ ổ ừ C. Các bi n d c ng n, c v a ị ổ ị ổ b đào th i, ch còn bi n d c ỉ ị cao. D. Bi n d c cao là thích nghi v i th c ăn trên cao ớ 386/. Đi m ch a đúng trong ư ể quan ni m c a Lamac là: ủ ệ ạ ả

nh t và th ổ ế ữ ấ

ồ B. Ngo i c nh không đ ng ng xuyên thay đ i . ườ ổ C. Y u t bên trong c th . ơ ể ế ố D. Tác đ ng c a đ t bi n ế ộ

ạ ủ ộ ọ

A. Nh ng bi n đ i do ngo i c nh đ u di truy n. ề ạ ả ề B. M i sinh v t đ u nh t ấ ậ ề ướ c ư ệ lo t ph n ng nh nhau tr cùng m t đi u ki n ngo i c nh. ề ọ ả ứ ộ ạ ả ấ 389/. Đóng góp quan tr ng nh t c a h c thuy t Lamac là: ế ủ ọ

Trang 57

i thích đ ượ ự ấ

ớ ằ c s đa d ng ạ ế i b ng thuy t bi n ế

ả ọ

ủ i thích đ ớ ượ c ộ i m t ọ ọ

nhiên, di truy n và ề ườ ầ

ề ể ị

ả ế ụ ừ ơ

ượ ủ ế

ng đ ạ ế ố ọ

A. T khi s s ng xu t hi n. ừ ự ố ệ B. T khi loài ng i xu t hi n. ừ ệ ấ ườ C. T khi loài ng ườ ắ ầ i b t đ u ừ t tr ng tr t, chăn nuôi. bi ế ồ D. T khi khoa h c ch n gi ng ố ừ đ c hình thành. ượ 392/. Ng ấ i đ u tiên đ xu t khái ni m bi n d cá th là : ế ệ A.G.Mendel B.T.H.Morgan C.J.B.Lamac D.S.R.Dacuyn 393/. Theo Đacuyn nguyên li uệ cho ch n gi ng và ti n hóa là gì ?

ả ữ ế

ệ A. Nh ng bi n đ i đ ng lo t ạ ạ ng ng v i đi u ki n ngo i ề ổ ồ ệ ớ

A. Gi ả c a sinh gi ủ hình. B. L n đ u tiên gi ầ ầ s ti n hoá c a sinh gi ự ế cách h p li thông qua vai trò c a ủ ợ ch n l c t ọ ọ ự bi n d . ị ế ế C. Ch ng minh sinh gi i là k t ứ qu c a m t quá trình phát tri n ể ộ ả ủ ứ đ n gi n đ n ph c liên t c t t p.ạ D. Bác b vai trò c a th ỏ trong vi c sáng t o ra các loài ệ sinh v t.ậ 390/. N i dung không ph i quan ộ ni m c a Lamac là: ủ A. Bi n d ế t ươ ứ c nh . ả

sinh v t bao ậ ạ ổ

B. Nh ng bi n đ i do tác ế đ ng c a t p quán ho t đ ng ạ ộ ộ đ ng v t . ộ ữ ủ ậ ậ

ậ ậ C. Các bi n d phát sinh trong ị ế

ị ở g m lo i xác đinh và lo i không ạ ồ xác đ nh. ị ổ B. ngo i c nh thay đ i ạ ả ch m ch p nên sinh v t luôn ạ thích nghi k p th i. ử ớ i, ị ở ừ

ả ẻ

ờ C. Trong l ch s sinh gi ị không có loài b đào th i do kém ị thích nghi. ề

ổ ế ữ

ở ầ ả ơ

D. Nh ng bi n đ i do ngo i c nh hay do t p quán ậ ạ ả ho t đ ng sinh v t đ u di ậ ề ạ ộ truy nề ọ ọ 391/. Theo Đacuyn ch n l c khi nào ? nhân t o b t đ u t ắ ầ ừ ạ quá trình sinh s n theo nh ng ữ ả t ng cá ng không xác đ nh h ướ th riêng l ể D. A, B và C đ u đúng . 394/. Theo Đac-uyn, nhân tố ở ch n l c đ t bi n không cánh ọ ọ ộ ế sâu b t i qu n đ o Mađer là: ọ ạ ng xuyên không có gió. A. Th ườ ng xuyên có gió m nh. B. Th ạ ườ ng xuyên có gió y u. C. Th ế ườ

Trang 58

ng xuyên có m a to. ườ ề

ị ế

iợ

ị ế ợ i

ườ

ng tác đ ng c a ch n l c t ủ ọ ọ ự ộ

D. Th ư i thích 395/. S.R.Dacuyn đã gi ả quá trình hình thành loài m iớ d n d n qua nhi u d ng trung ạ ề ầ ầ gian, d i tác d ng c a ch n ọ ướ ủ ụ l c t ng : nhiên theo con đ ọ ự nhiên . A.Ch n l c t ọ ọ ự B.Ch n l c nhân t o ạ ọ ọ C.Phân ly tính tr ng ạ D. Đ u tranh sinh t n . ồ 396/. Theo Đacuyn nguyên nhân c a s ti n hóa là gì ? ủ ự ế ủ ự ộ ơ ế

B. Các tác nhân c a đi u ki n ệ ủ s ng trong t nhiên ự ố C. S đào th i các bi n d ả ự không có l D. S tích lũy các bi n d có l ự 398/. Theo S.R.Dacuyn, đ iố t ựơ nhiên là: A.Cá th ể B.Qu n thầ ể C. Qu n xã ầ D.H sinh thái 399/. Theo Đacuyn c ch chính c a s ti n hóa là gì ? ủ ự ế

ở ộ ộ ự ị

ổ A. Tác đ ng c a s thay đ i ngo i c nh ho c t p quán ho t ạ ặ ậ ạ ả ờ đ ng v t trong m t th i đ ng ậ ộ gian dài . ế ị ế

ộ ả ộ

A. S tích lũy các bi n d có i, đào th i các bi n d có h i l ạ ợ d ọ ọ ự i tác đ ng c a ch n l c t ủ ướ nhiên .

ể ủ

ẫ B. S di truy n các đ c tính ự ặ ề ể ướ i c trong đ i cá th d ờ ượ ạ ả ụ

ự ế ủ B. Tác đ ng tr c ti p c a ậ ngo i c nh lên c th sinh v t ơ ể ạ ả trong quá trình phát tri n c a cá th và c a loài . ủ ự ủ ị

ế ớ ủ thu đ tác d ng c a ngo i c nh hay ủ t p quán ho t đ ng . ạ ộ ậ ạ C. S thay đ i c a ngo i ổ ủ

ể C. S c ng c ng u nhiên ố các bi n d trung tính không liên quan v i tác d ng c a ch n l c ọ ọ ụ t ự

nhiên . D. Ch n l c t

ị nhiên tác ọ ọ ự ế ặ

ậ ọ ọ ự ự c nh th ồ ng xuyên không đ ng ườ ả nh t d n đ n s bi n đ i d n ổ ầ ế ự ế ấ ẫ dà và liên t c c a loài . ụ ủ ộ ẫ ộ

ơ ồ

đ ng thông qua đ c tính bi n d ộ và di truy n c a sinh v t . ề ủ 397/. Đ ng l c c a ch n l c t ự ủ ộ nhiên là: A. Đ u tranh sinh t n trong c ấ th s ng ể ố

D. S tích lũy các đ t bi n ế trung tính m t cách ng u nhiên, không liên quan v i tác d ng ụ c a ch n l c t nhiên . ọ ọ ự ủ 400/. Ng ư ườ ầ ni m v bi n d cá th là i đ u tiên đ a ra khái ể ề ế ệ ị

Trang 59

ữ ả ể

D. S phân hóa kh năng C. S phân hóa kh năng s ng sót gi a các cá th trong ố qu n th . ể ự

i đây ướ ủ ng c a

ằ c môi tr ầ

A. Lamac B.Menden C. Đacuyn D. Xanh Hile 411/. Phát bi u nào d ể không n m trong n i dung c a ủ ộ thuy t Dacuyn: ế ể ế

A. ớ Toàn b sinh gi ộ

ế

C. Ch n l c t

ả ph n ng tr ướ ả ứ ườ các cá th trong qu n th . ể ọ ọ 413/. K t qu c a ch n l c ả ủ nhân t o là: ạ A. T o ra các loài m i ớ ạ B. T o ra các chi m i ạ ớ C. T o ra các h , b m i ọ ộ ớ ạ D. T o ra các th m i, nòi m i ớ ứ ớ ạ ố ch y u chi ph i 414/. Nhân t ố ủ ế nh p đ ti n hoá : ộ ế ự ủ ộ A.Áp l c c a quá trình đ t

ế bi nế

ề ả

i ngày nay là k t qu c a quá trình ả ủ ế m t g c chung. ti n hoá t ừ ộ ố c hình thành B. Loài m i đ ớ ượ d n d n qua nhi u d ng ạ ầ ầ ụ i tác d ng trung gian d ướ c a ch n l c t nhiên. ọ ọ ự ủ ộ nhiên tác đ ng ọ ọ ự thông qua đ c tính bi n d ị ặ và di truy n đó chíhh trong quá trình hình thành các đ cặ đi m thích nghi. ể B.T c đ sinh s n. ố ộ C. S cách ly. ự D. Áp l c c a ch n l c t ự ủ ọ ọ ự

ạ ả

ổ ả ề ố ệ ữ

ả ứ

nhiên. 415/. V m i quan h gi a các loài Đacuyn cho r ng : ế ừ ấ ằ A. Các loài là k t qu c a ả ủ ề r t nhi u

ọ ọ ự ố

quá trình ti n hóa t ế ngu n g c khác nhau . ồ B. Các loài đ u đ ượ

ậ D. Ngo i c nh thay đ i ch m nên sinh v t có kh năng ậ ph n ng phù h p nên ợ không b đào th i. ả ị ấ 412/. Theo Đacuyn th c ch t ự nhiên là gì ? c a ch n l c t ủ A. S phân hóa kh năng ả ự ị ủ ể

bi n d c a các cá th trong ế loài . c sinh ra ề cùng m t lúc và không h b ề ị ộ bi n đ i . ổ

ế C. Các loài đ ự ượ

ả ể ữ

B. S phân hóa kh năng sinh s n gi a các cá th trong ả qu n th . ể ầ ướ ư ố

ổ c bi n đ i ế ng ngày càng hoàn theo h thi n nh ng có ngu n g c riêng ồ ệ r .ẽ

Trang 60

C. Ch n l c t ọ ọ ự

ả ủ D. Các loài là k t qu c a ồ m t ngu n nhiên tác ặ

đ ng thông qua hai đ c tính là ộ tính bi n d và tính di truy n . ề ế

ị ả

ị D. C A , B và C . ố

ị ướ

ả ậ

ố ệ ủ

ồ ọ ồ

ệ ủ

v t nuôi, ữ ế ể ị ở ậ

v t nuôi, ả ế ể ở ậ

ể i thích ả ng ti n hóa c a sinh ủ ế

ế nhiên, đ t bi n ọ ọ ự ộ

ổ ứ

nhiên thông qua

ế ả

ề ọ ọ ự ữ

ế

i ngày càng đa c bi n d di chính quy đ nh 419/. Nhân t ị chi u h ổ ng và t c đ bi n đ i ề ướ ố ộ ế c a các gi ng v t nuôi, cây ố ủ tr ng là: ồ nhiên A. Ch n l c t ọ ọ ự B. Ch n l c nhân t o ọ ọ ạ C. Bi n d xác đ nh ị ế cây tr ngồ D. Bi n d cá th ị cây tr ngồ 420/. S.R.Dacuyn đã gi chi u h ề ướ gi i là: ớ A.Ngày càng đa d ng và phong phú B.T ch c ngày càng cao CThích nghi ngày càng h p lý ợ D.C A,B và C 421/. Nh ng đóng góp c a h c ủ ọ thuy t Đacuyn là gì ? t đ ệ ượ ị

A. Phân bi ế truy n và bi n d không di ế ề truy n .ề

B. Phân tích đ ế quá trình ti n hóa t ừ ộ ế g c chung . ố 416/. Theo Đacuyn, thì bi n dế cá th :ể A. X y ra theo h ng xác đ nh ả B. Không ph i là ngu n nguyên li u c a quá trình ch n gi ng C. Không ph i là ngu n nguyên ả li u c a quá trình ti n hóa D. Là nh ng đ c đi m sai khác ặ gi a các cá th cùng loài phát ể sinh trong quá trính sinh s n 417/. Theo S.R.Dacuyn , nhân tố chính trong quá trình hình thành các đ c đi m thích nghi là: ặ A.Bi n d cá th và quá trình ị ế giao ph iố B.Ch n l c t và giao ph i ố C.Ch n l c t ọ ọ ự bi n d và di truy n ị D. Đ t bi n và ch n l c t ế ộ nhiên 418/. Theo Đacuyn, nguyên nhân làm cho sinh gi ớ d ng, phong phú là gì? ạ ộ ượ

ự ế

ạ A. Các đ t bi n nhân t o ế ngày càng đa d ng, phong phú . ạ ọ ọ B. S tác đ ng c a ch n l c ủ ộ nhiên ngày càng ít . t ự c nguyên nhân phát sinh và c ch di ơ ế truy n các đ t bi n . ộ ệ

ề C. Phát hi n ra vai trò sáng nhiên và ọ ọ ự t o c a ch n l c t ạ ủ

Trang 61

ọ ọ ế

ch n l c nhân t o trong ti n hóa ạ .

D. A và C

ể ữ

ườ ả

ng ườ ể c hình thành B. Loài m i đ ớ ượ d n d n qua nhi u d ng trung ạ ề ầ ầ i tác d ng c a ch n gian, d ọ ướ ủ ụ ườ ng nhiên theo con đ l c t ọ ự phân ly tính tr ng . ạ C. Ch n l c nhân t o bao ọ ọ g m hai m t song song, v a đào ừ ặ ồ i v a th i nh ng bi n d b t l ị ấ ợ ừ ế ả i phù tích lũy nh ng bi n d có l ợ ế ữ h p v i m c tiêu s n xu t c a ấ ủ ớ ụ ợ i .ườ con ng

ạ ả

ấ ợ ị

i đã tác đ ng lên ng t ộ

ệ ượ ầ ạ

ố ớ

ế ạ

ơ

ự ớ ế

ướ ự ế

422/. Theo Đacuyn, sinh v tậ ng là do: thích nghi v i môi tr ườ ớ ạ ỏ A. Ch n l c t nhiên đã lo i b ọ ọ ự nh ng cà th mang đ c đi m có ể ặ ể ữ h i, gi i nh ng cá th mang l ữ ạ ữ ạ i đ c đi m có l ợ ể ặ ng s ng th B. Môi tr ố xuyên thay đ i nên đ c đi m có ặ ổ i h i tr nên có l ợ ạ ở ổ C Sinh v t có kh năng bi n đ i ế ả đ phù h p v i s bi n đ i c a ổ ủ ớ ự ế ể ngo i c nh. ạ ả D. Con ng ườ sinh v t.ậ 423/. Nhân t chính quy đ nh ị ng và t c đ bi n đ i chi u h ổ ố ộ ế ề ướ c a các gi ng vât nuôi và cây ố ủ tr ng là: ồ nhiên A.Ch n l c t ọ ọ ự B.Ch n l c nhân t o ạ ọ ọ C.Phân ly tính tr ng ạ D.S thích nghi v i môi tr ng ườ 424/. Phát bi u nào d i đây ể không n m trong n i dung c a ủ ằ ộ h c thuy t Đacuyn ? ế ọ A. Toàn b sinh gi i ngày ớ

ị ọ ọ ự ặ ể ướ

m t ngu n g c chung . ộ nay là k t qu c a quá trình ti n ế ả ủ hóa t ồ ế ừ ộ ố

D. Ngo i c nh thay đ i ổ ch m nên sinh v t có kh năng ả ậ ậ ph n ng phù h p nên không b ợ ả ứ đào th i .ả ổ d ng t 425/. Hi n t ừ ạ ạ tiên ban đ u t o nhi u d ng ề ớ ổ m i khác nhau và khác v i t tiên ban đ u g i là: ọ ầ A. Phát sinh tính tr ngạ B. Phân ly tính tr ngạ C. Chuy n hóa tính tr ng ạ D. Bi n đ i tính tr ng ổ 426/. Theo thuy t Dacuyn c ế ch chính c a ti n hoá là: ủ ế ợ i A.S tích lu các bi n d có l ị ỷ ạ ướ đào th i các bi n d có h i d i ế tác đ ng c a ch n l c t nhiên. ộ ủ B.S di truy n các đ c tính thu ề ự i tác đ c trong đ i cá th d ờ ượ ậ d ng c a ngo i c nh hay t p ạ ả ủ ụ quán ho t đ ng. ạ ộ

Trang 62

ơ ể ự ế ủ ậ

ể ủ

ỹ ộ ế ự ẫ

ộ ế

ủ ự ế ộ

ọ ọ ự

ề ủ ậ

chính ậ ố

ạ ả C.S thay đ i c a ngo i c nh ự ổ ủ ấ ng xuyên không đ ng nh t th ồ ườ d n đ n s bi n đ i d n dà và ế ự ế ổ ầ ẫ liên t c c a loài. ụ ủ D.S tích lu các đ t bi n trung tính m t cách ng u nhiên, không ẫ liên quan đ n tác đ ng c a t nhiên 427/. Nhân t chính quy đ nh ị ổ ng và t c đ bi n đ i chi u h ố ộ ế ề ướ c a các gi ng v t nuôi và cây ố ủ tr ng là gì ? ồ

A. Bi n d cá th và quá trình B.Tác đ ng tr c ti p c a ngo i ạ c nh lên c th siny v t trong ả quá trình phát tri n c a cá th ể và c a loài. ủ C.S c ng c ng u nhiên các ự ủ ố bi n d trung tính không liên ị nhiên. quan đ n tác đông c a t ủ ự ế ộ nhiên tác d ng D.Ch n l c t thông qua đ c tính bi n d và di ị ế ặ truy n c a sinh v t. 430/. Theo Đacuyn nhân t trong quá trình hình thành các đ c đi m thích nghi là gì ? ặ ị ể

ế giao ph i .ố

ọ B. Đ t bi n, giao ph i, ch n ộ ố

ế nhiên . nhiên . A. Ch n l c t ọ ọ ự B. Ch n l c nhân t o . ạ ọ ọ ấ C. Các bi n d cá th xu t ể ị ế hi n phong phú v t nuôi, cây ệ ở ậ tr ng . ồ l c t ọ ự

ộ ớ D. S thích nghi cao đ v i ự ạ

nhiên tác ợ i ích c a con ủ C. Phân ly tính tr ng . D. Ch n l c t ọ ọ ự

ế ị

ọ ọ ự ề ủ ọ ọ ự

ỹ ữ ườ ế ợ i ị

ườ ị

i cho ợ ị ế ậ

ủ ự ế ộ ạ ả

ở ộ ộ ị ả

nhu c u và l ầ i .ườ ng 428/. Theo Đacuyn, k t qu c a ả ủ nhiên là: ch n l c t A. T o nên nòi m i ạ ớ B. T o nên th m i ứ ớ ạ C. T o nên loài m i ạ ớ D. T o nên gi ng m i ớ ố ạ 429/. Theo Dacuyn nguyên nhhân c a s ti n hoá là do: A.Tác đ ng c a s thay đ i ổ ủ ự ngo i c nh ho c t p quán ho t ạ ặ ậ ờ đ ng v t trong m t th i đ ng ậ ộ gian dài. đ ng thông qua hai đ c tính là ộ bi n d và di truy n . ế 431/. N i dung c a ch n l c t ộ nhiên là: A. Tích lu nh ng bi n d có l ế cho con ng i, đào th i bi n d ả i. có h i cho con ng ạ B. Tích lu bi n d có l ỹ ế ạ sinh v t, đào th i bi n d có h i ả cho con ng i.ườ i cho C. Tích lu bi n d có l ỹ ế ợ i, đào th i bi n d có con ng ị ế ườ h i cho sinh v t. ạ ậ

Trang 63

ợ i ế ị ự ợ i

ả ỹ ữ ậ

ị ế ồ

D. S tích lũy các bi n d có l ế i thích 435/. Trong vi c gi ả ệ ngu n g c c a chung c a loài , ủ ố ủ i đây đóng vai quá trình nào d ướ trò quy t đ nh: ế ị

ọ ữ ộ ế

ệ ế ổ ồ ạ ng ng v i đi u ki n ngo i ề

A.Quá trình đ t bi n B. Quá trình giao ph iố C. Quá trình ch n l c t ọ ọ ự

nhiên.

D. Quá trình phân ly tính ổ ạ ộ

ế ế

tr ng.ạ 436/. Nguyên nhân ti n hóa theo Đacuyn là gì ?

ở ừ ị ệ ế

có ả sinh v t . ậ

ề ự ề

D. Tích lu nh ng bi n d có l ị ữ cho sinh v t, đào th i nh ng bi n d có h i cho sinh v t. ậ ạ 432/. Theo Dacuyn nguyên li uệ cho ch n gi ng và ti n hoá là: ố A.Nh ng bi n đ i đ ng lo t ạ ế t ớ ươ ứ c nh.ả ộ B.Nh ng bi n đ i do tác đ ng ế ữ c a t p quán ho t đ ng ở ộ đ ng ủ ậ v t.ậ C.Các bi n d phát sinh trong ị ữ quá trình sinh s n theo nh ng ả h t ng cá ng không xác đ nh ướ . th riêng l ẻ ể D.A, B và C đ u đúng. 433/. Theo Đacuyn chi u h ti n hóa c a sinh gi ủ ế ớ A. Kh năng ti m ti n v n ố ở B. S thay đ i đi u ki n ệ ổ s ng hay t p quán ho t đ ng ạ ộ ố c a đ ng v t . ủ ộ ậ ậ

A. Ngày càng đa d ng, phong ề ướ ng i là gì ? ạ ọ ọ ự

phú . C. Ch n l c t ế nhiên theo ị ế ủ và th hi u c a

B. Thích nghi ngày càng h pợ

lý .

C. T ch c ngày càng cao . D. C A, B và C . ề

ổ ứ ả ộ

ề ệ t ặ

ườ

ậ ồ ị

nhu c u kinh t ầ i .ườ con ng D.Ch n l c t ộ nhiên tác đ ng ọ ọ ự thông qua hai đ c tính là : bi n ế ặ d và di truy n . ị 437/. Theo Đac-uyn, c s c a ơ ở ủ nhiên là: ch n l c t ọ ọ ự A. Kh năng thích nghi đ c bi ả c a sinh v t. ủ B. Tính bi n d và tính di truy n ề c a sinh v t. ủ ậ ế ậ

ế ị

434/. Đ ng l c c a ch n l c ọ ọ ự ủ nhân t o là: ạ A. Nhu c u th hi u nhi u m t ặ ị ế ầ i c a con ng ủ B. B n năng sinh t n v t nuôi ả và cây tr ngồ C. S đào th i các bi n d ả ự không có l iợ

Trang 64

D. Đ xu t khái ni m bi n d ế ự ị ề

ể ế ướ ng

ồ ế i trong thuy t

ộ ế

ọ ị

ế i thích đ ượ ự

c tính

ủ c nguyên ệ ượ ng

ế

ớ i ứ ượ ả

ồ i thích thành công s h p ự ợ ể ng đ i c a các đ c đi m ố ủ ặ

ệ ấ cá th , nêu lên tính vô h c a lo i bi n d này . ị ế ạ ủ 440/. M t t n t ặ ồ ạ ti n hoá c a Đacuyn là: ủ t đ A. Ch a phân bi c bi n d ế ệ ượ ư di truy n và bi n d không di ị ế ề truy nề B. Ch a gi i thích đ ượ ả ư thích nghi c a sinh v t ủ ậ C. Ch a gi i thích đ ượ ả ư nhân và c ch c a hi n t ơ ế ủ bi n d và di truy n ề ị c tính đa i thích đ D. Ch a gi ư d ng phong phú c a sinh v t. ậ ủ ạ 441/. T n t ọ i chính trong h c ồ ạ thuy t Dacuyn là: ế A. Gi i thích không thành công

ợ C. S tích lũy các bi n d có l i ị c a sinh v t và đào th i các ả ậ ủ bi n d có h i c a sinh v t. ậ ạ ủ ế D. Đ u tranh sinh t n hi u theo ể ấ nghĩa r ng . 438/. Đóng góp quan tr ng nh t ấ c a h c thuy n S.R.Dacuyn là: ủ ọ A.Gi c s hình thành ả loài m i ớ ọ ọ B.Phát hiên vai trò c a ch n l c ạ nhiên và ch n l c nhân t o t ọ ọ ự trong quá trình ti n hóa c a các ế loài C.Ch ng minh toàn b sinh gi ộ có chung m t ngu n g c ố ộ D.Gi ả lý t ươ thích nghi 439/. Đóng góp quan tr ng nh t ấ c a h c thuy t Đacuyn là gì ? ủ ọ

ủ ế ệ ả c ch hình thành các đ c ặ ơ ế đi m thích nghi.. ể ể ư

ọ ọ ị

ự ế ồ

A. Phát hi n vai trò c a ch n ọ nhiên và ch n l c nhân l c t ọ ự t o trong s ti n hóa c a v t ủ ậ ạ nuôi cây tr ng và các loài hoang d i .ạ

B. Ch a hi u rõ nguyên nhân ơ c a phát sinh bi n d và c ế ủ ch di truy n c a các bi n ế ề ủ ế d .ị C. Ch a gi ư

ượ ả

B. Gi i thích đ c s hình ượ ự

ả thành loài m i .ớ ư

ứ ự ể

C. Ch ng minh toàn b sinh ộ i ngày nay có cùng m t ộ ớ ồ gi ngu n g c chung . ố c quá i thích đ trình hình thành loài m i.ớ D. Ch a thành công trong vi c ệ ề xây d ng lu n đi m v ậ ngu n g c c a các loài. ố ủ ọ i chính trong h c

ồ 442/. T n t ồ ạ thuy t Đacuyn là gì ? ế

Trang 65

A. Gi i thích không thành ố

ph i ; (B): thay ố

i thích đ c quá ả ặ công c ch hình thành các đ c ơ ế đi m thích nghi . ể B. Ch a gi ư ả

ượ trình hình thành loài m i .ớ ố ể

C. Ch a hi u rõ nguyên nhân ư

ph i ; (B):duy ị ố ể ự

ế ể ơ ế phát sinh bi n d và c ch di ế truy n c a các bi n d . ị

ậ ự ố ể

ố ể ấ ủ

ấ ạ ạ

ề ệ

ế

ể ố ộ

ể ư ầ ả ầ ế ầ ỏ ắ

ộ ầ T n s c a A: 0,6 ; t n

B. ng các ư có kh năng th tinh nh ả ử ả ầ T n s c a A: 0,4 ; t n ố ủ

C. ủ ị ầ T n s c a A: 0,8 ; t n ố ủ

D. ữ ề ệ ầ T n s c a A: 0,2 ; t n ố ủ

ố ủ ề

ng (B) t (A): qu n th giao ph i ; (B): ể ầ thay đ i liên t c ụ ổ (A): qu n th t ể ự ầ đ i liên t c ụ ổ (A):qu n th giao ph i; (B):duy ầ trì không đ i ổ (A): qu n th t ầ trì không đ iổ ủ 425/. Thành ph n ki u gen c a ầ qu n th giao ph i có tính ầ ch t…ấ A. đa d ng, n đ nh. ổ B. đa d ng, đ c tr ng ặ ư C. đ c tr ng, n đ nh ặ ị ổ ư ng xuyên D. đ c tr ng, th ườ ư ặ bi n đ i ổ 426/. Trong m t qu n th s cá th lông đ (A) chi m 64% còn ể i lông tr ng. T n s t l ố ươ ng ạ đ i alen A và a là: ố A. ầ ố ủ s c a a: 0,4 ố ủ ầ s c a a: 0,6 ố ủ ầ s c a a: 0,2 ố ủ ầ s c a a: 0,8 ố ủ ề ặ ủ ể

ề ủ D. Ch a thành công trong ư vi c xây d ng lu n đi m v ề ệ ngu n g c th ng nh t c a các ố ồ loài . 423/. D u hi u nào KHÔNG ệ ph i là đi u ki n nghi m đúng ệ ả c a đ nh lu t Hacđi – Vanbec. ậ ủ ị A. Qu n th ph i l n, không có ể ả ớ ầ s giao ph i t do ố ự ự B. M i cá th trong qu n th ể ọ đ u s ng sót và sinh s n nh ề ố nhau C. Không x y ra đ t bi n ế ả D. Gi m phân bình th ườ giao t ụ nhau 424/. N i dung c a đ nh lu t ậ ộ Hacđi - Vanbec: Trong nh ng đi u ki n nh t ấ ầ đ nh thì trong lòng c a (A), t n ị m i s t ở ỗ ng đ i c a các alen ố ươ gen có khuynh h ừ th h này sang th h khác. ướ ế ệ ế ệ

ọ ặ 427/. V m t di truy n h c đ c tr ng c a qu n th giao ph i ố ầ ư là… A. m t đ cá th ậ ộ ể

Trang 66

t l vong C. A : a = 0,4 : 0,6 ả ứ

t là t n s t D. A : a = 06, : 0,4 ầ ượ

ộ ể

ố ầ ể

+ ng ầ ố ươ G i p,q l n l ọ đ i c a alen A và alen a. Theo ố ủ đ nh lu t Hacđi – Vanbec, qu n ầ ị ậ tr ng thái cân b ng ph i th ả ằ ể ở ạ thoã mãn đi n ki n…. ệ ề 2pqAa ằ

+ 2pqAa

ắ ố

+ 2pqAa ầ

+ pqAa

ầ ể ấ

ề c phân bi ố ể ự ệ ầ ề

ể ầ ố

ể ầ ố

ể ế ệ 3 trong ả ể

ể ầ ầ ố

ể ở ế th ầ

ố ự

ể ượ ấ

ng đ i A và a c a P ủ ố

B. s c sinh s n, t ỷ ệ ử ể C. thành ph n ki u gen và ki u ể hình D. đ c đi m phân b ể 428/. Trong m t qu n th , th y ấ s cá th mang ki u hình m t ắ ố ể ầ 1/100 và qu n tr ng chi m t l ỉ ệ ế ắ tr ng thái cân b ng. th đang ở ạ ể Màu m t do 1 gen g m 2 alen ồ ắ quy đ nh và m t tr ng là tính ắ ị ể ở tr ng l n. T l % s cá th ỉ ệ ặ ạ th d h p trong qu n th là: ể ể ị ợ A. 18% B. 72% C.54% D. 81% ọ 429/. V m t di truy n h c, ề ặ qu n th đ t…. ể ượ ầ qu n th giao ph i, qu n th t ể ầ ph iố qu n th giao ph i, qu n th ể ầ sinh s nả qu n th giao ph i, qu n th ể ầ sinh s n vô tính qu n th giao ph i, qu n th ể không giao ph iố 430/. Cho m t qu n th ộ h xu t phát nh sau: ư ệ P: 0,36 AA ; 0,48 Aa ; 0,16 aa. T n s t ầ ố ươ là: A. A : a = 0,8 : 0,2

B.A : a = 0,2 : 0,8 A. p2AA + q2aa =1 B. q2AA + p2aa =1 C. pAA + qaa =1 D. p2AA + q2aa =1 431/. M t qu n th có c u trúc ộ di truy n ban đ u ầ P: 35 AA : 14 Aa : 91 aa. Cho các cá th trong qu n th ể ph i b t bu c qua 3 th h t ộ ự ố ắ ki u gen aa F thì t l ỉ ệ qu n th là: ể ầ A.69,375% B.75,215% D. 18,75 % C. 51,45% ầ 432/. Các cá th trong 1 qu n ể do v i th đ ớ c giao ph i t ấ xác su t ngang nhau và d u i đây nói lên qu n ầ hi u nào d ệ ướ ch c c s , đ n th là đ n v t ị ổ ứ ơ ở ơ ơ ể ả ủ i, đ n v sinh s n c a v t n t ị ơ ị ồ ạ loài trong thiên nhiên.

Trang 67

ị ả

ầ ấ ị

ỗ ứ ộ ể

i thích đ ỗ ố ể ượ ớ ộ ể ượ

ỗ n đ nh ị ỗ ầ ớ

ổ ộ

ạ ể ừ ạ ự

ừ ề

ế ắ ừ ố ủ ố ươ

ỉ ệ ể

c s n đ nh i thích đ C. gi ượ ự ổ ầ thành ph n ki u gen c a qu n ủ ể ầ th qua các th h ế ệ ể ầ ố D. gi c vì sao t n s ượ ả t ổ ng đ i các alen không đ i ươ qua các th hế ệ ừ bò tính tr ng có s ng 435/. ạ Ở (A) là tr i hoàn toàn so v i tính ộ ầ tr ng không s ng (a). M t qu n ằ th bò đ c tr ng thái cân b ng di truy n có 192 con có s ng và 108 con không s ng. Hãy tính ng đ i c a alen A và t n s t ầ a: A.A : a = 0,6 : 0,4 A. M i qu n th đ c cách ly ầ m c đ nh t đ nh v i các qu n th lân c n cũng thu c loài đó. ậ c phân b B. M i qu n th đ ầ trong khu v c đ a lý xác đ nh ị ự ị C. M i qu n th có s l ố ượ ng ể ầ ổ D. M i qu n th có thành ph n ầ ể ế ki u gen không đ i qua các th ể hệ ố ủ ng đ i c a 433/. Cho t n s t ầ ố ươ 2 alen A = 0,38 ; a = 0,62. Cho t A là hoa đ , a là hoa tr ng. bi ỏ Xác đ nh t l ỏ ki u hình hoa đ ị và hoa tr ng.ắ

A. 46,71% hoa tr ng ; C. A : a = 0,8 : 0,2 ắ

B. A : a = 0,4 : 0,6 53,29% hoa đỏ

B. 46,71% hoa đ ; 53,29% ỏ

hoa tr ng ắ ầ

C. c.38,44% hoa đ ; ỏ ầ

61,56% hoa đ ; 38,44% D. ng đ i các alen 61,56% hoa tr ng.ắ ỏ ố

hoa tr ngắ

ự ễ ủ ị

ả ạ

i thích t ề

D. A : a = 0,2 : 0,8 436/. Trong m t qu n th có ể ộ thành ph n ki u gen: 0,64AA : ể 0,32Aa : 0,04aa T n s t ầ ố ươ c a th h này là: ế ệ ủ a = 0,4 A. A = 0,6 B. A = 0,4 A = 0,6 a = 0,2 C. A = 0,8 a = 0,5 D. A = 0,5 ầ ể

ố ủ

ố ầ

ẫ 437/. Trong m t qu n th ng u ộ ầ ph i có 2 gen alen A và a. T n ố ng đ i c a alen A là 0,2. s t ố ươ ể C u trúc di truy n c a qu n th ề ủ ấ này là: 434/. Ý nghĩa th c ti n c a đ nh lu t Hacđi – Vanbec là…. ậ i sao trong thiên A. gi nhiên có nhi u qu n th đã duy ầ ể trì n đ nh trong th i gian dài ờ ị ổ l các lo i ki u hình B. t t ể ạ ừ ỷ ệ các lo i ki u gen và suy ra t l ể ạ ỷ ệ ng đ i các alen và t n s t ầ ố ươ i. c l ng ượ ạ

Trang 68

A. A = 0,84 a =

A. P:0,25 AA : 0,5 Aa : 0,25 aa B. P:0,04 AA : 0,32 Aa : 0,16

a = 0,4 a = 0,2

0,64 aa C. P:0,64 AA : 0,32 Aa : 0,04 aa D. P:0,32 AA : 0,64 Aa : B. A = 0,6 C. A = 0,8 D. A = 0,64 a =

ầ ể ộ ể

ầ ố ươ ố ng đ i ắ

ế

0,04 aa 438/. Trong m t qu n th giao ộ ph i, t ki u gen AA = 24%; l ố ỷ ệ ể Aa = 40%. T n s t c a alen a là: ủ A. 0,6 C. 0,46 B. 0.36 D. 0.12

ể ợ

0,36 ồ 441/. M t qu n th gà g m ầ 1000 con. Trong đó có 90 con i là lông lông tr ng, s còn l ạ ố ộ đen. Cho bi t lông đen (A) tr i hoàn toàn so v i lông tr ng (a). ớ T l % s cá th gà lông đen ể ố ỉ ệ đ ng h p và d h p là: ị ợ ồ A. 49% AA : 42% Aa ậ ể

B. 42% AA : 49% Aa ự

C. 16% AA : 48% Aa

ợ ậ D. 48% AA : 16% Aa ấ 442/. Cho 3 qu n th có c u ầ trúc di truy n làề

0,50 Aa : ể ự ể ả

0,48 Aa :

0,60 Aa : ể ả

ể ở ầ

ạ 1. 0,35 AA : 0,15 aa 2. 0,36 AA : 0,16 aa 3. 0,30 AA : 0,10 aa Xét tr ng thái cân b ng di ạ ầ ề ủ ể ả ở ạ tr ng

ể ầ ố ế ể ả ở ạ tr ng

ng đ i các alen A và alen a ố truy n c a 3 qu n th thì….. ể A. c 3 qu n th đang ầ thái cân b ng di truy n. ề ằ B. c 3 qu n th không ầ thái cân b ng di truy n ề ằ

439/. Qu n th là : ầ A. T p h p các cá th cùng loài ợ s ng trong các khu v c khác ố nhau. B. T p h p các cá th cùng loài ậ s ng trong cùng khu v c. ố C. T p h p các cá th cùng loài, s ng trong m t kho ng không ộ ố gian xác đ nh, ể m t th i đi m ờ ở ộ nh t đ nh. ấ ị D. T p h p các cá th cùng loài, ợ ậ s ng trong m t kho ng không ộ ố gian xác đ nh, ể m t th i đi m ờ ở ộ khác nhau. 440/. Trong m t qu n th ộ tr ng thái cân b ng có 2 alen A ằ và a. Trong đó s cá th có ki u ể ố gen aa chi m 16%. T n s t ươ c a qu n th đó là… ủ ể ầ

Trang 69

tr ng thái cân

ể ỉ

ế

ầ C. ch có qu n th (1) và qu n ể ầ ỉ th (2) đang ở ạ ể b ng di truy n. ề ằ ở D. ch có qu n th (2) đang ầ tr ng thái cân b ng di truy n. ề 443/. Gi ể ph i có c u trúc di truy n là: ố ằ s m t qu n th giao ầ ả ử ộ ấ ề ị t màu lông do 1 gen g m 2 ố

x AA : y Aa : z aa (v iớ ỗ

ố ầ

ọ c là t n s ầ ố ầ

x+y+z=1). G i p và q l n l ầ ượ c a alen A và alen a: ủ A. p = x + y và q = y + z ầ ố

B. p = x + y và q = z + ầ ố

ể ườ i ạ ạ

ở ạ

445/. M t qu n th sóc kh i ở ể ộ ầ ng nh sau: đ u có s l ư ố ượ ầ Sóc lông nâu đ ng h p: 1050 ợ con, sóc lông nâu d h p: 150 ị ợ con, sóc lông tr ng: 300 con. ắ Bi ồ alen (A và a) quy đ nh. T n s ầ ng đ i c a m i alen là: t ươ ố ủ A.T n s A = 0,7 ; t n s a = ố ầ 0,3 ầ C. T n s A = 0,6 ; t n ố s a = 0,4 ố B. T n s A = 0,75 ; t n s a = ầ ố ầ ố 0,25D. T n s A = 0,45; t n s a = 0,55 446/. Trong m t qu n th ng ộ t n s b ch ng b ch t ng ( aa) ầ ố ị ứ đ ả c xác đ nh là 1/10000. Gi ị ượ tr ng thái s qu n th đang ể ử ầ cân b ng. T n s ki u gen d ị ầ ố ể ằ h p ( Aa) trong qu n th là….. ợ A. 0,0010 ầ B. 0,9990 ầ

C. 0,0198 ả

ỏ D. 0,0001 ể ở ế th ầ

447/. Cho m t qu n th ộ h xu t phát nh sau: ệ ư ấ

P : 0,45AA : 0,40Aa : ể ạ

ể ắ

T n sầ ố ng đ i c a alen A và alen ố ủ ể

y 2 2 2 2 C. p = y + x và q = z + Y D. p = y + x và q = y + z 2 2 2 2 444/. Trong m t qu n th th c ể ự ộ v t, khi kh o sát 1000 cá th , thì ể ậ th y có 280 cây hoa đ ( ki u ể ấ gen AA), 640 cây hoa h ngồ ( ki u gen Aa), còn l i là cây hoa tr ng ( ki u gen aa). t ươ a…. ẫ ố

ế ệ ầ ề ủ

0,15aa. ầ N u cho các cá th trong qu n ế th ng u ph i sau 4 th h thì ể c u trúc di truy n c a qu n th ể ấ s là:ẽ

A. A = 0,8 B. A = 0,2 C. A = 0,6 D. A = 0,4 a = 0,2 a = 0,8 a = 0,4 a = 0,6

Trang 70

ế ạ

ệ ị ứ ấ c coi là nguyên li u th c p

ể ầ

tr ng thái cân b ng,

ế ượ

A. 42,25% AA : 45,5% Aa : 9% aa B. 9% AA : 42% Aa : 49% aa C. 42,25% AA : 45,5% Aa : 12,25% aa D. 49% AA : 42% Aa : 9% aa 448/. Trong m t qu n th giao ộ ph i đang ở ạ ằ ố ư ng đ i các alen nh t n s t ố ầ ố ươ th nào đ t n s ki u gen aa ể ầ ố ể ế ủ g p đôi t n s ki u gen c a ầ ố ể ấ Aa ?

ắ ng nhi m s c ễ ế ố ượ

ể ế

a = 0,7 a = 0,3 a = 0,2 a = 0,8 ng đ i c a ố ủ tế ỉ ệ cá

cao nh t: ầ ể ể ị ợ ử ấ ắ

A. A = 0,3 B. A = 0,7 C. A = 0,8 D. A = 0,2 449/. Cho t n s t ầ ố ươ các alen A và a. Hãy cho bi qu n th nào sau đây có t l th d h p t A. QT I: P = 0,8 ; q = 0,2

B. QT II: P = 0,6 ; q =

D. 10-6 đ n 10 -4. 451/. Lo i bi n d nào sau đây ế đ ượ c a ti n hoá? ủ ế ng bi n. A. Th ế ườ B. Đ t bi n nhi m s c th . ể ế ễ ộ C.bi n d t h p. ị ổ ợ ế D. Đ t bi n gen ế ộ 452/. Lo i đ t bi n đ c xem là ạ ộ nguyên li u c a quá trình ch n ọ ệ ủ nhiên là: l c t ọ ự Đ t bi n gen ộ ế ắ Đ t bi n c u trúc nhi m s c ế ấ ộ thể Đ t bi n s l ộ thể Đ t bi n đa b i th ộ ộ ủ ế ủ 453/. Nguyên li u ch y u c a ệ quá trình ti n hóa là: ế A. Đ t bi n nhi m s c th ể ễ ế ộ B. Th ng bi n. ế ườ h p. C. Bi n d t ị ổ ợ ế D. Đ t bi n gen. ế ộ

0.4 C. QT III: P = 0,3 ; q = 0,7

D. QT IV: P = 0,55 ; q =

ẽ ố ớ ừ

nhiên ế ự

0,45 450/. Đ i v i t ng gen riêng r thì t n s đ t bi n t ầ ố ộ trung bình là: A. 10-6. B. 10-4 C. 10-4 đ n 10

-2.

. ế

Trang 71

454/. Nhân t ố ế ơ ả ti n hóa c b n

ể ấ

ầ làm bi n đ i ổ ế ố ầ ể

nhiên ọ ọ ự

ố ế ể nhiên, có th có

ế

ắ ọ

ệ ầ

nhiên

ị ế

ủ thành ph n ki u gen c a qu n th là: A. Đ t bi n ế ộ B. Giao ph i, ch n l c t ố C. S cách ly ự ọ ọ D. Đ t bi n, giao ph i, ch n l c ộ nhiên, s cách li. t ự ự ẽ 455/. Xét trên t ng gen riêng r , ừ t n s đ t bi n trung bình b ng: ế ầ ố ộ A. 10-2 - 10-3. B. 10-3 - 10-4. C. 10-4 - 10-6. 10-6 - 10-7. ứ 456/. Ngu n nguyên li u th ồ c p cho quá trình ti n hóa là: ấ h p. A. Bi n d t ế ị ổ ợ B. Bi n d đ t bi n. ế ế ị ộ C. Th ng bi n. ế ườ D. Đ t bi n nhi m s c th . ể ễ ộ ế 457/. S phát tán đ t bi n trong ế ự qu n th th c hi n qua: ể ự Quá trình giao ph i.ố Qua trình ch n l c t ọ ọ ự Quá trình đ t bi n ộ ế Quá trình ti n hoá ế 458/. D ng cách li nào đánh d u ấ ạ s hình thành loài m i ớ ự A. Cách li sinh s n. ả B. Cách li đ a lí. C. Cách li sinh thái. D. Cách li di truy n.ề 459/. Nhân t nh t là gì? A. Bi n đ ng di truy n ế ề ộ nhiên B. Ch n l c t ọ ọ ự C. Cách li đ a lýị D. Cách li sinh thái 460/. Trong t ự các hình th c cách ly sau: ứ Cách ly đ a lý, cách ly sinh thái, cách ly giao ph i, cách ly sinh ố s n.ả Cách ly đ a lý, cách ly sinh thái, cách ly sinh s n, cách ly di ả truy n.ề ả Cách ly đ a lý, cách ly sinh s n, ị cách ly di truy n.ề Cách ly đ a lý, cách ly sinh thái, ị cách ly sinh s n, cách ly di ả truy n.ề ủ 461/. C p đ quan tr ng c a ấ ộ nhiên: ch n l c t ọ ọ ự A. Cá th và d i cá th . ướ ể ể B. Cá th và qu n th . ầ ể ể ầ i cá th , qu n C. Cá th , d ể ể ướ th , qu n xã. ầ D. D i cá th và qu n th . ể ể ướ 462/. Trong ti n hóa, nhân t ố ế làm cho đ t bi n đ c phát tán ế ượ ộ trong qu n th và t o ra nhi u ề ầ ể bi n d t h p là: ị ổ ợ A. S cách ly ự B. Quá trình giao ph iố

Trang 72

nhiên ti n hóa nào sau ả ự

ngăn ng a s giao ừ ự

ế

nhiên . ế

ự ự ố ế ơ ả ti n hoá c b n

ề ấ

i đây v ọ ọ ự ộ ế

nhiên. ụ ướ

ặ ể ệ

ế ể

ố ờ

ỗ ổ

ng xác đ nh.

ọ ọ ự ệ ợ

ộ ị

ữ ế ộ ươ ng

ể ầ

nhiên là: ộ ọ ọ ự ọ

ướ ầ

C. Quá trình đ t bi n ộ ế D. Quá trình ch n l c t ọ ọ ự 463/. Nhân t ố do là : ph i t ố ự A. S ch n l c t ự ọ ọ ự B. Quá trình đ t bi n ộ C. S cách li. D. S phân li tính tr ng . ạ 464/. Phát bi u nào d ướ ể ch n l c t nhiên là KHÔNG đúng: ọ ọ A. D i tác d ng c a ch n l c ủ ố nhiên các qu n th có v n t ể ầ ự gen thích nghi h n s thay th ế ơ ẽ các qu n th kém thích nghi. ể ầ nhiên làm cho B. Ch n l c t ọ ọ ự t n s t ng đ i c a các alen ố ủ ầ ố ươ trong m i gen bi n đ i theo ế h ị ướ C. Trong m t qu n th đa hình ể ộ nhiên đ m b o thì ch n l c t ả ả ế s s ng sót và sinh s n u th ả ư ự ố ề c a nh ng cá th mang nhi u ể ủ ế đ t bi n trung tính qua đó bi n ộ đ i thành ph n ki u gen c a ủ ổ qu n th . ể ầ D. M t ch y u c a CLTN là ủ ế ủ ặ ả s phân hóa kh năng sinh s n ả ự c a nh ng ki u gen khác nhau ể ữ ủ trong qu n th . ể ầ

465/. Nhân t ố ế đây có kh năng ngăn c n s ả do? giao ph i t ố ự A. Quá trình đ t bi n ộ B. Quá trình giao ph iố C. Ch n l c t nhiên ọ ọ ự D. Các c ch cách ly ơ ế 466/. Nhân t nh t là : A. Quá trình đ t bi n . B. Quá trình giao ph i .ố C. Quá trình ch n l c t ọ ọ ự D. S cách li. 467/. Đi u ki n đ m t đ t ể ộ ộ ệ bi n alen l n bi u hi n thành ki u hình: A. Nh quá trình giao ph i. ờ B. Quá trình giao ph i và th i ố t đ alen l n có gian c n thi ặ ế ể ầ tr ng thái đi u ki n xu t hi n ệ ở ạ ấ ề đ ng h p. ồ C. Không b alen tr i bình ng át ch . th ế ườ D. T n t i v i alen tr i t ồ ạ ớ tr ng thái d h p. ng ị ợ ứ ở ạ 468/. C p đ tác d ng quan ụ ấ tr ng c a ch n l c t ủ A. Cá th và d ể ể B. Cá th và qu n th ể C. D i cá th và qu n th ể ể D. D i cá th và qu n xã ể i cá th ể ầ ầ ướ ướ

Trang 73

ế ế ế ự

ệ ệ ể ả 471/. N u xét t ng gen riêng r , ẽ ế ừ thì t n s đ t bi n gen t ầ ố ộ nhiên trung bình là: -2

-2

-4

ể ế ế ế ế

ể ướ

ủ ế nhiên trong ti n hóa nh ế

ế ố

ể ế

ầ ổ ộ ể ầ ộ ế

ng và

ế ệ

ề ướ ổ ầ ủ ế

ố ng đ i

t các

ủ 469/. Theo quan ni m c a ọ thuy t ti n hoá hi n đ i, ch n ạ l c t ở ấ c p nhiên có th x y ra ọ ự đ : ộ A. Cá th .ể B. Qu n th . ể ầ C. Cá th , qu n th . ể ầ D. D i cá th , cá th , trên cá ể th .ể 470/. Vai trò ch y u trong ch n ọ ỏ l c t ọ ự là: A. Làm cho thành ph n ki u gen c a qu n th thay đ i đ t ng t. ủ B. Quy đ nh chi u h ị ầ nh p đi u bi n đ i thành ph n ị ki u gen c a qu n th , đ nh ể ị ể ng quá trình ti n hóa. h ế ướ C. Làm cho t n s t ầ ố ươ ế c a các alen trong m i gen bi n ỗ ủ ng xác đ nh. D. đ i theo h ị ướ ổ ả ủ Phân hóa kh năng sinh s n c a ả nh ng ki u gen khác nhau trong ể qu n th . ể ữ ầ

A. 10-3đ n 10 B. 10-4đ n 10 -2 C. 10-6đ n 10 D. 10-6đ n 10 gây bi n đ i 472/. Nhân t ổ ế ố ầ thành ph n ki u gen c a qu n ủ ể th là : ể A. Quá trình đ t bi n . ộ B. Quá trình giao ph i và quá trình đ t bi n ộ C. Quá trình đ t bi n, quá trình ộ ọ ọ ự giao ph i, quá trình ch n l c t ố nhiên, s cách li ự D. Quá trình đ t bi n, quá trình ộ ọ ọ ự giao ph i, quá trình ch n l c t nhiên . 473/. Trong t nhiên s cách li ự ự sinh v t có th phân bi ệ ể ậ d ng sau: ạ A. Cách li đ a lí, cách li sinh s n, ả ị cách li sinh thái, cách li di truy n.ề B. Cách li đ a lí, cách li sinh lí, cách li sinh thái và cách li di truy n.ề C. Cách li đ a lí, cách li sinh lí, cách li sinh s n và cách li di ả truy n.ề

Trang 74

477/. Ngu n nguyên li u ch ệ

ế

D. Cách li sinh thái, cách li sinh lí, cách li sinh s n và cách li di ả truy n.ề ệ ủ 474/. Ngu n nguyên li u c a

nhiên là:

ế ự

ế ế nhiên ệ ệ

ứ ệ ủ

ữ ề

ệ ầ ể

ộ ế ế ộ

ả ề thúc làm đi u ế ệ

ế ộ

ể ầ

do, t các

ồ ch n l c t ọ ọ ự A. Bi n d và giao ph i ố ị ế h p B. Đ t bi n và bi n d t ị ổ ợ ế ộ C. Đ t bi n và s cách ly ộ ế h p và s cách ly D. Bi n d t ự ị ổ ợ ế 475/. Nh ng hình th c cách li ế ẫ t d n nào là đi u ki n c n thi đ n s phân hoá ki u gen. ế ự A. Cách li đ a lý, cách li di ị truy n .ề B. Cách li sinh thái, cách li sinh s n .ả C. Cách li đ a lý, cách li sinh thái . D. Cách li sinh s n, cách li di truy n .ề 476/. Cách li có vai trò trong ti nế hoá: A. n đ nh thành ph n ki u gen Ổ ị trong qu n th . ể ầ B. Ngăn c n s giao ph i t ả ự ố ự ể ng s phân hoá ki u tăng c ự ườ gen so v i qu n th g c. ầ ể ố ớ ố ng đ i C. Làm cho t n s t ầ ố ươ các alen trong qu n th duy trì ể ầ không đ i.ổ D. Làm cho t n s ki u hình c a qu n th đ c n đ nh. ầ ủ ầ ố ể ể ượ ổ ị ủ ồ y u c a quá trình ti n hóa ế ủ là gì? A. Đ t bi n gen ế ộ B. Đ t bi n NST ộ ế C. Bi n d t h p ế ị ổ ợ D. Ch n l c t ọ ọ ự 478/. Theo quan ni m c a ủ ồ thuy t ti n hoá hi n đ i, ngu n ạ nguyên li u c a ch n l c t ọ ọ ự nhiên là : A. Bi n d cá th , đ t bi n . ộ ể ế ế ị B. Đ t bi n , bi n d t h p . ị ổ ợ ế ế ộ C. Bi n d t ế h p , đ t bi n ộ ị ổ ợ ế gen. D. Đ t bi n gen , đ t bi n NST . 479/. Nhân t ố ki n thúc đ y qúa trình ti n hoá: ấ A. Quá trình đ t bi n. B. Quá trình giao ph i.ố C. Quá trình CLTN. D. Các c ch cách li. ơ ế nhiên, s cách ly 480/. Trong t ự ự sinh v t có th phân bi ệ ể ậ d ng sau: ạ A. Cách ly đ a lý, cách ly sinh thái, cách ly sinh s n và cách ly di truy nề B. Cách ly đ a lý, cách ly sinh lý, cách ly sinh thái và cách ly di truy nề

Trang 75

c phát ả ộ

ị ầ ể ữ ổ

ướ ạ ố ế

ứ ộ ế

ề ữ

ộ ế

ả ộ ế ộ ế

ụ ạ ổ ơ

ế ế

ễ ộ

ể ể

ể ổ

ng đ i các alen tròng ể

ự ạ ố

ạ ậ ạ ự

ủ ộ ả ể ữ ố

ể ố ố

C. Cách ly đ a lý, cách ly sinh lý, cách ly sinh s n và cách ly di ả truy nề D. Cách ly sinh lý, cách ly sinh thái, cách ly sinh s n và cách ly di truy nề 481/. Cách li đ a lý là s cách li ị do: A. Các qu n th trong loài b ngăn cách nhau b i các v t ậ ng ng i đ a lý . ch ạ ị B. Các qu n th trong loài có ầ ớ s phân hoá thích ng v i ự nh ng đi u ki n sinh thái khác ệ ự nhau trong cùng m t khu v c đ a lý . ị ặ ậ C. C quan sinh s n ho c t p ơ tính ho t đng sinh d c khác nhau. ắ D. Sai khác trong b nhi m s c ộ th , trong ki u gen . ủ ế ủ 482/. M t tác d ng ch y u c a ụ ặ CLTN là: A. T o ra s bi n đ i ki u hình ạ ự ế c a các cá th . ể ủ B. T o ra s khác nhau trong các ph n x t p tính c a đ ng v t. ậ C. T o s phân hóa kh năng sinh s n c a nh ng ki u gen ả ủ khác nhau. D. T o ra s cá th ngày càng ạ đông. 483/. Quá trình giao ph i đã t o ạ ố ứ ấ ra ngu n nguyên li u th c p ồ cho ch n l c t ằ nhiên b ng ọ ọ ự cách: A. Làm cho đ t bi n đ ế ượ tán trong qu n th ể ầ ạ ủ ộ B. Trung hoà tính có h i c a đ t bi n ế C. Góp ph n t o ra nh ng t ầ ạ h p gen thích nghi ợ h p D. T o ra vô s bi n d t ị ổ ợ 484/. Tìm câu có n i dung sai A. Ph n l n đ t bi n gen có ộ ầ ớ h i cho sinh v t . ậ ạ ơ B. Đ t bi n gen ph bi n h n ổ ế đ t bi n nhi m s c th . ể ễ ộ ữ C. Đ t bi n gen gây ra nh ng ộ bi n đ i nghiêm tr ng h n đ t ọ bi n nhi m s c th ể ắ ễ ồ D. Đ t bi n gen là ngu n ế nguyên li u ch y u c a ti n ủ ế ủ ế ệ hoá và ch n gi ng . ố ọ ổ ầ 485/. Nhân t làm thay đ i t n ố s t ố ố ươ qu n th là: ầ A. Đ t bi n và giao ph i. ế ộ B. Đ t bi n và cách li không ế ộ hoàn toàn. C. Đ t bi n, giao ph i và di ế ộ nh p gen. ọ ọ D. Đ t bi n, giao ph i, ch n l c ế ộ và di nh p gen. ậ

Trang 76

ế ạ ủ ộ

ế

ộ ộ ố ộ

ề ự ộ

ế ế ộ

ả ủ ự ể ế ế

ộ ế

ơ ế

ữ ự ế ủ ể ộ ổ ế ể

ự ố ư ế ế

ữ ể

ữ ể

ể ố ự ủ ể

ầ ị ỗ ế

nhiên di n ra ọ ọ ự ữ ể

ể ả ể ự ủ ữ

D. Tính có h i c a đ t bi n đã đ c trung hòa. ượ 480/. Câu có n i dung sai trong ộ các câu sau đây là: A. Ph n l n đ t bi n gen là có ộ ầ ớ h i cho chính b n thân sinh v t ậ ả ạ ồ B. Đ t bi n gen là ngu n ế nguyên li u ch y u c a ti n ủ ế ủ ế ệ hóa và ch n gi ng ố ọ ữ C. Đ t bi n gen gây ra nh ng ế ớ ộ bi n đ i to l n h n so v i đ t ơ ớ bi n nhi m s c th ắ ễ ấ D. Đ t bi n gen mang tính ch t ế ph bi n h n đ t bi n nhi m ễ ộ s c thắ 481/. Theo quan ni m c a ủ ệ thuy t ti n hoá hi n đ i, th c ự ạ ệ nhiên là : ch t c a ch n l c t ấ ủ ọ ọ ự A. S phân hoá kh năng sinh ả ự s n c a nh ng ki u gen khác ữ ả ủ nhau trong qu n th . ể ầ ố B. S phân hoá kh năng s ng ả sót c a nh ng ki u gen khác ữ nhau trong qu n th . ể ầ C. S phân hoá kh năng sinh ả ự s n c a nh ng cá th khác nhau ả ủ trong qu n th . ầ ố D. S phân hoá kh năng s ng sót c a nh ng cá th khác nhau trong qu n th . ầ ể

486/. Các nghiên c u th c ự ứ các nòi, các nghi m đã ch ng t ỏ ệ ứ t nhau b ng: loài phân bi ằ A. Các đ t bi n nhi m s c th ể ắ ễ ế B. M t s các đ t bi n l n ế ớ ộ C. Các đ t bi n gen l n ế ặ ế D. S tích lu nhi u đ t bi n ộ ỹ nhỏ ủ 487/. Theo quan ni m c a ệ thuy t ti n hoá hi n đ i, k t ế ạ ệ nhiên là : qu c a ch n l c t ọ ọ ự A. S phát tri n nh ng cá th ể ữ ể i . mang đ t bi n có l ợ ả ư B. S phát tri n và sinh s n u ể th c a nh ng ki u gen thích nghi. ế ủ C. S s ng sót u th c a ặ nh ng qu n th có nh ng đ c ữ ể đi m thích nghi. ả ư D. S s ng sót và sinh s n u ự ố th c a nh ng cá th thích nghi ế ủ nh t. ấ 479/. M i qu n th giao ph i là 1 kho bi n d vô cùng phong phú vì: A. Ch n l c t ễ ng khác nhau. nhi u h ề ướ ầ B. S c p gen d h p trong qu n ị ợ ố ặ th giao ph i r t l n. ố ấ ớ C. Ngu n nguyên li u s c p ệ ơ ấ trong qu n th r t l n. ể ấ ớ ồ ầ

Trang 77

ượ ẩ

sinh s n đ n tính hay sinh s n ả ơ ả vô tính vì : c dùng ộ t 2 loài thân thu c

A. S l

ng cá th ườ ố các ể ở ấ ng r t

482/. Tiêu chu n nào đ đ phân bi ệ ể g n gi ng nhau ầ ố A. B. Tiêu chu n hình thái ẩ Ti u chu n đ a lý - sinh ẩ ề ị ổ ượ loài giao ph i th l nớ

thái B. S l ố ượ

ề ở

C. D. C. Tiêu chu n di truy n ẩ ẩ 1 ho c 1 s tiêu chu n ố ặ

nói trên tùy theo t ngừ tr ng h p ườ ợ ng các ki u gen ể các loài giao ph i r t l n ố ấ ớ Các loài giao ph i cóố ộ ề ặ quan h ràng bu c v m t ệ sinh s nả

D. Các loài giao ph i dố ễ

ế

ộ ng đ ườ ấ c th y

ng cách ly 483/. Hình thành lòai b ng con ằ ng lai xa và đa b i là đ ườ ng th c th ph ượ ứ ươ ở ớ ườ

phát sinh bi n d h n ị ơ 486/. Nguyên nhân hình thành loài m i qua con đ đ a lýị A. B. ộ Các đ t bi n NST ế ế M t s các đ t bi n ộ ộ ố ộ

A. B. C. D. ộ l nớ

ủ ự ộ

C. D. Th c v t ự ậ Đ ng v t ộ ậ Đ ng v t ít di đ ng ộ ậ Th c v t và đ ng v t ậ ự ậ 484/. Vai trò c a s cách ly đ ể hình thành loài m i làớ Các đ t bi n gen l n ặ ế ộ S tích l y nhi u đ t ủ ề

Ngăn ng a giao ph i t A. ố ự ừ ỏ

do ự bi n nh ế ạ

B. ủ ấ 487/. D ng cách ly nào đánh d u s hình thành loài m i ớ ự

ng quá trình C. C ng c , tăng c ườ ng ố s phân hóa ki u gen trong ự qu n th g c ể ố Đ nh h ướ ị

ti n hóa A. B. C. D. Cách ly sinh s nả Cách ly đ a lýị Cách ly di truy nề T t c đ u đúng ế

a , b và c các loài giao ph i , t Ở ọ ệ

ổ ố nhiên ấ ự nh ng loài D. 485/. ch c loài có tính ch t t ứ và toàn v n h n ơ ở ữ ẹ

ấ ả ề 488/. Tiêu chu n nào là quan ẩ t 2 loài tr ng nh t đ phân bi ấ ể giao ph i có quan h than thu c ệ ộ ố Tiêu chu n di truy n ề ẩ Tiêu chu n sinh lý - hóa sinh ẩ

Trang 78

C. ừ ữ nh ng

D. Di nh p gen t ậ cá th khác ể a và b

ị ổ ứ ơ ở ủ ch c c s c a nhiên là ự

ườ ớ ằ 493/. Hình thành loài m i b ng ng cách ly đ a lý là con đ ườ ng g p ph ng th c th ứ ươ ặ ở ườ Th c v t và đông v t A. ậ ự ậ th c v t b c cao B. Ở ự ậ ậ đ ng v t b c cao C. ậ ậ Ở ộ ậ Th c v t và đ ng v t ít D. ộ ự ậ

ng g p ặ ở ữ ườ di đ ngộ

ơ ể ưỡ

Tiêu chu n hình thái ẩ Tiêu chu n đ a lý - sinh thái ị ẩ 489/. Đ n v t ơ lòai trong t Nòi đ a lýị Nòi sinh thái Qu n thầ ể Qu n xầ ả ớ ằ 490/. Hình thành loài m i b ng con đ ươ ng ng sinh thái là ph nh ng nhóm th c th ứ sinh v t ậ A. B. C. A. Đ ng v t giao ph i ố ậ ộ Th c v t ự ậ ể Đ ng v t ít di chuy n ậ ộ 494/. Nguyên nhân chính làm ỉ cho đa s các c th lai xa ch sinh s n sinh d ả ự

xa ớ

D. ng là ề ặ Có s cách ly v m t hình thái v i các cá th khác ể cùng lo iạ

B.

t 2 loài ệ ợ ơ ể ớ

Không phù h p c quan sinh s n v i các cá th khác ả cùng loài

C. Không có c quan sinh ơ

s nả

ọ A. B. C. D. D. ộ ủ ố

ế

ữ ơ ể ậ ể B NST c a b , m ẹ trong con lai khác nhau về s l ng , hình d ng , kích ạ ố ươ c và c u trúc th ấ ướ

ự ế ng ng ổ ươ ứ ị ng đ a ườ ằ ể

b và c đúng 491/. D ng cách ly nào quan ạ tr ng nh t đ phân bi ấ ể Cách ly di truy nề Cách ly hình thái Cách ly sinh s nả Cách ly sinh thái 492/. Nguyên nhân tr c ti p gây ra nh ng bi n đ i t trên c th sinh v t đ hình thành loài b ng con đ lý 495/. Vai trò cách ly đ hình thành loài m i ớ

A. A. Ngăn ng a giao ph i t Nh ng đi u ki n cách ề ệ ố ự ừ

do ữ ly đ a lýị

B. ố ọ ọ ch n l c

nh ng ki u gen thích nghi Nhân t ể ữ

Trang 79

B. D. ủ

C. ng quá trình C ng c , tăng c ườ ng ố s phân hóa ki u gen trong ự qu n th g c ể ố Đ nh h ướ ị

ti n hóa ị ổ ợ ng khác nhau ế

D.

ọ ệ

a và b 496/. Tiêu chu n nào là quan ẩ tr ng nh t đ phân bi t các loài ấ ể vi khu n có quan h thân thu c ẩ ể ễ ươ ớ

Trong nh ng đi u ki n ệ ữ ề ọ ọ s ng khác nhau , ch n l c ố ộ nhiên đã tích lũy các đ t t ự h p theo bi n và bi n d t ế ế nh ng h ướ ữ ữ d n d n t o thành nh ng ầ ạ ầ nòi đ a lý r i thành loài m i ớ ồ 498/. Quá trình hình thành lòai ố ng đ i m i có th di n ra t nhanh khi ề

A. B. A. ộ ệ Tiêu chu n di truy n ẩ Tiêu chu n sinh lý - hóa ẩ ọ ọ ự

sinh ễ nhiên di n ng khác ề ướ

Ch n l c t ra theo chi u h nhau

C. D. Tiêu chu n hình thái ẩ Tiêu chu n đ a lý - sinh ẩ ị ộ

thái B. C. Do lai xa và đa b i hóa Do có bi n đ ng di ế ộ

truy nề

D. ằ

ng đ a lý , ị i đây là không ơ ở

497/. Trong quá trình hình thành loài b ng con đ ườ phát bi u nào d ướ ể đúng (c) A. ườ ộ

ng ươ Hình thành loài b ngằ ng đ a lý là ph ị ườ đ ng v t và ậ ả ở ộ ế ộ

B. b và c đúng ọ ủ 499/. C s di truy n h c c a ề quá trình hình thành loài b ngằ ng lai xa và đa b i hóa con đ T bào c th lai ch a ứ A. ơ ể toàn b NST c a b và m ẹ ủ ố ạ ở 2 b NST khác lo i ộ

B. con đ th c có c ứ th c v t ự ậ ề bàoế

C. ế

ị ự ế ổ ữ ả

Đi u ki n đ a lý là ệ nguyên nhân tr c ti p gây ơ ra nh ng bi n đ i tu ng ế ng trên c th sinh v t ậ ơ ể ứ ườ

C. cùng trong 1 t S đa b i hóa giúp t ộ ự bào sinh d c gi m phân ụ bình th ng và có kh năng ả sinh s nả

D.

ề ộ

T t c đ u sai ấ ả ề 500/. Trong l ch s ti n hóa các ử ế ề loài xu t hi n sau mang nhi u ị ệ ấ

Trong quá trình này n uế có s tham gia c a các nhân ủ ự bi n đ ng di truy n thì t ố ế ủ s phân hóa ki u gen c a ể ự lòai g c di n ra nhanh h n ơ ễ ố

Trang 80

i ngày nay bao ườ

nhiên đã

502/. V n ng ượ g m nh ng d ng nào? ạ ữ ồ A. V n, đ i ườ ươ ượ B. V n, đ ượ i, kh . ỉ ườ ươ i, i

l ữ

Gôrila, tinh tinh. C. Đ i ườ ươ

B. đ c đi m h p lý h n các loài ợ ể ặ ơ xu t hi n tr c vì ướ ệ ấ Ch n l c t A. ọ ọ ự đào th i các d ng kém thích ạ ả nghi ch gi ạ i nh ng d ng ỉ ữ ạ thích nghi nh tấ ế i, Kh Pan, ỉ D. V n, Gôrila, ượ

ế ố ệ ọ i nh t là: ấ

C. K t qu c a v n gen ả ủ ố đa hình , giúp sinh v t dậ ễ ề dàng thích nghi v i đi u ki n s ng h n ơ ự ợ ặ Do s h p lý các đ c

D. đi m thích nghi ộ ế ế

i hoá ườ ượ

ể c hoàn ơ

ị ổ Đ t bi n và bi n d t h p không ng ng phát sinh , ợ ừ nhiên không ch n l c t ọ ọ ự ng ng phát huy tác d ng ụ ừ làm cho các đ c đi m thích ặ nghi liên t c đ ụ ượ thi nệ ấ ả ế

n ng 501/. D u hi u nào sau đây ệ không đúng đ i v i các loài sinh ố ớ h c ọ

ồ ỗ

Gôrila. kh đ t, Tinh tinh. ỉ ộ 503/. Loài có quan h h hàng g n gũi v i ng ườ ớ ầ i A. Đ i ườ ươ B. Gôrila C. Tinh tinh D. V nượ n ng 504/. D ng v ạ th ch s ng cách đây: ố A. 80 v n đ n 1 tri u năm ệ ế ạ B. H n 5 tri u năm ệ C. Kho ng 30 tri u năm ệ D. 5 đ n 20 v n năm ạ 505/. Nh ng đi m khác nhau ể ữ ườ i i và v gi a ng ượ ườ ữ : ch ng minh ứ A. ộ 1ừ

ể ố ệ

B.

n ng ng khác

A. M i loài g m nhi u cá ề ề th s ng trong m t đi u ki n nh t đ nh ấ ị ể M i loài có m t ki u ộ ỗ gen đ c tr ng qui đ nh m t ộ ị ư ặ ki u hình đ c tr ng Tuy phát sinh t ư ngu n g c chung nh ng ồ ố ườ ế i ti n i và v ng ượ ườ hoá theo 2 h ướ nhau. ể ặ

C. B. Ng n ng ỗ ố ườ

ư M i loài phân b trong m t khu v c đ a lý xác đ nh ự ị ộ ượ ệ

ườ i và v i không có quan h ngu n ồ g c.ố

ị ộ ả D. M t loài là m t s n ph m c a ch n l c t nhiên ọ ọ ự ộ ủ ẩ

Trang 81

C. ườ ế i ti n ườ

ườ ổ i ngày nay ủ tiên c a

n ng ượ ng khác nhau ng s ế i và v ướ ổ ủ ươ

D. ượ không ph i là t loài ng Ng n ng ườ i

ở ế

i là V n ng ả i.ườ i và v ượ ườ có quan h g n gũi. ệ ầ ườ ượ ạ

D. Ng hoá theo 2 h ọ 509/. Bi n đ i c a x g n li n v i s hình thành và ề ớ ự ắ phát tri n c a ti ng nói ể ủ : ng Răng nanh kém phát ườ A. n ng ệ ầ

i nào sau 506/. D ng v ớ đây có quan h g n gũi v i ng i:ườ tri n.ể

i. B. C. Trán r ng và th ng. ng mày phát G x ườ ươ ộ ờ ươ

trhi n.ể

A. V n.ượ B. Đ i C. Gôrila. D. Tinh tinh. D. X ng hàm d ướ ồ i l i

n ng ườ ườ

ứ i? ằ

Đriôpitec, Parapitec, ướ c

ồ ườ

Prôpliôpitec, Parapitec, ế

Parapitec, ể ấ t dùng cành cây đ l y

Đriôpitec, Ôxtralôpitec,

i có ườ ượ ườ

i là hai nhánh phát sinh t ữ ườ ườ ệ ấ i ngày nay và ừ

i hoá th ch ồ ậ ườ ạ

ươ c m r . ỏ ằ n ng 510/. Các d ng v i hoá ạ ượ th ch đ c xu t hi n theo trình ệ ấ ượ ạ t là:ự A. Ôxtralôpitec, Prôpliôpitec. B. Đriôpitec, Ôxtralôpitec. C. Ôxtralôpitec, Đriôpitec, Prôpliôpitec. D. Prôpliôpitec, Parapitec. 511/. V n ng ng ườ ngu n g c chung là: ồ A. V n ng ượ B. Gôrila C. Đ i i ườ ươ D. Tinh tinh i ngày nay ườ tiên c a loài ủ

507/. Đ c đi m nào sau đây ể ặ v ch a có ở ượ ư A. Đ ng th ng và đi b ng hai ẳ chân B. Hình d ng và kích th ạ i ng đ ng v i ng t ớ ươ C. Bi c m xúc vui t bi u l ể ộ ả bu nồ D. Bi ế th c ănứ 508/. Nh ng đi m gi ng nhau ố ể gi a ng i và thú là : ữ n ng A. Ng i và v ượ quan h r t thân thu c ộ ữ B. Quan h ngu n g c gi a ố ệ ươ ng i v i đ ng v t có x ng ườ ớ ộ s ng ố C. V n ng ượ không ph i t ả ổ ng iườ

Trang 82

ủ i đây c a ổ

ướ ti ng nói đã ể ộ ố ạ ộ ặ

ườ

ươ

ờ i có l ỏ ế ữ

v ặ

ườ A. n ở ượ i là: 512/. Bi n đ i nào d ế h p s ch ng t ỏ ế ộ ọ ứ phát tri n :ể A. X ng hàm thanh B. Không có g mày i c m r C. Hàm d ồ ằ ướ D. Trán r ng và th ng ẳ ộ 513/. Đ c đi m ch có ỉ ể ng i mà không có ng ở ườ Não có n p nhăn và ế

D. Ho t đ ng lao đ ng ữ 516/. Đ c đi m gi ng nhau gi a ng i và thú là : A. Có lông mao B. Có tuy n vú , đ con và nuôi con b ng s a ằ C. Bô răng phân hoá thành răng c a , răng nanh , răng hàm ử D. C 3 ý trên ả n ng 517/. D ng v i phân ườ ượ ạ t đ i châu Phi vùng nhi b ệ ớ ố ở là:

B. C. khúc cu n.ộ Bi t t ế ư ố Ngón chân cái n m đ i duy c th . ụ ể ằ

ớ ệ

di n v i các ngón kgác. Ngón tay cái úp đ D. cượ

lên các ngón khác. A. B. C. D.

ự ạ

c i ườ

514/. Trong đ i s ng sinh ho t, ạ ờ ố ệ đã có s xu t hi n quan ni m ệ ấ v đ i s ng tâm linh b t g p ặ ề ờ ố i:ườ trong nhóm ng A. ng

i. Đ i ườ ươ Tinh tinh. Gôrila. Câu B và C đúng. 518/. Vi c s d ng l a thành ử ử ụ ệ giai đo n: th o b t đ u t ạ ắ ầ ừ i c Pitecantrôp. i t A. ng ườ ố ổ ổ ng B. Nêandectan. C. ng

C. ng i v ườ ượ D. ng ườ n Xinantrôp. ạ i hi n đ i ệ

i i c Pitecantrôp. i c Nêandectan. n Xinantrôp. ườ ạ hi n đ i ệ

ả ệ

ọ ng ở ườ

ế

ng n p nhăn ệ ở ế

i t ườ ố ổ B. ng ườ ổ i v ườ ượ ng D. Crômanhon. 515/. Theo Ăngghen, nhân tố ch đ o chi ph i quá trình phát ố ủ ạ i là: sinh loài ng ườ sinh h c và xã h i A. Nhân t ọ ộ ố B. S thay đ i đi u ki n đ a ị ề ổ ự ch t và khí h u ậ C. Nhân t Crômanhon. 519/. H qu quan tr ng nh t ấ i là: c a dáng đi th ng ẳ ủ A. Bi n đ i v hình thái c u ấ ổ ề ự t o c th (c t s ng, l ng ng c, ạ ơ ể ộ ố ng ch u…) x ậ ươ B. Tăng s l ố ượ v nãoỏ C. Hình thành ti ng nói sinh h c ọ ố ế

Trang 83

i đây ứ i phóng hai tay kh i ch c ỏ ả ấ

i đây là ở ướ ồ quan h ngu n ệ ỏ i v i đ ng v t có ướ ậ ườ ớ ộ

ắ ể

ơ ng l ạ

ườ ớ i có quan ườ i ệ

: ứ

A. B. C. D.

D. Gi năng di chuy nể 520/. Đ c đi m nào d ể ặ i gi ng: ng l hi n t ố ạ ệ ượ A. Có đuôi dài 20 - 25cm B. Có lông r m kh p mình và ậ kín m t ặ C. Có 3- 4 đôi vú D C 3 ý ki n trên ế 521/. D ng v n ng ượ h h hàng g n gũi v i ng ầ ệ ọ nh t làấ A. B. C. D. ng Tinh tinh. Đ i i. ườ ươ Gôrila. Kh đ t. ỉ ộ ẳ ở ườ i

i có n ng ườ ủ ượ

ộ ể ử ụ d ng

ộ ệ ụ

ầ ổ

ớ ờ ố

ế ể ấ

i có ngu n g c sâu ố ồ i ngày nay ườ i và v ộ ộ ấ ườ n ng ườ ượ

ế ệ 524/. D u hi u nào d ệ i ch ng t ng ứ ườ g c gi a ng ữ ố ng s ng : x ố ươ A. C u t o c th ấ ạ ơ ể B. Quá trình phát tri n phôi ệ C. C quan thoái hoá và hi n t i gi ng ượ ố D. T t c đ u đúng ấ ả ế ườ ổ ượ 525/. Hoá th ch ng i c đ c ạ phát hi n đ u tiên : ở ầ C n hoà liên bang Đ c. ộ Châu Á. Châu Âu. Châu Phi 526/. Dáng đ ng th ng ứ đ c c ng c b i: ố ở ượ ủ A. vi c ch t o và s ế ạ công c lao đ ng. ộ B. nhu c u trao đ i kinh nghi m.ệ C. vi c chuy n đ i s ng trên ệ ể cây xu ng m t đ t. ặ ấ ố D. vi c dùng l a đ n u chín ử ệ th c ăn. 527/. Phát bi u nào sau đây là đúng: A. Loài ng xa t v ừ ượ ườ B. Loài ng i ngày nay có chung ngu n g c ố n ng ồ

522/. B não c a v đ c đi m: ặ A. l n, có nhi u khúc cu n và ề ớ B. bé, có nhi uề n p nhăn. ế khúc cu n và n p nhăn. ế ộ ế C. l n, có ít khúc cu n và n p ộ nhăn. D. bé, có ít khúc cu nộ và n p nhăn. 523/. Trong quá trình phát tri nể i, giai đo n 3 tháng phôi ng ườ ở ạ có đ c đi m nào đáng chú ý: ể ặ A. Còn d u v t khe mang ế ấ B. B não có 5 ph n ầ C. B não xu t hi n n p nhăn ệ ớ D. Ngón chân cái đ i di n v i ố các ngón khác

Trang 84

i ngày nay là t i ườ ế i ngày nay ti n

ườ

ể i không phát tri n ề ặ

ng ch y u : ề ườ

i ngày nay đã có ộ ả ổ

ể ủ ả

ườ ộ

ụ nhiên ệ ự

ấ ả

ng ở ườ i

i c i t ạ ạ

ơ ọ các giai đo n ng i c là: ườ ổ ế ạ ụ

i là: i phóng hai chi tr ụ

ng. ể

c kh i ỏ ướ ấ ổ ộ ữ

ệ ố

ạ n ng i hoá giai đo n ng ườ ạ

ạ ố

C. Parapitec D. Prôliôpitec 532/. Nguyên nhân chính làm loài ng thành loài nào khác v m t sinh h c là : ọ ể ủ ệ ố A. S phát tri n c a h th ng ự tín hi u th 2 ứ ệ B. Con ng ườ c u trúc hoàn h o h n ả ơ ấ i b ng kh năng C. Loài ng ườ ằ ớ c a mình có th thích nghi v i ủ ể ạ m i đi u kiên sinh thái đa d ng ọ và không ph thu c vào đi u ề ki n t D. T t c các ý ki n trên ế 533/. S ki n ch có ự ệ ỉ hi n đ i Crômanhông mà không ạ ệ có ườ ố ổ ạ ở và ng A. Ch t o công c lao đ ng ộ b ng đá. ằ B. Ch t o công c lao đ ng ộ ế ạ b ng x ươ ằ t s d ng l a. C. Bi ế ử ụ D. Xu t hi n m m m ng các ầ ấ quan h tôn giáo. ệ 534/. Trong quá trình phát sinh ườ loài ng i i, ườ ở hi n đ i nhân t chi ph i chính ố ạ ệ là:

C. V n ng ườ ượ tiên c a loài ng ủ D. V n ng ườ ượ hoá thành loài ng iườ 528/. Con ng i thích nghi v i ớ ườ đi u ki n môi tr ủ ế ệ ả A. Lao đ ng s n xu t , c i ả t o hoàn c nh ạ B. Bi n đ i hình thái ,sinh lí ế trên c thơ ể ộ C. S phát tri n c a lao đ ng ự và ti ng nói ế D. S hình thành ý th c ứ ự i hi n đ i 529/. Ng ạ ệ Crômanhông s ng cách đây: ố A. 4 – 7 ngàn năm. B. 3 – 5 ngàn năm. C. 4 – 7 v n năm. D. 3 – 5 v n năm. 530/. Dáng đi th ng đã làm thay ẳ đ i quan tr ng trên c th ể ổ ng ườ A.gi ả ch c năng di chuy n. ứ B. bi n đ i h p s , xu t hi n ệ ọ ế i c m. l ồ ằ C. bàn tay càng hoàn thi n d n. ệ D. bàn chân có d ng vòm. 531/. D ng v ạ ượ th ch c nh t là: ấ ổ A. Đriôpitec B. Ôxtralôpitec

Trang 85

k th i và v ổ ậ ở ỷ ứ ạ

ườ i c đ u chua có l ự ủ ạ

n ượ ồ i ti ng nói chua ế ỏ ế

duy. ư ệ ờ ươ

d ng ng i c ộ ụ ng mày không phát ườ ố ổ i t

ị ố

i hoá ề ượ ườ

B. Giai đo n ng i t ng ườ ố ổ ề c m ch ng t ứ ằ phát tri n.ể C. G x tri n ể ở ạ Xinantr p.ố D. C A,B,C đ u đúng . ả n ng 538/. D ng v ạ th ch c nh t là: ấ ổ A. Parapitec. i các ồ ạ i nào sau đây? i i ườ ươ

B. Đriôpitec.

i, tinh tinh, C. Ôxtralôpitec. i ườ ươ

i, tinh tinh, i ườ ươ ở i gi ng ố

i gi ng ố ở ử ạ ị

D. Prôpliôpitec. ng l ạ ệ ượ i là hi n t ng: ệ ượ i các giai đo n l ch s ặ ạ ậ

ệ ượ i là hi n t ặ ạ ạ ị ử

ộ ố ặ ự

ộ ố ặ ự

ủ i c quan thoái hoá

i t i nhân t ườ ố

ượ ụ

Đông D ng. A. s thay đ i khí h u ba c a đ i tân sinh. B. quá trình lao đ ng, ti ng nói ộ và t C. vi c ch t o và s d ng công ử ụ ế ạ c lao đ ng có m c đích. ụ ọ D. bi n d , giao ph i và ch n ế l c t nhiên. ọ ự 535/. Ngày nay còn t n t n ng loài v ườ ượ n, đ A. Kh , v ỉ ượ B. V n, Gôrila, tinh tinh ượ C. Gôrila, đ kh vàng D. V n, đ ượ Gôrila 536/. Hi n t ng l ạ ng ng: ườ ệ ượ A. L p l i các giai đo n l ch s c a đ ng v t trong quá trình ậ ủ ộ phát tri n phôi ể ể B. Tái hi n m t s đ c đi m c a đ ng v t do s phát tri n ể ậ ủ ộ ng c a phôi không bình th ườ C. T n t ồ ạ ơ D. T t c các ý trên ấ ả 537/. Câu có n i dung đúng trong các câu sau đây là: i c A. Hoá th ch ng ườ ố ổ ạ Xinantr p đ ệ ầ c phát hi n l n ố đ u tiên ầ ươ ở

i hoá th ch 539/. Hi n t ng ườ A. L p l c a đ ng v t trong quá trình ủ ộ phát tri n phôi ể ể B. Tái hi n m t s đ c đi m c a đ ng v t do s phát sinh ậ ủ ộ ng c a phôi không bình th ủ ườ i nh ng c quan thoái C. T n t ữ ơ ồ ạ hoá là di tích c a nh ng c quan ơ ữ ủ x a kia phát tri n ộ nh ng đ ng ể ở ữ ư ng s ng v t có x ố ươ ậ D. T t c đ u đúng ấ ả ề 540/. Trong quá trình phát tri nể loài ng lao đ ng đã ộ không phát huy tác d ng vào giai đo n :ạ A. V n ng ượ ườ ạ

Trang 86

n ủ ạ

i v ườ ượ i c ườ ổ i hi n đ i ườ ạ ệ ớ

ủ ườ ượ c i đ ạ

c th hi n

i trong táhn đ u tiên

c lúc sinh.

ng l ầ

ặ ồ ầ

ặ ạ

c phát hi n ế ủ th ch c a : ệ ở

ắ mép vành tai phía

tai. ệ ở

đóng vai trò chính i thoát tinh ườ ể ở ắ

ộ ộ ỏ

t s d ng công c lao ụ

ế ử ụ ộ

ố chính chi ph i quá ố giai i ườ ở

đóng vai trò ch đ o trong giai đo n:ạ i hi n đ i A. Ng ườ ạ ệ n i v B. Ng ườ ượ C. V n ng i hoá th ch ườ ượ i cườ ổ D. Ng ậ 545/. Đ c đi m c a đ ng v t ủ ộ ể ặ giai đo n phôi đ ể ệ ở ạ ượ c a ng ầ ườ ủ là: A. Có d u v t khe mang ế ấ ph n c . ổ ớ B. Toàn b m t phôi có l p ề ặ lông m n.ị C. B não g m 5 ph n riêng r . ẻ ộ D. A và C đúng. Hoá 546/. Ôxtralôpitec đ ượ A. Nam phi. B. Java. C. B c Kinh. ắ D. Pháp. 547/. B nhi m s c th ễ ộ tinh có: A. 44 NST B. 46 NST C. 48 NST D. 50 NST 548/. Nhân t trình phát sinh loài ng đo n ng i hi n đ i : ạ ườ ạ ệ

B. Ng C. Ng D. Ng 541/. L p lông m n bao ph toàn ị b b m t phôi ng ộ ề ặ r ng đi vào lúc : ụ A. Phôi 2 tháng. B. Phôi 3 tháng. C. Phôi 4 tháng. D. Hai tháng tr ướ 542/. Nh ng d u hi u nào sau ệ ấ ữ c g i là hi n t đây đ ạ i ượ ọ ệ ượ i gi ng): t ( l ố ổ ạ A. lông r m ph kh p mình và ủ ậ kín m t, dính ngón. B. lông r m ph kh p mình và ắ ủ ậ kín m t, có vài đôi vú. ị C. còn đuôi, th a ngón, n p th t ừ khoá m t. nh ỏ ở i D. máu l ồ ở tr n, dúm lông 543/. Y u t ế ố trong vi c giúp con ng ệ kh i tình đ đ ng v t: ậ A. Dòng l aử B. Bi đ ng và lao đ ng ộ C. Có h th ng tín hi u th hai ệ ệ ố D. Chuy n t đ i s ng trên cây ể ừ ờ ố xu ng đ t ấ 544/. Trong quá trình phát sinh sinh h c đã loài ng i nhân t ườ ọ ố

Trang 87

ấ ự ố ệ

ư

n ng ụ ừ ụ ạ ượ

i nào i đây có quan h h hàng ườ ệ ọ

ố i nh t : ấ

i ườ ươ

i vào n là:

ố ằ

i không ch là c ỉ ườ

c ng c. ự ướ ẩ

ỏ ế ọ ứ

ộ ộ i thoát kh i trình đ đ ng ườ

ng mày.

C. hàm d i có l cu i k th t

ặ ấ ờ ổ ầ

ế ế

i?ườ ủ

2. gờ không ệ ớ

C. Ngón tay cái đ i di n v i ớ iạ các ngón còn l D. Bàn tay và bàn chân có 5 ngón 552/. D ng v d ướ g n ng ườ ầ A. V n ượ B. Đ i C. Gorila D. Tinh tinh 553/. Câu có n i dung sai trong ộ các câu sau đây là: ơ A. Tay ng ủ quan mà còn là s n ph m c a ả quá trình lao đ ng.ộ B. Lao đông đã làm cho con ng ỏ v t.ậ C. Quá trình phát sinh loài ườ ắ ầ ừ ồ ỷ ứ ư ng i b t đ u t thu c đ i Tân Sinh. ộ ạ D. Ti ng nói con ngu i dã phát ế nhu c u trao đ i kinh sinh t ừ nghi m trong quá trình lao đ ng. ộ ệ 554/. Nh ng đ c đi m nào sau ể ặ đây là c a ng i t i c : ườ ố ổ 1. Trán còn th p và vát. ấ h c m t nho cao. 3. ố còn g trên h c m t. i ạ ệ ố ắ ờ ắ ố

A. S thay đ i đ a ch t , khí ổ ị th k th ba h u ậ ở ế ỉ ứ B. Lao đ ng , ti ng nói , t duy ế ộ ừ ử ụ C. V a ch t o , v a s d ng ế ạ công c lao đ ng có m c đích ộ D. Quá trình bi n d , giao ế ị nhiên ph i , ch n l c t ọ ọ ự 549/. Đ c đi m phôi ng ặ ể ườ tháng th 3 r t gi ng v ố ượ ấ ứ A. Còn duy trì d u v t khe ấ ế ph n c . mang ầ ổ B. Ngón chân cái n m đ i di n ệ v i các ngón khác. ớ C. Có đuôi dài. D. Có vài đôi vú tr ế 550/. H p s đã có nh ng bi n ộ đ i gì đ ch ng t ti ng nói đã ể ổ phát tri n:ể ng hàm thanh. A. x ươ B. không có g x ờ ươ i c m rõ. ồ ằ ướ D. trán r ng và th ng. ẳ ộ 551/. Khi chuy n xu ng s ng ố ố ể ằ trên m t đ t, di chuy n b ng ể hai chân đã d n đ n bi n đ i ổ ẫ ủ nào sau đây v các chi c a ề ng A. Ngón chân cái không còn đ iố di n v i các ngón còn l B. Ngón chân cái đ i di n v i ớ iạ các ngón còn l

Trang 88

ồ ằ ạ

i c m rõ. 6. x i có l ướ ng hàm thô. i hoá c phát 5. ngươ ườ ượ ượ ơ ố

i ch a có l ư 4. hàm d x ươ hàm b t thô. ớ 7. hàm d ướ

8. trán r ng và i c m. ồ ằ ộ

th ng.ẳ A. 1,2,5,7

B. 3,4,8. 557/. D ng v n ng th ch Ôxt ral ptíc đ ạ hi n đ u tiên: ầ ệ Nam Phi vào năm 1924. A. Ở Tây Phi vào năm 1930. B. Ở Châu Á vào năm 1924. C. Ở Đông Nam Á vào năm D. Ở 1930.

D.

i ph u so sánh ẫ

li u trên ư ệ

ườ

ỉ ả

ệ ụ ộ

nhi`ên ệ ự

C. 1,3,8. 1,2,4,5. 555/. Vi c nghiên c u s phát ứ ự sinh loài ng ữ i d a trên nh ng ườ ự li u c a: t ư ệ ủ A. C sinh v t h c ổ ậ ọ B. Gi ả C. Phôi sinh h cọ D. T t c các t ấ ả 556/. Nguyên nhân chính làm ị ế cho loài ng i không b bi n ề ặ đ i thành loài nào khác v m t ổ sinh h c :ọ ể ủ ệ ố A. S phát tri n c a h th ng ự tín hi u th hai ứ ệ i ngày nay đã có B. Con ng ườ c u trúc c th hoàn ch nh h n ơ ơ ể ấ i b ng kh năng C. Loài ng ườ ằ ớ c a mình có th thích nghi v i ủ ể ạ m i đi u ki n sinh thái đa d ng ọ và không ph thu c vào đi u ề ki n t D. T t c các ý ki n trên ấ ả ế

Trang 89