Doanh nghi p t

nhân

Công ty TNHH

Công ty C ph n

Công ty H p Danh

ệ ư

ổ ầ

ặ ị ổ ch c) ặ ề ể ở ữ ổ ứ ạ

ợ ấ ỏ ố ề ợ ộ ề ố ớ ề ệ ớ ố ộ ạ ằ ệ ớ ợ ả ị ụ

Đ c đi m

i thi u 3 và ể ố ề i 1 th i đi m = ế ạ ể ượ ệ ệ ể ể ả ề ư ườ ầ ố ể ừ

- Là DN do 1 cá nhân b v n ra thành l p.ậ - Ch u trách nhi m đ i v i các ệ ị ộ ho t đ ng sx-kd b ng toàn b TS c a mình ủ - Cá nhân b v n ra thành l p ậ ỏ ố đi u hành ho c DN có th t ặ ể ự ả i khác nh ng v n ph i thuê ng ẫ ch u trách nhi m các hđ kd. ệ ị

các c ư ượ

- Ít nh t 2 thành viên h p danh ngoài ra là các tv góp v n.ố - Tv h p danh là các cá nhân, có trình đ chuyên môn cao, có uy tín v i ngh nghi p, ch u TN đv các kho n n = toàn b TS c a mình. ủ ộ - Tv h p danh có th tham gia q.lý cty. ể ợ - Tv góp vôn ko đ c tham gia q.lý và ượ ch ch u TN h u h n trên ph n v n góp. ữ ạ ị ỉ - Ko đ c phát hành CP.

ị i. ườ ộ ố

-Các c đông ch u trách nhi m trong ph m vi v n ố ệ góp. -V n chia thành các ph n ầ ố b ng nhau. ằ -Có quy n phát hành CP. -S c đông t ố ổ ko h n ch slg.(V LT, s ạ cđ t i đa t ờ ố s CP phát hành.) ố -Vi c chuy n nh ng ượ ổ v n d dàng tr ễ ố đông sáng l p và u đãi ậ có q.đ nh riêng. -Huy đ ng v n nhanh chóng ( phát hành CP)

- Là DN do 1 thành viên ho c do nhi u thành viên cùng s h u ( có th là 1 cá nhân ho c 1 t - Các tv ch u TNHH tùy theo v n ố ị góp. - V n chia thành nhi u ph n ầ ố không b ng nhau. ằ - Các tv có quan h v i nhau, ph trách các m ng khác nhau. ả - Các tv có th tham gia q.lý cty. ể - Vi c chuy n nh ữ ng v n gi a ố các tv đ n gi n (do có q.h , quen ệ ơ ượ ng t nhau) khi chuy n nh bi ế v n ra ngoài ph i có s đ ng ý ự ồ ả ố c a > 2/3 t ng s tv. ố ổ ủ - S l ng tv t i đa 50 ng ố ố ượ - Không đ c phát hành c ượ phi u.ế

ỏ ậ ề

ứ ợ ữ ạ ế ố ớ ỹ i c a cty ủ

u đi m

Ư ể

- V n l n, quy mô sx-kd r ng. ộ - K năng q.tr t t, chuyên môn ị ố hóa trong q.lý -> t o kh năng ả ạ p.tri n cho cty.

- Khi thành l p đã có uy tín, danh ti ng ậ c a các cá nhân t o l p cty. ạ ậ ủ - Trình đ chuyên môn cao.

ể ộ ề ỏ ố ọ ỏ

ể năng chuy n ự ng ph t tr c ạ ưở ề

-V n d i dào, quy mô sa- ố kd l n.ớ -Trách nhi m đv các ệ kho n n là h u h n. ả -Gi i h n t n t ớ ạ ồ ạ ủ ko b h n ch . ế ị ạ -Trình đ , k năng q.lý ỹ t t.ố -Kh nh

ng v n d dàng. ả ượ ễ ố

i th , phá s n nhanh ể ả ả

- Tính linh ho t cao do có quy ạ mô nh , quy n qđ t p trung vào 1 cá nhân. - Thành l p d dàng, nhanh ậ ễ ề cá nhân toàn quy n chóng -> t ự qđ, l a ch n h.th c KD, đi u l ề ệ , ọ ự s v n…ố ố - D ki m soát các hđ c a cty -> ễ ể cá nhân toàn quy n qđ m i hđ sx-kd. Quy mô nh , v n nh -> d k.soát ễ - Có quy n th ti p.ế - Gi chóng, d dàng. ễ

ả ổ ớ ủ ế ệ ị ớ ệ ủ ộ ủ ỗ ườ ỉ ằ ệ ạ ộ ạ ạ ồ

Nh

ượ

c đi m ể

- Ch u trách nhi m ho t đ n kd b ng ị toàn b TS. ộ

ộ i b h n ch ị ạ ế

- Vi c ki m soát cty khó khăn do ể i ph trách quy mô l n, m i ng ụ ớ 1 m ng.ả - Gi ế i h n t n t ớ ( Đ.v i cty TNHH 2 tv, n u 1 ng ớ rút v n thì cty có th b xóa s ) ổ ố

ể ị q.lý ch t ch ơ ặ ạ

ạ ồ ớ i h n t n t ế

- Khó phát tri n thành 1 DN l n ớ ể do quy mô nh , v n ít. ỏ ố - R i ro trong KD cao do ph i ả ch u trách nhi m v i các hđ sx- kd = toàn b TS c a mình. - Ko chuyên môn hóa do ch có 1 i toàn quy n qđ m i công ng ọ ề ườ vi c d n đ n trình đ q.tr trong ế ị ẫ ệ ế t y u các lĩnh v c chuyên bi ệ ự kém. - Gi ị i c a DN b ạ ủ h n ch do ph thu c vào 1 cá ộ ụ ạ nhân.

-Ko đ m b o tính bí m t ậ ả trg KD ( do slg c đông ư ọ r t l n, c đông đ c ổ ấ quy n bi t các thông tin ề v TC, hđg sx-kd c a cty. ề Cty niêm y t trên sàn ế GDCK -> ph i minh b ch ạ ả thông tin.) -Ch u s ẽ ự ị c a CP h n các lo i hình ủ DN khác vì cty CP có t mầ nh h ng r t l n đ n th ị ế ấ ớ ả ủ ấ i ích c a r t tr ợ ườ nh` ng

ưở ng và l i.ườ