Ố Ồ Ọ Ế B NG TH NG KÊ CHI TI T Đ NG PHÂN HÓA H C PH THÔNG Ả * Chú thích: n, đc: no, đ n ch c ; * Màu đ là ch a ch n ch n l m Ổ ắ ắ ứ ư ắ ỏ ơ

CH4 C2H6 C3H8 C4H10 C5H12 C6H14 C7H16

1 1 2 1 3 1 4 2 5 3 6 5 CnH(2n+2) n Ankan 7 9

CH2 C2H4 C3H6 C4H8 C5H10 C6H12 C7H14 7

6 11 12 1 0 0 0 2 0 1 1 3 1 1 1 4 2 3 4 5 5 5 6 CnH2n n Xicloankan Anken K c cis-trans ể ả

CH0 C2H2 C3H4 C4H6 C5H8 C6H10 C7H12 6 7

2 0 1 3 1 1 4 2 2 5 6 3 7 CnH(2n-2) 1 n 0 Ankadien Ankin 0 * B ng này ch a th ng kê đp cis-trans c a ankadien va ankin ả ư ủ ố

C6H6 C7H8 C8H10 C9H12 C10H14 C11H16 C12H18 10 11 12 6 1 7 1 8 4 9 8 CnH(2n-6) n Aren

CH4O C2H6O C3H8O C4H10O C5H12O C6H14O C7H16O 6 7

1 1 0 2 1 1 3 2 1 4 4 3 5 8 6 CnH(2n+2)O n Ancol n, đc Ete n, đc

CH2O C2H4O C3H6O C4H8O C5H10O C6H12O C7H14O 7

1 1 0 2 1 0 3 1 1 4 2 1 5 4 3 6 8 6 CnH2nO n Andehit n, đc Xeton n, đc

CH2O2 C2H4O2 C3H6O2 C4H8O2 C5H10O2 C6H12O2 C7H14O2 7 6 8 1 1 0 2 1 1 3 1 2 4 2 4 5 4 9 CnH2nO2 n A.cacboxylic n, đc Este n, đc

CH5N C2H7N C3H9N C4H11N C5H13N C6H15N C7H17N 6 7

1 1 1 0 0 2 2 1 1 0 3 4 2 1 1 4 8 4 3 1 5 17 8 6 3 CnH(2n+3)N n Amin n, đc Amin b c 1ậ Amin b c 2ậ Amin b c 3ậ

CH3NO2 C2H5NO2 C3H7NO2 C4H9NO2 C5H11NO2 C6H13NO2 C7H15NO2 7

1 0 0 0 2 1 1 0 3 2 1 1 4 4 3 2 5 7 8 7 6 9 17 16

0 0 1 2 7 16 CnH(2n+1)NO2 n Amino axit (a.a) Este c a a.a ủ Mu i amoni ố Mu i ố R-NH3+-COOH

B NG TH NG KÊ CHI TI T Đ NG PHÂN HÓA H C PH THÔNG Ồ Ọ Ổ Ố Ả Ế * Chú thích: n, đc: no, đ n ch c ; * Màu đ là ch a ch n ch n l m ắ ắ ư ứ ắ ỏ ơ

C8H18

8 18

C8H16 8

C8H14 8

* B ng này ch a th ng kê đp cis-trans c a ankadien va ankin ư ủ ả ố

C13H20 13

C8H18O 8

C8H16O 8

C8H16O2 8

C8H19N 8

C8H17NO2 8