
10/7/2009
1
Kỹnăng:
Vì sao phảiluyệnkỹnăng tìm kiếm thông tin?
Giớithiệu các máy tìm kiếmphổbiến
Cú pháp tìm kiếmvới Google theo mụcđích:
Tài liệuhọctập
Thông tin kinh doanh
Tin tức hàng ngày
Giảitrí…
NỘI DUNG ĐÀO TẠO
Nội dung trên Internet luôn đượccậpnhật
và bổsung và không đượcxửlý bằng một
hệthống hợpchuẩn nào
Khi “tìm kiếm thông tin trên Internet”, bạn
không tìm kiếmmộtcáchtrựctiếpvìđiều
này là KHÔNG THỂTHỰCHIỆNĐƯỢC
Các công cụtìm kiếmsẽcho phép bạn tìm
kiếm trong cơsởdữliệucủanó
Mỗi máy tìm kiếmcónhững cú pháp và cách
thức tìm kiếm khác nhau
Vì sao phải học kỹ năng tìm kiếm thông tin
4
Giớithiệu các máy tìm kiếmphổbiến
Máy tìm kiếm Google
Kỹnăng tìm kiếm thông tin
Giớithiệu các máy tìm kiếmphổbiến
•Google
•Yahoo
•Live Search
•AOL
•Ask.com
•Altavista
•Alltheweb
•Lycos
......
Mộtsốmáy tìm kiếm trên thếgiới

10/7/2009
2
http://sputtr.com
http://cuil.com
Mộtsốmáy tìm kiếmtrênthếgiới
•TimNhanh.com
•XaLo.Vn
•Monava
•Baamboo.com
•Zing.Vn
......
Mộtsốmáy tìm kiếmcủaViệtNam
Máy tìm kiếm Google
* Giao diệncủa website www.Google.com.vn
Toán tử Ý nghĩaThí dụ 1Thí dụ 2
a. Phép OR (hay dấu |) HoặcMay anh
Canon|Nikon vacation london
OR paris
b. Phép AND (hay dấu +) Và (kết hợp) – Google
mặc định từ khóa AND
Thương mại and
điện tửSingapore +
country
c. Phép NOT (hay dấu -) Không (ngoại trừ)G7 –cà phê
Bass -Music
Hệ điều hành -
windows
d. Phép NEAR (hay dấu ~) Gần nghĩa (tương
đồng)
~airline
~fast food
~car
~browser
e. Chẻ nhánh bằng phép ( ) Chẻ nhánh bootable AND (CD
OR CDROM OR
CD-ROM)
f. Phép gộp từ nguyên
(dấu *)
Đại diện nhóm kí tự
xuất hiện trong từ
khoá (trong dấu *)
Isaac Newton
discovered *
Obama was born *
Bush * Iraq
g. Sử dụng dấu “?” Đại diện cho một kí tự
xuất hiện trong từ
khoá
H? noi
h. Sử dụng dấu “ ” Tìm kiếm chính xác từ
khoá gõ vào
“Luận văn tốt
nghiệp” “thương mại điện
tử”
Các Toán tửBoolean
Bài tập thực hành
Tìm kiếm các trang nói về các ứng dụng của
Google khác ứng dụng tìm kiếm.
Tìm kiếm các bài viết nói về Ford nhưng
không phải nói về ô tô Ford.
Tìm kiếm bài hát có cụm từ: Đôi mắt luôn tìm
Tìm kiếm các trang có chứa những từ liên
quan tớicoffee
Tìm kiếm các máy tính xách tay hoặc có liên
quan tới máy tính xách tay của Dell hoặc HP.
Tìm kiếm các ca sĩ có tên họ là Jackson.
Các Toán tửBoolean

10/7/2009
3
Giới hạn phạm vi tìm kiếm
Cú pháp Ý nghĩa Gõ vào ô tìm kiếm
site: Tìm kiếm chỉ trên một
website hoặc tên miền cụ
thể hoặc tên miền cấp cao
Thương mại điện tử
site:evision.vn
Tìm kiếm từ khóa thương mại
điện tử trong site evision.vn
[#]..[#] Tìm kiếm trong khoảng số
(giá cả, giá trị, thời gian…) Báo cáo thương mại điện tử
2004..2008
filetype:
(hoặcext:) Tìm kiếm file có định dạng
(đuôi) nhất định luan van tot nghiep
filetype:doc
Tìm các tài liệu định dạng .doc
với từ khóa Luận văn tốt nghiệp
Related: Liệt kê các trang web
tương tự hoặc có liên quan
tới website hoặc domain
(URL)
Related:vietnamnet.vn
Tìm kiếm những trang web có
liên quan đến website
Vietnamnet.vn
link: Tìm kiếm các trang Web
liên kết tới website (URL)
cho trước
link:paynet.vn
Tìm trang liên quan tới
website Paynet
Giớihạnphạmvi tìmkiếm
Cú pháp site: đượcsửdụng để hạnchếsựtìm
kiếmtớimộtmiềnđặcbiệthoặcmộtmiềncấpcao
<Từ khóa tìm kiếm> Site:<tên miền>
Thí dụ:“thương mạiđiệntử” site:evision.vn
Thực hành:
Tìm phầnmềm minilyric trong site rapidshare.com
(Minilyric – là phầnmềmtựđộng tảilời bài hát và chạylời bài hát
mỗikhibạn nghe bài hát đó)
Ghi chú: Mộtsốtên miền Google có thểtìm kiếmđược: COM;
BIZ; EDU; GOV; NET; ORG (tổchứcxãhội); INT (Tổchức
quốctế.); PRO (Lĩnh vực có tính chuyên ngành cao); INFO;
.HEALTH )Y tế,dượcphẩm)…
Giớihạnphạmvi tìmkiếm
Cú pháp [#]..[#]: được sử dụng khi cần giới hạn
kết quả tìm kiếm trong một khoảng số, khoảng giá trị
[số bé nhất]..[số lớn nhất]
Thí dụ:
“Báo cáo thương mại điện tử” 2004..2008
<Các báo cáo thương mại điện tử từ năm 2004 tới năm 2008>
Thực hành:
Tìm kiếm sản phẩm tivi Sony màn hình từ
32 tới 46 inch.
Giới hạn phạm vi tìm kiếm
Cú pháp filetype: tìm một tài liệu có định dạng
mong muốn nhất định
<Từ khóa tìm kiếm> filetype:<phần mở rộng file>
Thí dụ:
tư tưởng Hồ Chí Minh filetype:doc
Thực hành:
Tìm cuốn sách “Thế giới phẳng” có định dạng file là .pdf
•Ghi chú:
Một số định dạng văn bản phổ biến: doc; xls; ppt;
pdf; rar; zip…
Giới hạn phạm vi tìm kiếm
Cú pháp link: Tìm kiếm các trang Web liên kếttới
website (URL) cho trước. Hay nói cách khác là nó sẽ
liệtkêcáctrangWebcóđặt link liên kếtvới trang mà
bạnyêucầu.
<Từ khóa tìm kiếm> link:<địa chỉ trang web>
Thí dụ:
Link:www.paynet.vn
(Tìm kiếm các site có liên kết với site paynet.vn)
Thực hành:
Tìm kiếm các site có chưa liên kết tới site của
Hiệp hội TMĐT Việt Nam
Cú pháp related: Liệt kê các trang web tương tự
hoặc có liên quan tới website hoặc domain (URL)
related: <Địa chỉ trang web>
Thí dụ:
related:vietnamnet
Thực hành:
Tìm các trang có liên quan tới báo điện tử
VnExpress (hoặc eVision.vn)
Các loại Toán tửđểlựachọn

10/7/2009
4
Giớihạnphạmvịtìm kiếm2
Cú pháp Ý nghĩaVí dụ:
inanchor: Tìm các trang Web mà trong đó từ
khoá được đặt làm hyperlink
restaurants Portland
inanchor:kid-friendly
allinanchor: Tìm các trang Web mà trong đó các
từ khoá được đặt làm hyperlink allinanchor:useful parenting
sites
intext: từ khóa tìm kiếm xuất hiện trong nội
dung bài viết trên website intext:đào tạo tin học
allintext: Tìm tất cả từ khóa trong nội dung
của website allintext:đào tạo tin học
intitle: Từ khóa xuất hiện trong tiêu đề tin
tức của các website intitle:thương mại điện tử
allintitle: Tìm kiếm tất cả các từ khóa xuất
hiện trong tiêu đề allintitle:thương mại điện tử
inurl: Từ khóa cần tìm sẽ xuất hiện trong
địa chỉ (URL) của site inurl:chodientu may anh
allinurl: Tìm tất cả từ khóa xuất hiện trong
địa chỉ (URL) của site allinurl:chodientu may anh
Giớihạnphạmvi tìmkiếm2
Cú pháp inanchor: Tìm các trang Web mà
trong đó từ khoá được đặt làm hyperlink
inanchor:<từ khoá tìm kiếm>
Thí dụ:
inanchor:”nhà hàng á đông”
(Tìm trang web trong đó từ “nhà hàng” được đặt hyperlink)
Thực hành:
Tìm các trang web có từ “khoá đào tạo
thương mại điện tử” được đặt làm liên kết
Giớihạnphạmvịtìm kiếm2
Cú pháp allinanchor: Tìm các trang Web mà
trong đó các từ khoá được đặt làm hyperlink
allinanchor:<từkhoá tìm kiếm1>< từkhoá tìm kiếm2>
Thí dụ:
allinanchor:”nhà hàng” á
(Tìm các trang web trong đótừ“nhà hàng” và từ“á” đượcđặt
hyperlink)
Thực hành:
Tìm các trang web có từ“trung tâm”, từ
“đào tạo”và từ“thương mạiđiệntử” được
đặt liên kết
Giớihạnphạmvi tìmkiếm2
Cú pháp intext: Từkhóa nằm trong nộidung
của các website
intext:<từ khoá tìm kiếm>
Thí dụ:
intext:ký kết hơp tác site:evision.vn
Thực hành:
Tìm các trang có cụm từ “đào tạo thương
mại điện tử” trên website Tìmkhoáhọc.com
Giớihạnphạmvi tìmkiếm2
Cú pháp allintext: Tìm tấtcảtrang web mà từ
khóa nằm trong nội dung của website
allintext:<từkhoá tìm kiếm1> <từkhoá tìm kiếm2>
Thí dụ:
allintext:ký kết site:evision.vn
Thực hành:
Tìm các trang có cụmtừ“đào tạothương
mạiđiệntử”“chứng chỉ” trên website
Tìmkhoáhọc.com
Giớihạnphạmvi tìmkiếm2
Cú pháp intitle: Tìm tất cả trang web có từ khóa
trong tiêu đề của website
intitle:<từ khoá tìm kiếm>
Thí dụ:
intitle:”Trung tâm thương mại điện tử”
Thực hành:
- Tìm các trang có cụm từ “đài phát thanh” trong
tiêu đề của trang eVision.vn

10/7/2009
5
Cú pháp allintitle: Tìm tất cả trang web có các từ
khóa trong tiêu đề
allintitle:<từkhoá tìm kiếm 1> <từkhoá tìm kiếm2>
Thí dụ:
allintitle:”Trung tâm” “thương mạiđiệntử”
Thực hành:
- Tìm các trang có các cụmtừ“đào tạo” và “thương
mạiđiệntử” trong tiêu đề củatrangweb
- Tìm các trang có các cụmtừ“xuấtkhẩudệtmay”
và “ViệtNam vàoHoaKỳ” trong tiêu đề trang web
Giới hạn phạm vi tìm kiếm 2
Cú pháp Index of/
index of/<loại tài liệu cần tìm>
Toán tửindex of/ cho phép hiểnthịnội dung
thưmục trên các máy chủchứacácloạitài
liệu khác nhau
Thí dụ:
Tìm thưmụcchưacáctậpcủabộphim Tam
QuốcChíđang chiếu trên VTC1 vào lúc 23h00
hàng ngày
Các loại Cú pháp đặc biệt
Cú pháp Ý nghĩa Gõ vào ô tìm kiếm
cache: Hiển thị các phiên bản ẩn được
lưu trữ trên máy chủ Google của
các trang Web
cache:www.evision.vn
Tìm trong bộ nhớ lưu trữ
tại máy chủ của Google
info:
(hoặc id:)
Tìm kiếm thông tin về trang web info:www.evision.vn
Tìm thông tin về website
www.evision.vn
Cú pháp cache: Hiểnthịcác phiên bảnẩnđược
lưutrữtrên máy chủGoogle của các trang Web
Cache: <Địa chỉ trang web>
Thí dụ 1:
Cache:www.eVision.vn
Thí dụ 2:
Cache:www.vnexpress.net
Các loại Toán tửđểlựachọn
Cú pháp info: (hoặc id:) Tìm kiếm thông tin về
trang web
info: <Địa chỉ trang web>
Thí dụ 1:
info:megabuy.vn
Thí dụ 2:
id:eVision.vn
Các loại Toán tửđểlựachọn
Tìm kiếmđặcbiệt
Toán tửÝ nghĩa Gõ vào ô tìm kiếm
Define: Cung cấp các định
nghĩa liên quan đến từ
khóa trên nhiều website
khác nhau
define:ecommerce
Tìm định nghĩa về e-commerce
trên Web
Phonebook: Tra cứu danh bạ điện
thoại cơ quan tại Mỹphonebook: Disney CA
Tìm kiếm SĐT Disney ở
California - CA
Rphonebook: Hiển thị nơi cư trú một
người trong danh bạ tại
Mỹ
rphonebook: bill jones NY
Tìm số điện thoại của những
người tên là Bill Jones ở New
York Sta t e - N Y
Movie: Tra cứu thông tin một bộ
phim nào đómovie:”iron man”
Tìm kiếm và tra cứu thông tin về
bộ phim “iron man” như thông tin
đánh giá, lịch chiếu
Stocks: Tra cứu thông tin chứng
khoán, giá cổ phiếustocks: goog
Tìm giá trị cổ phiếu của Google

