Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
Tr
ườ
ng Đ i h c Bách Khoa Hà N i ộ
ạ ọ Vi n CNTT-TT ệ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin
ế ế ệ ố
Đ tài: qu n lý bán hàng trong siêu th
ề
ả
ị
MSSV: 20111636
Giáo viên h ThS. Nguy n H ng Ph ễ
ng d n ẫ ng ươ
ướ ồ
Thành viên: 1. Tr n Thanh Hoa 2. Đ u Văn Th ng
20112678 ầ ậ ắ
Hà N i : 5/2014 ộ
ầ ờ
ệ ế ầ ở
ể ệ ộ ụ ả ớ
ủ ờ ố ườ ở ấ ơ
t k h th ng thông tin và b
ướ c v công ngh thông tin chúng em xin ệ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
L i nói đ u ấ Ngày nay, công ngh thông tin đã tr thành m t ph n không th thi u trong b t c lĩnh v c nào c a đ i s ng. V i vi c ng d ng các công ngh trong qu n lý, ự ệ ứ ứ i tr nên hi u qu và năng su t h n. công vi c c a con ng ệ ủ ả ệ t môn phân tích và thi V i m c đích h c t p t ế ế ệ ố ọ ậ ố ụ ớ đ u ti p c n v i m t quy trình th c t ộ ớ ậ ế ầ c ch n đ tài thi đ ế ế ề ượ ự ế ề t k và qu n lý bán hàng trong siêu th . ị ả ọ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ệ ế ế ệ ố ầ ầ
ệ ự ự ệ ố ỏ
ượ
ơ
ề
ng - gi ng viên b môn HTTT, Vi n Công Th c sĩ Nguy n H ng Ph ươ ễ ệ ạ ồ ộ
ng đ i h c BKHN. ệ ề
ả ơ ả ạ ọ ậ Các b n sinh viên cùng h c t p đã giúp đ chúng em hoàn thành bài t p ườ ọ ậ ỡ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Trong quá trình th c hi n phân tích thi t k h th ng, do đây là l n đ u tiên ự chúng em th c hi n xây d ng h th ng nên ch c h n s không tránh kh i nh ng ữ ắ ẳ ẽ c các th y cô tham kh o và góp ý đ h th ng sai sót. Chúng em r t mong đ ể ệ ố ả ầ ấ c a chúng em ngày càng hoàn thi n h n. ệ ủ Đ hoàn thành đ tài này chúng em xin c m n ể 1. ngh thông tin và truy n thông, tr ạ 2. l n c a mình. ớ ủ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
I. Nghiên c u s b ứ ơ ộ
i thi u chung: ệ ớ
i dân đang t ng b ỗ ủ
ầ
ề ệ ệ
ằ ườ ừ i trí ngày càng đ ượ ể ị ườ
ơ ư ầ ủ ệ ườ ầ ọ
ệ ớ ộ
ể ị ầ ụ ằ ả
ụ ụ ơ ở ụ ụ ư
Gi c nâng cao thì c đ Ngày nay, khi cu c s ng c a m i ng ướ ượ ộ ố c chú tr ng. Do đó, các nhu c u v mua s m, vui ch i gi ọ ả ắ ng m i mua doanh nghi p cũng quan tâm u tiên cho vi c phát tri n các khu th ạ ươ i dân. Và siêu th là m t hình th c khu mua s m nh m đáp ng nhu c u c a ng ộ ứ ắ ứ ộ s m có hi u qu trong vi c đáp ng các nhu c u tiêu dùng c a m i ng i thu c ắ ủ ứ ả m i t ng l p.V i s phát tri n ngày càng r ng, yêu c u đi n toán hóa các quy ệ ớ ự ọ ầ trình nghi p v trong siêu th là đi u t t y u, nh m m c đích làm đ n gi n hóa ệ ề ấ ế các nghi p v cũng nh làm cho kh năng ph c v khách hàng tr nên nhanh ả ệ chóng và hi u qu . ả ệ
ề ệ
i thi u đ tài: ả
ồ ạ ộ ệ ớ ớ ủ ụ
ứ
ươ ố ượ ng trình qu n lý bán hàng siêu th k th a mô hình ho t đ ng c a các siêu ị ế ừ . Đ ng th i ng d ng công ngh m i v i m c đích làm ờ ứ ụ ự ế c nhu c u qu n lý ngày càng ph c t p v i ng trình có th đáp ng đ ớ ả ầ ượ ể ứ ng thông tin ngày càng l n, d dàng trong tri n khai cũng nh trong ng ễ ớ ứ ạ ư ể
ụ ả ả ả ơ
cũng nh vi c l u tr ư ệ ư ấ ờ ấ
ơ ở
Gi ớ Ch ươ th hi n có trên th c t ị ệ cho ch kh i l d ng.ụ ng trình là công c qu n lý bán hàng hi u qu , làm đ n gi n hóa vi c l p ệ ậ Ch ệ ươ chúng, cung c p thông tin nhanh các hoá đ n gi y t ữ ơ chóng và chính xác làm c s cho vi c ra quy t đ nh trong kinh doanh, ph c v ụ ụ ế ị ệ h u hi u cho vi c qu n lý và phát tri n c a siêu th ị ể ủ ữ ệ ệ ả
Hi n tr ng, các v n đ và gi i pháp: ệ ề ấ ạ ả
ạ ệ ị ệ
ầ ề ủ ị ố ệ ề ử ụ Hi n tr ng c a các siêu th hi n nay: ế
ặ
t ph i l u tr m t kh i l ữ ộ
ả ệ ầ ỗ ố ượ ả ử ớ ơ ụ
t ữ ấ
ị ễ ế ộ ố ề ầ ể ớ ứ ủ
ng. Do đó, t c đ truy xu t d li u không đ nhanh đ có th đáp ng t ể ng lai s c yêu c u thanh toán nhanh chóng cho khách hàng. Và trong t ươ ầ
c nhu c u m r ng c a siêu th . ị ủ ứ ầ
ượ ị ạ ố
a) H u h t các siêu th trong thành ph hi n nay đ u s d ng ph n m m Access ầ for Win đ qu n lý h n hàng trăm ngàn m t hàng kinh doanh. Đi u này gây khó ơ ề ể ố ng l n thông tin. Theo th ng khăn cho vi c c n thi ả ư ế ẫ kê, trung bình m i ngày, b ph n bán hàng ph i x lý h n hàng ch c ngàn m u ậ ộ t thì s m u tin còn tăng g p nhi u l n so v i ngày tin. Vào nh ng d p l ố ẫ t th ố ấ ữ ệ ườ ẽ đ ượ không th đáp ng đ ở ộ ể Ban giám đ c siêu th luôn có nhu c u mu n th ng kê tình hình mua bán t ầ th v i nhi u tiêu chí khác nhau, nh ng hiên t ư ị ớ doanh thu.
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
c báo cáo v ố i v n ch nh n đ ỉ ạ ẫ i siêu ề ố ề ượ ậ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ị ấ ẫ ụ ư
ặ ệ ị ệ ề
ặ ế ế ế ế
ồ ờ ố ị ệ ư ế ẽ ị ả ự ờ ẽ
ớ ả ầ ệ
ả ặ ề
i dùng: ấ ề ợ i pháp: ệ
ỉ
ng Dos gây nhi u khó khăn trong thao tác do ch cho phép i dùng s g p khó khăn ườ ườ ẽ ặ
i dùng đ i pháp: giao di n ng ằ ả ữ ậ . Vì v y, ng ậ c đó. ướ ự ơ ớ ấ ả ữ ườ
ệ c xây d ng b ng ngôn ng l p trình C#, ng làm vi c thân thi n, d s d ng và ườ ễ ử ụ ệ
ớ
ấ ề ượ i dùng m t môi tr ộ ệ ệ ệ ụ ế ố
ầ ề ề ố
ấ i pháp: xây d ng ch c năng báo cáo th ng kê theo các tiêu chí: nhà cung c p, ố ự ứ
ế
ể ả ẩ
ị ệ ứ ể
ủ ế ầ ầ
ờ
ế ề ớ ị ớ ố ộ ế ầ ộ
ủ ệ ệ ộ
ế ẩ ặ ả
ứ ể
ấ ượ ượ i pháp: cung c p ch c năng h tr ặ c nhu c u c a h . ầ ủ ọ ỗ ợ ứ ẩ
ả ề ặ
ứ khách hàng tìm ki m s n ph m. Ch c ế ọ ng… Do đó, khách hàng ọ c m t hàng h c n, phù h p v i kh năng tài chính mà ợ ơ ả ượ ớ ể ả
Ngoài ra, siêu th hi n nay v n ch a th cung c p cho khách hàng d ch v tìm ể hi u thông tin v các m t hàng hi n có trong siêu th . Khách đ n mua hàng ể ầ mu n bi t siêu th hi n có các m t hàng nào thì ph i tr c ti p đ n các qu y ố hàng đ xem. Nh th s gây t n th i gian, đ ng th i s gây khó khăn trong ể vi c ch n l a m t hàng phù h p v i nhu c u và kh năng tài chính c a h . ọ ự ủ ọ Các v n đ và gi ấ b) * V n đ liên quan đ n giao di n ng ườ ế Giao diên trên môi tr ề ườ i dùng thao tác theo c ch tu n t ng ế ầ ự t c nh ng gì đã làm tr khi ph i ghi nh t ả Gi ệ cung c p cho ng ườ ấ thao tác v i các nút l nh và ti n ích. * V n đ liên quan đ n nghi p v báo cáo th ng kê: Yêu c u v báo cáo th ng kê theo nhi u tiêu chí khác nhau. Gi ả m t hàng và s phi u. ố ặ * V n đ h tr khách hàng tìm hi u thông tin s n ph m: ề ỗ ợ ấ ượ c c siêu th hi n đang có các m t hàng nào có th đáp ng đ t đ Mu n bi ặ ế ượ ố ể nhu c u mua s m c a mình, khách hàng ph i tr c ti p đ n các qu y hàng đ ả ự ắ xem, nh th s gây khó khăn cho khách hàng và t n nhi u th i gian. Ngoài ra, ư ế ẽ siêu th v i nhi u qu y hàng trong m t khuôn viên r ng l n, n u hàng hóa không ề c s p x p theo ch ng lo i m t cách thu n ti n cho vi c tìm ki m thì khách đ ượ ắ ậ ạ ế hàng s không tìm th y đ c m t hàng h c n. M c dù các s n ph m trong siêu ọ ầ ẽ th có th đáp ng đ ị Gi ấ ả năng ngày cho phép khách hàng xem các thông tin c b n v m t hàng mà h c n tìm bao g m: nhãn hi u, giá c , th tích / tr ng l ả ể ệ ầ có th xác đ nh đ ọ ầ ặ không ph i t n nhi u th i gian đ tìm ki m. ồ ị ả ố ượ ề ể ế ờ
ng ệ ụ ứ ủ ố ượ
Các quy trình nghi p v , ch c năng c a các đ i t 1. Khách hàng
i tr c ti c h th ng qu n lý s đi m tích lu ườ ự ếp mua hàng t ị ượ ệ ố ả
ừ t), đ c thanh toán ti siêu th , đ ượ ế ỹ ố ể ền, nh n hoá đ n mình đã mua ơ ậ
siêu th . ị ừ
ả ồ ề b ph n qu n lý siêu th n ị ếu có sai sót ậ ả ộ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
i khách hàng. ng đ Là ng (nếu là khách hàng thân thi hàng t Khách hàng có trách nhi m ph n h i v gì nh h ả ệ ến quyền l ưở ợ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
2. Nhân viên bán hàng
qu y thu ti ệ ứ ầ ở ị ền
ạ ả
Là nhân viên làm vi c trong siêu th . Nhân viên bán hàng, đ ng và tính tiền cho khách hàng. Thông qua các mã v ch qu n lý trên t ng m t hàng c nhân viên bán hàng nh p vào h th ng thông qua m t đ u đ c mã v ch. đ ệ ố ượ ộ ầ ừ ọ ặ ạ ậ
3. Th khoủ
i ch u trách nhi m T o Phi ị ệ ườ ếu Nh p Hàng khi hàng hoá đ c nh p v ậ ượ ạ ậ ề,
ể ấ ạ ếu
Là ng t oạ Phiếu Xu t Hàng khi xu t hàng lên qu y, ki m kê hàng trong kho, T o Phi ấ Tr Hàng n i. ầ ết h n s d ng hay có l ạ ử ụ ếu m t hàng đó h ặ ả ỗ
4. Ng ườ i qu n lý ả
ủ ả ị
c tình hình mua bán, doanh thu c a siêu th , qu n lý nhân viên. c th c hi n hàng tháng, hàng quí ho c cũng có khi th ng kê ượ ượ ự ệ ặ ố
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
i n m đ Là ng ườ ắ Vi c th ng kê đ ố ệ đ t xu t ấ ộ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
Đ c t II. ặ ả ca s d ng. ử ụ
1.
M i quan h gi a đ i tác và ca s d ng ệ ữ ố ử ụ ố
2.
Thành l p bi u đ ca s d ng. ể ồ ử ụ ậ
a.
Khách hàng
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Tìm ki m s n ph m ế ả ẩ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ả ẩ
1. • • • theo th lo i. • • • •
t: Khách hàng có th tìm ki m theo các tiêu chí: tên, giá và ế ể ắ
2.
ậ ậ
Tiêu đ chung ề Tên: Tìm ki m s n ph m ế Lo i: chi ti t ạ ế N i dung tóm t ộ ể ạ Đ i tác: Khách hàng. ố Ngày l p 5 tháng 5 năm 2014. ậ Ngày c p nh t 5 tháng 5 năm 2014. ậ i l p: Đ u Văn Th ng. Ng ườ ậ ắ các k ch b n chính Mô t ả ả ị
ử ụ ầ ệ ố
a) Ca s d ng b t đ u khi ắ “Khách hàng” kích vào tìm ki m.ế
ự
ọ ấ ơ ở ữ ệ ệ ố ệ
c) Khách hàng l a ch n các thông tin tìm ki m và nh n vào ô ế submit. t. b) H th ng cho phép tìm ki m ế theo 3 tiêu chí: theo tên, giá và th lo i. ể ạ d) H th ng s l y các thông tin ẽ ấ ể và duy t qua c s d li u đ l y các thông tin c n thi ấ ế ầ
ả ẩ
ẩ ả
t ế
ẩ t: Khách hàng có th xem các thông tin v lo i s n ph m, ề ạ ả ể ạ ộ
ấ ứ ẩ ả ị
1. • • • ngày s n xu t, h n s d ng, xu t x , giá bán, v trí s n ph m trong siêu th . ị • • • •
ố
ắ
2. • •
t trên ph n m m ầ ề ế
Xem thông tin s n ph m Tiêu đ chung ề Tên: Xem thông tin s n ph m Lo i: Chi ti N i dung tóm t ắ ả ạ ử ụ ấ Đ i tác: Khách hàng Ngày l p 5 tháng 5 năm 2014 ậ Ngày c p nh t 5 tháng 5 năm 2014 ậ ậ i l p: Đ u Văn Th ng Ng ậ ườ ậ k ch b n Mô t ả ả ị Ti n đ : Khách hàng kích vào chi ti ề ề K ch b n chính: ả ị
d ng b t đ u khi ắ ử ụ ẽ ệ ệ ố
a) Ca s ầ khách hàng kích vào “chi ti t”ế ế ề ả ẩ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
b) H th ng s hi n ra thông t v s n ph m: Tên tin chi ti ạ ử th lo i, ngày s n xu t, h n s ấ ả ể ạ d ng, xu t x , giá bán, v trí ị ụ ấ ứ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
s n ph m. ả ẩ
b.
Ng ườ i qu n lý ả
Qu n lý nhân viên ả
ả
i qu n lý có th tìm ki m, thêm, xóa, s a thông tin Tiêu đ chung ề Tên: Qu n lý nhân viên t Lo i: Chi ti ế N i dung tóm t t: Ng ườ ử ế ể ả ắ ạ ộ
1. • • • c a nhân viên. ủ • • • •
ố ườ i qu n lý ả
ắ
2. • •
i qu n lý kích vào qu n lý Nhân Viên trên h th ng. ệ ố ả ả
Đ i tác: Ng Ngày l p: 5 tháng 5 năm 2014 ậ Ngày c p nh t: 5 tháng 5 năm 2014 ậ ậ i l p: Đ u Văn Th ng Ng ậ ườ ậ k ch b n Mô t ả ả ị Ti n đ : Ng ề ườ ề K ch b n chính: ả ị
ắ ầ
ườ ả ể
a) Ca s d ng b t đ u khi ử ụ ng ả i qu n lý kích vào qu n ả lý nhân viên
ẽ
c) Admin s tìm ki m các tiêu chí cho đ n khi th y phù h p. ế ấ ế ợ
ị
ợ ể ệ ố ị
ể ế ế b) H th ng hi n ra cho phép ệ ệ ố ng i qu n tr có th tìm ị ườ ki m nhân viên theo các tiêu ế chí ch c v , đ tu i … ứ ị ộ ổ ki m tra d) H th ng s ể ẽ ố ệ ể ệ trong c s d li u đ hi n ơ ở ữ ệ th ra các user phù h p. f) H th ng s hi n th chi ẽ t thông tin c a nhân viên. ti ủ ế
ố ệ ẽ ư
ể ử ể ể ử l ữ ạ i cượ
ể
ể
ể
e) Admin có th kích vào xem ể t các t đ xem chi ti chi ti nhân viên. g) Admin có th kích vào “S a” đ có th s a thông tin c a nhân viên. ủ i) Admin có th kích vào “xóa” đ xóa nhân viên. l) Admin có th kích vào “thêm” đ thêm nhân viên. ể ả
n) Admin kích vào submit ẽ ố
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
h) H th ng s l u tr thông tin nhân viên đã đ s a l i. ử ạ k) H th ng s xóa nhân viên ệ ố ẽ ra kh i c s d liêu. ỏ ơ ở ữ m) H th ng hi n th ra form ị ệ ố ệ đ ng i qu n lý đi n thông ề ườ ể tin vào. o) H th ng s thêm nhân ệ viên m i vào c s d li u. ơ ở ữ ệ ớ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
Qu n lý s n ph m ả ẩ ả
ả ả ẩ
Tiêu đ chung ề Tên: Qu n lý s n ph m Lo i: Chi ti t ế N i dung tóm t t: Ng ườ ử i qu n lý có th tìm ki m, thêm, xóa, ch nh s a ế ể ả ỉ ắ
ạ ả
1. • • ạ • ộ lo i s n ph m. • ố • • •
ườ i qu n lý ả
ắ
2. • •
i qu n lý kích vào “qu n lý s n ph m trên ph n m m” ề ả ả ẩ ầ ả
ẩ Đ i tác: Ng Ngày l p: 5 tháng 5 năm 2014 ậ Ngày c p nh t: 5 tháng 5 năm 2014 ậ ậ i l p: Đ u Văn Th ng Ng ậ ườ ậ k ch b n Mô t ả ả ị Ti n đ : Ng ề ườ ề K ch b n chính: ả ị
ầ ố ể ệ
d ng b t đ u khi ắ i qu n lý kích vào qu n lý ả ị ạ
ả ể ệ ố ị
ẽ ể ẩ ả
b) H th ng s hi n th giao ẽ di n danh sách các lo i s n ả ệ ph m.ẩ d) H th ng s hi n th danh sách các s n ph m trong m c ụ đó ả
ể ệ ố ẽ ế
f) H th ng s ti n hành c p ậ nh t vào trong c s d li u. ơ ở ữ ệ ậ
ả ể ử ẩ
i qu n lý có th kích ể ỏ ẽ ườ i ệ ố
ả
i qu n lý nh n nút xác ả ấ ẽ ế ệ ố
ể ả ị
ườ ặ ằ ệ ả ườ
ớ ặ
i qu n lý nh n nút ườ ả ệ ố ặ
a) Ca s ử ụ ng ả ườ s n ph m ẩ ả i qu n lý có th kích c) Ng ườ ể vào các m c trong danh sách đ ụ ẩ xem có bao nhiêu s n ph m trong m c đóụ e) Ng i qu n lý có th kích ườ vào “s a” đ s a thông tin các ử lo i s n ph m. ạ ả g) Ng ườ ả cu i album xóa ở ố i) Ng ườ nh nậ l) Ng i qu n lý có th thêm m t m t hàng m i b ng cách ộ kích vào “thêm m t hàng” n) Ng ấ submit h) H th ng s đòi h i ng qu n lý ph i xác nhân. ả k) H th ng s ti n hành xóa d li u. ữ ệ m) H th ng s hi n th các ẽ ố ệ ề i qu n lý đi n form đ ng ể các thông tin vào. o) H th ng s thêm m t hàng ẽ m i vào trong c s d li u ơ ở ữ ệ ớ
1.
Th ng kê ố
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Tiêu đ chung ề
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ạ
ố t ế
t: Ng ườ ạ ộ ể ế ế ạ ả ố
Tên: T o th ng kê Lo i: Chi ti N i dung tóm t ắ ư ế i qu n lý ti n hành t o th ng kê đ bi ạ ặ ặ
• • • t tình ị ồ tr ng buôn bán nh th nào, các m t hàng nào bán ch y, các m t hàng nào b t n ạ d .ư • • • •
ố ườ i qu n lý ả
ắ
i qu n lý kích vào t o th ng kê trên ph n m m ả ạ ề ầ ố
ắ ầ ị ệ ố
Đ i tác: Ng Ngày l p: ngày 5 tháng 5 năm 2014 ậ Ngày c p nh t: ngày 5 tháng 5 năm 2014 ậ ậ i l p: Đ u Văn Th ng Ng ậ ườ ậ k ch b n Mô t ả ả ị 2. • Ti n đ : Ng ề ườ ề • K ch b n chính: ị ả a) Ca s d ng b t đ u khi ử ụ ng ả i qu n lý kích vào “qu n ườ ả lý th ng kê” trên ph n m m. ố ề ầ ườ ạ
ậ ả
ể ư
b) H th ng s hi n th các ẽ ể i qu n tiêu chí cho phép ng ả lý có th ti n hành t o th ng ố ể ế kê. d) H th ng s truy c p vào ẽ ệ ố c s d li u đ đ a ra các ơ ở ữ ệ thông tin.
ẩ ả
i mua nhât. ườ
ẩ ả
ề
ề
ể ự i qu n lý có th l a c) Ng ườ ch n th ng kê theo các tiêu ố ọ chí: + Th ng kê các s n ph m có ố nhi u ng ề + Th ng kê các s n ph m ít ố i mua nh t. ng ấ ườ + Th ng kê t ng ti n quý ổ ố tr + Th ng kê t ng ti n tháng ổ tr cướ ố cướ
Qu n lý khách hàng thân thi t. ả ế
ả t ế
t ế
t: Ng i qu n lý s ti n hành tìm ki m, thêm, s a, xóa ắ ườ ẽ ế ử ế ả
1. • • ạ • ộ khách hàng thân thi • ố • • •
Tiêu đ chung ề Tên: Qu n lý khách hàng thân thi Lo i: Chi ti N i dung tóm t t.ế ườ i qu n lý. ả
2.
ắ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Đ i tác: Ng Ngày l p: ngày 5 tháng 5 năm 2014 Ngày c p nh t: ngày 5 tháng 5 năm 2014 Ng Mô t ậ ậ ậ i l p: Đ u Văn Th ng ậ ườ ậ k ch b n ả ả ị
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
i qu n lý kích vào “ t o th ng kê trên ph n m m” ề ầ ạ ố ả
ầ ố ệ
• Ti n đ : Ng ườ ề ề • K ch b n chính: ị ả a) Ca s ử ụ ng ả ườ lý khách hàng thân thi
d ng b t đ u khi ắ ả i qu n lý kích vào “ qu n
t”ế
ố ề
ả ườ
ế ị
ợ
i qu n lý kích vào đ ẽ ể ị
ườ b) H th ng cho phép ng i qu n lý tìm ki m khách hàng ế ả thân thi t theo các tiêu chí: tên, ế đ a ch , s ti n mua trung ỉ ị bình…. ơ d) H th ng ki m tra trong c ể ệ ố s d li u đ hi n th các user ể ệ ở ữ ệ phù h p.ợ f) H th ng s hi n th chi ti ệ ố thông tin khách hàng thân thi ế t ế t.ế
i qu n lý kích vào ườ i ệ ố
ả
ấ i qu n lý nh n ả
i qu n lý kích vào ả ệ ố t.ế ệ ố ẽ ế
t.ế
i qu n lý kích vào ườ ả ệ ố
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
ế c) Ng i qu n lý s tìm ki m ẽ theo các tiêu chí cho đ n khi th y phù h p. ấ ể e) Ng ả ườ xem chi ti t khách hàng thân tế thi g) Ng ả ườ “S a thông tin” ử i) Ng ườ “submit” l) Ng ườ “xóa” n) Ng “thêm” h) H th ng s yêu câu ng ẽ qu n lý xác nh n. ậ k) H th ng s xóa khách hàng ẽ thân thi m) H th ng s ti n hành xóa khách hàng thân thi o) H th ng s ti n hành thêm ẽ ế khách hàng thân thi tế
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
c.
Nhân viên bán hàng
t ế
t: nhân viên bán hàng đăng nh p vào h th ng ệ ố ậ ắ
1. • • • • • • •
ạ ộ ố
ắ
ậ
Đăng nh p:ậ Tiêu đ chung ề Tên: Đăng nh pậ Lo i: Chi ti N i dung tóm t Đ i tác: nhân viên bán hàng. Ngày l p: ngày 5 tháng 5 năm 2014 ậ Ngày c p nh t: ngày 5 tháng 5 năm 2014 ậ ậ i l p: Đ u Văn Th ng Ng ậ ườ ậ k ch b n Mô t ả ả ị Ti n đ : nhân viên bán hàng kích vào “đăng nh p” ề ề K ch b n chính: ả ị ắ ầ ử ụ ươ
ng trình hi n b) Giao di n ch ệ ệ ra v i form giao di n ệ ớ
2. • • a) Ca s d ng b t đ u khi nhân viên bán hàng kích vào “đăng nh p”ậ c) nhân viên bán hàng đi nề thông tin c a mình vào ủ
ố ệ ể
ợ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
d) h th ng ki m tra xem thông tin c a nhân viên bán ủ hàng có phù h p không. Phù h p thì nhân viên b t đ u ắ ầ ợ ca làm vi cệ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ậ ạ i
Không phù h p thì nh p l ợ thông tin
L p hóa đ n: ậ ơ
t: nhân viên bán hàng l p hóa đ n hàng hóa cho khách Tiêu đ chung ề Tên: Nhân viên bán hàng Lo i: Chi ti t ế N i dung tóm t ậ ơ ạ ộ ắ
1. • • • hàng • • • •
ố
ắ
ạ ơ
Đ i tác: Nhân viên bán hàng. Ngày l p: ngày 5 tháng 5 năm 2014 ậ Ngày c p nh t: ngày 5 tháng 5 năm 2014 ậ ậ i l p: Đ u Văn Th ng Ng ậ ườ ậ k ch b n Mô t ả ả ị Ti n đ : nhân viên bán hàng kích vào “ t o hóa đ n bán hàng” ề ề K ch b n chính: ả ị ắ ầ ử ụ ệ ố
b) h th ng hi n ra form thanh ệ toán cho khách hàng ạ
ệ ố ơ
2. • • a) Ca s d ng b t đ u khi nhân viên bán hàng kích vào “t o hóa đ n bán hàng” ơ c) nhân viên khách hàng đ a raư l a ch n thanh toán cho khách ự h ngằ
d) h th ng in ra hóa đ n cho khách hàng ọ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Thanh toán tiên
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
t ế
t: nhân viên bán hàng thanh toán ti n cho khách hàng ắ ề
1. • • • • • • •
ạ ộ ố
ắ
ề
ề ặ
2. • • a) Ca s d ng b t đ u khi nhân ơ viên bán hàng đ a hóa đ n thanh toán cho khách hàng (thẻ ho c qua ti n m t) ặ
Tiêu đ chung ề Tên: thanh toán ti nề Lo i: Chi ti N i dung tóm t Đ i tác: Nhân viên bán hàng. Ngày l p: ngày 5 tháng 5 năm 2014 ậ Ngày c p nh t: ngày 5 tháng 5 năm 2014 ậ ậ i l p: Đ u Văn Th ng Ng ậ ườ ậ k ch b n Mô t ả ả ị Ti n đ : nhân viên bán hàng thanh toán ti n cho khách hàng ề ề K ch b n chính: ả ị ắ ầ ử ụ ư ế ớ
ể ẻ ề ặ
b) ti n m t: khách hàng thanh toán tr c ti p v i nhân viên ự bán hàng th : khách hàng chuy n th ẻ cho nhân viên bán hàng quét qua mát quét ti n.ề
d.
Th khoủ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Nh p hàng: ậ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
t ế
t: th kho nh p hàng hàng ậ ủ
1. • • • • • • •
ủ ạ ộ ố
ắ
ủ ậ
ị
ệ b) h th ng hi n th giao di n ể ệ ố nh p hàng ủ ậ ng “nh p ậ
ệ ố ể
ầ ẩ
Tiêu đ chung ề Tên: nh p hàng ậ Lo i: Chi ti N i dung tóm t ắ Đ i tác: Th kho. Ngày l p: ngày 5 tháng 5 năm 2014 ậ Ngày c p nh t: ngày 5 tháng 5 năm 2014 ậ ậ i l p: Đ u Văn Th ng Ng ậ ườ ậ k ch b n Mô t ả ả ị 2. • Ti n đ : th kho nh p hàng ề ề • K ch b n chính: ả ị a) Ca s d ng b t đ u khi th ắ ầ ử ụ kho kích vào bi u t ể ượ hàng” ả c) th kho đi n thông tin s n ể ủ ph m và s l ậ ng c n nh p ố ượ ẩ vào
ậ ạ
ử i thông tin ậ
e) th kho g i thông báo nh p ậ ủ hàng đi ả d) H th ng ki m tra s n ph m có đúng hay không. Đúng thì ti p t c ế ụ Sai : nh p l g) th kho ra nh n hàng nh p ậ ủ vào
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Xu t hàng ấ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
t ế
t: th kho xu t hàng ấ ủ
1. • • • • • • •
ủ ạ ộ ố
ắ
ủ ấ
ị
b) h th ng hi n th giao di n ệ ể ệ ố xu t hàng ủ ấ ng “xu t ấ
Tiêu đ chung ề Tên: xu t hàng ấ Lo i: Chi ti N i dung tóm t ắ Đ i tác: Th kho. Ngày l p: ngày 5 tháng 5 năm 2014 ậ Ngày c p nh t: ngày 5 tháng 5 năm 2014 ậ ậ i l p: Đ u Văn Th ng Ng ậ ườ ậ k ch b n Mô t ả ả ị 2. • Ti n đ : th kho xu t hàng ề ề • K ch b n chính: ả ị a) Ca s d ng b t đ u khi th ắ ầ ử ụ kho kích vào bi u t ể ượ hàng” c) th kho đi n thông tin s n ả ề ủ ng s n ph m vào ph m, s l ố ượ ẩ ả ẩ
ẩ ả ng ố ượ ủ ấ ng s n ph m xu t
ọ ố ượ ng
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
e) th kho g i thông báo xu t d)H th ng ki m tra s l ệ ố ể s n ph m trong kho còn đ ẩ ả cho s l ố ượ ra không đ : xu t hàng ấ ủ không: yêu c u ch n s l ầ ít h nơ ủ ấ ấ g) th kho giao hàng đ xu t ủ ử ể
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
hàng đi hàng đi
Ki m kê hàng ể
t ế
ủ t: th kho ki m kê hàng ể
1. • • • • • • •
ủ ạ ộ ố
ắ
ủ ể
ị
b) h th ng hi n th giao di n ệ ể ệ ố ki m kê hàng ủ ể ng “ki m ể
ủ ề ặ
d) h th ng ki m tra m t hàng ể i không có t n t ệ ố ồ ạ ể
ầ ệ ố
Tiêu đ chung ề Tên: ki m kê hàng ể Lo i: Chi ti N i dung tóm t ắ Đ i tác: Th kho. Ngày l p: ngày 5 tháng 5 năm 2014 ậ Ngày c p nh t: ngày 5 tháng 5 năm 2014 ậ ậ i l p: Đ u Văn Th ng Ng ậ ườ ậ k ch b n Mô t ả ả ị 2. • Ti n đ : th kho ki m kê hàng ề ề • K ch b n chính: ả ị a) Ca s d ng b t đ u khi th ắ ầ ử ụ kho kích vào bi u t ể ượ kê hàng” c) th kho đi n thông tin m t ặ hàng c n ki m kê vào e) h th ng ki m tra hàng và in ể ra thông báo cho th kho v ề m t hàng và s l ủ ng. ố ượ ặ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Tr hàng ả
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
t: th kho tr hàng ả ủ
1. • • • • • • •
ủ ạ ộ ố
ắ
ả
ệ ố ị
b) h th ng hi n th giao di n ệ ể tr hàng ủ ả ượ ả
ệ ố ể
ng c n tr vào Tiêu đ chung ề Tên: tr hàng ả t Lo i: Chi ti ế N i dung tóm t ắ Đ i tác: Th kho. Ngày l p: ngày 5 tháng 5 năm 2014 ậ Ngày c p nh t: ngày 5 tháng 5 năm 2014 ậ ậ i l p: Đ u Văn Th ng Ng ậ ườ ậ Mô t k ch b n ả ả ị 2. • Ti n đ : th kho tr hàng ủ ề ề • K ch b n chính: ả ị a) Ca s d ng b t đ u khi th ắ ầ ử ụ ng “tr kho kích vào bi u t ể hàng” c) th kho đi n thông tin s n ả ể ủ ph m và s l ố ượ ầ ả ẩ ẩ
i thông tin ậ ạ
i cho ả ể ạ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
e) th kho g i thông báo tr ử ủ hàng đi d) H th ng ki m tra s n ả ph m có đúng hay không. Đúng thì ti p t c ế ụ Sai : nh p l g) th kho chuy n hàng l ủ n i s n xu t ấ ơ ả
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ấ
III. Phân tích c u trúc Bi u đ l p: ồ ớ ể
ng th c ứ
ị
Tên ph ươ setMaNV() getMaNV() setTenNV() getTenNV() TimKiemSP()
ộ ẩ ả
ThemSP()
XoaSP() t c thông tin ả
ẩ ẳ ấ ả ẩ
ChinhSuaSP() ổ
ộ ả ả ả ẩ ẩ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Mô tả Nh p thông tin maNV ậ Đ a ra thông tin MaNV ủ Nh p tên nhân viên ậ Hi n th tên nhân viên ể ng th c này nh p vào m t mã Ph ậ ứ ươ s n ph m và đ a ra tên s n ph m ư ẩ ả Thêm vào m t s n ph m bao g m ồ ộ ả tên, mã s n ph m, nhà s n xu t ấ ẩ ả Xóa s n ph m và t ẩ liên quan đ n s n ph m ế ả ẩ Thay đ i thông tin m t s n ph m: mã s n ph m, tên s n ph m, nhà s n xu t ấ ả
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
TaoDonDang() ậ ấ
ơ ạ
ẩ ả ẩ
InDonHang() ơ
ả Sau khi nh p hàng/xu t hàng/tr hàng thì t o đ n hàng liên quan đ n ế s n ph m và thông tin s n ph m ả In ra đ n hàng sau khi TaoDonHang() đ c g i đ n ượ ọ ế
IV. Mô hình hóa s t ng tác ự ươ
1.
Bi u đ trình t ể ồ . ự
a.
Bi u đ th hi n ch c năng c a khách hàng. ể ồ ể ệ ủ ứ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Hình 1: Bi u đ th hi n ch c năng tìm ki m c a guest. ứ ồ ể ệ ủ ế ể
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ố ạ ế ủ ố ượ
ệ ể ể ế ế
ử ể ọ
ố ệ ẽ ị ế ế ế ủ ớ ạ
ụ ề ệ ộ
ế ỏ ộ ế ể ả ẩ
ệ ả ị
ả ể ự ẩ ệ ẽ
ạ t s l ế ố ượ
Khi khách hàng tìm ki m, h th ng s kích ho t 1 đ i t ng c a frmFind và ẽ ệ hi n th lên giao di n. Khách hàng ch n ki u tìm ki m (tìm ki m theo giá ti n, ề ọ tìm ki m theo tên, …). Khi khách hàng đã ch n ki u tìm ki m và g i yêu c u ầ ớ ầ tìm ki m, h th ng s kích ho t ch c năng TimKiem c a l p Guest v i đ u ứ vào là m t đi u ki n ph thu c vào ki u tìm ki m. Ch c năng này s g i đ n ẽ ọ ế ứ ể c s d li u, tr v ả ề l p Manager Product đ tìm ki m s n ph m th a mãn t ừ ơ ở ữ ệ ớ các s n ph m th a mãn và hi n th danh sách các s n ph m này. Khách hàng có ẩ ỏ ứ t s n ph m, h th ng s kích ho t ch c th th c hi n ch c năng xem chi ti ệ ố ế ả ứ ng, năng xemthongtinsanpham(string): product, h th ng s tr v chi ti ẽ ả ề giá c , ngày s n xu t, h t h n, xuât s , v trí c a các s n ph m có trong siêu th . ị ẩ ả ứ ị ẩ ệ ố ủ ế ạ ả ấ ả
ả ủ Bi u đ th hi n ch c năng c a Qu n Lý ứ
ả ứ
ườ ệ ố
ứ ờ ệ ố ệ ồ
ứ ơ ở ữ ệ ẽ ấ ợ ườ ế ả
ẽ ệ
ườ ẽ ế ả
ể
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
ể ồ ể ệ b. th hi n ch c năng qu n lý nhân viên Hình 2: Bi u đ tu n t ồ ầ ự ể ệ ể ị i qu n lý th c hi n ch c năng qu n lý nhân viên h th ng s hi n th Khi ng ẽ ệ ả ự ả ươ ng ng ng, đ ng th i h th ng s l y ra danh sách các user t ra giao di n t ệ ươ i qu n lý mu n ng có trong c s d li u, tr v các user phù h p. N u ng ố ứ ả ề s a thông tin nhân viên thì h th ng s hi n th form đ ti n hành ch nh s a ử ể ế ệ ố ỉ ị ử ạ i qu n lý mu n xóa nhân viên thì h th ng s kích ho t thông tin. N u ng ệ ố ố ch c năng xoa_nhanvien() đ xóa nhân viên này trong c s d li u và báo cho ơ ở ữ ệ ng i qu n lý bi t. ứ ườ ế ả
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ả ả ệ ố ẽ ể
ờ ồ ồ ể ệ ố ả ứ ị ơ ở ữ ệ
ệ ẩ ẩ ẩ ố ự ứ ệ ả
ẽ ế
ẽ ệ ẩ ị
ế ạ ớ ệ ố ườ ề ệ ố ể ả ả ỉ
ố ườ ứ ả
i qu n lý mu n ch nh s n ph m h th ng s ẩ ươ ế ử ả ệ ạ ả ế ứ ể ẩ
Hình 3. Bi u đ th hi n ch c năng qu n lý s n ph m ả ể ứ i qu n lý mu n ti n hành qu n lý s n ph m h th ng s hi n th giao Khi ng ả ế ườ ng ng. Đ ng th i nó s l y các s n ph m có trong c s d li u và di n t ẽ ấ ả ệ ươ i qu n lý mu n th c hi n ch c năng tìm hi n th lên trình duy t. N u ng ị ể ườ ố ki m, h th ng s kích ho t ch c năng timkiemsanpham(). N u admin mu n ệ ố ứ ế thêm m t lo i s n ph m m i h th ng s hi n th form đ admin đi n thông tin ạ ả ộ ẽ v lo i s n ph m đó. N u ng ẩ ẩ ề ạ ả i qu n lý mu n xóa lo i s n kích ho t ch c năng s a s n ph m. N u ng ạ ả ạ ố ẩ ng th c xoasanpham() đ xóa lo i s n ph m ph m h th ng s th c hi n ph ẽ ự ệ ố đó trong c s d li u. ơ ở ữ ệ Qu n lý khách hàng thân thi n. ệ ả
Hình 4: Qu n lý khách hàng thân thi t. ả ế
ả ườ
ứ ứ
ứ ệ ự ệ ươ t t ế ươ ườ
ố ử ả ẽ ấ ờ ệ ố ng ng có trong c s d li u. N u ng ế ơ ở ữ ệ ể ế ẽ ệ ỉ ị
ệ ố ố ườ ế ẽ
ệ ố ơ ở ữ ệ
i qu n lý bi
i qu n lý s nh p các thông tin nh h ố ả ườ ậ
ả ể t. N u ng ả ườ ế c hi n thì và ng ỉ ể ị
i qu n lý nh n submit. ế ệ ố t h th ng i qu n lý th c hi n ch c năng qu n lý khách hàng thân thi Khi ng ng ng, đ ng th i h th ng s l y ra danh sách các s hi n th ra giao di n t ồ ị ẽ ệ khách hàng thân thi i qu n lý ả mu n s a thông tin nhân viên thì h th ng s hi n th form đ ti n hành ch nh ạ s a thông tin. N u ng i qu n lý mu n xóa nhân viên thì h th ng s kích ho t ử ch c năng xoa_nhanvien() đ xóa nhân viên này trong c s d li u và báo cho ứ t thì ng ế ế ả ườ m t giao di n s đ ư ọ ệ ẽ ượ ộ tên, ngày sinh, gi ệ ố i tính, đ a ch có th c s đi n tho i liên h n a. Và h th ng ớ s thêm các thông tin vào c s d li u khi ng ẽ i qu n lý mu n thêm khách hàng thân thi ẽ ạ ả ể ả ố ệ ườ ơ ở ữ ệ ệ ữ ấ
Th ng kê ố
ố ủ
i qu n lý ả ệ ố ị
ứ ứ ố ẽ ể ố ế
ườ ứ ệ ạ ệ ố ặ ị
ờ
ị ố ề ệ ố ể ơ ườ ế
ế ố ớ ố ế ứ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Hình 4: Bi u đ ch c năng th ng kê c a ng ồ ứ ườ ề i qu n lý kích vào ch c năng qu n lý, h th ng s hi n th giao di n Khi ng ệ ả ả ng ng, v i các ch c năng th ng kê theo tháng theo quý và th ng kê đ n th i t ờ ươ ớ i. Ngoài ra h th ng cũng s hi n th các m t hàng có doanh thu cao đi m hi n t ẽ ể ể c nh t và các m t hàng có doanh thu th p đ ng th i cũng hi n th s ti n thu đ ượ ấ ồ ặ ấ i qu n lý mu n in hóa đ n thì h th ng s g i theo quý theo tháng. N u ng ẽ ọ ả ể đ n ch c năng yeucauinphieuthongke() và ti n hành k t n i v i máy in đ in ế phi u.ế
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
Bi u đ th hi n ch c năng c a nhân viên bán hàng ể ồ ể ệ ứ ủ
c. Đăng nh pậ
Bi u đ th hi n ch c năng đăng nh p c a nhân viên bán hàng ậ ủ ứ ể
ồ ể ệ ọ ứ ể ệ ậ
ậ ậ
ể ể
ệ ố ể ắ ầ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Nhân viên bán hàng ch n ch c năng đăng nh p, sau đó h thông hi n thi form ủ đăng nh p cho nhân viên bán hàng. Nhân viên bán hàng đăng nh p thông tin c a mình vào cho h th ng ki m tra. Sau khi h th ng ki m tra xong thì nhân viên ệ ố bán hàng có th b t đ u ca làm vieecjj c a minh. ủ L p hóa đ n ậ ơ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ể ậ
Bi u đ th hi n ch c năng l p hóa đ n c a nhân viên bán hàng ậ ứ ứ
ồ ể ệ ệ ự ạ ơ ủ ơ ệ ố ẽ ể ứ ơ ị
ng, sau đó ghi lên hóa đ n m t hàng, s l ng và giá ti n. Nhân viên bán hàng th c hi n ch c năng l p hóa đ n bán hàng. Khi nhân viên ơ bán hàng ch n ch c năng t o hóa đ n bán hàng, h th ng s hi n th hóa đ n ọ bán hàng t ả ng ng. Sau đó, nhân viên bán hàng cho máy quét, quét thông tin s n ươ ứ ph m và s l ố ượ ố ượ ề ẩ ặ ơ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Th khoủ d. th kho nh p hàng: ậ ủ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ệ ự ậ
ự ủ ệ ủ ứ
Th kho th c hi n ch c năng nh p hàng ứ ậ ấ ủ ủ ậ
ứ ẩ ế ẩ ả
ọ ả ậ i thông tin s n ph m. sau đó, th kho t a hóa đ n nh p hàng. Th kho th c hi n ch a năng nh p hàng c a mình. Khi th kho ch n ch c năng ủ nh p hàng, form nh p hàng xu t hi n, th kho nh p thông tin s n ph m vào, ệ ậ ậ ng s n ph m c n nh p, n u sai thì n u s n ph m đúng thì cho phép nh p s l ậ ố ượ ế ả nh p l ọ ủ ậ ạ ẩ ơ ầ ậ ẩ ả
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Thu kho xu t hàng ấ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ấ ể ứ ủ
ọ ồ ể ệ ứ ủ ọ
Bi u đ th hi n ch c năng xu t hàng c a th kho ự ủ ệ ố ẩ ề ả
ẫ ẩ ề ệ ố ể
ủ ế ấ ơ
i v n chuy n. ể
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Nhân viên l a ch n ch c năng xu t kho, sau khi ch n, h th ng đ a ra form ư ấ ả ng s n m u cho th kho đi n vào đo. Th kho đi n thông tin s n ph m, s l ố ượ ủ ph m. sau đó, h th ng ki m tra s n ph m có đúng hay không, s l ng đ hay ố ượ ủ ẩ ả không. N u đúng thì th kho s làm hóa đ n xu t hàng và s giao hàng cho ẽ ẽ ng ườ ậ Tr hàng ả
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ể ồ ể ệ ủ ủ ả
ủ ự ứ ả ứ
i. n u đúng thì th ệ ặ ẩ ế
ả Th kho th c hi n ch c năng tr hàng c a mình sau khi ch n vào ch c năng tr ứ ệ ủ hàng. Form c a h th ng hi n ra và thu kho đi n thông tin s n ph m vào đo. Sau ủ ệ ố đó, h th ng s ki m tra m t hàng và s l ủ ẽ ể kho s t o hóa đ n và g i hàng tr l ơ Bi u đ th hi n ch c năng tr hàng c a th kho ọ ả ề ng hàng tr l ố ượ ả ạ i bên s n xu t. ả ệ ố ẽ ạ ả ạ ử ấ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Ki m kê hàng ể
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ể ủ ủ ể
ệ ủ ứ ể ồ ể ệ ứ ứ ọ
ẽ ọ ư ế ứ ể
ể ệ ố ẽ ử ể
ấ ứ ủ ể ọ ể ứ ủ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Bi u đ th hi n ch c năng ki m kê hàng c a th kho ủ Th kho th c hi n ch c năng ki m kê hàng. Sau khi ch n ch c năng này, th ự kho s ch n ch c năng ki m kê hàng nh th nào. Ki m kê theo mã hàng, ki m ể i kê theo loai hàng, ki m kê theo xu t x . sau đó, h th ng s x lý ki m kê l ạ ặ hàng hóa và in ra thông báo cho th kho. Th kho có th ch n hình th c in ho c không in hóa đ n.ơ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
V. Thi t k giao di n ế ế ệ
1.
Form qu n lý bán hàng siêu th ả ị
:
Các ch c năng chính ứ H th ng ệ ố
ồ ậ ạ
ớ ệ ố ạ ớ i qu n lý t o tài kho n đăng nh p cho nhân viên m i ớ ứ ả ườ ậ ạ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
H th ng bao g m các ch c năng : T o user m i, đăng nh p, thoát. - t o user m i : ng ả - đăng nh p: nhân viên bán hàng đăng nh p ậ ậ - thoát: nhân viên bán hàng thoát ra kh i h th ng. ỏ ệ ố Qu n lýả
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
i qu n lý có các ch c năng: qu n lý ngành hàng, nhóm hàng, hàng hóa và ả ả ứ ườ
ả ả ả ả ấ ấ
Ng nhà cung c p.ấ - qu n lý ngành hàng: qu n lý thông tin ngành hàng ả - qu n lý nhóm hàng: qu n lý thông tin nhóm hàng ả - qu n lý hàng hóa: qu n lý thông tin hàng hóa ả - qu n lý nhà cung c p: qu n lý thông tin nhà cung c p. ả Nh p hàng ậ
ồ ậ ậ ế ả
ể ẩ ả
ậ ậ ẩ
ậ ng) ế ử ế ậ ả ậ ỉ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Nh p hàng bao g m l p phi u nh p và qu n lý phi u nh p ậ ể ả - L p phi u nh p: dùng đ nh p thông tin s n ph m nh p vào kho hàng (tên s n ậ ậ ế ph m, s l ố ượ - Qu n lý phi u nh p: qu n lý phi u nh p hàng và cho phép ch nh s a phi u ế ả nh pậ Xu t hàng ấ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ồ ả ậ
ể ế ầ ng s n ph m c n ế ẩ ượ ẩ ả ả
ế ế ấ ả ả ỉ
Xu t hàng bao g m: l p phi u xuât và qu n lý phi u xu t ấ ấ ế - l p phi u xuât: dùng đ nh p thông tin s n ph m và sô l ậ ậ xu tấ - Qu n lý phi u xu t: qu n lý phi u xu t và cho phép ch nh s u danh sach hàng ấ ả hóa xu t ra. ấ Bán hàng
ồ ứ ả ơ
ậ ậ
ả ả
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Bán hàng bao g m 2 ch c năng: l p hóa đ n bán hàng và qu n lý đ n bán hàng. ơ ậ - l p hóa đ n bán hàng: l p hóa đ n bán hàng khi khách hàng yêu c u ầ ơ - qu n lý đ n bán hàng: qu n lý đ n bán hàng ơ ơ ơ Ki m kê ể
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ậ ể ả
ế ồ ể ể ậ ứ ậ ể ế
ế ể ể ể ư ể ẩ
ể ế ể ả
Ki m kê bao g m 2 ch c năng: l p phi u ki m kê và qu n lý phi u ki m kê ế - l p phi u ki m kê: l p phi u ki m kê hàng hàng hóa. Có th ki m kê theo ố ượ ng cách hình th c : ki m kê theo tên, tho s n ph m, theo hãng và đ a ra s l ả ứ các m t hàng ặ - qu n lý phi u ki m kê: qu n lý phi u ki m kê hàng hóa ả ế Báo cáo th ng kê ố
ậ ố
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Dùng đ l p báo cáo th ng kê: cho phép l p báo cáo th ng kê ể ậ ố H tr khách hàng ỗ ợ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ủ ả ề ẩ ấ ượ ả ng s n ph m, ngày s n ẩ ả
H tr khách hàng v thông tin c a s n ph m: ch t l xu t, hãng s n xu t ấ ỗ ợ ấ ả
2.
Form đăng nh pậ
t Form đăng nh p ậ ả
D Li u liên ữ ệ M cụ
Hàm quan trị Giá DEFAULT đích chi ti ế ố Ki u Đ i ể ngượ t Ràng bu cộ
ComboBox Ch n d ọ
Table CHUCVU ệ
ữ li u trong ComboBox Mô t Tên Đ iố t nượ g Quyề n đăng nh pậ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Ch nọ m cứ độ nhân viên
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
đăng nh pậ vào hệ th nố g theo ch cứ vụ
TextBox ừ
Nh p t ậ bàn phím <>NULL <=20 kí tự
TextBox ừ
Nh p t ậ bàn phím <>NULL <=20 kí tự
Button
Tên đăng nh pậ M tậ kh uẩ Đăng nh pậ Thoát Button Đăng nh p_click() ậ Thoát_click()
3.
Form qu n lý nhóm hàng ả
:
D Li u ữ ệ
M cụ đích Giá trị DEFAULT Mô t chi ti ế ả Tên Đ iố ngượ t t Form QU N LÝ NHÓM HÀNG Ả Ràng Ki u Đ i ố ể bu cộ ngượ t
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Hàm liên qua n
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
tin TabControl
Thông nhóm Thêm nhóm TabControl TabControl Xóa nhóm TabControl Ch nh s a ử ỉ
TabControl Thêm nhóm Mã ngành ComboBox Ch n t ọ
ừ ComboBox
Mã nhóm TextBox bàn ừ
5 kí tự <>NULL Table NGANHHAN G Nh p t ậ phím
Tên nhóm TextBox bàn ừ
Nh p t ậ phím <>NULL <=20 kí tự
Thêm mã nhóm hàng m iớ Tên nhóm hàng m iớ
Button Button Thêm B qua ỏ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Thêm_click() Bỏ qua_click()
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ọ ừ
Ch n t ọ ListBox Table NHOMHANG
TabControl Xóa nhóm Ch n nhóm hàng c n xóa ầ Xóa ListBo x Button
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Xóa_click( )
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
4.
Form qu n lý hàng hóa ả
Mô t ả Tên Đ i t D Li u chi ti ế ố ượ ữ ệ Mụ
trị Giá DEFAULT t Form QU N LÝ HÀNG HÓA Ả ố Ki u Đ i ng ể ngượ t Ràng bu cộ
Hàm liên quan c đích
TabControl
Xem thông tin hàng hóa Xóa hàng hóa TabControl
Thêm hàng hóa TabControl
TabControl ỉ
Ch nh s a thông ử tin hàng hóa
10 kí tự
TabControl Ch nh s a thông tin hàng hóa ử ỉ TextBox Mã hàng hóa
ế
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Máy hi n th ị ể thông tin s nẵ có, n u ch nh ỉ ậ s a thì nh p ử bàn i t l ừ ạ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
phím (*)
TextBox <=20 kí tự (*)
TextBox (*)
TextBox (*) ả s n
TextBox (*) Tên hàng hóa Nhà cung c pấ N i ơ xu tấ Đ n v tính ị ơ
TextBox l (*) ượ ng
TextBox (*)
ng/Th ể
TextBox (*) ử s
TextBox (*) S ố quy lẻ Tr ngọ l ượ tích H n ạ d ngụ Giá nh pậ
Giá bán TextBox (*)
T l VAT TextBox (*) ỉ ệ
Nhóm hàng ComboBox Ch n t ọ
M t hàng ListBox t ặ
ừ ComboBox Ch n ừ ọ ListBox Table NHOMHANG Table HANGHOA
Ch nọ hàng hóa c nầ ch nhỉ s aử thông tin
Button L uư ư
B qua Button ỏ
L u_click( ) Bỏ qua_click()
5.
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Form l p phi u nh p hàng ế ậ ậ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
t Form L P PHI U NH P HÀNG Ế ả
trị Ậ D Li u ữ ệ
Hàm liên quan Ậ Ràng bu cộ chi ti ế Ki u Đ i ố ể ngượ t
Giá DEFAUL T
Mụ c đíc h
TextBox <>NULL Nh p t bàn ừ
Mô t Tên Đ iố nượ t g Ngày nh pậ MaNV TextBox <>NULL Nh p t bàn ừ
TextBox <>NULL Nh p t bàn ừ
ậ phím ậ phím ậ phím
TextBox <>NULL Nh p t bàn ừ
ậ phím
TextBox <>NULL Nh p t bàn ừ
ậ phím
ComboBo x
ừ Ch n t ọ ComboBo x ế
Mã phi uế nh pậ Mã ch ngứ từ Lo iạ hóa đ nơ Mã nhà cung c pấ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Table NHACUNGCA P, n u là nhà ớ cung c p m i ấ thì nh p t bàn ậ ừ phím
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
TextBox bàn ừ
Nh p t ậ phím
TextBox <>NULL <=10 kí tự <>NULL Nh p t bàn ừ
ậ phím
TextBox <>NULL Nh p t bàn ừ
ậ phím
TextBox <>NULL Nh p t bàn ừ
ậ phím
Button
Thêm vào PN_click()
Button
Mã hàng hóa Số l ngượ thùng Số l ngượ lẻ SL quy lẻ Thêm vào PN T oạ m iớ
Button L uư ư
Button
Bỏ qua
T oạ m i_click ớ () L u_click () Bỏ qua_click( )
GridView Máy t hi n th ự ể ị
GridView Máy t hi n th ự ể ị
GridView Máy t hi n th ự ể ị
GridView Máy t hi n th ự ể ị
ng
GridView Máy t hi n th ự ể ị
GridView Máy t hi n th ự ể ị
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Mã hàng hóa Tên hàng hóa Đ nơ v tính ị Số l ượ Đ nơ giá %Chi tế kh uấ %VAT GridView Thành GridView Máy t Máy t hi n th ự ể ự ị ộ đ ng
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
TextBox ự ộ đ ng
TextBox ti nề T ngổ c ng ộ Thuế ự ộ đ ng
TextBox ự ộ đ ng
TextBox ự ộ đ ng
tính Máy t tính Máy t tính Máy t tính Máy t tính
Chi tế kh uấ T ngổ ph iả trả
6.
Form l p phi u xu t hàng ế ấ ấ
Ấ D Li u ữ ệ
Hàm liên quan trị Giá DEFAULT Mô t chi ti ả Tên Đ iố ngượ t Ậ Ràng bu cộ
Mụ c đích
t Form L P PHI U XU T HÀNG ế Ế Ki uể Đ iố t ngượ TextBox ừ t
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
<>NULL Nh p ậ bàn phím Mã phi uế xu tấ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
Ngày TextBox ừ t
TextBox ừ t
TextBox ừ t
TextBox ố ượ ng ừ t
TextBox ố ượ ng ừ t
TextBox Mã nhân viên Mã hàng hóa S l thùng S l lẻ SL quy lẻ ừ t
<>NULL Nh p ậ bàn phím <>NULL Nh p ậ bàn phím <>NULL Nh p ậ bàn phím Nh p ậ bàn phím Nh p ậ bàn phím <>NULL Nh p ậ bàn phím
Button
Button Thêm vào PX T o m i ớ ạ
Button L uư
B qua Button ỏ
Thêm vào PX_click() T oạ m i_click ớ L u_click( ư ) Bỏ qua_click()
GridView tự
GridView tự
GridView ị tự
Mã hàng hóa Tên hàng hóa Đ n v ơ tính S l ng GridView ố ượ tự
Máy hi n thể ị Máy hi n thể ị Máy hi n thể ị Máy hi n thể ị
7.
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Form l p hóa đ n bán hàng ơ ậ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
t Form HÓA Đ N BÁN HÀNG Ơ
D Li u ữ ệ
Hàm liên quan Giá trị DEFAULT Ràng bu cộ Mô t chi ti ả Tên Đ iố ngượ t
Mụ c đích
ế Ki uể Đ iố t ngượ TextBox ừ t
Mã hóa đ nơ Ngày TextBox ừ t
MaNV TextBox ừ t
TextBox ừ t
Mã hàng hóa S l ng TextBox ừ t ố ượ
<>NULL Nh p ậ bàn phím <>NULL Nh p ậ bàn phím <>NULL Nh p ậ bàn phím <>NULL Nh p ậ bàn phím <>NULL Nh p ậ bàn phím
Button
Button Thêm vào HĐ T o m i ớ ạ
Button L uư ư
B qua Button ỏ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Thêm vào HĐ_click() T oạ m i_click( ớ ) L u_click( ) Bỏ qua_click()
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
TextBox Máy t tính ự
TextBox Máy t tính ự
TextBox Máy t tính ự
GridView tự
GridView tự
GridView ị tự
T ngổ c ngộ Thuế GTGT T ng ti n ề ổ HĐ Mã hàng hóa Tên hàng hóa Đ n v ơ tính S l ng GridView ố ượ tự
Đ n giá GridView ơ tự
GridView Máy hi n thể ị Máy hi n thể ị Máy hi n thể ị Máy hi n thể ị Máy hi n thể ị tính Máy t ự
Thành ti nề %VAT GridView tự
Máy hi n thể ị
8.
Form l p phi u ki m kê ế ể ậ
ế Ậ Ế
liên Ể ữ ệ Mụ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
c Hàm quan trị Giá DEFAULT Mô t chi ti ả Tên Đ iố ngượ t t Form L P PHI U KI M KÊ D Li u Ki uể Đ iố Ràng bu cộ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
đích
ngượ t TextBox ừ
Mã phi uế ki m kê ể Ngày TextBox ừ
MaNV TextBox ừ
TextBox ừ
TextBox tự ượ ng
ị
TextBox tự ượ ng
ị
TextBox tự ượ ng
<>NULL Nh p t ậ bàn phím <>NULL Nh p t ậ bàn phím <>NULL Nh p t ậ bàn phím <>NULL Nh p t ậ bàn phím Máy hi n thể Máy hi n thể Máy hi n thể ị
Button
Button Mã hàng hóa S l ố nh pậ S l ố xu tấ S l ố bán Thêm vào PKK T o m i ớ ạ
Thêm vào PKK_click() T oạ m i_click() ớ
GridView tự
ị
GridView tự Mã hàng hóa Đ n v tính ị ơ
ị
GridView tự ượ ng
ị
GridView tự ượ ng
ị
GridView tự ượ ng
ị
GridView tự
GridView tự
Máy hi n thể Máy hi n thể Máy hi n thể Máy hi n thể Máy hi n thể Máy tính Máy tính
Button Button S l ố nh pậ S l ố xu tấ S l ố bán ượ S l ng ố t n qu y ầ ồ S l ượ ng ố t n kho ồ L uư B qua ỏ
L u_click() ư Bỏ qua_click()
9.
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Form báo cáo th ng kê ố
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
Ố ế ả
t Form BÁO CÁO TH NG KÊ D Li u Ràng bu cộ ữ ệ trị
M cụ đích Hàm liên quan Giá default chi ti Ki u Đ i ố ể ngượ t
CheckBox ế
Nh p ừ t ậ CheckBox
thì
Mô t Tên Đ iố ngượ t Báo cáo nh pậ hàng
N u ch n ọ CheckBox này nh ngữ CheckBox cùng b cậ khác vô ki u(*) ệ (*) CheckBox
ừ t Nh p ậ CheckBox
CheckBox (*)
Nh p ừ t ậ CheckBox
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Theo nhà cung c pấ Theo t ngừ m tặ hàng Theo CheckBox (*) Nh p ậ ừ t
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
CheckBox
CheckBox (*)
ừ t Nh p ậ CheckBox
CheckBox (*)
Nh p ừ t ậ CheckBox
CheckBox (*)
Nh p ừ t ậ CheckBox
CheckBox (*)
Nh p ừ t ậ CheckBox
Button
số phi uế nh pậ Báo cáo xu tấ hàng Báo cáo bán hàng Báo cáo doanh thu t ngừ ngày Báo cáo hàng t nồ Th cự hi nệ
Th cự hi n_cli ệ ck()
GroupBox
Th iờ gian báo cáo T ừ
DateTimePic ker
Đ nế
DateTimePic ker
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Ch n ừ t ọ DateTimeP icker ừ Ch n t ọ DateTimeP icker
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
10.
Form tra c u thông tin s n ph m ứ ẩ ả
Ứ ả
t Form TRA C U THÔNG TIN S N PH M D Li u ữ ệ trị
Ả M cụ đích Ẩ Hàm liên quan chi ti ế ố Ki u Đ i ể ngượ t Ràng bu cộ
Giá DEFAUL T
Mô t Tên Đ iố t nượ g Ngành hàng ComboBo x
ListBox ừ
Nhóm hàng Ch n t ừ ọ ComboBo x Ch n t ọ ListBox
TextBox bàn ừ
Table NGANHHAN G Table NHOMHAN G Nh p t ậ phím
TextBox <>NULL Nh p t bàn ừ
ậ phím
TextBox bàn ừ
Nh p t ậ phím
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
TextBox bàn Nhà s nả xu tấ Tên hàng hóa Tr ngọ l ngượ / Thể tích Từ Nh p t ậ ừ
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
TextBox bàn Đ nế ừ
GridView ự ể hi n
phím Nh p t ậ phím Máy t thị
GridView ự ể hi n
Máy t thị
GridView ự ể hi n
GridView ự ể hi n
GridView ự ể hi n
Tên hàng hóa Tr ngọ l ngượ / Thể tích N iơ SX Đ nơ v tính ị Giá bán %VAT GridView ự ể hi n
Máy t thị Máy t thị Máy t thị Máy t thị
Button
Tìm ki mế
Tìm ki m_clic ế k()
ậ
c h c đ phân tích , thi ọ ể ơ ộ ỉ
ư ế ế ế ộ ẫ ư
ộ ệ ố ệ ầ ớ
t k h th ng thông tin đã đ a đ n cho chúng em c h i áp t k m t website hoàn ch nh, . M c dù bài phân tích c a chúng em v n ch a ph i là hoàn h o ả ả ớ ỗ ầ ớ c m t vài thành công nh t đ nh, và ng lai. t h n trong t t k t ế ế ố ơ ấ ị ươ ả ọ
u đi m :
t, đ y đ , m ch l c.
ầ ủ , t o thu n ti n cho ng i dùng. VI. K t lu n ế Môn Phân tích thi ế ế ệ ố d ng các ki n th c đ ứ ụ ượ ế h ng th c t ủ ặ ự ế ướ đ ng d ng vào m t h th ng l n, nh ng v i vi c đây là l n đ u và v i n ư ụ ể ứ l c c a b n thân, chúng em cũng đã đ t đ ộ ạ ượ ự ủ ả hi v ng vào vi c s c i ti n kh năng phân tích thi ệ ẽ ả ế Ư ể + Bài phân tích chi ti t k h + Thi ế ế ướ ế ng th c t ự ế ạ ạ ệ ạ ậ ườ
ượ c đi m: ể
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
c tính t i u. Nh + Bài phân tích v n ch a th hi n đ ẫ ư ể ệ ượ ố ư
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ậ
ẽ ể i qu n lý(bao g m usecase và trình t ) ự ườ ả ồ
Tr n Thanh Hoa
ồ ề ủ ồ
ẽ ẽ ể
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
VII. Phân chia công vi cệ Đ u Văn Th ng ắ 1. V các bi u đ v khách hàng, ng ồ ề Làm slide ầ 2. V các bi u đ v nhân viên bán hàn và th kho (bao g m usecase và trình t ) ể ự V bi u đ l p ồ ớ Làm báo cáo
Phân tích thi
t k h th ng thông tin-ThS Nguy n H ng Ph
ng
ế ế ệ ố
ễ
ồ
ươ
ụ ỗ ợ
ệ
ệ Tài li u tham kh o ả UML, usecase ề ặ ả
ng ế ệ ố ươ ễ ồ
ả Công c h tr ụ ỗ ợ
ụ ỗ ợ ử ụ ể ẽ
Qu n lý bán hàng trong siêu th
ả
ị
Tài li u tham kh o và công c h tr ả 1. Các tài li u v đ c t ệ Bài gi ng phân tích thiêt k h th ng thông tin-Nguy n H ng Ph 2. Bài báo cáo này nhóm chúng em s d ng công c h tr là visio 2013 đ v các bi u đ . ồ ể