BÁO CÁO MÔN H CỌ QUAN TR C VÀ KH O SÁT MÔI

TR

Đ I T

Nút giao thông ngã t

Ả NGƯỜ ư

Ngô Thì Nh m - Ngô Văn ậ

Ố ƯỢ

NG: S -Tôn Đ c Th ng ứ ở

Nhóm 4

1.

Lê Thúy H ngằ

2.

Nguy n Th Nh Hoa ị

ư

3.

Ph m Trung Huy

4.

D ng Quang L c ự

ươ

5.

SisanonLamsamay

6.

Hà Tr ng Nghĩa

7.

Võ Th Ng c ọ ị

8.

t Nguyên

Ph m Vi ạ

ế

N I DUNG

I. Gi

ệ ố

i thi u đ i ớ ngượ t Ø H ng gió: B c ắ

Ø L

ướ

t xe l u thông vào gi cao ượ ư ờ

đi m.ể

+ Sáng: 2.57 l t xe/s (trong 1s ượ

t xe vào khu v c kh o có h n 2 l ơ ượ ự ả

sát)

+ Tr a: 4.58 l t xe/s ư ượ

+ Chi u: 2.94 l t xe/s ề ượ

KSN: 6/10/2013

ng trình quan tr c môi tr

ng không khí

ườ

II. Ch ắ ươ 1. Ngu n, tác nhân gây ô nhi m ồ

STT

Tác nhân

Ghi chú

1

Ngu nồ Giao thông

Ti ng n, ế ồ b i, COụ

Ti ng n, b i, CO, ế ồ SO2, CO2, NO2, CxHy..

2

H2S

Sinh ho tạ

H2S, NH3,CO2, CH4, khói

2. M c đích, ph m vi kh o sát ạ

ØM c đích:Kh o sát hi n tr ng môi tr

ng không khí xung quanh

ườ

ngã t

ØPh m vi:Bán kính 50m tính t

ngã t

.

ư

3. V trí l y m u ấ

Chú thích

0 . 2 m

Đi m n n ề N1 ể

Ti ng n, ế ồ b i, CO, ụ SO2, NO2, VKH

Đi m tác đ ng ể T2, T3

m

8

4

Ti ng n, ế ồ b i, CO, ụ SO2, NO2, VKH

Đi m ch u tác ể đ ngộ C4

m

1

m

0

1

m

0

Ti ng n, ế ồ b i, CO, ụ SO2, NO2, VKH

4

Ti ng n, ế ồ b i, CO, ụ SO2, NO2, H2S, VKH

4. K ho ch quan tr c ắ

ế ạ

a) K ho ch l y m u ẫ

ế

Ø T n su t: 2 l n/ngày ấ

+ Tr a: 10h30-12h30

t ệ CO SO2 H2S NO2 B iụ Đ mộ ẩ STT + Chi u: 4h30-6h30

ư Thông ề số N1 T2 T3 C4 T ngổ

ng: B ng 1 ả

i hi n tr ệ ụ ả

t b , hóa ch t quan tr c t ắ ạ ấ ệ

ụ ự ạ

1 2 3 4 5 2 2 2 2 8 2 2 2 2 8 2 2 2 2 8 2 2 Ti ng ế nồ 2 2 2 2 8 Nhi độ 2 2 2 2 8 Áp su tấ 2 2 2 2 8 T c đ ố ộ gió 2 2 2 2 8 2 2 2 2 8 2 2 2 2 8

ng ượ

ụ ấ ả

Ø D ng c , thi ế ị ườ Ø Nhân l c th c hi n quan tr c và nhi m v : B ng 2 ự ệ i PTN b) K ho ch t ạ ế ng pháp phân tích: Ø Ph ươ + B i: Tr ng l ọ ụ + Các khí: CO, H2S, NO2 và SO2: Đo quang Ø D ng c , hóa ch t, thi ụ Ø Nhân l c phân tích t ạ ự Ø Kinh phí th c hi n: B ng 5 ự

t b phân tích trong phòng thí nghi m: B ng 3 ệ ệ ụ ả ệ

ế ị i phòng thí nghi m và nhi m v : B ng 4 ả ệ

ng trình quan tr c môi tr

ng n

ươ

ườ

c ướ

II. Ch 1. Ngu n, tác nhân gây ô nhi m

Tác nhân

Ghi chú

Ngu nồ

ấ ữ ơ

ấ ữ ơ

ấ ắ

Sinh ho tạ

Ch t h u c , ch t r n, NO3-, PO43-, ấ ắ NO2-, SO42-, …

Ch t h u c , ch t r n, NO3-, PO43-

2. M c đích, ph m vi kh o sát ụ ạ Ø M c đích: Đánh giá s phù h p các tiêu chu n ự ồ

Ø

ngã t

.

cho phép đ i v i ngu n th i sinh ho t. ạ Ph m vi kh o sát: Bán kính 50m tính t ừ

ố ớ ả

ư

3. V trí l y m u ấ

T i các h ga 1,3 cách giao l

50 m v phía B c ; t

i 2,4 cách

giao l

5 m vê phía Nam .

ạ ộ

1 . 6 m

0 . 3 m

V trí ị l y ấ m uẫ

4. K ho ch quan tr c ế ạ ắ a) K ho ch l y m u ẫ ạ ế ấ

ờ ầ

ư

Ø Th i gian l y m u: M t ngày ộ Ø T n su t: 2 l n/ngày ấ + Tr a: 10h30-11h30 + Chi u: 5h00-6h00

Tr c d c t i v trí 1 ắ ọ ạ ị

CODMn BOD5 NO3- PO43- CODCr SS pH EC Nhi t đệ ộ TDS Thông số Đ ộ đ cụ

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Đi m 1ể

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Đi m 2ể

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Đi m 3ể

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Đi m 4ể

ụ ự

ệ i PTN

ạ ng pháp phân tích:

ng pháp tr ng l

ượ

ọ ươ

ng pháp th tích

ng ng pháp đo quang ươ

ụ ự

t b phân tích trong phòng thí nghi m: B ng 8 ệ

ệ ụ ả

c: B ng 6 t b , v t li u l y m u n ØD ng c , thi ế ị ậ ệ ấ ả ẫ ướ ØNhân l c th c hi n quan tr c và nhi m v : B ng 7 ụ ả ệ ắ ự b) K ho ch t ế ØPh ươ + SS: Ph ươ + NO3-, PO4 3- : Ph + CODCr, CODMn, BOD5: Ph ØD ng c , hóa ch t, thi ØNhân l c phân tích t ạ ØKinh phí th c hi n: B ng 10

ế ị i phòng thí nghi m và nhi m v : B ng 9 ả

8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 T ngổ

C M N CÔ VÀ CÁC B N Ạ Ả Ơ ĐÃ CHÚ Ý L NG NGHE! Ắ   