TR

NG CĐ – CN CAO SU

ƯỜ

KHOA NÔNG H CỌ

M C L C

CH NG 1: M Đ U ƯƠ Ở Ầ

1.1. Đ t v n đ

ặ ấ ề...........................................................................................................3

1.2. M c tiêu và m c đích

.........................................................................................4 ụ ụ

1.3 Gi i h n c a đ tài ớ ạ ủ ề .............................................................................................4

CH NG 2: T NG QUAN TÀI LI U ƯƠ Ệ .............................................................5 Ổ

2.1. Gi ......................................................5 ớ i thi u t ng quát v cây rau c i xanh ề ệ ổ ả

2.1.1. Ngu n g c và s phân b ố ự ồ ố.................................................................................5

2.1.2. Tình hình s n xu t cây rau c i xanh ................................................................5 ả ả ấ

2.1.3. Đ c đi m m t s gi ng c i xanh ...................................................................5 ộ ố ố ể ả ặ

............5 2.1.4. Đ c đi m th c v t h c và đi u ki n ngo i c nh c a cây c i xanh ề ự ậ ọ ạ ả ủ ể ệ ả ặ

2.2. Đ c đi m c a phân đ m ạ ..................................................................................5 ủ ể ặ

CH NG 3: N I DUNG VÀ PH NG PHÁP NGHIÊN C U ƯƠ Ộ ƯƠ Ứ ....................6

3.1. Th i gian và đ a đi m nghiên c u ị ứ ...................................................................6 ờ ể

3.1.1. Th i gian .............................................................................................................6 ờ

3.1.2. Đ a đi m ị ể .............................................................................................................6

3.2. N i dung nghiên c u ứ ..........................................................................................6 ộ

3.2.1. Tìm hi u đi u ki n khí h u-đ t đai n i th c t p ự ậ ..........................................6 ể ề ệ ậ ấ ơ

3.2.2. Xác đ nh nh h ng cúa các n ng đ phân đ m t ..................6 ị ả ưở ạ ồ ộ ớ i chi u cao ề

3.2.3 Xác đ nh nh h ng c a các n ng đ phân đ m t i s lá ị ả ưở ủ ạ ồ ộ ớ ố ............................6

3.2.4 Xác đ nh nh h ng c a các n ng đ phân đ m t i năng su t ị ả ưở ủ ạ ồ ộ ớ ấ .....................6

3.3. V t li u nghiên c u ậ ệ ứ ..............................................................................................6

3.4. Ph ng pháp nghiên c u ươ ứ ..................................................................................6

3.4.1. Tìm hi u đi u ki n khí h u n i th c t p ệ ự ậ .......................................................6 ể ề ậ ơ

3.4.2. Ph ng pháp ......................................................................................................6 ươ

3.4.3. B trí thí nghi m ệ ................................................................................................7 ố

1

GVHD: VŨ TH HÀỊ

SVTH: NGUY N TH G M Ễ

Ị Ấ

TR

NG CĐ – CN CAO SU

ƯỜ

KHOA NÔNG H CỌ

...........................................................................................7 3.4.4. Các ch tiêu theo dõi ỉ

3.4.5. X lý s li u ố ệ .....................................................................................................8 ử

CH NG 4: ƯƠ

K T QU VÀ TH O LU N Ả Ả Ậ Ế

CH NG 5: ƯƠ

K T LU N VÀ Đ NGH Ị Ậ Ề Ế

Ch

ng 1

ươ

M Đ UỞ Ầ

2

GVHD: VŨ TH HÀỊ

SVTH: NGUY N TH G M Ễ

Ị Ấ

TR

NG CĐ – CN CAO SU

ƯỜ

KHOA NÔNG H CỌ

1.1 Đ t v n đ ặ ấ ề

Cây c i xanh có tên là “ Brassica juncea” thu c h th p t “ ả ộ ọ ậ ự Brassicaceae”, là

cây rau đ c s d ng r ng rãi và chi m v trí quan tr ng trong ngành rau nh ượ ử ụ ế ộ ọ ị ờ

ch ng lo i phong phú ủ ạ

H th p t t p trung t i khu v c ôn đ i có s đa d ng v loài l n nh t t ọ ậ ự ậ ạ ấ ạ i ự ự ề ạ ớ ớ

khu v c đ a trung h i. ự ị ả

L i ích c a cây c i xanh là không th ph nh n đ ể ủ ậ ượ ủ ả ợ ẩ c, rau là th c ph m ự

không th thi u trong đ i s ng con ng i. Rau nói chung và rau c i xanh nói ờ ố ể ế ườ ả

ấ riêng là ngu n cung c p vitamin A, vitamin C, riboflavin, tiamin và các ch t ấ ồ

khoáng nh : Ca, Fe…Ngoài vi c dùng trong b a ăn hàng ngày rau còn là nguyên ư ữ ệ

li u ch bi n bánh ke , n c gi i khát, h c li u… ế ế ọ ướ ệ ả ươ ng li u, d ệ ượ ệ

Rau c i đ c tr ng và tiêu th m nh không nh ng trong n c mà c th ả ượ ụ ạ ữ ồ ướ ả ế

gi i. Ngoài nh ng ch t dinh d ng quan tr ng thì nó còn chúa m t l ớ ữ ấ ưỡ ộ ượ ọ ấ ng ch t

x l n có tác d ng kích thích ho t đ ng c a nhu mô ru t giúp tiêu hoá đ ơ ớ ạ ộ ủ ụ ộ ượ c

thu n l i. ậ ợ

Đ có đ c m t v n rau c i xanh cho năng su t t ể ượ ộ ườ ấ ố ả t và đ t hi u qu kinh t ệ ạ ả ế

cao thì vi c ch n các y u t nh : gi ng, đ t, m t đ …khá quan tr ng.Tuy nhiên ế ố ư ậ ộ ệ ấ ọ ố ọ

ng t t không ch ph thu c vào các y u t trên mà quá trình cây c i xanh sinh tr ả ưở ố ỉ ụ ế ố ộ

còn ph i có hi u bi t nh t đ nh v cây c i xanh, đ c bi t là quá trình bón phân ể ả ế ấ ị ề ả ặ ệ

cho cây c i xanh. ả

Giai đo n cây con là n n t ng cho m t v n rau kho , t t n u giai đo n này ề ả ộ ườ ạ ẻ ố ế ạ

chăm sóc không t t s nh h ng t i các giai đo n sau. Không ch chăm sóc giai ố ẽ ả ưở ớ ạ ỉ

đo n cây con mà ph i trong su t quá trình cho t i khi thu ho ch. ạ ả ố ớ ạ

Xu t phát t trên nay tôi ti n hành th c hi n đ tài :” nh h ấ th c t ừ ự ế ự ế ề ệ ả ưở ủ ng c a

i sinh tr các n ng đ phân đ m t ộ ồ ạ ớ ưở ạ ng và năng su t c a cây c i xanh” t i ấ ủ ả

t nh Gia Lai. ỉ

1.2 M c tiêu và m c đích ụ ụ

3

GVHD: VŨ TH HÀỊ

SVTH: NGUY N TH G M Ễ

Ị Ấ

TR

NG CĐ – CN CAO SU

ƯỜ

KHOA NÔNG H CỌ

1.2.1 M c tiêu ụ

ng c a các n ng đ phân đ m t i sinh tr nh h Ả ưở ủ ạ ồ ộ ớ ưở ả ng và năng su t c a cây c i ấ ủ

xanh

1.2.2 M c đích ụ

Tìm ra các n ng đ phân đ m t t nh t cho sinh tr ạ ồ ộ ố ấ ưở ệ ng và năng su t đ t hi u ấ ạ

qu cao nh t ấ ả

1.2.3Gi i h n đ taì ớ ạ ề

Do th i gian th c t p ng n t 20/3/2011-5/5/2011, vì v y ch d ng m c đ ự ậ ắ ừ ờ ỉ ừ ở ứ ộ ậ

t ươ ng đ i và x lý s li u. ử ố ệ ố

- Ch nghiên c u trên ph m vi cây rau c i ả ứ ạ ỉ

- Ch nghiên c u trên đ a bàn t nh Gia Lai ứ ỉ ị ỉ

Ch

ng 2

ươ

T NG QUAN TÀI LI U

2.1 Gi i thi u t ng quát v cây c i xanh ớ ệ ổ ề ả

2.1.1 Ngu n g c và s phân b ồ ố ự ố

......................................................................................................................................

2.1.2 Tình hình s n xu t rau c i xanh ả ấ ả

4

GVHD: VŨ TH HÀỊ

SVTH: NGUY N TH G M Ễ

Ị Ấ

TR

NG CĐ – CN CAO SU

ƯỜ

KHOA NÔNG H CỌ

......................................................................................................................................

2.1.3 Đ c đi m m t s gi ng c i xanh ộ ố ố ể ả ặ

- C i xanh ta: Th i gian sinh tr ả ờ ưở ọ ng là 40-45 ngày, lá xanh vàng, m ng, c ng ỏ

nh , b d p, năng su t cao và ăn ngon.Gi ng c a vi n khoa h c Mi n Nam, ỏ ẹ ẹ ủ ệ ề ấ ố ọ

công ty gi ng Mi n Nam. ề ố

- C i b xanh m c: Th i gian sinh tr ố ả ẹ ờ ưở ậ ng là 40-45 ngày, cây to, lá xanh đ m,

b to tròn, năng su t cao nh ng h i đ ng. ẹ ơ ắ ư ấ

2.1.4 Đ c đi m th c v t h c và đi u ki n ngoai c nh ự ậ ọ ề ệ ể ặ ả

............................................................................................................................

2)2 là phân có hàm l

2.2 Đ c đi m c a phân đ m ủ ể ặ ạ

- Công th c: Co(NH ứ ượ ng đ m cao nh t chi m 46% N ấ ế ạ

nguyên ch t.ấ

-D ng tinh khi t tinh th màu tr ng.Th ng ph m có d ng hình que, viên to ạ ế ể ắ ươ ẩ ạ

nh khác nhau ỏ

Ch

ng 3

ươ

N I DUNG VÀ PH

NG PHÁP TH C HIÊN

ƯƠ

3.1 Th i gian và đ a đi m ờ ể ị

ệ - Đ a đi m: Th c t p:T i gia đình tôi –thôn nhân hoà – xã iađrăng – huy n ự ậ ể ạ ị

ch prông – t nh Gia Lai. ỉ ư

- Th i gian: T ngày 20/3/2011- 5/5/2011 ừ ờ

3.2 N i dung nghiên c u ứ ộ

5

GVHD: VŨ TH HÀỊ

SVTH: NGUY N TH G M Ễ

Ị Ấ

TR

NG CĐ – CN CAO SU

ƯỜ

KHOA NÔNG H CỌ

3.2.1 Tìm hi u đi u ki n khí h u – đi u ki n ngo i c nh ạ ả ệ ề ề ể ệ ậ

3.2.2 Xác đ nh nh h ng c a các n ng đ phân đ m t i chi u cao cây ị ả ưở ủ ạ ồ ộ ớ ề

3.2.3 Xác đ nh nh h ng c a các n ng đ phân đ m t i s lá ị ả ưở ủ ạ ộ ồ ớ ố

3.3.4 Xác đ nh nh h ng c a các n ng đ phân đ m t ị ả ưở ủ ạ ồ ộ ớ i năng su t ấ

3.3 V t li u nghiên c u ậ ệ ứ

- Cây c i xanh ả

- Phân đ mạ

3.4 Ph ng pháp nghiên c u ươ ứ

3.4.1 Tìm hi u đi u ki n khí h u – đi u ki n ngo i c nh ạ ả ề ệ ề ệ ể ậ

- Ph ng pháp: C p nh t s li u c a tr m khí t ng thu văn t nh Gia Lai ươ ậ ố ệ ủ ạ ậ ượ ỷ ỉ

- Ch tiêu theo dõi: ỉ

+ Nhi ệ ộ 0C) t đ (

+ m đ (%) Ẩ ộ

+ L ượ ng m a (mm) ư

+ V n t c gió (m/s) ậ ố

- Th i gian theo dõi: 6 tu n ầ ờ

3.4.2 Ph ng pháp ươ

- Gi ng l y t ố ấ ừ trung tâm gi ng cây tr ng t nh Gia Lai. Ch n đ t thoát n ỉ ấ ồ ọ ố ướ c

t, làm đât k , t i x p đ i 2 tu n. Li p r ng 2m,dài 3m, cao 15cm. Tr c khi t ố ỹ ơ ố ể ả ế ộ ầ ướ

ề tr ng kho ng 7 ngày bón lót : 50kg v cà phê + 72kg phân bò + 4.5kg vôi tr n đ u ả ồ ỏ ộ

vào nhau.Tt c khi gieo hat vào thì ph i t ướ ả ướ ạ ớ i cho đ t m và ph i tr n h t v i ả ộ ấ ẩ

2 là 30g sau khi gieo xong

basuzin, gieo h t thành hàng v i l ng hat c n cho 72m ớ ươ ạ ầ

ơ ph lên m t l p m ng đ t có ch a phân bò và ph lên trên m t l p m ng r m ộ ớ ộ ớ ủ ứ ủ ấ ỏ ỏ

khô r i t i n ồ ướ ướ c, m t ngày/2l n ầ ộ

3.4.3 B trí thí nghi m ố ệ

- Thí nghi m b trí theo ki u kh i đ y đ ng u nhiên g m 4 nghi m th c và 3 ố ầ ủ ẫ ứ ệ ể ệ ố ồ

2 T ng di n tích: 72m ệ

i l n l p l ầ ặ ạ

S ô thí nghi m: 12 ô ệ ố

6

GVHD: VŨ TH HÀỊ

SVTH: NGUY N TH G M Ễ

Ị Ấ

TR

NG CĐ – CN CAO SU

ƯỜ

KHOA NÔNG H CỌ

2 Di n tích m t ô: 6m

ệ ộ

Kho ng cách tr ng: 15x15cm, 1h t/l ồ ạ ỗ ả

S đ thí nghi m và công th c bón phân ơ ồ ứ ệ

+ Bón lót: 72kg phân bò +50kg v càphê +4.5kg vôi b t ộ ỏ

+ Bón thúc: L n 1:10 ngày ầ

L n 2: 17 ngày ầ

L n 3: 24 ngày ầ

Ch thay đ i phân urea v i N1: 140g urea ớ ổ ỉ

N2: 160g urea

N3: 180g urea

N0: đ i ch ng (bón theo quy đ nh là 130g) ố ứ ị

3.4.4 Các ch tiêu theo dõi ỉ

- Chi u cao: ề

+ PP: Dùng th c dây đo t g c t i đ u ng n, b t đ u đo t ướ ừ ố ớ ầ ắ ầ ọ ừ ngày th 10 sau ứ

tr ng. Theo dõi 10h c/lu ng, đánh d u theo hình zic zac. ấ ố ố ồ

+ Th i gian đo: 5ngày/l n ầ ờ

- S lá:ố

+ PP: Tính nh ng lá trên than chính, theo dõi 10h c/lu ng, đánh d u theo hình zic ữ ấ ố ố

zac.

+ Th i gian đêm: 5ngày/l n ầ ờ

- Theo dõi ch tiêu v năng su t: ề ấ ỉ

2) = tr ng l

2)

Năng su t lý thuy t(kg/m ế ấ ọ ượ ậ ộ 2 ng * m t đ /m

2 Năng su t th c t = năng su t ô thí nghi m * 72m

Lu ng(mố

M2

ự ế ẹ ấ ấ

3.4.5 X lý s li u ố ệ ử

7

GVHD: VŨ TH HÀỊ

SVTH: NGUY N TH G M Ễ

Ị Ấ

TR

NG CĐ – CN CAO SU

ƯỜ

KHOA NÔNG H CỌ

- X lý b ng ph n m m sas 9.0 ầ ử ề ằ

- X lý s li u b ng tay ố ệ ằ ử

ươ K T QU VÀ TH O LU N

ng 4 Ả

Ch Ả

ng 5

ươ K T LU N VÀ Đ NGH

Ch Ậ

8

GVHD: VŨ TH HÀỊ

SVTH: NGUY N TH G M Ễ

Ị Ấ

TR

NG CĐ – CN CAO SU

ƯỜ

KHOA NÔNG H CỌ

Bình Ph

c, ngày……tháng……năm 2011

ướ

Khoa Nông H c Giáo Viên H ng D n H c Viên Th c T p ự ậ ướ ọ ọ ẫ

( Ch ký ) ( Ch ký ) ữ ữ

Vũ Th Hà Nguy n Th G m ị ấ ễ ị

9

GVHD: VŨ TH HÀỊ

SVTH: NGUY N TH G M Ễ

Ị Ấ