B NÔNG NGHIP VÀ PHÁT TRIN NÔNG THÔN
VIN CƠ ĐIN NN VÀ CÔNG NGH STH
S 54/102 Đường Trường Chinh-Hà ni
C s 2: S 4 Ngô quyn-Hà ni
Báo cáo tng kết khoa hc k thut đề tài:
NGHIÊN CU CÔNG NGH VÀ THIT B SƠ CH BO QUN
TP TRUNG MT S LOI RAU, HOA, QU TƯƠI
TS. Cao Văn Hùng
7346
13/5/2009
Hà ni, 12 – 2008
Bn tho viết xong tháng 12 năm 2008
Tài liu này được chun b trên cơ s kết qu thc hin đề tài cp Bnghiên cu công ngh và thiết b sơ
chế bo qun tp trung mt s loi rau, hoa, qu tươi“
B NÔNG NGHIP VÀ PHÁT TRIN NÔNG THÔN
VIN CƠ ĐIN NN VÀ CÔNG NGH STH
S 54/102 Đường Trường Chinh-Hà ni
C s 2: S 4 Ngô quyn-Hà ni
Báo cáo tng kết khoa hc k thut đề tài:
NGHIÊN CU CÔNG NGH VÀ THIT B SƠ CH BO QUN TP
TRUNG MT S LOI RAU, HOA, QU TƯƠI
TS. Cao Văn Hùng
Hà ni, 12 - 2008
Bn quyn thuc Vin Cơ đin Nông nghip và Công ngh Sau thu hoch
Đơn xin sao chép toàn b hoc tng phn tàI liu này phi gi đến Vin Trưởng Vin CĐNN&CNSTH tr
trường hp s dng vi mc đích hc tp và nghiên cu
BNN&PTNT
VC§NN&CNSTH
BNN&PTNT
VC§NN&CNSTH
BNN&PTNT
VC§NN&CNSTH
- i -
DANH SÁCH CÁN B THAM GIA THC HIN ĐỀ TÀI
TT H và tên Cơ quan công tác Phn ni dung đóng góp
1 TS CAO VĂN HÙNG Trưởng BM Bo qun – VIAEP Ch nhim đề tài. Công ngh, BQ,
thiết kế thiết b, xây dng mô hình
2 TS Đậu Thế Nhu Trưởng BM Chăn nuôi - VIAEP Thiết kế chế to Thiết b
3 TS. Chu Doãn Thành Trưởng Phòng BQCB - FVRI Qu Vi
4 TS. Hoàng Th L Hng Phó phòng BQCB - FVRI Qu Vi
5 ThS Đặng Thanh Quyên NCV BM Bo qun - VIEAP Qu Cà chua, Dưa chut
6 KS. Mai Minh Ngc NCV BM Bo qun - VIEAP Qu Cà chua, Dưa chut
7 ThS Đức Thông NCV BM Bo qun - VIEAP Qu Xoài
8 KS. Vũ Đức Hưng NCV BM Bo qun - VIEAP Qu Xoài và xây dng mô hình SX
9 ThS. Nguyn Thu Huyn NCV BM Bo qun - VIEAP Hoa cúc, hoa hng
10 ThS. T Phương Tho NCV BM Bo qun - VIEAP Hoa cúc, hoa hng
11 KTV Lương Thanh Hương KTV BM Bo qun - VIEAP Cht lượng sn phm
12 KS. Đinh Th Huyn NCV BM Bo qun - VIEAP Cht lượng sn phm
14 KS Cao Đăng Minh NCV BM Chăn nuôi - VIAEP Thiết kế chế to Thiết b
16 Nguyn Lam Sơn Công ty TNHH Tho nguyên Xây dng Mô hình sn xut,
17 Nguyn Văn Đức Doanh nghip Tư nhân Nguyn Văn
Đức - thôn H Lôi, Mê Linh, huyn
Mê Linh
Xây dng Mô hình sn xut
- ii -
NHNG CH VIT TT VÀ CHÚ GII
VIT TT TING VIT TING ANH
ANOVA Phân tich x lý s liu Analysic of variance
AOA Amino a xit Amino acid
BASF Công ty BASF (M, Mehico, NewDiland)
BĐ Ban đầu
BQ Bo qun
BQE Vt liu bc màng bán thm, ký hiu BQE
BVTV Bo v thc vt
C Bui chiu
CA Khí quyn điu chnh Controlled atomosphere
CBZ Carbenzim Carbenzim
CFR Mã lut toàn Liên bang Code of Federal Regulations
CHC Vt liu bc màng bán thm, ký hiu CHC
CIRAD Trung tâm Nghiên cu Phát trin Nông nghip
Quc tế (Pháp)
Centre de cooperation International en
Recherche Agronomique pour le
Development
CNSTH Công ngh sau thu hoch
CT Công thc
DD Dung dch
ĐBSCL Đồng bng sông Cu long
ĐBSH Đồng bng sông Hng
ĐC Độ chín, độ tui, độ già
EEC Cng đồng Kinh tế Châu Âu Euro Economic Commision
FDA Cơ quan thc phm-thuc (M) Food-Drug Agency
FVRI Vin Nghiên cu Rau qu Fruit & Vegetable Research Institute
GA3 Gibberellin Gibberellin
HICP 2-hydroxy 3-ionene chloride polymer 2-hydroxy 3-ionene chloride polymer
HL Hàm lượng
HPMC Hydroxypropyl methylcellulose Hydroxypropyl methylcellulose
ISO T chc tiêu chun Quc tế International Standard Organization
KHCN Khoa hc công ngh
KHKT Khoa hc k thut
LDPE Polyethylen mt độ thp Low density polyethylene
ME Emulsion ca hãng Michel Michel Emulsion
NLS Nông lâm sn
NNNT. Ngành ngh nông thôn
PE Polyethylen Polyethylene
PPO Polyphenol oxydase Polyphenol oxydase
Pt Phương trình
QĐ Quyết định
Rh Độ m tương đối không khí Relative humidity
R3 Cht hp th ethylene, ký hiu R3
S Bui sáng
- iii -
SAS Tên phn mm kim tra thng kê, ký hiu SAS
SC Sơ chế
SX Sn xut
T Bui trưa
TA Độ a xit Titric axit
TAL Sucrose polyesters ca a xit béo và mui ăn ca
carboxylmethyl cellulose
TB Trung bình
TCVN Tiêu chun Vit nam
TP Polyphenol chè Tea polyphenol
TP HCM Thành ph H Chí Minh
TSS Cht khô hoà tan tng s Total solid solution
TTg Th Tướng
v/v Nng độ th tích Volume / volume
VIAEP Vin Cơ đin Nông nghip và Công ngh sau
thu hoch
Vietnam Institute of Agricultural
Enginerring and Post harvest technology
Vit. C Vitamin C Vitamin C
8 HQ 8 hydroxy quinol acetat 8 hydroxy quinol acetate