BI N PHÁP THI CÔNG
Ệ
T ĐI N TRUNG TH PH N IẦ Ủ Ệ Ế
MÁY BI N ÁP PH N IIẦ Ế
PH N III Ầ MÁY PHÁT ĐI NỆ
B T Đ NG CHUY N Đ I NGU N PH N IVẦ Ộ Ự Ộ Ổ Ồ Ể
T ĐI N,THI T B ĐÓNG C T PH N VẦ Ủ Ệ Ắ Ế Ị
PH N VI Ầ MÁNG CÁP, NG LU N DÂY VÀ CÁP ĐI N Ồ Ố Ệ
ĐÈN CHI U SÁNG, C M VÀ CÔNG T C PH N VII Ầ Ế Ổ Ắ Ắ
PH N VIII Ầ H TH NG N I Đ T VÀ CH NG SÉT Ố Ấ Ố Ố Ệ
PH N IẦ : T ĐI N T NG THI T B ĐÓNG C T Ủ Ệ Ổ Ắ Ế Ị
A. Tr ướ c khi l p đ t ặ ắ
1. Đ trình b n v chi ti ệ ẽ ả ế ắ t l p đ t ặ
Trang 1/22
Bi n pháp thi công
ệ
2. Đ trình catalogue các v t t , thi c s d ng trong quá trình ch ậ ư ệ t b đ ế ị ượ ử ụ ế
m u n u có yêu c u c a ch đ u t t o t ạ ủ ệ đi n. Đ trình v t t ệ ậ ư ẫ . ủ ầ ư ủ ế ầ
3. Đ trình ph ệ ươ ng án v n chuy n, b o qu n tr ể ậ ả ả ướ ắ c khi l p đ t, quá trình l p ắ ặ
đ t và bi n pháp b o qu n sau khi l p đ t. ệ ặ ả ả ắ ặ
B. Quá trình l p đ t ặ ắ
Tr ướ ự c khi l p đ t ph i d n d p m t b ng và ti n hành v sinh khu v c, ặ ằ ả ọ ẹ ế ệ ắ ặ
l p đ t bi n báo KHU V C THI CÔNG. ắ Ự ể ặ
đi n và các đ ng cáp vào/ ra t Đánh d u v trí l p đ t t ị ặ ủ ệ ấ ắ ườ ủ ệ ặ đi n trên m t
b ng b ng m c phát quang ho c lo i m c có màu s c t ắ ươ ự ự ằ ằ ặ ạ ớ ng ph n v i ả
ng và sàn nhà. màu s c c a t ắ ủ ườ
Đ b móng cho t ổ ệ ủ ệ đi n trung th v i v t li u thích h p. ế ớ ậ ệ ợ
Th c hi n vi c khoan và l p đ t h th ng giá đ cho h th ng đ ặ ệ ố ệ ố ự ệ ệ ắ ỡ ườ ẫ ng d n
cáp vào/ ra t .ủ
ng d n cáp và cân ch nh theo cao đ qui đ nh trong L p đ t h th ng đ ặ ệ ố ắ ườ ẫ ộ ỉ ị
b n v . ẽ ả
Ki m tra s phù h p theo catalogue và đ n đ t hàng c a t đi n khi nó ủ ủ ệ ự ể ặ ợ ơ
đ c v n chuy n đ n công tr ng. ượ ể ế ậ ườ
V n chuy n t đi n trung th đ n n i l p đ t b ng ph ng pháp thích ể ủ ệ ế ế ơ ắ ậ ặ ằ ươ
h p:ợ
Dùng các ph ng ti n nh con lăn, thanh ray, xe c n c u, xe nâng, ươ ư ệ ầ ẩ
t i kéo, con đ i, ... ờ ộ
trung th và k t n i h đ ng d n cáp v i t L p đ t c đ nh t ặ ố ị ắ ủ ế ố ệ ườ ế . ớ ủ ẫ
Làm v sinh bên trong và bên ngoài t ệ . ủ
Đo tr s đi n tr cách đi n và tính thông m ch c a các đ ị ố ệ ủ ệ ạ ở ườ ệ ng dây đi n
và cáp đi n tr c khi . Ghi l i các tr s đo ệ ướ ti n hành đ u n i vào t ấ ế ố ủ ạ ị ố
đ c ban hành. ượ c vào các bi u m u đã đ ể ẫ ượ
Th c hi n vi c đ u n i cáp đi n. ấ ự ệ ệ ệ ố
C. Sau khi l p đ t ặ ắ
Dùng máy hút b i, máy th i khí nén làm v sinh t . Ki m tra l ụ ệ ổ ủ ể ạ ữ i m t l n n a ộ ầ
các m i n i v đ c ng ch c c a bu-lon, cách đi n c a đ u cáp, màu s c và ố ố ề ộ ứ ủ ủ ệ ắ ầ ắ
b ng s đánh d u cáp. ả ấ ố
Bao che t đi n ch ng b i b m và va ch m c h c. ủ ệ ụ ặ ơ ọ ạ ố
Trang 2/22
Bi n pháp thi công
ệ
: MÁY BI N ÁP PH N IIẦ Ế
I. Yêu c u k thu t: ậ ầ ỹ
- Công su t c a máy bi n áp (mba) đ c. ấ ủ ế ượ c s n xu t trong n ấ ả ướ
Sđm Stt
Trong đó: Sđm: là công su t đ nh m c c a mba c n ch n ấ ị ứ ủ ầ ọ
Stt : là công su t tính tóan c a ph t ấ i. ụ ả ủ
Trang 3/22
Bi n pháp thi công
ệ
- ệ ố ệ Công su t máy bi n áp ng ai nh p ph i xét đ n h s hi u ế ế ậ ấ ả ọ
ch nh nhi t đ : ỉ ệ ộ
Sđm Stt/Khc
Trong đó: Khc: là h s hi u ch nh nhi ệ ố ệ ỉ t đ ệ ộ
t đ trung bình ố ớ ệ ở nh ng n i có nhi ơ ữ ệ ộ o Đ i v i các MBA làm vi c
hàng năm (tb) l n h n 5 C , thì Khc đ c tính nh sau : ơ ớ ượ ư
Khc=1- (tb-5)/100
ng đ t máy có nhi C , thì ta ườ ặ ệ ộ ự t đ c c đ i l n h n 35 ạ ớ ơ o Khi môi tr
ph i hi u ch nh thêm m t l n n a: ộ ầ ữ ệ ả ỉ
Khc=[1- (tb-5)/100][1-(cđ-35)/100]
đây : 35 Ccđ45C Ở
- Đi n tr ti p đ t cho tr m bi n áp không đ c l n h n 4 (theo ở ế ệ ế ấ ạ ượ ớ ơ
tiêu chu n Vi t Nam) ẩ ệ
II. Qui đ nh chung khi l p đ t: ặ ắ ị
- Ph i có thông gió cho phòng MBA ả
- phân ph i h áp nên tách riêng 2 phòng . Phòng đ t MBA & t ặ ủ ố ạ
N u đ t chung thì MBA ph i đ ả ượ ế ặ ể ằ c che ch n cách ly (có th b ng ắ
l i m c cáo) và có c a khóa riêng. ướ ử ắ
- Ki m tra b móng & đ nh v các bulong phù h p đ đ a MBA vào ể ư ể ệ ợ ị ị
t c đ nh . v trí và xi ị ế ố ị
- Các đ ng h ch th m c d u , role h i , van gi m áp ph i nhìn ị ứ ầ ả ả ồ ồ ơ ỉ
c đ theo dõi v n hành . th y đ ấ ượ ể ậ
- V sinh MBA s ch s . ẽ ệ ạ
III. Qui cách l p đ t: ắ ặ
a) Máy bi n áp l p đ t ngòai tr i: (đ tham kh o) ể ế ắ ặ ả ờ
Trang 4/22
Bi n pháp thi công
ệ
Trang 5/22
Bi n pháp thi công
ệ
* Chi ti ế ắ t l p đ t s cách ặ ứ
đi n:ệ
1. INSULATOR S cách ứ
đi nệ
2. connecting bolt Ty sứ
3.
cap
Chó
p
sứ
4.
arci
ng
hor
n
Ch
ngố
sét
s nử
g
5. gasket Gioăng
chóp
6. separator Ng nh ty s ạ ứ
7. gasket Gioăng chân sứ
8. hexagon nut Ecu hãm ch ng sét ố
9. hexagon nut Ecu ty sứ
10. plain washer Vòng đ mệ
11. spring washer Đ m vênh ệ
12. hexagon nut Ecu chân sứ
13. plain washer Vòng đ m chân s ệ ứ
14. clamp suppor ring Vòng ôm chân sứ
15. clamp K p sẹ ứ
Trang 6/22
Bi n pháp thi công
ệ
10kV 22kV 35kV HIGH DISTANCE OF ARCING HORN
VOLTAGE © L AI TRUNG TH Ọ Ế
1. INSULATOR UPPER PART - S cách đi n ph n trên ệ ứ ầ
2. INSULATOR LOWER PART - S cách đi n ph n d ứ ệ ầ i ướ
3. CONNECTING BOLT - Ty sứ
4. CAP - Chóp sứ
- Vòng đ m gioăng chóp s 5. RING ệ ứ
6. CONNECTING FLANGE - Đ u n i ố ầ
7. GASKET - Gioăng chóp sứ
8. GASKET - Gioăng đ chóp s ỡ ứ
9. GASKET - Gioăng chân sứ
10. SEPARATOR - Gioăng đ m s ứ ệ
11. 1SEPARATOR - Gioăng đ m s 2 ứ ệ
12. PLAIN WASHER - Vòng đ mệ
13. HEXAGON NUT - Ecu ty sứ
14. SPRING WASHER - Vòng đ m vênh ệ
Trang 7/22
Bi n pháp thi công
ệ
TIGNTENING BOLT - 15.
Ecu b t đ u lên s ắ ầ ứ
16. L AI H TH Ọ Ạ Ế
b) Máy bi n áp l p đ t trong nhà: ắ ế ặ
Trang 8/22
Bi n pháp thi công
ệ
PH N III Ầ : MÁY PHÁT ĐI NỆ
A. Tr ướ c khi l p đ t ặ ắ
1. Đ trình catalogue máy phát đi n, các thi t b trong h th ng gi i nhi ệ ệ ế ệ ố ị ả ệ t
b ng cooling towers nh c và chi ti ằ ư : tháp, b m, ng, van, … kích th ơ ố ướ ế t
b móng (n u cú). ệ ế
2. Đ trình b n v chi ti ệ ẽ ả ế ắ t l p đ t, b n v xây d ng b móng máy, phòng ự ẽ ệ ặ ả
máy.
3. Đ trình ph ng án v n chuy n máy phát đi n. D trù s l ng nhân ệ ươ ố ượ ự ể ệ ậ
công tham gia và l ng v t t ượ ậ ư ph c n thi ụ ầ ế t, th i đi m ti n hành công ế ể ờ
vi c và th i kho ng hoàn thành. ả ệ ờ
4. Chu n b m t b ng, v sinh s b , ki m tra các đi u ki n thông thoáng, ị ặ ằ ơ ộ ệ ể ề ệ ẩ
ánh sáng, cách âm, nhi t đ , ... ệ ộ
B. Quy trìnhh l p đ t ặ ắ
1. Đánh d u v trí b móng máy và m ng cáp trên m t b ng. ặ ằ ươ ệ ấ ị
2. Đánh d u đ ấ ườ ng d n cáp và khoan, g n giá đ . ỡ ẫ ắ
ặ 3. Ki m tra s b s ph h p c a máy phát đi n so v i catalogue, đ n đ t ơ ộ ự ự ợ ủ ể ệ ớ ơ
hàng.
4. V n chuy n và l p đ t máy phát đi n b ng các ph ng pháp d ng t ệ ể ậ ắ ặ ằ ươ ự ờ i
k p, xe c u, ... ẹ ẩ
5. Ki m tra v trí c a máy phát đi n trên b . L p đ t thi ủ ể ệ ệ ặ ắ ị ế t b ch ng rung ố ị
đ ng n u có. C đ nh máy phát đi n vào b máy. ố ị ế ệ ệ ộ
6. L p đ t h th ng đ ặ ệ ố ắ ườ ng d n cáp. ẫ
7. Ti n hành kéo cáp n u đi u ki n cho phù h p. ế ế ệ ề ợ
8. L p đ t h th ng d n d u. ặ ệ ố ầ ắ ẫ
c gi i nhi t. 9. L p đ t h th ng d n n ặ ệ ố ẫ ắ ướ ả ệ
10. L p đ t h th ng khó x . ả ặ ệ ố ắ
11. L p đ t h th ng cách âm. ặ ệ ố ắ
12. N i k t các h th ng d n d u, n c gi i nhi t, khó x , ... vào máy phát ệ ố ố ế ẫ ầ ướ ả ệ ả
đi n.ệ
ng cáp 13. Đo tr s đi n tr cách đi n và tính thông m ch c a các đ ệ ị ố ệ ủ ạ ở ườ
đi n. ệ Ghi tr s vào bi u m u. ị ố ể ẫ
Trang 9/22
Bi n pháp thi công
ệ
14. Ti n hành đ u n i đ ng cáp đi n vào máy phát đi n. ố ườ ế ấ ệ ệ
ấ 15. D n d p, v sinh khu v c thi c ng. L p đ t b ng bi u c nh báo. Nh t ụ ặ ả ự ẹ ệ ể ắ ả ọ
thi t ph i có bi n ế ể MÁY PHÁT ĐI N CÓ TH KH I Đ NG B T KỲ LÚC Ể Ở Ộ Ấ Ệ ả
NÀO KHÔNG BÁO TR CƯỚ .
C. Sau khi l p đ t ặ ắ
1. M i các nhân viên k thu t c a nhà cung c p, nhà s n xu t máy phát ậ ủ ấ ả ấ ờ ỹ
đi n đ n công tr ng đ ki m tra th c t t b đó tuân th đúng ệ ế ườ ể ể ự ế ắ l p đ t thi ặ ế ị ủ
ề theo nh ng yêu c u, ch d n c a nhà s n xu t hũng b o đ m cho đi u ỉ ẫ ữ ủ ầ ả ấ ả ả
ki n b o hành s n ph m. ệ ả ả ẩ
2. Ti n hành ch y th không t ử ế ạ ả ớ i và hoà đ ng b các máy phát đi n v i ệ ồ ộ
nhau. Sau đó cho mang t i và tăng d n t 0 đ n 100% t i. Ghi l i các ả ầ ừ ế ả ạ
thông s theo chu kỳ th i gian và bi u m u do nhà s n xu t yêu c u và ể ẫ ả ấ ầ ố ờ
cung c p ho c các bi u m u theo tiêu chu n c a nhà th u. ủ ể ấ ặ ẫ ẩ ầ
Trang 10/22
Bi n pháp thi công
ệ
Trang 11/22
Bi n pháp thi công
ệ
: B T Đ NG CHUY N Đ I NGU N PH N IVẦ Ộ Ự Ộ Ồ Ổ Ể
A. Mô tả
Trang 12/22
Bi n pháp thi công
ệ
1. B t ộ ự ộ ệ đ ng chuy n đ i ngu n (ATS) th c hi n vi c ph i h p vi c ố ợ ự ể ệ ệ ổ ồ
i) và ngu n d phòng cung c p ngu n đi n chính (Ngu n l ệ ấ ồ ồ ướ ự ồ
ạ (Ngu n máy phát) đ cung c p đi n cho công trình n đ nh và đ t ể ệ ấ ồ ổ ị
th i gian m t đi n ng n nh t. ệ ấ ắ ấ ờ
H th ng đ c đi u khi n b i b đi u khi n trung tâm có kh năng ệ ố ượ ở ộ ề ể ể ề ả
đi u ch nh đ c các thông s th i gian đ phù h p v i yêu c u s ề ỉ ượ ố ờ ể ầ ớ ợ ử
d ng.ụ • Th i gian kh i đ ng máy phát t ở ộ ờ ừ khi m t đi n. ấ ệ
• Th i gian duy trì s d ng ngu n máy phát khi có đi n l i tr ử ụ ệ ướ ở ờ ồ
l i.ạ
• Th i gian duy trì ho t đ ng c a máy phát khi đã chuy n v ủ ể ạ ờ ộ ề
ngu n l i. ồ ướ
2. H th ng có th th c hi n các báo l ể ự ệ ệ ố ỗ ề ự ố ủ ệ i v s c c a ngu n đi n ồ
l i và ngu n máy phát. ướ ồ
3. Trong tr c yêu c u có th l p bi u đ làm vi c đ ườ ng h p đ ợ ượ ể ậ ệ ể ầ ồ ể
th c hi n ự ệ
• Đ o ngu n theo th i gian. ả ồ ờ
• Đ o ngu n theo s c m t đi n. ự ố ấ ệ ả ồ
4. Kh năng truy n tín hi u báo tr ng thái làm vi c v phòng qu n lý ạ ệ ề ệ ề ả ả
trung tâm.
B. Quá trình l p đ t ặ ắ
1. Tr ướ c khi l p đ t ặ ắ
• Đ trình Catalogue thi t b đi n, thi t b đi u khi n, v t t đ ệ ế ị ệ ế ị ề ậ ư ể ể
ch t o t đi n ế ạ ủ ệ
• Đ trình b n v nguyên lý, b n v ch t o và nguyên lý vân ả ế ạ ẽ ệ ẽ ả
hành.
2. Quá trình l p đ t ặ
ắ • Ch t o t đi n , l p thi i phân x ng . ế ạ ủ ệ ắ t b t ế ị ạ ưở
• L p trình, ki m tra và v n hành mô ph ng t ng. ể ậ ậ ỏ i x ạ ưở
đi n, cáp đi n công tr ng k t h p v i máy phát • L p đ t t ắ ặ ủ ệ ệ ở ườ ế ợ ớ
và máy bi n th . ế ế
• Đ u n i các đ ấ ố ườ ng cáp tín hi u, ngu n liên t c cho ATS. ồ ụ ệ
3. Sau khi l p đ t ặ ắ
Trang 13/22
Bi n pháp thi công
ệ
• Vê sinh các đ ng cáp, m ng cáp. ườ ươ
• Ki m tra các m i đ u n i. ố ố ấ ể
• Ki m tra thông m ch và đo cách đi n các tuy n cáp. ệ ế ể ạ
• V n hành th nghi m không t ử ệ ậ ả ố ầ i, đi u ch nh các thông s c n ề ỉ
thi t.ế
• K t h p làm vi c v i máy phát và máy bi n th . ế ế ợ ế ệ ớ
• H ng d n v n hành và bàn giao h th ng. ệ ố ướ ậ ẫ
PH N Ầ V : T ĐI N, THI T B ĐÓNG C T Ế Ủ Ệ Ắ Ị
D. Tr ướ c khi l p đ t ặ ắ
4. Đ trình b n v chi ti ệ ẽ ả ế ắ t l p đ t ặ
5. Đ trình catalogue các v t t , thi c s d ng trong quá trình ch ậ ư ệ t b đ ế ị ượ ử ụ ế
m u n u có yêu c u c a ch đ u t t o t ạ ủ ệ đi n. Đ trình v t t ệ ậ ư ẫ . ủ ầ ư ủ ế ầ
6. Đ trình ph ệ ươ ng án v n chuy n, b o qu n tr ể ậ ả ả ướ ắ c khi l p đ t, quá trình l p ắ ặ
đ t và bi n pháp b o qu n sau khi l p đ t. ệ ặ ả ả ắ ặ
Trang 14/22
Bi n pháp thi công
ệ
E. Quá trình l p đ t ặ ắ
Tr ướ ự c khi l p đ t ph i d n d p m t b ng và ti n hành v sinh khu v c, ặ ằ ả ọ ẹ ệ ế ặ ắ
l p đ t bi n báo KHU V C THI CÔNG. ắ Ự ể ặ
đi n và các đ ng cáp vào/ ra t Đánh d u v trí l p đ t t ị ặ ủ ệ ắ ấ ườ ủ ệ ặ đi n trên m t
b ng b ng m c phát quang ho c lo i m c có màu s c t ắ ươ ự ự ặ ằ ằ ạ ớ ng ph n v i ả
ng và sàn nhà. màu s c c a t ắ ủ ườ
Đ b móng cho các t đi n đ t trên sàn v i v t li u thích h p. ổ ệ ủ ệ ớ ậ ệ ặ ợ
Th c hi n vi c khoan và l p đ t h th ng giá đ cho h th ng đ ặ ệ ố ệ ố ự ệ ệ ắ ỡ ườ ẫ ng d n
cáp vào/ ra t .ủ
ng d n cáp và cân ch nh theo cao đ qui đ nh trong L p đ t h th ng đ ặ ệ ố ắ ườ ẫ ộ ị ỉ
b n v . ẽ ả
Ki m tra s phù h p theo catalogue và đ n đ t hàng c a t đi n khi nó ủ ủ ệ ự ể ặ ợ ơ
đ c v n chuy n đ n công tr ng. ượ ể ế ậ ườ
V n chuy n t đi n đ n n i l p đ t b ng ph ng pháp thích h p: ể ủ ệ ặ ằ ơ ắ ế ậ ươ ợ
a. Đ i v i t đi n đ t trên sàn, dùng các ph ố ớ ủ ệ ặ ươ ng ti n nh con lăn, ư ệ
i kéo, con đ i, ... thanh ray, xe c n c u, xe nâng, t ầ ẩ ờ ộ
b. Đ i v i t ng, th ng là có kích th ố ớ ủ ệ đi n lo i treo t ạ ườ ườ ướ ọ c nh và tr ng ỏ
l ng bé nên có th dùng xe nâng, giá đ , s c ng ượ ỡ ứ ể ườ ặ i, ... đ l p đ t ể ắ
vào v trí. ị
và k t n i h đ ng d n cáp v i t L p đ t c đ nh t ặ ố ị ắ ủ ế ố ệ ườ . ớ ủ ẫ
Làm v sinh bên trong và bên ngoài t ệ . ủ
Đo tr s đi n tr cách đi n và tính thông m ch c a các đ ị ố ệ ủ ệ ạ ở ườ ệ ng dây đi n
và cáp đi n tr c khi ti n hành đ u n i vào t . Ghi l c vào ệ ướ ế ấ ố ủ ạ i các tr s đo đ ị ố ượ
các bi u m u đã đ c ban hành. ể ẫ ượ
Th c hi n vi c đ u n i cáp và dây đi n. ự ệ ệ ệ ấ ố
F. Sau khi l p đ t ặ ắ
Dùng máy hút b i, máy th i khí nén làm v sinh t . Ki m tra l ụ ệ ổ ủ ể ạ ữ i m t l n n a ộ ầ
các m i n i v đ c ng ch c c a bu-lon, cách đi n c a đ u cáp, màu s c và ố ố ề ộ ứ ủ ủ ệ ắ ầ ắ
b ng s đánh d u cáp. ả ấ ố
Bao che t đi n ch ng b i b m và va ch m c h c. ủ ệ ụ ặ ơ ọ ạ ố
Trang 15/22
Bi n pháp thi công
ệ
Trang 16/22
Bi n pháp thi công
ệ
PH N VI: MÁNG – NG DÂY VÀ CÁP ĐI N Ố Ầ Ệ
A. Tr ướ c khi l p đ t ặ ắ
1. Đ trình b n v l p đ t, bao g m b n v m t b ng, m t d ng, m t c t và ả ẽ ặ ằ ặ ự ặ ắ ẽ ắ ệ ặ ả ồ
các chi ti t. ế ắ t l p đ t c n thi ặ ầ ế
2. Đ trình các v t t m u ho c catalogue các lo i dây và cáp, v t t c a h ậ ư ẫ ậ ư ủ ệ ặ ạ ệ
đ ườ ng d n cáp. ẫ
3. Qui đ nh chung: ị
2. Màu cáp:
• Màu các pha d n thông th ng : đ , xanh , vàng. ẫ ườ ỏ
• Màu cho dây trung tín : đen.
• Màu cho dây ti p đ a an tòan : xanh/vàng,ho c có th dùng xanh ế ể ặ ị
lá.
c s p x p , đánh d u theo tuy n rõ ràng d 2. Dây cáp đi n ph i đ ả ượ ệ ế ế ắ ấ ễ
b o trì. ả
cáp. 3. Dùng dây rút cáp đ gi ể ữ
B. Quá trình l p đ t ặ ắ
1. Đánh d u b ng m c phát quang ho c m c có màu s c t ắ ươ ự ự ặ ấ ằ ớ ng ph n v i ả
t ng, tr n, sàn nhà. ườ ầ
Trang 17/22
Bi n pháp thi công
ệ
2. L p đ t h th ng giá đ cho h đ ặ ệ ố ệ ườ ắ ỡ ng d n cáp. ẫ
3. L p đ t h th ng đ ặ ệ ố ắ ườ ắ ng d n cáp. Cân ch nh theo cao đ và c đ nh ch c ố ị ẫ ộ ỉ
ch n. Ki m tra và làm v sinh bên trong h đ ệ ườ ệ ể ắ ắ ng d n cáp đ ch c ch n ể ắ ẫ
ủ r ng b m t kéo cáp và dây đi n là tr n nh n. Vi c l p đ t các co kh y, ằ ề ặ ệ ắ ệ ẵ ặ ơ
ngã r , gi m c p c a h th ng khay cáp, thang cáp, máng cáp ph i tuân ệ ố ủ ẽ ả ấ ả
th qui đ nh v bán kính cong t i thi u đ vi c kéo cáp và dây đi n đ ủ ề ị ố ể ệ ể ệ ượ c
d dàng. ễ
4. Đ i v i h th ng d n dây đi n b ng ng uPVC, c n ph i s d ng keo ằ ố ớ ệ ả ử ụ ệ ẫ ầ ố ố
dán các m i ghép n i khi chôn trong sàn bê-tông ho c đ t âm trong ở ặ ặ ố ố
t ng. Các co, kh y ph i có góc u n nh h n 45 đ , trong tr ườ ỏ ơ ủ ả ộ ố ườ ợ ng h p
nhi u đi m khác nhau c n ph i đ t góc u n l n h n, c n ph i u n ng ầ ả ố ố ả ạ ố ớ ầ ơ ở ề ể
trên ng. T ng s l ng các góc u n ph i nh h n 3 góc 90 đ gi a 2 ố ượ ổ ố ộ ữ ỏ ơ ả ố
đi m ra dây. ể
5. Ti n hành kéo dây và cáp theo t ng ph t tong ụ ả ừ ế i và s p x p có th t ế ứ ự ắ
máng cáp, khay cáp, tránh tr ng h p ch ng chéo ho c xo n vào nhau. ườ ặ ắ ợ ồ
: 6. Quy cách l p đ t cáp ặ ắ
a. L p đ t trên thang cáp: ắ ặ
(Tham kh o hình trang bên) ả
Trang 18/22
Bi n pháp thi công
ệ
b. L p đ t trong trunking ắ ặ
c. L p đ t trong ng đi n (n i ho c âm) ệ ắ ặ ặ ố ổ
Trang 19/22
Bi n pháp thi công
ệ
d. L p đ t cáp ng m: ầ ắ ặ
C. Sau khi l p đ t ặ ắ
1. Nh t thi ấ ế t ph i đo tr s đi n tr cách đi n và tính thông m ch c a dây và ệ ị ố ệ ủ ạ ả ở
cáp tr c khi th c hi n vi c đ u n i dây vào thi t b và t đi n. ướ ự ệ ệ ấ ố ế ị ủ ệ
2. V sinh và đ y kín h th ng đ ậ ệ ố ệ ườ ng d n cáp ẫ ở các n i có ng ơ ườ ậ i xâm nh p
và các tr c đ ng xuyên t ng. ứ ụ ầ
Trang 20/22
Bi n pháp thi công
ệ
C M – CÔNG T C PH N Ầ VII : ĐÈN CHI U SÁNG - Ế Ổ Ắ Ắ
A. Tr ướ c khi l p đ t ặ ắ
1. Đ trình b n v l p đ t, bao g m b n v m t b ng, m t d ng, m t c t và ả ẽ ặ ằ ặ ự ặ ắ ẽ ắ ệ ả ặ ồ
các chi ti t. ế ắ t l p đ t c n thi ặ ầ ế
4. Đ trình các v t t m u ho c catalogue các lo i đèn chi u sáng - ậ ư ẫ ệ ế ặ ạ ổ ắ c m
– công t c, v t t ắ ậ ư ph , ... ụ
B. Quá trình l p đ t ặ ắ
7. Đánh d u b ng m c phát quang ho c m c có màu s c t ắ ươ ự ự ằ ấ ặ ớ ng ph n v i ả
t ng, tr n, sàn nhà. ườ ầ
8. L p đ t h th ng giá đ h p âm t ặ ệ ố ỡ ộ ắ ườ ng, m t n , . . .. ặ ạ
, thi 9. Ti n hành đ u n i đ u dây vào t ng v t t ố ầ ậ ư ừ ế ấ t b . ế ị
C. Sau khi l p đ t ặ ắ
1. Nh t thi t ph i đo tr s đi n tr cách đi n . ấ ế ị ố ệ ệ ả ở
V sinh và đ y kín t ng v t t , thi t b ậ ư ừ ệ ậ ế ị ở các n i có ng ơ ườ ậ i xâm nh p
và các tr c đ ng xuyên t ng. ứ ụ ầ
PH N VẦ III : H TH NG N I Đ T – CH NG SÉT Ố Ấ Ệ Ố Ố
I) N i đ t trung tính ố ấ
A. Tr ướ c khi l p đ t ặ ắ
• Th c hi n kh o sát công trình đ xác đ nh lo i đ t công trình ạ ấ ở ự ệ ể ả ị
các đ c tính v đ m đ pH và m c n ề ộ ẩ ự ặ ộ ướ c ng m, đ ch n hình ể ầ ọ
th c n i đ t và s c c c n thi t cho h th ng. ứ ế ầ ệ ố
ố ấ ố ọ • Đ trình b n v chi ti t l p đ t . ế ắ ẽ ệ ả ặ
Trang 21/22
Bi n pháp thi công
ệ
• Đ trình catalogue v t t m u n u đ c yêu c u. ệ ậ ư ắ l p đ t, v t t ặ ậ ư ẫ ế ượ ầ
B. Quá trình thi công
ng thi công, làm d u và xác đ nh v trí các c c. • Thu d n hi n tr ọ ệ ườ ấ ọ ị ị
t ph i đóng c c. • Xác đ nh đ sâu c n thi ộ ầ ị ế ả ọ
• K t n i các c c thành m ng b ng dây đ ng tr n ế ố ạ ằ ầ ồ ọ
• Ki m tra các m i n i , m i hàn, làm các h bê tông đ ki m tra và ố ố ể ể ể ố ố
đi n t ng. đo đ c.ạ • K t n i vào t ế ố ủ ệ ổ
• Làm các nhãn hi u trên thanh cái n i đ t. ố ấ ệ
C. Sau khi l p đ t ặ ắ
• Đo và ki m tra đi n tr n i đ t. ở ố ấ ệ ể
• Tìm bi n pháp kh c ph c trong tr ụ ệ ắ ườ ư ng h p đi n tr n i đ t ch a ở ố ấ ệ ơ
ệ đ t có th tăng thêm s c c ho c dùng hoá ch t đ thay đ i đi n ặ ấ ể ố ọ ể ạ ổ
tr su t c a đ t. ấ ủ ấ ở
• Làm s ch và đ y n p các h ki n tra. ố ể ậ ạ ắ
II) N i đ t cho h ch ng sét ố ấ ố ệ
• Đ c th c hi n đ c l p và cách ly v i h th ng n i đ t trung tính. ớ ệ ố ố ấ ộ ậ ượ ự ệ
• Quá trình thi công đ c th c hi n t ng t ượ ệ ươ ự ự cho h n i đ t trung ệ ố ấ
tính.