ể ố Bi u s : 02/XLD
Ợ Ế Ơ Ổ Ế Ạ Ả Ử T NG H P K T QU X LÝ Đ N KHI U N I
ố ệ ừ S li u tính t ế ngày ..../.../....đ n....ngày.../.../...
(Kèm theo Báo cáo số ……… ngày….. tháng….. năm…….. c a...ủ .......)
ậ ượ
ố
ả
ể ơ
S văn b n phúc đáp nh n đ
c do chuy n đ n
Đ nơ đã xử lý
K tế quả x lýử
Đủ đi uề ki nệ x lýử
Đ nơ kỳ cướ tr chuyể n sang
Đ nơ ti pế nh nậ đ nơ trong kỳ
Phân lo iạ vụ vi cệ theo n iộ dung
Phân lo iạ vụ vi cệ theo tình tr ngạ iả gi quy tế
Đ nơ vị
T ngổ số đ nơ
Lĩnh v c tự ư pháp
Lĩnh v cự khác
Đã iả gi quy tế
Lĩnh v cự hành chính
Vụ vi cệ thu cộ th mẩ quy nề
Lĩnh v cự Đ ng,ả đoàn thể
Vụ vi cệ không thu cộ th mẩ quy nề
T ngổ
Số đ nơ
S vố ụ vi cệ
Ch aư iả gi quy tế
Đ nơ m tộ iườ ng đ ngứ tên
Đ nơ m tộ iườ ng đ ngứ tên
Đ nơ ti pế nh nậ trong kỳ
Đ nơ có nhi uề iườ ng đ ngứ tên
T ngổ
Khác
T ngổ
T ngổ
Lầ n 2
Lầ n 2
Chuy nể đ nơ
Lầ n đ uầ
Lầ n đ uầ
Chế đ ,ộ chính sách
Đ tấ đai, nhà c aử
Đã có b n ánả c aủ tòa
Đôn đ cố iả gi quy tế
H ướ ng dẫ n
Đang iả gi quy tế
đ nơ kỳ cướ tr chuyể n sang
Đ nơ có nhi uề iườ ng đ ngứ tên
MS 1=2+..+5
2
3
4
5
6=7+8
7
8
9
11
12
13
14
16
17
18 19
20
21
22 23=24+25 24 25
27
28
29
30
26 = 27+ 28+29
10=1 1+15 +16 +17= 18+ … +22= 23+2 6
T ngổ
31. Ghi chú:
ướ ể ẫ H ng d n cách ghi bi u
ế ề ế ả ử ậ ượ ế ạ ậ ừ ế ử ụ ể ồ ơ ị ơ t v k t qu x lý đ n khi u n i nh n đ c qua ti p công dân và nh n t các ngu n khác (g i qua d ch v chuy n phát, c quan khác ể Đây là bi u chi ti ể chuy n,...)
ố ệ ạ ố ệ ổ ợ ạ ể ằ ể S li u t i Bi u này n m trong s li u t ng h p t i Bi u 01/XLD
ộ C t (1) = (2) + (3) + (4) + (5)
ộ ơ ừ ườ ứ ở C t (2), (4): Đ n có t 02 ng i đ ng tên tr lên
ả ố ố ơ ử ế ế ạ ổ ộ ị ạ ộ ừ C t (6) = (7) + (8): Là t ng s đ n khi u n i đã hoàn thành quy trình x lý (ra k t qu cu i cùng) theo quy đ nh, nêu t i các c t t (23)(29)
ộ ộ ở ể ố C t (9) = C t (11) Bi u s 01/XLD
ộ C t (10) = (11) + (15) + (16) + (17) = (18) + (19) + (20) + (21) + (22) = (23) + (26)
ạ ủ ề ố ệ ổ ệ ử ụ ệ ố ớ ừ ộ ế ố ở ợ ạ ộ T C t (11) tr đi là s li u t ng h p đ i v i các v vi c khi u n i đ đi u ki n x lý (th ng kê t i C t (10))
ố ớ ế ộ ế ộ ư ự ệ ệ ộ ườ ườ C t (12) Ch đ , chính sách nh : vi c th c hi n ch đ chính sách đ i v i ng ộ i lao đ ng, ng i có công,...
ư ồ ử ấ ộ ườ ư ấ ỗ ợ ứ ấ ậ ấ ồ ị C t (13) Đ t đai, nhà c a nh : B i th ng, h tr , tái đ nh c , c p gi y ch ng nh n QSDT, thu h i, đòi đ t, nhà,...
ự ư ộ ư ề ố ử C t (15) Lĩnh v c t pháp nh : Đi u tra, truy t , xét x , thi hành án,...
ể ư ề ệ ỷ ậ ự ế ể ả ạ ả ộ C t (16) Lĩnh v c Đ ng, đoàn th nh : liên quan đ n vi ph m đi u l , k lu t Đ ng, đoàn th ...
ế ị ộ ả ạ ầ ế ế ề ẩ C t (18): đã có quy t đ nh gi ầ ủ ơ i quy t khi u n i l n đ u c a c quan có th m quy n
ế ị ộ ả ủ ơ ạ ầ ế ế ề ẩ C t (19): đã có quy t đ nh gi i quy t khi u n i l n 2 c a c quan có th m quy n
ụ ộ ả ế ị ư ế ị ả ế ế C t (20): đã th lý, gi ư i quy t theo quy đ nh nh ng ch a có quy t đ nh gi ạ i quy t khi u n i
ộ C t (23) = (24) + (25)
ộ C t (26) = (27)+(28)+(29)
ố ụ ệ ể ả ặ ố ố ơ ừ ầ ậ ượ ế ả ả ứ ư ở ế ủ ơ ẩ l n th 2 tr lên do ch a nh n đ c k t qu gi i quy t c a c quan có th m ộ C t (29): Th ng kê s v vi c có văn b n đôn đ c ho c chuy n đ n t quy nề
ộ ế ế N i dung ghi chú vi t vào dòng 31 (n u có)