ể ố Bi u s : 03/XLD
Ơ Ố Ợ Ế Ả Ử Ổ T NG H P K T QU X LÝ Đ N T CÁO
ố ệ ừ S li u tính t ế ngày ..../.../....đ n....ngày.../.../...
(Kèm theo Báo cáo số……ngày .….tháng .….năm …….c aủ ……………… )
ậ ượ
ố
ả
ể ơ
S văn b n phúc đáp nh n đ
c do chuy n đ n
Đ nơ đã xử lý
K tế quả xử lý
Đủ điề u kiệ n xử lý
Đ nơ kỳ trư cớ chuy nể sang
Đ nơ ti pế nhậ n đ nơ tron g kỳ
Phâ n lo iạ vụ vi cệ theo n iộ dun g
Phâ n lo iạ vụ vi cệ theo tình tr nạ g iả gi quy tế
Đ nơ vị
T nổ g số đ nơ
Tố cáo ti pế
Lĩnh v cự khác
Tha m nhũ ng
Lĩnh v cự Tư phá p
Lĩnh v cự hàn h chín h
Lĩnh v cự Đ nả g, đoà n thể
Vụ vi cệ thu cộ thẩ m quy nề
Vụ vi cệ khô ng thu cộ thẩ m quy nề
Đ nơ khác
Đ nơ khác
T nổ g
Số đ nơ
Số vụ vi cệ
Đan g iả gi quy tế
Đ nơ ti pế nhậ n tron g kỳ
Đ nơ m tộ ngư iờ đ nứ g tên
Đ nơ m tộ ngư iờ đ nứ g tên
Đ nơ kỳ trư cớ chuy nể sang
Đ nơ có nhi uề ngư iờ đ nứ g tên
Chư a iả gi quy t,ế tron g h nạ
Đ nơ có nhi uề ngư iờ đ nứ g tên
Kh ác
T ngổ số
Hướ ng d nẫ
Chuy nể đ nơ
Tổ ng số
Tổ ng c nộ g
Đ tấ đai, nhà c aử
Công ch c,ứ công vụ
Đôn đ cố iả gi quyế t
T ố cá o ti pế
Quá th iờ h nạ chư a iả gi quy tế
Đã có k tế luậ n iả gi quy tế
T ố cá o lầ n đầ u
MS
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
13
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
27
28
30
31
32
33
1=2+... +7
12=13+18+... +21= 22+... +25=26+29
29=3 0+ 31+32
26 = 27+ 28
Tổ ng
34. Ghi chú:
ướ ể ẫ H ng d n cách ghi bi u
ế ề ế ể ả ử ơ ố ơ ố ồ ậ ượ ậ ừ ế ử ụ ể ồ ị t v k t qu x lý đ n t cáo, bao g m đ n t cáo nh n đ c qua ti p công dân và nh n t các ngu n khác (g i qua d ch v chuy n ể ơ Đây là bi u chi ti phát, c quan khác chuy n,...)
ố ệ ạ ố ệ ổ ợ ạ ể ằ ể S li u t i Bi u này n m trong s li u t ng h p t i Bi u 01/XLD
ộ ộ C t (1) = C t (2) + (3) + (4) + (5) + (6) + (7)
ộ ơ ừ ườ ứ ở C t (2), (5): Đ n có t 02 ng i đ ng tên tr lên
ố ơ ỳ ướ ộ ể ạ ố ơ ị ơ ườ C t (4): Là s đ n k tr c chuy n sang còn l i, ngoài s đ n đã xác đ nh đ ượ ở ộ c c t (2), (3). VD: đ n không rõ danh tính ng ơ i có đ n,...)
ố ơ ậ ộ ỳ ạ ố ơ ị ơ ườ ế C t (7): Là s đ n ti p nh n trong k còn l i, ngoài s đ n đã xác đ nh đ ượ ở ộ c c t (5), (6), VD: đ n không rõ danh tính ng ơ i có đ n,...)
ố ơ ố ổ ộ ả ố ử ị ạ ộ ừ C t (8) = (9) + (10): Là t ng s đ n t ế cáo đã hoàn thành quy trình x lý (ra k t qu cu i cùng) theo quy đ nh, nêu t i các c t t (26)(32)
ộ ộ ở ể C t (11) = C t (12) Bi u 01/XLD
ộ C t (12) = (13) + (18) + (19) + (20) + (21) = (22) + (23) + (24) + (25) = (26) + (29)
ố ệ ổ ụ ệ ố ố ớ ừ ộ ợ ở ủ ề ố ạ ộ T C t (13) tr đi là s li u t ng h p đ i v i các v vi c t ệ ử cáo đ đi u ki n x lý (th ng kê t i C t (12))
ố ớ ế ộ ế ộ ư ự ệ ệ ộ ườ ườ C t (14) Ch đ , chính sách nh : vi c th c hi n ch đ chính sách đ i v i ng ộ i lao đ ng, ng i có công,...
ư ồ ử ấ ộ ườ ư ấ ỗ ợ ứ ấ ậ ấ ồ ị C t (15) Đ t đai, nhà c a nh : B i th ng, h tr , tái đ nh c , c p gi y ch ng nh n QSDT, thu h i, đòi đ t, nhà,...
ự ư ộ ư ề ố ử C t (19) Lĩnh v c t pháp nh : Đi u tra, truy t , xét x , thi hành án,...
ể ư ề ệ ỷ ậ ự ế ể ả ạ ả ộ C t (20) Lĩnh v c Đ ng, đoàn th nh : liên quan đ n vi ph m đi u l , k lu t Đ ng, Đoàn th ,...
ư ự ệ ộ ự ụ ả ờ ạ ư ế ị C t (22): Ch a th c hi n trình t th lý, gi i quy t nh ng trong th i h n theo quy đ nh
ụ ộ ả ư ư ế ế ậ ộ ị ố C t (23): Đã th lý, gi i quy t theo quy đ nh nh ng ch a có k t lu n n i dung t cáo
ộ ộ C t (26) = C t (27) + (28)
ộ ộ C t (29) = C t (30) + (31) +(32)
ố ụ ệ ể ả ặ ố ố ơ ừ ầ ậ ượ ế ả ả ứ ư ở ế ủ ơ ẩ l n th 2 tr lên do ch a nh n đ c k t qu gi i quy t c a c quan có th m ộ C t (31): Th ng kê s v vi c có văn b n đôn đ c ho c chuy n đ n t quy nề
ộ ế ế N i dung ghi chú vi t vào dòng 34 (n u có)