
Prepared by: Nguy n Th Minh Hàễ ị
TR NG ĐI H C NGO I TH NG –ƯỜ Ạ Ọ Ạ ƯƠ
C S 2 T I TPHCMƠ Ở Ạ
B MÔN NGHI P VỘ Ệ Ụ
B CÂU H I THI V N ĐÁPỘ Ỏ Ấ
MÔN: GIAO D CH TH NGỊ ƯƠ
M I QU C TẠ Ố Ế
L u ýư: M i sinh viên b c thăm 02 (HAI) câu h i, và có 05 phút đ chu n b tr l i, m i câu 05ỗ ố ỏ ể ẩ ị ả ờ ỗ
đi m.ể
Sinh viên ch đc mang vào phòng thi 01 t gi y nháp ỉ ượ ờ ấ A4 tr ng có ghi đy đ h tên, mã sắ ầ ủ ọ ố
sinh viên, ngày thi, bút vi t, máy tính (calculator), th sinh viên. Trong th i gian chu n b 05ế ẻ ờ ẩ ị
phút, các em c g ng vi t đy đ, khi lên tr l i, các em n p l i gi y tr l i c a mình và đố ắ ế ầ ủ ả ờ ộ ạ ấ ả ờ ủ ề
thi.
Sau khi hoàn thành bài thi v n đáp, sinh viên ấPH I KÝ TÊNẢ vào danh sách d thi.ự
SINH VIÊN KHÔNG ĐC MANG ĐI N THO I, CÁC LO I TÀI LI U, CÁC V T D NGƯỢ Ệ Ạ Ạ Ệ Ậ Ụ
C M MANG VÀO PHÒNG THI. SINH VIÊN S B Ấ Ẽ Ị ĐÌNH CH THI Ỉ N U VI PH M QUYẾ Ạ
ĐNH NÀY.Ị
H ng d n vào phòng thiướ ẫ : Theo danh sách dán t i c a phòng thi, ch riêng l t đu tiên, GVạ ử ỉ ượ ầ
h i thi s g i 05 sinh viên có s th t đu tiên trong danh sách vào b c thăm, chu n b tr l iỏ ẽ ọ ố ứ ự ầ ố ẩ ị ả ờ
câu h i. Sau đó, sinh viên s vào phòng thi theo đúng th t c a danh sách, ỏ ẽ ứ ự ủ l n l t và tầ ượ ự
đng ộcứ m t b n thí sinh tr l i xong và ra ngoài thì b n có s th t k ti p trong danh sáchộ ạ ả ờ ạ ố ứ ự ế ế
vào b c thăm tr l i. Sinh viên nào t i l t vào b c thăm thi v n đáp mà không có m t thì coiố ả ờ ớ ượ ố ấ ặ
nh v ng m t bu i thi đó. ư ắ ặ ổ
Đi m thi v n đáp s đc công b ngay cu i bu i h i thi. Kh i tr ng / Cán b l p l i choể ấ ẽ ượ ố ố ổ ỏ ố ưở ộ ớ ở ạ
t i cu i bu i thi.ớ ố ổ
Câu h i thi v n đáp cu i k GDTMQTỏ ấ ố ỳ 1/ 3

Prepared by: Nguy n Th Minh Hàễ ị
Câu 1: Hãy trình bày các b c c a ph ng th c giao d ch mua bán thông th ng. ướ ủ ươ ứ ị ườ
Câu 2: Nh ng l u ý khi s d ng Incoterms trong h p đng mua bán qu c t ? ữ ư ử ụ ợ ồ ố ế
Câu 3: Khái ni m & n i dung đi u kho n b t kh kháng trong h p đng mua bán hàng hóaệ ộ ề ả ấ ả ợ ồ
qu c t . ố ế
Câu 4: Trình bày qui t c EXW Incotermsắ® 2010.
Câu 5: Phân bi t chào hàng t do và chào hàng c đnh? Giá tr pháp lý và nh ng tr ng h pệ ự ố ị ị ữ ườ ợ
nên s d ng các chào hàng này? ử ụ
Câu 6: Trình bày qui t c FOB Incotermsắ® 2010.
Câu 7: T su t ngo i t c a m t hàng là gì? T i sao ph i nghiên c u t su t ngo i t c a m tỷ ấ ạ ệ ủ ặ ạ ả ứ ỷ ấ ạ ệ ủ ặ
hàng? L y ví d minh h a ấ ụ ọ
Câu 8: Trình bày qui t c FAS Incotermsắ® 2010.
Câu 9: Chào hàng là gì? Các cách phân lo i và đi u ki n hi u l c c a chào hàng? ạ ề ệ ệ ự ủ
Câu 10: Trình bày qui t c FCA Incotermsắ® 2010.
Câu 11: Trình bày khái ni m và đi u ki n hi u l c c a h p đng mua bán hàng hóa qu c t . ệ ề ệ ệ ự ủ ợ ồ ố ế
Câu 12: Trình bày qui t c CFR Incotermsắ® 2010.
Câu 13: Nêu các công vi c c n làm đ th c hi n h p đng nh p kh u ô tô theo đi u ki nệ ầ ể ự ệ ợ ồ ậ ẩ ề ệ
FOB, thanh toán b ng L/C. ằ
Câu 14: Trình bày qui t c CIF Incotermsắ® 2010.
Câu 15: Trình bày nh ng thu n l i và b t l i c a ho t đng gia công qu c t đi v i bên đtữ ậ ợ ấ ợ ủ ạ ộ ố ế ố ớ ặ
gia công và bên nh n gia công. Bên nh n gia công nên ch n hình th c gia công nào? ậ ậ ọ ứ
Câu 16: Trình bày qui t c CPT Incoterms® 2010. ắ
Câu 17: Trình bày nh ng thu n l i và b t l i c a đu giá qu c tữ ậ ợ ấ ợ ủ ấ ố ế đi v i ng i bán và ng iố ớ ườ ườ
mua.
Câu 18: Trình bày qui t c CIP Incotermsắ® 2010.
Câu 19: Hãy quy đnh điị ều kho n giao hàng trong h p đng xu t kh u 10.000 MT g o Támả ợ ồ ấ ẩ ạ
Đi n Biên t Vi t Nam sang Trung Qu c.ệ ừ ệ ố
Câu 20: Trình bày qui t c DAP Incotermsắ® 2010. Qui t c DAP thay th cho đi u ki n nào c aắ ế ề ệ ủ
Incoterms® 2000?
Câu 21: Trình bày quy trình th c hi n h p đng xu t kh u khoáng s n theo điự ệ ợ ồ ấ ẩ ả ều ki n CIF,ệ
thanh toán b ng L/C. ằ
Câu 22: Nêu nh ng thu n l i khi s d ng các điữ ậ ợ ử ụ ều ki n thệ ương m i qu c tạ ố ế theo đó giành
đc quyượ ền thuê phương ti n v n t i và mua b o hi m.ệ ậ ả ả ể
Câu 23: Khái ni m và n i dung c a đệ ộ ủ ơn đt hàng? ặ
Câu 24: Trình bày qui t c DAT Incoterms® 2010. So sánh DAT và DEQ c a Incoterms® 2000.ắ ủ
Câu 25: Các b c trong phướ ương th c giao d ch thông th ng? ứ ị ườ
Câu 26: Trình bày qui t c DAP Incoterms® 2010. Hãy so sánh v i điắ ớ ều ki n DDU Incoterms®ệ
2000.
Câu 27: Hoàn giá (counter-offer) là gì? Hãy nêu ý nghĩa c a hoàn giá. ủ
Câu 28: Trình bày qui t c DDP Incoterms® 2010. Ng i bán g p r i ro gì khi bán hàng theoắ ườ ặ ủ
điều ki n DDP Incoterms® 2010?ệ
Câu 29: Ch p nh n chào hàng là gì? Khi nào thì ch p nh n chào hàng có hi u l c? Đi u ki nấ ậ ấ ậ ệ ự ề ệ
đ ch p nh n có giá tr pháp lý? ể ấ ậ ị
Câu h i thi v n đáp cu i k GDTMQTỏ ấ ố ỳ 2/ 3

Prepared by: Nguy n Th Minh Hàễ ị
Câu h i thi v n đáp cu i k GDTMQTỏ ấ ố ỳ 3/ 3