!
BỘ#CẤU#TRÚC#ĐI#VI#GII#TỪ#0#CÔ#MAI#PHƯƠNG##
!
!
!
B NÀY HC KÈM VI KHÓA T VNG CA CÔ MAI PHƯƠNG TI
MOON.VN. CÔ ĐI KÈM VI CÁC BÀI TP ĐỂ D NH HƠN. CHÚC CÁC
EM HC TT! <3
LESSON 1
I.
-appreciation for : s đánh giá cao
- approach to : đường đến, s tiếp cn
- aptitude for : kh năng v
- ardour for : s say mê v
-asset to : tài sn đối vi
- attack against : s tn công chng li
-attempt to :s c gng
-attendance at : s hin din
-attention to : s chú ý đến
- attitude to/towards : thái độ đối vi
- authority for doing Sth/ to do Sth :quyn làm gì
-authority on : có thm quyn v
-award for : phn thưởng cho
- basic for : cơ s cho
- battle against/with : trn đánh vi
- blame on : s đổ li cho ai
- breach of : s vi phm
- bunch of : bó
business with : s làm ăn vi
- candidate for : ng c viên cho
II.
-to be familiar with S.0 : thân mt, là tình nhân ca ai
- to be familiar to : rành r, quen thuc
-to be famous for : ni tiếng v
- to be fond of : thích
- to be forgetful of S.T : hay quên v
- free of duty : min thuế
- to be good at : gii v(môn gì)
- to be greedy for S.T : ham mun điu gì
- to be ill with fever : b st
-to be independent of : độc lp vi, không l thuc
- to be guilty of : có ti, to be innocent of: vô ti
-to be jealous of : ganh t v
- to be mad about : say mê, ham mê
-to be made of : làm bng (vt được làm ra còn
gi cht liu ban đầu)
- to be made from : làm t ( vt được làm ra không
gi cht liu ban đầu)
- to be negligent of : xao lãng
- to be new to S.0 : mi l đối vi ai
- to be opposed to : phn đối, phn kháng
-to be offended with (by) S.0 : b xúc phm bi ai, gin ai
!
BỘ#CẤU#TRÚC#ĐI#VI#GII#TỪ#0#CÔ#MAI#PHƯƠNG##
!
!
!
-to be offended at (by) ST : gin d, bc mình vì vic gì
-to make oneself pleasant to S.0 : vui v chiu chung, làm hài
ng ai
- to be qualified for doing S.T : đủ tiêu chun, đủ trình độ làm
vic gì
-to be ready for : sn sàng
-to be sure of : chc chn
- to be tired of : chán
III.
-at a cost of : vi giá, tr giá
-at a disadvantage : đang b bt li
-at a discount : gim giá
-at your discretion : theo ý
-at ease : d chu
- at fault : có li
-at first : đầu tiên
- at a glance : ch thoáng nhìn
-at hand : ch thoáng nhìn
-at heart : tn đáy lòng
LESSON 2
I.
-notice of : s chú ý đến
-object for : đối tượng cho
-objection to : s phn đối
-occasion for : cơ hi cho
-offence against : s vi phm chng li
-opinion of :ý kiến đánh giá
-opposite of : t phn nghĩa ca
-order for : s đặt mua
-order from : đơn đặt hàng
-penalty for : hình pht cho
-perception of : s nhn thc v
-permit for : phép s dng
-pity about : s thương hi v
-pity for : s thương hi đối vi
-pity on : s thương xót đối vi
-plea for : s nài xin
-power over : quyn lc trên
- precedent for :t l đối vi
- preface to : li m đầu
- pretension to : s khoe khoang
II.
- advantage doing S.T : ưu đim ca vic làm công vic
-to die of : chết vì
- in spite of : mc dù
- a friend of mine : mt người bn ca tôi
!
BỘ#CẤU#TRÚC#ĐI#VI#GII#TỪ#0#CÔ#MAI#PHƯƠNG##
!
!
!
- a story of adventure : mt câu chuyn phiêu lưu
-to be in want of money : thiếu tin
-in time of war : vào lúc chiến tranh, in time of
peace: vào lúc hòa bình
- to live on : sng da vào
- on foot : (đi) b, (đi) bng chân
-off drugs : b thuc
-off (one's) food : b thc ăn
- on horseback : trên lưng nga, cưỡi nga
-to turn off a road : lái xe khi mt con đường
- off smoking : nhn thuc là,b thuc là
- to look forward to : mong, mong mi, to a place: ti
mt nơi
- by mistake : do nhm ln
- to call S.O's attention to S.T : lưu ý ai v điu gì
-for the most part : phn ln, đại b phn
-In general : nói chung
-to learn S/T by heart : hc thuc lòng điu gì
-out of date : li thi, không còn hopk thi
-What's the matter with Howard : sao thế
-A book about S.T : quyn sách bàn v điu gì
- Behind : đằng sau, đằng sau
-Below freezing point : dưới dim đông đặc
III.
- At liberty : t do
- At a loss : l vn
- At most : ti đa
- At once : ngay lp tc
- At peace : có hòa bình
- At play : đang chơi
- At a profit : có lãi
- At random :không nm trong kế hoch
- At a rate :tc độ
- At a risk : ri ro, nguy him
LESSON 3
I.
- millions of :hàng triu
- mistake in : s li lm v
- monopoly in : độc quyn v
- mystery about : s bí mt v
- mystery of : s bí mt ca
- name for : s ni danh
- name of : tên ca
- native of : dân bn x ca
- necessity for : s cn thiết cho
- need for : s cn thiết cho
- news of : tin tc v
- lust for : s thèm mun, khát khao
!
BỘ#CẤU#TRÚC#ĐI#VI#GII#TỪ#0#CÔ#MAI#PHƯƠNG##
!
!
!
- marvel of : điu l lùng ca
- master of : người ch ca
- match for : s cân xng đối vi
- matter for : vn đề cho
- matter of : vn đề v
- matter with : vn đề v
- member of : thành viên ca
- mercy on : s thương xót đối vi
II.
- to be long to : ca, thuc v
- to wait for S.0 : ch đợi ai
- to succeed in : thành công
- to listen to : lng nghe
- to happen to : xy ra
- to aim at : nhm vào
- to care for : chăm sóc, chú ý ti
- to agree with S.0 : kêu ca, phàn nàn v điu gì
- to complain of S.T : chăm sóc ai
- to look after S.0 : chăm sóc ai
- to look for : tìm kiếm
- to look at : nhìn vào
- to tell S.0 about S.T : k choai nghe v điu gì
- In one's place : vào hoàn cnh ca ai
- To trouble S.0 for S.T : phin ai giúp điu gì
- to provide S.0 with S.T : cung cp cái gì cho ai
- to respect S.0 for S.T : kính trng ai v điu gì
- to wonder about : t hi v, ngc nhiên v
- to keep away from : tránh xa khi
- to treat S.0 to S.T : đãi ai món gì
- to sacrifice one's life to : hy sinh đời mình cho
- An answer to a question : li gii, câu tr li cho mt câu
hi
- to accuse S.0 of S.T : t cáo ai v ti gì
- to spend money on S.T : tiêu xài tin v món gì
- to waste time on S.T III. : phí phm thi gian v vic gì
III.
- For life (good) : sut đời
- For a living : để kiếm sng
- For a long : thi gian dài
- For lunch : cho ba trưa
- For the must part : phn ln
- For once : mt ln
- For the sake of : vì, để
- For sale : để bán
- For short : gi tt
- For show : trin lãm
LESSON 4
I.
!
BỘ#CẤU#TRÚC#ĐI#VI#GII#TỪ#0#CÔ#MAI#PHƯƠNG##
!
!
!
- prey to :mi nh cho
-pride in : s t hào v
-priority over : s ưu tiên trên
- progress in : s tiến b v
- recompense for : s đền bù cho
-reference to : s tham chiếu đối vi
- regard for : s coi trng đối vi
-proof of : bng chng va
-prospect of : trin vng
- protection from : s che tr khi
- protest against : s chng đối li
-qualification for : kh năng chuyên môn cho
-quarrel with : s cãi nhau vi
-question about : câu hi v
- quotation from : s trích dn t
-raid on : s càn quét
- reation to : s phn ng vi
- reason for : lý do cho
-receipt for : biên lai cho
II.
- to be welcome to : được đón tiếp, được chào mng
- to be popular with S.0 : ph thông đối vi ai, được ai ưa
chung
-to be courteous to S.0 : lch s đối vi ai
- to be beneficent to S.0 : t thin đối vi ai
- to be contrary to : thương phn vi,trái ngược vi
- to be gallant to ladies : lch s vi ph n,nnh đầm
-to be astonished at S.T :kinh ngc v điu gì
-to be bad at a subject : d v môn gì
-to be important to S.0 : quan trng đối vi ai
-to be offended at (by) S.T : gin v vic gì
- to be shocked at S.T : xúc động v vic gì
-to be indifferent to : th ơ,xao lãng
-to drink to S.T : ung rượu mng v vic gì
- to adhere to , :dính vào,bám vào
- to agree with S.0 : đồngý vi ai
-to bring S.T with : mang theo cái gì
- to live within one's in come : : sng theo hoàn cnh, sng căn
c vào s tin mà mình kiếm được
- after all : rt cuc, sau cùng
- to rest S.T against S.T : da,ta cái gì vào cái gì
- Among : trong đám, trong s(3 người
hoc 3 vt tr lên)
-to be related to S.0 : có bà con thân thuc vi ai
- to get married to S.0 : ly ai
-to be engaged to S.0 : đính hôn vi ai
- to be intended for S.0 : dành cho ai
- to be acquainted with S.0 :quen biết ai
III.
- For the benefit : li ích,tr cp