BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: sự đánh giá cao : đường đến, sự tiếp cận : khả năng về : sự say mê về : tài sản đối với : sự tấn công chống lại :sự cố gắng : sự hiện diện : sự chú ý đến : thái độ đối với :quyền làm gì : có thẩm quyền về : phần thưởng cho : cơ sở cho : trận đánh với : sự đổ lỗi cho ai : sự vi phạm : bó : sự làm ăn với : ứng cử viên cho

: thân mật, là tình nhân của ai : rành rẽ, quen thuộc : nổi tiếng về : thích : hay quên về : miễn thuế : giỏi về(môn gì) : ham muốn điều gì : bị sốt : độc lập với, không lệ thuộc : có tội, to be innocent of: vô tội : ganh tị về : say mê, ham mê : làm bằng (vật được làm ra còn

: làm từ ( vật được làm ra không

BỘ NÀY HỌC KÈM VỚI KHÓA TỪ VỰNG CỦA CÔ MAI PHƯƠNG TẠI MOON.VN. CÔ ĐI KÈM VỚI CÁC BÀI TẬP ĐỂ DỄ NHỚ HƠN. CHÚC CÁC EM HỌC TỐT! <3 LESSON 1 I. -appreciation for - approach to - aptitude for - ardour for -asset to - attack against -attempt to -attendance at -attention to - attitude to/towards - authority for doing Sth/ to do Sth -authority on -award for - basic for - battle against/with - blame on - breach of - bunch of business with - candidate for II. -to be familiar with S.0 - to be familiar to -to be famous for - to be fond of - to be forgetful of S.T - free of duty - to be good at - to be greedy for S.T - to be ill with fever -to be independent of - to be guilty of -to be jealous of - to be mad about -to be made of giữ chất liệu ban đầu) - to be made from giữ chất liệu ban đầu) - to be negligent of - to be new to S.0 - to be opposed to -to be offended with (by) S.0 : xao lãng : mới lạ đối với ai : phản đối, phản kháng : bị xúc phạm bởi ai, giận ai

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: giận dữ, bực mình vì việc gì : vui vẻ chiều chuộng, làm hài

: đủ tiêu chuẩn, đủ trình độ làm

: sẵn sàng : chắc chắn : chán

: với giá, trị giá : đang bị bất lợi : giảm giá : theo ý : dễ chịu : có lỗi : đầu tiên : chỉ thoáng nhìn : chỉ thoáng nhìn : tận đáy lòng

: sự chú ý đến : đối tượng cho : sự phản đối : cơ hội cho : sự vi phạm chống lại :ý kiến đánh giá : từ phản nghĩa của : sự đặt mua : đơn đặt hàng : hình phạt cho : sự nhận thức về : phép sử dụng : sự thương hại về : sự thương hại đối với : sự thương xót đối với : sự nài xin : quyền lực trên :tỉ lệ đối với : lời mở đầu : sự khoe khoang

: ưu điểm của việc làm công việc

-to be offended at (by) ST -to make oneself pleasant to S.0 lòng ai - to be qualified for doing S.T việc gì -to be ready for -to be sure of - to be tired of III. -at a cost of -at a disadvantage -at a discount -at your discretion -at ease - at fault -at first - at a glance -at hand -at heart LESSON 2 I. -notice of -object for -objection to -occasion for -offence against -opinion of -opposite of -order for -order from -penalty for -perception of -permit for -pity about -pity for -pity on -plea for -power over - precedent for - preface to - pretension to II. - advantage doing S.T gì -to die of - in spite of - a friend of mine : chết vì : mặc dù : một người bạn của tôi

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: một câu chuyện phiêu lưu : thiếu tiền : vào lúc chiến tranh, in time of

: sống dụa vào : (đi) bộ, (đi) bằng chân : bỏ thuốc : bỏ thức ăn : trên lưng ngựa, cưỡi ngụa : lái xe khỏi một con đường : nhịn thuốc là,bỏ thuốc là : mong, mong mỏi, to a place: tới

: do nhầm lẫn : lưu ý ai về điều gì : phần lớn, đại bộ phận : nói chung : học thuộc lòng điều gì : lỗi thời, không còn hopk thời : sao thế : quyển sách bàn về điều gì : đằng sau, ở đằng sau : dưới diểm đông đặc

: tự do : lỗ vốn : tối đa : ngay lập tức : có hòa bình : đang chơi : có lãi :không nằm trong kế hoạch :tốc độ : rủi ro, nguy hiểm

- a story of adventure -to be in want of money -in time of war peace: vào lúc hòa bình - to live on - on foot -off drugs -off (one's) food - on horseback -to turn off a road - off smoking - to look forward to một nơi - by mistake - to call S.O's attention to S.T -for the most part -In general -to learn S/T by heart -out of date -What's the matter with Howard -A book about S.T - Behind -Below freezing point III. - At liberty - At a loss - At most - At once - At peace - At play - At a profit - At random - At a rate - At a risk LESSON 3 I. - millions of - mistake in - monopoly in - mystery about - mystery of - name for - name of - native of - necessity for - need for - news of - lust for :hàng triệu : sự lỗi lầm về : độc quyền về : sự bí mật về : sự bí mật của : sự nổi danh : tên của : dân bản xứ của : sự cần thiết cho : sự cần thiết cho : tin tức về : sự thèm muốn, khát khao

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: điều lạ lùng của : người chủ của : sự cân xứng đối với : vấn đề cho : vấn đề về : vấn đề về : thành viên của : sự thương xót đối với

: của, thuộc về : chờ đợi ai : thành công : lắng nghe : xảy ra : nhắm vào : chăm sóc, chú ý tới : kêu ca, phàn nàn về điều gì : chăm sóc ai : chăm sóc ai : tìm kiếm : nhìn vào : kể choai nghe về điều gì : ở vào hoàn cảnh của ai : phiền ai giúp điều gì : cung cấp cái gì cho ai : kính trọng ai về điều gì : tự hỏi về, ngạc nhiên về : tránh xa khỏi : đãi ai món gì : hy sinh đời mình cho : lời giải, câu trả lời cho một câu

: tố cáo ai về tội gì : tiêu xài tiền về món gì : phí phạm thời gian về việc gì

: suốt đời : để kiếm sống : thời gian dài : cho bữa trưa : phần lớn : một lần : vì, để : để bán : gọi tắt : triển lãm

- marvel of - master of - match for - matter for - matter of - matter with - member of - mercy on II. - to be long to - to wait for S.0 - to succeed in - to listen to - to happen to - to aim at - to care for - to agree with S.0 - to complain of S.T - to look after S.0 - to look for - to look at - to tell S.0 about S.T - In one's place - To trouble S.0 for S.T - to provide S.0 with S.T - to respect S.0 for S.T - to wonder about - to keep away from - to treat S.0 to S.T - to sacrifice one's life to - An answer to a question hỏi - to accuse S.0 of S.T - to spend money on S.T - to waste time on S.T III. III. - For life (good) - For a living - For a long - For lunch - For the must part - For once - For the sake of - For sale - For short - For show LESSON 4 I.

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

:mồi nhử cho : sự tự hào về : sự ưu tiên trên : sự tiến bộ về : sự đền bù cho : sự tham chiếu đối với : sự coi trọng đối với : bằng chứng vủa : triển vọng : sự che trở khỏi : sự chống đối lại : khả năng chuyên môn cho : sự cãi nhau với : câu hỏi về : sự trích dẫn từ : sự càn quét : sự phản ứng với : lý do cho : biên lai cho : được đón tiếp, được chào mừng : phổ thông đối với ai, được ai ưa

: lịch sự đối với ai : từ thiện đối với ai : thương phản với,trái ngược với : lịch sự với phụ nữ,nịnh đầm :kinh ngạc về điều gì : dở về môn gì : quan trọng đối với ai : giận về việc gì : xúc động về việc gì : thờ ơ,xao lãng : uống rượu mừng về việc gì :dính vào,bám vào : đồngý với ai : mang theo cái gì : sống theo hoàn cảnh, sống căn

: rốt cuộc, sau cùng : dựa,tựa cái gì vào cái gì : trong đám, trong số(3 người

: có bà con thân thuộc với ai : lấy ai : đính hôn với ai : dành cho ai :quen biết ai

- prey to -pride in -priority over - progress in - recompense for -reference to - regard for -proof of -prospect of - protection from - protest against -qualification for -quarrel with -question about - quotation from -raid on - reation to - reason for -receipt for II. - to be welcome to - to be popular with S.0 chuộng -to be courteous to S.0 - to be beneficent to S.0 - to be contrary to - to be gallant to ladies -to be astonished at S.T -to be bad at a subject -to be important to S.0 -to be offended at (by) S.T - to be shocked at S.T -to be indifferent to -to drink to S.T - to adhere to , - to agree with S.0 -to bring S.T with - to live within one's in come : cứ vào số tiền mà mình kiếm được - after all - to rest S.T against S.T - Among hoặc 3 vật trở lên) -to be related to S.0 - to get married to S.0 -to be engaged to S.0 - to be intended for S.0 - to be acquainted with S.0 III. - For the benefit : lợi ích,trợ cấp

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: một cách chắc chắn : thay đổi : thuận tiện : mang lại hiệu quả, ân tượng : lo ngại rằng,e sợ : lợi nhuận,kiếm lời : mãi mãi :bảo quản, giữ ở nơi an toàn : thiếu

:yêu cầu ai : sự giống nhau giữa : sự giống với : sự kính trọng đối với : sự đáp ứng từ : sự đáp ứng : sự kính trọng đối với : phần thưởng cho : đường đến : chỗ cho : hi sinh cho :lời thăm hỏi tới : sự hối tiếc về :tàn tích của : sự khuây khỏa nhờ : sự hồi âm chp :bản báo cáo về : đại diện của : nổi danh về : yêu câif

: mỉm cười với ai : vui mừng, thú vị với ai : hay, thú vị đối với ai : không tốt đối với ai : đi bách bộ, đi dạo, in the park:

: trong thời gian này : rốt cuộc, sau cùng : cùng với, liên kết : ủng hộ, tán thành :đằng trước, ở đằng trước : ngược lại ý muốn của ai : xong vào ai

: cho, trong ( đặt trước một - For certain - For a change - For convenience -For effect -For fear of - For gain - For good - For safe keeping - For lack of LESSON 5 I. - request to - resemblance between - resemblance to - respect for - response from - response to - reverence for - reward for - road to - room for - sacrifice to - regards to - regret for - relic of - relief from - reply to - report on - representative of - reputation for - request for II. - to smile at S.0 - to be delightful to S.0 - to be interesting to S.0 - No good to S.0 - to go for a walk trong công viên - For the time being - After all - In connection with - In favor of -In front of - Against one's will -At noon to rush at S.0 - to take S.0 by the hand - For khoảng thời gian)

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: trả vật gì để được vật gì : khác với : một câu chuyện phiêu lưu : bên cạnh, gần : làm việc để kiếm sống : khổ vì, đau khổ vì :thuộc dòng dõi quý tộc : sợ : bám kịp ao :bạn sao thế

: đình chỉ, hoãn lại : dư thừa : theo, tuân theo :biểu diễn : ngoài ra : trước, sớm :tán thành, bằng lòng : trả lời : bề ngoài : tán thành

: có khả năng : có năng lực :nguyên nhân của : cơ hội : sự thay đổi đối với :sự thay đổi của : sự buộc tội chống lại : chi phí cho : sự hoan hô : sự lựa chọn giữa : sự lựa chọn của :yêu sách chống lại : sự kết hợp của : lòng thương xót đối với ai : khả năng về : chúc mừng cái gì : người sành sỏi về : quan tâm đến : sự coi thường đối với : tương phản với

- to pay S.T for S.T - to be different from - A story of adventure -By - to work for a living - to suffer from - to be of royal blood - to be afraid of - to keep up with S.0 - What's the matter with you? III. - In abeyance - In abundance - In a ccordance - In action - In addition to - In advance - In a greement - In answer to - In appearance - In assent LESSON 6 I. - capability of - capacity for - cause of - chance of - chance for - change of - charge against - charge for - cheer for - choice between - choice of - claim against - combination of - compassion on - competence for - congratulations on - connoisseur in/ of - consideration for - contempt for - contrast to II. - to be at war with a country : có chiến tranh với nước nào

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: không ngoại lệ : hài lòng với : vào trong; in: trong : gặp khó khăn, trở ngại : bật khóc :quá, qua,hơn :hết thuốc chữa, hết cách chữa trị : chung quanh : trong số,trong đám :đẩy vào, áp vào : hỏi thăm : ném cái gì vào ai : bị đưa ra tòa : với tốc độ tối đâ : ở xa,ở cách một khoảng : cho đến nay, cho đến bây giờ : mơ tới,mở về :cho đến khi : bằng cách : rơi trên vật gì, ngã đè lên trên

: ở Đông Phương :khuyên bảo ai :với một nụ cười,bằng một nụ

:viết bằng bút

: liên kết với : cố gắng : nghiêm trọng :nằm nghỉ : nở rộ : bị giữ : đi công tác : bằn tiền mặt :chịu trách nhiệm : trong hoàn cảnh

- without exception - to be content with - Into - to get into difficulties - to burst into tears -Past - past cure - around - among - against - to ask after - to throw ST at S.0 - to be brought before the judge - at full speed - at a distance - till now - to dream of - till - by the way - to fall onto S.T vật gì - in the orient - to give advice to S.0 - with a smile cười - to write with a pen III. - In association with - In an attempt to - In the balance - In bed - In bloom - In bond - In bussiness - In cash - In charge - In circumstances LESSON 7 I. - competiton against - compromise between - concern about/in - condidence in - conformity to/with - control over/of - couple of - credit for - crime against : cuộc cạnh tranh với :sự thỏa hiệp giữa : sự quan tâm về : sự tin tưởng vào :phù hợp với : sự kiểm soát : cặp,hai : sự tín nhiệm đối với : tội ác chống lại

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

:sự chữa trị cho : thói quen của : nguy hiểm đối với :sự giảm, xuống : khuyết điểm ở : sự trì hoãn, chậm trễ : sự thích thú về : sự minh họa : con cháu của : sự đi xuống từ : sự thảo luận về

: cảm thấy hứng thú( làm điều gì) : lầm ai với ai : vào buổi sáng : đọc được điều gì ở sách : có ý muốn nói điều gì qua đều

: do tình cờ, do vô tình : tính theo giờ : xuất xứ từ, xuất thân từ : chế tạo từ : gặp trở ngại, gặp trục trặc : như like that: như thế : nói thẳng vào mặt ai : như,có vẻ như : càng lúc càng tệ : sống trong điều kiện cho phép :thèm khát điều gì :đặt tin tưởng vào ai : thích thú làm điều gì : có nhu cầu về : chống lại ai : phạm luật : hơn hết, hơn tất cả : ngày này sang ngày khác : tuần này sang tuần khác : không thể trách cứ vào đâu

: không thể xem là bần tiện được

- cure for - custom of - danger to - decrease in - defect in - delay in - delight in - demonstration of - descendant of - descent from - discussion about/on II. - to feel like + GEUND - to take S.0 for S.0 - in the morning - to read S.T in the book - to mean S.T by S.T gì - by accident - By the hour - to come from - make from - to be in trouble - like - to say to S.O's face - to look like - from bad to worse - to live within one's means - to have a craving for S.T - to put credit in S.0 - to talk delight in doing S.T - to have a demand for - to be against S.0 - to be against the law - above all - day after day - week after week - above reproach được - above meanness III. - In the majority -In mind - In a good mood - In mourning - In.need - In the negative : số đông : trong tâm trí : tâm trạng tốt : đồ tang, để tang : cần : vô hiệu

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: chương trình thời sự : nắm giữ : sắp xếp thứ tự : chịu đau

:sự cư xử với : niềm tin vào : niềm tin của : lịch ích của : lỗi về :sự mô tả về : ước ao về : sự thất vọng của : sự tận tụy với : sự chuẩn đoán về :sự khác biệt giữa : sự bất đồng về : sự bất đồng với : sự không tin vào : sự bàn luận với ai về việc gì : sự phân biệt giũa : sự khinh khi đối với : sự coi thường : sự bất mãn với : sự khác biệt giữa

- In the news - In office - In order - In pain LESSON 8 I. - behaviour towards - belief in - belief of - benefit of - blame for - description of - desire for - despair of - devotion to - diagnosis of - difference between - disagreement about/on/over - disagreement with - disbelief in - discourse with s.o on s.th -discrimination between - disdain for - disregard for/ of - dissatisfaction with - distinction between III. - on - on one's honour - to turn one's back on S.0 - to jump over S.T - to fall over S.T - to be wounded in the leg - something like - to speak in a whisper - in + month - in a moment - to moan like hell - for - to be released from prison - to know S.0 from S.0 - to be expert in a subject - to rejoice at (over, in) S.T - to hear of - to make a success of S.T - to be related to S.0 - to live on : trên : lấy danh dự mà thề : quay lưng lại với ai : nhảy qua vật gì : vấp phải vật gì mà ngã : bị thương ở chân : mới thật là : nói nhỏ, nói thì thầm : vào tháng… In the year: vào năm : lát nữa, ngay chốc nữa : than trời trách đất : cứ,cứ mỗi : ra tù : phân biệt được ai với ai : chuyên môn về : mừng rỡ về điều gì : nghe nói lời : thành công việc gì : có bà con thân thuộc với ai : sống nhờ

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: ba người trong bọn họ : một người trong độ tuổi 40 ( từ

: hối hả, vội vã : gặp bão : một lời khuyên

: một phần : đặc biệt, cá biệt : số tiền trả : đích thân : triển vọng : thay vì, thay cho : : có nhiều : cảnh ngộ khốn khó : chiếm bỏ túi

: hằng tá : sự đánh thuế trên : thính/sành về : sự nhấn mạnh về : sự chấm dứt đối với : nhiệt tình đối với : lối vào : sự tương đương với : lỗi về : sự làm gương : luật trừ đối với : bản trích từ : sự trao đổi qua lại : sự xin lỗi về : kinh nghiệm về : kinh nghiệm làm cái gì : chuyên gia về một môn học : chuyên gia làm cái gì : sự phơi ra trước : niềm tin vào

- three of them - A man in his forties 40 tới 49) - in a hurry - to be in for a storm - a piece of advice III. - in part - in particular - in payment - in person - in perspective - in place of - in play - in plenty - in a plight - in pocket LESSON 9 I. -dozen of -duty on -ear for -emphasis on -end to -enthusiasm about/for -entrance to equivalent (n) of -error in -example of -exception to -excerpt from -exchange of -excuse for -experience in - experience of doing Sth -Expert at/on a subject -expert in doing Sth -exposure - to faith in II. - beside = next to - in addition to = besides -to be interested in - without - to be fond of - to look forward to + GERUND - to be opposed to : kế bên, bên cạnh : ngoài, ngoài ra : quan tâm tới : không, không có :thích : mong,mong mỏi : phản đối, chống lại

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: đi picnic, đi chơi có tổ chức an

:người hạnh động ( trái nghĩa với

: qua cửa sổ, xuyên qua cửa sổ : bên kia sông : để, để mà : mỉm cười với ai : cãi nhau vì những chuyện không

: trên,phía trên, bên trên : đóng cửa sau khi cào/ra : chăm sóc : nghe nói dến tên ai : nghĩ về : tự nó. chính nó

: mắc nợ : gặp nguy hiểm : kịp lúc : trong : để thay thế : chảy xuống như suối : tháo vật gì ra khỏi việc gì

: nắm giữ : điều khiển, lãnh đạo : trong thực tế : thích cái gì hơn : chuẩn bị cho : về nguyên tắc : quá trình : đang tiến hành : tỷ lệ, tương ứng : triển vọng, viễn cảnh

- to go for (on) a picnic uống ngoài trời - a man of action từ biết nói suông) - through the window -across the river - so as to = in order to - to smile at S.0 - to quarrel about nothing đâu - above - shut the door after you – - to look after - to hear of S.0 - to think of - In itself -to be in debt - to be in danger : - in time - in - in place of - to stream off - to get S.T off S.T m. III. - in possession (of) - in power - in practice - in pregrence to - in preparation for - in principle - in the process - in progress - in proportion - in prospect LESSON 10 I. - abundance of - admiration for - admission to - admission of - advantage of - advantage over - an advantage to - advice on - advocate of - affection for/toward : dối dào về : thán phục ai : sự cho phépvaof : sự thú nhận : sự thuận lợi của : thuận lợi hơn : thuận lợi đối với ai : lời khuyên về : người ủng hộ : có sự thương mến đối với

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: điệu bộ, vẻ : trung thành với : liên minh chống lại : liên minh với : ám chỉ đến : sự thay thế cho : sự trả lời từ : câu trả lời cho

: lời kêu gọi cho cái gì :kêu gọi ai

:sau lưng ai, không có mặt ai : đánh dưới thắt lưng : cũ rích, đồ cổ : dưới 20 đô la :giận điên tiết, giận dữ đến mất cả tự chủ : sau,ở đằng sau : dưới đầu gối : ngoài vẫn đề : ủng hộ ai : mừng quýnh lên :làm việc,đang làm việc : dưới hàng cây : muộn, chậm giờ,trễ giờ : kế bên, cạnh bên : vượt quá giới hạn của một câu : dưới trung bình : dưới… tuổi : ngoài ra, thêm vào : sau 6 giờ : ngoài ra :để làm gì, để dùng vào việc gì :trong lớp học : chọn ai vào một chức vụ gì : mời ai tới, gọi ai tới : liên lạc với : ủy thác,ủy quyền : đúng giọng : lần lượt : đang sử dụng : vô ích : xem xét, bởi vì :đang được ưa chuộng : cảnh túng thiếu : làm cản trở

- air of - allegiance to - alliance against - alliance with - allusion to - alternative to - answer from - answer to - appeal for - appeal to II. - behind a person's back - to hit below the belt - behind the times - under (below) $20 - beside oneself with rage - behind - below the knees - besides the mark - behind S.0 - beside oneself with joy - at work - beneath the trees - behind time - next to = by = beside - beyond a joke - below the average - under (below)...years of age - besides - after (beyond) 6 o'clock - besides - to be for - in a class - to choose S.0 for a post - to send for S.0 - in touch with - in trust - in tune (with) - in turn - in use - in vain - in view of - in voyue - in want - in the way LESSON 11 I.

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: sự dửng dưng đối với : ảnh hưởng : sự đổ xô đến : tìm kiếm thông tin : hỏi thăm sức khỏe ai : xem xét cái gì : cái nhìn thấu đáo về : ý định về : sự quan tâm đến : cuộc phỏng vấn với : sự giới thiệu về : sự đột nhập về : lời mời đến : chìa khóa/bí quyết cho : loại : sự sa sút : sự giới hạn đối với :sự nối kết giữa : sự nối kết với : sự lôi cuốn, mồi nhử

: kiểm tra, tra xét : chịu đựng, nhân nhượng : bỏ nhà ra đi, trón khỏi nhà : thích nghi vào một hoàn cảnh : chất cái gì lên một con vật : kết án tử hình ai : kết án về điều gì : tước đi của ai cái gì : miễn cho ai khỏi làm việc gì : nhìn chắm chằm vào : chen lối đi qua : giới thiệu ai với một người khác : cãi nhau với ai về điều gì : chắc chắn về một vấn đề gì : ngang qua : trên, bên trên : bên kia đường : hài lòng về điều gì : nổi tiếng về : vừa với ai, hợp với ai : khoe khoang, khoác lác với ai

: một người bạn tốt đối với ai : được tin cậy, đáng tin cậy : cặp sách, cắp sách : đặt tên theo tên cuat một người

- indifference to - influence over/on/with - influx in - in quire about Sth - inquire after S.o - inquire into Sth - insight into - intention of - interest in - interview with - introduction to - intrusion into : - invitation to - key to - kind of - lapse from - limit to - link between - kink with - lure of II. - to check up on - to put up with - to run away from home - to adapt oneself to a situation : - to burden an animal with S.T : - to condemn S.0 to death - to condemn S.0 for S.T - to deprive S.0 of S.T - to exempt S.0 from doing S.T : - to fasten one's eyes on - to force one's way through - to introduce S.0 to another - to quarrel with S.0 about S.T - to be certain about a matter - across - above - across the road - to be pleased with S.T - to be famous for - to be becoming to S.0 - to boast about S.T to S.0 về điều gì - a true friend to S.0 - to be relied on - With books under one's arms - to be named after a person III. - in secret : bí mật

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: Hội nghị về công việc :nói tóm lại : tầm nhìn : cùng nhau : có sẵn : khốn khó : khan hiếm : nhằm ủng hộ : đúng giờ, kịp giờ

: sự hi vọng cho : nỗi sợ về : sự vội vã tìm : sự miễn dịch đối với : sự nổi nóng với : ấn tượng về : ấn tượng trên : sự kích thích cho : cái ưa thích của : đặc điểm của : tình cảm đối với : chiến đấu chống lại : sự xử phạt về : người tốt nghiệp về : nỗi buồn về : lý do vì : sự đảm bảo cho : sự ước đoán : có thói quen làm gì : người thừa kế cho

- in session - in short - in sight - in step - in stock - in straits - in supply - in support of - in time LESSON 12 I. - hope for - horror of - hurry for - immunity from - impatience with - impression of - impression on - incentive to - favourite of - feature of - feeling about/towards - fight against/with - fine for - graduate in - grief about/for/over - ground for - guarantee for - guess at - habit of doing Sth - heir to II. - to be experienced in S.T - to be expressive of - to be false to S.0 – to be fatal to S.0 - to be favourable for doing S.T - to attend to - to object to S.T - to plan on doing S.T - to thank S.0 for doing S.T - to supply S.0 with S.T - to look on with S.0 - to go in for : có kinh nghiệm về việc gì : diễn đạt, biểu lộ : giả đối với ai : nguy hiểm đến tính mạng ai : thuận lợi để làm điều gì : chú ý tới : phản đối điều gì : dự định làmđiều gì : cảm ơn ai vì đã làm điều gì : cung cấp cho ai cái gì : xem nhờ ai : chơi, ham mê

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: dưới tuổi thành niên : làm điều gì theo mệnh lệnh : theo :vào thẳng vấn đề : quen với điều gì : trên bộ, trên biển, trên không : trên bờ bên trái, on a river: trên

: sức khỏe tốt, in need of: đang

: đang tung cánh, đang bay : là thành viên của ủy ban : kiểm soát, xem xét : suốt các ngày nghỉ : hở cái gì vào lửa

: đang bay, đường bay : nở hoa : có hiệu lực : trạng thái tốt : nhìn chung, nói chung : được chú ý đến : vội vã : sức khỏe tốt : đang trốn tránh : vội vàng

- to be under age - to do S.T under orders - according to - to come to the point - to get used to S.T - on land, on sea, in the air - on the left bank sông - in good health cần - on the wing - to be on the committee - to go through - through the holidays - to hold S.T to the fire III. - in flight - in flower - in force - in (good) form - ingeneral - in hand - in (great) haste - in [good] health - in hiding - in a hurry LESSON 13 I. -struggle between -substitute for -superiourity over - symbolf of -sympathy for -sympathy with - talent for -target for -taste for -taste in -taste of -tax on - thirst for/after -ticket for - touch of -trouble with - trust in - verge of -zeal for : sự đấu tranh giữa : sự thay thế cho : sự vượt trội hơn :biểu tượng của : sự thương hại đối với : sự thông cảm dối với : tài năng về : mục tiêu cho : sở thích về : sành sỏi về : có mùi của : thuế trên : sự khao khát về : vé cho : một ít của : khó khăn cho : sự tin tưởng vào : bờ mép của : sự nhiệt tình

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: sự say mê đối với

: hòa thuận với ai : thờ ơ, không quan tâm đến : biết, nhận biết : hăng hái, say mê : ân cần, chú ý tới : có ý thức về, to be afraid of: sợ sệt : chịu trách nhiệm về : ngang ,bằng : có khả năng làm việc gì : quả quyết về điều gì : nôn nóng, lo lắng về điều gì : hãnh diện về : thỏa mãn đối vowisai, làm ai hài lòng : hy vọng về : thoát khỏi : đầy, ngập tràn : trung thành với ai : thích hợp với : thích hợp với : làm ai vừa ý, làm ai dễ chịu : mệt nhọc vì : chán ngấy vì : làm gián đoạn vì : thỏa mãn với, hài lòng với : bị trộm

: kháng nghị :chỗ công cộng : đuổi theo : đamg được đề cập : đã được chuẩn bị : thực ra : đã nhận được : liên quan đến : tình trạng tốt : dự trữ

- zest for II. -to get along with S.0 -to be indifferent to -to be aware of -to be enthusiastic about -to be considerate of -to be conscious of -to be responsible for -to be equal to -to be capable of doing S.T - to be positive about S.T - to be anxious about S.T -to be proud of - to be satisfactory to S.0 - to be hopeful of -to be free from -to be full of -to be loyal to S.0 _ -to be suitable for -to be unfit for -to be pleasing to S.0 - to be tired from -to be tired of -to be interrupted by - to be satisfied with - to be stolen from III. - in protest (against) - in public - in pursuit of -in question - in readiness for - in reality - in receipt of - in relation to - in (good) repair - in reserve LESSON 14 I. -satire upon -satisfaction from -search for -service to : bài/sự châm biếm về : sự hài lòng về : sự tìm kiếm : sự phục vụ cho

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: sự tủi hổ cho : cổ phần trong : sự chia sẻ : sự trú ẩn khỏi : dấu vết của : sự khéo léo về : mùi của : giải pháp cho : nỗi buồn về : nỗi buồn đối với : chuyên gia về : mẫu của : tinh thần của : vết bẩn : cuộc đình công giành : đấu tranh với

: cần thiết cho : vui vẻ vì, hạnh phúc vì : bạn thật tử tế : tử tế với ai : tốt cho sưc khỏe của ai : kiên nhẫn với ai : đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn : thích hơn : giống, giống nhau : thích hợp cho : bạn thật ân cần chu đáo : tuyệt hảo để làm việc gì : nhân nhượng, nhượng bộ : hay phê bình, hay chỉ trích về : trung thành với : hữu ích : có sẵn, sẵn sàng : bận bịu làm điều gì : sẵn sàng, chuẩn bị : quen với : tránh khỏi bị khiển trách vì điều gì : say mê cái gì : thèm khát điều gì : không biết điều gì : mang ơn ai, mắc nợ ai

-shame on -share in -share of -shelter from -sign of -skill at/in -smell of -solution to -sorrow at/for/over - sorrow over S.o -Specialist in -specimen of -spirit of -stain on -strile for -struggle against/with II. -to be essential for - to be happy about - It was kind of you -to be kind to S.0 -to be good for one's health - to be patient with S.0 - to be eligible for - to be preferable to - to be identical to - to be appropriate for - It's thoughtful Of you - to be perfect for doing - to be tolerant of - to be critical of -to be faithful to - to be available to - to be engaged in doing S.T - to be prepared for - to be accustomed to - to get away with S.T - to be fascinated by S.T - to be fascinated by S.T - to be hungry for S.T - to be ignorant of S.T - to be indebted to S.0 III. - in safe keeping - in kind - in the lead - in leaf : được cất an toàn : lòng tốt : chủ đạo, chính : ra lá

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: đồng minh : hoàn toàn không : xếp hàng : yêu : may mắn : phần lớn, nói chung

: hỏng, sụp đổ :bắt đầu, đột nhập : chấm dứt : bùng nổ : phân tán

: ước ao : quan tâm tới : tiêu tiền vào việc gì : tới lúc làm việc gì :tố cáo ai làm việc gì : tha thứ cho ai vì đã làm việcgif : quên ai về chuyện gì : lãng phí thời gian vào việc gì : che chở cho ai khỏi điều gì : so sánh với : thêm một vật vào một vật : gợi ai nhớ điều gì : trong phạm vi : làm việc cho một công ty, for a

: so sánh với : hãy cẩn thận, hãy nhẹ tay : trong tầm nghe : trong vòng một năm : không có : nhịn, chịu thiếu then : dĩ nhiên, không cần phải nói : chỉ trích điều gì : yêu ai : cãi lộn với ai : nghĩ về ai

- in league with - in the least - in line - in love - in luck - in the main LESSON 15 I. - to break down - to break into - to break off - to break out - to break up II. - to wish for - to care about - to spend money on S.T - It comes to doing S.T - to accuse S.0 of doing S.T - to excuse S.0 for S.T - to forget S.0 for S.T - to waste time on S.T - to protect S.0 from S.T - to compare with - to add S.T to another - to remind S.0 of S.T - within - to be with a firm long time: trong một thời gian dài - to compare with - with care - within hearing - within a year - without - to go without - that goes without saying : - to find fault with S.T - to be in love with S.0 - to quarrel with S.0 - to think about S.0 III. - in residence - in respect - in response - in retrospect - in return - in revenge : chố qui định : đối với : đáp lại : sự nhìn lại phái sau : có qua có lạ : trả thù

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: ngược lại : nổi loạn, chống lại : bị tàn phá : có nhiều

: đem lại : thành công : cho thấy : làm hồi tỉnh : đề cập : hoẵn lại : đến thăm : yêu cầu : gọi/hô lớn : gọi điện thoại

: cười chế nhạo : khéo làm việc gì : sự đi xa chủ đề : sự không thích về điều gì : sự hồ nghi về điều gì : phận sự, bổn phận đối với ai : sự để ý đến, sự cân nhắc đến : kẻ đồng thời, kẻ cùng một thời với một

: khinh miệt ai : tiếp tục làm điều gì : cưa thành những khúc nhỏ : mặc đồ trắng, mặc quần áo trắng : đổi sang, đổi thành : trong : đi mưa, đi trong mưa : điền vào một mẫu đơn : mù mắt trái : đến (một thành phố/đất nước) : năm phút nữa : ở rạp hát : dựa trên sự thật : sự buộc tội, sự tố cáo một tội ác : thái độ đối với điều gì : hợp khẩu vị cảu ai : tựa lên, dựa lên

- in reverse - in revolt - in ruins - in season LESSON 16 I. -to bring about -to bring off -to bring out -to bring round -to bring up -to call off -to call for - to call on -to call out -to call up II. -to laugh at -to have a dexterity in doing S.T -a digression from a subject -a distaste for S.T -doubt of (about) S.T -duty to S.0 - consideration for -a contemporary of a person người -to be contempt for S.0 -to keep on doing S.T -to be sawn into small logs -to be dressed in white -to turn -in -to go in the rain -to fill in a form -to be blind in (of) the left eye - to arrive in - in five minutes - at the cinema - based on fact - a charge of a crime - attitude towards S.T - to be to one's taste - to lean on III. - by accident - by adoption - by agreement - by analogy : tình cờ : bằng cách nhận làm con nuôi : thỏa thuận, đồng ý : tương đồng, đồng ý

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: băng cuộc hẹn : bằng cách thu xếp, sắp đặt : bằng cách bán đấu giá : bằng cách bỏ phiếu : bẩm sinh, từ lúc sinh ra : bằng điện tín : bằng ngân phiếu : tự chọn

: đưa (ai) đi quá xa(mức giới hạn) : thắng cuộc : tiếp tục : hoàn tất : hoàn cảnh : mập ra, phát phì : điền, đổ đầy

: đến một nơi nào, on Friday: vào hôm

: yêu, đang yêu : trông thấy, trong tầm mắt có thể nhìn

: cáu kỉnh :trên đườngvề nhà : say khi suy nghĩ, on the whole: nói

: ý kiến về một vấn đề : đi nghỉ lễ, to be on business: đi làm ăn : đang cháy : đốt cháy, on purpose: cố ý, có chủ tâm : trong trường hợp : tóm lại : hư,không hoạt động : dĩ nhiên, in fact: thực râ : gợi ý ai, cho ai biết là : đổ thừa thất bại là do ai : làm gì đó để kiếm sống : làm việc cho một công ty : để, để cho : nắm tay ai : bằng đường bộ, bằng đường thủy, bằng

- by appointment - by arrangement - by auction - by ballot - by birth - by cable - by cheque - by choice LESSON 17 I. - to carry away - to carry off - to carry on - to carry out - to fill in - to fill out - to fill up II. - to a place thứ 6 - to be in love - to be in sight thấy được, to be in port: vào cảng - to be in bad temper - on one's way home - on second thoughts chung - an idea on a subject s - to be on holiday - to be on fire - to set on fire - in case of -all in all -to be out of order -of course -to suggest to S.0 -to pin the failure on S.0 -to earn one's living by doing S.T -to work for a company -for -to take S.0 by the hand -by land, by sea, by air đường hàng không - in the next house but one to S.0 - side by side - to fall down the stairs : cách nhà ai một căn : cạnh nhau, bên cạnh nhau : té cầu thang

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: biết mặt ai

: bằng lời mời : bằng đoàn thẩm phán : bằng đường bộ : theo luật : nhò may mắn : bằng đa số : do hôn nhân, kết hôn,không bẩm sinh : một cách may mắn nhử phép lạ : lầm lẫn : bằng tên, qua tên : bằng tay : học thuộc lòng : trách mắng ai điều gì : xin, nộp đơn xin : được lợi từ việc gì :cảnh cáo ai về điều gì : hỏi thăm,hỏi han, đòi hỏi điều gì : giải thích : xóa tên khỏi danh sách : đi bộ, by oneself: một mình : chảy xuống, chạy xuống : vào lúc này : ngoại trừ : nhân cho, to divide by: chia cho

: với giá : lỗ lã : lời, có lời : làm hết sức mình : chống lại : nên được bỏ qua : quá, qua khỏi, cách : ngoài sự hiểu biết của ai : không thể thấy được bằng mắt thường : nổi tiếng đối với ai : giỏi về điều gì : giận dữ vì đã làm điều gì : phải xuất phát từ lòng tốt : yêu cầu ai điều gì : bỏ qua thời gian vào việc gì

- to know S.0 by sight III. -by invitation -by jury -by land -by law -by luck -by alarge majority -by marriage - by a miracle - by mistake - by name -by hand - by heart -to blame S.0 for S.T - to apply for -to profit from S.T -to warn S.0 about S.T - to inquire about S.T -to account for -to eliminate a name from a list -to go for a walk -to run down -by now -except -to multiply by -at -at a loss -at a profit -at one's best -to fight against -to be beneath notice -beyond -beyond S.0 - to be invisible to the naked eyes -to be well - known to S.0 - to be clever at S.T -to be angry at doing S.T -from the motive of kindness -to demand S.T from S.0 - to devote time to S.T III - by nature -by origin -by post -by profession - by request : bản tính : bắt nguồn : gửi thư điện tử : về nghề nghiệp : theo yêu cầu

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: bằng luật : bằng cách lặp lại một cách máy móc,

: bằng cách dò dẫm, sờ soạng : bằng cách bỏ phiếu : à này, nhân tiện : bằng tai, : bằng ví dụ

: bãi bỏ, thủ tiêu : làm, làm thay : xong ( việc, vai trò) : làm lại : trang hoàng : lấy làm thỏa mãn với

: ước lượng : xét người nào qua bề ngoài : sợ, sợ rằng : ngoài đề, lạc đề : phản đối : quen làm việc gì : quen làm việc gì : lệ thuộc vào ai : lo lắng về : hy vọng điều gì : mong đợi : tin tưởng vào : hy vọng ở, trông mong ở : tin,tin tưởng : thi rớt :quyết định chọn điều gì : tán thành một lời đề nghị : sắp xếp cho : ổn định thời gian cho : tình cờ gặp ai : biết toàn bộ về điều gì : đậu cao hơn ai

: bên kia đường : cảm thấy khỏe khoắn, thích hợp : đuổi kịp ai, bắt kịp ai

-by right (s) -by rote học vẹt - by touch - by vote - by the way - by ear - by example LESSON 18 I. - to do away with - to do for - to be done for -to do over - to do up -to do with II. -to estimate S.T at - to judge S.0 by his : appearance -for fear of -to be beside the point - to object to - to be accustomed to doing S.T -to be used to doing S.T - to depend on S.0 - to worry about. -to hope for S.T - to long for - to rely on S.T - to count on - to believe in . -to fail in an examination -to decide upon S.T -to consent to a proposal -to arrange for -to fix for -to run across S.0 -to know all about S.T -to be above S.0 in the examination list -across the street -to feel up to S.T - to keep up with S.0 III. pain of -on parade : chịu bị : tham gia diễu hành

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: đi tuần tra : thanh toán đầy đủ : nhận lương hưu : lý do từ chối : về nguyên tắc : tạm tha : thăng chức : nhận được

:thích hợp với (ai) : nhắm tời, ám chỉ : thoát : phát giận :tiếp tục : qua khỏi : né tránh, xoay xở cho thoát : trở nên (dần dần) : ngăn cản ai làm điều gì : khen ngợi ai điều gì : nghỉ học, vắng mặt ở trường : trách mắng ai vì làm điều gì : hợp tác với ai, in every way: về mọi phương

: phàn nàn với ai về điều gì : giới thiệu với ai về điều gì

: thích điều này hơn điều kia : nhập khẩu hàng hóa từ một nước : xuất khẩu hàng hóa tới một nước : hỏi ý kiến ai về vấn đề gì : khoảng thời gian này năm tới : mua vật gì với giá là : đổi vật gì lấy vật gì : phân biệt một người với một người khác : tin tưởng ai nói về điều gì : ngăn cản ai làm việc gì : trên trung bình

-on patrol -on pay -on pension -on the pretext of -on principle -on probation -on promotion -on receipt LESSON 19 I. - to get along with -to get at -to get away -to get into (a temper) -to get on with -to get over -to get round - to get to + verb stem -to prevent S.0 from doing S.T -to congratulate S.0 on S.T -to absent oneself from school -to lecture S.0 for doing S.T - to cooperate with S.0 diện -to complain to S.0 about S.T -to recommend S.T to S.0 -to recommend S.0 for a promotion : đề bạt ai thăng chức : đi mua sắm món gì -to go shopping for S.T : không tán thành điều gì - to disapprove of S.T -to submit an application to : nộp đơn tới - to remove the weeds from a garden : nhổ cỏ dại ở vườn - to prefer one thing to another - to import good from a country - to export goods to a country - to consult S.0 about S.T - by this time next year - to buy S.T for - to give away S.T for S.T - to tell a person from the other -to take one's word for S.T -to stop S.0 from doing S.T for - for above the average III. - on suspicion - on tap - on time - on tow : nghi ngờ : có sẵn : đúng giờ : được kéo

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

:bị xét xử : cả tin, tin tưởng : được truưng bày, triển lãm : tàn lụi, hết thời : chờ đợi, đơi thời cơ : trên đường đến

: tiết lộ : đầu hàng, sụp đổ : toát ra, tạo ra : cạn, kiệt : bỏ

:nhượng bộ ai : tránh khỏi phải làm điều gì : nắm chặt cái gì, to let go of st: buông

: tranh cãi với ai về vấn đề gì : ghé vào thăm ai, tạt vào thăm ai : giúp ai tránh phải làm điều gì : đòi hỏi, yêu cầu : bắt đầu ra khơi : sống tay làm hàm nhai, kiếm được đồng

: được dành riêng (để làm điều gì) : làm cho ai ngạc nhiên : à này, nhân tiện : nếu không có : bằng máy, by hand: bằng tay : từng từ một, từng chữ một : thích : dần dần, từ từ : do may mắn, do vận may : tính theo cân Anh, By the gallon: tính

: tượng trưng cho, thay thế cho : hiếm có, khó thấy : ủng hộ hay chống đối : có liên quan tới, có đinh lứu tới : trên, Above: ngoài, thêm : khỏi bệnh

- on trial for -on trust - on view - on the wane -on the watch for - on the way to LESSON 20 I. - to give away - to give in : - to give off : - to give out : - to give up : II. - to give in to S.0 - to get out of doing S.T - to hang on to S.T cái gì ra. - to argue with S.0 / about S.T - to drop in on S.0 -to save S.0 from doing S.T - to ask for - to make for the open -to live from hand to mouth nào xào đồng ấy -to be destined for - to take S.0 by surprise - by the way - but for - by machinery - word for word - .to care for - little by little - By good luck - by the pound theo ga-lông -to stand for -one in a thousand - for or against -to be involved in - over -to get over an iliness III. - on the hour : 1 tiếng

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: trong cũi : hợp đồng thuê : bên trái : ngang hàng với, ngang bằng : cuộc giễu hành : sẵn sàng bắt đầu : đang chuyển động : bên phải : nhân dịp

- on the lead - on a lease - on the left - on a level with - on the march - on the mark - on the move - on the right - on the occation of LESSON 21 I. -to go about -to go by -to go for (a walk, ride, etc.) -to go for -to go in for -to go into -to go off -to go on -to go out -to go over -to go with II. - to be pround of - to be suspicious of S.0 - to be synonymous with - to be terrified of doing S.T - to be clear to S.0 - to be uspset over - to be familiar with S.0 - to be grateful to SO for S.T - to be similar to - to be generous with one's money . - to be inferor to - to be liberal with S.0 - to be lenient with (towards) S.0 - to be ashamed of - to be devoted to S.T - evident from - Apparent to S.0 -to be dependent on S.0 for S.T -to be equivalent -to to be obliged -to S.0 for S.T -to tell from (by) S.O's face - to be confused about

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: ghét : hẹn : chấm dứt : bắt giữ : cho, cung cấp : hoẵn : đình trệ : tán thành, chịu

: đối chiếu, so sánh vật gì với vật gì : qui tụ về một điểm : biến.. thành, chuyển đổi……thành : thổ lộ, tâm sự điều gì với ai : lầm lẵn người này với người kia : làm ngơ, trước điều gì : giao phó… cho : làm bằng gốm : đối với, cho : mở cửa đốn tiếp công chúng : trái ngược với : chuẩn bị làm điều gì : hiện diện trong trí nhớ ai : bồi thường ai về cái gì : giữa : sự ác cảm đối với ai : nhà phụ của một ngôi nhà

: sự hấp dẫn đối với ai : người chuyên môn, người có thẩm

- to be concerned about S.T - to be taken for another person - to be convinced of S.T - Without III. - on a diet - on display - on duty - on the evidence - on fire - on foot - on guard - on hands and knees - on holiday - on horseback LEARN I. - to have it in for somebody - to have on - to have it out with somebody -to have up - to hold out - to hold over -to hold up - to hold with : II. - to contrast S.T with S.T - to converge to a point - to covert...into - to confide S.T to S.0. - to confound a person with a person - to connive at S.T - to consign to - to consist of - for - to be open to the public . -to be opposite to - to be preparatory to doing S.T - to be present to S.O's memory - to make amends to S.0 for S.T - between - an animosity against S.0 - an annex to a house an appetite for food - attraction for S.0 an authority on a subject : sự ăn ngon miệng - an avenue to success - a bar to success quyền - to make a bargain with S.0 - caustion against S.T : mặc cả với ai : sự cẩn thận đề phòng điều gì

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: thích hợp

: bởi vì : có thể trả lại : trung bình : thay mặt cho : trên tàu : ám ảnh trong đầu : thuê : với điều kiện là : trái lại, ngược lại : trả trậm

: khăng khăng : ngăn : tránh xa : tiếp tục : giữ : ngưng, bỏ

: sự chọn bạn : đòi bồi thường thiệt hại : chắc chắn, nhất định, không sai chạy : không biết bao nhiêu lần mà nói : thật là một niềm vui lớn : dồn dập đổ tới : ăn ý với ai, to have nothing in common

: có nhiều, dồi dào : miệt mài, say mê điều gì : có thể chấp nhận được đối với ai : cùng đi với ai : miệt mài, say mê điều gì : đi ngủ, to go to sleep: ngủ : chảy qua nơi nào : hiểu thấu được sự chơi xỏ của ai, không

- to be becoming to S.0 III. - on account of - on approval - on an average - on behalf of - on board - on the brain - on charter - on condition that - on the contrary - on credit LESSON 22 I. - to keep at - to keep from - to keep off - to keep on -to keep up - to leave off III. - a choice of friends - to make a claim of damages - without fail - times without number - it's with great pleasure that -to come in with a rush -to get on very well with S.0 with SO: không có điểm tương đồng với ai - to be abounding in - to be absorbed in S.T - to be acceptable to S.0 - to be accompanied by S.0 - to send S.T to a place -to go to bed -to flow through a place -to see through S.O's trick bị ai lừa -to get through an exam -in place of -at night -to get in touch with S.0 - to sit with one's arms acroso one's chest - to keep one's head above water - to be centred upon a topic - to get clear of S.T : vượt qua kỳ thi, thi đỗ : thay thế cho : vào ban đêm : liên lạc với ai, in order to: để : ngồi khoanh tay : giũ cho khỏi mang công mắc nợ : tập trung vào một đề tài : thoát khỏi điều gì

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: khéo léo với vật gì : chặt chẽ về tiền bạc

: được phổ biến rộng rãi : theo sự suy xét : trả lại : chạy trốn, sự đào thải : để bán : theo tỷ lệ : theo lịch trình : trưng bày : thoạt nhìn, ấn tượng đầu tiên : đình công

: hướng về : hiểu (theo cách nghĩ của ai) : rời, đi : hiểu :tạo ra : qua đời : biến mất : bỏ qua

: lệ thuộc vào, tùy thuộc vào : khắp cả : được gia hạn : miễn cho ai khỏi làm điều gì : truất quyền của ai : bất đồng ý kiến về : trong : khuyên ai đùng làm việc gì : để mình xao lãng khỏi một vấn đề : say mê : suy nghĩ nhiều, viết nhiều hoặc nói

- to be clever with S.T - to be clse to one's money III. - on record - on reflection - on return - on the run - on sale - on a scale - on schedule - on show - on sight - on strike LESSON 23 I. - to make for - to make of - to make off to make out - to make to + verb stern - to make up - to pass away - to pass off -to pass over II. - to depend on - all over -to be spread over - to dispense S.0 from doing S.T - to dispossess S.0 of S.T - to dissent from - in - to dissuade S.0 from doing S.T - to divert oneself from a matter -to dote on - to dwell on a subject nhiều về vấn đề gì - to ease S.0 of some pain - to emancipate...from -to dangle about (after, round) - to dart at S.0 -to debar S.0 from doing S.T - to debate on (about) S.T - to dedicate S.T to S.0 - to aspire after to assent to - to assure S.0 of S.T - to attend on (upon) S.0 : làm ai đỡ đau khổ : giải thoát khỏi : đuổi theo, chờn vờn theo : phóng tới ai, lao tới ai : ngăn cản ai đừng làm điều gì : bàn cãi về điều gì : tặng, đề tặng cái gì cho ai : ham muốn, khao khát : cam đoan với ai về điều gì : hầu hạ ai

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: gắn cho ai điều gì : khác nhau về điểm gì : vì, do bởi

: không kiểm soát được : hết nguy hiểm : hết hạn : nợ : không hợp thời trang : không được ưng thuận : ngoài tiêu điểm : ngoài tầm tay, khả năng : mất trí, ngẩn ngơ :bị mất tiền

: để dành : hoãn : chịu đựng : gặp tình cờ : tiều tụy : (car) cán xe : đọc/đi lướt : tích lũy, chồng chất

: chỉ đường cho ai tới chỗ nào : khiến ai bất lực không làm được việc gì : lấy vật gì ra khỏi một nơi : có ảnh hưởng về, liên quan về : lừa ai đi đến chỗ phải làm điều gì : cố hướng tư tưởng về : để cái gì lại cho ai : làm ai mất cái gì : quay đi, ngoảnh lại

- to attribute S.T to S.0 - to differ in S.T - on account of III. -out of control - out of danger - out of date - out of debt - out of fashion - out of favour - out of focus - out of hand -out of (his) mind - out of pocket : LESSON 24 I. - to put away - to put off - to put up with - to run into - to be run down - to run over - to run through - to run up II. - to direct S.0 to a place - to disable S.0 from doing S.T - to dislodge S.T from a place - to bear on - to beguile S.0 into doing S.T - to bend one's mind to S.T - to bequeath S.T to S.0 - to bereave S.0 of S.T - to avert...from 178 - to balk S.0 from S.T -to banish...from - to bark at - to beam with - to be productive of - to be rich for - to be ripe for S.T -to be satisfactory for a job :ngăn cản ai khỏi điều gì : xua đuổi…….khỏi : sủa : chiếu ra, phát ra, tỏa ra, hiện ra : sản xuất ra, phát minh ra, nảy ra : có nhiều cái gì : sẵn sàng, đã đến lúc : thích hợp với một công việc

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: chắc chắn thành công : mắng ai về điều gì : la ó đòi cho được : xung khắc với, coi ai là : xếp loại ai với, coi ai là : tẩy vật gì cho sạch vết nhơ : bám vào, dính vào : nối liền với

: đi từng đoàn : bị bắt giam : nguy hiểm : nợ nần : được nhiều người yêu cầu : không được quan tâm : được che đậy, ngụy trang : không đếm xỉa đến, không quan tâm : tình trạng ọp ẹp

: sắp xếp, sủa soạn : tiễn : phục vụ : tiến hành : xuất phát : thiết lập : sẵn sàng : đại diện : chống đối

- to be accure of success - to chide S.0 for S.T - to clamour for - to clash with - to class S.0 with - to clean S.T from stain - to cling to - to coalesce with III. - in convoy -in custody - in danger -in debt - in demand -in disgrace - in disguise -in disregard of -in disrepair LESSON 25 I. -to see about -to see off -to see to -to set about -to set out -to set up -to stand by -to stand for -to stand up to II. -a competition for S.T -to make a concession to a demand -to put confidence in S.T (S.0) -conformity of fashion -to appeal for -to appoint S.0 to a situation -to appoint time for -to apprentice S.0 to -to ascribe.. .to -to be serious about S.T -to be sick about -to be startled at -to be worthy of : sự tranh giành về điều gì : nhượng bộ, ưng thuận một yêu sách : đặt niềm tin vào điều gì : theo thời trang : kêu gọi : bầu ai lên chức vụ gì : định ngày giờ : tập sự ai làm… cho ai học nghề……. : đổ cho, qui cho : nghiêm túc về vấn đề gì : đau khổ, ân hận : bị giật mình : đáng, xứng đáng

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: được sắp nhập vào : khắc phục khó khăn : nhại theo, bắt chước theo : ham muốn cái gì ( thường là thuộc về

: ao ước điều gì : đùa giỡn với : giấu ai điều gì : theo, chấp một yêu sách : chia buồn với ai về điều gì : giúp vào, đem đến : ban tặng vật gì cho ai : đến tai ai

: có điểm chung : so sánh với : tùy theo : cùng nhau : cuối cùng kết luận : tình trạng : bí mật : sự xác nhận : tuân theo : liên kết

: giống (ai) : lừa gạt : thâu tóm, chiếm : thích : bắt đầu ( học/chơi) : chống lại, gây bất lợi : phân biệt : la rầy : ảnh hưởng

-to be annexed to -to cope with difficulties - to copy from - to covet after S.T người khác) - to crave for S.T - to daily with - to conceal S.T from S.0 - to concede to some demand - to condole with S.0 on S.T - to conduce to - to confer S.T on S.0 - to come to S.O's ears III. -in common -in comparison with - in compliance with - in concert - in conclusion - in condition - in confidence - in confirmation - in conformity with - in conjunction with LESSON 26 I. - to take after - to take in - to take over - to take to - to take up - to tell against - to tell from - to tell off - to tell on . II. -to coax S.0 into doing S.T -to coincide' with -to combat for - to consist in - to consort with - to be founded on facts - to be friendly to an association - to be fruitful in S.T - from beginning to end - to : dụ dỗ ai làm điều gì : trùng với : đấu tranh, chiến đấu để tranh giành : do ở, do tại, ở tại : đi đôi với : dựa trên sự kiện có thật : gần gũi, thân cận với một hiệp hội : dồi dào về thứ gì : từ đầu đến cuối : đối với

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: trước sự ngạc nhiên của ai : để, để cho, hướng về : vào khoảng : chịu trách nhiệm về một hành động : chính xác về : báo động, được báo động là có : bán vật gì cho ai : đánh cuộc vào, đánh cả vào : coi chừng, đề phòng : ràng buộc mình vào : tránh ai về điều gì : còn về, to go on with ST: tiếp tục với

: hợp với : đền bù cho ai sự mất mát : theo, tuân theo

: có lợi cho : tổn hại đến : quá mức : phạm vi : với sự chính xác : liên quan với nhau : vô ích : tỉ lệ

: theo kịp : hòa thuận với : giữ bí mật : tránh ra xa : giữ lại, chặn lại : cản không cho lên, cắt giảm : nhịn, nín, kiềm chế : tránh xa : tiếp tục : giữ liên lạc với : không thích giao tiếp : giữ nhà

- to S.O's surprise - towards -somewhere towards to be accountable for an action - to be accurate in - to be alarmed at -to bestow a S.T on S.0 -to bet on - beware of - to bind oneself to - to blame S.0 for S.T - with regard to công việc gì - to go with - to compensate S.0 for a loss -to comply with III. - to (his) advantage - to the detriment of - to excess - to a (great) extent - to a nicety - to the point - to no purpose - to scale LESSON 27 I. -to keep up with -to keep in with -to keep a secret - to keep away from - to keep back - to keep down - to keep from - to keep off -to keep on -to keep with in touch with - to keep oneself to oneself - to keep house II -to apologize to S.0 for S.T .. -to distinguish one thing from another -from ...to -to gossip about - to interest S.0 in S.T : xin lỗi ai về điều gì : phân biệt cái này với cái khác : từ………đến : tán gẫu về, bàn tán nhảm nhí về : làm cho ai thích thú về điều gì

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: quan tâm đến : không biết xầu hổ là gì : làm ngơ trước sự khẩn cầu của ai : quí giá đối với ai : khó đến gần, khó tiếp cận : về, nói về, liên quan đến : về, nói về, liên quan đến : với ý định, nhằm mục đích : vì, do bởi : nhờ có, nhờ ở : vì : nhân danh, thay mặt cho : xét về :có nhắc tới, có đề cập tới : ngược lại với, đối nghịch với : tách biệt với người khác : nổi tiếng về cái gì : say vì cái gì : chậm hiểu : nói một cách ngắn gọn

: không cân bằng : không sôi : không ở quan điểm : nhợt nhạt : lệch hướng : rảnh, không trực : điên : không hòa nhịp

: để lộ bí mật : giảm bớt : tha thứ : làm cho ai lâm vào hoàn cảnh khó khăn : làm cho ai thất vọng : hãy quên đi quá khứ : bỏ mặc : để yên : cho với : giáng cho ai một đòn

- to be concerned with - to be dead to all feelings of shame - to be deaf to S.O's pleading -to be dear to S.0 - to be difficult of access - concerning -touching -with the view of -on account of - by means of - for the sake of - on behalf of - in view of - with reference to - against - to be distinct from S.0 else - to be distinguished for S.T - to get drunk on S.T - to be dull of comprehension - to tell in one word III. - off balance - off the boil - off centre - off colour - off course - off duty - off head - off key LESSON 28 I. - to let on - to let up - to let off - to let oneself in for - to let some down - to let the dead bury the dead - to let alone - to let be - to let in - to let out at

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: sự chăm chỉ học hành : đàn áp được ai : tấn công ai : sự lưu luyến ai ( điều gì) : phục vụ ai : cảm tính đối với ai : sự liên hệ mật thiết với một dân tộc : liên kết với ai : sự ám chỉ điều gì : sự ham muốn, tham vọng về điều gì : lối vào một nơi nào : sự được thâu nhận vào nơi nào : đầu danh sách; at the bottom of a list:

: chẳng bao lâu; like: giống như : vội vã : để bàn, to be interested in ST: thích,

: ở, tại; on sale: bán hạ giá : từ nơi này đến nơi khác : kính trọng ai, good for nothing: vô tich

: từ nơi này đến nơi khác : trồng cây từ một hạt giống : tham gia một âm mưu : chuyến xe lửa đi Liverpool; to leave

: chắc chắn : xét người qua bề ngoài

: bị bắt : trong điều kiện : được kiểm soát : ẩn nấp : được canh tác : cất đi, khóa cẩn thận lại : mang tên : giương buồm lên, ra khơi : được điều trị : nhẹ cân

II. - application in studies - to gain ascendancy over S .0 - to make an assault on S.0 - attachment to S.0 (S.T) - to be in attendance on 8.0 - affection for S.0 - an afanisty with a people - to be alliance with S.0 - allusion to S.T - an ambition for S.T - an access to a place - admission to a place - at the top of a list cuối trang sách - before long - to be in a hurry - for sale quan tâm tới điều gì - at -first of all - to have respect for S.0 sự - from one place to another - to grow a plant from a seed. - to be in on a scheme - the train for Liverpool from one place: rời khỏi một nơi nà - for certain - to judge a man by his clothes III. - under arrest - under conditions - under control - under conver of - under cultivation - under lock and key - under the name of - under sail - under treatment - under weight LESSON 29 I. - to hold back - to hold up : ngăn lại : ngừng lại, tắc lại

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

: đưa ra : nắm chắc : đè chặt : đưa ra : có hiệu lực : hoẵn lại

: nghiền ngẫm về : đặt hy vọng vào : xâm nhập vào một nơi nào : càu nhàu, phàn nàn : trách ai về điều gì : bẻ vật gì ra làm hai : ngắt vật gì ra khỏi vật gì : đoạn giao dứt khoát với : báo tin cho ai : làm cho ai suy nghĩ đúng đắn lại : có ( ngừi cư ngụ) : góp công sức làm điều gì : trơ trụi, không có thứ gì : mù quáng không thấy điều gì : lạc, đi xa khỏi : nói(hay viết) dài hơn, lâu hơn về một vấn đề : dễ hiểu đối với ai : không kể đến : được mệnh danh là, được coi là : dựa, tựa vào cái gì : lâu trước đó, trước đó rất lâu : theo trật tự, theo thứ tự : không gì khác hơn là tập thể dục : làm cho ai trở thành ca sĩ; to make a fool of

: tận dụng tối đa điều gì

: với giọng, có giọng : với sự may mắn : tham chiều về : liên quan đên, về : để : gần(gọi,nghe, thấy được) :hợp lý : không có cơ sở

- to hold out - to hold by - to hold down - to hold forth - to hold good - to hold over II. -brood over -to build hope on -to burst upon a place -to carpat -to censure S.0 for S.T -to break S.T in two -to break S.T off S.T -to brenk with -to brenk the news to S.0 -to bring S.0 to his senses - to be inhabited by - to be instrumental in doing S.T - to be bare of S.T - to be blind to S.T - to digress from - to dilate on a subject - to be intelligible to S.0 - to be irrespective of - to be known as - to lean against S.T - long before -in order - there's nothing like exercises - to make a singer of S.O. SO: làm cho ai trở thành kẻ ngu; to make a success of music: thành công về âm nhạc - to make the best of S.T III. - with an accent - with luck - with reference to - with regard to - with a view to - within call/hearing/sight - within reason - without foundation BẢNG 360 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

Ìninitive (Nguyên mẫu) Past tense (Quá khứ) Meaning (Nghĩa)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 Abide Admit Arise Awake Baby Backbite Backslide Ban Be Bear Beat Beautify Become Befall Beget Begin Behold Bend Bereave Beseech Beset Bespeak Bestrew Bestride Bet Betake Bethink Bid Bid Bide Bind Bite Bleed Blend Bless Blow Break Breed Bring Broadeast Browbeat Build Burn Burst Bust Buy Abode Admitted Arose Awoke Babied Backbit Backslid Banned Was Bore Beat Beautified Became befell begot began beheld bent bereft besought beset bespoke bestrewed betstrode bet betook bethought bade bid bode bound bit bled blent blessed blew broke bred brought broadcast browbeat built burnt, burned burst bust, busted bought Chịu đựng, tuân theo Thừa nhận Nổi dậy, nổi lên Đánh thức, làm thức Nuông chiều Nói xấu sau lưng ai Tái phạm Cấm Thì, là, được, bị, ở Mang, chịu đựng Đánh, đập Làm đẹp. làm dáng Trở nên, trở thành Xảy đến Gây ra Bắt đầu Ngắm nhìn Bẻ cong, uốn cong Cướp đi, tước đi Van xin, khẩn cầu Bao vây, bám riết Chứng tỏ, nói lên Rắc, rải, vãi Hay đúng ngồi chàng hảng Đánh cược, đánh cá Đi, rời đi Nghĩ lạ, nhớ ra Bảo, ra lệnh Trả giá Chờ thời cơ Buộc, chói Cắn, ngoặm Chảy máu Trộn lẫn, pha trộn Ban phúc lành Thổi Đập bể, làm vỡ Sinh sản, nuôi gây Mang đến, đem lại Phát thanh truyền hình Dọa nạt, nạt nộ xây dựng, xây cất đốt cháy, thiêu nổ, nổ tung làm vỡ, nghiền nát mua Past Participle (Quá khứ phân từ) Abode Admitted Arisen Awoken Babied Backbitten Backslid Banned Been Borne Beaten Beautitified Become Befallen Begotten Begun Beheld Bent bereft besought beset bespoken bestrewed, bestridden bet betaken bethought bidden bid bided bound bitten bled blent blessed blown broken bred brought broadcast browbeaten built burnt, burned burst bust, busted bought

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 cast catch chide choose cleave cling clothe come cost countersink creep crow cut dare deal dig dive do draw dream drink drive dwell eat fall feed feel fight find flee fling floodlight flow fly forbear forbid forecast forego forgo forknow foreun foresee foretell forget forgive forsake forswear freeze gainsay get cast caught chid chose clove, cleft clung clothed came cost countersank, crept crowed cut durst, dared dealt dug dived, dove did drew dreamt drank drove dwelt ate fell fed felt fought found fled flung floodlight flowed flew forbore forbe, forbad forecast forewent forgone freknew foreran foresaw foretold forgot forgave forsook foreswore froze gainsaid got cast caught chid, chidden choosen cloven, cleft clung clothed come cost countersunk crept crowed cut dared dealt dug dived, dove done drawn dreamt drunk driven dwelt eaten fallen fed felt fought found fled flung floodlit flowed flown forborne forbidden forecast foregone forgone foreknown forerun foreseen foretold forgotten forgiven forsaken forswore frozen gainsaid got, gotten liệng, ném, tung bắt ,chụp la rầy, trách mắng chọn lựa chẻ, bửa, tách ra bám vào, đeo bám mặc quần áo đến, đi đến trị già khoét leo lỗ miệng bò trườn gáy (gà gáy) cắt dám,thách xử sự, chia bài đào, bới, xới lặn, phóng xuông, lao xuống làm, hành động vẽ, kéo, lôi kéo mở thấy uống lái xe sống ở, ngụ ở ăn té, rơi rụng cho ăn, nuôi ăn cảm thấy, sờ mó chiến đấu tìm thấy trốn chạy, lẩn trốn quăng, liệng, ném chiếu sáng(bằng đèn pha) chảy bay nhịn, chịu đựng cấm, ngăn cấm tiên đoán, dự đoán đi trước, ở phía trước chừa, từ bỏ biết trước xảy ra trước, báo trước thấy trước đoán trước quên tha thứ bỏ, từ bỏ thề từ bỏ đông lại,ướp lạnh, đóng băng phủ nhận được, có được, lấy được

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 gild gird give go grave grin grow hamstring hang have hear heave hew hide hit hold hurt inlay input inset interweave keep ken kneel knit know lade lay lead lean leap learn leave lend let lie light lose make mean meet miscast misdeal misgive mishear mishit mislay mislead misread misspell gilt, gilded girt, girded gave went graved ground grew hamstrung hung had heard hove, heaved hewed hid hit held hurt inlaid input, inputted inset interwove kept ket, kenned knelt, kneeled knit, knitted knew laded laid led leant, leaned leapt, leaped learnt, learned lelf lent let lay lit, lighted lost made meant met miscast misdealt misgave mishearded mishit mislaid misled misread misspelt, isspelled gilt, gilded girt, girded given gone graven ground grown hamstrung hung had heard hove, heaved hewed, hewn hidden hit held hurt inlaid input, inputted inset interwove kept kenned knelt, kneeled knit, knitted known laded, laden laid led leant, leaned leapt, leaped learnt, learned lelf lent let laid lit, lighted lost made meant met miscast misdealt misgiven mishearded mishit mislaid misled misread misspelt, sspelled mạ vàng bao bọc, đeo vào cho đi khắc sâu, ghi tạc nghiền, xay mọc, trồng cắt gân,làm què treo, móc lên có nghe khuân lên, trục lên chặt đốn trốn, ẩn nấp, che đụng, đánh, đấm cầm, nắm giữ làm đau, lamfbij thương khảm, cẩn, dát nhập dữ liệu(máy điện toán) ghép,lồng vào đan kết, gắn bó với nhau giữ biết,nhận ra quỳ gối đan (len) biết, quen biết chất hàng hóa đặt, để dẫn dắt,lãnh đạo dựa, tựa,chống nhảy qua học, học hỏi ra đi, rời bỏ cho mượn cho phép nằm, tọa lạc đốt, thắp sáng làm mất chế tạo,sản xuất có nghĩa là gặp, gặp gỡ phân vai không hợp chia bài sai nghi ngờ,hoang mang nghe lầm đánh hỏng (banh) để lạc mất dẫn đi lạc đọc sai viết sai chính tả, đánh vần sai

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

tiêu xài phí phạm lỗi hiểu lầm cắt (cỏ), gặt (lúa) trả giá cao hơn làm giỏi hơn đánh thắng bay vượt qua cao hơn,xa hơn đi trước, vượt truóc lớn nhanh hơn cho ra(dữ liệu),cung cấp dữ liệu phi mau hơn, người tới trước chạy nhanh hơn, chạy vượt qua bán chạy hơn sáng chói hơn, nổi bật hơn bắn giỏi hơn, mọc (rễ), nảy mầm ở lại lâu hơn, ngồi lâu hơn tiêu xài nhiều làm lan tràn,trải rộng ra suy nghĩ nhanh hơn đẩy, xô ra ngoài mặc bền hơn, lâu hơn khuất phục, chế ngự trả giá cao hơn mua quá nhiều xây nhà quá nhiều trên 1 chỗ làm mờ tối; vắt sổ vượt qua, khắc phục làm quá trớn rút lố tiền uống quá nhiều ăn quá nhiều cho ăn quá nhiều, đổ quà nhiều bay vượt qua mọc tràn lan, mau lơn nhô ra, ở trên, treo lơ lửng nghe trộm, nghe lén phủ lên, tráng, thếp nhảy qua, vượt qua che phủ, làm ngộp hơi trả tiền quá cao gạt bỏ không đếm xỉa tới, vượt quá trông nom, giám sát bán rất chạy làm đảo lôn đã định ngủ quên tiêu xài quá mức phủ đầy,lan tràn 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 misspend mistake misunderstand mow outbide outdo outfight outfly outgo outgrow output outtride outrun outsell outshine outshoot outsit outspend outspead out-think out-thrust outwear overbear overbid overbuy overbuild overcast overcome overdo overdraw overdrink overeat overfeed overfly overgrow overhang overhear overlay overleap overlie overpay override overrun oversee oversell overset overshoot oversleep overspend overspead misspent mistook misunderstood mowed outbid outdid outfought outflew outwent outgrew output, outputted outrode outran outsold outshone outshot outsat outspent outspead out-thought out-thrust outwore overbore overbid overbought overbuilt overcast overcame overdid overdrew overdrank overate overfed overflew overgrew overhung overheard overlaid overleaped overlay overpaid overrode overran oversaw oversold overset overshot overslept overspent overspead misspent mistaken misunderstood mowed, mown outbid outdone outfought outflown outgone outgrown output, outputted outridden outrun outsold outshone outshot outsat outspent outspead out-thought out-thrust outworn overborne overbid overbought overbuilt overcast overcome overdone overdrawn overdrunk overaten overfed overflown overgrown overhung overheard overlaid overleaped overlain overpaid overridden overrun overseen oversold overset overshot overslept overspent overspead

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 overtake overthrow overwind overwrite partake pay pep plead preoccupy prepay preset prettify prophesy prove pry pry purify put putrefy putty quit read ready rebind rebuild recast rectify redo refer regret rehear relay re-lay rely remake remarry remedy rend repay reply rerun resell reset resit retake retell rethink retread retry revivify overtook overthrew overwound overwrote partook paid pep pled, pleaded preoccupied prepaid pre-set prettified prophesied proved pried pried purified put putrefied puttied quit, quited read readied rebound rebuilt recast rectified redid referred regretted reheard relaid re-laid relied remade remarried remedied rent repaid replied reran resold reset resat retook retold rethought retrod retried revivified overtaken overthrown overwound overwritten partaken paid pep pled, pleaded preoccupied prepaid pre-set prettified prophesied proven pried pried purified put putrefied puttied quit, quited read readied rebound rebuilt recast rectified redone referred regretted reheard relaid, relayed re-laid relied remade remarried remedied rent repaid replied rerun resold reset resat retook retold rethought retrodded retried revivified đuổi bắt kịp, vượt lật đổ lên dây (đồng hồ) viết dài quá, chông lên ăn uống chung bữa trả tiền kích thích, làm sảng khoái động, làm sôi động làm bận tâm, ám ảnh trả tiền truóc điều chỉnh trước, cài sẵn làm dáng, tô điểm tiên đoán chứng minh dò hỏi nạy, khai thác lọc sạch, làm cho tinh khiết đặt, để làm thối rữa trám, gắn bỏ, từ bỏ, thôi làm đọc sửa soạn, chuẩn bị đóng mới lại (sách vở) xây dựng lại, làm lại đúc lạ, viết lại sửa.điều chỉnh làm lại,trang trí lại tham khảo cảm thấy thiếc cứu xét lại chuyển tiếp đặt lại, bố trí lại dựa vào,tin cậy vào làm lại, sản xuất lại tái giá sửa chữa làm rách, xé nát hoàn tiền lại trả lời, đáp lại cho chiếu lai bán lại chỉnh lại, sắp xếplaij thi lại, kiểm tra lại chiếm lại kể lại, thuật lại cân nhắc lại, suy tính lại đắp mới lại xử án lại làm sống lại

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 rewind rewrite ricochet rid ride ring ring rise rue run saw say see seek sell send set sew shake shear shed shine shit shoe shoot shop show shrink shrive shut sing sink sit slay sleep slide sling slink slit smell smite sow speak speed spell spend spill spin spit split rewound rewrote recochetted rid rode ringed rang rose rued ran sawed said saw sought sold sent set sewed shook sheared shed shone shat, shitted shod shot shopped showed shrank, shrunk shrove shut sang sank sat slew slept slid slung slunk slit smelt, smelled smote sowed spoke sped, speeded spelt, spelled spent spilt, spilled spun, span spat, spit split rewound rewrote recochetted rid ridden ringed rung risen rued ran saw,sawed said seen sought sold sent set sewed shaken sheared, shorn shed shone shat, shitted shod shot shopped showed, shown shrunk shriven shut sung sunk sat slew slept slid slung slunk slit smelt, smelled smitten sowed spoken sped, speeded spelt, spelled spent spelt, spelled spun spat, spit split cuốn lại, trả ngược lại viết lại chạm nẩy. dội lại thoát khỏi, dứt bỏ được cưỡi ngựa, đi xe đạp bao vây, bao quanh reo, rung chuông mọc, lên cao hối hận, hối tiếc chạy cưa, xẻ nói thấy tìm kiếm bán gửi đi đặt để may rung,lắc, bắt tay xén lông cừu rơi, rụng chiếu sáng đại diện đóng móng ngựa bắn mua hàng cho xem, chỉ dẫn co rút lại giải tội (cho ai) đống lại ca hat chìm đắm, đánh chìm ngồi sất hại, tàn sát ngủ trượt,lướt ném mạnh lén đi cắt, rọc ngửi thấy, có mùi đập mạnh, vỗ, trừng phạt gieo, rải nói chạy vụt, tăng tốc độ đánh vần tiêu xài làm đổ, tràn ra ngoài quay (tơ), quay tròn khạc nhổ chẻ, tách ra

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 spoil spotlight spread spring stand stave steal stick sting stink strew stride strike string strive sublet swear sweat sweep swell swim swing take teach tear tell think thrive throw thrust tread unbend unbind underbid undercut undergo underlie underpay undersell understand undertake underwrite undo unfreeze unsay unwind uphold upset wake waylay spoilt spotlit spread sprang stood stove, staved stole stuck stung stunk, stank strewed strode struck strung strove sublet swore sweat swept swelt swam swung took taught tore told thought throve, thriven threw thrust trod unbend unbound underbid undercut underwent underlay underpaid undersold understood undertook underwrote undid unfroze unsaid unwound unheld upset woke, walked waylaid spoilt, spoilted spotlit spread sprung stood stove, staved stolen stuck stung stunk, strewed stridden struck strung striven sublet sworn sweat swept swollen swum swung taken taught torn told thought thrived, thriven thrown thrust trodden, trod unbend unbound underbid undercut undergone underlain underpaid undersold understood undertaken underwritten undone unfrozen unsaid unwound unheld upset woke, walked waylaid làm hỏng chiếu đèn vào làm truyền, trải rộng nhảy, bật mạnh đứng đâm thủng, đập vỡ đánh cắp xóc vào, ghim vào châm, chích,đốt bốc mùi hôi rắc, rải đi bước dài, bước sải đánh, đập giăng thành dây cố sức, phấn đấu cho thuê lại tuyên thệ đổ mồ hôi quét phòng, sưng bơi lội đong đưa cầm, lấy dạy, giảng dạy xé, làm rách kể, bảo suy nghĩ, nghĩ rằng phát đạt, phát triển ném, liệng, quăng thọc, ấn mạnh, gúi vào giẫm, đạp làm cho bớt đạo mạo gỡ, tháo, cởi ra bỏ thầu thấp hơn giảm giá kinh qua, trải qua lót, trải bên dưới trả lương thấp bán rẻ hơn hiểu đảm nhận trách nhiệm bảo hiểm(tàu, hàng hóa) tháo ra, xóa, hủy bỏ làm tan đông lạnh rút lại lời nói tháo ra ủng hộ, hỗ trợ làm xáo trộn, làm đảo lôn thức giấc, thức dậy mai phục

BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG

wore wove, weaved wed, weded wept wet,wetted won wound wiredrew withdrew withheld withstood worked/wrought wrung wrote worn woven, weaved wed, weded wept wet,wetted won wound wiredrawn withdrawn withhold withstood worked/wrought wrung written 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 mặc, đội, mang dệt, đan(rổ) kết hôn khóc làm ướt chiến thắng quấn, uốn khúc kéo kim loại thành dây rút lui khước từ, rút lại cầm cự, chịu đựng làm việc, chạy vặn, siết chặt viết

wear weave wed weep wet win wind wiredraw withdraw withhold withstand work wring write